Bảo hiểm dùng để chỉ:
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Bảo hiểm là một cơ chế quản lý rủi ro quan trọng trong nền kinh tế. Để hiểu rõ khái niệm bảo hiểm, chúng ta cần xem xét các khía cạnh sau:
1. **Việc hình thành một quỹ tiền tệ bảo hiểm:** Đây là yếu tố cốt lõi về mặt tài chính. Các công ty bảo hiểm thu phí bảo hiểm (phí đóng góp) từ người tham gia bảo hiểm để hình thành một quỹ dự trữ tài chính. Quỹ này được sử dụng để bồi thường hoặc chi trả các khoản thiệt hại khi rủi ro được bảo hiểm xảy ra.
2. **Một hoạt động mà ở đó có sự hoán chuyển rủi ro:** Đây là bản chất pháp lý và kinh tế của bảo hiểm. Người tham gia bảo hiểm chuyển giao rủi ro tài chính của mình (từ việc phải gánh chịu toàn bộ tổn thất nếu rủi ro xảy ra) cho công ty bảo hiểm. Đổi lại, họ trả một khoản phí nhỏ hơn (phí bảo hiểm). Khi sự kiện bảo hiểm xảy ra, công ty bảo hiểm sẽ gánh vác phần lớn hoặc toàn bộ gánh nặng tài chính.
3. **Một hoạt động nhằm kết hợp số đông các đơn vị đối tượng riêng lẽ và độc lập, chịu cùng một rủi ro thành một nhóm tương tác:** Đây là nguyên lý hoạt động nền tảng của bảo hiểm, dựa trên "quy luật số lớn". Bằng cách tập hợp một lượng lớn các cá nhân hay tổ chức có cùng loại rủi ro (dù mỗi cá nhân là độc lập), công ty bảo hiểm có thể dự đoán được xác suất xảy ra tổn thất và mức độ tổn thất trung bình trong toàn bộ nhóm. Điều này cho phép họ tính toán phí bảo hiểm một cách hợp lý và đảm bảo khả năng chi trả bồi thường cho những người gặp rủi ro.
Như vậy, cả ba phát biểu trên đều mô tả đúng các khía cạnh quan trọng và cấu thành nên khái niệm "bảo hiểm". Bảo hiểm không chỉ là việc tạo ra một quỹ, không chỉ là chuyển giao rủi ro, và không chỉ là việc kết hợp số đông, mà là sự tổng hòa của cả ba hoạt động này để tạo thành một hệ thống quản lý rủi ro hiệu quả.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Để xác định khoản mục nào không phải là doanh thu của doanh nghiệp bảo hiểm, chúng ta cần hiểu rõ các nguồn thu chính của một công ty bảo hiểm:
1. Thu phí bảo hiểm gốc (phương án 2): Đây là nguồn doanh thu cốt lõi và quan trọng nhất của mọi doanh nghiệp bảo hiểm. Khoản tiền này được thu từ khách hàng (người mua bảo hiểm) để đổi lấy cam kết bảo hiểm rủi ro.
2. Phí nhận tái bảo hiểm (phương án 1): Khi một doanh nghiệp bảo hiểm khác chuyển giao một phần rủi ro của mình cho doanh nghiệp này (tức là doanh nghiệp này nhận tái bảo hiểm), doanh nghiệp này sẽ thu được một khoản phí từ công ty chuyển giao rủi ro. Khoản phí này cũng là một nguồn doanh thu dịch vụ bảo hiểm.
3. Thu từ hoạt động đầu tư chứng khoán (phương án 3): Doanh nghiệp bảo hiểm thường có lượng tiền mặt lớn từ việc thu phí bảo hiểm chưa đến hạn chi trả bồi thường. Họ đầu tư số tiền này vào các tài sản tài chính như chứng khoán, bất động sản, tiền gửi ngân hàng để sinh lời. Lợi nhuận từ các hoạt động đầu tư này (ví dụ: cổ tức, lãi trái phiếu, chênh lệch giá chứng khoán) là một nguồn doanh thu đáng kể.
4. Thu bồi thường do nhượng tái bảo hiểm (phương án 4): Khoản này không phải là doanh thu. Khi một doanh nghiệp bảo hiểm nhượng tái bảo hiểm (chuyển giao một phần rủi ro của mình) cho một công ty tái bảo hiểm, họ phải trả một khoản phí tái bảo hiểm. Nếu có sự kiện bảo hiểm xảy ra và doanh nghiệp bảo hiểm phải chi trả bồi thường, thì công ty tái bảo hiểm sẽ hoàn trả lại một phần bồi thường đó cho doanh nghiệp bảo hiểm gốc theo thỏa thuận. Khoản 'thu bồi thường do nhượng tái bảo hiểm' này thực chất là một khoản bù đắp, hoàn trả lại chi phí bồi thường mà doanh nghiệp bảo hiểm gốc đã bỏ ra, hoặc một khoản làm giảm chi phí bồi thường ròng của doanh nghiệp đó, chứ không phải là doanh thu phát sinh từ hoạt động kinh doanh chính (cung cấp dịch vụ bảo hiểm) hay hoạt động đầu tư.
1. Thu phí bảo hiểm gốc (phương án 2): Đây là nguồn doanh thu cốt lõi và quan trọng nhất của mọi doanh nghiệp bảo hiểm. Khoản tiền này được thu từ khách hàng (người mua bảo hiểm) để đổi lấy cam kết bảo hiểm rủi ro.
2. Phí nhận tái bảo hiểm (phương án 1): Khi một doanh nghiệp bảo hiểm khác chuyển giao một phần rủi ro của mình cho doanh nghiệp này (tức là doanh nghiệp này nhận tái bảo hiểm), doanh nghiệp này sẽ thu được một khoản phí từ công ty chuyển giao rủi ro. Khoản phí này cũng là một nguồn doanh thu dịch vụ bảo hiểm.
3. Thu từ hoạt động đầu tư chứng khoán (phương án 3): Doanh nghiệp bảo hiểm thường có lượng tiền mặt lớn từ việc thu phí bảo hiểm chưa đến hạn chi trả bồi thường. Họ đầu tư số tiền này vào các tài sản tài chính như chứng khoán, bất động sản, tiền gửi ngân hàng để sinh lời. Lợi nhuận từ các hoạt động đầu tư này (ví dụ: cổ tức, lãi trái phiếu, chênh lệch giá chứng khoán) là một nguồn doanh thu đáng kể.
4. Thu bồi thường do nhượng tái bảo hiểm (phương án 4): Khoản này không phải là doanh thu. Khi một doanh nghiệp bảo hiểm nhượng tái bảo hiểm (chuyển giao một phần rủi ro của mình) cho một công ty tái bảo hiểm, họ phải trả một khoản phí tái bảo hiểm. Nếu có sự kiện bảo hiểm xảy ra và doanh nghiệp bảo hiểm phải chi trả bồi thường, thì công ty tái bảo hiểm sẽ hoàn trả lại một phần bồi thường đó cho doanh nghiệp bảo hiểm gốc theo thỏa thuận. Khoản 'thu bồi thường do nhượng tái bảo hiểm' này thực chất là một khoản bù đắp, hoàn trả lại chi phí bồi thường mà doanh nghiệp bảo hiểm gốc đã bỏ ra, hoặc một khoản làm giảm chi phí bồi thường ròng của doanh nghiệp đó, chứ không phải là doanh thu phát sinh từ hoạt động kinh doanh chính (cung cấp dịch vụ bảo hiểm) hay hoạt động đầu tư.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008, với tâm điểm là Hoa Kỳ, có nhiều nguyên nhân phức tạp nhưng nguyên nhân cốt lõi và được thừa nhận rộng rãi nhất chính là sự bùng nổ của thị trường cho vay dưới chuẩn (subprime mortgage lending).
Giải thích chi tiết:
* Cho vay dưới chuẩn (subprime mortgage lending): Đây là việc các ngân hàng và tổ chức tài chính cung cấp các khoản vay thế chấp nhà cho những người vay có lịch sử tín dụng kém, thu nhập không ổn định, hoặc không đủ khả năng trả nợ theo các tiêu chuẩn thông thường. Để thu hút khách hàng, các khoản vay này ban đầu thường có lãi suất thấp (lãi suất thả nổi), nhưng sau một thời gian nhất định, lãi suất sẽ tăng vọt. Sự dễ dãi trong cấp tín dụng này, cùng với chính sách lãi suất thấp và kỳ vọng về giá nhà tăng liên tục, đã tạo ra một "bong bóng nhà đất" khổng lồ.
* Bong bóng nhà đất vỡ: Khi Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) bắt đầu tăng lãi suất để kiểm soát lạm phát, chi phí trả nợ của các khoản vay dưới chuẩn tăng lên đáng kể. Nhiều người vay không còn khả năng chi trả, dẫn đến việc vỡ nợ hàng loạt và bị tịch thu nhà. Số lượng nhà bị tịch thu tăng vọt đã đẩy giá nhà xuống dốc không phanh, khiến bong bóng nhà đất đổ vỡ.
* Sự sụp đổ của các công cụ tài chính phức tạp: Nhiều định chế tài chính đã đóng gói các khoản vay dưới chuẩn thành các chứng khoán phức tạp như chứng khoán đảm bảo bằng thế chấp (Mortgage-Backed Securities - MBS) và nghĩa vụ nợ có thế chấp (Collateralized Debt Obligations - CDO), sau đó bán chúng cho các nhà đầu tư trên khắp thế giới. Khi người vay vỡ nợ, giá trị của các MBS và CDO này sụt giảm nghiêm trọng, gây ra những khoản thua lỗ khổng lồ cho các ngân hàng và tổ chức đầu tư nắm giữ chúng. Điều này dẫn đến sự mất lòng tin vào hệ thống tài chính, tình trạng thiếu hụt thanh khoản và sự sụp đổ của các định chế tài chính lớn như Lehman Brothers, buộc chính phủ phải can thiệp để ngăn chặn sự sụp đổ toàn diện của hệ thống.
Phân tích các phương án còn lại:
* Phương án 1: sự tàn phá của bão Katrina và Gusta: Bão Katrina (2005) và Gusta (2008) gây ra thiệt hại kinh tế lớn tại các khu vực bị ảnh hưởng nhưng không phải là nguyên nhân chính gây ra cuộc khủng hoảng tài chính toàn hệ thống.
* Phương án 2: nhà đầu tư nước ngoài rút tiền ào ạt ra khỏi nước Mỹ: Dòng vốn rút khỏi thị trường có thể làm trầm trọng thêm một cuộc khủng hoảng, nhưng nó không phải là nguyên nhân gốc rễ gây ra khủng hoảng năm 2008. Khủng hoảng này bắt nguồn từ các vấn đề nội tại trong hệ thống tài chính Mỹ.
* Phương án 3: sự mất giá của USD: Mặc dù biến động tỷ giá hối đoái có ảnh hưởng đến nền kinh tế, nhưng sự mất giá của USD không phải là nguyên nhân chính gây ra cuộc khủng hoảng tài chính 2008, vốn tập trung vào thị trường nhà đất và các sản phẩm tài chính phái sinh liên quan.
Vì vậy, "cho vay dưới chuẩn quá nhiều" chính là nguyên nhân cốt lõi dẫn đến cuộc khủng hoảng tài chính ở Mỹ năm 2008.
Giải thích chi tiết:
* Cho vay dưới chuẩn (subprime mortgage lending): Đây là việc các ngân hàng và tổ chức tài chính cung cấp các khoản vay thế chấp nhà cho những người vay có lịch sử tín dụng kém, thu nhập không ổn định, hoặc không đủ khả năng trả nợ theo các tiêu chuẩn thông thường. Để thu hút khách hàng, các khoản vay này ban đầu thường có lãi suất thấp (lãi suất thả nổi), nhưng sau một thời gian nhất định, lãi suất sẽ tăng vọt. Sự dễ dãi trong cấp tín dụng này, cùng với chính sách lãi suất thấp và kỳ vọng về giá nhà tăng liên tục, đã tạo ra một "bong bóng nhà đất" khổng lồ.
* Bong bóng nhà đất vỡ: Khi Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) bắt đầu tăng lãi suất để kiểm soát lạm phát, chi phí trả nợ của các khoản vay dưới chuẩn tăng lên đáng kể. Nhiều người vay không còn khả năng chi trả, dẫn đến việc vỡ nợ hàng loạt và bị tịch thu nhà. Số lượng nhà bị tịch thu tăng vọt đã đẩy giá nhà xuống dốc không phanh, khiến bong bóng nhà đất đổ vỡ.
* Sự sụp đổ của các công cụ tài chính phức tạp: Nhiều định chế tài chính đã đóng gói các khoản vay dưới chuẩn thành các chứng khoán phức tạp như chứng khoán đảm bảo bằng thế chấp (Mortgage-Backed Securities - MBS) và nghĩa vụ nợ có thế chấp (Collateralized Debt Obligations - CDO), sau đó bán chúng cho các nhà đầu tư trên khắp thế giới. Khi người vay vỡ nợ, giá trị của các MBS và CDO này sụt giảm nghiêm trọng, gây ra những khoản thua lỗ khổng lồ cho các ngân hàng và tổ chức đầu tư nắm giữ chúng. Điều này dẫn đến sự mất lòng tin vào hệ thống tài chính, tình trạng thiếu hụt thanh khoản và sự sụp đổ của các định chế tài chính lớn như Lehman Brothers, buộc chính phủ phải can thiệp để ngăn chặn sự sụp đổ toàn diện của hệ thống.
Phân tích các phương án còn lại:
* Phương án 1: sự tàn phá của bão Katrina và Gusta: Bão Katrina (2005) và Gusta (2008) gây ra thiệt hại kinh tế lớn tại các khu vực bị ảnh hưởng nhưng không phải là nguyên nhân chính gây ra cuộc khủng hoảng tài chính toàn hệ thống.
* Phương án 2: nhà đầu tư nước ngoài rút tiền ào ạt ra khỏi nước Mỹ: Dòng vốn rút khỏi thị trường có thể làm trầm trọng thêm một cuộc khủng hoảng, nhưng nó không phải là nguyên nhân gốc rễ gây ra khủng hoảng năm 2008. Khủng hoảng này bắt nguồn từ các vấn đề nội tại trong hệ thống tài chính Mỹ.
* Phương án 3: sự mất giá của USD: Mặc dù biến động tỷ giá hối đoái có ảnh hưởng đến nền kinh tế, nhưng sự mất giá của USD không phải là nguyên nhân chính gây ra cuộc khủng hoảng tài chính 2008, vốn tập trung vào thị trường nhà đất và các sản phẩm tài chính phái sinh liên quan.
Vì vậy, "cho vay dưới chuẩn quá nhiều" chính là nguyên nhân cốt lõi dẫn đến cuộc khủng hoảng tài chính ở Mỹ năm 2008.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này tập trung vào một khái niệm cơ bản và cực kỳ quan trọng trong các hợp đồng bảo hiểm: điều khoản quy định giới hạn trách nhiệm của người bảo hiểm trong việc chi trả. Chúng ta sẽ phân tích từng phương án:
* Phương án 1: Phí bảo hiểm của hợp đồng. Phí bảo hiểm là số tiền mà bên mua bảo hiểm phải đóng cho công ty bảo hiểm để duy trì hợp đồng. Mức phí bảo hiểm có thể liên quan đến số tiền bảo hiểm (số tiền được bảo hiểm cao hơn thường có phí bảo hiểm cao hơn) nhưng bản thân phí bảo hiểm không phải là điều khoản trực tiếp quy định giới hạn trách nhiệm bồi thường của người bảo hiểm. Do đó, phương án này sai.
* Phương án 2: Rủi ro được bảo hiểm và rủi ro loại trừ trong hợp đồng bảo hiểm. Điều khoản này xác định phạm vi các sự kiện, rủi ro mà người bảo hiểm sẽ chịu trách nhiệm bồi thường (rủi ro được bảo hiểm) và những sự kiện, rủi ro mà họ sẽ không chịu trách nhiệm (rủi ro loại trừ). Điều này giúp xác định *khi nào* người bảo hiểm phải chi trả, nhưng không trực tiếp quy định *số tiền tối đa* họ sẽ chi trả. Do đó, phương án này sai.
* Phương án 3: Số tiền bảo hiểm của hợp đồng. Số tiền bảo hiểm (Sum Insured) là số tiền tối đa mà người bảo hiểm cam kết trả cho người được bảo hiểm hoặc người thụ hưởng khi xảy ra sự kiện bảo hiểm thuộc phạm vi bảo hiểm. Đây chính là giới hạn trách nhiệm tài chính của người bảo hiểm theo hợp đồng. Dù thiệt hại thực tế có thể lớn hơn, người bảo hiểm sẽ chỉ bồi thường tối đa bằng số tiền bảo hiểm đã được thỏa thuận trong hợp đồng. Đây là phương án đúng.
* Phương án 4: Giá trị bảo hiểm của hợp đồng. Giá trị bảo hiểm thường được dùng trong bảo hiểm tài sản, là giá trị thực tế của đối tượng được bảo hiểm tại thời điểm ký kết hợp đồng hoặc xảy ra tổn thất. Mặc dù số tiền bảo hiểm có thể dựa trên giá trị bảo hiểm, nhưng chính "số tiền bảo hiểm" mới là con số pháp lý cụ thể giới hạn trách nhiệm bồi thường. Ví dụ, bạn có thể mua bảo hiểm cho một tài sản trị giá 1 tỷ đồng với số tiền bảo hiểm là 800 triệu đồng (bảo hiểm dưới giá trị). Trong trường hợp này, giới hạn bồi thường là 800 triệu chứ không phải 1 tỷ. Do đó, "Số tiền bảo hiểm" là khái niệm chính xác hơn để chỉ giới hạn trách nhiệm.
Kết luận: Điều khoản xác định giới hạn trách nhiệm của người bảo hiểm trong việc bồi thường, trả tiền bảo hiểm chính là Số tiền bảo hiểm của hợp đồng.
* Phương án 1: Phí bảo hiểm của hợp đồng. Phí bảo hiểm là số tiền mà bên mua bảo hiểm phải đóng cho công ty bảo hiểm để duy trì hợp đồng. Mức phí bảo hiểm có thể liên quan đến số tiền bảo hiểm (số tiền được bảo hiểm cao hơn thường có phí bảo hiểm cao hơn) nhưng bản thân phí bảo hiểm không phải là điều khoản trực tiếp quy định giới hạn trách nhiệm bồi thường của người bảo hiểm. Do đó, phương án này sai.
* Phương án 2: Rủi ro được bảo hiểm và rủi ro loại trừ trong hợp đồng bảo hiểm. Điều khoản này xác định phạm vi các sự kiện, rủi ro mà người bảo hiểm sẽ chịu trách nhiệm bồi thường (rủi ro được bảo hiểm) và những sự kiện, rủi ro mà họ sẽ không chịu trách nhiệm (rủi ro loại trừ). Điều này giúp xác định *khi nào* người bảo hiểm phải chi trả, nhưng không trực tiếp quy định *số tiền tối đa* họ sẽ chi trả. Do đó, phương án này sai.
* Phương án 3: Số tiền bảo hiểm của hợp đồng. Số tiền bảo hiểm (Sum Insured) là số tiền tối đa mà người bảo hiểm cam kết trả cho người được bảo hiểm hoặc người thụ hưởng khi xảy ra sự kiện bảo hiểm thuộc phạm vi bảo hiểm. Đây chính là giới hạn trách nhiệm tài chính của người bảo hiểm theo hợp đồng. Dù thiệt hại thực tế có thể lớn hơn, người bảo hiểm sẽ chỉ bồi thường tối đa bằng số tiền bảo hiểm đã được thỏa thuận trong hợp đồng. Đây là phương án đúng.
* Phương án 4: Giá trị bảo hiểm của hợp đồng. Giá trị bảo hiểm thường được dùng trong bảo hiểm tài sản, là giá trị thực tế của đối tượng được bảo hiểm tại thời điểm ký kết hợp đồng hoặc xảy ra tổn thất. Mặc dù số tiền bảo hiểm có thể dựa trên giá trị bảo hiểm, nhưng chính "số tiền bảo hiểm" mới là con số pháp lý cụ thể giới hạn trách nhiệm bồi thường. Ví dụ, bạn có thể mua bảo hiểm cho một tài sản trị giá 1 tỷ đồng với số tiền bảo hiểm là 800 triệu đồng (bảo hiểm dưới giá trị). Trong trường hợp này, giới hạn bồi thường là 800 triệu chứ không phải 1 tỷ. Do đó, "Số tiền bảo hiểm" là khái niệm chính xác hơn để chỉ giới hạn trách nhiệm.
Kết luận: Điều khoản xác định giới hạn trách nhiệm của người bảo hiểm trong việc bồi thường, trả tiền bảo hiểm chính là Số tiền bảo hiểm của hợp đồng.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Để xác định nghiệp vụ bảo hiểm bắt buộc, chúng ta cần hiểu rõ khái niệm "bảo hiểm bắt buộc" là gì. Bảo hiểm bắt buộc là loại hình bảo hiểm mà tổ chức, cá nhân tham gia phải mua theo quy định của pháp luật nhằm bảo vệ lợi ích công cộng, môi trường và an toàn xã hội. Mục đích chính là đảm bảo quyền lợi cho bên thứ ba hoặc bù đắp thiệt hại khi rủi ro xảy ra, thường liên quan đến các hoạt động tiềm ẩn nguy hiểm.
Phân tích từng phương án:
1. Bảo hiểm hàng hóa XNK (Xuất nhập khẩu): Đây là loại hình bảo hiểm thương mại, thường được mua theo thỏa thuận giữa các bên (người bán, người mua, người vận chuyển) dựa trên các điều kiện thương mại quốc tế (Incoterms) để bảo vệ hàng hóa khỏi các rủi ro trong quá trình vận chuyển. Tuy có thể bắt buộc theo hợp đồng, nhưng không phải là bắt buộc theo quy định của pháp luật nhà nước đối với mọi chủ thể tham gia. Do đó, đây không phải là nghiệp vụ bảo hiểm bắt buộc theo luật.
2. Bảo hiểm nhân thọ: Đây là loại hình bảo hiểm hoàn toàn tự nguyện, do cá nhân hoặc tổ chức tự nguyện tham gia để bảo vệ tài chính cho bản thân và gia đình trước các rủi ro liên quan đến tính mạng, sức khỏe, hoặc để tích lũy. Pháp luật không bắt buộc người dân phải mua bảo hiểm nhân thọ.
3. Bảo hiểm TNDS chủ xe cơ giới với người thứ 3 (Bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới đối với người thứ ba): Đây là nghiệp vụ bảo hiểm bắt buộc theo quy định của pháp luật Việt Nam. Cụ thể, theo Nghị định 03/2021/NĐ-CP của Chính phủ về bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới, tất cả các chủ xe cơ giới đang lưu hành trên lãnh thổ Việt Nam đều phải tham gia loại hình bảo hiểm này. Mục đích là để bồi thường thiệt hại về người và tài sản cho bên thứ ba do lỗi của chủ xe gây ra khi tham gia giao thông, nhằm bảo vệ quyền lợi của nạn nhân.
4. Bảo hiểm thiệt hại vật chất xe cơ giới: Đây là loại hình bảo hiểm tự nguyện, do chủ xe tự mua để bảo vệ tài sản (chiếc xe của mình) khỏi các rủi ro như va chạm, cháy nổ, mất cắp, thiên tai... Nó khác với bảo hiểm TNDS vì nó bảo vệ tài sản của người mua, không phải của bên thứ ba.
Kết luận: Trong các phương án trên, chỉ có "Bảo hiểm TNDS chủ xe cơ giới với người thứ 3" là nghiệp vụ bảo hiểm được thực hiện dưới hình thức bắt buộc theo quy định của pháp luật Việt Nam.
Phân tích từng phương án:
1. Bảo hiểm hàng hóa XNK (Xuất nhập khẩu): Đây là loại hình bảo hiểm thương mại, thường được mua theo thỏa thuận giữa các bên (người bán, người mua, người vận chuyển) dựa trên các điều kiện thương mại quốc tế (Incoterms) để bảo vệ hàng hóa khỏi các rủi ro trong quá trình vận chuyển. Tuy có thể bắt buộc theo hợp đồng, nhưng không phải là bắt buộc theo quy định của pháp luật nhà nước đối với mọi chủ thể tham gia. Do đó, đây không phải là nghiệp vụ bảo hiểm bắt buộc theo luật.
2. Bảo hiểm nhân thọ: Đây là loại hình bảo hiểm hoàn toàn tự nguyện, do cá nhân hoặc tổ chức tự nguyện tham gia để bảo vệ tài chính cho bản thân và gia đình trước các rủi ro liên quan đến tính mạng, sức khỏe, hoặc để tích lũy. Pháp luật không bắt buộc người dân phải mua bảo hiểm nhân thọ.
3. Bảo hiểm TNDS chủ xe cơ giới với người thứ 3 (Bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới đối với người thứ ba): Đây là nghiệp vụ bảo hiểm bắt buộc theo quy định của pháp luật Việt Nam. Cụ thể, theo Nghị định 03/2021/NĐ-CP của Chính phủ về bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới, tất cả các chủ xe cơ giới đang lưu hành trên lãnh thổ Việt Nam đều phải tham gia loại hình bảo hiểm này. Mục đích là để bồi thường thiệt hại về người và tài sản cho bên thứ ba do lỗi của chủ xe gây ra khi tham gia giao thông, nhằm bảo vệ quyền lợi của nạn nhân.
4. Bảo hiểm thiệt hại vật chất xe cơ giới: Đây là loại hình bảo hiểm tự nguyện, do chủ xe tự mua để bảo vệ tài sản (chiếc xe của mình) khỏi các rủi ro như va chạm, cháy nổ, mất cắp, thiên tai... Nó khác với bảo hiểm TNDS vì nó bảo vệ tài sản của người mua, không phải của bên thứ ba.
Kết luận: Trong các phương án trên, chỉ có "Bảo hiểm TNDS chủ xe cơ giới với người thứ 3" là nghiệp vụ bảo hiểm được thực hiện dưới hình thức bắt buộc theo quy định của pháp luật Việt Nam.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Để xác định khi nào bồi thường phải tính theo tỷ lệ giữa số phí đã nộp với số phí lẽ ra phải nộp, chúng ta cần hiểu về nguyên tắc bảo hiểm dưới giá trị (underinsurance) và nguyên tắc bồi thường theo tỷ lệ trong bảo hiểm.
Phân tích câu hỏi và các phương án:
Câu hỏi đề cập đến việc tính bồi thường theo tỷ lệ giữa "số phí đã nộp" và "số phí lẽ ra phải nộp". Điều này ngụ ý rằng có một sự chênh lệch giữa giá trị được bảo hiểm thực tế và giá trị được kê khai để đóng phí, dẫn đến việc phí bảo hiểm đã nộp không đủ so với giá trị thực của tài sản.
* Phương án 1: "Khi giá trị bảo hiểm thấp hơn giá trị thực tế"
* Nếu "giá trị bảo hiểm" ở đây được hiểu là "số tiền bảo hiểm" (sum insured) mà người mua kê khai, thì phương án này đúng. Nó mô tả tình trạng bảo hiểm dưới giá trị.
* Tuy nhiên, cách diễn đạt này có thể gây nhầm lẫn vì "giá trị bảo hiểm" đôi khi cũng được hiểu là giá trị thực tế của đối tượng bảo hiểm.
* Phương án 2: "Khi số phí đã nộp thấp dưới 10% so với số phí lẽ ra phải nộp"
* Phương án này đặt ra một ngưỡng cụ thể (dưới 10%) cho sự chênh lệch về phí. Trong thực tế, không có quy định chung nào về một ngưỡng phần trăm cụ thể như vậy để áp dụng nguyên tắc bồi thường theo tỷ lệ. Việc bồi thường theo tỷ lệ áp dụng khi có sự chênh lệch về giá trị, không phụ thuộc vào mức chênh lệch phí là bao nhiêu phần trăm (miễn là có sự chênh lệch do bảo hiểm dưới giá trị).
* Phương án 3: "Khi STBH thấp hơn GTBH"
* Đây là phương án chính xác nhất và rõ ràng nhất. STBH (Số tiền bảo hiểm) là số tiền mà người mua bảo hiểm kê khai và được bảo hiểm theo hợp đồng. GTBH (Giá trị bảo hiểm) hay chính xác hơn là Giá trị thực tế của đối tượng bảo hiểm. Khi STBH thấp hơn GTBH, đây chính là tình trạng "bảo hiểm dưới giá trị" (underinsurance).
* Trong trường hợp bảo hiểm dưới giá trị, theo Luật Kinh doanh bảo hiểm Việt Nam (và thông lệ quốc tế), nhà bảo hiểm sẽ áp dụng nguyên tắc bồi thường theo tỷ lệ. Cụ thể, số tiền bồi thường sẽ được tính bằng: (STBH / GTBH) x Thiệt hại thực tế.
* Việc STBH thấp hơn GTBH cũng đồng nghĩa với việc số phí đã nộp (dựa trên STBH) sẽ thấp hơn số phí lẽ ra phải nộp (nếu bảo hiểm toàn bộ GTBH). Do đó, việc tính bồi thường theo tỷ lệ STBH/GTBH tương đương với việc tính bồi thường theo tỷ lệ Phí đã nộp/Phí lẽ ra phải nộp (vì phí tỷ lệ thuận với số tiền bảo hiểm).
* Phương án 4: "Khi có sai sót không cố ý của người mua bảo hiểm dẫn đến mức phí đã nộp thấp hơn mức phí lẽ ra phải nộp"
* Phương án này mô tả một nguyên nhân dẫn đến phí đã nộp thấp hơn, đó là sai sót không cố ý. Mặc dù đây là một tình huống có thể xảy ra, nhưng nó không phải là nguyên tắc cơ bản để áp dụng việc bồi thường theo tỷ lệ *dựa trên mối quan hệ giá trị*. Nguyên tắc bồi thường theo tỷ lệ chủ yếu xuất phát từ tình trạng bảo hiểm dưới giá trị (STBH < GTBH), chứ không phải chỉ đơn thuần là do lỗi trong việc nộp phí. Nếu sai sót đó dẫn đến kê khai STBH thấp hơn GTBH thì mới áp dụng nguyên tắc này.
Kết luận:
Phương án 3 mô tả chính xác và trực tiếp nhất tình huống dẫn đến việc áp dụng nguyên tắc bồi thường theo tỷ lệ, đó là khi số tiền bảo hiểm (STBH) thấp hơn giá trị thực tế của đối tượng bảo hiểm (GTBH). Tình trạng này khiến phí bảo hiểm đã nộp ít hơn phí lẽ ra phải nộp cho toàn bộ giá trị tài sản, và từ đó, bồi thường sẽ được tính theo tỷ lệ tương ứng.
Đáp án đúng là 3.
Phân tích câu hỏi và các phương án:
Câu hỏi đề cập đến việc tính bồi thường theo tỷ lệ giữa "số phí đã nộp" và "số phí lẽ ra phải nộp". Điều này ngụ ý rằng có một sự chênh lệch giữa giá trị được bảo hiểm thực tế và giá trị được kê khai để đóng phí, dẫn đến việc phí bảo hiểm đã nộp không đủ so với giá trị thực của tài sản.
* Phương án 1: "Khi giá trị bảo hiểm thấp hơn giá trị thực tế"
* Nếu "giá trị bảo hiểm" ở đây được hiểu là "số tiền bảo hiểm" (sum insured) mà người mua kê khai, thì phương án này đúng. Nó mô tả tình trạng bảo hiểm dưới giá trị.
* Tuy nhiên, cách diễn đạt này có thể gây nhầm lẫn vì "giá trị bảo hiểm" đôi khi cũng được hiểu là giá trị thực tế của đối tượng bảo hiểm.
* Phương án 2: "Khi số phí đã nộp thấp dưới 10% so với số phí lẽ ra phải nộp"
* Phương án này đặt ra một ngưỡng cụ thể (dưới 10%) cho sự chênh lệch về phí. Trong thực tế, không có quy định chung nào về một ngưỡng phần trăm cụ thể như vậy để áp dụng nguyên tắc bồi thường theo tỷ lệ. Việc bồi thường theo tỷ lệ áp dụng khi có sự chênh lệch về giá trị, không phụ thuộc vào mức chênh lệch phí là bao nhiêu phần trăm (miễn là có sự chênh lệch do bảo hiểm dưới giá trị).
* Phương án 3: "Khi STBH thấp hơn GTBH"
* Đây là phương án chính xác nhất và rõ ràng nhất. STBH (Số tiền bảo hiểm) là số tiền mà người mua bảo hiểm kê khai và được bảo hiểm theo hợp đồng. GTBH (Giá trị bảo hiểm) hay chính xác hơn là Giá trị thực tế của đối tượng bảo hiểm. Khi STBH thấp hơn GTBH, đây chính là tình trạng "bảo hiểm dưới giá trị" (underinsurance).
* Trong trường hợp bảo hiểm dưới giá trị, theo Luật Kinh doanh bảo hiểm Việt Nam (và thông lệ quốc tế), nhà bảo hiểm sẽ áp dụng nguyên tắc bồi thường theo tỷ lệ. Cụ thể, số tiền bồi thường sẽ được tính bằng: (STBH / GTBH) x Thiệt hại thực tế.
* Việc STBH thấp hơn GTBH cũng đồng nghĩa với việc số phí đã nộp (dựa trên STBH) sẽ thấp hơn số phí lẽ ra phải nộp (nếu bảo hiểm toàn bộ GTBH). Do đó, việc tính bồi thường theo tỷ lệ STBH/GTBH tương đương với việc tính bồi thường theo tỷ lệ Phí đã nộp/Phí lẽ ra phải nộp (vì phí tỷ lệ thuận với số tiền bảo hiểm).
* Phương án 4: "Khi có sai sót không cố ý của người mua bảo hiểm dẫn đến mức phí đã nộp thấp hơn mức phí lẽ ra phải nộp"
* Phương án này mô tả một nguyên nhân dẫn đến phí đã nộp thấp hơn, đó là sai sót không cố ý. Mặc dù đây là một tình huống có thể xảy ra, nhưng nó không phải là nguyên tắc cơ bản để áp dụng việc bồi thường theo tỷ lệ *dựa trên mối quan hệ giá trị*. Nguyên tắc bồi thường theo tỷ lệ chủ yếu xuất phát từ tình trạng bảo hiểm dưới giá trị (STBH < GTBH), chứ không phải chỉ đơn thuần là do lỗi trong việc nộp phí. Nếu sai sót đó dẫn đến kê khai STBH thấp hơn GTBH thì mới áp dụng nguyên tắc này.
Kết luận:
Phương án 3 mô tả chính xác và trực tiếp nhất tình huống dẫn đến việc áp dụng nguyên tắc bồi thường theo tỷ lệ, đó là khi số tiền bảo hiểm (STBH) thấp hơn giá trị thực tế của đối tượng bảo hiểm (GTBH). Tình trạng này khiến phí bảo hiểm đã nộp ít hơn phí lẽ ra phải nộp cho toàn bộ giá trị tài sản, và từ đó, bồi thường sẽ được tính theo tỷ lệ tương ứng.
Đáp án đúng là 3.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng