BH thương mại đảm bảo cho những rủi ro nào?
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Bảo hiểm thương mại (BH thương mại) là một hình thức bảo hiểm được thiết kế để bảo vệ doanh nghiệp và tổ chức khỏi những tổn thất tài chính phát sinh từ các sự kiện không mong muốn. Nguyên tắc cơ bản của bảo hiểm là bảo vệ người được bảo hiểm khỏi những rủi ro mang tính chất ngẫu nhiên, không lường trước được và không chắc chắn sẽ xảy ra.
- **Phương án 1: Rủi ro không lường trước được** là đáp án chính xác. Bảo hiểm được sinh ra để đối phó với những rủi ro có tính chất bất ngờ, ngẫu nhiên và không chắc chắn về thời gian, địa điểm, hoặc mức độ xảy ra. Nếu rủi ro có thể lường trước hoặc chắc chắn sẽ xảy ra, nó sẽ không còn là đối tượng của bảo hiểm theo đúng nghĩa mà sẽ được coi là một chi phí hoạt động hoặc một khoản hao mòn tự nhiên. Ví dụ điển hình là các rủi ro hỏa hoạn, trộm cắp, tai nạn, thiên tai... mà doanh nghiệp không thể dự đoán chính xác khi nào sẽ xảy ra.
- **Phương án 2: Rủi ro không thể xảy ra** là sai. Nếu một rủi ro không thể xảy ra, thì không có lý do gì để mua bảo hiểm cho nó. Bảo hiểm chỉ có ý nghĩa khi có khả năng xảy ra tổn thất.
- **Phương án 3: Rủi ro đã xảy ra** là sai. Bảo hiểm chỉ có hiệu lực cho các sự kiện rủi ro có thể xảy ra trong tương lai, sau khi hợp đồng bảo hiểm đã được ký kết và có hiệu lực. Không ai có thể mua bảo hiểm cho một sự kiện đã xảy ra để đòi bồi thường.
- **Phương án 4: Rủi ro chắc chắn sẽ xảy ra** là sai. Nếu một rủi ro chắc chắn sẽ xảy ra, nó không còn là rủi ro mà là một sự kiện tất yếu. Việc bảo hiểm cho một sự kiện chắc chắn xảy ra sẽ không có ý nghĩa kinh tế vì phí bảo hiểm sẽ bằng hoặc cao hơn giá trị tổn thất dự kiến, làm mất đi tính chất chia sẻ rủi ro của bảo hiểm. Chẳng hạn, hao mòn tự nhiên của tài sản là chắc chắn, nhưng đó không phải là rủi ro được bảo hiểm.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để phân tích câu hỏi này, chúng ta cần nắm rõ chính sách về tỷ lệ dự trữ bắt buộc (DTBB) của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đối với các loại tiền gửi.
1. Khái niệm Dự trữ bắt buộc (DTBB):
Dự trữ bắt buộc là một công cụ của chính sách tiền tệ, quy định các tổ chức tín dụng phải duy trì một tỷ lệ nhất định trên tổng số tiền gửi của khách hàng tại NHNN. Mục đích của DTBB là để quản lý thanh khoản của hệ thống ngân hàng, điều tiết khối lượng tiền cung ứng, và ổn định thị trường tiền tệ.
2. Chính sách DTBB hiện hành của NHNN Việt Nam (tham khảo từ các quy định như Thông tư số 26/2013/TT-NHNN và các sửa đổi, bổ sung):
NHNN thường thiết lập các mức DTBB khác nhau tùy thuộc vào loại tiền gửi (nội tệ hay ngoại tệ) và kỳ hạn gửi tiền (không kỳ hạn/có kỳ hạn dưới 12 tháng hay có kỳ hạn từ 12 tháng trở lên). Xu hướng chung trong chính sách DTBB của NHNN là:
* Khuyến khích huy động vốn bằng nội tệ (VND) và đặc biệt là vốn dài hạn: Do đó, tỷ lệ DTBB đối với tiền gửi nội tệ thường thấp hơn so với ngoại tệ, và tỷ lệ DTBB cho tiền gửi có kỳ hạn dài thường thấp hơn tiền gửi ngắn hạn hoặc không kỳ hạn.
* Quản lý ngoại tệ: Tỷ lệ DTBB đối với tiền gửi ngoại tệ thường cao hơn để hạn chế việc găm giữ ngoại tệ và khuyến khích chuyển đổi sang VND, qua đó hỗ trợ ổn định tỷ giá và quản lý dòng vốn.
Ví dụ về các mức tỷ lệ DTBB điển hình (các con số có thể thay đổi theo từng thời kỳ, nhưng mối quan hệ thường duy trì):
* Tiền gửi nội tệ (VND):
* Không kỳ hạn và có kỳ hạn dưới 12 tháng: Khoảng 3%
* Có kỳ hạn từ 12 tháng trở lên: Khoảng 1%
* Tiền gửi ngoại tệ:
* Không kỳ hạn và có kỳ hạn dưới 12 tháng: Khoảng 8%
* Có kỳ hạn từ 12 tháng trở lên: Khoảng 6%
3. Đánh giá các phương án:
* Phương án 1: "Mức DTBB đối với tiền gửi nội tệ có kỳ hạn dưới 12 tháng nhỏ hơn tiền gửi có kỳ hạn dưới 12 tháng bằng ngoại tệ"
* Dựa trên các mức DTBB điển hình nêu trên (VND dưới 12 tháng: 3% so với Ngoại tệ dưới 12 tháng: 8%), ta thấy 3% < 8%. Điều này hoàn toàn phù hợp với chính sách của NHNN nhằm khuyến khích sử dụng VND và quản lý ngoại tệ.
* Đây là phương án đúng.
* Phương án 2: "Mức DTBB đối với tiền gửi nội tệ có kỳ hạn trên 12 tháng lớn hơn tiền gửi ngoại tệ có kỳ hạn trên 12 tháng"
* Dựa trên các mức DTBB điển hình (VND trên 12 tháng: 1% so với Ngoại tệ trên 12 tháng: 6%), ta thấy 1% < 6%. Phương án này khẳng định nội tệ lớn hơn ngoại tệ, điều này sai.
* Đây là phương án sai.
* Phương án 3: "Mức DTBB đối với tất cả các loại tiền gửi nội tệ đều lớn hơn các loại tiền gửi ngoại tệ"
* Đây là một khẳng định chung chung và hoàn toàn sai. Thực tế là mức DTBB đối với tiền gửi nội tệ thường thấp hơn ngoại tệ.
* Đây là phương án sai.
* Phương án 4: "Mức DTBB đối với tiền gửi nội tệ có kỳ hạn dưới 12 tháng lớn hơn tiền gửi có kỳ hạn dưới 12 tháng bằng ngoại tệ"
* Dựa trên các mức DTBB điển hình (VND dưới 12 tháng: 3% so với Ngoại tệ dưới 12 tháng: 8%), ta thấy 3% < 8%. Phương án này khẳng định nội tệ lớn hơn ngoại tệ, điều này sai và trái ngược với Phương án 1.
* Đây là phương án sai.
Kết luận:
Phương án đúng nhất phản ánh chính sách tiền tệ tín dụng hiện hành ở Việt Nam về dự trữ bắt buộc là Phương án 1. Ngân hàng Nhà nước thường đặt mức DTBB thấp hơn cho tiền gửi nội tệ (đặc biệt là kỳ hạn dưới 12 tháng) so với tiền gửi ngoại tệ cùng kỳ hạn để khuyến khích việc sử dụng VND và quản lý hiệu quả dòng ngoại tệ trong hệ thống ngân hàng.
1. Khái niệm Dự trữ bắt buộc (DTBB):
Dự trữ bắt buộc là một công cụ của chính sách tiền tệ, quy định các tổ chức tín dụng phải duy trì một tỷ lệ nhất định trên tổng số tiền gửi của khách hàng tại NHNN. Mục đích của DTBB là để quản lý thanh khoản của hệ thống ngân hàng, điều tiết khối lượng tiền cung ứng, và ổn định thị trường tiền tệ.
2. Chính sách DTBB hiện hành của NHNN Việt Nam (tham khảo từ các quy định như Thông tư số 26/2013/TT-NHNN và các sửa đổi, bổ sung):
NHNN thường thiết lập các mức DTBB khác nhau tùy thuộc vào loại tiền gửi (nội tệ hay ngoại tệ) và kỳ hạn gửi tiền (không kỳ hạn/có kỳ hạn dưới 12 tháng hay có kỳ hạn từ 12 tháng trở lên). Xu hướng chung trong chính sách DTBB của NHNN là:
* Khuyến khích huy động vốn bằng nội tệ (VND) và đặc biệt là vốn dài hạn: Do đó, tỷ lệ DTBB đối với tiền gửi nội tệ thường thấp hơn so với ngoại tệ, và tỷ lệ DTBB cho tiền gửi có kỳ hạn dài thường thấp hơn tiền gửi ngắn hạn hoặc không kỳ hạn.
* Quản lý ngoại tệ: Tỷ lệ DTBB đối với tiền gửi ngoại tệ thường cao hơn để hạn chế việc găm giữ ngoại tệ và khuyến khích chuyển đổi sang VND, qua đó hỗ trợ ổn định tỷ giá và quản lý dòng vốn.
Ví dụ về các mức tỷ lệ DTBB điển hình (các con số có thể thay đổi theo từng thời kỳ, nhưng mối quan hệ thường duy trì):
* Tiền gửi nội tệ (VND):
* Không kỳ hạn và có kỳ hạn dưới 12 tháng: Khoảng 3%
* Có kỳ hạn từ 12 tháng trở lên: Khoảng 1%
* Tiền gửi ngoại tệ:
* Không kỳ hạn và có kỳ hạn dưới 12 tháng: Khoảng 8%
* Có kỳ hạn từ 12 tháng trở lên: Khoảng 6%
3. Đánh giá các phương án:
* Phương án 1: "Mức DTBB đối với tiền gửi nội tệ có kỳ hạn dưới 12 tháng nhỏ hơn tiền gửi có kỳ hạn dưới 12 tháng bằng ngoại tệ"
* Dựa trên các mức DTBB điển hình nêu trên (VND dưới 12 tháng: 3% so với Ngoại tệ dưới 12 tháng: 8%), ta thấy 3% < 8%. Điều này hoàn toàn phù hợp với chính sách của NHNN nhằm khuyến khích sử dụng VND và quản lý ngoại tệ.
* Đây là phương án đúng.
* Phương án 2: "Mức DTBB đối với tiền gửi nội tệ có kỳ hạn trên 12 tháng lớn hơn tiền gửi ngoại tệ có kỳ hạn trên 12 tháng"
* Dựa trên các mức DTBB điển hình (VND trên 12 tháng: 1% so với Ngoại tệ trên 12 tháng: 6%), ta thấy 1% < 6%. Phương án này khẳng định nội tệ lớn hơn ngoại tệ, điều này sai.
* Đây là phương án sai.
* Phương án 3: "Mức DTBB đối với tất cả các loại tiền gửi nội tệ đều lớn hơn các loại tiền gửi ngoại tệ"
* Đây là một khẳng định chung chung và hoàn toàn sai. Thực tế là mức DTBB đối với tiền gửi nội tệ thường thấp hơn ngoại tệ.
* Đây là phương án sai.
* Phương án 4: "Mức DTBB đối với tiền gửi nội tệ có kỳ hạn dưới 12 tháng lớn hơn tiền gửi có kỳ hạn dưới 12 tháng bằng ngoại tệ"
* Dựa trên các mức DTBB điển hình (VND dưới 12 tháng: 3% so với Ngoại tệ dưới 12 tháng: 8%), ta thấy 3% < 8%. Phương án này khẳng định nội tệ lớn hơn ngoại tệ, điều này sai và trái ngược với Phương án 1.
* Đây là phương án sai.
Kết luận:
Phương án đúng nhất phản ánh chính sách tiền tệ tín dụng hiện hành ở Việt Nam về dự trữ bắt buộc là Phương án 1. Ngân hàng Nhà nước thường đặt mức DTBB thấp hơn cho tiền gửi nội tệ (đặc biệt là kỳ hạn dưới 12 tháng) so với tiền gửi ngoại tệ cùng kỳ hạn để khuyến khích việc sử dụng VND và quản lý hiệu quả dòng ngoại tệ trong hệ thống ngân hàng.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Để phân tích các nhận định về kênh truyền dẫn của chính sách tiền tệ, chúng ta cần hiểu rõ mục tiêu và cơ chế hoạt động của chính sách tiền tệ mở rộng:
Chính sách tiền tệ mở rộng (Expansionary monetary policy) thường bao gồm việc giảm lãi suất chủ chốt, mua vào trái phiếu chính phủ (nới lỏng định lượng) hoặc giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc. Mục tiêu chính của chính sách này là kích thích tổng cầu, tăng trưởng kinh tế, tạo công ăn việc làm bằng cách khuyến khích chi tiêu và đầu tư.
Phân tích từng nhận định:
1. Nhận định 1: "Chính sách tiền tệ mở rộng -> lãi suất thực giảm -> nhu cầu đầu tư tăng -> sản lượng hàng hoá tăng"
* Phân tích: Đây là kênh truyền dẫn lãi suất (Interest Rate Channel) cổ điển. Khi ngân hàng trung ương thực hiện chính sách tiền tệ mở rộng, nguồn cung tiền tăng lên, làm giảm lãi suất danh nghĩa. Trong ngắn hạn, nếu lạm phát không thay đổi ngay lập tức, lãi suất thực cũng sẽ giảm. Lãi suất thực giảm làm giảm chi phí vay mượn của doanh nghiệp và hộ gia đình, từ đó khuyến khích đầu tư (mua sắm máy móc, xây dựng nhà cửa) và tiêu dùng. Nhu cầu đầu tư và tiêu dùng tăng sẽ thúc đẩy tổng cầu và dẫn đến tăng sản lượng hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế.
* Đánh giá: Nhận định này là đúng.
2. Nhận định 2: "Chính sách tiền tệ mở rộng -> gánh nặng nợ nước ngoài tăng -> vay mượn nước ngoài giảm -> nhu cầu đầu tư giảm"
* Phân tích: Chính sách tiền tệ mở rộng thường dẫn đến việc đồng nội tệ mất giá (tỷ giá hối đoái tăng, tức là cần nhiều nội tệ hơn để đổi lấy một đơn vị ngoại tệ). Nếu các doanh nghiệp hoặc chính phủ có khoản nợ vay bằng ngoại tệ, việc đồng nội tệ mất giá sẽ làm tăng giá trị khoản nợ đó khi quy đổi ra nội tệ, có thể làm tăng "gánh nặng nợ nước ngoài" theo nghĩa số tiền nội tệ cần để trả nợ gốc và lãi. Tuy nhiên, việc này không nhất thiết dẫn đến "vay mượn nước ngoài giảm" một cách trực tiếp làm giảm nhu cầu đầu tư. Ngược lại, lãi suất trong nước thấp hơn có thể khuyến khích một số doanh nghiệp tìm kiếm nguồn vốn từ nước ngoài nếu chênh lệch lãi suất hấp dẫn và rủi ro tỷ giá được quản lý. Quan trọng hơn, kết luận cuối cùng là "nhu cầu đầu tư giảm" hoàn toàn mâu thuẫn với mục tiêu kích thích đầu tư của chính sách tiền tệ mở rộng.
* Đánh giá: Nhận định này không đúng vì chuỗi lý luận mâu thuẫn với mục tiêu chính sách và cơ chế hoạt động điển hình.
3. Nhận định 3: "Chính sách tiền tệ mở rộng -> gánh nặng nợ tăng -> vay mượn giảm -> nhu cầu đầu tư giảm"
* Phân tích: Đây là nhận định hoàn toàn trái ngược với tác động của chính sách tiền tệ mở rộng. Chính sách tiền tệ mở rộng làm giảm lãi suất, khiến chi phí vay mượn rẻ hơn. Điều này thực tế sẽ làm *giảm* gánh nặng nợ (đặc biệt là đối với các khoản nợ có lãi suất thả nổi hoặc khi tái cấp vốn), khuyến khích *tăng* vay mượn và *tăng* nhu cầu đầu tư. Việc khẳng định "gánh nặng nợ tăng", "vay mượn giảm", và "nhu cầu đầu tư giảm" là hoàn toàn sai lệch so với cơ chế truyền dẫn của chính sách tiền tệ mở rộng.
* Đánh giá: Nhận định này là không đúng và là nhận định sai rõ ràng nhất.
4. Nhận định 4: "Chính sách tiền tệ mở rộng -> tỷ giá hối đoái tăng -> xuất khẩu tăng -> sản lượng hàng hoá tăng"
* Phân tích: Đây là kênh truyền dẫn tỷ giá hối đoái (Exchange Rate Channel). Chính sách tiền tệ mở rộng làm giảm lãi suất trong nước, khiến vốn có xu hướng chảy ra nước ngoài để tìm kiếm lợi suất cao hơn. Điều này làm giảm nhu cầu đối với đồng nội tệ, dẫn đến việc đồng nội tệ mất giá (tỷ giá hối đoái tăng, tức là một đơn vị ngoại tệ đổi được nhiều nội tệ hơn). Đồng nội tệ yếu đi làm cho hàng hóa xuất khẩu của quốc gia rẻ hơn đối với người nước ngoài và hàng hóa nhập khẩu trở nên đắt hơn đối với người trong nước. Điều này thúc đẩy xuất khẩu và giảm nhập khẩu, dẫn đến tăng xuất khẩu ròng (Net Exports), từ đó kích thích tổng cầu và tăng sản lượng hàng hóa.
* Đánh giá: Nhận định này là đúng.
Kết luận:
Nhận định số 3 là nhận định sai rõ ràng nhất. Chính sách tiền tệ mở rộng mục tiêu là giảm chi phí vay mượn, khuyến khích vay mượn và đầu tư, chứ không phải làm tăng gánh nặng nợ và giảm nhu cầu đầu tư. Nhận định số 2 cũng sai trong kết luận cuối cùng (nhu cầu đầu tư giảm) mặc dù một phần của lập luận (gánh nặng nợ nước ngoài tăng do tỷ giá) có thể có cơ sở trong một số trường hợp, nhưng nó không dẫn đến kết quả mong muốn của chính sách mở rộng.
Do câu hỏi yêu cầu tìm nhận định KHÔNG ĐÚNG, và nhận định số 3 là sai hoàn toàn về bản chất, nên đây là đáp án chính xác.
Chính sách tiền tệ mở rộng (Expansionary monetary policy) thường bao gồm việc giảm lãi suất chủ chốt, mua vào trái phiếu chính phủ (nới lỏng định lượng) hoặc giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc. Mục tiêu chính của chính sách này là kích thích tổng cầu, tăng trưởng kinh tế, tạo công ăn việc làm bằng cách khuyến khích chi tiêu và đầu tư.
Phân tích từng nhận định:
1. Nhận định 1: "Chính sách tiền tệ mở rộng -> lãi suất thực giảm -> nhu cầu đầu tư tăng -> sản lượng hàng hoá tăng"
* Phân tích: Đây là kênh truyền dẫn lãi suất (Interest Rate Channel) cổ điển. Khi ngân hàng trung ương thực hiện chính sách tiền tệ mở rộng, nguồn cung tiền tăng lên, làm giảm lãi suất danh nghĩa. Trong ngắn hạn, nếu lạm phát không thay đổi ngay lập tức, lãi suất thực cũng sẽ giảm. Lãi suất thực giảm làm giảm chi phí vay mượn của doanh nghiệp và hộ gia đình, từ đó khuyến khích đầu tư (mua sắm máy móc, xây dựng nhà cửa) và tiêu dùng. Nhu cầu đầu tư và tiêu dùng tăng sẽ thúc đẩy tổng cầu và dẫn đến tăng sản lượng hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế.
* Đánh giá: Nhận định này là đúng.
2. Nhận định 2: "Chính sách tiền tệ mở rộng -> gánh nặng nợ nước ngoài tăng -> vay mượn nước ngoài giảm -> nhu cầu đầu tư giảm"
* Phân tích: Chính sách tiền tệ mở rộng thường dẫn đến việc đồng nội tệ mất giá (tỷ giá hối đoái tăng, tức là cần nhiều nội tệ hơn để đổi lấy một đơn vị ngoại tệ). Nếu các doanh nghiệp hoặc chính phủ có khoản nợ vay bằng ngoại tệ, việc đồng nội tệ mất giá sẽ làm tăng giá trị khoản nợ đó khi quy đổi ra nội tệ, có thể làm tăng "gánh nặng nợ nước ngoài" theo nghĩa số tiền nội tệ cần để trả nợ gốc và lãi. Tuy nhiên, việc này không nhất thiết dẫn đến "vay mượn nước ngoài giảm" một cách trực tiếp làm giảm nhu cầu đầu tư. Ngược lại, lãi suất trong nước thấp hơn có thể khuyến khích một số doanh nghiệp tìm kiếm nguồn vốn từ nước ngoài nếu chênh lệch lãi suất hấp dẫn và rủi ro tỷ giá được quản lý. Quan trọng hơn, kết luận cuối cùng là "nhu cầu đầu tư giảm" hoàn toàn mâu thuẫn với mục tiêu kích thích đầu tư của chính sách tiền tệ mở rộng.
* Đánh giá: Nhận định này không đúng vì chuỗi lý luận mâu thuẫn với mục tiêu chính sách và cơ chế hoạt động điển hình.
3. Nhận định 3: "Chính sách tiền tệ mở rộng -> gánh nặng nợ tăng -> vay mượn giảm -> nhu cầu đầu tư giảm"
* Phân tích: Đây là nhận định hoàn toàn trái ngược với tác động của chính sách tiền tệ mở rộng. Chính sách tiền tệ mở rộng làm giảm lãi suất, khiến chi phí vay mượn rẻ hơn. Điều này thực tế sẽ làm *giảm* gánh nặng nợ (đặc biệt là đối với các khoản nợ có lãi suất thả nổi hoặc khi tái cấp vốn), khuyến khích *tăng* vay mượn và *tăng* nhu cầu đầu tư. Việc khẳng định "gánh nặng nợ tăng", "vay mượn giảm", và "nhu cầu đầu tư giảm" là hoàn toàn sai lệch so với cơ chế truyền dẫn của chính sách tiền tệ mở rộng.
* Đánh giá: Nhận định này là không đúng và là nhận định sai rõ ràng nhất.
4. Nhận định 4: "Chính sách tiền tệ mở rộng -> tỷ giá hối đoái tăng -> xuất khẩu tăng -> sản lượng hàng hoá tăng"
* Phân tích: Đây là kênh truyền dẫn tỷ giá hối đoái (Exchange Rate Channel). Chính sách tiền tệ mở rộng làm giảm lãi suất trong nước, khiến vốn có xu hướng chảy ra nước ngoài để tìm kiếm lợi suất cao hơn. Điều này làm giảm nhu cầu đối với đồng nội tệ, dẫn đến việc đồng nội tệ mất giá (tỷ giá hối đoái tăng, tức là một đơn vị ngoại tệ đổi được nhiều nội tệ hơn). Đồng nội tệ yếu đi làm cho hàng hóa xuất khẩu của quốc gia rẻ hơn đối với người nước ngoài và hàng hóa nhập khẩu trở nên đắt hơn đối với người trong nước. Điều này thúc đẩy xuất khẩu và giảm nhập khẩu, dẫn đến tăng xuất khẩu ròng (Net Exports), từ đó kích thích tổng cầu và tăng sản lượng hàng hóa.
* Đánh giá: Nhận định này là đúng.
Kết luận:
Nhận định số 3 là nhận định sai rõ ràng nhất. Chính sách tiền tệ mở rộng mục tiêu là giảm chi phí vay mượn, khuyến khích vay mượn và đầu tư, chứ không phải làm tăng gánh nặng nợ và giảm nhu cầu đầu tư. Nhận định số 2 cũng sai trong kết luận cuối cùng (nhu cầu đầu tư giảm) mặc dù một phần của lập luận (gánh nặng nợ nước ngoài tăng do tỷ giá) có thể có cơ sở trong một số trường hợp, nhưng nó không dẫn đến kết quả mong muốn của chính sách mở rộng.
Do câu hỏi yêu cầu tìm nhận định KHÔNG ĐÚNG, và nhận định số 3 là sai hoàn toàn về bản chất, nên đây là đáp án chính xác.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Hoạt động bảo hiểm thương mại được xây dựng và vận hành dựa trên một số nguyên tắc cơ bản để đảm bảo tính hiệu quả, công bằng và bền vững. Các nguyên tắc này bao gồm:
1. Nguyên tắc sàng lọc rủi ro: Đây là nguyên tắc đầu tiên và quan trọng nhất, theo đó các doanh nghiệp bảo hiểm phải đánh giá, lựa chọn và chấp nhận những rủi ro có thể bảo hiểm được, đồng thời từ chối những rủi ro không đáp ứng tiêu chuẩn (ví dụ: rủi ro quá lớn, rủi ro chắc chắn xảy ra, rủi ro cố ý gây ra). Việc sàng lọc rủi ro giúp doanh nghiệp bảo hiểm kiểm soát tổn thất, tránh tình trạng lựa chọn bất lợi (adverse selection) và đảm bảo khả năng chi trả. Thông qua việc phân tích thông tin khách hàng, lịch sử tổn thất và các yếu tố liên quan, doanh nghiệp bảo hiểm sẽ định giá phí bảo hiểm phù hợp với mức độ rủi ro được chấp nhận.
2. Nguyên tắc phân chia, phân tán rủi ro: Bảo hiểm hoạt động dựa trên việc chia sẻ gánh nặng tài chính của một rủi ro ngẫu nhiên cho một cộng đồng lớn những người cùng tham gia. Khi một người tham gia bảo hiểm gặp rủi ro và tổn thất, họ sẽ được bồi thường từ quỹ dự phòng được hình thành bởi sự đóng góp của tất cả những người tham gia. Bằng cách tập hợp một số lượng lớn các đối tượng được bảo hiểm, rủi ro của từng cá nhân được phân tán trên toàn bộ nhóm, làm giảm thiểu tác động của một sự kiện tổn thất đơn lẻ và đảm bảo sự ổn định tài chính cho hệ thống bảo hiểm.
3. Nguyên tắc vận dụng quy luật số lớn và thống kê rủi ro: Đây là nền tảng khoa học của bảo hiểm. Quy luật số lớn khẳng định rằng, khi số lượng quan sát tăng lên (ví dụ, số lượng hợp đồng bảo hiểm), tần suất thực tế của một sự kiện sẽ càng gần với xác suất lý thuyết của nó. Dựa vào quy luật này và các dữ liệu thống kê về tần suất, mức độ nghiêm trọng của các rủi ro đã xảy ra trong quá khứ, các công ty bảo hiểm có thể dự đoán tương đối chính xác số lượng và mức độ tổn thất sẽ xảy ra trong tương lai. Điều này cho phép họ tính toán mức phí bảo hiểm phù hợp để vừa đủ chi trả bồi thường, vừa bù đắp chi phí hoạt động và tạo lợi nhuận, đảm bảo hoạt động kinh doanh bền vững.
Do đó, cả ba nguyên tắc trên đều là những nguyên tắc cốt lõi và không thể thiếu trong hoạt động bảo hiểm thương mại.
1. Nguyên tắc sàng lọc rủi ro: Đây là nguyên tắc đầu tiên và quan trọng nhất, theo đó các doanh nghiệp bảo hiểm phải đánh giá, lựa chọn và chấp nhận những rủi ro có thể bảo hiểm được, đồng thời từ chối những rủi ro không đáp ứng tiêu chuẩn (ví dụ: rủi ro quá lớn, rủi ro chắc chắn xảy ra, rủi ro cố ý gây ra). Việc sàng lọc rủi ro giúp doanh nghiệp bảo hiểm kiểm soát tổn thất, tránh tình trạng lựa chọn bất lợi (adverse selection) và đảm bảo khả năng chi trả. Thông qua việc phân tích thông tin khách hàng, lịch sử tổn thất và các yếu tố liên quan, doanh nghiệp bảo hiểm sẽ định giá phí bảo hiểm phù hợp với mức độ rủi ro được chấp nhận.
2. Nguyên tắc phân chia, phân tán rủi ro: Bảo hiểm hoạt động dựa trên việc chia sẻ gánh nặng tài chính của một rủi ro ngẫu nhiên cho một cộng đồng lớn những người cùng tham gia. Khi một người tham gia bảo hiểm gặp rủi ro và tổn thất, họ sẽ được bồi thường từ quỹ dự phòng được hình thành bởi sự đóng góp của tất cả những người tham gia. Bằng cách tập hợp một số lượng lớn các đối tượng được bảo hiểm, rủi ro của từng cá nhân được phân tán trên toàn bộ nhóm, làm giảm thiểu tác động của một sự kiện tổn thất đơn lẻ và đảm bảo sự ổn định tài chính cho hệ thống bảo hiểm.
3. Nguyên tắc vận dụng quy luật số lớn và thống kê rủi ro: Đây là nền tảng khoa học của bảo hiểm. Quy luật số lớn khẳng định rằng, khi số lượng quan sát tăng lên (ví dụ, số lượng hợp đồng bảo hiểm), tần suất thực tế của một sự kiện sẽ càng gần với xác suất lý thuyết của nó. Dựa vào quy luật này và các dữ liệu thống kê về tần suất, mức độ nghiêm trọng của các rủi ro đã xảy ra trong quá khứ, các công ty bảo hiểm có thể dự đoán tương đối chính xác số lượng và mức độ tổn thất sẽ xảy ra trong tương lai. Điều này cho phép họ tính toán mức phí bảo hiểm phù hợp để vừa đủ chi trả bồi thường, vừa bù đắp chi phí hoạt động và tạo lợi nhuận, đảm bảo hoạt động kinh doanh bền vững.
Do đó, cả ba nguyên tắc trên đều là những nguyên tắc cốt lõi và không thể thiếu trong hoạt động bảo hiểm thương mại.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Bảo hiểm không có khả năng loại bỏ rủi ro. Bản chất của bảo hiểm là một cơ chế chuyển giao rủi ro tài chính từ người được bảo hiểm sang công ty bảo hiểm, thông qua việc đóng một khoản phí bảo hiểm định kỳ. Khi một sự kiện rủi ro được bảo hiểm xảy ra, công ty bảo hiểm sẽ bồi thường hoặc trả tiền bảo hiểm theo các điều khoản hợp đồng.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Có, nếu áp dụng đủ mọi biện pháp né tránh rủi ro" - Né tránh rủi ro là một chiến lược quản lý rủi ro khác, nhằm loại bỏ hoàn toàn khả năng xảy ra rủi ro bằng cách không tham gia vào hoạt động có rủi ro đó. Ví dụ, không lái xe để tránh tai nạn giao thông. Bảo hiểm không phải là né tránh rủi ro; nó chỉ xử lý hậu quả tài chính khi rủi ro đã xảy ra.
* Phương án 2: "Có, nếu tái bảo hiểm an toàn" - Tái bảo hiểm là việc một công ty bảo hiểm chuyển nhượng một phần hoặc toàn bộ rủi ro đã nhận bảo hiểm của mình cho một hoặc nhiều công ty bảo hiểm khác. Điều này giúp công ty bảo hiểm gốc phân tán rủi ro và tăng khả năng tài chính của mình, nhưng nó không làm mất đi rủi ro gốc đối với người được bảo hiểm ban đầu. Rủi ro vẫn tồn tại, chỉ là trách nhiệm chi trả được chia sẻ.
* Phương án 3: "Loại bỏ được khi phân tán rủi ro triệt để" - Phân tán rủi ro, ví dụ như thông qua việc gộp chung các rủi ro nhỏ của nhiều người (nguyên tắc số đông trong bảo hiểm), giúp giảm thiểu tác động tài chính của rủi ro đối với từng cá nhân hoặc tổ chức. Tuy nhiên, việc phân tán không làm cho bản thân sự kiện rủi ro biến mất. Rủi ro vẫn tồn tại và có thể xảy ra; chỉ là tổn thất được chia sẻ và bù đắp từ một quỹ chung.
* Phương án 4: "Không" - Đây là đáp án chính xác. Bảo hiểm không làm cho rủi ro biến mất hay không xảy ra. Ví dụ, mua bảo hiểm xe ô tô không ngăn chặn việc xảy ra tai nạn; nó chỉ đảm bảo rằng thiệt hại tài chính từ tai nạn sẽ được công ty bảo hiểm chi trả. Mua bảo hiểm hỏa hoạn không ngăn nhà bạn bị cháy. Chức năng chính của bảo hiểm là giảm thiểu gánh nặng tài chính do rủi ro gây ra, chứ không phải loại bỏ rủi ro.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Có, nếu áp dụng đủ mọi biện pháp né tránh rủi ro" - Né tránh rủi ro là một chiến lược quản lý rủi ro khác, nhằm loại bỏ hoàn toàn khả năng xảy ra rủi ro bằng cách không tham gia vào hoạt động có rủi ro đó. Ví dụ, không lái xe để tránh tai nạn giao thông. Bảo hiểm không phải là né tránh rủi ro; nó chỉ xử lý hậu quả tài chính khi rủi ro đã xảy ra.
* Phương án 2: "Có, nếu tái bảo hiểm an toàn" - Tái bảo hiểm là việc một công ty bảo hiểm chuyển nhượng một phần hoặc toàn bộ rủi ro đã nhận bảo hiểm của mình cho một hoặc nhiều công ty bảo hiểm khác. Điều này giúp công ty bảo hiểm gốc phân tán rủi ro và tăng khả năng tài chính của mình, nhưng nó không làm mất đi rủi ro gốc đối với người được bảo hiểm ban đầu. Rủi ro vẫn tồn tại, chỉ là trách nhiệm chi trả được chia sẻ.
* Phương án 3: "Loại bỏ được khi phân tán rủi ro triệt để" - Phân tán rủi ro, ví dụ như thông qua việc gộp chung các rủi ro nhỏ của nhiều người (nguyên tắc số đông trong bảo hiểm), giúp giảm thiểu tác động tài chính của rủi ro đối với từng cá nhân hoặc tổ chức. Tuy nhiên, việc phân tán không làm cho bản thân sự kiện rủi ro biến mất. Rủi ro vẫn tồn tại và có thể xảy ra; chỉ là tổn thất được chia sẻ và bù đắp từ một quỹ chung.
* Phương án 4: "Không" - Đây là đáp án chính xác. Bảo hiểm không làm cho rủi ro biến mất hay không xảy ra. Ví dụ, mua bảo hiểm xe ô tô không ngăn chặn việc xảy ra tai nạn; nó chỉ đảm bảo rằng thiệt hại tài chính từ tai nạn sẽ được công ty bảo hiểm chi trả. Mua bảo hiểm hỏa hoạn không ngăn nhà bạn bị cháy. Chức năng chính của bảo hiểm là giảm thiểu gánh nặng tài chính do rủi ro gây ra, chứ không phải loại bỏ rủi ro.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để xác định rủi ro được bảo hiểm, chúng ta cần hiểu rõ bản chất và các tiêu chí của rủi ro trong lĩnh vực bảo hiểm. Rủi ro được bảo hiểm không chỉ đơn thuần là các loại rủi ro mà còn phải thỏa mãn các điều kiện để doanh nghiệp bảo hiểm có thể chấp nhận bảo hiểm.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Những rủi ro nằm ngoài phạm vi loại trừ theo quy tắc của doanh nghiệp bảo hiểm.
* Đây là định nghĩa chính xác nhất về rủi ro được bảo hiểm xét từ góc độ thực tế và pháp lý của hợp đồng bảo hiểm. Một rủi ro, dù có đáp ứng các tiêu chí lý thuyết về rủi ro có thể bảo hiểm (pure risk, có thể đo lường, ngẫu nhiên, v.v.), nhưng nếu nó bị loại trừ rõ ràng trong các điều khoản và quy tắc của hợp đồng bảo hiểm, thì nó sẽ không được bảo hiểm. Ngược lại, những rủi ro không nằm trong danh sách loại trừ sẽ được coi là rủi ro được bảo hiểm theo hợp đồng đã ký. Điều này thể hiện nguyên tắc cơ bản: những gì không bị loại trừ thì được bảo hiểm.
* Phương án 2: Những rủi ro phi tài chính, rủi ro chung, những rủi ro về thiên tai, tai nạn, sự cố bất ngờ.
* "Rủi ro phi tài chính" là một khái niệm không phù hợp trong bảo hiểm, vì bảo hiểm thường giải quyết các tổn thất có thể quy đổi thành tiền tệ (tổn thất tài chính) phát sinh từ các rủi ro. Các loại rủi ro như thiên tai, tai nạn, sự cố bất ngờ là ví dụ về các nguy cơ (perils) thường được bảo hiểm, nhưng đây không phải là định nghĩa toàn diện về rủi ro được bảo hiểm. "Rủi ro chung" cũng là một loại rủi ro có thể bảo hiểm, nhưng cũng không đầy đủ.
* Phương án 3: Những rủi ro về tài chính, thuần túy, rủi ro riêng, những rủi ro về thiên tai, tai nạn, sự cố bất ngờ.
* Phương án này đề cập đến một số đặc điểm quan trọng của rủi ro có thể bảo hiểm: "rủi ro thuần túy" (pure risk - chỉ có khả năng xảy ra tổn thất hoặc không có tổn thất, không có khả năng sinh lời) và "rủi ro riêng" (particular risk - ảnh hưởng đến cá nhân hoặc nhóm nhỏ). Đây là những yếu tố cấu thành rủi ro có thể bảo hiểm. Tuy nhiên, nó vẫn chưa hoàn thiện vì thiếu tiêu chí quan trọng nhất: việc không bị loại trừ theo hợp đồng. Một rủi ro có thể là thuần túy, riêng, liên quan đến tài chính nhưng vẫn có thể bị loại trừ trong một số hợp đồng bảo hiểm cụ thể (ví dụ: rủi ro chiến tranh, khủng bố, hoặc các rủi ro do hành vi cố ý).
* Phương án 4: Rủi ro nói chung không cố định mà tùy theo khả năng của doanh nghiệp BH trong từng thời kì cụ thể.
* Phương án này mô tả một yếu tố thực tế ảnh hưởng đến khả năng cung cấp bảo hiểm của doanh nghiệp (khả năng tài chính, tái bảo hiểm, khẩu vị rủi ro), chứ không phải là định nghĩa về bản thân "rủi ro được bảo hiểm". Mặc dù đúng là khả năng của doanh nghiệp ảnh hưởng đến việc họ có thể bảo hiểm những gì, nhưng nó không định nghĩa *loại rủi ro nào* là rủi ro được bảo hiểm.
Kết luận: Phương án 1 là câu trả lời chính xác nhất vì nó phản ánh trực tiếp điều kiện để một rủi ro thực sự được bảo hiểm theo một hợp đồng bảo hiểm cụ thể: nó phải nằm trong phạm vi cam kết bảo hiểm và không bị các điều khoản loại trừ ngăn cản.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Những rủi ro nằm ngoài phạm vi loại trừ theo quy tắc của doanh nghiệp bảo hiểm.
* Đây là định nghĩa chính xác nhất về rủi ro được bảo hiểm xét từ góc độ thực tế và pháp lý của hợp đồng bảo hiểm. Một rủi ro, dù có đáp ứng các tiêu chí lý thuyết về rủi ro có thể bảo hiểm (pure risk, có thể đo lường, ngẫu nhiên, v.v.), nhưng nếu nó bị loại trừ rõ ràng trong các điều khoản và quy tắc của hợp đồng bảo hiểm, thì nó sẽ không được bảo hiểm. Ngược lại, những rủi ro không nằm trong danh sách loại trừ sẽ được coi là rủi ro được bảo hiểm theo hợp đồng đã ký. Điều này thể hiện nguyên tắc cơ bản: những gì không bị loại trừ thì được bảo hiểm.
* Phương án 2: Những rủi ro phi tài chính, rủi ro chung, những rủi ro về thiên tai, tai nạn, sự cố bất ngờ.
* "Rủi ro phi tài chính" là một khái niệm không phù hợp trong bảo hiểm, vì bảo hiểm thường giải quyết các tổn thất có thể quy đổi thành tiền tệ (tổn thất tài chính) phát sinh từ các rủi ro. Các loại rủi ro như thiên tai, tai nạn, sự cố bất ngờ là ví dụ về các nguy cơ (perils) thường được bảo hiểm, nhưng đây không phải là định nghĩa toàn diện về rủi ro được bảo hiểm. "Rủi ro chung" cũng là một loại rủi ro có thể bảo hiểm, nhưng cũng không đầy đủ.
* Phương án 3: Những rủi ro về tài chính, thuần túy, rủi ro riêng, những rủi ro về thiên tai, tai nạn, sự cố bất ngờ.
* Phương án này đề cập đến một số đặc điểm quan trọng của rủi ro có thể bảo hiểm: "rủi ro thuần túy" (pure risk - chỉ có khả năng xảy ra tổn thất hoặc không có tổn thất, không có khả năng sinh lời) và "rủi ro riêng" (particular risk - ảnh hưởng đến cá nhân hoặc nhóm nhỏ). Đây là những yếu tố cấu thành rủi ro có thể bảo hiểm. Tuy nhiên, nó vẫn chưa hoàn thiện vì thiếu tiêu chí quan trọng nhất: việc không bị loại trừ theo hợp đồng. Một rủi ro có thể là thuần túy, riêng, liên quan đến tài chính nhưng vẫn có thể bị loại trừ trong một số hợp đồng bảo hiểm cụ thể (ví dụ: rủi ro chiến tranh, khủng bố, hoặc các rủi ro do hành vi cố ý).
* Phương án 4: Rủi ro nói chung không cố định mà tùy theo khả năng của doanh nghiệp BH trong từng thời kì cụ thể.
* Phương án này mô tả một yếu tố thực tế ảnh hưởng đến khả năng cung cấp bảo hiểm của doanh nghiệp (khả năng tài chính, tái bảo hiểm, khẩu vị rủi ro), chứ không phải là định nghĩa về bản thân "rủi ro được bảo hiểm". Mặc dù đúng là khả năng của doanh nghiệp ảnh hưởng đến việc họ có thể bảo hiểm những gì, nhưng nó không định nghĩa *loại rủi ro nào* là rủi ro được bảo hiểm.
Kết luận: Phương án 1 là câu trả lời chính xác nhất vì nó phản ánh trực tiếp điều kiện để một rủi ro thực sự được bảo hiểm theo một hợp đồng bảo hiểm cụ thể: nó phải nằm trong phạm vi cam kết bảo hiểm và không bị các điều khoản loại trừ ngăn cản.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng