Bảo hiểm giúp con người:
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Bảo hiểm là một cơ chế chuyển giao rủi ro tài chính từ cá nhân, tổ chức sang công ty bảo hiểm. Mục đích chính của bảo hiểm là bù đắp thiệt hại tài chính khi một sự kiện bảo hiểm không may xảy ra, gây ra tổn thất.
- Phương án 1: "Ngăn chặn rủi ro" là không đúng. Bảo hiểm không có khả năng ngăn chặn các sự kiện rủi ro như tai nạn, bệnh tật, hỏa hoạn... xảy ra. Việc ngăn chặn rủi ro thuộc về các biện pháp phòng ngừa và quản lý rủi ro.
- Phương án 3: "Giảm thiểu nguy cơ" cũng không chính xác. Tương tự như ngăn chặn, bảo hiểm không trực tiếp làm giảm tần suất hay mức độ nghiêm trọng của nguy cơ. Ví dụ, bảo hiểm ô tô không làm giảm khả năng xảy ra tai nạn, mà chỉ giúp chi trả chi phí khi tai nạn xảy ra.
- Phương án 2: "Bảo vệ trước tổn thất" là đáp án đúng nhất. Khi một rủi ro được bảo hiểm biến thành tổn thất (ví dụ: bị mất cắp tài sản, chi phí y tế do bệnh tật), công ty bảo hiểm sẽ thực hiện chi trả hoặc bồi thường theo hợp đồng, giúp người được bảo hiểm giảm bớt gánh nặng tài chính và ổn định cuộc sống. Đây chính là bản chất và giá trị cốt lõi mà bảo hiểm mang lại.
- Phương án 4: "Các câu trên đều đúng" sai vì phương án 1 và 3 không chính xác.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Để xác định khẳng định đúng về rủi ro, chúng ta cần hiểu rõ bản chất đa chiều của nó.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Rủi ro mang tính khách quan không lường trước được.
* Phân tích: Rủi ro chắc chắn có tính khách quan. Nó phát sinh từ các yếu tố bên ngoài, tồn tại độc lập với ý chí con người (ví dụ: thiên tai, biến động kinh tế, tai nạn). Tuy nhiên, việc khẳng định "không lường trước được" là chưa hoàn toàn chính xác. Mặc dù rủi ro thường chứa đựng sự bất ngờ và khó dự đoán chính xác thời điểm hay mức độ xảy ra, nhưng nhiều rủi ro vẫn có thể được nhận diện, đánh giá khả năng xảy ra và tác động thông qua các phương pháp phân tích rủi ro. Hơn nữa, phương án này bỏ qua khía cạnh chủ quan của rủi ro.
* Phương án 2: Rủi ro mang tính chủ quan.
* Phân tích: Rủi ro cũng có tính chủ quan. Nó phụ thuộc vào nhận thức, đánh giá, thái độ, kinh nghiệm và quyết định của mỗi cá nhân hoặc tổ chức. Cùng một sự kiện khách quan, nhưng cách nhìn nhận, mức độ chấp nhận rủi ro và hành động đối phó của mỗi người có thể khác nhau. Ví dụ, một nhà đầu tư có thể xem một khoản đầu tư là rủi ro cao, trong khi người khác lại xem là cơ hội. Tuy nhiên, phương án này lại bỏ qua khía cạnh khách quan của rủi ro.
* Phương án 3: Rủi ro vừa mang tính khách quan, vừa mang tính chủ quan.
* Phân tích: Đây là khẳng định đúng và toàn diện nhất về bản chất của rủi ro. Rủi ro là sự kết hợp của cả hai yếu tố:
* Tính khách quan: Các sự kiện tiềm ẩn gây tổn thất, mất mát hoặc kết quả không mong muốn tồn tại bên ngoài và độc lập với ý chí con người. Ví dụ: một trận bão, một sự cố máy móc, một dịch bệnh bùng phát.
* Tính chủ quan: Cách con người nhận thức, đánh giá, đo lường, quản lý và phản ứng với các sự kiện khách quan đó. Sự chủ quan thể hiện ở việc chúng ta lựa chọn chấp nhận hay né tránh rủi ro, cách chúng ta ước tính xác suất và tác động của nó, hay cách chúng ta xây dựng các biện pháp phòng ngừa và ứng phó. Ngay cả việc xác định một sự kiện là "rủi ro" cũng đã mang tính chủ quan ở một mức độ nào đó.
* Phương án 4: Cả a, b, c đều sai.
* Phân tích: Do phương án 3 là đúng, nên phương án này là sai.
Kết luận: Khẳng định chính xác nhất về rủi ro là nó mang cả tính khách quan và chủ quan, thể hiện sự tương tác phức tạp giữa các yếu tố bên ngoài và nhận thức, hành động của con người.
Đáp án đúng là 3.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Rủi ro mang tính khách quan không lường trước được.
* Phân tích: Rủi ro chắc chắn có tính khách quan. Nó phát sinh từ các yếu tố bên ngoài, tồn tại độc lập với ý chí con người (ví dụ: thiên tai, biến động kinh tế, tai nạn). Tuy nhiên, việc khẳng định "không lường trước được" là chưa hoàn toàn chính xác. Mặc dù rủi ro thường chứa đựng sự bất ngờ và khó dự đoán chính xác thời điểm hay mức độ xảy ra, nhưng nhiều rủi ro vẫn có thể được nhận diện, đánh giá khả năng xảy ra và tác động thông qua các phương pháp phân tích rủi ro. Hơn nữa, phương án này bỏ qua khía cạnh chủ quan của rủi ro.
* Phương án 2: Rủi ro mang tính chủ quan.
* Phân tích: Rủi ro cũng có tính chủ quan. Nó phụ thuộc vào nhận thức, đánh giá, thái độ, kinh nghiệm và quyết định của mỗi cá nhân hoặc tổ chức. Cùng một sự kiện khách quan, nhưng cách nhìn nhận, mức độ chấp nhận rủi ro và hành động đối phó của mỗi người có thể khác nhau. Ví dụ, một nhà đầu tư có thể xem một khoản đầu tư là rủi ro cao, trong khi người khác lại xem là cơ hội. Tuy nhiên, phương án này lại bỏ qua khía cạnh khách quan của rủi ro.
* Phương án 3: Rủi ro vừa mang tính khách quan, vừa mang tính chủ quan.
* Phân tích: Đây là khẳng định đúng và toàn diện nhất về bản chất của rủi ro. Rủi ro là sự kết hợp của cả hai yếu tố:
* Tính khách quan: Các sự kiện tiềm ẩn gây tổn thất, mất mát hoặc kết quả không mong muốn tồn tại bên ngoài và độc lập với ý chí con người. Ví dụ: một trận bão, một sự cố máy móc, một dịch bệnh bùng phát.
* Tính chủ quan: Cách con người nhận thức, đánh giá, đo lường, quản lý và phản ứng với các sự kiện khách quan đó. Sự chủ quan thể hiện ở việc chúng ta lựa chọn chấp nhận hay né tránh rủi ro, cách chúng ta ước tính xác suất và tác động của nó, hay cách chúng ta xây dựng các biện pháp phòng ngừa và ứng phó. Ngay cả việc xác định một sự kiện là "rủi ro" cũng đã mang tính chủ quan ở một mức độ nào đó.
* Phương án 4: Cả a, b, c đều sai.
* Phân tích: Do phương án 3 là đúng, nên phương án này là sai.
Kết luận: Khẳng định chính xác nhất về rủi ro là nó mang cả tính khách quan và chủ quan, thể hiện sự tương tác phức tạp giữa các yếu tố bên ngoài và nhận thức, hành động của con người.
Đáp án đúng là 3.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Để phân tích câu hỏi này, chúng ta cần căn cứ vào các quy định của pháp luật Việt Nam liên quan đến hoạt động của các tổ chức tín dụng (ngân hàng) và kinh doanh bảo hiểm.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Ngân hàng được trực tiếp kinh doanh bảo hiểm.
* Theo Luật Các tổ chức tín dụng hiện hành (Luật số 47/2010/QH12, sửa đổi, bổ sung bởi Luật số 17/2017/QH14), ngân hàng thương mại được phép thực hiện một số hoạt động kinh doanh ngoài hoạt động tín dụng truyền thống. Tuy nhiên, việc "trực tiếp kinh doanh bảo hiểm" (nghĩa là tự mình thành lập công ty bảo hiểm, tự mình phát hành sản phẩm bảo hiểm, thu phí, bồi thường,...) không phải là hoạt động được phép đối với một ngân hàng thương mại. Hoạt động kinh doanh bảo hiểm trực tiếp thuộc về các doanh nghiệp bảo hiểm. Do đó, phương án này là sai.
* Phương án 2: Ngân hàng chỉ được cung ứng dịch vụ bảo hiểm.
* Điều 103 Luật Các tổ chức tín dụng quy định về các hoạt động ngân hàng thương mại được phép thực hiện. Trong đó có khoản 11 quy định: "Thực hiện dịch vụ đại lý bảo hiểm." Điều này có nghĩa là các ngân hàng được phép làm đại lý để phân phối các sản phẩm bảo hiểm của các doanh nghiệp bảo hiểm (còn gọi là Bancassurance). Ngân hàng không tự mình đứng ra làm nhà cung cấp bảo hiểm, mà chỉ là cầu nối giữa khách hàng và công ty bảo hiểm, hưởng hoa hồng đại lý. Việc "cung ứng dịch vụ bảo hiểm" ở đây được hiểu là cung cấp dịch vụ đại lý bảo hiểm, phù hợp với quy định của pháp luật. Do đó, phương án này là đúng.
* Phương án 3: a và b đều đúng.
* Do phương án a sai, nên phương án này sai.
* Phương án 4: a và b đều sai.
* Do phương án b đúng, nên phương án này sai.
Kết luận:
Luật Việt Nam cho phép ngân hàng được cung ứng dịch vụ bảo hiểm dưới hình thức đại lý bảo hiểm (Bancassurance), chứ không cho phép ngân hàng trực tiếp kinh doanh bảo hiểm như một doanh nghiệp bảo hiểm. Điều này nhằm đảm bảo sự tách bạch về hoạt động và quản lý rủi ro giữa lĩnh vực ngân hàng và bảo hiểm.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Ngân hàng được trực tiếp kinh doanh bảo hiểm.
* Theo Luật Các tổ chức tín dụng hiện hành (Luật số 47/2010/QH12, sửa đổi, bổ sung bởi Luật số 17/2017/QH14), ngân hàng thương mại được phép thực hiện một số hoạt động kinh doanh ngoài hoạt động tín dụng truyền thống. Tuy nhiên, việc "trực tiếp kinh doanh bảo hiểm" (nghĩa là tự mình thành lập công ty bảo hiểm, tự mình phát hành sản phẩm bảo hiểm, thu phí, bồi thường,...) không phải là hoạt động được phép đối với một ngân hàng thương mại. Hoạt động kinh doanh bảo hiểm trực tiếp thuộc về các doanh nghiệp bảo hiểm. Do đó, phương án này là sai.
* Phương án 2: Ngân hàng chỉ được cung ứng dịch vụ bảo hiểm.
* Điều 103 Luật Các tổ chức tín dụng quy định về các hoạt động ngân hàng thương mại được phép thực hiện. Trong đó có khoản 11 quy định: "Thực hiện dịch vụ đại lý bảo hiểm." Điều này có nghĩa là các ngân hàng được phép làm đại lý để phân phối các sản phẩm bảo hiểm của các doanh nghiệp bảo hiểm (còn gọi là Bancassurance). Ngân hàng không tự mình đứng ra làm nhà cung cấp bảo hiểm, mà chỉ là cầu nối giữa khách hàng và công ty bảo hiểm, hưởng hoa hồng đại lý. Việc "cung ứng dịch vụ bảo hiểm" ở đây được hiểu là cung cấp dịch vụ đại lý bảo hiểm, phù hợp với quy định của pháp luật. Do đó, phương án này là đúng.
* Phương án 3: a và b đều đúng.
* Do phương án a sai, nên phương án này sai.
* Phương án 4: a và b đều sai.
* Do phương án b đúng, nên phương án này sai.
Kết luận:
Luật Việt Nam cho phép ngân hàng được cung ứng dịch vụ bảo hiểm dưới hình thức đại lý bảo hiểm (Bancassurance), chứ không cho phép ngân hàng trực tiếp kinh doanh bảo hiểm như một doanh nghiệp bảo hiểm. Điều này nhằm đảm bảo sự tách bạch về hoạt động và quản lý rủi ro giữa lĩnh vực ngân hàng và bảo hiểm.
Câu 36: Bảo hiểm có vai trò thúc đẩy mọi người ý thức đề phòng hạn chế tổn thất. Mọi người ở đây là:
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Vai trò của bảo hiểm không chỉ dừng lại ở việc bồi thường khi tổn thất xảy ra mà còn có chức năng quan trọng là thúc đẩy ý thức đề phòng và hạn chế tổn thất. Điều này đạt được thông qua các cơ chế như: đánh giá rủi ro để đưa ra mức phí phù hợp, khuyến khích người tham gia bảo hiểm áp dụng các biện pháp an toàn để giảm phí, cung cấp tư vấn về quản lý rủi ro, và tạo ra sự chủ động trong việc bảo vệ tài sản, tính mạng. Đối tượng chính chịu tác động trực tiếp từ vai trò này của bảo hiểm chính là những người đã, đang hoặc sẽ tham gia bảo hiểm.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Tất cả những người tham gia bảo hiểm. Đây là đáp án chính xác nhất. Khi một cá nhân hoặc tổ chức tham gia bảo hiểm, họ có động lực trực tiếp để giảm thiểu rủi ro và tổn thất. Các điều khoản hợp đồng bảo hiểm, mức phí bảo hiểm, các chương trình khuyến khích an toàn do công ty bảo hiểm đưa ra đều nhằm mục đích thúc đẩy ý thức đề phòng tổn thất ở người được bảo hiểm. Họ nhận thức rõ hơn về rủi ro và trách nhiệm của mình trong việc phòng ngừa.
* Phương án 2: Tất cả người dân, chủ thể, tổ chức trong xã hội. Phương án này quá rộng. Mặc dù bảo hiểm gián tiếp mang lại lợi ích cho toàn xã hội bằng cách ổn định kinh tế và hỗ trợ phục hồi sau thiên tai, nhưng việc *thúc đẩy ý thức đề phòng hạn chế tổn thất* một cách trực tiếp chỉ áp dụng cho những chủ thể có liên quan đến hợp đồng bảo hiểm. Những người không tham gia bảo hiểm sẽ không chịu ảnh hưởng trực tiếp từ cơ chế này của bảo hiểm.
* Phương án 3: Tất cả các công ty bảo hiểm. Phương án này sai. Các công ty bảo hiểm là những chủ thể *thực hiện* vai trò thúc đẩy ý thức đề phòng thông qua các sản phẩm và chính sách của mình, chứ không phải là đối tượng *được thúc đẩy* ý thức đề phòng tổn thất theo nghĩa của câu hỏi.
* Phương án 4: Tất cả những người bị rủi ro. Phương án này cũng quá rộng. Mọi người đều có thể bị rủi ro, nhưng không phải ai bị rủi ro cũng được bảo hiểm thúc đẩy ý thức phòng ngừa. Chỉ những người bị rủi ro *và* có tương tác với hệ thống bảo hiểm (mua bảo hiểm, tìm hiểu về bảo hiểm) mới chịu tác động trực tiếp từ chức năng này.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Tất cả những người tham gia bảo hiểm. Đây là đáp án chính xác nhất. Khi một cá nhân hoặc tổ chức tham gia bảo hiểm, họ có động lực trực tiếp để giảm thiểu rủi ro và tổn thất. Các điều khoản hợp đồng bảo hiểm, mức phí bảo hiểm, các chương trình khuyến khích an toàn do công ty bảo hiểm đưa ra đều nhằm mục đích thúc đẩy ý thức đề phòng tổn thất ở người được bảo hiểm. Họ nhận thức rõ hơn về rủi ro và trách nhiệm của mình trong việc phòng ngừa.
* Phương án 2: Tất cả người dân, chủ thể, tổ chức trong xã hội. Phương án này quá rộng. Mặc dù bảo hiểm gián tiếp mang lại lợi ích cho toàn xã hội bằng cách ổn định kinh tế và hỗ trợ phục hồi sau thiên tai, nhưng việc *thúc đẩy ý thức đề phòng hạn chế tổn thất* một cách trực tiếp chỉ áp dụng cho những chủ thể có liên quan đến hợp đồng bảo hiểm. Những người không tham gia bảo hiểm sẽ không chịu ảnh hưởng trực tiếp từ cơ chế này của bảo hiểm.
* Phương án 3: Tất cả các công ty bảo hiểm. Phương án này sai. Các công ty bảo hiểm là những chủ thể *thực hiện* vai trò thúc đẩy ý thức đề phòng thông qua các sản phẩm và chính sách của mình, chứ không phải là đối tượng *được thúc đẩy* ý thức đề phòng tổn thất theo nghĩa của câu hỏi.
* Phương án 4: Tất cả những người bị rủi ro. Phương án này cũng quá rộng. Mọi người đều có thể bị rủi ro, nhưng không phải ai bị rủi ro cũng được bảo hiểm thúc đẩy ý thức phòng ngừa. Chỉ những người bị rủi ro *và* có tương tác với hệ thống bảo hiểm (mua bảo hiểm, tìm hiểu về bảo hiểm) mới chịu tác động trực tiếp từ chức năng này.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Trong đầu tư quỹ bảo hiểm, nguyên tắc quan trọng hàng đầu và ưu tiên số một chính là An toàn. Lý do là vì quỹ bảo hiểm được hình thành từ số tiền đóng góp của người tham gia bảo hiểm (phí bảo hiểm) và có trách nhiệm đảm bảo khả năng chi trả các khoản bồi thường, quyền lợi cho người thụ hưởng khi sự kiện bảo hiểm xảy ra trong tương lai. Tính an toàn của quỹ là yếu tố cốt lõi để duy trì sự tin cậy của khách hàng và đảm bảo hoạt động bền vững của doanh nghiệp bảo hiểm.
* An toàn (đáp án đúng): Đảm bảo an toàn vốn đầu tư có nghĩa là giảm thiểu rủi ro mất mát giá trị tài sản, ưu tiên bảo toàn số vốn gốc để chắc chắn có thể thực hiện các cam kết chi trả trong tương lai. Điều này thường dẫn đến việc lựa chọn các kênh đầu tư có rủi ro thấp như trái phiếu chính phủ, tiền gửi ngân hàng, hoặc các tài sản có tính ổn định cao.
* Sinh lợi: Mặc dù sinh lợi là mong muốn của mọi hoạt động đầu tư, nhưng đối với quỹ bảo hiểm, nó chỉ xếp sau nguyên tắc an toàn. Lợi nhuận giúp quỹ tăng trưởng, giảm gánh nặng chi phí quản lý và có thể góp phần giảm phí bảo hiểm hoặc tăng quyền lợi cho người tham gia. Tuy nhiên, việc theo đuổi lợi nhuận cao mà bỏ qua an toàn là không thể chấp nhận được vì nó có thể đe dọa khả năng chi trả của quỹ.
* Thanh khoản: Thanh khoản là khả năng chuyển đổi tài sản thành tiền mặt một cách nhanh chóng mà không làm mất giá trị đáng kể. Quỹ bảo hiểm cần có một mức độ thanh khoản nhất định để đáp ứng các yêu cầu chi trả bồi thường đột xuất hoặc các nghĩa vụ ngắn hạn. Tuy nhiên, thanh khoản chỉ là một khía cạnh của quản lý quỹ, không phải nguyên tắc hàng đầu như an toàn, mà thường được quản lý thông qua cấu trúc danh mục đầu tư đa dạng.
* Linh hoạt: Linh hoạt trong đầu tư đề cập đến khả năng thay đổi danh mục đầu tư để thích ứng với điều kiện thị trường. Đây là một yếu tố tốt để tối ưu hóa hiệu quả, nhưng không phải là nguyên tắc cơ bản nhất. Sự linh hoạt phải nằm trong khuôn khổ của nguyên tắc an toàn và các mục tiêu của quỹ.
Tóm lại, mục tiêu chính của đầu tư quỹ bảo hiểm không phải là tối đa hóa lợi nhuận mà là bảo toàn vốn và đảm bảo khả năng chi trả các nghĩa vụ bảo hiểm. Do đó, "An toàn" là nguyên tắc quan trọng hàng đầu.
* An toàn (đáp án đúng): Đảm bảo an toàn vốn đầu tư có nghĩa là giảm thiểu rủi ro mất mát giá trị tài sản, ưu tiên bảo toàn số vốn gốc để chắc chắn có thể thực hiện các cam kết chi trả trong tương lai. Điều này thường dẫn đến việc lựa chọn các kênh đầu tư có rủi ro thấp như trái phiếu chính phủ, tiền gửi ngân hàng, hoặc các tài sản có tính ổn định cao.
* Sinh lợi: Mặc dù sinh lợi là mong muốn của mọi hoạt động đầu tư, nhưng đối với quỹ bảo hiểm, nó chỉ xếp sau nguyên tắc an toàn. Lợi nhuận giúp quỹ tăng trưởng, giảm gánh nặng chi phí quản lý và có thể góp phần giảm phí bảo hiểm hoặc tăng quyền lợi cho người tham gia. Tuy nhiên, việc theo đuổi lợi nhuận cao mà bỏ qua an toàn là không thể chấp nhận được vì nó có thể đe dọa khả năng chi trả của quỹ.
* Thanh khoản: Thanh khoản là khả năng chuyển đổi tài sản thành tiền mặt một cách nhanh chóng mà không làm mất giá trị đáng kể. Quỹ bảo hiểm cần có một mức độ thanh khoản nhất định để đáp ứng các yêu cầu chi trả bồi thường đột xuất hoặc các nghĩa vụ ngắn hạn. Tuy nhiên, thanh khoản chỉ là một khía cạnh của quản lý quỹ, không phải nguyên tắc hàng đầu như an toàn, mà thường được quản lý thông qua cấu trúc danh mục đầu tư đa dạng.
* Linh hoạt: Linh hoạt trong đầu tư đề cập đến khả năng thay đổi danh mục đầu tư để thích ứng với điều kiện thị trường. Đây là một yếu tố tốt để tối ưu hóa hiệu quả, nhưng không phải là nguyên tắc cơ bản nhất. Sự linh hoạt phải nằm trong khuôn khổ của nguyên tắc an toàn và các mục tiêu của quỹ.
Tóm lại, mục tiêu chính của đầu tư quỹ bảo hiểm không phải là tối đa hóa lợi nhuận mà là bảo toàn vốn và đảm bảo khả năng chi trả các nghĩa vụ bảo hiểm. Do đó, "An toàn" là nguyên tắc quan trọng hàng đầu.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Nguyên tắc 'tính tin tưởng tuyệt đối' (tiếng Latinh: Uberrimae Fidei) là một trong những nguyên tắc cơ bản và quan trọng nhất trong hợp đồng bảo hiểm. Nguyên tắc này đòi hỏi cả hai bên tham gia hợp đồng – người được bảo hiểm và công ty bảo hiểm – phải hành động với sự trung thực cao nhất và công khai tất cả các thông tin trọng yếu liên quan đến đối tượng bảo hiểm và rủi ro được bảo hiểm.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Người được bảo hiểm tin tưởng công ty bảo hiểm sẽ trả tiền bảo hiểm. Đây là một yếu tố cần thiết trong mối quan hệ hợp đồng bảo hiểm. Người được bảo hiểm phải có niềm tin vào khả năng và thiện chí của công ty bảo hiểm trong việc thực hiện nghĩa vụ chi trả bồi thường hoặc quyền lợi bảo hiểm khi sự kiện bảo hiểm xảy ra. Điều này thể hiện sự tin tưởng từ phía người được bảo hiểm.
* Phương án 2: Công ty bảo hiểm tin tưởng người được bảo hiểm đóng đầy đủ phí bảo hiểm. Tương tự, công ty bảo hiểm cũng phải tin tưởng vào việc người được bảo hiểm sẽ tuân thủ các nghĩa vụ của mình, trong đó có việc đóng phí bảo hiểm đầy đủ và đúng hạn. Hơn nữa, điều quan trọng hơn cả trong nguyên tắc tin tưởng tuyệt đối là công ty bảo hiểm phải tin tưởng vào sự trung thực trong việc kê khai thông tin về rủi ro của người được bảo hiểm.
* Phương án 3: Công ty bảo hiểm tin tưởng rủi ro chắc chắn xảy ra. Phương án này hoàn toàn không chính xác. Bảo hiểm được thiết lập dựa trên nguyên tắc san sẻ rủi ro ngẫu nhiên, không chắc chắn. Nếu rủi ro chắc chắn xảy ra, đó không còn là đối tượng của bảo hiểm nữa mà là một khoản chi phí định kỳ, hoặc không thể bảo hiểm được.
* Phương án 4: Câu a và b đúng. Mặc dù nguyên tắc 'tính tin tưởng tuyệt đối' chủ yếu nhấn mạnh nghĩa vụ khai báo đầy đủ và trung thực thông tin trọng yếu từ cả hai phía, đặc biệt là từ người được bảo hiểm về rủi ro, nhưng nó cũng bao hàm ý nghĩa về sự tin cậy lẫn nhau giữa các bên trong việc thực hiện các nghĩa vụ hợp đồng. Phương án 1 và 2 đều nêu bật các khía cạnh của sự tin tưởng cần thiết từ cả hai phía để hợp đồng bảo hiểm có thể được duy trì và thực hiện một cách công bằng. Do đó, trong bối cảnh các lựa chọn được đưa ra, việc cả hai bên đều tin tưởng vào việc bên kia sẽ thực hiện đúng nghĩa vụ của mình là một phần quan trọng của 'tính tin tưởng tuyệt đối' mặc dù nó không phải là định nghĩa đầy đủ nhất về mặt pháp lý của nguyên tắc này (vốn tập trung vào nghĩa vụ khai báo thông tin trọng yếu). Tuy nhiên, đây là câu trả lời toàn diện nhất trong các lựa chọn hiện có, thể hiện sự tin cậy hai chiều.
Kết luận: Nguyên tắc 'tính tin tưởng tuyệt đối' trong hợp đồng bảo hiểm yêu cầu cả người được bảo hiểm và công ty bảo hiểm phải tuyệt đối trung thực và công khai mọi thông tin trọng yếu. Đồng thời, nó cũng tạo nên nền tảng của sự tin cậy lẫn nhau giữa các bên để đảm bảo hợp đồng được thực hiện một cách công bằng và minh bạch. Vì vậy, lựa chọn bao gồm cả sự tin tưởng từ người được bảo hiểm vào công ty bảo hiểm và ngược lại là phù hợp nhất.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Người được bảo hiểm tin tưởng công ty bảo hiểm sẽ trả tiền bảo hiểm. Đây là một yếu tố cần thiết trong mối quan hệ hợp đồng bảo hiểm. Người được bảo hiểm phải có niềm tin vào khả năng và thiện chí của công ty bảo hiểm trong việc thực hiện nghĩa vụ chi trả bồi thường hoặc quyền lợi bảo hiểm khi sự kiện bảo hiểm xảy ra. Điều này thể hiện sự tin tưởng từ phía người được bảo hiểm.
* Phương án 2: Công ty bảo hiểm tin tưởng người được bảo hiểm đóng đầy đủ phí bảo hiểm. Tương tự, công ty bảo hiểm cũng phải tin tưởng vào việc người được bảo hiểm sẽ tuân thủ các nghĩa vụ của mình, trong đó có việc đóng phí bảo hiểm đầy đủ và đúng hạn. Hơn nữa, điều quan trọng hơn cả trong nguyên tắc tin tưởng tuyệt đối là công ty bảo hiểm phải tin tưởng vào sự trung thực trong việc kê khai thông tin về rủi ro của người được bảo hiểm.
* Phương án 3: Công ty bảo hiểm tin tưởng rủi ro chắc chắn xảy ra. Phương án này hoàn toàn không chính xác. Bảo hiểm được thiết lập dựa trên nguyên tắc san sẻ rủi ro ngẫu nhiên, không chắc chắn. Nếu rủi ro chắc chắn xảy ra, đó không còn là đối tượng của bảo hiểm nữa mà là một khoản chi phí định kỳ, hoặc không thể bảo hiểm được.
* Phương án 4: Câu a và b đúng. Mặc dù nguyên tắc 'tính tin tưởng tuyệt đối' chủ yếu nhấn mạnh nghĩa vụ khai báo đầy đủ và trung thực thông tin trọng yếu từ cả hai phía, đặc biệt là từ người được bảo hiểm về rủi ro, nhưng nó cũng bao hàm ý nghĩa về sự tin cậy lẫn nhau giữa các bên trong việc thực hiện các nghĩa vụ hợp đồng. Phương án 1 và 2 đều nêu bật các khía cạnh của sự tin tưởng cần thiết từ cả hai phía để hợp đồng bảo hiểm có thể được duy trì và thực hiện một cách công bằng. Do đó, trong bối cảnh các lựa chọn được đưa ra, việc cả hai bên đều tin tưởng vào việc bên kia sẽ thực hiện đúng nghĩa vụ của mình là một phần quan trọng của 'tính tin tưởng tuyệt đối' mặc dù nó không phải là định nghĩa đầy đủ nhất về mặt pháp lý của nguyên tắc này (vốn tập trung vào nghĩa vụ khai báo thông tin trọng yếu). Tuy nhiên, đây là câu trả lời toàn diện nhất trong các lựa chọn hiện có, thể hiện sự tin cậy hai chiều.
Kết luận: Nguyên tắc 'tính tin tưởng tuyệt đối' trong hợp đồng bảo hiểm yêu cầu cả người được bảo hiểm và công ty bảo hiểm phải tuyệt đối trung thực và công khai mọi thông tin trọng yếu. Đồng thời, nó cũng tạo nên nền tảng của sự tin cậy lẫn nhau giữa các bên để đảm bảo hợp đồng được thực hiện một cách công bằng và minh bạch. Vì vậy, lựa chọn bao gồm cả sự tin tưởng từ người được bảo hiểm vào công ty bảo hiểm và ngược lại là phù hợp nhất.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng