Theo luật kinh doanh bảo hiểm, tổ chức/cá nhân giao kết hợp đồng bảo hiểm với doanh nghiệp bảo hiểm được gọi là:
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Theo quy định của Luật Kinh doanh bảo hiểm Việt Nam (cụ thể là Điều 3 của Luật Kinh doanh bảo hiểm số 08/2022/QH15), 'Bên mua bảo hiểm là tổ chức, cá nhân giao kết hợp đồng bảo hiểm với doanh nghiệp bảo hiểm, chi nhánh doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ nước ngoài, tổ chức tương hỗ cung cấp bảo hiểm vi mô và có thể đồng thời là người được bảo hiểm hoặc người thụ hưởng'.
Phân tích các phương án:
* **Phương án 1: Bên mua bảo hiểm** – Đây là đáp án chính xác. Bên mua bảo hiểm là chủ thể trực tiếp giao kết hợp đồng, có trách nhiệm đóng phí bảo hiểm và hưởng các quyền lợi theo hợp đồng đã ký với doanh nghiệp bảo hiểm.
* **Phương án 2: Môi giới bảo hiểm** – Môi giới bảo hiểm là tổ chức, cá nhân làm trung gian giúp bên mua bảo hiểm và doanh nghiệp bảo hiểm tìm kiếm, đàm phán và giao kết hợp đồng bảo hiểm. Họ hoạt động vì quyền lợi của bên mua bảo hiểm nhưng không phải là bên trực tiếp giao kết hợp đồng bảo hiểm với doanh nghiệp bảo hiểm.
* **Phương án 3: Đại lý bảo hiểm** – Đại lý bảo hiểm là tổ chức, cá nhân được doanh nghiệp bảo hiểm ủy quyền để thực hiện các hoạt động liên quan đến việc chào bán, thu xếp giao kết hợp đồng bảo hiểm cho doanh nghiệp đó. Đại lý bảo hiểm hoạt động đại diện cho doanh nghiệp bảo hiểm, không phải là bên giao kết hợp đồng bảo hiểm với doanh nghiệp bảo hiểm từ phía khách hàng.
* **Phương án 4: Tất cả đều đúng** – Phương án này không đúng vì môi giới bảo hiểm và đại lý bảo hiểm là các chủ thể trung gian, không phải là bên trực tiếp giao kết hợp đồng bảo hiểm với doanh nghiệp bảo hiểm theo định nghĩa trong câu hỏi.
Như vậy, tổ chức/cá nhân giao kết hợp đồng bảo hiểm với doanh nghiệp bảo hiểm chính là Bên mua bảo hiểm.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Để phân tích sự khác biệt cơ bản giữa bảo hiểm và phòng ngừa rủi ro, chúng ta cần xem xét bản chất và mục đích của từng khái niệm:
1. Bảo hiểm (Insurance):
Bảo hiểm là một cơ chế chuyển giao rủi ro tài chính. Người được bảo hiểm (cá nhân/tổ chức) trả một khoản phí (phí bảo hiểm) cho công ty bảo hiểm. Đổi lại, công ty bảo hiểm cam kết bồi thường hoặc chi trả một khoản tiền nhất định khi một sự kiện rủi ro được bảo hiểm xảy ra theo các điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng bảo hiểm. Bản chất của bảo hiểm là chuyển gánh nặng tài chính của rủi ro từ một bên sang một bên khác (công ty bảo hiểm) thông qua một hợp đồng chính thức.
2. Phòng ngừa rủi ro (Risk Prevention):
Phòng ngừa rủi ro là tập hợp các biện pháp chủ động nhằm giảm thiểu khả năng xảy ra một sự kiện rủi ro hoặc giảm bớt mức độ nghiêm trọng của hậu quả nếu rủi ro đó xảy ra. Ví dụ: lắp đặt hệ thống báo cháy để phòng ngừa hỏa hoạn, đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy để giảm chấn thương, bảo trì máy móc định kỳ để tránh hỏng hóc. Mục đích của phòng ngừa rủi ro là kiểm soát và giảm thiểu rủi ro ngay từ nguồn, không phải là chuyển giao gánh nặng tài chính của rủi ro đó cho bên thứ ba.
Bây giờ chúng ta sẽ phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Quy luật số lớn sẽ chi phối làm giảm rủi ro khách quan của phòng ngừa rủi ro, đối với công ty bảo hiểm thì không như vậy"
Phương án này sai. Quy luật số lớn (Law of Large Numbers) là nguyên tắc nền tảng của bảo hiểm. Nó cho phép các công ty bảo hiểm dự đoán tổn thất một cách tương đối chính xác khi có một lượng lớn các rủi ro độc lập được gom lại. Điều này giúp các công ty bảo hiểm định phí và duy trì khả năng thanh toán. Phòng ngừa rủi ro tập trung vào việc giảm rủi ro *cá nhân* hoặc *cụ thể*, không phải là đối tượng được chi phối trực tiếp bởi quy luật số lớn theo cách này. Thực tế, quy luật số lớn là yếu tố sống còn đối với công ty bảo hiểm chứ không phải là không áp dụng.
* Phương án 2: "Hợp đồng bảo hiểm là hợp đồng chuyển giao rủi ro thuần túy trong khi phòng ngừa rủi ro là phương pháp xử lý rủi ro đầu cơ"
Phương án này sai ở vế sau. Vế đầu tiên là đúng: hợp đồng bảo hiểm thường là hợp đồng chuyển giao rủi ro thuần túy (rủi ro chỉ có khả năng tổn thất hoặc không có tổn thất, không có khả năng sinh lời). Tuy nhiên, phòng ngừa rủi ro không phải là phương pháp xử lý rủi ro đầu cơ. Rủi ro đầu cơ (speculative risk) là rủi ro có khả năng sinh lời, tổn thất hoặc không có gì (ví dụ: đầu tư chứng khoán). Phòng ngừa rủi ro cũng tập trung vào các rủi ro thuần túy, nhằm giảm thiểu hoặc tránh tổn thất.
* Phương án 3: "Bảo hiểm chuyển rủi ro cho 1 bên khác thông qua hợp đồng trong khi phòng ngừa rủi ro thì không có"
Phương án này là đúng và nêu bật sự khác biệt cơ bản nhất. Bảo hiểm là một cơ chế *chuyển giao rủi ro tài chính* từ người được bảo hiểm sang công ty bảo hiểm thông qua một hợp đồng pháp lý (hợp đồng bảo hiểm). Ngược lại, phòng ngừa rủi ro là hành động *giảm thiểu hoặc tránh rủi ro* mà không có sự chuyển giao trách nhiệm tài chính cho bên thứ ba theo hợp đồng.
* Phương án 4: "Cả 3 câu đều đúng"
Phương án này sai vì các phương án 1 và 2 đã được chứng minh là sai.
Kết luận: Sự khác biệt cơ bản nhất là ở chỗ bảo hiểm là hành động chuyển giao rủi ro (đặc biệt là rủi ro tài chính) cho một bên thứ ba thông qua một hợp đồng, còn phòng ngừa rủi ro là hành động trực tiếp giảm thiểu khả năng xảy ra hoặc mức độ nghiêm trọng của rủi ro.
1. Bảo hiểm (Insurance):
Bảo hiểm là một cơ chế chuyển giao rủi ro tài chính. Người được bảo hiểm (cá nhân/tổ chức) trả một khoản phí (phí bảo hiểm) cho công ty bảo hiểm. Đổi lại, công ty bảo hiểm cam kết bồi thường hoặc chi trả một khoản tiền nhất định khi một sự kiện rủi ro được bảo hiểm xảy ra theo các điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng bảo hiểm. Bản chất của bảo hiểm là chuyển gánh nặng tài chính của rủi ro từ một bên sang một bên khác (công ty bảo hiểm) thông qua một hợp đồng chính thức.
2. Phòng ngừa rủi ro (Risk Prevention):
Phòng ngừa rủi ro là tập hợp các biện pháp chủ động nhằm giảm thiểu khả năng xảy ra một sự kiện rủi ro hoặc giảm bớt mức độ nghiêm trọng của hậu quả nếu rủi ro đó xảy ra. Ví dụ: lắp đặt hệ thống báo cháy để phòng ngừa hỏa hoạn, đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy để giảm chấn thương, bảo trì máy móc định kỳ để tránh hỏng hóc. Mục đích của phòng ngừa rủi ro là kiểm soát và giảm thiểu rủi ro ngay từ nguồn, không phải là chuyển giao gánh nặng tài chính của rủi ro đó cho bên thứ ba.
Bây giờ chúng ta sẽ phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Quy luật số lớn sẽ chi phối làm giảm rủi ro khách quan của phòng ngừa rủi ro, đối với công ty bảo hiểm thì không như vậy"
Phương án này sai. Quy luật số lớn (Law of Large Numbers) là nguyên tắc nền tảng của bảo hiểm. Nó cho phép các công ty bảo hiểm dự đoán tổn thất một cách tương đối chính xác khi có một lượng lớn các rủi ro độc lập được gom lại. Điều này giúp các công ty bảo hiểm định phí và duy trì khả năng thanh toán. Phòng ngừa rủi ro tập trung vào việc giảm rủi ro *cá nhân* hoặc *cụ thể*, không phải là đối tượng được chi phối trực tiếp bởi quy luật số lớn theo cách này. Thực tế, quy luật số lớn là yếu tố sống còn đối với công ty bảo hiểm chứ không phải là không áp dụng.
* Phương án 2: "Hợp đồng bảo hiểm là hợp đồng chuyển giao rủi ro thuần túy trong khi phòng ngừa rủi ro là phương pháp xử lý rủi ro đầu cơ"
Phương án này sai ở vế sau. Vế đầu tiên là đúng: hợp đồng bảo hiểm thường là hợp đồng chuyển giao rủi ro thuần túy (rủi ro chỉ có khả năng tổn thất hoặc không có tổn thất, không có khả năng sinh lời). Tuy nhiên, phòng ngừa rủi ro không phải là phương pháp xử lý rủi ro đầu cơ. Rủi ro đầu cơ (speculative risk) là rủi ro có khả năng sinh lời, tổn thất hoặc không có gì (ví dụ: đầu tư chứng khoán). Phòng ngừa rủi ro cũng tập trung vào các rủi ro thuần túy, nhằm giảm thiểu hoặc tránh tổn thất.
* Phương án 3: "Bảo hiểm chuyển rủi ro cho 1 bên khác thông qua hợp đồng trong khi phòng ngừa rủi ro thì không có"
Phương án này là đúng và nêu bật sự khác biệt cơ bản nhất. Bảo hiểm là một cơ chế *chuyển giao rủi ro tài chính* từ người được bảo hiểm sang công ty bảo hiểm thông qua một hợp đồng pháp lý (hợp đồng bảo hiểm). Ngược lại, phòng ngừa rủi ro là hành động *giảm thiểu hoặc tránh rủi ro* mà không có sự chuyển giao trách nhiệm tài chính cho bên thứ ba theo hợp đồng.
* Phương án 4: "Cả 3 câu đều đúng"
Phương án này sai vì các phương án 1 và 2 đã được chứng minh là sai.
Kết luận: Sự khác biệt cơ bản nhất là ở chỗ bảo hiểm là hành động chuyển giao rủi ro (đặc biệt là rủi ro tài chính) cho một bên thứ ba thông qua một hợp đồng, còn phòng ngừa rủi ro là hành động trực tiếp giảm thiểu khả năng xảy ra hoặc mức độ nghiêm trọng của rủi ro.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Khi định phí bảo hiểm, việc đánh giá rủi ro là một bước vô cùng quan trọng để đảm bảo mức phí phù hợp với mức độ rủi ro mà người bảo hiểm phải gánh chịu. Quá trình đánh giá này không chỉ dừng lại ở việc xem xét rủi ro cố hữu của đối tượng bảo hiểm mà còn phải tính đến các yếu tố có thể làm tăng hoặc giảm mức độ rủi ro đó.
1. Rủi ro gốc (Inherent Risk): Đây là rủi ro vốn có của một đối tượng bảo hiểm hoặc một hoạt động, trước khi bất kỳ biện pháp kiểm soát hay giảm thiểu nào được áp dụng. Ví dụ, rủi ro cháy của một ngôi nhà là rủi ro gốc. Rủi ro tai nạn giao thông của một chiếc xe ô tô cũng là rủi ro gốc. Rủi ro gốc cung cấp cơ sở nền tảng để bắt đầu đánh giá.
2. Tình tiết rủi ro (Hazard): Đây là những điều kiện hoặc hoàn cảnh cụ thể có thể làm tăng khả năng xảy ra tổn thất hoặc làm trầm trọng thêm mức độ tổn thất khi rủi ro gốc xảy ra. Tình tiết rủi ro có thể là vật chất (ví dụ: vật liệu dễ cháy trong nhà, hệ thống điện cũ), tinh thần (ví dụ: thái độ bất cẩn, thiếu ý thức phòng ngừa), hoặc đạo đức (ví dụ: hành vi gian lận). Việc đánh giá các tình tiết rủi ro giúp người bảo hiểm có cái nhìn chính xác hơn về mức độ phơi nhiễm rủi ro thực tế của từng đối tượng.
Người bảo hiểm cần phải xem xét cả rủi ro gốc và các tình tiết rủi ro để đưa ra một quyết định định phí chính xác. Rủi ro gốc đặt nền tảng, còn tình tiết rủi ro điều chỉnh mức độ rủi ro đó lên hoặc xuống, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến mức phí bảo hiểm. Nếu chỉ đánh giá rủi ro gốc mà bỏ qua các tình tiết rủi ro, mức phí có thể không phản ánh đúng thực trạng, dẫn đến việc định phí quá thấp (người bảo hiểm chịu lỗ) hoặc quá cao (khách hàng không chấp nhận).
Vì vậy, lựa chọn chính xác nhất là sự kết hợp của cả hai yếu tố này.
1. Rủi ro gốc (Inherent Risk): Đây là rủi ro vốn có của một đối tượng bảo hiểm hoặc một hoạt động, trước khi bất kỳ biện pháp kiểm soát hay giảm thiểu nào được áp dụng. Ví dụ, rủi ro cháy của một ngôi nhà là rủi ro gốc. Rủi ro tai nạn giao thông của một chiếc xe ô tô cũng là rủi ro gốc. Rủi ro gốc cung cấp cơ sở nền tảng để bắt đầu đánh giá.
2. Tình tiết rủi ro (Hazard): Đây là những điều kiện hoặc hoàn cảnh cụ thể có thể làm tăng khả năng xảy ra tổn thất hoặc làm trầm trọng thêm mức độ tổn thất khi rủi ro gốc xảy ra. Tình tiết rủi ro có thể là vật chất (ví dụ: vật liệu dễ cháy trong nhà, hệ thống điện cũ), tinh thần (ví dụ: thái độ bất cẩn, thiếu ý thức phòng ngừa), hoặc đạo đức (ví dụ: hành vi gian lận). Việc đánh giá các tình tiết rủi ro giúp người bảo hiểm có cái nhìn chính xác hơn về mức độ phơi nhiễm rủi ro thực tế của từng đối tượng.
Người bảo hiểm cần phải xem xét cả rủi ro gốc và các tình tiết rủi ro để đưa ra một quyết định định phí chính xác. Rủi ro gốc đặt nền tảng, còn tình tiết rủi ro điều chỉnh mức độ rủi ro đó lên hoặc xuống, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến mức phí bảo hiểm. Nếu chỉ đánh giá rủi ro gốc mà bỏ qua các tình tiết rủi ro, mức phí có thể không phản ánh đúng thực trạng, dẫn đến việc định phí quá thấp (người bảo hiểm chịu lỗ) hoặc quá cao (khách hàng không chấp nhận).
Vì vậy, lựa chọn chính xác nhất là sự kết hợp của cả hai yếu tố này.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để giải quyết trường hợp này, chúng ta cần áp dụng các nguyên tắc cơ bản trong bảo hiểm, đặc biệt là nguyên tắc bồi thường và quy định về bảo hiểm trùng.
1. Nguyên tắc bồi thường:
Nguyên tắc bồi thường (Indemnity Principle) là một trong những nguyên tắc quan trọng nhất của bảo hiểm. Theo đó, người được bảo hiểm chỉ được bồi thường đúng bằng giá trị thiệt hại thực tế mà họ phải gánh chịu, không được phép thu lợi từ sự kiện bảo hiểm. Mục đích của bảo hiểm là đưa người được bảo hiểm trở lại vị trí tài chính ban đầu trước khi xảy ra tổn thất.
Trong trường hợp này, chiếc xe có giá trị 500 triệu đồng và bị thiệt hại toàn bộ. Do đó, giá trị thiệt hại thực tế tối đa mà ông A có thể nhận được là 500 triệu đồng.
2. Bảo hiểm trùng:
Bảo hiểm trùng (Double Insurance) xảy ra khi cùng một đối tượng bảo hiểm, cùng một rủi ro và cùng một quyền lợi được bảo hiểm bởi hai hoặc nhiều hợp đồng bảo hiểm riêng biệt của các doanh nghiệp bảo hiểm khác nhau. Theo quy định pháp luật về kinh doanh bảo hiểm (ví dụ: Luật Kinh doanh bảo hiểm Việt Nam), trong trường hợp bảo hiểm trùng, các doanh nghiệp bảo hiểm phải chia sẻ trách nhiệm bồi thường. Tổng số tiền bồi thường mà người được bảo hiểm nhận được từ tất cả các hợp đồng bảo hiểm không được vượt quá giá trị thiệt hại thực tế.
Ở đây, ông A đã mua bảo hiểm cho cùng một chiếc xe tại hai doanh nghiệp bảo hiểm X và Y với tổng số tiền bảo hiểm là 300 triệu đồng (X) + 500 triệu đồng (Y) = 800 triệu đồng. Tuy nhiên, giá trị thực tế của xe chỉ là 500 triệu đồng.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Doanh nghiệp X và Y chia sẻ trách nhiệm bồi thường cho ông A, tổng số tiền bồi thường không vượt quá giá trị thiệt hại thực tế 500 triệu đồng"
* Đây là phương án chính xác nhất. Các doanh nghiệp bảo hiểm sẽ cùng nhau chia sẻ trách nhiệm bồi thường theo tỷ lệ số tiền bảo hiểm của mỗi bên hoặc theo thỏa thuận giữa các doanh nghiệp. Quan trọng nhất là tổng số tiền ông A nhận được từ cả hai doanh nghiệp sẽ không vượt quá 500 triệu đồng (giá trị thiệt hại thực tế của chiếc xe).
* Phương án 2: "Tất cả đều sai"
* Phương án này sai vì Phương án 1 là đúng.
* Phương án 3: "Doanh nghiệp bảo hiểm X và Y đều bồi thường, tổng số tiền bồi thường là 800 triệu đồng"
* Phương án này sai. Nếu tổng số tiền bồi thường là 800 triệu đồng, ông A sẽ nhận được số tiền lớn hơn giá trị thực tế của xe (500 triệu đồng), điều này vi phạm nguyên tắc bồi thường – không được thu lợi từ bảo hiểm.
* Phương án 4: "Một trong hai doanh nghiệp phải bồi thường cho ông A, doanh nghiệp X bồi thường 300 triệu đồng hoặc doanh nghiệp Y bồi thường 500 triệu đồng"
* Phương án này không phản ánh đúng bản chất của bảo hiểm trùng và nguyên tắc bồi thường. Mặc dù ông A có thể yêu cầu bồi thường từ một trong hai doanh nghiệp, nhưng sau đó doanh nghiệp đó có quyền yêu cầu doanh nghiệp còn lại đóng góp vào khoản bồi thường (thực hiện quyền đòi bồi hoàn). Quan trọng hơn, nếu chỉ bồi thường 500 triệu từ Y, hoặc 300 triệu từ X, tổng số tiền vẫn phải tuân thủ giới hạn 500 triệu đồng thực tế. Phương án này gây hiểu lầm về trách nhiệm chia sẻ và giới hạn tổng số tiền bồi thường.
Kết luận:
Ông A sẽ được bồi thường theo nguyên tắc bảo hiểm trùng và nguyên tắc bồi thường. Hai doanh nghiệp bảo hiểm X và Y sẽ chia sẻ trách nhiệm bồi thường cho ông A, nhưng tổng số tiền bồi thường mà ông A nhận được sẽ không vượt quá giá trị thiệt hại thực tế của chiếc xe là 500 triệu đồng.
1. Nguyên tắc bồi thường:
Nguyên tắc bồi thường (Indemnity Principle) là một trong những nguyên tắc quan trọng nhất của bảo hiểm. Theo đó, người được bảo hiểm chỉ được bồi thường đúng bằng giá trị thiệt hại thực tế mà họ phải gánh chịu, không được phép thu lợi từ sự kiện bảo hiểm. Mục đích của bảo hiểm là đưa người được bảo hiểm trở lại vị trí tài chính ban đầu trước khi xảy ra tổn thất.
Trong trường hợp này, chiếc xe có giá trị 500 triệu đồng và bị thiệt hại toàn bộ. Do đó, giá trị thiệt hại thực tế tối đa mà ông A có thể nhận được là 500 triệu đồng.
2. Bảo hiểm trùng:
Bảo hiểm trùng (Double Insurance) xảy ra khi cùng một đối tượng bảo hiểm, cùng một rủi ro và cùng một quyền lợi được bảo hiểm bởi hai hoặc nhiều hợp đồng bảo hiểm riêng biệt của các doanh nghiệp bảo hiểm khác nhau. Theo quy định pháp luật về kinh doanh bảo hiểm (ví dụ: Luật Kinh doanh bảo hiểm Việt Nam), trong trường hợp bảo hiểm trùng, các doanh nghiệp bảo hiểm phải chia sẻ trách nhiệm bồi thường. Tổng số tiền bồi thường mà người được bảo hiểm nhận được từ tất cả các hợp đồng bảo hiểm không được vượt quá giá trị thiệt hại thực tế.
Ở đây, ông A đã mua bảo hiểm cho cùng một chiếc xe tại hai doanh nghiệp bảo hiểm X và Y với tổng số tiền bảo hiểm là 300 triệu đồng (X) + 500 triệu đồng (Y) = 800 triệu đồng. Tuy nhiên, giá trị thực tế của xe chỉ là 500 triệu đồng.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Doanh nghiệp X và Y chia sẻ trách nhiệm bồi thường cho ông A, tổng số tiền bồi thường không vượt quá giá trị thiệt hại thực tế 500 triệu đồng"
* Đây là phương án chính xác nhất. Các doanh nghiệp bảo hiểm sẽ cùng nhau chia sẻ trách nhiệm bồi thường theo tỷ lệ số tiền bảo hiểm của mỗi bên hoặc theo thỏa thuận giữa các doanh nghiệp. Quan trọng nhất là tổng số tiền ông A nhận được từ cả hai doanh nghiệp sẽ không vượt quá 500 triệu đồng (giá trị thiệt hại thực tế của chiếc xe).
* Phương án 2: "Tất cả đều sai"
* Phương án này sai vì Phương án 1 là đúng.
* Phương án 3: "Doanh nghiệp bảo hiểm X và Y đều bồi thường, tổng số tiền bồi thường là 800 triệu đồng"
* Phương án này sai. Nếu tổng số tiền bồi thường là 800 triệu đồng, ông A sẽ nhận được số tiền lớn hơn giá trị thực tế của xe (500 triệu đồng), điều này vi phạm nguyên tắc bồi thường – không được thu lợi từ bảo hiểm.
* Phương án 4: "Một trong hai doanh nghiệp phải bồi thường cho ông A, doanh nghiệp X bồi thường 300 triệu đồng hoặc doanh nghiệp Y bồi thường 500 triệu đồng"
* Phương án này không phản ánh đúng bản chất của bảo hiểm trùng và nguyên tắc bồi thường. Mặc dù ông A có thể yêu cầu bồi thường từ một trong hai doanh nghiệp, nhưng sau đó doanh nghiệp đó có quyền yêu cầu doanh nghiệp còn lại đóng góp vào khoản bồi thường (thực hiện quyền đòi bồi hoàn). Quan trọng hơn, nếu chỉ bồi thường 500 triệu từ Y, hoặc 300 triệu từ X, tổng số tiền vẫn phải tuân thủ giới hạn 500 triệu đồng thực tế. Phương án này gây hiểu lầm về trách nhiệm chia sẻ và giới hạn tổng số tiền bồi thường.
Kết luận:
Ông A sẽ được bồi thường theo nguyên tắc bảo hiểm trùng và nguyên tắc bồi thường. Hai doanh nghiệp bảo hiểm X và Y sẽ chia sẻ trách nhiệm bồi thường cho ông A, nhưng tổng số tiền bồi thường mà ông A nhận được sẽ không vượt quá giá trị thiệt hại thực tế của chiếc xe là 500 triệu đồng.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong hợp đồng bảo hiểm tài sản, 'mức miễn thường không khấu trừ' (hay còn gọi là miễn thường nhạy cảm, tipping deductible) là một điều khoản đặc biệt quy định về việc bồi thường. Theo điều khoản này:
* Nếu giá trị tổn thất bằng hoặc nhỏ hơn mức miễn thường đã thỏa thuận, người bảo hiểm sẽ không phải bồi thường bất kỳ khoản nào.
* Nếu giá trị tổn thất lớn hơn mức miễn thường đã thỏa thuận, người bảo hiểm sẽ bồi thường toàn bộ giá trị tổn thất đó, mà không trừ đi mức miễn thường.
Ngược lại, với 'mức miễn thường có khấu trừ' (deductible), nếu xảy ra tổn thất, người bảo hiểm sẽ bồi thường phần giá trị tổn thất vượt quá mức miễn thường, tức là số tiền bồi thường sẽ bằng giá trị tổn thất trừ đi mức miễn thường.
Quay lại câu hỏi, điều kiện đã cho là 'áp dụng mức miễn thường không khấu trừ' và 'xảy ra tổn thất (giá trị tổn thất lớn hơn mức miễn thường)'. Dựa trên định nghĩa của miễn thường không khấu trừ, khi tổn thất lớn hơn mức miễn thường, số tiền bồi thường sẽ là toàn bộ giá trị tổn thất.
* Phương án 1: "Số tiền bồi thường bằng giá trị tổn thất." Đây là phát biểu chính xác theo quy tắc của mức miễn thường không khấu trừ khi giá trị tổn thất lớn hơn mức miễn thường.
* Phương án 2: "Số tiền bồi thường bằng giá trị tổn thất trừ đi mức khấu trừ." Phát biểu này mô tả cơ chế của mức miễn thường có khấu trừ, không phải miễn thường không khấu trừ.
* Phương án 3: "Số tiền bồi thường bằng 0." Điều này chỉ đúng khi giá trị tổn thất nhỏ hơn hoặc bằng mức miễn thường không khấu trừ. Tuy nhiên, câu hỏi đã nêu rõ "giá trị tổn thất lớn hơn mức miễn thường".
* Phương án 4: "Không trường hợp nào đúng." Phương án này sai vì đã có một phương án đúng là phương án 1.
Vậy, đáp án đúng là phương án 1.
* Nếu giá trị tổn thất bằng hoặc nhỏ hơn mức miễn thường đã thỏa thuận, người bảo hiểm sẽ không phải bồi thường bất kỳ khoản nào.
* Nếu giá trị tổn thất lớn hơn mức miễn thường đã thỏa thuận, người bảo hiểm sẽ bồi thường toàn bộ giá trị tổn thất đó, mà không trừ đi mức miễn thường.
Ngược lại, với 'mức miễn thường có khấu trừ' (deductible), nếu xảy ra tổn thất, người bảo hiểm sẽ bồi thường phần giá trị tổn thất vượt quá mức miễn thường, tức là số tiền bồi thường sẽ bằng giá trị tổn thất trừ đi mức miễn thường.
Quay lại câu hỏi, điều kiện đã cho là 'áp dụng mức miễn thường không khấu trừ' và 'xảy ra tổn thất (giá trị tổn thất lớn hơn mức miễn thường)'. Dựa trên định nghĩa của miễn thường không khấu trừ, khi tổn thất lớn hơn mức miễn thường, số tiền bồi thường sẽ là toàn bộ giá trị tổn thất.
* Phương án 1: "Số tiền bồi thường bằng giá trị tổn thất." Đây là phát biểu chính xác theo quy tắc của mức miễn thường không khấu trừ khi giá trị tổn thất lớn hơn mức miễn thường.
* Phương án 2: "Số tiền bồi thường bằng giá trị tổn thất trừ đi mức khấu trừ." Phát biểu này mô tả cơ chế của mức miễn thường có khấu trừ, không phải miễn thường không khấu trừ.
* Phương án 3: "Số tiền bồi thường bằng 0." Điều này chỉ đúng khi giá trị tổn thất nhỏ hơn hoặc bằng mức miễn thường không khấu trừ. Tuy nhiên, câu hỏi đã nêu rõ "giá trị tổn thất lớn hơn mức miễn thường".
* Phương án 4: "Không trường hợp nào đúng." Phương án này sai vì đã có một phương án đúng là phương án 1.
Vậy, đáp án đúng là phương án 1.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu xác định phát biểu sai về bảo hiểm nhân thọ. Chúng ta sẽ phân tích từng lựa chọn:
1. Phát biểu 1: "Hợp đồng bảo hiểm nhân thọ là hợp đồng bồi thường"
* Phân tích: Hợp đồng bảo hiểm bồi thường (indemnity contract) là loại hợp đồng mà công ty bảo hiểm sẽ bồi hoàn cho người được bảo hiểm một khoản tiền tương ứng với thiệt hại thực tế mà họ phải gánh chịu, với mục đích đưa người được bảo hiểm trở lại tình trạng tài chính như trước khi xảy ra sự kiện bảo hiểm. Ví dụ điển hình là bảo hiểm tài sản, bảo hiểm y tế. Tuy nhiên, bảo hiểm nhân thọ không phải là hợp đồng bồi thường. Bảo hiểm nhân thọ là hợp đồng khoán (valued policy/benefit policy), nghĩa là khi sự kiện bảo hiểm xảy ra (ví dụ: tử vong, sống đến một độ tuổi nhất định, mắc bệnh hiểm nghèo), công ty bảo hiểm sẽ chi trả một số tiền đã được xác định trước trong hợp đồng, bất kể thiệt hại tài chính thực tế có thể là bao nhiêu. Giá trị của một mạng sống con người không thể định giá chính xác để bồi thường. Do đó, phát biểu này là sai.
2. Phát biểu 2: "Một người được phép mua nhiều đơn bảo hiểm nhân thọ tại nhiều doanh nghiệp bảo hiểm khác nhau"
* Phân tích: Đây là phát biểu đúng. Khác với bảo hiểm bồi thường (nơi việc mua nhiều hợp đồng cho cùng một rủi ro có thể dẫn đến trục lợi), trong bảo hiểm nhân thọ, việc một người mua nhiều đơn bảo hiểm từ một hoặc nhiều công ty bảo hiểm là hoàn toàn hợp pháp. Mỗi hợp đồng sẽ chi trả số tiền bảo hiểm đã thỏa thuận, và tổng số tiền mà người thụ hưởng nhận được sẽ là tổng của tất cả các hợp đồng. Điều này giúp tăng cường mức độ bảo vệ tài chính cho người được bảo hiểm và gia đình họ. Do đó, phát biểu này là đúng.
3. Phát biểu 3: "Nguyên tắc thế quyền không được áp dụng trong bảo hiểm nhân thọ"
* Phân tích: Nguyên tắc thế quyền (subrogation) cho phép công ty bảo hiểm, sau khi bồi thường cho người được bảo hiểm, có quyền thay thế người được bảo hiểm để đòi lại từ bên thứ ba có lỗi gây ra thiệt hại. Nguyên tắc này chủ yếu áp dụng cho bảo hiểm bồi thường. Trong bảo hiểm nhân thọ, sự kiện bảo hiểm thường là cái chết hoặc sự sống của người được bảo hiểm, không phải là một tổn thất tài chính do bên thứ ba gây ra mà công ty bảo hiểm có thể đòi lại. Ngay cả khi cái chết do hành vi sai trái của bên thứ ba, số tiền bảo hiểm nhân thọ chi trả là một khoản lợi ích cố định, không phải là sự bù đắp thiệt hại thực tế, và người thụ hưởng vẫn có thể kiện bên thứ ba. Do đó, nguyên tắc thế quyền không được áp dụng trong bảo hiểm nhân thọ. Phát biểu này là đúng.
4. Phát biểu 4: "Người mua bảo hiểm có thể đồng thời là người thụ hưởng"
* Phân tích: Đây là phát biểu đúng. Người mua bảo hiểm (bên mua bảo hiểm) là người ký kết hợp đồng và đóng phí. Người thụ hưởng là người được chỉ định nhận quyền lợi bảo hiểm khi sự kiện bảo hiểm xảy ra. Trong nhiều trường hợp, đặc biệt là với các quyền lợi sống (ví dụ: đáo hạn hợp đồng, quyền lợi bệnh hiểm nghèo, giá trị hoàn lại), người mua bảo hiểm có thể chỉ định chính mình là người thụ hưởng. Đối với quyền lợi tử vong, người mua bảo hiểm thường chỉ định người khác (vợ/chồng, con cái, cha mẹ) làm người thụ hưởng. Tuy nhiên, khả năng người mua bảo hiểm đồng thời là người thụ hưởng là hoàn toàn có thể xảy ra. Phát biểu này là đúng.
Kết luận: Phát biểu sai duy nhất là phát biểu số 1, bởi vì hợp đồng bảo hiểm nhân thọ là hợp đồng khoán (trả một số tiền cố định đã định trước), không phải hợp đồng bồi thường (bồi hoàn thiệt hại thực tế).
1. Phát biểu 1: "Hợp đồng bảo hiểm nhân thọ là hợp đồng bồi thường"
* Phân tích: Hợp đồng bảo hiểm bồi thường (indemnity contract) là loại hợp đồng mà công ty bảo hiểm sẽ bồi hoàn cho người được bảo hiểm một khoản tiền tương ứng với thiệt hại thực tế mà họ phải gánh chịu, với mục đích đưa người được bảo hiểm trở lại tình trạng tài chính như trước khi xảy ra sự kiện bảo hiểm. Ví dụ điển hình là bảo hiểm tài sản, bảo hiểm y tế. Tuy nhiên, bảo hiểm nhân thọ không phải là hợp đồng bồi thường. Bảo hiểm nhân thọ là hợp đồng khoán (valued policy/benefit policy), nghĩa là khi sự kiện bảo hiểm xảy ra (ví dụ: tử vong, sống đến một độ tuổi nhất định, mắc bệnh hiểm nghèo), công ty bảo hiểm sẽ chi trả một số tiền đã được xác định trước trong hợp đồng, bất kể thiệt hại tài chính thực tế có thể là bao nhiêu. Giá trị của một mạng sống con người không thể định giá chính xác để bồi thường. Do đó, phát biểu này là sai.
2. Phát biểu 2: "Một người được phép mua nhiều đơn bảo hiểm nhân thọ tại nhiều doanh nghiệp bảo hiểm khác nhau"
* Phân tích: Đây là phát biểu đúng. Khác với bảo hiểm bồi thường (nơi việc mua nhiều hợp đồng cho cùng một rủi ro có thể dẫn đến trục lợi), trong bảo hiểm nhân thọ, việc một người mua nhiều đơn bảo hiểm từ một hoặc nhiều công ty bảo hiểm là hoàn toàn hợp pháp. Mỗi hợp đồng sẽ chi trả số tiền bảo hiểm đã thỏa thuận, và tổng số tiền mà người thụ hưởng nhận được sẽ là tổng của tất cả các hợp đồng. Điều này giúp tăng cường mức độ bảo vệ tài chính cho người được bảo hiểm và gia đình họ. Do đó, phát biểu này là đúng.
3. Phát biểu 3: "Nguyên tắc thế quyền không được áp dụng trong bảo hiểm nhân thọ"
* Phân tích: Nguyên tắc thế quyền (subrogation) cho phép công ty bảo hiểm, sau khi bồi thường cho người được bảo hiểm, có quyền thay thế người được bảo hiểm để đòi lại từ bên thứ ba có lỗi gây ra thiệt hại. Nguyên tắc này chủ yếu áp dụng cho bảo hiểm bồi thường. Trong bảo hiểm nhân thọ, sự kiện bảo hiểm thường là cái chết hoặc sự sống của người được bảo hiểm, không phải là một tổn thất tài chính do bên thứ ba gây ra mà công ty bảo hiểm có thể đòi lại. Ngay cả khi cái chết do hành vi sai trái của bên thứ ba, số tiền bảo hiểm nhân thọ chi trả là một khoản lợi ích cố định, không phải là sự bù đắp thiệt hại thực tế, và người thụ hưởng vẫn có thể kiện bên thứ ba. Do đó, nguyên tắc thế quyền không được áp dụng trong bảo hiểm nhân thọ. Phát biểu này là đúng.
4. Phát biểu 4: "Người mua bảo hiểm có thể đồng thời là người thụ hưởng"
* Phân tích: Đây là phát biểu đúng. Người mua bảo hiểm (bên mua bảo hiểm) là người ký kết hợp đồng và đóng phí. Người thụ hưởng là người được chỉ định nhận quyền lợi bảo hiểm khi sự kiện bảo hiểm xảy ra. Trong nhiều trường hợp, đặc biệt là với các quyền lợi sống (ví dụ: đáo hạn hợp đồng, quyền lợi bệnh hiểm nghèo, giá trị hoàn lại), người mua bảo hiểm có thể chỉ định chính mình là người thụ hưởng. Đối với quyền lợi tử vong, người mua bảo hiểm thường chỉ định người khác (vợ/chồng, con cái, cha mẹ) làm người thụ hưởng. Tuy nhiên, khả năng người mua bảo hiểm đồng thời là người thụ hưởng là hoàn toàn có thể xảy ra. Phát biểu này là đúng.
Kết luận: Phát biểu sai duy nhất là phát biểu số 1, bởi vì hợp đồng bảo hiểm nhân thọ là hợp đồng khoán (trả một số tiền cố định đã định trước), không phải hợp đồng bồi thường (bồi hoàn thiệt hại thực tế).
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng