Tổn thất có thể lường trước được là:
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Trong quản lý rủi ro và bảo hiểm, "tổn thất có thể lường trước được" đề cập đến những thiệt hại mà khả năng xảy ra và/hoặc mức độ nghiêm trọng của chúng có thể được ước tính hoặc dự đoán một cách tương đối. Đây là khái niệm quan trọng để đánh giá rủi ro và xây dựng các biện pháp phòng ngừa hoặc kế hoạch ứng phó.
Phân tích các phương án:
- **Phương án 1: "Tổn thất có thể biết trước được mức độ xảy ra nhiều hay ít"** - Đây là định nghĩa chính xác nhất của "tổn thất có thể lường trước được". Khả năng lường trước được gắn liền với việc có thể đánh giá xác suất xảy ra (nhiều hay ít) và/hoặc quy mô của thiệt hại. Những tổn thất này thường có dữ liệu lịch sử hoặc các mô hình để dự báo.
- **Phương án 2: "Tổn thất con người"** - Đây là một loại tổn thất (tổn thất về sinh mạng, sức khỏe con người), không phải là định nghĩa về khả năng lường trước được. Tổn thất con người có thể lường trước được (ví dụ, tai nạn lao động trong ngành nghề nguy hiểm) hoặc không lường trước được (ví dụ, tai nạn bất ngờ).
- **Phương án 3: "Tổn thất do phát sinh trách nhiệm dân sự"** - Đây cũng là một loại tổn thất, phát sinh khi một cá nhân hoặc tổ chức phải bồi thường thiệt hại cho người khác theo quy định của pháp luật. Tổn thất này có thể lường trước được ở mức độ nào đó (ví dụ, rủi ro pháp lý trong kinh doanh) nhưng bản thân nó không định nghĩa khả năng lường trước được.
- **Phương án 4: "Các câu trên đều đúng"** - Không đúng vì phương án 2 và 3 chỉ là các loại tổn thất, không phải định nghĩa về "tổn thất có thể lường trước được".
Vì vậy, phương án chính xác nhất mô tả "tổn thất có thể lường trước được" là khả năng ước tính tần suất và/hoặc mức độ nghiêm trọng của tổn thất.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Trong ngành bảo hiểm, 'kỹ thuật phân bổ' (risk pooling and allocation technique) là một nguyên tắc cơ bản, nơi các khoản phí bảo hiểm nhỏ được thu từ một số lượng lớn người tham gia để tạo thành một quỹ chung. Từ quỹ này, các khoản bồi thường lớn hơn sẽ được chi trả cho một số ít người gặp phải rủi ro được bảo hiểm. Mục đích chính là chia sẻ rủi ro tài chính của một cá nhân cho toàn bộ cộng đồng.
Phân tích các phương án:
* Bảo hiểm tài sản (phương án 1): Loại bảo hiểm này bảo vệ tài sản khỏi các rủi ro như cháy, nổ, trộm cắp, thiên tai. Nó hoạt động dựa trên nguyên tắc tập hợp nhiều người đóng phí để bù đắp thiệt hại cho một số ít người bị tổn thất tài sản. Đây chính là kỹ thuật phân bổ rủi ro.
* Bảo hiểm con người phi nhân thọ (phương án 2): Bao gồm bảo hiểm sức khỏe, bảo hiểm tai nạn con người. Các loại bảo hiểm này cũng dựa trên việc thu phí từ nhiều người để chi trả cho chi phí y tế hoặc trợ cấp tai nạn cho những người không may gặp rủi ro. Do đó, nó cũng sử dụng kỹ thuật phân bổ.
* Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (phương án 4): Bảo hiểm này bảo vệ người được bảo hiểm khỏi trách nhiệm pháp lý khi gây thiệt hại cho bên thứ ba. Tương tự, nó cũng hoạt động bằng cách tập hợp phí bảo hiểm từ nhiều người để chi trả cho các khiếu nại trách nhiệm pháp lý phát sinh từ một số ít người được bảo hiểm. Đây rõ ràng là kỹ thuật phân bổ.
* Bảo hiểm nhân thọ (phương án 3): Mặc dù bảo hiểm nhân thọ cũng dựa trên nguyên tắc chia sẻ rủi ro giữa một nhóm người, nhưng nó khác biệt đáng kể so với các loại bảo hiểm phi nhân thọ về kỹ thuật tài chính. Bảo hiểm nhân thọ thường là hợp đồng dài hạn, và phí bảo hiểm không chỉ đơn thuần được 'phân bổ' để chi trả các rủi ro ngắn hạn. Một phần đáng kể của phí bảo hiểm nhân thọ (đặc biệt là các sản phẩm truyền thống như bảo hiểm trọn đời, bảo hiểm hỗn hợp) được tích lũy thành giá trị hoàn lại (cash value) hoặc đầu tư, nhằm đảm bảo chi trả quyền lợi trong tương lai (khi người được bảo hiểm tử vong hoặc khi đáo hạn hợp đồng) hoặc cung cấp các giá trị tích lũy. Kỹ thuật ở đây mang tính chất tích lũy và tiết kiệm dài hạn nhiều hơn là phân bổ rủi ro ngắn hạn thuần túy. Do đó, bảo hiểm nhân thọ không chỉ dựa vào kỹ thuật phân bổ rủi ro theo cách thức tương tự như bảo hiểm phi nhân thọ mà còn có yếu tố tích lũy, đầu tư mạnh mẽ.
Phân tích các phương án:
* Bảo hiểm tài sản (phương án 1): Loại bảo hiểm này bảo vệ tài sản khỏi các rủi ro như cháy, nổ, trộm cắp, thiên tai. Nó hoạt động dựa trên nguyên tắc tập hợp nhiều người đóng phí để bù đắp thiệt hại cho một số ít người bị tổn thất tài sản. Đây chính là kỹ thuật phân bổ rủi ro.
* Bảo hiểm con người phi nhân thọ (phương án 2): Bao gồm bảo hiểm sức khỏe, bảo hiểm tai nạn con người. Các loại bảo hiểm này cũng dựa trên việc thu phí từ nhiều người để chi trả cho chi phí y tế hoặc trợ cấp tai nạn cho những người không may gặp rủi ro. Do đó, nó cũng sử dụng kỹ thuật phân bổ.
* Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (phương án 4): Bảo hiểm này bảo vệ người được bảo hiểm khỏi trách nhiệm pháp lý khi gây thiệt hại cho bên thứ ba. Tương tự, nó cũng hoạt động bằng cách tập hợp phí bảo hiểm từ nhiều người để chi trả cho các khiếu nại trách nhiệm pháp lý phát sinh từ một số ít người được bảo hiểm. Đây rõ ràng là kỹ thuật phân bổ.
* Bảo hiểm nhân thọ (phương án 3): Mặc dù bảo hiểm nhân thọ cũng dựa trên nguyên tắc chia sẻ rủi ro giữa một nhóm người, nhưng nó khác biệt đáng kể so với các loại bảo hiểm phi nhân thọ về kỹ thuật tài chính. Bảo hiểm nhân thọ thường là hợp đồng dài hạn, và phí bảo hiểm không chỉ đơn thuần được 'phân bổ' để chi trả các rủi ro ngắn hạn. Một phần đáng kể của phí bảo hiểm nhân thọ (đặc biệt là các sản phẩm truyền thống như bảo hiểm trọn đời, bảo hiểm hỗn hợp) được tích lũy thành giá trị hoàn lại (cash value) hoặc đầu tư, nhằm đảm bảo chi trả quyền lợi trong tương lai (khi người được bảo hiểm tử vong hoặc khi đáo hạn hợp đồng) hoặc cung cấp các giá trị tích lũy. Kỹ thuật ở đây mang tính chất tích lũy và tiết kiệm dài hạn nhiều hơn là phân bổ rủi ro ngắn hạn thuần túy. Do đó, bảo hiểm nhân thọ không chỉ dựa vào kỹ thuật phân bổ rủi ro theo cách thức tương tự như bảo hiểm phi nhân thọ mà còn có yếu tố tích lũy, đầu tư mạnh mẽ.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Hợp đồng bảo hiểm tài sản thường không chuyển nhượng được vì bản chất của nó là một hợp đồng có tính chất cá nhân, gắn liền với quyền lợi có thể được bảo hiểm (insurable interest) của người được bảo hiểm đối với tài sản. Các lý do cụ thể như sau:
* Phân tích phương án 1: "Không xác định được giá trị"
Phương án này không đúng. Việc xác định giá trị tài sản (giá trị thực tế, giá trị thay thế, số tiền bảo hiểm) là một bước quan trọng và cần thiết trong quá trình thẩm định và ký kết hợp đồng bảo hiểm tài sản. Trên cơ sở giá trị này, công ty bảo hiểm mới có thể tính toán phí bảo hiểm và mức bồi thường khi xảy ra sự kiện bảo hiểm. Do đó, việc xác định giá trị là có thể và là điều kiện tiên quyết của bảo hiểm tài sản, không phải là lý do khiến hợp đồng không chuyển nhượng được.
* Phân tích phương án 2: "Luật không cho phép"
Đây là phương án đúng. Các quy định pháp luật về bảo hiểm ở nhiều quốc gia, bao gồm cả Việt Nam, thường coi hợp đồng bảo hiểm tài sản là hợp đồng có tính chất cá nhân. Điều này có nghĩa là hợp đồng được giao kết dựa trên mối quan hệ cụ thể và quyền lợi có thể được bảo hiểm của người được bảo hiểm đối với tài sản. Khi quyền sở hữu hoặc quyền lợi liên quan đến tài sản thay đổi (ví dụ: tài sản được bán), quyền lợi có thể được bảo hiểm của người mua mới sẽ khác so với người bán ban đầu. Để đảm bảo tính công bằng và quản lý rủi ro hiệu quả, pháp luật thường yêu cầu phải có sự chấp thuận của doanh nghiệp bảo hiểm để chuyển giao hợp đồng, hoặc phải lập một hợp đồng bảo hiểm mới cho chủ sở hữu mới. Việc chuyển nhượng hợp đồng một cách tự do có thể làm thay đổi đáng kể rủi ro mà doanh nghiệp bảo hiểm đã đánh giá ban đầu.
* Phân tích phương án 3: "Do sự thỏa thuận giữa khách hàng và công ty bảo hiểm"
Phương án này không hoàn toàn chính xác là lý do gốc rễ. Mặc dù các bên có thể thỏa thuận về các điều khoản của hợp đồng, nhưng bản thân tính chất không chuyển nhượng được của hợp đồng bảo hiểm tài sản thường xuất phát từ nguyên tắc pháp lý cơ bản về quyền lợi có thể được bảo hiểm và tính chất cá nhân của hợp đồng, chứ không đơn thuần là một thỏa thuận tùy ý giữa các bên. Nếu pháp luật cho phép chuyển nhượng tự do, các bên có thể thỏa thuận về việc đó. Tuy nhiên, vì pháp luật không cho phép (hoặc giới hạn rất chặt chẽ), nên sự thỏa thuận cũng phải tuân thủ khuôn khổ pháp lý này. Trong nhiều trường hợp, việc chuyển giao tài sản kèm theo hợp đồng bảo hiểm cần phải có sự đồng ý của công ty bảo hiểm và thường đi kèm với việc điều chỉnh hợp đồng hoặc phát hành một hợp đồng mới.
* Phân tích phương án 4: "Các câu trên đều đúng"
Phương án này sai vì phương án 1 và 3 không phải là lý do chính xác cho việc hợp đồng bảo hiểm tài sản không chuyển nhượng được.
Kết luận: Lý do chính và mang tính pháp lý khiến hợp đồng bảo hiểm tài sản không chuyển nhượng được một cách tự do là do luật pháp không cho phép, xuất phát từ nguyên tắc về quyền lợi có thể được bảo hiểm và tính chất cá nhân của hợp đồng bảo hiểm.
* Phân tích phương án 1: "Không xác định được giá trị"
Phương án này không đúng. Việc xác định giá trị tài sản (giá trị thực tế, giá trị thay thế, số tiền bảo hiểm) là một bước quan trọng và cần thiết trong quá trình thẩm định và ký kết hợp đồng bảo hiểm tài sản. Trên cơ sở giá trị này, công ty bảo hiểm mới có thể tính toán phí bảo hiểm và mức bồi thường khi xảy ra sự kiện bảo hiểm. Do đó, việc xác định giá trị là có thể và là điều kiện tiên quyết của bảo hiểm tài sản, không phải là lý do khiến hợp đồng không chuyển nhượng được.
* Phân tích phương án 2: "Luật không cho phép"
Đây là phương án đúng. Các quy định pháp luật về bảo hiểm ở nhiều quốc gia, bao gồm cả Việt Nam, thường coi hợp đồng bảo hiểm tài sản là hợp đồng có tính chất cá nhân. Điều này có nghĩa là hợp đồng được giao kết dựa trên mối quan hệ cụ thể và quyền lợi có thể được bảo hiểm của người được bảo hiểm đối với tài sản. Khi quyền sở hữu hoặc quyền lợi liên quan đến tài sản thay đổi (ví dụ: tài sản được bán), quyền lợi có thể được bảo hiểm của người mua mới sẽ khác so với người bán ban đầu. Để đảm bảo tính công bằng và quản lý rủi ro hiệu quả, pháp luật thường yêu cầu phải có sự chấp thuận của doanh nghiệp bảo hiểm để chuyển giao hợp đồng, hoặc phải lập một hợp đồng bảo hiểm mới cho chủ sở hữu mới. Việc chuyển nhượng hợp đồng một cách tự do có thể làm thay đổi đáng kể rủi ro mà doanh nghiệp bảo hiểm đã đánh giá ban đầu.
* Phân tích phương án 3: "Do sự thỏa thuận giữa khách hàng và công ty bảo hiểm"
Phương án này không hoàn toàn chính xác là lý do gốc rễ. Mặc dù các bên có thể thỏa thuận về các điều khoản của hợp đồng, nhưng bản thân tính chất không chuyển nhượng được của hợp đồng bảo hiểm tài sản thường xuất phát từ nguyên tắc pháp lý cơ bản về quyền lợi có thể được bảo hiểm và tính chất cá nhân của hợp đồng, chứ không đơn thuần là một thỏa thuận tùy ý giữa các bên. Nếu pháp luật cho phép chuyển nhượng tự do, các bên có thể thỏa thuận về việc đó. Tuy nhiên, vì pháp luật không cho phép (hoặc giới hạn rất chặt chẽ), nên sự thỏa thuận cũng phải tuân thủ khuôn khổ pháp lý này. Trong nhiều trường hợp, việc chuyển giao tài sản kèm theo hợp đồng bảo hiểm cần phải có sự đồng ý của công ty bảo hiểm và thường đi kèm với việc điều chỉnh hợp đồng hoặc phát hành một hợp đồng mới.
* Phân tích phương án 4: "Các câu trên đều đúng"
Phương án này sai vì phương án 1 và 3 không phải là lý do chính xác cho việc hợp đồng bảo hiểm tài sản không chuyển nhượng được.
Kết luận: Lý do chính và mang tính pháp lý khiến hợp đồng bảo hiểm tài sản không chuyển nhượng được một cách tự do là do luật pháp không cho phép, xuất phát từ nguyên tắc về quyền lợi có thể được bảo hiểm và tính chất cá nhân của hợp đồng bảo hiểm.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Quyền lợi có thể được bảo hiểm (insurable interest) là một trong những nguyên tắc cơ bản và quan trọng nhất của hợp đồng bảo hiểm. Nó đòi hỏi người tham gia bảo hiểm phải có một lợi ích tài chính hợp pháp đối với đối tượng được bảo hiểm. Nói cách khác, người được bảo hiểm sẽ phải chịu tổn thất tài chính nếu sự kiện bảo hiểm xảy ra đối với đối tượng được bảo hiểm.
Phân tích từng phương án:
* Phương án 1: Quyền sở hữu, quyền chiếm hữu. Đây là những quyền lợi cơ bản và rõ ràng nhất tạo nên quyền lợi có thể được bảo hiểm, đặc biệt trong lĩnh vực bảo hiểm tài sản. Người sở hữu hoặc người đang chiếm hữu tài sản hợp pháp sẽ bị thiệt hại về tài chính nếu tài sản đó bị hư hỏng, mất mát hoặc bị đánh cắp.
* Phương án 2: Quyền sử dụng, quyền tài sản. Quyền sử dụng tài sản cũng tạo ra quyền lợi bảo hiểm, bởi vì việc mất khả năng sử dụng tài sản có thể gây ra thiệt hại kinh tế đáng kể (ví dụ: mất thu nhập từ việc kinh doanh). Quyền tài sản là một khái niệm rộng, bao gồm quyền sở hữu, quyền sử dụng, quyền định đoạt, và tất cả đều là cơ sở để phát sinh quyền lợi có thể được bảo hiểm.
* Phương án 3: Quyền, nghĩa vụ nuôi dưỡng, cấp dưỡng đối với đối tượng được bảo hiểm. Phương án này đặc biệt quan trọng trong bảo hiểm con người (nhân thọ, sức khỏe). Ví dụ, cha mẹ có quyền lợi bảo hiểm đối với con cái vì có nghĩa vụ nuôi dưỡng và cấp dưỡng, và cái chết hoặc thương tật của con cái có thể gây ra tổn thất tài chính và tinh thần lớn cho cha mẹ. Tương tự, vợ chồng có quyền lợi bảo hiểm lẫn nhau. Chủ nợ có quyền lợi bảo hiểm đối với người vay nợ trong giới hạn số tiền nợ.
Kết luận: Tất cả các phương án trên đều nêu ra các hình thức quyền lợi khác nhau nhưng đều là cơ sở để xác định quyền lợi có thể được bảo hiểm. Do đó, đáp án "Tất cả các câu trên đều đúng" là chính xác.
Phân tích từng phương án:
* Phương án 1: Quyền sở hữu, quyền chiếm hữu. Đây là những quyền lợi cơ bản và rõ ràng nhất tạo nên quyền lợi có thể được bảo hiểm, đặc biệt trong lĩnh vực bảo hiểm tài sản. Người sở hữu hoặc người đang chiếm hữu tài sản hợp pháp sẽ bị thiệt hại về tài chính nếu tài sản đó bị hư hỏng, mất mát hoặc bị đánh cắp.
* Phương án 2: Quyền sử dụng, quyền tài sản. Quyền sử dụng tài sản cũng tạo ra quyền lợi bảo hiểm, bởi vì việc mất khả năng sử dụng tài sản có thể gây ra thiệt hại kinh tế đáng kể (ví dụ: mất thu nhập từ việc kinh doanh). Quyền tài sản là một khái niệm rộng, bao gồm quyền sở hữu, quyền sử dụng, quyền định đoạt, và tất cả đều là cơ sở để phát sinh quyền lợi có thể được bảo hiểm.
* Phương án 3: Quyền, nghĩa vụ nuôi dưỡng, cấp dưỡng đối với đối tượng được bảo hiểm. Phương án này đặc biệt quan trọng trong bảo hiểm con người (nhân thọ, sức khỏe). Ví dụ, cha mẹ có quyền lợi bảo hiểm đối với con cái vì có nghĩa vụ nuôi dưỡng và cấp dưỡng, và cái chết hoặc thương tật của con cái có thể gây ra tổn thất tài chính và tinh thần lớn cho cha mẹ. Tương tự, vợ chồng có quyền lợi bảo hiểm lẫn nhau. Chủ nợ có quyền lợi bảo hiểm đối với người vay nợ trong giới hạn số tiền nợ.
Kết luận: Tất cả các phương án trên đều nêu ra các hình thức quyền lợi khác nhau nhưng đều là cơ sở để xác định quyền lợi có thể được bảo hiểm. Do đó, đáp án "Tất cả các câu trên đều đúng" là chính xác.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Khái niệm "giá trị bảo hiểm" là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực bảo hiểm, đặc biệt là trong các loại hình bảo hiểm bồi thường. Nó chỉ giá trị của đối tượng được bảo hiểm tại thời điểm tham gia bảo hiểm hoặc tại thời điểm xảy ra sự kiện bảo hiểm, dùng làm căn cứ để tính toán phí bảo hiểm và xác định số tiền bồi thường tối đa mà công ty bảo hiểm có thể chi trả.
- Bảo hiểm tài sản: Đây là lĩnh vực mà khái niệm "giá trị bảo hiểm" được sử dụng một cách rõ ràng và trực tiếp nhất. Giá trị bảo hiểm chính là giá trị thực tế của tài sản được bảo hiểm (ví dụ: giá trị thay thế mới, giá trị hiện tại sau khi trừ hao mòn, giá trị thị trường). Khái niệm này là nền tảng để áp dụng nguyên tắc bồi thường (indemnity principle), đảm bảo rằng người được bảo hiểm được đưa về trạng thái tài chính ban đầu trước khi tổn thất xảy ra, nhưng không nhận được số tiền bồi thường cao hơn giá trị thiệt hại thực tế hoặc cao hơn giá trị bảo hiểm đã thỏa thuận.
- Bảo hiểm con người: Trong bảo hiểm con người (như bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm sức khỏe, bảo hiểm tai nạn), khái niệm "giá trị bảo hiểm" theo nghĩa tài sản không được áp dụng. Thay vào đó, người ta sử dụng "số tiền bảo hiểm" (Sum Assured), là một khoản tiền cố định được thỏa thuận trước trong hợp đồng, mà công ty bảo hiểm sẽ chi trả khi sự kiện bảo hiểm xảy ra (ví dụ: tử vong, mắc bệnh hiểm nghèo). Số tiền này không dựa trên việc định giá một sinh mạng hay sức khỏe, mà là một khoản lợi ích được định sẵn.
- Bảo hiểm TNDS (Trách nhiệm dân sự): Trong bảo hiểm trách nhiệm dân sự, trọng tâm là bồi thường cho bên thứ ba do lỗi của người được bảo hiểm gây ra. Khái niệm "giá trị bảo hiểm" không được sử dụng theo nghĩa tài sản của người được bảo hiểm. Thay vào đó, hợp đồng sẽ quy định "giới hạn trách nhiệm" (Limit of Liability), là số tiền tối đa mà công ty bảo hiểm sẽ chi trả cho các tổn thất mà bên thứ ba gánh chịu.
Dựa trên phân tích trên, khái niệm "giá trị bảo hiểm" được sử dụng một cách chính xác và cốt lõi nhất trong Bảo hiểm tài sản.
- Bảo hiểm tài sản: Đây là lĩnh vực mà khái niệm "giá trị bảo hiểm" được sử dụng một cách rõ ràng và trực tiếp nhất. Giá trị bảo hiểm chính là giá trị thực tế của tài sản được bảo hiểm (ví dụ: giá trị thay thế mới, giá trị hiện tại sau khi trừ hao mòn, giá trị thị trường). Khái niệm này là nền tảng để áp dụng nguyên tắc bồi thường (indemnity principle), đảm bảo rằng người được bảo hiểm được đưa về trạng thái tài chính ban đầu trước khi tổn thất xảy ra, nhưng không nhận được số tiền bồi thường cao hơn giá trị thiệt hại thực tế hoặc cao hơn giá trị bảo hiểm đã thỏa thuận.
- Bảo hiểm con người: Trong bảo hiểm con người (như bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm sức khỏe, bảo hiểm tai nạn), khái niệm "giá trị bảo hiểm" theo nghĩa tài sản không được áp dụng. Thay vào đó, người ta sử dụng "số tiền bảo hiểm" (Sum Assured), là một khoản tiền cố định được thỏa thuận trước trong hợp đồng, mà công ty bảo hiểm sẽ chi trả khi sự kiện bảo hiểm xảy ra (ví dụ: tử vong, mắc bệnh hiểm nghèo). Số tiền này không dựa trên việc định giá một sinh mạng hay sức khỏe, mà là một khoản lợi ích được định sẵn.
- Bảo hiểm TNDS (Trách nhiệm dân sự): Trong bảo hiểm trách nhiệm dân sự, trọng tâm là bồi thường cho bên thứ ba do lỗi của người được bảo hiểm gây ra. Khái niệm "giá trị bảo hiểm" không được sử dụng theo nghĩa tài sản của người được bảo hiểm. Thay vào đó, hợp đồng sẽ quy định "giới hạn trách nhiệm" (Limit of Liability), là số tiền tối đa mà công ty bảo hiểm sẽ chi trả cho các tổn thất mà bên thứ ba gánh chịu.
Dựa trên phân tích trên, khái niệm "giá trị bảo hiểm" được sử dụng một cách chính xác và cốt lõi nhất trong Bảo hiểm tài sản.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Để xác định trường hợp nào luật quy định không được ký kết hợp đồng bảo hiểm, chúng ta cần phân tích các điều kiện pháp lý liên quan đến đối tượng bảo hiểm và quyền lợi bảo hiểm:
* Phương án 1: Tồn tại một đối tượng bảo hiểm có thực.
Đây là một điều kiện tiên quyết và bắt buộc để hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực. Nếu không có đối tượng bảo hiểm có thực (ví dụ: một tài sản không tồn tại, một người đã chết), hợp đồng bảo hiểm sẽ vô hiệu ngay từ đầu do thiếu đối tượng. Do đó, việc tồn tại đối tượng bảo hiểm có thực không phải là lý do để không ký kết, mà ngược lại, là điều kiện để được ký kết.
* Phương án 3: Có quyền lợi bảo hiểm hình thành trong quan hệ giữa người tham gia và đối tượng bảo hiểm.
Quyền lợi có thể được bảo hiểm (Insurable interest) là một nguyên tắc cơ bản trong bảo hiểm. Người tham gia bảo hiểm phải có quyền lợi bảo hiểm đối với đối tượng được bảo hiểm (ví dụ: chủ sở hữu tài sản, người có quan hệ huyết thống, nuôi dưỡng, hôn nhân với người được bảo hiểm, hoặc người có quyền lợi kinh tế). Việc có quyền lợi bảo hiểm là điều kiện để hợp đồng được ký kết và có giá trị pháp lý, chứ không phải là lý do để không ký kết.
* Phương án 4: Có mối liên hệ gia đình giữa người tham gia bảo hiểm và người hưởng quyền lợi bảo hiểm.
Mối liên hệ gia đình (như vợ/chồng, cha/mẹ, con cái) thường là cơ sở vững chắc để xác lập quyền lợi có thể được bảo hiểm trong bảo hiểm nhân thọ hoặc bảo hiểm sức khỏe. Do đó, đây là yếu tố hỗ trợ cho việc ký kết hợp đồng bảo hiểm hợp lệ, chứ không phải là lý do để cấm ký kết.
* Phương án 2: Trả tiền trên biến cố tử vong của người mắc bệnh tâm thần hoặc người dưới 18 tuổi (trừ trường hợp được bố mẹ chúng cho phép).
Đây là trường hợp mà luật pháp thường có những quy định chặt chẽ hoặc cấm đoán nhất định để bảo vệ những đối tượng yếu thế. Theo khoản 2 Điều 34 Luật Kinh doanh bảo hiểm 2022 của Việt Nam, không được giao kết hợp đồng bảo hiểm nhân thọ, hợp đồng bảo hiểm sức khỏe đối với trường hợp bảo hiểm cho người khác, trừ trường hợp được người đó đồng ý bằng văn bản. Đặc biệt, đối với người được bảo hiểm là người chưa thành niên, người mất năng lực hành vi dân sự, người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi theo quy định của Bộ luật Dân sự, phải được người đại diện theo pháp luật (ví dụ: bố mẹ) đồng ý bằng văn bản. Do đó, nếu không có sự đồng ý hợp lệ từ người đại diện theo pháp luật (trong trường hợp người mắc bệnh tâm thần mất năng lực hành vi) hoặc từ bố mẹ (đối với người dưới 18 tuổi, khi không phải bố mẹ là người tham gia bảo hiểm cho con), việc ký kết hợp đồng bảo hiểm nhân thọ trên những đối tượng này sẽ bị cấm hoặc vô hiệu. Câu trả lời này đã bao hàm ý nghĩa của sự cấm đoán khi thiếu vắng sự đồng ý hợp lệ, đặc biệt là với đối tượng chưa thành niên hoặc người yếu thế trong việc tự quyết định.
Kết luận: Phương án 2 nêu ra một trường hợp mà hợp đồng bảo hiểm có thể bị cấm ký kết do vấn đề về năng lực hành vi và sự đồng ý hợp lệ của đối tượng được bảo hiểm hoặc người đại diện của họ.
* Phương án 1: Tồn tại một đối tượng bảo hiểm có thực.
Đây là một điều kiện tiên quyết và bắt buộc để hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực. Nếu không có đối tượng bảo hiểm có thực (ví dụ: một tài sản không tồn tại, một người đã chết), hợp đồng bảo hiểm sẽ vô hiệu ngay từ đầu do thiếu đối tượng. Do đó, việc tồn tại đối tượng bảo hiểm có thực không phải là lý do để không ký kết, mà ngược lại, là điều kiện để được ký kết.
* Phương án 3: Có quyền lợi bảo hiểm hình thành trong quan hệ giữa người tham gia và đối tượng bảo hiểm.
Quyền lợi có thể được bảo hiểm (Insurable interest) là một nguyên tắc cơ bản trong bảo hiểm. Người tham gia bảo hiểm phải có quyền lợi bảo hiểm đối với đối tượng được bảo hiểm (ví dụ: chủ sở hữu tài sản, người có quan hệ huyết thống, nuôi dưỡng, hôn nhân với người được bảo hiểm, hoặc người có quyền lợi kinh tế). Việc có quyền lợi bảo hiểm là điều kiện để hợp đồng được ký kết và có giá trị pháp lý, chứ không phải là lý do để không ký kết.
* Phương án 4: Có mối liên hệ gia đình giữa người tham gia bảo hiểm và người hưởng quyền lợi bảo hiểm.
Mối liên hệ gia đình (như vợ/chồng, cha/mẹ, con cái) thường là cơ sở vững chắc để xác lập quyền lợi có thể được bảo hiểm trong bảo hiểm nhân thọ hoặc bảo hiểm sức khỏe. Do đó, đây là yếu tố hỗ trợ cho việc ký kết hợp đồng bảo hiểm hợp lệ, chứ không phải là lý do để cấm ký kết.
* Phương án 2: Trả tiền trên biến cố tử vong của người mắc bệnh tâm thần hoặc người dưới 18 tuổi (trừ trường hợp được bố mẹ chúng cho phép).
Đây là trường hợp mà luật pháp thường có những quy định chặt chẽ hoặc cấm đoán nhất định để bảo vệ những đối tượng yếu thế. Theo khoản 2 Điều 34 Luật Kinh doanh bảo hiểm 2022 của Việt Nam, không được giao kết hợp đồng bảo hiểm nhân thọ, hợp đồng bảo hiểm sức khỏe đối với trường hợp bảo hiểm cho người khác, trừ trường hợp được người đó đồng ý bằng văn bản. Đặc biệt, đối với người được bảo hiểm là người chưa thành niên, người mất năng lực hành vi dân sự, người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi theo quy định của Bộ luật Dân sự, phải được người đại diện theo pháp luật (ví dụ: bố mẹ) đồng ý bằng văn bản. Do đó, nếu không có sự đồng ý hợp lệ từ người đại diện theo pháp luật (trong trường hợp người mắc bệnh tâm thần mất năng lực hành vi) hoặc từ bố mẹ (đối với người dưới 18 tuổi, khi không phải bố mẹ là người tham gia bảo hiểm cho con), việc ký kết hợp đồng bảo hiểm nhân thọ trên những đối tượng này sẽ bị cấm hoặc vô hiệu. Câu trả lời này đã bao hàm ý nghĩa của sự cấm đoán khi thiếu vắng sự đồng ý hợp lệ, đặc biệt là với đối tượng chưa thành niên hoặc người yếu thế trong việc tự quyết định.
Kết luận: Phương án 2 nêu ra một trường hợp mà hợp đồng bảo hiểm có thể bị cấm ký kết do vấn đề về năng lực hành vi và sự đồng ý hợp lệ của đối tượng được bảo hiểm hoặc người đại diện của họ.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng