Mục tiêu chủ yếu của doanh nghiệp bảo hiểm:
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Mục tiêu chủ yếu của bất kỳ doanh nghiệp nào hoạt động trong nền kinh tế thị trường, bao gồm cả doanh nghiệp bảo hiểm, là tạo ra lợi nhuận. Lợi nhuận không chỉ là thước đo hiệu quả kinh doanh mà còn là yếu tố sống còn để doanh nghiệp duy trì hoạt động, tái đầu tư, mở rộng thị trường, phát triển sản phẩm mới và đảm bảo khả năng thanh toán các quyền lợi bảo hiểm cho khách hàng. Mặc dù hoạt động bảo hiểm mang lại nhiều lợi ích xã hội như bảo vệ tài chính cho cá nhân, gia đình và doanh nghiệp, góp phần ổn định xã hội, nhưng những lợi ích này thường là hệ quả tích cực của hoạt động kinh doanh có lợi nhuận, chứ không phải là mục tiêu kinh doanh hàng đầu. Các phương án khác như 'nâng cao phúc lợi xã hội' hay 'hỗ trợ người nghèo' thường là mục tiêu của các tổ chức phi lợi nhuận, quỹ xã hội, hoặc là trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp được thực hiện sau khi đã đảm bảo mục tiêu lợi nhuận. Do đó, hoạt động vì mục tiêu lợi nhuận là trọng tâm cốt lõi của doanh nghiệp bảo hiểm.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần hiểu rõ các tiêu chí phân loại bảo hiểm thương mại.
Câu hỏi yêu cầu phân loại bảo hiểm thương mại dựa trên "tính chất pháp lý". Tính chất pháp lý ở đây thường đề cập đến yếu tố bắt buộc hay tự nguyện của việc tham gia bảo hiểm.
* Phương án 1: Bảo hiểm bắt buộc; Bảo hiểm tự nguyện.
* Bảo hiểm bắt buộc là loại hình bảo hiểm mà người tham gia phải tuân thủ theo quy định của pháp luật. Ví dụ điển hình là bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới. Mục đích của bảo hiểm bắt buộc thường là bảo vệ lợi ích công cộng, an sinh xã hội hoặc các bên thứ ba bị ảnh hưởng. Việc tham gia bảo hiểm bắt buộc là nghĩa vụ pháp lý.
* Bảo hiểm tự nguyện là loại hình bảo hiểm mà việc tham gia hoàn toàn dựa trên sự tự nguyện của người được bảo hiểm và công ty bảo hiểm thông qua hợp đồng. Phần lớn các loại hình bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm tài sản, bảo hiểm sức khỏe cá nhân đều thuộc loại hình này. Đây chính là cách phân loại dựa trên tính chất pháp lý của việc tham gia bảo hiểm.
* Kết luận: Phương án này chính xác theo tiêu chí "tính chất pháp lý".
* Phương án 2: Bảo hiểm nhân thọ; Bảo hiểm phi nhân thọ.
* Cách phân loại này dựa trên đối tượng bảo hiểm hoặc nghiệp vụ bảo hiểm. Bảo hiểm nhân thọ liên quan đến tuổi thọ, sức khỏe và tính mạng con người. Bảo hiểm phi nhân thọ (hay bảo hiểm chung) bao gồm các loại hình bảo hiểm khác như bảo hiểm tài sản, bảo hiểm hàng hóa, bảo hiểm trách nhiệm, bảo hiểm sức khỏe (trừ bảo hiểm nhân thọ).
* Kết luận: Phương án này không phải là phân loại dựa trên tính chất pháp lý.
* Phương án 3: Bảo hiểm tài sản; Bảo hiểm con người; Bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
* Cách phân loại này cũng dựa trên đối tượng bảo hiểm. Bảo hiểm tài sản bảo vệ tài sản, bảo hiểm con người bảo vệ con người (sức khỏe, tính mạng), bảo hiểm trách nhiệm dân sự bảo vệ người được bảo hiểm trước những trách nhiệm pháp lý phải bồi thường cho bên thứ ba.
* Kết luận: Phương án này không phải là phân loại dựa trên tính chất pháp lý.
* Phương án 4: Cả a, b và c đều đúng.
* Vì phương án b và c không phải là phân loại dựa trên tính chất pháp lý, nên phương án này là sai.
Tóm lại: Căn cứ vào tính chất pháp lý, bảo hiểm thương mại được chia thành bảo hiểm bắt buộc và bảo hiểm tự nguyện.
Đáp án đúng là 1.
Câu hỏi yêu cầu phân loại bảo hiểm thương mại dựa trên "tính chất pháp lý". Tính chất pháp lý ở đây thường đề cập đến yếu tố bắt buộc hay tự nguyện của việc tham gia bảo hiểm.
* Phương án 1: Bảo hiểm bắt buộc; Bảo hiểm tự nguyện.
* Bảo hiểm bắt buộc là loại hình bảo hiểm mà người tham gia phải tuân thủ theo quy định của pháp luật. Ví dụ điển hình là bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới. Mục đích của bảo hiểm bắt buộc thường là bảo vệ lợi ích công cộng, an sinh xã hội hoặc các bên thứ ba bị ảnh hưởng. Việc tham gia bảo hiểm bắt buộc là nghĩa vụ pháp lý.
* Bảo hiểm tự nguyện là loại hình bảo hiểm mà việc tham gia hoàn toàn dựa trên sự tự nguyện của người được bảo hiểm và công ty bảo hiểm thông qua hợp đồng. Phần lớn các loại hình bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm tài sản, bảo hiểm sức khỏe cá nhân đều thuộc loại hình này. Đây chính là cách phân loại dựa trên tính chất pháp lý của việc tham gia bảo hiểm.
* Kết luận: Phương án này chính xác theo tiêu chí "tính chất pháp lý".
* Phương án 2: Bảo hiểm nhân thọ; Bảo hiểm phi nhân thọ.
* Cách phân loại này dựa trên đối tượng bảo hiểm hoặc nghiệp vụ bảo hiểm. Bảo hiểm nhân thọ liên quan đến tuổi thọ, sức khỏe và tính mạng con người. Bảo hiểm phi nhân thọ (hay bảo hiểm chung) bao gồm các loại hình bảo hiểm khác như bảo hiểm tài sản, bảo hiểm hàng hóa, bảo hiểm trách nhiệm, bảo hiểm sức khỏe (trừ bảo hiểm nhân thọ).
* Kết luận: Phương án này không phải là phân loại dựa trên tính chất pháp lý.
* Phương án 3: Bảo hiểm tài sản; Bảo hiểm con người; Bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
* Cách phân loại này cũng dựa trên đối tượng bảo hiểm. Bảo hiểm tài sản bảo vệ tài sản, bảo hiểm con người bảo vệ con người (sức khỏe, tính mạng), bảo hiểm trách nhiệm dân sự bảo vệ người được bảo hiểm trước những trách nhiệm pháp lý phải bồi thường cho bên thứ ba.
* Kết luận: Phương án này không phải là phân loại dựa trên tính chất pháp lý.
* Phương án 4: Cả a, b và c đều đúng.
* Vì phương án b và c không phải là phân loại dựa trên tính chất pháp lý, nên phương án này là sai.
Tóm lại: Căn cứ vào tính chất pháp lý, bảo hiểm thương mại được chia thành bảo hiểm bắt buộc và bảo hiểm tự nguyện.
Đáp án đúng là 1.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Để phân tích câu hỏi về "Bảo hiểm phi nhân thọ", chúng ta cần xem xét từng phương án dựa trên các đặc điểm và nguyên tắc cơ bản của loại hình bảo hiểm này.
Phân tích từng phương án:
* Phương án 1: "Bao gồm các loại hình bảo hiểm còn lại trừ bảo hiểm nhân thọ"
* Đánh giá: Phương án này về cơ bản là đúng trong cách phân loại tổng quát. Bảo hiểm thường được chia thành hai nhóm lớn là bảo hiểm nhân thọ và bảo hiểm phi nhân thọ (đôi khi bảo hiểm sức khỏe được coi là nhóm thứ ba hoặc nằm trong phi nhân thọ). Như vậy, bảo hiểm phi nhân thọ bao hàm các loại hình bảo hiểm không thuộc về bảo hiểm nhân thọ, chẳng hạn như bảo hiểm tài sản, bảo hiểm thiệt hại, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, bảo hiểm sức khỏe, bảo hiểm tai nạn, v.v. Đây là một định nghĩa theo cách phân loại.
* Phương án 2: "Bị chi phối bởi quy tắc khoán và thế quyền"
* Đánh giá: Phương án này rất chính xác và là một trong những đặc điểm cơ bản nhất, phân biệt bảo hiểm phi nhân thọ với bảo hiểm nhân thọ.
* Quy tắc khoán (Principle of Indemnity): Bảo hiểm phi nhân thọ là hợp đồng bồi thường. Mục đích là đưa người được bảo hiểm trở về vị trí tài chính trước khi xảy ra tổn thất, chứ không phải để người được bảo hiểm kiếm lợi từ sự kiện bảo hiểm. Số tiền bồi thường không bao giờ vượt quá thiệt hại thực tế và số tiền bảo hiểm.
* Quy tắc thế quyền (Principle of Subrogation): Sau khi bồi thường cho người được bảo hiểm, công ty bảo hiểm có quyền đứng vào vị trí của người được bảo hiểm để đòi lại số tiền bồi thường từ bên thứ ba gây ra thiệt hại. Nguyên tắc này không áp dụng trong bảo hiểm nhân thọ.
* Đây là những nguyên tắc cốt lõi, là nền tảng hoạt động của bảo hiểm phi nhân thọ.
* Phương án 3: "Đối phó với những rủi ro liên quan đến tài sản hoặc con người"
* Đánh giá: Phương án này cũng đúng. Bảo hiểm phi nhân thọ bao gồm các rủi ro liên quan đến tài sản (ví dụ: cháy nổ, trộm cắp, hư hỏng xe cộ), trách nhiệm dân sự (ví dụ: bồi thường thiệt hại cho bên thứ ba), và các rủi ro liên quan đến con người nhưng không phải là rủi ro tử vong hoặc sống sót (đó là bảo hiểm nhân thọ), mà là các rủi ro về sức khỏe, tai nạn, ốm đau, du lịch, v.v. Đây là mô tả về phạm vi bao phủ của bảo hiểm phi nhân thọ.
* Phương án 4: "Là loại hình bảo hiểm tự nguyện"
* Đánh giá: Phương án này SAI. Mặc dù nhiều loại hình bảo hiểm phi nhân thọ là tự nguyện (ví dụ: bảo hiểm du lịch, bảo hiểm nhà), nhưng cũng có nhiều loại hình bảo hiểm phi nhân thọ là BẮT BUỘC theo quy định của pháp luật (ví dụ: bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới đối với bên thứ ba, bảo hiểm cháy nổ bắt buộc).
Kết luận và lựa chọn đáp án đúng nhất:
Trong ba phương án đúng (1, 2, 3), phương án 2 "Bị chi phối bởi quy tắc khoán và thế quyền" là đặc điểm cốt lõi và mang tính nguyên tắc nhất, thể hiện bản chất hoạt động và sự khác biệt rõ rệt của bảo hiểm phi nhân thọ so với bảo hiểm nhân thọ. Trong khi phương án 1 là một định nghĩa theo cách phân loại, và phương án 3 mô tả phạm vi, thì phương án 2 đi sâu vào các nguyên tắc pháp lý nền tảng điều chỉnh hoạt động của loại hình bảo hiểm này. Do đó, đây là câu trả lời toàn diện và chính xác nhất về bản chất của bảo hiểm phi nhân thọ.
Đáp án đúng là: 2
Phân tích từng phương án:
* Phương án 1: "Bao gồm các loại hình bảo hiểm còn lại trừ bảo hiểm nhân thọ"
* Đánh giá: Phương án này về cơ bản là đúng trong cách phân loại tổng quát. Bảo hiểm thường được chia thành hai nhóm lớn là bảo hiểm nhân thọ và bảo hiểm phi nhân thọ (đôi khi bảo hiểm sức khỏe được coi là nhóm thứ ba hoặc nằm trong phi nhân thọ). Như vậy, bảo hiểm phi nhân thọ bao hàm các loại hình bảo hiểm không thuộc về bảo hiểm nhân thọ, chẳng hạn như bảo hiểm tài sản, bảo hiểm thiệt hại, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, bảo hiểm sức khỏe, bảo hiểm tai nạn, v.v. Đây là một định nghĩa theo cách phân loại.
* Phương án 2: "Bị chi phối bởi quy tắc khoán và thế quyền"
* Đánh giá: Phương án này rất chính xác và là một trong những đặc điểm cơ bản nhất, phân biệt bảo hiểm phi nhân thọ với bảo hiểm nhân thọ.
* Quy tắc khoán (Principle of Indemnity): Bảo hiểm phi nhân thọ là hợp đồng bồi thường. Mục đích là đưa người được bảo hiểm trở về vị trí tài chính trước khi xảy ra tổn thất, chứ không phải để người được bảo hiểm kiếm lợi từ sự kiện bảo hiểm. Số tiền bồi thường không bao giờ vượt quá thiệt hại thực tế và số tiền bảo hiểm.
* Quy tắc thế quyền (Principle of Subrogation): Sau khi bồi thường cho người được bảo hiểm, công ty bảo hiểm có quyền đứng vào vị trí của người được bảo hiểm để đòi lại số tiền bồi thường từ bên thứ ba gây ra thiệt hại. Nguyên tắc này không áp dụng trong bảo hiểm nhân thọ.
* Đây là những nguyên tắc cốt lõi, là nền tảng hoạt động của bảo hiểm phi nhân thọ.
* Phương án 3: "Đối phó với những rủi ro liên quan đến tài sản hoặc con người"
* Đánh giá: Phương án này cũng đúng. Bảo hiểm phi nhân thọ bao gồm các rủi ro liên quan đến tài sản (ví dụ: cháy nổ, trộm cắp, hư hỏng xe cộ), trách nhiệm dân sự (ví dụ: bồi thường thiệt hại cho bên thứ ba), và các rủi ro liên quan đến con người nhưng không phải là rủi ro tử vong hoặc sống sót (đó là bảo hiểm nhân thọ), mà là các rủi ro về sức khỏe, tai nạn, ốm đau, du lịch, v.v. Đây là mô tả về phạm vi bao phủ của bảo hiểm phi nhân thọ.
* Phương án 4: "Là loại hình bảo hiểm tự nguyện"
* Đánh giá: Phương án này SAI. Mặc dù nhiều loại hình bảo hiểm phi nhân thọ là tự nguyện (ví dụ: bảo hiểm du lịch, bảo hiểm nhà), nhưng cũng có nhiều loại hình bảo hiểm phi nhân thọ là BẮT BUỘC theo quy định của pháp luật (ví dụ: bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới đối với bên thứ ba, bảo hiểm cháy nổ bắt buộc).
Kết luận và lựa chọn đáp án đúng nhất:
Trong ba phương án đúng (1, 2, 3), phương án 2 "Bị chi phối bởi quy tắc khoán và thế quyền" là đặc điểm cốt lõi và mang tính nguyên tắc nhất, thể hiện bản chất hoạt động và sự khác biệt rõ rệt của bảo hiểm phi nhân thọ so với bảo hiểm nhân thọ. Trong khi phương án 1 là một định nghĩa theo cách phân loại, và phương án 3 mô tả phạm vi, thì phương án 2 đi sâu vào các nguyên tắc pháp lý nền tảng điều chỉnh hoạt động của loại hình bảo hiểm này. Do đó, đây là câu trả lời toàn diện và chính xác nhất về bản chất của bảo hiểm phi nhân thọ.
Đáp án đúng là: 2
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Hoạt động bảo hiểm thương mại được xây dựng và vận hành dựa trên một số nguyên tắc cơ bản để đảm bảo tính khả thi, công bằng và hiệu quả. Các nguyên tắc này bao gồm:
1. Nguyên tắc lấy số đông bù đắp số ít (hay Nguyên tắc số đông bù đắp số ít): Đây là nguyên lý cốt lõi của bảo hiểm. Một số lượng lớn người tham gia bảo hiểm cùng đóng góp một khoản phí nhỏ (phí bảo hiểm) vào một quỹ chung. Khi một trong số họ gặp rủi ro được bảo hiểm và phát sinh tổn thất, quỹ đó sẽ được dùng để bồi thường cho người bị thiệt hại. Cơ chế này giúp phân tán rủi ro từ một cá nhân hoặc một nhóm nhỏ ra toàn bộ cộng đồng tham gia, giảm thiểu gánh nặng tài chính cho người gặp rủi ro.
2. Nguyên tắc phí bảo hiểm được xây dựng gắn liền với giá cả của rủi ro: Phí bảo hiểm không phải là một con số cố định mà được tính toán dựa trên mức độ rủi ro mà người được bảo hiểm mang lại. Các yếu tố như khả năng xảy ra tổn thất, mức độ nghiêm trọng của tổn thất, lịch sử rủi ro của đối tượng bảo hiểm, và các yếu tố thống kê khác sẽ được xem xét để xác định mức phí phù hợp. Nguyên tắc này đảm bảo sự công bằng cho người tham gia (người có rủi ro cao hơn đóng phí cao hơn, người có rủi ro thấp hơn đóng phí thấp hơn) và đồng thời đảm bảo khả năng tài chính của doanh nghiệp bảo hiểm để chi trả bồi thường.
3. Nguyên tắc lựa chọn rủi ro kinh doanh (hay Nguyên tắc lựa chọn và phân loại rủi ro/Thẩm định bảo hiểm): Doanh nghiệp bảo hiểm không chấp nhận mọi rủi ro. Họ có quyền lựa chọn và phân loại các rủi ro mà họ muốn bảo hiểm. Quá trình này được gọi là thẩm định bảo hiểm (underwriting), nhằm đánh giá và phân tích mức độ rủi ro của đối tượng bảo hiểm để quyết định có chấp nhận bảo hiểm hay không, hoặc chấp nhận với điều kiện và mức phí như thế nào. Mục đích là để tránh lựa chọn ngược (anti-selection), tức là chỉ những người có rủi ro cao mới tham gia bảo hiểm, gây mất cân bằng quỹ bảo hiểm và ảnh hưởng đến khả năng chi trả của doanh nghiệp.
Như vậy, cả ba nguyên tắc trên đều là những nguyên tắc cơ bản và không thể thiếu trong hoạt động của bảo hiểm thương mại, đảm bảo sự phát triển bền vững và hiệu quả của ngành này.
1. Nguyên tắc lấy số đông bù đắp số ít (hay Nguyên tắc số đông bù đắp số ít): Đây là nguyên lý cốt lõi của bảo hiểm. Một số lượng lớn người tham gia bảo hiểm cùng đóng góp một khoản phí nhỏ (phí bảo hiểm) vào một quỹ chung. Khi một trong số họ gặp rủi ro được bảo hiểm và phát sinh tổn thất, quỹ đó sẽ được dùng để bồi thường cho người bị thiệt hại. Cơ chế này giúp phân tán rủi ro từ một cá nhân hoặc một nhóm nhỏ ra toàn bộ cộng đồng tham gia, giảm thiểu gánh nặng tài chính cho người gặp rủi ro.
2. Nguyên tắc phí bảo hiểm được xây dựng gắn liền với giá cả của rủi ro: Phí bảo hiểm không phải là một con số cố định mà được tính toán dựa trên mức độ rủi ro mà người được bảo hiểm mang lại. Các yếu tố như khả năng xảy ra tổn thất, mức độ nghiêm trọng của tổn thất, lịch sử rủi ro của đối tượng bảo hiểm, và các yếu tố thống kê khác sẽ được xem xét để xác định mức phí phù hợp. Nguyên tắc này đảm bảo sự công bằng cho người tham gia (người có rủi ro cao hơn đóng phí cao hơn, người có rủi ro thấp hơn đóng phí thấp hơn) và đồng thời đảm bảo khả năng tài chính của doanh nghiệp bảo hiểm để chi trả bồi thường.
3. Nguyên tắc lựa chọn rủi ro kinh doanh (hay Nguyên tắc lựa chọn và phân loại rủi ro/Thẩm định bảo hiểm): Doanh nghiệp bảo hiểm không chấp nhận mọi rủi ro. Họ có quyền lựa chọn và phân loại các rủi ro mà họ muốn bảo hiểm. Quá trình này được gọi là thẩm định bảo hiểm (underwriting), nhằm đánh giá và phân tích mức độ rủi ro của đối tượng bảo hiểm để quyết định có chấp nhận bảo hiểm hay không, hoặc chấp nhận với điều kiện và mức phí như thế nào. Mục đích là để tránh lựa chọn ngược (anti-selection), tức là chỉ những người có rủi ro cao mới tham gia bảo hiểm, gây mất cân bằng quỹ bảo hiểm và ảnh hưởng đến khả năng chi trả của doanh nghiệp.
Như vậy, cả ba nguyên tắc trên đều là những nguyên tắc cơ bản và không thể thiếu trong hoạt động của bảo hiểm thương mại, đảm bảo sự phát triển bền vững và hiệu quả của ngành này.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Để xác định câu trả lời đúng, chúng ta cần hiểu rõ cơ chế phân chia trách nhiệm và bồi thường trong hai loại tái bảo hiểm: tái bảo hiểm thặng dư (Surplus Reinsurance) và tái bảo hiểm vượt mức tổn thất (Excess of Loss Reinsurance).
1. Tái bảo hiểm thặng dư (Surplus Reinsurance):
* Đây là một hình thức tái bảo hiểm tỷ lệ. Công ty nhượng tái bảo hiểm (ceding company) giữ lại một phần trách nhiệm nhất định (gọi là mức giữ lại - retention), và chuyển nhượng phần trách nhiệm còn lại, vượt quá mức giữ lại đó (phần thặng dư), cho công ty nhận tái bảo hiểm (reinsurer).
* Việc phân chia số tiền bảo hiểm, phí bảo hiểm và trách nhiệm bồi thường giữa công ty nhượng và công ty nhận tái bảo hiểm được thực hiện theo một tỷ lệ đã định, dựa trên tỷ lệ số tiền bảo hiểm mà mỗi bên nắm giữ.
* Do đó, việc phân chia trách nhiệm giữa các bên *dựa vào số tiền bảo hiểm* ban đầu của hợp đồng bảo hiểm gốc và mức giữ lại của bên nhượng.
2. Tái bảo hiểm vượt mức tổn thất (Excess of Loss Reinsurance - XoL):
* Đây là một hình thức tái bảo hiểm phi tỷ lệ. Công ty nhượng tái bảo hiểm sẽ chịu toàn bộ trách nhiệm đối với mọi tổn thất phát sinh cho đến một mức nhất định (gọi là mức giữ lại về tổn thất - retention/priority). Chỉ khi số tiền tổn thất thực tế vượt quá mức giữ lại này, công ty nhận tái bảo hiểm mới có trách nhiệm bồi thường phần tổn thất vượt quá đó, cho đến một giới hạn tối đa được thỏa thuận.
* Việc phân chia trách nhiệm bồi thường giữa các bên hoàn toàn phụ thuộc vào tổng số tiền *tổn thất thực tế* và ngưỡng giữ lại về tổn thất của bên nhượng. Trách nhiệm của bên nhận tái bảo hiểm chỉ phát sinh khi có tổn thất vượt quá mức giữ lại của bên nhượng.
* Do đó, trách nhiệm giữa các bên được phân chia *dựa vào số tiền bồi thường* (tức là số tiền tổn thất thực tế) và ngưỡng tổn thất được thỏa thuận.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Trong tái bảo hiểm thặng dư, trách nhiệm bồi thường giữa công ty nhượng tái bảo hiểm và tổ chức nhận tái bảo hiểm được phân chia theo tỷ lệ. Còn trong tái bảo hiểm vượt mức tổn thất, trách nhiệm bồi thường giữa các bên dựa vào số tiền bảo hiểm."
* Vế đầu đúng. Vế sau sai vì trong tái bảo hiểm vượt mức tổn thất, trách nhiệm bồi thường dựa vào số tiền tổn thất vượt mức giữ lại, không phải số tiền bảo hiểm.
* Phương án 2: "Trong tái bảo hiểm thặng dư, việc phân chia trách nhiệm giữa các bên dựa vào số tiền bảo hiểm, còn trong tái bảo hiểm vượt mức tổn thất, trách nhiệm giữa các bên được phân chia dựa vào số tiền bồi thường."
* Vế đầu đúng, như giải thích ở mục 1. Vế sau cũng đúng, như giải thích ở mục 2.
* Phương án 3: "Phí bảo hiểm trong tái bảo hiểm thặng dư và tái bảo hiểm vượt mức tổn thất đều phân chia theo tỷ lệ trách nhiệm mà bên nhượng tái bảo hiểm giữ lại so với tổng STBH."
* Vế đầu đúng đối với tái bảo hiểm thặng dư. Vế sau sai đối với tái bảo hiểm vượt mức tổn thất. Phí bảo hiểm trong XoL không được tính theo tỷ lệ trên tổng số tiền bảo hiểm mà thường dựa trên kinh nghiệm tổn thất, mức độ rủi ro và mức giữ lại tổn thất.
* Phương án 4: "Không có đáp án nào ở trên đúng"
* Sai, vì Phương án 2 đúng.
Kết luận: Phương án 2 mô tả chính xác cơ chế phân chia trách nhiệm của cả hai loại tái bảo hiểm.
1. Tái bảo hiểm thặng dư (Surplus Reinsurance):
* Đây là một hình thức tái bảo hiểm tỷ lệ. Công ty nhượng tái bảo hiểm (ceding company) giữ lại một phần trách nhiệm nhất định (gọi là mức giữ lại - retention), và chuyển nhượng phần trách nhiệm còn lại, vượt quá mức giữ lại đó (phần thặng dư), cho công ty nhận tái bảo hiểm (reinsurer).
* Việc phân chia số tiền bảo hiểm, phí bảo hiểm và trách nhiệm bồi thường giữa công ty nhượng và công ty nhận tái bảo hiểm được thực hiện theo một tỷ lệ đã định, dựa trên tỷ lệ số tiền bảo hiểm mà mỗi bên nắm giữ.
* Do đó, việc phân chia trách nhiệm giữa các bên *dựa vào số tiền bảo hiểm* ban đầu của hợp đồng bảo hiểm gốc và mức giữ lại của bên nhượng.
2. Tái bảo hiểm vượt mức tổn thất (Excess of Loss Reinsurance - XoL):
* Đây là một hình thức tái bảo hiểm phi tỷ lệ. Công ty nhượng tái bảo hiểm sẽ chịu toàn bộ trách nhiệm đối với mọi tổn thất phát sinh cho đến một mức nhất định (gọi là mức giữ lại về tổn thất - retention/priority). Chỉ khi số tiền tổn thất thực tế vượt quá mức giữ lại này, công ty nhận tái bảo hiểm mới có trách nhiệm bồi thường phần tổn thất vượt quá đó, cho đến một giới hạn tối đa được thỏa thuận.
* Việc phân chia trách nhiệm bồi thường giữa các bên hoàn toàn phụ thuộc vào tổng số tiền *tổn thất thực tế* và ngưỡng giữ lại về tổn thất của bên nhượng. Trách nhiệm của bên nhận tái bảo hiểm chỉ phát sinh khi có tổn thất vượt quá mức giữ lại của bên nhượng.
* Do đó, trách nhiệm giữa các bên được phân chia *dựa vào số tiền bồi thường* (tức là số tiền tổn thất thực tế) và ngưỡng tổn thất được thỏa thuận.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Trong tái bảo hiểm thặng dư, trách nhiệm bồi thường giữa công ty nhượng tái bảo hiểm và tổ chức nhận tái bảo hiểm được phân chia theo tỷ lệ. Còn trong tái bảo hiểm vượt mức tổn thất, trách nhiệm bồi thường giữa các bên dựa vào số tiền bảo hiểm."
* Vế đầu đúng. Vế sau sai vì trong tái bảo hiểm vượt mức tổn thất, trách nhiệm bồi thường dựa vào số tiền tổn thất vượt mức giữ lại, không phải số tiền bảo hiểm.
* Phương án 2: "Trong tái bảo hiểm thặng dư, việc phân chia trách nhiệm giữa các bên dựa vào số tiền bảo hiểm, còn trong tái bảo hiểm vượt mức tổn thất, trách nhiệm giữa các bên được phân chia dựa vào số tiền bồi thường."
* Vế đầu đúng, như giải thích ở mục 1. Vế sau cũng đúng, như giải thích ở mục 2.
* Phương án 3: "Phí bảo hiểm trong tái bảo hiểm thặng dư và tái bảo hiểm vượt mức tổn thất đều phân chia theo tỷ lệ trách nhiệm mà bên nhượng tái bảo hiểm giữ lại so với tổng STBH."
* Vế đầu đúng đối với tái bảo hiểm thặng dư. Vế sau sai đối với tái bảo hiểm vượt mức tổn thất. Phí bảo hiểm trong XoL không được tính theo tỷ lệ trên tổng số tiền bảo hiểm mà thường dựa trên kinh nghiệm tổn thất, mức độ rủi ro và mức giữ lại tổn thất.
* Phương án 4: "Không có đáp án nào ở trên đúng"
* Sai, vì Phương án 2 đúng.
Kết luận: Phương án 2 mô tả chính xác cơ chế phân chia trách nhiệm của cả hai loại tái bảo hiểm.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Khi một người ốm đi khám bệnh, mục đích chính là để giải quyết các vấn đề sức khỏe và bảo vệ bản thân khỏi những hậu quả tiêu cực. Các phương án đưa ra đều phản ánh đúng các khía cạnh mà người bệnh muốn đạt được:
1. Giảm thiểu tổn thất: Tổn thất ở đây có thể hiểu là những mất mát về sức khỏe (bệnh nặng hơn, biến chứng vĩnh viễn), tài chính (chi phí điều trị tăng cao nếu bệnh kéo dài hoặc trở nặng), và thời gian (thời gian phục hồi lâu hơn, ảnh hưởng đến công việc, học tập). Việc đi khám bệnh sớm giúp chẩn đoán và điều trị kịp thời, từ đó hạn chế tối đa những tổn thất này.
2. Giảm thiểu rủi ro: Rủi ro là khả năng xảy ra những sự kiện không mong muốn hoặc những hậu quả tiêu cực. Trong y tế, rủi ro có thể là bệnh tiến triển nặng, xuất hiện biến chứng, hoặc mắc các bệnh lý khác do tình trạng sức khỏe hiện tại. Khám bệnh giúp các bác sĩ đánh giá tình trạng bệnh, phát hiện sớm các yếu tố nguy cơ và đưa ra biện pháp phòng ngừa hoặc điều trị thích hợp để giảm thiểu các rủi ro này.
3. Giảm thiểu nguy cơ: Nguy cơ cũng là khả năng xảy ra điều bất lợi. Khám bệnh giúp xác định các nguy cơ tiềm ẩn (ví dụ: một vết thương nhỏ có thể nhiễm trùng nặng, một triệu chứng ban đầu có thể là dấu hiệu của bệnh nghiêm trọng) và can thiệp kịp thời để ngăn chặn chúng. Việc này giúp giảm khả năng bệnh tật phát triển, tái phát hoặc gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác.
Như vậy, cả ba khái niệm "tổn thất", "rủi ro" và "nguy cơ" đều là những yếu tố mà người bệnh mong muốn được giảm thiểu hoặc loại bỏ thông qua việc đi khám bệnh. Do đó, việc đi khám bệnh mang lại lợi ích toàn diện trong việc bảo vệ và cải thiện sức khỏe, và đáp án "Cả 3 câu trên đều đúng" là chính xác.
1. Giảm thiểu tổn thất: Tổn thất ở đây có thể hiểu là những mất mát về sức khỏe (bệnh nặng hơn, biến chứng vĩnh viễn), tài chính (chi phí điều trị tăng cao nếu bệnh kéo dài hoặc trở nặng), và thời gian (thời gian phục hồi lâu hơn, ảnh hưởng đến công việc, học tập). Việc đi khám bệnh sớm giúp chẩn đoán và điều trị kịp thời, từ đó hạn chế tối đa những tổn thất này.
2. Giảm thiểu rủi ro: Rủi ro là khả năng xảy ra những sự kiện không mong muốn hoặc những hậu quả tiêu cực. Trong y tế, rủi ro có thể là bệnh tiến triển nặng, xuất hiện biến chứng, hoặc mắc các bệnh lý khác do tình trạng sức khỏe hiện tại. Khám bệnh giúp các bác sĩ đánh giá tình trạng bệnh, phát hiện sớm các yếu tố nguy cơ và đưa ra biện pháp phòng ngừa hoặc điều trị thích hợp để giảm thiểu các rủi ro này.
3. Giảm thiểu nguy cơ: Nguy cơ cũng là khả năng xảy ra điều bất lợi. Khám bệnh giúp xác định các nguy cơ tiềm ẩn (ví dụ: một vết thương nhỏ có thể nhiễm trùng nặng, một triệu chứng ban đầu có thể là dấu hiệu của bệnh nghiêm trọng) và can thiệp kịp thời để ngăn chặn chúng. Việc này giúp giảm khả năng bệnh tật phát triển, tái phát hoặc gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác.
Như vậy, cả ba khái niệm "tổn thất", "rủi ro" và "nguy cơ" đều là những yếu tố mà người bệnh mong muốn được giảm thiểu hoặc loại bỏ thông qua việc đi khám bệnh. Do đó, việc đi khám bệnh mang lại lợi ích toàn diện trong việc bảo vệ và cải thiện sức khỏe, và đáp án "Cả 3 câu trên đều đúng" là chính xác.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng