Việc yêu cầu tham gia bảo hiểm được thực hiện bởi:
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Để xác định chủ thể thực hiện việc yêu cầu tham gia bảo hiểm, chúng ta cần hiểu rõ vai trò của từng bên trong quan hệ bảo hiểm:
1. **Bên mua bảo hiểm:** Đây là cá nhân hoặc tổ chức có nhu cầu bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình trước các rủi ro cụ thể. Bên mua bảo hiểm là người chủ động bày tỏ mong muốn được bảo hiểm bằng cách gửi yêu cầu hoặc điền đơn yêu cầu bảo hiểm đến công ty bảo hiểm. Họ là người khởi xướng quá trình giao kết hợp đồng bảo hiểm và là người đóng phí bảo hiểm.
2. **Công ty bảo hiểm:** Là tổ chức kinh doanh bảo hiểm, có trách nhiệm chấp nhận các rủi ro được bảo hiểm và bồi thường/chi trả tiền bảo hiểm khi sự kiện bảo hiểm xảy ra. Công ty bảo hiểm là bên cung cấp sản phẩm và dịch vụ bảo hiểm, không phải là bên yêu cầu tham gia bảo hiểm.
3. **Môi giới bảo hiểm:** Là tổ chức trung gian độc lập, đại diện cho quyền lợi của bên mua bảo hiểm. Môi giới tư vấn, hỗ trợ bên mua lựa chọn sản phẩm phù hợp và giúp họ hoàn tất các thủ tục. Tuy nhiên, họ chỉ là người hỗ trợ, còn quyền yêu cầu và quyết định tham gia bảo hiểm vẫn thuộc về bên mua bảo hiểm.
4. **Đại lý bảo hiểm:** Là tổ chức hoặc cá nhân được công ty bảo hiểm ủy quyền để thực hiện hoạt động đại lý (giới thiệu, chào bán, thu xếp giao kết hợp đồng bảo hiểm). Đại lý là người đại diện cho công ty bảo hiểm để tiếp nhận yêu cầu từ bên mua, chứ không phải là người đưa ra yêu cầu tham gia bảo hiểm.
Dựa trên phân tích trên, chỉ có bên mua bảo hiểm mới là chủ thể có quyền và thực hiện việc yêu cầu tham gia bảo hiểm.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Để một rủi ro có thể được bảo hiểm, nó cần phải thỏa mãn một số đặc điểm nhất định. Câu hỏi đề cập đến yêu cầu "mức phí phải thu hút được người mua bảo hiểm", điều này trực tiếp liên quan đến khía cạnh kinh tế của sản phẩm bảo hiểm.
Phân tích các phương án:
1. Tổn thất phải là ngẫu nhiên và do vô ý: Đây là một đặc điểm cơ bản của rủi ro có thể bảo hiểm, nhằm đảm bảo rằng sự kiện gây tổn thất là không chắc chắn và không phải do hành động cố ý của người được bảo hiểm, tránh trục lợi bảo hiểm. Tuy nhiên, đặc điểm này không trực tiếp liên quan đến việc thu hút người mua thông qua mức phí.
2. Tổn thất phải xác định được và đo lường được: Đặc điểm này cho phép công ty bảo hiểm định lượng được mức độ tổn thất và tính toán phí bảo hiểm một cách chính xác. Nó cần thiết cho việc định giá, nhưng không trực tiếp nói lên việc phí đó có hấp dẫn người mua hay không.
3. Mức phí khả thi về mặt kinh tế: Đây là đặc điểm đúng. Để thu hút người mua, mức phí bảo hiểm phải hợp lý, phù hợp với khả năng chi trả của người tham gia bảo hiểm và tương xứng với lợi ích mà họ nhận được. Nếu mức phí quá cao so với rủi ro hoặc lợi ích mang lại, người mua sẽ không cảm thấy đáng giá và sẽ không tham gia bảo hiểm, dù các đặc điểm khác của rủi ro có thể bảo hiểm có được đáp ứng. Một mức phí khả thi về mặt kinh tế đảm bảo rằng số tiền bảo hiểm được đóng không quá lớn đến mức trở thành gánh nặng tài chính, đồng thời vẫn đủ để công ty bảo hiểm trang trải các chi phí hoạt động và chi trả bồi thường.
4. Tổn thất không phải là thảm khốc: Đặc điểm này đảm bảo rằng tổn thất xảy ra không quá lớn đến mức có thể gây phá sản cho công ty bảo hiểm hoặc làm cạn kiệt quỹ bảo hiểm. Nó liên quan đến khả năng tài chính của công ty bảo hiểm, chứ không phải sự hấp dẫn của mức phí đối với người mua.
Vì vậy, quan điểm "Mức phí bảo hiểm được đưa ra phải thỏa mãn được yêu cầu mức phí phải thu hút được người mua bảo hiểm" thuộc về đặc điểm "Mức phí khả thi về mặt kinh tế".
Phân tích các phương án:
1. Tổn thất phải là ngẫu nhiên và do vô ý: Đây là một đặc điểm cơ bản của rủi ro có thể bảo hiểm, nhằm đảm bảo rằng sự kiện gây tổn thất là không chắc chắn và không phải do hành động cố ý của người được bảo hiểm, tránh trục lợi bảo hiểm. Tuy nhiên, đặc điểm này không trực tiếp liên quan đến việc thu hút người mua thông qua mức phí.
2. Tổn thất phải xác định được và đo lường được: Đặc điểm này cho phép công ty bảo hiểm định lượng được mức độ tổn thất và tính toán phí bảo hiểm một cách chính xác. Nó cần thiết cho việc định giá, nhưng không trực tiếp nói lên việc phí đó có hấp dẫn người mua hay không.
3. Mức phí khả thi về mặt kinh tế: Đây là đặc điểm đúng. Để thu hút người mua, mức phí bảo hiểm phải hợp lý, phù hợp với khả năng chi trả của người tham gia bảo hiểm và tương xứng với lợi ích mà họ nhận được. Nếu mức phí quá cao so với rủi ro hoặc lợi ích mang lại, người mua sẽ không cảm thấy đáng giá và sẽ không tham gia bảo hiểm, dù các đặc điểm khác của rủi ro có thể bảo hiểm có được đáp ứng. Một mức phí khả thi về mặt kinh tế đảm bảo rằng số tiền bảo hiểm được đóng không quá lớn đến mức trở thành gánh nặng tài chính, đồng thời vẫn đủ để công ty bảo hiểm trang trải các chi phí hoạt động và chi trả bồi thường.
4. Tổn thất không phải là thảm khốc: Đặc điểm này đảm bảo rằng tổn thất xảy ra không quá lớn đến mức có thể gây phá sản cho công ty bảo hiểm hoặc làm cạn kiệt quỹ bảo hiểm. Nó liên quan đến khả năng tài chính của công ty bảo hiểm, chứ không phải sự hấp dẫn của mức phí đối với người mua.
Vì vậy, quan điểm "Mức phí bảo hiểm được đưa ra phải thỏa mãn được yêu cầu mức phí phải thu hút được người mua bảo hiểm" thuộc về đặc điểm "Mức phí khả thi về mặt kinh tế".
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi đề cập đến việc chi trả chi phí y tế phát sinh cho một người khác vô tình bị thương khi đang ở nơi được bảo hiểm. Đây chính là bản chất và mục đích của Bảo hiểm thanh toán y tế cho người khác.
Phân tích các phương án:
1. Bảo hiểm thương mại: Đây là một loại bảo hiểm rất rộng, bao gồm nhiều loại hình khác nhau dành cho doanh nghiệp. Mặc dù sự cố có thể xảy ra trong bối cảnh thương mại, nhưng đây không phải là tên gọi cụ thể cho loại hình bảo hiểm chi trả chi phí y tế cho người khác.
2. Bảo hiểm thanh toán y tế cho người khác (Medical Payments to Others Insurance): Đây là loại hình bảo hiểm được thiết kế để chi trả các chi phí y tế hợp lý phát sinh do thương tật thân thể của một người không phải là người được bảo hiểm chính, xảy ra trên tài sản hoặc do hoạt động của người được bảo hiểm, bất kể lỗi thuộc về ai. Điều này hoàn toàn khớp với mô tả trong câu hỏi về việc chi trả chi phí y tế cho người vô tình bị thương trên tài sản được bảo hiểm.
3. Bảo hiểm trách nhiệm cá nhân (Personal Liability Insurance): Loại bảo hiểm này chi trả khi người được bảo hiểm có trách nhiệm pháp lý đối với thương tật thân thể hoặc thiệt hại tài sản của người khác. Nghĩa là, bảo hiểm này sẽ chi trả khi người được bảo hiểm bị coi là có lỗi hoặc sơ suất dẫn đến tai nạn. Mặc dù Bảo hiểm thanh toán y tế cho người khác thường là một phần của gói bảo hiểm trách nhiệm cá nhân (ví dụ, trong bảo hiểm nhà), nhưng nó là một quyền lợi riêng biệt, không yêu cầu chứng minh lỗi để chi trả. Câu hỏi tập trung vào việc chi trả chi phí y tế cho một người 'vô tình bị thương', mà không đề cập đến trách nhiệm pháp lý hay lỗi của người được bảo hiểm, do đó, phương án này kém chính xác hơn so với phương án 2.
4. Bảo hiểm vật chất nhà (Dwelling/Property Insurance): Loại bảo hiểm này chi trả cho những thiệt hại về cấu trúc của ngôi nhà và tài sản cá nhân bên trong, ví dụ như hỏa hoạn, bão lũ. Nó không liên quan đến việc chi trả chi phí y tế cho người bị thương.
Kết luận: Phương án chính xác nhất và mô tả đúng nhất loại bảo hiểm trong tình huống được nêu là "Bảo hiểm thanh toán y tế cho người khác", vì nó trực tiếp giải quyết việc chi trả chi phí y tế cho bên thứ ba bị thương trên tài sản của người được bảo hiểm, bất kể lỗi.
Phân tích các phương án:
1. Bảo hiểm thương mại: Đây là một loại bảo hiểm rất rộng, bao gồm nhiều loại hình khác nhau dành cho doanh nghiệp. Mặc dù sự cố có thể xảy ra trong bối cảnh thương mại, nhưng đây không phải là tên gọi cụ thể cho loại hình bảo hiểm chi trả chi phí y tế cho người khác.
2. Bảo hiểm thanh toán y tế cho người khác (Medical Payments to Others Insurance): Đây là loại hình bảo hiểm được thiết kế để chi trả các chi phí y tế hợp lý phát sinh do thương tật thân thể của một người không phải là người được bảo hiểm chính, xảy ra trên tài sản hoặc do hoạt động của người được bảo hiểm, bất kể lỗi thuộc về ai. Điều này hoàn toàn khớp với mô tả trong câu hỏi về việc chi trả chi phí y tế cho người vô tình bị thương trên tài sản được bảo hiểm.
3. Bảo hiểm trách nhiệm cá nhân (Personal Liability Insurance): Loại bảo hiểm này chi trả khi người được bảo hiểm có trách nhiệm pháp lý đối với thương tật thân thể hoặc thiệt hại tài sản của người khác. Nghĩa là, bảo hiểm này sẽ chi trả khi người được bảo hiểm bị coi là có lỗi hoặc sơ suất dẫn đến tai nạn. Mặc dù Bảo hiểm thanh toán y tế cho người khác thường là một phần của gói bảo hiểm trách nhiệm cá nhân (ví dụ, trong bảo hiểm nhà), nhưng nó là một quyền lợi riêng biệt, không yêu cầu chứng minh lỗi để chi trả. Câu hỏi tập trung vào việc chi trả chi phí y tế cho một người 'vô tình bị thương', mà không đề cập đến trách nhiệm pháp lý hay lỗi của người được bảo hiểm, do đó, phương án này kém chính xác hơn so với phương án 2.
4. Bảo hiểm vật chất nhà (Dwelling/Property Insurance): Loại bảo hiểm này chi trả cho những thiệt hại về cấu trúc của ngôi nhà và tài sản cá nhân bên trong, ví dụ như hỏa hoạn, bão lũ. Nó không liên quan đến việc chi trả chi phí y tế cho người bị thương.
Kết luận: Phương án chính xác nhất và mô tả đúng nhất loại bảo hiểm trong tình huống được nêu là "Bảo hiểm thanh toán y tế cho người khác", vì nó trực tiếp giải quyết việc chi trả chi phí y tế cho bên thứ ba bị thương trên tài sản của người được bảo hiểm, bất kể lỗi.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Để xác định loại hình bảo hiểm phù hợp với mô tả, chúng ta cần phân tích từng nghiệp vụ bảo hiểm được đề cập:
1. Bảo hiểm hưu trí: Đây là nghiệp vụ bảo hiểm nhằm đảm bảo nguồn thu nhập cho người được bảo hiểm khi họ đến tuổi nghỉ hưu, không liên quan trực tiếp đến việc chi trả khi người được bảo hiểm tử vong trong một thời hạn cụ thể.
2. Bảo hiểm trọn đời: Nghiệp vụ này bảo vệ người được bảo hiểm trong suốt cuộc đời của họ. Doanh nghiệp bảo hiểm sẽ chi trả quyền lợi cho người thụ hưởng khi người được bảo hiểm tử vong vào bất kỳ thời điểm nào trong suốt cuộc đời, chứ không giới hạn trong "một thời hạn nhất định".
3. Bảo hiểm tử kỳ: Đây là loại hình bảo hiểm mà doanh nghiệp bảo hiểm cam kết trả tiền bảo hiểm cho người thụ hưởng nếu người được bảo hiểm tử vong trong một khoảng thời gian cụ thể (thời hạn bảo hiểm) được quy định trong hợp đồng. Nếu người được bảo hiểm sống sót qua thời hạn này, hợp đồng sẽ chấm dứt và không có khoản chi trả nào, trừ khi có thỏa thuận khác. Định nghĩa này hoàn toàn khớp với mô tả trong câu hỏi: "người được bảo hiểm chết trong một thời hạn nhất định... doanh nghiệp bảo hiểm phải trả tiền bảo hiểm cho người thụ hưởng, nếu người được bảo hiểm chết trong thời hạn được thỏa thuận trong hợp đồng bảo hiểm".
4. Bảo hiểm sinh kỳ: Nghiệp vụ này cam kết trả tiền bảo hiểm cho người được bảo hiểm nếu họ sống đến một thời điểm nhất định đã được thỏa thuận trong hợp đồng. Nó tập trung vào việc sống đến hết thời hạn, mặc dù một số sản phẩm sinh kỳ có thể kết hợp yếu tố bảo vệ tử vong. Tuy nhiên, trọng tâm của câu hỏi là việc chi trả khi CHẾT trong một thời hạn nhất định, điều này được mô tả chính xác nhất bởi bảo hiểm tử kỳ.
Từ phân tích trên, Bảo hiểm tử kỳ là nghiệp vụ phù hợp nhất với mô tả trong câu hỏi.
1. Bảo hiểm hưu trí: Đây là nghiệp vụ bảo hiểm nhằm đảm bảo nguồn thu nhập cho người được bảo hiểm khi họ đến tuổi nghỉ hưu, không liên quan trực tiếp đến việc chi trả khi người được bảo hiểm tử vong trong một thời hạn cụ thể.
2. Bảo hiểm trọn đời: Nghiệp vụ này bảo vệ người được bảo hiểm trong suốt cuộc đời của họ. Doanh nghiệp bảo hiểm sẽ chi trả quyền lợi cho người thụ hưởng khi người được bảo hiểm tử vong vào bất kỳ thời điểm nào trong suốt cuộc đời, chứ không giới hạn trong "một thời hạn nhất định".
3. Bảo hiểm tử kỳ: Đây là loại hình bảo hiểm mà doanh nghiệp bảo hiểm cam kết trả tiền bảo hiểm cho người thụ hưởng nếu người được bảo hiểm tử vong trong một khoảng thời gian cụ thể (thời hạn bảo hiểm) được quy định trong hợp đồng. Nếu người được bảo hiểm sống sót qua thời hạn này, hợp đồng sẽ chấm dứt và không có khoản chi trả nào, trừ khi có thỏa thuận khác. Định nghĩa này hoàn toàn khớp với mô tả trong câu hỏi: "người được bảo hiểm chết trong một thời hạn nhất định... doanh nghiệp bảo hiểm phải trả tiền bảo hiểm cho người thụ hưởng, nếu người được bảo hiểm chết trong thời hạn được thỏa thuận trong hợp đồng bảo hiểm".
4. Bảo hiểm sinh kỳ: Nghiệp vụ này cam kết trả tiền bảo hiểm cho người được bảo hiểm nếu họ sống đến một thời điểm nhất định đã được thỏa thuận trong hợp đồng. Nó tập trung vào việc sống đến hết thời hạn, mặc dù một số sản phẩm sinh kỳ có thể kết hợp yếu tố bảo vệ tử vong. Tuy nhiên, trọng tâm của câu hỏi là việc chi trả khi CHẾT trong một thời hạn nhất định, điều này được mô tả chính xác nhất bởi bảo hiểm tử kỳ.
Từ phân tích trên, Bảo hiểm tử kỳ là nghiệp vụ phù hợp nhất với mô tả trong câu hỏi.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để xác định các quyền lợi bảo hiểm rủi ro tối thiểu của sản phẩm bảo hiểm hưu trí, chúng ta cần căn cứ vào các quy định pháp luật hiện hành về kinh doanh bảo hiểm tại Việt Nam.
Theo khoản 1 Điều 37 Nghị định số 46/2023/NĐ-CP của Chính phủ quy định chi tiết thi hành Luật Kinh doanh bảo hiểm, đối với các sản phẩm bảo hiểm có cung cấp quyền lợi hưu trí bổ sung, doanh nghiệp bảo hiểm phải cung cấp tối thiểu các quyền lợi bảo hiểm rủi ro sau đây:
a) Quyền lợi bảo hiểm rủi ro trong trường hợp tử vong hoặc thương tật toàn bộ vĩnh viễn.
b) Quyền lợi trợ cấp mai táng.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Quyền lợi trợ cấp mai táng, quyền lợi tử vong hoặc thương tật toàn bộ vĩnh viễn. Phương án này hoàn toàn khớp với quy định tại Điều 37 Nghị định 46/2023/NĐ-CP. Đây là những quyền lợi cốt lõi, cơ bản nhất để bảo vệ người tham gia bảo hiểm trước các rủi ro có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng tích lũy hoặc duy trì cuộc sống khi về già.
* Phương án 2: Quyền lợi chăm sóc y tế. Quyền lợi chăm sóc y tế thường là một quyền lợi bổ trợ hoặc độc lập trong các sản phẩm bảo hiểm sức khỏe, chứ không phải là quyền lợi rủi ro tối thiểu bắt buộc của một sản phẩm bảo hiểm hưu trí theo quy định.
* Phương án 3: Quyền lợi trợ cấp mai táng, quyền lợi chăm sóc y tế, quyền lợi hỗ trợ nằm viện. Tương tự như phương án 2, quyền lợi chăm sóc y tế và hỗ trợ nằm viện không phải là quyền lợi rủi ro tối thiểu bắt buộc của sản phẩm bảo hiểm hưu trí.
* Phương án 4: Quyền lợi trợ cấp mai táng, quyền lợi tử vong hoặc thương tật toàn bộ vĩnh viễn, quyền lợi bảo hiểm thất nghiệp. Quyền lợi bảo hiểm thất nghiệp thuộc về lĩnh vực bảo hiểm xã hội, do nhà nước quản lý và không phải là quyền lợi rủi ro do các doanh nghiệp bảo hiểm nhân thọ cung cấp trong sản phẩm bảo hiểm hưu trí thông thường. Mặc dù quyền lợi mai táng, tử vong hoặc TTBVV đúng, việc thêm quyền lợi bảo hiểm thất nghiệp làm cho phương án này không chính xác là các quyền lợi tối thiểu của *sản phẩm bảo hiểm hưu trí* do doanh nghiệp bảo hiểm cung cấp.
Vì vậy, phương án 1 là đáp án chính xác nhất dựa trên quy định pháp luật.
Theo khoản 1 Điều 37 Nghị định số 46/2023/NĐ-CP của Chính phủ quy định chi tiết thi hành Luật Kinh doanh bảo hiểm, đối với các sản phẩm bảo hiểm có cung cấp quyền lợi hưu trí bổ sung, doanh nghiệp bảo hiểm phải cung cấp tối thiểu các quyền lợi bảo hiểm rủi ro sau đây:
a) Quyền lợi bảo hiểm rủi ro trong trường hợp tử vong hoặc thương tật toàn bộ vĩnh viễn.
b) Quyền lợi trợ cấp mai táng.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Quyền lợi trợ cấp mai táng, quyền lợi tử vong hoặc thương tật toàn bộ vĩnh viễn. Phương án này hoàn toàn khớp với quy định tại Điều 37 Nghị định 46/2023/NĐ-CP. Đây là những quyền lợi cốt lõi, cơ bản nhất để bảo vệ người tham gia bảo hiểm trước các rủi ro có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng tích lũy hoặc duy trì cuộc sống khi về già.
* Phương án 2: Quyền lợi chăm sóc y tế. Quyền lợi chăm sóc y tế thường là một quyền lợi bổ trợ hoặc độc lập trong các sản phẩm bảo hiểm sức khỏe, chứ không phải là quyền lợi rủi ro tối thiểu bắt buộc của một sản phẩm bảo hiểm hưu trí theo quy định.
* Phương án 3: Quyền lợi trợ cấp mai táng, quyền lợi chăm sóc y tế, quyền lợi hỗ trợ nằm viện. Tương tự như phương án 2, quyền lợi chăm sóc y tế và hỗ trợ nằm viện không phải là quyền lợi rủi ro tối thiểu bắt buộc của sản phẩm bảo hiểm hưu trí.
* Phương án 4: Quyền lợi trợ cấp mai táng, quyền lợi tử vong hoặc thương tật toàn bộ vĩnh viễn, quyền lợi bảo hiểm thất nghiệp. Quyền lợi bảo hiểm thất nghiệp thuộc về lĩnh vực bảo hiểm xã hội, do nhà nước quản lý và không phải là quyền lợi rủi ro do các doanh nghiệp bảo hiểm nhân thọ cung cấp trong sản phẩm bảo hiểm hưu trí thông thường. Mặc dù quyền lợi mai táng, tử vong hoặc TTBVV đúng, việc thêm quyền lợi bảo hiểm thất nghiệp làm cho phương án này không chính xác là các quyền lợi tối thiểu của *sản phẩm bảo hiểm hưu trí* do doanh nghiệp bảo hiểm cung cấp.
Vì vậy, phương án 1 là đáp án chính xác nhất dựa trên quy định pháp luật.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Bảo hiểm phi nhân thọ (BH PNT) là loại hình bảo hiểm nhằm bù đắp thiệt hại vật chất cho tài sản, trách nhiệm dân sự, sức khỏe và thân thể con người do các sự kiện không lường trước được gây ra, không liên quan đến thời gian sống chết của con người. Theo quy định của Luật Kinh doanh bảo hiểm Việt Nam và các văn bản hướng dẫn, các đối tượng của bảo hiểm phi nhân thọ thường bao gồm:
1. Bảo hiểm tài sản và bảo hiểm thiệt hại: Bao gồm bảo hiểm cháy nổ, bảo hiểm xe cơ giới, bảo hiểm hàng hóa, bảo hiểm nông nghiệp, bảo hiểm tài sản khác. Đây là đối tượng trọng tâm và phổ biến nhất của BH PNT.
2. Bảo hiểm sức khỏe và bảo hiểm tai nạn con người: Bao gồm bảo hiểm sức khỏe (chi trả chi phí y tế, nằm viện, phẫu thuật), bảo hiểm tai nạn con người (chi trả khi bị thương tật hoặc tử vong do tai nạn). Các sản phẩm này thuộc BH PNT khi không liên quan đến rủi ro về tuổi thọ của con người mà tập trung vào các sự kiện y tế hoặc tai nạn cụ thể.
3. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: Bao gồm bảo hiểm trách nhiệm của chủ xe, trách nhiệm nghề nghiệp, trách nhiệm công cộng, trách nhiệm sản phẩm.
4. Các loại hình bảo hiểm khác: Như bảo hiểm hàng không, bảo hiểm hàng hải, bảo hiểm tín dụng và rủi ro tài chính, bảo hiểm thiệt hại kinh doanh.
Trong khi đó, tuổi thọ là đối tượng đặc trưng và cốt lõi của bảo hiểm nhân thọ (BH NT). Bảo hiểm nhân thọ là loại hình bảo hiểm bảo vệ con người trước các rủi ro liên quan đến sự sống, cái chết hoặc sống quá thời hạn. Các sản phẩm bảo hiểm nhân thọ thường chi trả khi người được bảo hiểm tử vong hoặc sống đến một độ tuổi nhất định, hoặc kết hợp với các quyền lợi tiết kiệm, đầu tư.
Do đó, trong các lựa chọn được đưa ra:
* Tài sản: Thuộc đối tượng BH PNT (ví dụ: bảo hiểm tài sản, bảo hiểm xe cơ giới).
* Sức khỏe: Thuộc đối tượng BH PNT (ví dụ: bảo hiểm y tế tự nguyện, bảo hiểm sức khỏe).
* Tuổi thọ: Không thuộc đối tượng BH PNT mà thuộc đối tượng BH NT.
* Thương tật: Thuộc đối tượng BH PNT (ví dụ: bảo hiểm tai nạn con người).
Vậy, đối tượng tuổi thọ không thuộc đối tượng bảo hiểm phi nhân thọ.
1. Bảo hiểm tài sản và bảo hiểm thiệt hại: Bao gồm bảo hiểm cháy nổ, bảo hiểm xe cơ giới, bảo hiểm hàng hóa, bảo hiểm nông nghiệp, bảo hiểm tài sản khác. Đây là đối tượng trọng tâm và phổ biến nhất của BH PNT.
2. Bảo hiểm sức khỏe và bảo hiểm tai nạn con người: Bao gồm bảo hiểm sức khỏe (chi trả chi phí y tế, nằm viện, phẫu thuật), bảo hiểm tai nạn con người (chi trả khi bị thương tật hoặc tử vong do tai nạn). Các sản phẩm này thuộc BH PNT khi không liên quan đến rủi ro về tuổi thọ của con người mà tập trung vào các sự kiện y tế hoặc tai nạn cụ thể.
3. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: Bao gồm bảo hiểm trách nhiệm của chủ xe, trách nhiệm nghề nghiệp, trách nhiệm công cộng, trách nhiệm sản phẩm.
4. Các loại hình bảo hiểm khác: Như bảo hiểm hàng không, bảo hiểm hàng hải, bảo hiểm tín dụng và rủi ro tài chính, bảo hiểm thiệt hại kinh doanh.
Trong khi đó, tuổi thọ là đối tượng đặc trưng và cốt lõi của bảo hiểm nhân thọ (BH NT). Bảo hiểm nhân thọ là loại hình bảo hiểm bảo vệ con người trước các rủi ro liên quan đến sự sống, cái chết hoặc sống quá thời hạn. Các sản phẩm bảo hiểm nhân thọ thường chi trả khi người được bảo hiểm tử vong hoặc sống đến một độ tuổi nhất định, hoặc kết hợp với các quyền lợi tiết kiệm, đầu tư.
Do đó, trong các lựa chọn được đưa ra:
* Tài sản: Thuộc đối tượng BH PNT (ví dụ: bảo hiểm tài sản, bảo hiểm xe cơ giới).
* Sức khỏe: Thuộc đối tượng BH PNT (ví dụ: bảo hiểm y tế tự nguyện, bảo hiểm sức khỏe).
* Tuổi thọ: Không thuộc đối tượng BH PNT mà thuộc đối tượng BH NT.
* Thương tật: Thuộc đối tượng BH PNT (ví dụ: bảo hiểm tai nạn con người).
Vậy, đối tượng tuổi thọ không thuộc đối tượng bảo hiểm phi nhân thọ.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng