Trong hợp đồng BH TNDS hình thức bảo hiểm có giới hạn, nhà bảo hiểm có thể giới hạn số người được bồi thường trong mỗi vụ tai nạn được không?
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Trong hợp đồng bảo hiểm Trách nhiệm dân sự (TNDS), đặc biệt là hình thức bảo hiểm có giới hạn, khái niệm 'giới hạn' chủ yếu áp dụng cho mức trách nhiệm bồi thường về mặt tài chính, tức là số tiền tối đa mà nhà bảo hiểm sẽ chi trả cho các thiệt hại gây ra. Quy định pháp luật về bảo hiểm TNDS bắt buộc của chủ xe cơ giới (ví dụ, theo Nghị định 03/2021/NĐ-CP của Chính phủ Việt Nam) thường xác định rõ mức trách nhiệm bảo hiểm tối đa cho mỗi người trong một vụ tai nạn (đối với thiệt hại về người) và mức trách nhiệm bảo hiểm tối đa cho mỗi vụ tai nạn (đối với tổng thiệt hại về tài sản và người).
Nhà bảo hiểm có trách nhiệm bồi thường cho TẤT CẢ các bên thứ ba bị thiệt hại hợp lệ trong vụ tai nạn, miễn là thiệt hại đó nằm trong phạm vi bảo hiểm và không vượt quá các giới hạn tài chính đã quy định. Nhà bảo hiểm không có quyền giới hạn số lượng người được bồi thường theo kiểu 'chỉ bồi thường cho X người' mà bỏ qua những nạn nhân khác.
Nếu tổng số tiền yêu cầu bồi thường của tất cả các nạn nhân vượt quá mức trách nhiệm bảo hiểm tối đa cho một vụ tai nạn, thì số tiền bồi thường sẽ được phân bổ theo tỷ lệ giữa các nạn nhân, nhưng điều này không có nghĩa là nhà bảo hiểm giới hạn số người được bồi thường, mà là giới hạn tổng số tiền chi trả.
Do đó, câu trả lời là 'Không', nhà bảo hiểm không thể giới hạn số người được bồi thường trong mỗi vụ tai nạn. Việc giới hạn ở đây là về mặt tài chính (số tiền bồi thường tối đa), chứ không phải về số lượng cá nhân được nhận bồi thường.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Giám định trong công tác bồi thường bảo hiểm là một bước quan trọng nhằm xác minh và đánh giá thiệt hại khi xảy ra sự kiện bảo hiểm. Mục đích chính của việc giám định không chỉ dừng lại ở việc xác định con số tổn thất, mà bao gồm quá trình điều tra toàn diện để hiểu rõ bản chất của sự việc.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Xác định chính xác tổn thất thực tế. Đây là một kết quả quan trọng và là mục tiêu cuối cùng của quá trình giám định. Tuy nhiên, để xác định được tổn thất thực tế, cần phải trải qua các bước điều tra sâu hơn. Việc giám định không chỉ là tính toán số tiền, mà là thu thập thông tin để đi đến con số đó.
* Phương án 2: Xác định nguyên nhân, mức độ tổn thất của đối tượng bảo hiểm. Đây là mục đích cốt lõi và toàn diện nhất của việc giám định.
* Xác định nguyên nhân: Giúp người bảo hiểm đánh giá xem sự kiện tổn thất có thuộc phạm vi bảo hiểm theo hợp đồng hay không. Nếu nguyên nhân không được bảo hiểm (ví dụ: hành vi cố ý, rủi ro loại trừ), thì sẽ không phát sinh trách nhiệm bồi thường.
* Xác định mức độ tổn thất: Giúp đánh giá phạm vi và quy mô thiệt hại vật chất hoặc tài chính. Đây là cơ sở để định lượng giá trị tổn thất, từ đó tính toán số tiền bồi thường phù hợp.
Hai yếu tố này là tiền đề không thể thiếu để đi đến việc xác định tổn thất thực tế một cách chính xác.
* Phương án 3: Loại trừ gian lận trong bảo hiểm. Mặc dù việc giám định có thể giúp phát hiện và ngăn chặn các hành vi gian lận (bằng cách đối chiếu thông tin, kiểm tra tính hợp lệ của tổn thất), nhưng đây không phải là mục đích chính yếu hay duy nhất của toàn bộ quy trình giám định. Mục đích chính vẫn là xác minh tính hợp lệ và mức độ tổn thất của một sự kiện đã xảy ra.
* Phương án 4: Làm căn cứ pháp lý để trả tiền bảo hiểm. Báo cáo giám định là một tài liệu quan trọng, cung cấp cơ sở dữ liệu và bằng chứng để công ty bảo hiểm ra quyết định chi trả bồi thường. Tuy nhiên, đây là kết quả và giá trị sử dụng của báo cáo giám định, chứ không phải là mục đích của hành động giám định ban đầu. Mục đích của hành động giám định là thu thập thông tin để tạo ra căn cứ đó.
Kết luận: Phương án toàn diện và chính xác nhất mô tả mục đích của việc giám định là "Xác định nguyên nhân, mức độ tổn thất của đối tượng bảo hiểm". Từ việc xác định nguyên nhân và mức độ, công ty bảo hiểm mới có thể đưa ra quyết định bồi thường chính xác và phù hợp với hợp đồng bảo hiểm.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Xác định chính xác tổn thất thực tế. Đây là một kết quả quan trọng và là mục tiêu cuối cùng của quá trình giám định. Tuy nhiên, để xác định được tổn thất thực tế, cần phải trải qua các bước điều tra sâu hơn. Việc giám định không chỉ là tính toán số tiền, mà là thu thập thông tin để đi đến con số đó.
* Phương án 2: Xác định nguyên nhân, mức độ tổn thất của đối tượng bảo hiểm. Đây là mục đích cốt lõi và toàn diện nhất của việc giám định.
* Xác định nguyên nhân: Giúp người bảo hiểm đánh giá xem sự kiện tổn thất có thuộc phạm vi bảo hiểm theo hợp đồng hay không. Nếu nguyên nhân không được bảo hiểm (ví dụ: hành vi cố ý, rủi ro loại trừ), thì sẽ không phát sinh trách nhiệm bồi thường.
* Xác định mức độ tổn thất: Giúp đánh giá phạm vi và quy mô thiệt hại vật chất hoặc tài chính. Đây là cơ sở để định lượng giá trị tổn thất, từ đó tính toán số tiền bồi thường phù hợp.
Hai yếu tố này là tiền đề không thể thiếu để đi đến việc xác định tổn thất thực tế một cách chính xác.
* Phương án 3: Loại trừ gian lận trong bảo hiểm. Mặc dù việc giám định có thể giúp phát hiện và ngăn chặn các hành vi gian lận (bằng cách đối chiếu thông tin, kiểm tra tính hợp lệ của tổn thất), nhưng đây không phải là mục đích chính yếu hay duy nhất của toàn bộ quy trình giám định. Mục đích chính vẫn là xác minh tính hợp lệ và mức độ tổn thất của một sự kiện đã xảy ra.
* Phương án 4: Làm căn cứ pháp lý để trả tiền bảo hiểm. Báo cáo giám định là một tài liệu quan trọng, cung cấp cơ sở dữ liệu và bằng chứng để công ty bảo hiểm ra quyết định chi trả bồi thường. Tuy nhiên, đây là kết quả và giá trị sử dụng của báo cáo giám định, chứ không phải là mục đích của hành động giám định ban đầu. Mục đích của hành động giám định là thu thập thông tin để tạo ra căn cứ đó.
Kết luận: Phương án toàn diện và chính xác nhất mô tả mục đích của việc giám định là "Xác định nguyên nhân, mức độ tổn thất của đối tượng bảo hiểm". Từ việc xác định nguyên nhân và mức độ, công ty bảo hiểm mới có thể đưa ra quyết định bồi thường chính xác và phù hợp với hợp đồng bảo hiểm.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Trong bảo hiểm trách nhiệm dân sự (TNDS) bắt buộc của chủ xe cơ giới, doanh nghiệp bảo hiểm chỉ bồi thường cho những thiệt hại thuộc phạm vi được quy định trong hợp đồng bảo hiểm và pháp luật liên quan (ví dụ: Nghị định 03/2021/NĐ-CP và Thông tư 04/2021/TT-BTC). Thông thường, các thiệt hại gián tiếp, mất tiền mặt, đồ quý, vật dụng cá nhân (không phải là tài sản trực tiếp bị hư hỏng do tai nạn giao thông mà là vật mang theo) thường nằm trong danh mục các trường hợp loại trừ bồi thường của doanh nghiệp bảo hiểm.
Tuy nhiên, việc doanh nghiệp bảo hiểm không bồi thường không có nghĩa là chủ xe cơ giới được miễn trách nhiệm. Theo nguyên tắc của pháp luật dân sự Việt Nam (cụ thể là Bộ luật Dân sự), người nào gây ra thiệt hại thì phải bồi thường thiệt hại đó, bất kể có bảo hiểm hay không. Bảo hiểm TNDS chỉ là một hình thức chuyển giao rủi ro tài chính từ chủ xe sang doanh nghiệp bảo hiểm trong một giới hạn và phạm vi nhất định. Khi thiệt hại xảy ra nằm ngoài phạm vi bảo hiểm hoặc là các loại thiệt hại bị loại trừ, thì chủ xe cơ giới vẫn phải chịu trách nhiệm bồi thường cho người thứ ba theo quy định của pháp luật dân sự.
Do đó, chủ xe cơ giới vẫn có nghĩa vụ bồi thường cho người thứ ba những thiệt hại do bị mất tiền mặt, các vật dụng cá nhân nếu những thiệt hại đó được chứng minh là do hành vi của chủ xe gây ra.
* Phương án 1 (Có, sau khi có giám định thiệt hại được chủ xe chấp thuận): Đúng về nguyên tắc trách nhiệm bồi thường, nhưng điều kiện "sau khi có giám định... chấp thuận" chỉ là bước xác định mức độ thiệt hại, không phải điều kiện phát sinh trách nhiệm.
* Phương án 2 (Có): Đây là câu trả lời đúng và bao quát nhất. Chủ xe cơ giới có trách nhiệm bồi thường theo pháp luật dân sự.
* Phương án 3 (Không): Sai, vì trách nhiệm dân sự của chủ xe tồn tại độc lập với hợp đồng bảo hiểm.
* Phương án 4 (Có sau khi thương lượng với người thứ ba): Đúng về nguyên tắc trách nhiệm, nhưng "thương lượng" là phương thức giải quyết, không phải là điều kiện để phát sinh trách nhiệm bồi thường.
Tuy nhiên, việc doanh nghiệp bảo hiểm không bồi thường không có nghĩa là chủ xe cơ giới được miễn trách nhiệm. Theo nguyên tắc của pháp luật dân sự Việt Nam (cụ thể là Bộ luật Dân sự), người nào gây ra thiệt hại thì phải bồi thường thiệt hại đó, bất kể có bảo hiểm hay không. Bảo hiểm TNDS chỉ là một hình thức chuyển giao rủi ro tài chính từ chủ xe sang doanh nghiệp bảo hiểm trong một giới hạn và phạm vi nhất định. Khi thiệt hại xảy ra nằm ngoài phạm vi bảo hiểm hoặc là các loại thiệt hại bị loại trừ, thì chủ xe cơ giới vẫn phải chịu trách nhiệm bồi thường cho người thứ ba theo quy định của pháp luật dân sự.
Do đó, chủ xe cơ giới vẫn có nghĩa vụ bồi thường cho người thứ ba những thiệt hại do bị mất tiền mặt, các vật dụng cá nhân nếu những thiệt hại đó được chứng minh là do hành vi của chủ xe gây ra.
* Phương án 1 (Có, sau khi có giám định thiệt hại được chủ xe chấp thuận): Đúng về nguyên tắc trách nhiệm bồi thường, nhưng điều kiện "sau khi có giám định... chấp thuận" chỉ là bước xác định mức độ thiệt hại, không phải điều kiện phát sinh trách nhiệm.
* Phương án 2 (Có): Đây là câu trả lời đúng và bao quát nhất. Chủ xe cơ giới có trách nhiệm bồi thường theo pháp luật dân sự.
* Phương án 3 (Không): Sai, vì trách nhiệm dân sự của chủ xe tồn tại độc lập với hợp đồng bảo hiểm.
* Phương án 4 (Có sau khi thương lượng với người thứ ba): Đúng về nguyên tắc trách nhiệm, nhưng "thương lượng" là phương thức giải quyết, không phải là điều kiện để phát sinh trách nhiệm bồi thường.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Trong lĩnh vực bảo hiểm, "Giá trị bảo hiểm" và "Số tiền bảo hiểm" là hai khái niệm quan trọng nhưng không phải lúc nào cũng giống nhau.
* Giá trị bảo hiểm (Insurance Value): Là giá trị thực tế, khách quan của đối tượng được bảo hiểm tại thời điểm tham gia bảo hiểm hoặc tại thời điểm xảy ra sự kiện bảo hiểm. Ví dụ, giá trị thị trường của một chiếc xe ô tô hoặc giá trị xây dựng lại của một căn nhà.
* Số tiền bảo hiểm (Sum Insured): Là mức giới hạn trách nhiệm tối đa mà công ty bảo hiểm sẽ chi trả khi xảy ra tổn thất. Số tiền này do bên mua bảo hiểm thỏa thuận và lựa chọn khi ký kết hợp đồng bảo hiểm.
Mối quan hệ giữa hai khái niệm này có thể diễn ra theo các trường hợp sau:
1. Số tiền bảo hiểm = Giá trị bảo hiểm: Đây là trường hợp lý tưởng, gọi là bảo hiểm đúng giá. Khi xảy ra tổn thất, người được bảo hiểm sẽ được bồi thường đầy đủ theo thiệt hại thực tế, không vượt quá số tiền bảo hiểm.
2. Số tiền bảo hiểm < Giá trị bảo hiểm: Đây là trường hợp bảo hiểm dưới giá (underinsurance). Nếu xảy ra tổn thất, công ty bảo hiểm sẽ bồi thường theo nguyên tắc tỷ lệ hoặc theo thiệt hại thực tế nhưng không vượt quá số tiền bảo hiểm đã thỏa thuận. Người được bảo hiểm sẽ phải tự gánh chịu phần chênh lệch.
3. Số tiền bảo hiểm > Giá trị bảo hiểm: Đây là trường hợp bảo hiểm trên giá (overinsurance). Mặc dù số tiền bảo hiểm lớn hơn giá trị thực tế của tài sản, nhưng khi xảy ra tổn thất, công ty bảo hiểm chỉ bồi thường tối đa bằng giá trị thực tế của tài sản bị tổn thất (để tránh trục lợi bảo hiểm), không vượt quá giá trị bảo hiểm thực tế tại thời điểm xảy ra tổn thất.
Từ phân tích trên, rõ ràng rằng Giá trị bảo hiểm và Số tiền bảo hiểm có thể bằng nhau, hoặc Số tiền bảo hiểm có thể nhỏ hơn hoặc lớn hơn Giá trị bảo hiểm. Do đó, mối quan hệ giữa chúng không phải lúc nào cũng cố định bằng nhau hay luôn lớn/nhỏ hơn. Phương án đúng nhất là chúng có khi là một (bằng nhau), có khi không (khác nhau).
* Giá trị bảo hiểm (Insurance Value): Là giá trị thực tế, khách quan của đối tượng được bảo hiểm tại thời điểm tham gia bảo hiểm hoặc tại thời điểm xảy ra sự kiện bảo hiểm. Ví dụ, giá trị thị trường của một chiếc xe ô tô hoặc giá trị xây dựng lại của một căn nhà.
* Số tiền bảo hiểm (Sum Insured): Là mức giới hạn trách nhiệm tối đa mà công ty bảo hiểm sẽ chi trả khi xảy ra tổn thất. Số tiền này do bên mua bảo hiểm thỏa thuận và lựa chọn khi ký kết hợp đồng bảo hiểm.
Mối quan hệ giữa hai khái niệm này có thể diễn ra theo các trường hợp sau:
1. Số tiền bảo hiểm = Giá trị bảo hiểm: Đây là trường hợp lý tưởng, gọi là bảo hiểm đúng giá. Khi xảy ra tổn thất, người được bảo hiểm sẽ được bồi thường đầy đủ theo thiệt hại thực tế, không vượt quá số tiền bảo hiểm.
2. Số tiền bảo hiểm < Giá trị bảo hiểm: Đây là trường hợp bảo hiểm dưới giá (underinsurance). Nếu xảy ra tổn thất, công ty bảo hiểm sẽ bồi thường theo nguyên tắc tỷ lệ hoặc theo thiệt hại thực tế nhưng không vượt quá số tiền bảo hiểm đã thỏa thuận. Người được bảo hiểm sẽ phải tự gánh chịu phần chênh lệch.
3. Số tiền bảo hiểm > Giá trị bảo hiểm: Đây là trường hợp bảo hiểm trên giá (overinsurance). Mặc dù số tiền bảo hiểm lớn hơn giá trị thực tế của tài sản, nhưng khi xảy ra tổn thất, công ty bảo hiểm chỉ bồi thường tối đa bằng giá trị thực tế của tài sản bị tổn thất (để tránh trục lợi bảo hiểm), không vượt quá giá trị bảo hiểm thực tế tại thời điểm xảy ra tổn thất.
Từ phân tích trên, rõ ràng rằng Giá trị bảo hiểm và Số tiền bảo hiểm có thể bằng nhau, hoặc Số tiền bảo hiểm có thể nhỏ hơn hoặc lớn hơn Giá trị bảo hiểm. Do đó, mối quan hệ giữa chúng không phải lúc nào cũng cố định bằng nhau hay luôn lớn/nhỏ hơn. Phương án đúng nhất là chúng có khi là một (bằng nhau), có khi không (khác nhau).
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Trong bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu, có hai loại hợp đồng bảo hiểm chính là hợp đồng chuyến (Voyage Policy) và hợp đồng bao (Open Policy/Open Cover).
1. Hợp đồng chuyến (Voyage Policy):
Đây là loại hợp đồng bảo hiểm mà hiệu lực của nó chỉ giới hạn trong một chuyến đi cụ thể, đã được xác định rõ ràng từ cảng đi đến cảng đến. Khi hàng hóa đã được vận chuyển đến đích an toàn, hoặc nếu có tổn thất xảy ra trong chuyến đi đó, hợp đồng này sẽ hết hiệu lực. Nó được thiết kế để bảo hiểm cho một lô hàng cụ thể trên một hành trình xác định.
2. Hợp đồng bao (Open Policy/Open Cover):
Ngược lại với hợp đồng chuyến, hợp đồng bao là loại hợp đồng có giá trị trong một khoảng thời gian nhất định (ví dụ: một năm) và bảo hiểm cho tất cả các lô hàng được vận chuyển trong khoảng thời gian đó, tuân theo các điều khoản và điều kiện đã thỏa thuận. Loại hợp đồng này thường được các nhà xuất nhập khẩu có khối lượng hàng hóa lớn và thường xuyên sử dụng để tiết kiệm thời gian và chi phí cho từng chuyến hàng riêng lẻ.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Nó có giá trị cho vài chuyến liên tục" - Mô tả này không đúng với Hợp đồng chuyến mà lại phù hợp hơn với đặc điểm của Hợp đồng bao (Open Policy/Open Cover), nơi bảo hiểm có giá trị cho nhiều chuyến hàng trong một khoảng thời gian.
* Phương án 2: "Chỉ có giá trị cho 2 chuyến khứ hồi" - Đây là một giới hạn không chính xác. Hợp đồng chuyến có giá trị cho MỘT chuyến đi, không có quy định cụ thể về 2 chuyến khứ hồi.
* Phương án 3: "Nó là HĐ cho nhiều lô trong 1 chuyến" - Mặc dù một chuyến hàng có thể bao gồm nhiều lô hàng, nhưng đặc điểm chính để định nghĩa Hợp đồng chuyến là giá trị của nó chỉ dành cho MỘT CHUYẾN ĐI DUY NHẤT. Việc có nhiều lô hàng trong chuyến đó là chi tiết nội dung của chuyến, không phải là bản chất định nghĩa của loại hợp đồng.
* Phương án 4: "Nó có giá trị trong 1 chuyến hàng" - Đây là định nghĩa chính xác và ngắn gọn nhất của Hợp đồng chuyến (Voyage Policy). Hợp đồng này bao phủ rủi ro cho hàng hóa chỉ trên một hành trình vận chuyển cụ thể đã được thỏa thuận.
Kết luận: Hợp đồng chuyến có giá trị trong 1 chuyến hàng cụ thể.
1. Hợp đồng chuyến (Voyage Policy):
Đây là loại hợp đồng bảo hiểm mà hiệu lực của nó chỉ giới hạn trong một chuyến đi cụ thể, đã được xác định rõ ràng từ cảng đi đến cảng đến. Khi hàng hóa đã được vận chuyển đến đích an toàn, hoặc nếu có tổn thất xảy ra trong chuyến đi đó, hợp đồng này sẽ hết hiệu lực. Nó được thiết kế để bảo hiểm cho một lô hàng cụ thể trên một hành trình xác định.
2. Hợp đồng bao (Open Policy/Open Cover):
Ngược lại với hợp đồng chuyến, hợp đồng bao là loại hợp đồng có giá trị trong một khoảng thời gian nhất định (ví dụ: một năm) và bảo hiểm cho tất cả các lô hàng được vận chuyển trong khoảng thời gian đó, tuân theo các điều khoản và điều kiện đã thỏa thuận. Loại hợp đồng này thường được các nhà xuất nhập khẩu có khối lượng hàng hóa lớn và thường xuyên sử dụng để tiết kiệm thời gian và chi phí cho từng chuyến hàng riêng lẻ.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Nó có giá trị cho vài chuyến liên tục" - Mô tả này không đúng với Hợp đồng chuyến mà lại phù hợp hơn với đặc điểm của Hợp đồng bao (Open Policy/Open Cover), nơi bảo hiểm có giá trị cho nhiều chuyến hàng trong một khoảng thời gian.
* Phương án 2: "Chỉ có giá trị cho 2 chuyến khứ hồi" - Đây là một giới hạn không chính xác. Hợp đồng chuyến có giá trị cho MỘT chuyến đi, không có quy định cụ thể về 2 chuyến khứ hồi.
* Phương án 3: "Nó là HĐ cho nhiều lô trong 1 chuyến" - Mặc dù một chuyến hàng có thể bao gồm nhiều lô hàng, nhưng đặc điểm chính để định nghĩa Hợp đồng chuyến là giá trị của nó chỉ dành cho MỘT CHUYẾN ĐI DUY NHẤT. Việc có nhiều lô hàng trong chuyến đó là chi tiết nội dung của chuyến, không phải là bản chất định nghĩa của loại hợp đồng.
* Phương án 4: "Nó có giá trị trong 1 chuyến hàng" - Đây là định nghĩa chính xác và ngắn gọn nhất của Hợp đồng chuyến (Voyage Policy). Hợp đồng này bao phủ rủi ro cho hàng hóa chỉ trên một hành trình vận chuyển cụ thể đã được thỏa thuận.
Kết luận: Hợp đồng chuyến có giá trị trong 1 chuyến hàng cụ thể.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Hợp đồng bảo hiểm bao (Open Policy/Open Cover/Open Contract/Floating policy) là một loại hợp đồng bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu mà theo đó, người bảo hiểm cam kết bảo hiểm cho tất cả các chuyến hàng được vận chuyển trong một khoảng thời gian nhất định hoặc cho một loạt các chuyến hàng xác định, miễn là chúng đáp ứng các điều kiện đã thỏa thuận trong hợp đồng. Đây là hình thức bảo hiểm được thiết kế để đơn giản hóa quy trình cho các doanh nghiệp có hoạt động xuất nhập khẩu thường xuyên.
Các ưu điểm chính của hợp đồng bảo hiểm bao đã được nêu trong câu hỏi bao gồm mức phí bảo hiểm thường rẻ hơn (do khối lượng bảo hiểm lớn và tính chất dài hạn) và tạo được mối quan hệ kinh doanh tốt với công ty bảo hiểm.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "giảm bớt trách nhiệm cho người bảo hiểm" - Đây là một nhận định sai. Hợp đồng bảo hiểm bao không làm giảm trách nhiệm pháp lý của người bảo hiểm đối với các rủi ro đã cam kết bảo hiểm. Nó chỉ giúp người được bảo hiểm quản lý việc bảo hiểm hiệu quả hơn và không phải mua từng hợp đồng riêng lẻ. Người bảo hiểm vẫn phải bồi thường theo đúng điều khoản và điều kiện của hợp đồng.
* Phương án 2: "giảm bớt trách nhiệm cho người vận tải" - Đây cũng là một nhận định sai. Hợp đồng bảo hiểm hàng hóa bảo vệ chủ hàng khỏi các tổn thất hoặc thiệt hại đối với hàng hóa. Trách nhiệm của người vận tải được quy định bởi các công ước quốc tế hoặc luật pháp quốc gia về vận tải và không liên quan trực tiếp đến việc mua bảo hiểm hàng hóa của chủ hàng. Bảo hiểm hàng hóa không thay thế hay giảm bớt trách nhiệm của người vận tải.
* Phương án 3: "có tính chất tự động, linh hoạt khá cao" - Đây là ưu điểm cốt lõi và quan trọng nhất của hợp đồng bảo hiểm bao. Khi hợp đồng được thiết lập, tất cả các lô hàng thuộc phạm vi quy định của hợp đồng sẽ được tự động bảo hiểm ngay khi chúng được vận chuyển, mà không cần phải thông báo riêng lẻ hoặc mua từng hợp đồng cho mỗi chuyến. Điều này giúp tiết kiệm đáng kể thời gian, công sức quản lý, đảm bảo không có gián đoạn trong việc bảo hiểm và mang lại sự linh hoạt cao cho các hoạt động xuất nhập khẩu liên tục.
* Phương án 4: "giảm sự lo lắng của người được bảo hiểm" - Mặc dù việc có bảo hiểm bao *có thể* gián tiếp giảm bớt sự lo lắng cho người được bảo hiểm vì họ biết hàng hóa của mình luôn được bảo hiểm, đây là hệ quả của tính chất tự động và linh hoạt của hợp đồng (như ở phương án 3), chứ không phải là một đặc điểm kỹ thuật hay ưu điểm mang tính nghiệp vụ độc lập của hợp đồng bảo hiểm bao. Phương án 3 mô tả trực tiếp bản chất của lợi ích này.
Kết luận: Ưu điểm nổi bật nhất và chính xác nhất bổ sung cho các ưu điểm đã nêu trong câu hỏi là tính chất tự động và linh hoạt cao của hợp đồng bảo hiểm bao.
Các ưu điểm chính của hợp đồng bảo hiểm bao đã được nêu trong câu hỏi bao gồm mức phí bảo hiểm thường rẻ hơn (do khối lượng bảo hiểm lớn và tính chất dài hạn) và tạo được mối quan hệ kinh doanh tốt với công ty bảo hiểm.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "giảm bớt trách nhiệm cho người bảo hiểm" - Đây là một nhận định sai. Hợp đồng bảo hiểm bao không làm giảm trách nhiệm pháp lý của người bảo hiểm đối với các rủi ro đã cam kết bảo hiểm. Nó chỉ giúp người được bảo hiểm quản lý việc bảo hiểm hiệu quả hơn và không phải mua từng hợp đồng riêng lẻ. Người bảo hiểm vẫn phải bồi thường theo đúng điều khoản và điều kiện của hợp đồng.
* Phương án 2: "giảm bớt trách nhiệm cho người vận tải" - Đây cũng là một nhận định sai. Hợp đồng bảo hiểm hàng hóa bảo vệ chủ hàng khỏi các tổn thất hoặc thiệt hại đối với hàng hóa. Trách nhiệm của người vận tải được quy định bởi các công ước quốc tế hoặc luật pháp quốc gia về vận tải và không liên quan trực tiếp đến việc mua bảo hiểm hàng hóa của chủ hàng. Bảo hiểm hàng hóa không thay thế hay giảm bớt trách nhiệm của người vận tải.
* Phương án 3: "có tính chất tự động, linh hoạt khá cao" - Đây là ưu điểm cốt lõi và quan trọng nhất của hợp đồng bảo hiểm bao. Khi hợp đồng được thiết lập, tất cả các lô hàng thuộc phạm vi quy định của hợp đồng sẽ được tự động bảo hiểm ngay khi chúng được vận chuyển, mà không cần phải thông báo riêng lẻ hoặc mua từng hợp đồng cho mỗi chuyến. Điều này giúp tiết kiệm đáng kể thời gian, công sức quản lý, đảm bảo không có gián đoạn trong việc bảo hiểm và mang lại sự linh hoạt cao cho các hoạt động xuất nhập khẩu liên tục.
* Phương án 4: "giảm sự lo lắng của người được bảo hiểm" - Mặc dù việc có bảo hiểm bao *có thể* gián tiếp giảm bớt sự lo lắng cho người được bảo hiểm vì họ biết hàng hóa của mình luôn được bảo hiểm, đây là hệ quả của tính chất tự động và linh hoạt của hợp đồng (như ở phương án 3), chứ không phải là một đặc điểm kỹ thuật hay ưu điểm mang tính nghiệp vụ độc lập của hợp đồng bảo hiểm bao. Phương án 3 mô tả trực tiếp bản chất của lợi ích này.
Kết luận: Ưu điểm nổi bật nhất và chính xác nhất bổ sung cho các ưu điểm đã nêu trong câu hỏi là tính chất tự động và linh hoạt cao của hợp đồng bảo hiểm bao.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng