Người lao động bắt buộc phải đóng:
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Theo quy định của pháp luật Việt Nam, đặc biệt là Luật Bảo hiểm xã hội, "Bảo hiểm xã hội" là loại hình bảo hiểm mà người lao động (làm việc theo hợp đồng lao động từ đủ 1 tháng trở lên) và người sử dụng lao động bắt buộc phải tham gia. Mục đích của Bảo hiểm xã hội là thay thế hoặc bù đắp một phần thu nhập của người lao động khi họ bị giảm hoặc mất thu nhập do ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, hết tuổi lao động hoặc chết, trên cơ sở đóng vào quỹ bảo hiểm xã hội. Các loại bảo hiểm còn lại như "Bảo hiểm con người" là một khái niệm rộng, bao gồm nhiều loại hình nhưng không phải là một loại hình bắt buộc cụ thể với tên gọi đó. "Bảo hiểm nhân thọ" là loại hình bảo hiểm tự nguyện, giúp bảo vệ tài chính cho người tham gia và gia đình trước các rủi ro về sức khỏe, tính mạng. "Bảo hiểm tài sản" là loại hình bảo hiểm liên quan đến các tài sản vật chất, không phải là loại hình bắt buộc đối với cá nhân người lao động.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để phân tích câu hỏi này, chúng ta cần hiểu rõ bản chất của bảo hiểm thương mại và các loại hình bảo hiểm khác.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Dựa trên nguyên tắc tự nguyện"
* Phân tích: Bảo hiểm thương mại là loại hình bảo hiểm mà các cá nhân, tổ chức tự nguyện tham gia trên cơ sở hợp đồng với các doanh nghiệp bảo hiểm. Việc tham gia là do nhu cầu tự bảo vệ, phân tán rủi ro và nhận bồi thường hoặc trả tiền bảo hiểm khi có sự kiện bảo hiểm xảy ra. Đây là một nguyên tắc cơ bản và quan trọng nhất để phân biệt bảo hiểm thương mại với bảo hiểm xã hội (thường có tính bắt buộc hoặc khuyến khích mạnh mẽ).
* Đánh giá: Đây là một đặc điểm đúng của bảo hiểm thương mại.
* Phương án 2: "Được các tổ chức bảo hiểm xã hội cung cấp"
* Phân tích: Các tổ chức bảo hiểm xã hội (như Bảo hiểm xã hội Việt Nam) cung cấp các loại hình bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, v.v., mang tính chất phúc lợi xã hội và thường được quản lý bởi Nhà nước. Bảo hiểm thương mại do các doanh nghiệp bảo hiểm tư nhân hoặc cổ phần hoạt động vì mục tiêu lợi nhuận cung cấp.
* Đánh giá: Phương án này sai vì bảo hiểm thương mại không do các tổ chức bảo hiểm xã hội cung cấp.
* Phương án 3: "Chỉ bao gồm bảo hiểm phi nhân thọ"
* Phân tích: Bảo hiểm thương mại được chia thành hai nhóm lớn: bảo hiểm nhân thọ (liên quan đến tính mạng, sức khỏe, tuổi thọ con người) và bảo hiểm phi nhân thọ (liên quan đến tài sản, trách nhiệm dân sự và các rủi ro khác không thuộc nhân thọ). Do đó, việc nói "chỉ bao gồm bảo hiểm phi nhân thọ" là không chính xác.
* Đánh giá: Phương án này sai vì bảo hiểm thương mại bao gồm cả bảo hiểm nhân thọ và bảo hiểm phi nhân thọ.
* Phương án 4: "Các câu trên đều đúng"
* Phân tích: Vì phương án 2 và 3 đều sai, nên phương án này cũng sai.
Kết luận: Dựa trên phân tích trên, chỉ có phương án 1 mô tả đúng đặc điểm của bảo hiểm thương mại.
Đáp án đúng là A.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Dựa trên nguyên tắc tự nguyện"
* Phân tích: Bảo hiểm thương mại là loại hình bảo hiểm mà các cá nhân, tổ chức tự nguyện tham gia trên cơ sở hợp đồng với các doanh nghiệp bảo hiểm. Việc tham gia là do nhu cầu tự bảo vệ, phân tán rủi ro và nhận bồi thường hoặc trả tiền bảo hiểm khi có sự kiện bảo hiểm xảy ra. Đây là một nguyên tắc cơ bản và quan trọng nhất để phân biệt bảo hiểm thương mại với bảo hiểm xã hội (thường có tính bắt buộc hoặc khuyến khích mạnh mẽ).
* Đánh giá: Đây là một đặc điểm đúng của bảo hiểm thương mại.
* Phương án 2: "Được các tổ chức bảo hiểm xã hội cung cấp"
* Phân tích: Các tổ chức bảo hiểm xã hội (như Bảo hiểm xã hội Việt Nam) cung cấp các loại hình bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, v.v., mang tính chất phúc lợi xã hội và thường được quản lý bởi Nhà nước. Bảo hiểm thương mại do các doanh nghiệp bảo hiểm tư nhân hoặc cổ phần hoạt động vì mục tiêu lợi nhuận cung cấp.
* Đánh giá: Phương án này sai vì bảo hiểm thương mại không do các tổ chức bảo hiểm xã hội cung cấp.
* Phương án 3: "Chỉ bao gồm bảo hiểm phi nhân thọ"
* Phân tích: Bảo hiểm thương mại được chia thành hai nhóm lớn: bảo hiểm nhân thọ (liên quan đến tính mạng, sức khỏe, tuổi thọ con người) và bảo hiểm phi nhân thọ (liên quan đến tài sản, trách nhiệm dân sự và các rủi ro khác không thuộc nhân thọ). Do đó, việc nói "chỉ bao gồm bảo hiểm phi nhân thọ" là không chính xác.
* Đánh giá: Phương án này sai vì bảo hiểm thương mại bao gồm cả bảo hiểm nhân thọ và bảo hiểm phi nhân thọ.
* Phương án 4: "Các câu trên đều đúng"
* Phân tích: Vì phương án 2 và 3 đều sai, nên phương án này cũng sai.
Kết luận: Dựa trên phân tích trên, chỉ có phương án 1 mô tả đúng đặc điểm của bảo hiểm thương mại.
Đáp án đúng là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Phương thức hoán chuyển rủi ro là một kỹ thuật quản lý rủi ro trong đó trách nhiệm tài chính của một rủi ro tiềm ẩn được chuyển giao từ một bên sang một bên khác. Điều này thường được thực hiện thông qua các công cụ như bảo hiểm, hợp đồng phái sinh (ví dụ: hợp đồng tương lai, hợp đồng kỳ hạn), hoặc các thỏa thuận hợp đồng khác.
Phân tích các phương án:
1. Chuyển từ đi máy bay sang đi xe ôtô: Đây là một ví dụ về việc né tránh rủi ro (risk avoidance) hoặc giảm thiểu rủi ro (risk reduction), tùy thuộc vào mục đích. Người thực hiện hành động này đang tránh đối mặt với rủi ro của việc đi máy bay bằng cách chọn phương tiện khác, chứ không phải là chuyển giao rủi ro cho một bên thứ ba.
2. Xây đường cứu nạn trên đèo: Đây là một phương thức giảm thiểu rủi ro (risk mitigation/reduction). Mục đích là để giảm mức độ nghiêm trọng của hậu quả nếu một tai nạn xảy ra, nhưng bản thân rủi ro tai nạn vẫn tồn tại và không được chuyển giao cho ai khác.
3. Đội mũ bảo hiểm khi lái xe môto: Tương tự như phương án 2, đây là một biện pháp giảm thiểu rủi ro. Việc đội mũ bảo hiểm giúp giảm thiểu chấn thương đầu trong trường hợp xảy ra tai nạn, nhưng không chuyển giao rủi ro tai nạn hoặc hậu quả tài chính của nó cho bên thứ ba.
4. Người nông dân bán non sản phẩm: Đây là một ví dụ điển hình của phương thức hoán chuyển rủi ro. "Bán non" (hay bán khống, bán kỳ hạn, bán hợp đồng tương lai) là việc người nông dân ký hợp đồng bán sản phẩm của mình trước khi thu hoạch với một mức giá đã định. Bằng cách này, người nông dân chuyển giao rủi ro biến động giá thị trường (rủi ro giá cả có thể giảm mạnh khi thu hoạch) cho người mua. Ngược lại, người nông dân cũng bỏ qua cơ hội hưởng lợi nếu giá tăng cao, nhưng đổi lại họ có sự ổn định về doanh thu. Đây là một hình thức bảo hiểm giá hoặc phòng ngừa rủi ro (hedging), là một phần của hoán chuyển rủi ro.
Phân tích các phương án:
1. Chuyển từ đi máy bay sang đi xe ôtô: Đây là một ví dụ về việc né tránh rủi ro (risk avoidance) hoặc giảm thiểu rủi ro (risk reduction), tùy thuộc vào mục đích. Người thực hiện hành động này đang tránh đối mặt với rủi ro của việc đi máy bay bằng cách chọn phương tiện khác, chứ không phải là chuyển giao rủi ro cho một bên thứ ba.
2. Xây đường cứu nạn trên đèo: Đây là một phương thức giảm thiểu rủi ro (risk mitigation/reduction). Mục đích là để giảm mức độ nghiêm trọng của hậu quả nếu một tai nạn xảy ra, nhưng bản thân rủi ro tai nạn vẫn tồn tại và không được chuyển giao cho ai khác.
3. Đội mũ bảo hiểm khi lái xe môto: Tương tự như phương án 2, đây là một biện pháp giảm thiểu rủi ro. Việc đội mũ bảo hiểm giúp giảm thiểu chấn thương đầu trong trường hợp xảy ra tai nạn, nhưng không chuyển giao rủi ro tai nạn hoặc hậu quả tài chính của nó cho bên thứ ba.
4. Người nông dân bán non sản phẩm: Đây là một ví dụ điển hình của phương thức hoán chuyển rủi ro. "Bán non" (hay bán khống, bán kỳ hạn, bán hợp đồng tương lai) là việc người nông dân ký hợp đồng bán sản phẩm của mình trước khi thu hoạch với một mức giá đã định. Bằng cách này, người nông dân chuyển giao rủi ro biến động giá thị trường (rủi ro giá cả có thể giảm mạnh khi thu hoạch) cho người mua. Ngược lại, người nông dân cũng bỏ qua cơ hội hưởng lợi nếu giá tăng cao, nhưng đổi lại họ có sự ổn định về doanh thu. Đây là một hình thức bảo hiểm giá hoặc phòng ngừa rủi ro (hedging), là một phần của hoán chuyển rủi ro.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Mục tiêu chủ yếu của bất kỳ doanh nghiệp nào hoạt động trong nền kinh tế thị trường, bao gồm cả doanh nghiệp bảo hiểm, là tạo ra lợi nhuận. Lợi nhuận không chỉ là thước đo hiệu quả kinh doanh mà còn là yếu tố sống còn để doanh nghiệp duy trì hoạt động, tái đầu tư, mở rộng thị trường, phát triển sản phẩm mới và đảm bảo khả năng thanh toán các quyền lợi bảo hiểm cho khách hàng. Mặc dù hoạt động bảo hiểm mang lại nhiều lợi ích xã hội như bảo vệ tài chính cho cá nhân, gia đình và doanh nghiệp, góp phần ổn định xã hội, nhưng những lợi ích này thường là hệ quả tích cực của hoạt động kinh doanh có lợi nhuận, chứ không phải là mục tiêu kinh doanh hàng đầu. Các phương án khác như 'nâng cao phúc lợi xã hội' hay 'hỗ trợ người nghèo' thường là mục tiêu của các tổ chức phi lợi nhuận, quỹ xã hội, hoặc là trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp được thực hiện sau khi đã đảm bảo mục tiêu lợi nhuận. Do đó, hoạt động vì mục tiêu lợi nhuận là trọng tâm cốt lõi của doanh nghiệp bảo hiểm.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần hiểu rõ các tiêu chí phân loại bảo hiểm thương mại.
Câu hỏi yêu cầu phân loại bảo hiểm thương mại dựa trên "tính chất pháp lý". Tính chất pháp lý ở đây thường đề cập đến yếu tố bắt buộc hay tự nguyện của việc tham gia bảo hiểm.
* Phương án 1: Bảo hiểm bắt buộc; Bảo hiểm tự nguyện.
* Bảo hiểm bắt buộc là loại hình bảo hiểm mà người tham gia phải tuân thủ theo quy định của pháp luật. Ví dụ điển hình là bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới. Mục đích của bảo hiểm bắt buộc thường là bảo vệ lợi ích công cộng, an sinh xã hội hoặc các bên thứ ba bị ảnh hưởng. Việc tham gia bảo hiểm bắt buộc là nghĩa vụ pháp lý.
* Bảo hiểm tự nguyện là loại hình bảo hiểm mà việc tham gia hoàn toàn dựa trên sự tự nguyện của người được bảo hiểm và công ty bảo hiểm thông qua hợp đồng. Phần lớn các loại hình bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm tài sản, bảo hiểm sức khỏe cá nhân đều thuộc loại hình này. Đây chính là cách phân loại dựa trên tính chất pháp lý của việc tham gia bảo hiểm.
* Kết luận: Phương án này chính xác theo tiêu chí "tính chất pháp lý".
* Phương án 2: Bảo hiểm nhân thọ; Bảo hiểm phi nhân thọ.
* Cách phân loại này dựa trên đối tượng bảo hiểm hoặc nghiệp vụ bảo hiểm. Bảo hiểm nhân thọ liên quan đến tuổi thọ, sức khỏe và tính mạng con người. Bảo hiểm phi nhân thọ (hay bảo hiểm chung) bao gồm các loại hình bảo hiểm khác như bảo hiểm tài sản, bảo hiểm hàng hóa, bảo hiểm trách nhiệm, bảo hiểm sức khỏe (trừ bảo hiểm nhân thọ).
* Kết luận: Phương án này không phải là phân loại dựa trên tính chất pháp lý.
* Phương án 3: Bảo hiểm tài sản; Bảo hiểm con người; Bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
* Cách phân loại này cũng dựa trên đối tượng bảo hiểm. Bảo hiểm tài sản bảo vệ tài sản, bảo hiểm con người bảo vệ con người (sức khỏe, tính mạng), bảo hiểm trách nhiệm dân sự bảo vệ người được bảo hiểm trước những trách nhiệm pháp lý phải bồi thường cho bên thứ ba.
* Kết luận: Phương án này không phải là phân loại dựa trên tính chất pháp lý.
* Phương án 4: Cả a, b và c đều đúng.
* Vì phương án b và c không phải là phân loại dựa trên tính chất pháp lý, nên phương án này là sai.
Tóm lại: Căn cứ vào tính chất pháp lý, bảo hiểm thương mại được chia thành bảo hiểm bắt buộc và bảo hiểm tự nguyện.
Đáp án đúng là 1.
Câu hỏi yêu cầu phân loại bảo hiểm thương mại dựa trên "tính chất pháp lý". Tính chất pháp lý ở đây thường đề cập đến yếu tố bắt buộc hay tự nguyện của việc tham gia bảo hiểm.
* Phương án 1: Bảo hiểm bắt buộc; Bảo hiểm tự nguyện.
* Bảo hiểm bắt buộc là loại hình bảo hiểm mà người tham gia phải tuân thủ theo quy định của pháp luật. Ví dụ điển hình là bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới. Mục đích của bảo hiểm bắt buộc thường là bảo vệ lợi ích công cộng, an sinh xã hội hoặc các bên thứ ba bị ảnh hưởng. Việc tham gia bảo hiểm bắt buộc là nghĩa vụ pháp lý.
* Bảo hiểm tự nguyện là loại hình bảo hiểm mà việc tham gia hoàn toàn dựa trên sự tự nguyện của người được bảo hiểm và công ty bảo hiểm thông qua hợp đồng. Phần lớn các loại hình bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm tài sản, bảo hiểm sức khỏe cá nhân đều thuộc loại hình này. Đây chính là cách phân loại dựa trên tính chất pháp lý của việc tham gia bảo hiểm.
* Kết luận: Phương án này chính xác theo tiêu chí "tính chất pháp lý".
* Phương án 2: Bảo hiểm nhân thọ; Bảo hiểm phi nhân thọ.
* Cách phân loại này dựa trên đối tượng bảo hiểm hoặc nghiệp vụ bảo hiểm. Bảo hiểm nhân thọ liên quan đến tuổi thọ, sức khỏe và tính mạng con người. Bảo hiểm phi nhân thọ (hay bảo hiểm chung) bao gồm các loại hình bảo hiểm khác như bảo hiểm tài sản, bảo hiểm hàng hóa, bảo hiểm trách nhiệm, bảo hiểm sức khỏe (trừ bảo hiểm nhân thọ).
* Kết luận: Phương án này không phải là phân loại dựa trên tính chất pháp lý.
* Phương án 3: Bảo hiểm tài sản; Bảo hiểm con người; Bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
* Cách phân loại này cũng dựa trên đối tượng bảo hiểm. Bảo hiểm tài sản bảo vệ tài sản, bảo hiểm con người bảo vệ con người (sức khỏe, tính mạng), bảo hiểm trách nhiệm dân sự bảo vệ người được bảo hiểm trước những trách nhiệm pháp lý phải bồi thường cho bên thứ ba.
* Kết luận: Phương án này không phải là phân loại dựa trên tính chất pháp lý.
* Phương án 4: Cả a, b và c đều đúng.
* Vì phương án b và c không phải là phân loại dựa trên tính chất pháp lý, nên phương án này là sai.
Tóm lại: Căn cứ vào tính chất pháp lý, bảo hiểm thương mại được chia thành bảo hiểm bắt buộc và bảo hiểm tự nguyện.
Đáp án đúng là 1.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Để phân tích câu hỏi về "Bảo hiểm phi nhân thọ", chúng ta cần xem xét từng phương án dựa trên các đặc điểm và nguyên tắc cơ bản của loại hình bảo hiểm này.
Phân tích từng phương án:
* Phương án 1: "Bao gồm các loại hình bảo hiểm còn lại trừ bảo hiểm nhân thọ"
* Đánh giá: Phương án này về cơ bản là đúng trong cách phân loại tổng quát. Bảo hiểm thường được chia thành hai nhóm lớn là bảo hiểm nhân thọ và bảo hiểm phi nhân thọ (đôi khi bảo hiểm sức khỏe được coi là nhóm thứ ba hoặc nằm trong phi nhân thọ). Như vậy, bảo hiểm phi nhân thọ bao hàm các loại hình bảo hiểm không thuộc về bảo hiểm nhân thọ, chẳng hạn như bảo hiểm tài sản, bảo hiểm thiệt hại, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, bảo hiểm sức khỏe, bảo hiểm tai nạn, v.v. Đây là một định nghĩa theo cách phân loại.
* Phương án 2: "Bị chi phối bởi quy tắc khoán và thế quyền"
* Đánh giá: Phương án này rất chính xác và là một trong những đặc điểm cơ bản nhất, phân biệt bảo hiểm phi nhân thọ với bảo hiểm nhân thọ.
* Quy tắc khoán (Principle of Indemnity): Bảo hiểm phi nhân thọ là hợp đồng bồi thường. Mục đích là đưa người được bảo hiểm trở về vị trí tài chính trước khi xảy ra tổn thất, chứ không phải để người được bảo hiểm kiếm lợi từ sự kiện bảo hiểm. Số tiền bồi thường không bao giờ vượt quá thiệt hại thực tế và số tiền bảo hiểm.
* Quy tắc thế quyền (Principle of Subrogation): Sau khi bồi thường cho người được bảo hiểm, công ty bảo hiểm có quyền đứng vào vị trí của người được bảo hiểm để đòi lại số tiền bồi thường từ bên thứ ba gây ra thiệt hại. Nguyên tắc này không áp dụng trong bảo hiểm nhân thọ.
* Đây là những nguyên tắc cốt lõi, là nền tảng hoạt động của bảo hiểm phi nhân thọ.
* Phương án 3: "Đối phó với những rủi ro liên quan đến tài sản hoặc con người"
* Đánh giá: Phương án này cũng đúng. Bảo hiểm phi nhân thọ bao gồm các rủi ro liên quan đến tài sản (ví dụ: cháy nổ, trộm cắp, hư hỏng xe cộ), trách nhiệm dân sự (ví dụ: bồi thường thiệt hại cho bên thứ ba), và các rủi ro liên quan đến con người nhưng không phải là rủi ro tử vong hoặc sống sót (đó là bảo hiểm nhân thọ), mà là các rủi ro về sức khỏe, tai nạn, ốm đau, du lịch, v.v. Đây là mô tả về phạm vi bao phủ của bảo hiểm phi nhân thọ.
* Phương án 4: "Là loại hình bảo hiểm tự nguyện"
* Đánh giá: Phương án này SAI. Mặc dù nhiều loại hình bảo hiểm phi nhân thọ là tự nguyện (ví dụ: bảo hiểm du lịch, bảo hiểm nhà), nhưng cũng có nhiều loại hình bảo hiểm phi nhân thọ là BẮT BUỘC theo quy định của pháp luật (ví dụ: bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới đối với bên thứ ba, bảo hiểm cháy nổ bắt buộc).
Kết luận và lựa chọn đáp án đúng nhất:
Trong ba phương án đúng (1, 2, 3), phương án 2 "Bị chi phối bởi quy tắc khoán và thế quyền" là đặc điểm cốt lõi và mang tính nguyên tắc nhất, thể hiện bản chất hoạt động và sự khác biệt rõ rệt của bảo hiểm phi nhân thọ so với bảo hiểm nhân thọ. Trong khi phương án 1 là một định nghĩa theo cách phân loại, và phương án 3 mô tả phạm vi, thì phương án 2 đi sâu vào các nguyên tắc pháp lý nền tảng điều chỉnh hoạt động của loại hình bảo hiểm này. Do đó, đây là câu trả lời toàn diện và chính xác nhất về bản chất của bảo hiểm phi nhân thọ.
Đáp án đúng là: 2
Phân tích từng phương án:
* Phương án 1: "Bao gồm các loại hình bảo hiểm còn lại trừ bảo hiểm nhân thọ"
* Đánh giá: Phương án này về cơ bản là đúng trong cách phân loại tổng quát. Bảo hiểm thường được chia thành hai nhóm lớn là bảo hiểm nhân thọ và bảo hiểm phi nhân thọ (đôi khi bảo hiểm sức khỏe được coi là nhóm thứ ba hoặc nằm trong phi nhân thọ). Như vậy, bảo hiểm phi nhân thọ bao hàm các loại hình bảo hiểm không thuộc về bảo hiểm nhân thọ, chẳng hạn như bảo hiểm tài sản, bảo hiểm thiệt hại, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, bảo hiểm sức khỏe, bảo hiểm tai nạn, v.v. Đây là một định nghĩa theo cách phân loại.
* Phương án 2: "Bị chi phối bởi quy tắc khoán và thế quyền"
* Đánh giá: Phương án này rất chính xác và là một trong những đặc điểm cơ bản nhất, phân biệt bảo hiểm phi nhân thọ với bảo hiểm nhân thọ.
* Quy tắc khoán (Principle of Indemnity): Bảo hiểm phi nhân thọ là hợp đồng bồi thường. Mục đích là đưa người được bảo hiểm trở về vị trí tài chính trước khi xảy ra tổn thất, chứ không phải để người được bảo hiểm kiếm lợi từ sự kiện bảo hiểm. Số tiền bồi thường không bao giờ vượt quá thiệt hại thực tế và số tiền bảo hiểm.
* Quy tắc thế quyền (Principle of Subrogation): Sau khi bồi thường cho người được bảo hiểm, công ty bảo hiểm có quyền đứng vào vị trí của người được bảo hiểm để đòi lại số tiền bồi thường từ bên thứ ba gây ra thiệt hại. Nguyên tắc này không áp dụng trong bảo hiểm nhân thọ.
* Đây là những nguyên tắc cốt lõi, là nền tảng hoạt động của bảo hiểm phi nhân thọ.
* Phương án 3: "Đối phó với những rủi ro liên quan đến tài sản hoặc con người"
* Đánh giá: Phương án này cũng đúng. Bảo hiểm phi nhân thọ bao gồm các rủi ro liên quan đến tài sản (ví dụ: cháy nổ, trộm cắp, hư hỏng xe cộ), trách nhiệm dân sự (ví dụ: bồi thường thiệt hại cho bên thứ ba), và các rủi ro liên quan đến con người nhưng không phải là rủi ro tử vong hoặc sống sót (đó là bảo hiểm nhân thọ), mà là các rủi ro về sức khỏe, tai nạn, ốm đau, du lịch, v.v. Đây là mô tả về phạm vi bao phủ của bảo hiểm phi nhân thọ.
* Phương án 4: "Là loại hình bảo hiểm tự nguyện"
* Đánh giá: Phương án này SAI. Mặc dù nhiều loại hình bảo hiểm phi nhân thọ là tự nguyện (ví dụ: bảo hiểm du lịch, bảo hiểm nhà), nhưng cũng có nhiều loại hình bảo hiểm phi nhân thọ là BẮT BUỘC theo quy định của pháp luật (ví dụ: bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới đối với bên thứ ba, bảo hiểm cháy nổ bắt buộc).
Kết luận và lựa chọn đáp án đúng nhất:
Trong ba phương án đúng (1, 2, 3), phương án 2 "Bị chi phối bởi quy tắc khoán và thế quyền" là đặc điểm cốt lõi và mang tính nguyên tắc nhất, thể hiện bản chất hoạt động và sự khác biệt rõ rệt của bảo hiểm phi nhân thọ so với bảo hiểm nhân thọ. Trong khi phương án 1 là một định nghĩa theo cách phân loại, và phương án 3 mô tả phạm vi, thì phương án 2 đi sâu vào các nguyên tắc pháp lý nền tảng điều chỉnh hoạt động của loại hình bảo hiểm này. Do đó, đây là câu trả lời toàn diện và chính xác nhất về bản chất của bảo hiểm phi nhân thọ.
Đáp án đúng là: 2
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng