WA là một trong số các điều kiện bảo hiểm thuộc:
Trả lời:
Đáp án đúng: A
WA (With Average - Có tổn thất riêng) là một trong ba điều kiện bảo hiểm cơ bản được quy định trong Bộ Điều khoản Bảo hiểm Hàng hóa của Hiệp hội những người Bảo hiểm Luân Đôn (Institute Cargo Clauses - ICC) phiên bản năm 1963. Ba điều kiện chính của ICC 1963 bao gồm: FPA (Free from Particular Average - Miễn tổn thất riêng), WA (With Average - Có tổn thất riêng) và All Risks (Mọi rủi ro). Điều kiện WA cung cấp phạm vi bảo hiểm rộng hơn FPA, bao gồm cả các tổn thất riêng lẻ (particular average) do một số rủi ro cụ thể gây ra, ngoài các tổn thất chung (general average) và tổn thất toàn bộ.
ICC 1982 là phiên bản sửa đổi của Bộ Điều khoản Bảo hiểm Hàng hóa, ra đời để đơn giản hóa và hiện đại hóa các điều khoản. Trong phiên bản này, các điều kiện FPA, WA và All Risks đã được thay thế bằng các điều kiện A, B, C (ICC (A), ICC (B), ICC (C)), với phạm vi bảo hiểm được định nghĩa lại rõ ràng hơn. Do đó, WA không phải là một điều kiện trực tiếp thuộc ICC 1982.
ITC 1995 (Institute Time Clauses hoặc Institute Transit Clauses) không phải là bộ điều khoản dành cho bảo hiểm hàng hóa vận chuyển mà thường dùng cho bảo hiểm thân tàu hoặc một số loại bảo hiểm vận chuyển khác, và không liên quan đến điều kiện WA theo ngữ cảnh bảo hiểm hàng hóa.
Vì vậy, điều kiện WA thuộc về ICC 1963.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong bảo hiểm hàng hải, đặc biệt là liên quan đến trách nhiệm đâm va (Collision Liability), có hai bên chính thường tham gia bồi thường cho người được bảo hiểm khi xảy ra va chạm gây thiệt hại cho tàu khác: bảo hiểm thân tàu (Hull & Machinery - H&M) và hội bảo hiểm P&I (Protection & Indemnity).
1. Bảo hiểm thân tàu (H&M) và Điều khoản Đâm va (Running Down Clause - RDC): Theo tiêu chuẩn, hầu hết các hợp đồng bảo hiểm thân tàu đều bao gồm một điều khoản gọi là RDC, theo đó, người bảo hiểm thân tàu sẽ bồi thường 3/4 trách nhiệm pháp lý của chủ tàu đối với thiệt hại gây ra cho tàu khác do va chạm.
2. Hội bảo hiểm P&I: Phần còn lại 1/4 trách nhiệm đâm va mà bảo hiểm thân tàu không chi trả sẽ được hội P&I đảm nhận. Các hội P&I chuyên bảo hiểm các rủi ro trách nhiệm pháp lý mà bảo hiểm thân tàu thường không bao gồm hoặc chỉ bao gồm một phần.
Khi câu hỏi đề cập đến việc mua bảo hiểm đâm va với mức 4/4 trách nhiệm đâm va tại hội bảo hiểm P&I, điều này có nghĩa là người được bảo hiểm mong muốn được bảo vệ toàn bộ trách nhiệm phát sinh từ việc đâm va. Với sự kết hợp của bảo hiểm thân tàu (bồi thường 3/4) và hội P&I (bồi thường 1/4 còn lại), tổng cộng người được bảo hiểm sẽ được bồi thường đến 4/4 trách nhiệm đâm va. Điều này đảm bảo rằng người được bảo hiểm không phải tự chịu phần nào trách nhiệm pháp lý của mình.
- Phương án 1 (4/4 trách nhiệm đâm va): Đây là đáp án đúng vì nó thể hiện tổng mức bồi thường khi cả bảo hiểm thân tàu và P&I cùng tham gia để chi trả toàn bộ trách nhiệm đâm va mà người được bảo hiểm phải chịu.
- Phương án 2 (7/4 trách nhiệm đâm va): Mức 7/4 là không hợp lý trong ngữ cảnh này, không phản ánh mức độ trách nhiệm đâm va tiêu chuẩn được bảo hiểm.
- Phương án 3 (3/4 trách nhiệm đâm va): Đây chỉ là mức bồi thường của riêng bảo hiểm thân tàu theo điều khoản RDC, không tính đến phần bồi thường từ hội P&I để đạt mức 4/4 trách nhiệm đâm va đã mua.
- Phương án 4 (Tuỳ từng trường hợp): Mặc dù bảo hiểm có nhiều trường hợp cụ thể, nhưng khi đã xác định rõ mức bảo hiểm là '4/4 trách nhiệm đâm va', thì mức bồi thường tổng cộng sẽ cố định ở mức đó, không phải 'tùy từng trường hợp' theo nghĩa chung chung.
1. Bảo hiểm thân tàu (H&M) và Điều khoản Đâm va (Running Down Clause - RDC): Theo tiêu chuẩn, hầu hết các hợp đồng bảo hiểm thân tàu đều bao gồm một điều khoản gọi là RDC, theo đó, người bảo hiểm thân tàu sẽ bồi thường 3/4 trách nhiệm pháp lý của chủ tàu đối với thiệt hại gây ra cho tàu khác do va chạm.
2. Hội bảo hiểm P&I: Phần còn lại 1/4 trách nhiệm đâm va mà bảo hiểm thân tàu không chi trả sẽ được hội P&I đảm nhận. Các hội P&I chuyên bảo hiểm các rủi ro trách nhiệm pháp lý mà bảo hiểm thân tàu thường không bao gồm hoặc chỉ bao gồm một phần.
Khi câu hỏi đề cập đến việc mua bảo hiểm đâm va với mức 4/4 trách nhiệm đâm va tại hội bảo hiểm P&I, điều này có nghĩa là người được bảo hiểm mong muốn được bảo vệ toàn bộ trách nhiệm phát sinh từ việc đâm va. Với sự kết hợp của bảo hiểm thân tàu (bồi thường 3/4) và hội P&I (bồi thường 1/4 còn lại), tổng cộng người được bảo hiểm sẽ được bồi thường đến 4/4 trách nhiệm đâm va. Điều này đảm bảo rằng người được bảo hiểm không phải tự chịu phần nào trách nhiệm pháp lý của mình.
- Phương án 1 (4/4 trách nhiệm đâm va): Đây là đáp án đúng vì nó thể hiện tổng mức bồi thường khi cả bảo hiểm thân tàu và P&I cùng tham gia để chi trả toàn bộ trách nhiệm đâm va mà người được bảo hiểm phải chịu.
- Phương án 2 (7/4 trách nhiệm đâm va): Mức 7/4 là không hợp lý trong ngữ cảnh này, không phản ánh mức độ trách nhiệm đâm va tiêu chuẩn được bảo hiểm.
- Phương án 3 (3/4 trách nhiệm đâm va): Đây chỉ là mức bồi thường của riêng bảo hiểm thân tàu theo điều khoản RDC, không tính đến phần bồi thường từ hội P&I để đạt mức 4/4 trách nhiệm đâm va đã mua.
- Phương án 4 (Tuỳ từng trường hợp): Mặc dù bảo hiểm có nhiều trường hợp cụ thể, nhưng khi đã xác định rõ mức bảo hiểm là '4/4 trách nhiệm đâm va', thì mức bồi thường tổng cộng sẽ cố định ở mức đó, không phải 'tùy từng trường hợp' theo nghĩa chung chung.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Bảo hiểm thương mại hoạt động dựa trên hai nguyên tắc cơ bản và bổ trợ cho nhau:
1. Kinh doanh lấy lãi: Đây là đặc trưng cốt lõi phân biệt bảo hiểm thương mại với bảo hiểm xã hội hoặc các hình thức bảo hiểm phi lợi nhuận khác. Các doanh nghiệp bảo hiểm thương mại là các tổ chức kinh doanh, họ cung cấp sản phẩm bảo hiểm, thu phí bảo hiểm từ người tham gia, đầu tư số tiền này và thanh toán bồi thường khi có sự kiện bảo hiểm xảy ra. Mục tiêu cuối cùng của họ là tạo ra lợi nhuận sau khi đã trừ đi các chi phí bồi thường và chi phí hoạt động.
2. Lấy số đông bù số ít, ổn định đời sống cho người lao động và gia đình:
* Lấy số đông bù số ít: Đây là nguyên tắc nền tảng của mọi loại hình bảo hiểm, không chỉ riêng bảo hiểm thương mại. Một số lượng lớn người tham gia bảo hiểm cùng đóng góp một khoản phí nhỏ vào một quỹ chung. Khi một số ít người trong nhóm gặp rủi ro và tổn thất, họ sẽ được bồi thường từ quỹ này. Nguyên tắc này giúp phân tán rủi ro và giảm thiểu gánh nặng tài chính cho từng cá nhân khi rủi ro xảy ra.
* Ổn định đời sống cho người lao động và gia đình: Mặc dù bảo hiểm thương mại có mục đích kinh doanh lợi nhuận, nhưng về bản chất và chức năng xã hội, nó vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tài chính, giúp người tham gia bảo hiểm và gia đình họ ổn định cuộc sống khi đối mặt với các sự kiện không lường trước được (ốm đau, tai nạn, mất mát tài sản...). Đây là lợi ích cốt lõi mà bảo hiểm mang lại cho xã hội.
Do đó, cả hai khía cạnh "kinh doanh lấy lãi" và "lấy số đông bù số ít, ổn định đời sống" đều là những nguyên tắc hoặc mục đích hoạt động quan trọng của bảo hiểm thương mại. "Kinh doanh lấy lãi" là động lực hoạt động, còn "lấy số đông bù số ít" là cơ chế hoạt động, và "ổn định đời sống" là mục tiêu xã hội mà nó hướng tới.
1. Kinh doanh lấy lãi: Đây là đặc trưng cốt lõi phân biệt bảo hiểm thương mại với bảo hiểm xã hội hoặc các hình thức bảo hiểm phi lợi nhuận khác. Các doanh nghiệp bảo hiểm thương mại là các tổ chức kinh doanh, họ cung cấp sản phẩm bảo hiểm, thu phí bảo hiểm từ người tham gia, đầu tư số tiền này và thanh toán bồi thường khi có sự kiện bảo hiểm xảy ra. Mục tiêu cuối cùng của họ là tạo ra lợi nhuận sau khi đã trừ đi các chi phí bồi thường và chi phí hoạt động.
2. Lấy số đông bù số ít, ổn định đời sống cho người lao động và gia đình:
* Lấy số đông bù số ít: Đây là nguyên tắc nền tảng của mọi loại hình bảo hiểm, không chỉ riêng bảo hiểm thương mại. Một số lượng lớn người tham gia bảo hiểm cùng đóng góp một khoản phí nhỏ vào một quỹ chung. Khi một số ít người trong nhóm gặp rủi ro và tổn thất, họ sẽ được bồi thường từ quỹ này. Nguyên tắc này giúp phân tán rủi ro và giảm thiểu gánh nặng tài chính cho từng cá nhân khi rủi ro xảy ra.
* Ổn định đời sống cho người lao động và gia đình: Mặc dù bảo hiểm thương mại có mục đích kinh doanh lợi nhuận, nhưng về bản chất và chức năng xã hội, nó vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tài chính, giúp người tham gia bảo hiểm và gia đình họ ổn định cuộc sống khi đối mặt với các sự kiện không lường trước được (ốm đau, tai nạn, mất mát tài sản...). Đây là lợi ích cốt lõi mà bảo hiểm mang lại cho xã hội.
Do đó, cả hai khía cạnh "kinh doanh lấy lãi" và "lấy số đông bù số ít, ổn định đời sống" đều là những nguyên tắc hoặc mục đích hoạt động quan trọng của bảo hiểm thương mại. "Kinh doanh lấy lãi" là động lực hoạt động, còn "lấy số đông bù số ít" là cơ chế hoạt động, và "ổn định đời sống" là mục tiêu xã hội mà nó hướng tới.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Bảo hiểm là một công cụ tài chính thiết yếu với nhiều vai trò quan trọng trong đời sống kinh tế – xã hội và cá nhân. Các vai trò này được thể hiện rõ ràng qua các phương án sau:
* Phương án 1: Bảo hiểm mang đến sự an toàn, ổn định cho hoạt động KTXH và đời sống con người.
Đây là vai trò cơ bản và dễ nhận thấy nhất của bảo hiểm. Khi rủi ro không may xảy ra (như tai nạn, bệnh tật, hỏa hoạn, mất mát tài sản), bảo hiểm sẽ bồi thường hoặc chi trả các quyền lợi đã cam kết, giúp người được bảo hiểm và các tổ chức kinh tế – xã hội khôi phục lại trạng thái ban đầu, giảm thiểu gánh nặng tài chính và duy trì sự ổn định. Nhờ có bảo hiểm, cá nhân và doanh nghiệp có thể an tâm hơn khi đối mặt với những bất trắc.
* Phương án 2: Bảo hiểm góp phần tích cực hạn chế khả năng xảy ra rủi ro, tổn thất.
Ngoài việc bồi thường khi rủi ro xảy ra, các công ty bảo hiểm còn thực hiện nhiều hoạt động nhằm phòng ngừa và hạn chế rủi ro. Họ có thể đưa ra các yêu cầu về an toàn (ví dụ: lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy, tuân thủ quy định an toàn giao thông), cung cấp tư vấn về quản lý rủi ro, hoặc đầu tư vào các chương trình nâng cao nhận thức cộng đồng về phòng tránh tai nạn, bệnh tật. Bằng cách khuyến khích các biện pháp phòng ngừa, bảo hiểm giúp giảm thiểu tần suất và mức độ nghiêm trọng của tổn thất.
* Phương án 3: Bảo hiểm cung ứng vốn hỗ trợ cho phát triển KT-XH.
Số tiền phí bảo hiểm được thu từ hàng triệu người tham gia là một nguồn vốn khổng lồ. Các công ty bảo hiểm không giữ số tiền này một cách thụ động mà đầu tư vào nhiều lĩnh vực khác nhau của nền kinh tế (mua trái phiếu chính phủ, đầu tư vào các dự án cơ sở hạ tầng, bất động sản, cổ phiếu doanh nghiệp...). Nguồn vốn đầu tư này góp phần đáng kể vào việc phát triển kinh tế – xã hội, tạo việc làm và thúc đẩy tăng trưởng quốc gia. Đây là một vai trò quan trọng của bảo hiểm ít được người dân trực tiếp nhìn thấy nhưng có tác động sâu rộng.
Vì cả ba phương án a, b và c đều mô tả chính xác và đầy đủ các vai trò khác nhau của bảo hiểm, nên phương án tổng hợp "Cả a, b và c đều đúng" là đáp án chính xác nhất.
* Phương án 1: Bảo hiểm mang đến sự an toàn, ổn định cho hoạt động KTXH và đời sống con người.
Đây là vai trò cơ bản và dễ nhận thấy nhất của bảo hiểm. Khi rủi ro không may xảy ra (như tai nạn, bệnh tật, hỏa hoạn, mất mát tài sản), bảo hiểm sẽ bồi thường hoặc chi trả các quyền lợi đã cam kết, giúp người được bảo hiểm và các tổ chức kinh tế – xã hội khôi phục lại trạng thái ban đầu, giảm thiểu gánh nặng tài chính và duy trì sự ổn định. Nhờ có bảo hiểm, cá nhân và doanh nghiệp có thể an tâm hơn khi đối mặt với những bất trắc.
* Phương án 2: Bảo hiểm góp phần tích cực hạn chế khả năng xảy ra rủi ro, tổn thất.
Ngoài việc bồi thường khi rủi ro xảy ra, các công ty bảo hiểm còn thực hiện nhiều hoạt động nhằm phòng ngừa và hạn chế rủi ro. Họ có thể đưa ra các yêu cầu về an toàn (ví dụ: lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy, tuân thủ quy định an toàn giao thông), cung cấp tư vấn về quản lý rủi ro, hoặc đầu tư vào các chương trình nâng cao nhận thức cộng đồng về phòng tránh tai nạn, bệnh tật. Bằng cách khuyến khích các biện pháp phòng ngừa, bảo hiểm giúp giảm thiểu tần suất và mức độ nghiêm trọng của tổn thất.
* Phương án 3: Bảo hiểm cung ứng vốn hỗ trợ cho phát triển KT-XH.
Số tiền phí bảo hiểm được thu từ hàng triệu người tham gia là một nguồn vốn khổng lồ. Các công ty bảo hiểm không giữ số tiền này một cách thụ động mà đầu tư vào nhiều lĩnh vực khác nhau của nền kinh tế (mua trái phiếu chính phủ, đầu tư vào các dự án cơ sở hạ tầng, bất động sản, cổ phiếu doanh nghiệp...). Nguồn vốn đầu tư này góp phần đáng kể vào việc phát triển kinh tế – xã hội, tạo việc làm và thúc đẩy tăng trưởng quốc gia. Đây là một vai trò quan trọng của bảo hiểm ít được người dân trực tiếp nhìn thấy nhưng có tác động sâu rộng.
Vì cả ba phương án a, b và c đều mô tả chính xác và đầy đủ các vai trò khác nhau của bảo hiểm, nên phương án tổng hợp "Cả a, b và c đều đúng" là đáp án chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Bảo hiểm nhân thọ là một loại hình bảo hiểm đặc biệt, khác biệt đáng kể so với bảo hiểm phi nhân thọ (bảo hiểm tài sản, bảo hiểm trách nhiệm dân sự) ở cả đối tượng được bảo hiểm và nguyên tắc chi trả.
* Phân tích Đáp án 1: "Chỉ được thanh toán khi xảy ra biến cố tử vong cho người bảo hiểm"
* Đáp án này là sai. Mặc dù tử vong là một trong những sự kiện phổ biến nhất để chi trả bảo hiểm nhân thọ (như bảo hiểm tử kỳ, bảo hiểm trọn đời), nhưng bảo hiểm nhân thọ còn bao gồm nhiều loại hình khác có điều kiện thanh toán đa dạng. Ví dụ: bảo hiểm sinh kỳ chi trả khi người được bảo hiểm sống đến một thời điểm nhất định; bảo hiểm hỗn hợp chi trả cả khi tử vong hoặc sống đến đáo hạn; các sản phẩm bổ trợ có thể chi trả khi mắc bệnh hiểm nghèo, thương tật toàn bộ vĩnh viễn, hoặc nằm viện. Do đó, việc nói "chỉ được thanh toán khi tử vong" là không chính xác và quá hạn chế.
* Phân tích Đáp án 2: "Có đối tượng là con người và trả tiền theo nguyên tắc khoán"
* Đáp án này là đúng. Đây là định nghĩa chính xác và đầy đủ nhất về bảo hiểm nhân thọ trong các lựa chọn:
* Đối tượng là con người: Bảo hiểm nhân thọ bảo vệ các rủi ro liên quan đến tính mạng, sức khỏe, và khả năng lao động của con người. Điều này khác với bảo hiểm phi nhân thọ có đối tượng là tài sản hoặc trách nhiệm.
* Trả tiền theo nguyên tắc khoán: Trong bảo hiểm nhân thọ, số tiền bảo hiểm được ấn định trước trong hợp đồng khi giao kết và sẽ được thanh toán đúng số tiền đó khi sự kiện bảo hiểm xảy ra. Khác với bảo hiểm tài sản áp dụng nguyên tắc bồi thường (chỉ bồi thường tổn thất thực tế, không vượt quá giá trị thiệt hại), bảo hiểm nhân thọ không thể định lượng được giá trị của tính mạng con người. Do đó, các bên thỏa thuận một số tiền khoán trước mà không phụ thuộc vào giá trị thiệt hại thực tế của sự kiện bảo hiểm (ví dụ: cái chết).
* Phân tích Đáp án 3: "Có đối tượng được bảo hiểm là tính mạng con người và trả tiền theo nguyên tắc bồi thường."
* Đáp án này là sai. Mặc dù vế đầu "Có đối tượng được bảo hiểm là tính mạng con người" là đúng, nhưng vế sau "trả tiền theo nguyên tắc bồi thường" là hoàn toàn sai. Như đã giải thích ở trên, bảo hiểm nhân thọ hoạt động theo nguyên tắc khoán, không phải nguyên tắc bồi thường. Nguyên tắc bồi thường được áp dụng cho bảo hiểm tài sản và bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
* Phân tích Đáp án 4: "Chỉ được thanh toán khi người được bảo hiểm tồn tại lúc đáo hạn hợp đồng"
* Đáp án này là sai. Tương tự như đáp án 1, việc sử dụng từ "Chỉ được" khiến nhận định này không chính xác. Đây chỉ là đặc điểm của một số sản phẩm bảo hiểm nhân thọ như bảo hiểm sinh kỳ hoặc phần bảo vệ tiết kiệm của bảo hiểm hỗn hợp. Nhiều loại hình bảo hiểm nhân thọ khác như bảo hiểm tử kỳ sẽ không thanh toán nếu người được bảo hiểm sống đến hết thời hạn hợp đồng.
* Phân tích Đáp án 1: "Chỉ được thanh toán khi xảy ra biến cố tử vong cho người bảo hiểm"
* Đáp án này là sai. Mặc dù tử vong là một trong những sự kiện phổ biến nhất để chi trả bảo hiểm nhân thọ (như bảo hiểm tử kỳ, bảo hiểm trọn đời), nhưng bảo hiểm nhân thọ còn bao gồm nhiều loại hình khác có điều kiện thanh toán đa dạng. Ví dụ: bảo hiểm sinh kỳ chi trả khi người được bảo hiểm sống đến một thời điểm nhất định; bảo hiểm hỗn hợp chi trả cả khi tử vong hoặc sống đến đáo hạn; các sản phẩm bổ trợ có thể chi trả khi mắc bệnh hiểm nghèo, thương tật toàn bộ vĩnh viễn, hoặc nằm viện. Do đó, việc nói "chỉ được thanh toán khi tử vong" là không chính xác và quá hạn chế.
* Phân tích Đáp án 2: "Có đối tượng là con người và trả tiền theo nguyên tắc khoán"
* Đáp án này là đúng. Đây là định nghĩa chính xác và đầy đủ nhất về bảo hiểm nhân thọ trong các lựa chọn:
* Đối tượng là con người: Bảo hiểm nhân thọ bảo vệ các rủi ro liên quan đến tính mạng, sức khỏe, và khả năng lao động của con người. Điều này khác với bảo hiểm phi nhân thọ có đối tượng là tài sản hoặc trách nhiệm.
* Trả tiền theo nguyên tắc khoán: Trong bảo hiểm nhân thọ, số tiền bảo hiểm được ấn định trước trong hợp đồng khi giao kết và sẽ được thanh toán đúng số tiền đó khi sự kiện bảo hiểm xảy ra. Khác với bảo hiểm tài sản áp dụng nguyên tắc bồi thường (chỉ bồi thường tổn thất thực tế, không vượt quá giá trị thiệt hại), bảo hiểm nhân thọ không thể định lượng được giá trị của tính mạng con người. Do đó, các bên thỏa thuận một số tiền khoán trước mà không phụ thuộc vào giá trị thiệt hại thực tế của sự kiện bảo hiểm (ví dụ: cái chết).
* Phân tích Đáp án 3: "Có đối tượng được bảo hiểm là tính mạng con người và trả tiền theo nguyên tắc bồi thường."
* Đáp án này là sai. Mặc dù vế đầu "Có đối tượng được bảo hiểm là tính mạng con người" là đúng, nhưng vế sau "trả tiền theo nguyên tắc bồi thường" là hoàn toàn sai. Như đã giải thích ở trên, bảo hiểm nhân thọ hoạt động theo nguyên tắc khoán, không phải nguyên tắc bồi thường. Nguyên tắc bồi thường được áp dụng cho bảo hiểm tài sản và bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
* Phân tích Đáp án 4: "Chỉ được thanh toán khi người được bảo hiểm tồn tại lúc đáo hạn hợp đồng"
* Đáp án này là sai. Tương tự như đáp án 1, việc sử dụng từ "Chỉ được" khiến nhận định này không chính xác. Đây chỉ là đặc điểm của một số sản phẩm bảo hiểm nhân thọ như bảo hiểm sinh kỳ hoặc phần bảo vệ tiết kiệm của bảo hiểm hỗn hợp. Nhiều loại hình bảo hiểm nhân thọ khác như bảo hiểm tử kỳ sẽ không thanh toán nếu người được bảo hiểm sống đến hết thời hạn hợp đồng.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để một rủi ro có thể được bảo hiểm, tức là có thể chuyển giao gánh nặng tài chính từ cá nhân/tổ chức sang công ty bảo hiểm thông qua hợp đồng bảo hiểm, rủi ro đó cần phải đáp ứng một số đặc điểm nhất định. Những đặc điểm này giúp công ty bảo hiểm có thể đánh giá, định giá và quản lý rủi ro một cách hiệu quả, đảm bảo nguyên tắc hoạt động của bảo hiểm. Trong các lựa chọn được đưa ra:
1. Có nguyên nhân “ngẫu nhiên” (Đúng): Đây là đặc điểm cơ bản và quan trọng nhất của rủi ro có thể bảo hiểm. Sự kiện gây ra tổn thất phải là ngẫu nhiên, không chắc chắn về thời gian, địa điểm hoặc mức độ, và nằm ngoài sự kiểm soát có chủ đích của người được bảo hiểm. Nếu một sự kiện là chắc chắn xảy ra hoặc do người được bảo hiểm cố ý gây ra, nó sẽ không thể được bảo hiểm. Tính ngẫu nhiên đảm bảo rằng người được bảo hiểm không thể trục lợi hoặc cố ý gây tổn thất để nhận bồi thường, đồng thời giúp công ty bảo hiểm có thể áp dụng quy luật số lớn để dự báo tổn thất.
2. Có khả năng xảy ra tổn thất hàng loạt (Sai): Ngược lại, một rủi ro lý tưởng để được bảo hiểm thường *không* có khả năng gây ra tổn thất hàng loạt (catastrophic loss) cho nhiều đối tượng được bảo hiểm cùng một lúc. Các rủi ro gây tổn thất hàng loạt (như động đất, lũ lụt trên diện rộng, đại dịch) rất khó để các công ty bảo hiểm đơn lẻ quản lý và đa dạng hóa, vì chúng có thể dẫn đến việc phá sản công ty bảo hiểm. Mặc dù một số loại rủi ro này vẫn được bảo hiểm (thường thông qua tái bảo hiểm hoặc có sự hỗ trợ của chính phủ), nhưng khả năng xảy ra tổn thất hàng loạt không phải là một *đặc điểm bắt buộc* hay *mong muốn* để rủi ro được bảo hiểm một cách thông thường. Insurers prefer risks that are independent or negatively correlated.
3. Do pháp luật bắt buộc (Sai): Việc pháp luật bắt buộc mua bảo hiểm (ví dụ: bảo hiểm trách nhiệm dân sự xe cơ giới bắt buộc) là một yêu cầu pháp lý đối với việc *tham gia bảo hiểm*, chứ không phải là một đặc điểm nội tại của bản thân *rủi ro* khiến nó trở thành có thể bảo hiểm. Rủi ro tai nạn giao thông có thể bảo hiểm bởi vì nó đáp ứng các tiêu chí về tính ngẫu nhiên, khả năng định lượng, v.v., chứ không phải vì luật pháp yêu cầu mua bảo hiểm cho nó.
4. Con người không có lỗi (Sai): Nhiều sự kiện được bảo hiểm xảy ra có liên quan đến lỗi hoặc sơ suất của con người (ví dụ: tai nạn do lái xe bất cẩn, lỗi chuyên môn). Bảo hiểm thường chi trả cho những tổn thất phát sinh từ sơ suất, miễn là không phải là hành vi cố ý hoặc lỗi nặng mang tính chất trục lợi. Mục đích của bảo hiểm là bảo vệ người được bảo hiểm khỏi những sự kiện không mong muốn, bao gồm cả những sự kiện phát sinh từ sơ suất, chứ không phải chỉ những sự kiện hoàn toàn không liên quan đến hành vi con người.
Kết luận: Đặc điểm quan trọng nhất để rủi ro có thể được bảo hiểm là tính ngẫu nhiên của nguyên nhân gây ra tổn thất.
1. Có nguyên nhân “ngẫu nhiên” (Đúng): Đây là đặc điểm cơ bản và quan trọng nhất của rủi ro có thể bảo hiểm. Sự kiện gây ra tổn thất phải là ngẫu nhiên, không chắc chắn về thời gian, địa điểm hoặc mức độ, và nằm ngoài sự kiểm soát có chủ đích của người được bảo hiểm. Nếu một sự kiện là chắc chắn xảy ra hoặc do người được bảo hiểm cố ý gây ra, nó sẽ không thể được bảo hiểm. Tính ngẫu nhiên đảm bảo rằng người được bảo hiểm không thể trục lợi hoặc cố ý gây tổn thất để nhận bồi thường, đồng thời giúp công ty bảo hiểm có thể áp dụng quy luật số lớn để dự báo tổn thất.
2. Có khả năng xảy ra tổn thất hàng loạt (Sai): Ngược lại, một rủi ro lý tưởng để được bảo hiểm thường *không* có khả năng gây ra tổn thất hàng loạt (catastrophic loss) cho nhiều đối tượng được bảo hiểm cùng một lúc. Các rủi ro gây tổn thất hàng loạt (như động đất, lũ lụt trên diện rộng, đại dịch) rất khó để các công ty bảo hiểm đơn lẻ quản lý và đa dạng hóa, vì chúng có thể dẫn đến việc phá sản công ty bảo hiểm. Mặc dù một số loại rủi ro này vẫn được bảo hiểm (thường thông qua tái bảo hiểm hoặc có sự hỗ trợ của chính phủ), nhưng khả năng xảy ra tổn thất hàng loạt không phải là một *đặc điểm bắt buộc* hay *mong muốn* để rủi ro được bảo hiểm một cách thông thường. Insurers prefer risks that are independent or negatively correlated.
3. Do pháp luật bắt buộc (Sai): Việc pháp luật bắt buộc mua bảo hiểm (ví dụ: bảo hiểm trách nhiệm dân sự xe cơ giới bắt buộc) là một yêu cầu pháp lý đối với việc *tham gia bảo hiểm*, chứ không phải là một đặc điểm nội tại của bản thân *rủi ro* khiến nó trở thành có thể bảo hiểm. Rủi ro tai nạn giao thông có thể bảo hiểm bởi vì nó đáp ứng các tiêu chí về tính ngẫu nhiên, khả năng định lượng, v.v., chứ không phải vì luật pháp yêu cầu mua bảo hiểm cho nó.
4. Con người không có lỗi (Sai): Nhiều sự kiện được bảo hiểm xảy ra có liên quan đến lỗi hoặc sơ suất của con người (ví dụ: tai nạn do lái xe bất cẩn, lỗi chuyên môn). Bảo hiểm thường chi trả cho những tổn thất phát sinh từ sơ suất, miễn là không phải là hành vi cố ý hoặc lỗi nặng mang tính chất trục lợi. Mục đích của bảo hiểm là bảo vệ người được bảo hiểm khỏi những sự kiện không mong muốn, bao gồm cả những sự kiện phát sinh từ sơ suất, chứ không phải chỉ những sự kiện hoàn toàn không liên quan đến hành vi con người.
Kết luận: Đặc điểm quan trọng nhất để rủi ro có thể được bảo hiểm là tính ngẫu nhiên của nguyên nhân gây ra tổn thất.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng