Khi định phí bảo hiểm, người bảo hiểm phải đánh giá rủi ro khi áp dụng vào một đối tượng bảo hiểm theo:
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Khi định phí bảo hiểm, việc đánh giá rủi ro là một bước vô cùng quan trọng để đảm bảo mức phí phù hợp với mức độ rủi ro mà người bảo hiểm phải gánh chịu. Quá trình đánh giá này không chỉ dừng lại ở việc xem xét rủi ro cố hữu của đối tượng bảo hiểm mà còn phải tính đến các yếu tố có thể làm tăng hoặc giảm mức độ rủi ro đó.
1. **Rủi ro gốc (Inherent Risk):** Đây là rủi ro vốn có của một đối tượng bảo hiểm hoặc một hoạt động, trước khi bất kỳ biện pháp kiểm soát hay giảm thiểu nào được áp dụng. Ví dụ, rủi ro cháy của một ngôi nhà là rủi ro gốc. Rủi ro tai nạn giao thông của một chiếc xe ô tô cũng là rủi ro gốc. Rủi ro gốc cung cấp cơ sở nền tảng để bắt đầu đánh giá.
2. **Tình tiết rủi ro (Hazard):** Đây là những điều kiện hoặc hoàn cảnh cụ thể có thể làm tăng khả năng xảy ra tổn thất hoặc làm trầm trọng thêm mức độ tổn thất khi rủi ro gốc xảy ra. Tình tiết rủi ro có thể là vật chất (ví dụ: vật liệu dễ cháy trong nhà, hệ thống điện cũ), tinh thần (ví dụ: thái độ bất cẩn, thiếu ý thức phòng ngừa), hoặc đạo đức (ví dụ: hành vi gian lận). Việc đánh giá các tình tiết rủi ro giúp người bảo hiểm có cái nhìn chính xác hơn về mức độ phơi nhiễm rủi ro thực tế của từng đối tượng.
Người bảo hiểm cần phải xem xét cả rủi ro gốc và các tình tiết rủi ro để đưa ra một quyết định định phí chính xác. Rủi ro gốc đặt nền tảng, còn tình tiết rủi ro điều chỉnh mức độ rủi ro đó lên hoặc xuống, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến mức phí bảo hiểm. Nếu chỉ đánh giá rủi ro gốc mà bỏ qua các tình tiết rủi ro, mức phí có thể không phản ánh đúng thực trạng, dẫn đến việc định phí quá thấp (người bảo hiểm chịu lỗ) hoặc quá cao (khách hàng không chấp nhận).
Vì vậy, lựa chọn chính xác nhất là sự kết hợp của cả hai yếu tố này.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để giải quyết trường hợp này, chúng ta cần áp dụng các nguyên tắc cơ bản trong bảo hiểm, đặc biệt là nguyên tắc bồi thường và quy định về bảo hiểm trùng.
1. Nguyên tắc bồi thường:
Nguyên tắc bồi thường (Indemnity Principle) là một trong những nguyên tắc quan trọng nhất của bảo hiểm. Theo đó, người được bảo hiểm chỉ được bồi thường đúng bằng giá trị thiệt hại thực tế mà họ phải gánh chịu, không được phép thu lợi từ sự kiện bảo hiểm. Mục đích của bảo hiểm là đưa người được bảo hiểm trở lại vị trí tài chính ban đầu trước khi xảy ra tổn thất.
Trong trường hợp này, chiếc xe có giá trị 500 triệu đồng và bị thiệt hại toàn bộ. Do đó, giá trị thiệt hại thực tế tối đa mà ông A có thể nhận được là 500 triệu đồng.
2. Bảo hiểm trùng:
Bảo hiểm trùng (Double Insurance) xảy ra khi cùng một đối tượng bảo hiểm, cùng một rủi ro và cùng một quyền lợi được bảo hiểm bởi hai hoặc nhiều hợp đồng bảo hiểm riêng biệt của các doanh nghiệp bảo hiểm khác nhau. Theo quy định pháp luật về kinh doanh bảo hiểm (ví dụ: Luật Kinh doanh bảo hiểm Việt Nam), trong trường hợp bảo hiểm trùng, các doanh nghiệp bảo hiểm phải chia sẻ trách nhiệm bồi thường. Tổng số tiền bồi thường mà người được bảo hiểm nhận được từ tất cả các hợp đồng bảo hiểm không được vượt quá giá trị thiệt hại thực tế.
Ở đây, ông A đã mua bảo hiểm cho cùng một chiếc xe tại hai doanh nghiệp bảo hiểm X và Y với tổng số tiền bảo hiểm là 300 triệu đồng (X) + 500 triệu đồng (Y) = 800 triệu đồng. Tuy nhiên, giá trị thực tế của xe chỉ là 500 triệu đồng.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Doanh nghiệp X và Y chia sẻ trách nhiệm bồi thường cho ông A, tổng số tiền bồi thường không vượt quá giá trị thiệt hại thực tế 500 triệu đồng"
* Đây là phương án chính xác nhất. Các doanh nghiệp bảo hiểm sẽ cùng nhau chia sẻ trách nhiệm bồi thường theo tỷ lệ số tiền bảo hiểm của mỗi bên hoặc theo thỏa thuận giữa các doanh nghiệp. Quan trọng nhất là tổng số tiền ông A nhận được từ cả hai doanh nghiệp sẽ không vượt quá 500 triệu đồng (giá trị thiệt hại thực tế của chiếc xe).
* Phương án 2: "Tất cả đều sai"
* Phương án này sai vì Phương án 1 là đúng.
* Phương án 3: "Doanh nghiệp bảo hiểm X và Y đều bồi thường, tổng số tiền bồi thường là 800 triệu đồng"
* Phương án này sai. Nếu tổng số tiền bồi thường là 800 triệu đồng, ông A sẽ nhận được số tiền lớn hơn giá trị thực tế của xe (500 triệu đồng), điều này vi phạm nguyên tắc bồi thường – không được thu lợi từ bảo hiểm.
* Phương án 4: "Một trong hai doanh nghiệp phải bồi thường cho ông A, doanh nghiệp X bồi thường 300 triệu đồng hoặc doanh nghiệp Y bồi thường 500 triệu đồng"
* Phương án này không phản ánh đúng bản chất của bảo hiểm trùng và nguyên tắc bồi thường. Mặc dù ông A có thể yêu cầu bồi thường từ một trong hai doanh nghiệp, nhưng sau đó doanh nghiệp đó có quyền yêu cầu doanh nghiệp còn lại đóng góp vào khoản bồi thường (thực hiện quyền đòi bồi hoàn). Quan trọng hơn, nếu chỉ bồi thường 500 triệu từ Y, hoặc 300 triệu từ X, tổng số tiền vẫn phải tuân thủ giới hạn 500 triệu đồng thực tế. Phương án này gây hiểu lầm về trách nhiệm chia sẻ và giới hạn tổng số tiền bồi thường.
Kết luận:
Ông A sẽ được bồi thường theo nguyên tắc bảo hiểm trùng và nguyên tắc bồi thường. Hai doanh nghiệp bảo hiểm X và Y sẽ chia sẻ trách nhiệm bồi thường cho ông A, nhưng tổng số tiền bồi thường mà ông A nhận được sẽ không vượt quá giá trị thiệt hại thực tế của chiếc xe là 500 triệu đồng.
1. Nguyên tắc bồi thường:
Nguyên tắc bồi thường (Indemnity Principle) là một trong những nguyên tắc quan trọng nhất của bảo hiểm. Theo đó, người được bảo hiểm chỉ được bồi thường đúng bằng giá trị thiệt hại thực tế mà họ phải gánh chịu, không được phép thu lợi từ sự kiện bảo hiểm. Mục đích của bảo hiểm là đưa người được bảo hiểm trở lại vị trí tài chính ban đầu trước khi xảy ra tổn thất.
Trong trường hợp này, chiếc xe có giá trị 500 triệu đồng và bị thiệt hại toàn bộ. Do đó, giá trị thiệt hại thực tế tối đa mà ông A có thể nhận được là 500 triệu đồng.
2. Bảo hiểm trùng:
Bảo hiểm trùng (Double Insurance) xảy ra khi cùng một đối tượng bảo hiểm, cùng một rủi ro và cùng một quyền lợi được bảo hiểm bởi hai hoặc nhiều hợp đồng bảo hiểm riêng biệt của các doanh nghiệp bảo hiểm khác nhau. Theo quy định pháp luật về kinh doanh bảo hiểm (ví dụ: Luật Kinh doanh bảo hiểm Việt Nam), trong trường hợp bảo hiểm trùng, các doanh nghiệp bảo hiểm phải chia sẻ trách nhiệm bồi thường. Tổng số tiền bồi thường mà người được bảo hiểm nhận được từ tất cả các hợp đồng bảo hiểm không được vượt quá giá trị thiệt hại thực tế.
Ở đây, ông A đã mua bảo hiểm cho cùng một chiếc xe tại hai doanh nghiệp bảo hiểm X và Y với tổng số tiền bảo hiểm là 300 triệu đồng (X) + 500 triệu đồng (Y) = 800 triệu đồng. Tuy nhiên, giá trị thực tế của xe chỉ là 500 triệu đồng.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: "Doanh nghiệp X và Y chia sẻ trách nhiệm bồi thường cho ông A, tổng số tiền bồi thường không vượt quá giá trị thiệt hại thực tế 500 triệu đồng"
* Đây là phương án chính xác nhất. Các doanh nghiệp bảo hiểm sẽ cùng nhau chia sẻ trách nhiệm bồi thường theo tỷ lệ số tiền bảo hiểm của mỗi bên hoặc theo thỏa thuận giữa các doanh nghiệp. Quan trọng nhất là tổng số tiền ông A nhận được từ cả hai doanh nghiệp sẽ không vượt quá 500 triệu đồng (giá trị thiệt hại thực tế của chiếc xe).
* Phương án 2: "Tất cả đều sai"
* Phương án này sai vì Phương án 1 là đúng.
* Phương án 3: "Doanh nghiệp bảo hiểm X và Y đều bồi thường, tổng số tiền bồi thường là 800 triệu đồng"
* Phương án này sai. Nếu tổng số tiền bồi thường là 800 triệu đồng, ông A sẽ nhận được số tiền lớn hơn giá trị thực tế của xe (500 triệu đồng), điều này vi phạm nguyên tắc bồi thường – không được thu lợi từ bảo hiểm.
* Phương án 4: "Một trong hai doanh nghiệp phải bồi thường cho ông A, doanh nghiệp X bồi thường 300 triệu đồng hoặc doanh nghiệp Y bồi thường 500 triệu đồng"
* Phương án này không phản ánh đúng bản chất của bảo hiểm trùng và nguyên tắc bồi thường. Mặc dù ông A có thể yêu cầu bồi thường từ một trong hai doanh nghiệp, nhưng sau đó doanh nghiệp đó có quyền yêu cầu doanh nghiệp còn lại đóng góp vào khoản bồi thường (thực hiện quyền đòi bồi hoàn). Quan trọng hơn, nếu chỉ bồi thường 500 triệu từ Y, hoặc 300 triệu từ X, tổng số tiền vẫn phải tuân thủ giới hạn 500 triệu đồng thực tế. Phương án này gây hiểu lầm về trách nhiệm chia sẻ và giới hạn tổng số tiền bồi thường.
Kết luận:
Ông A sẽ được bồi thường theo nguyên tắc bảo hiểm trùng và nguyên tắc bồi thường. Hai doanh nghiệp bảo hiểm X và Y sẽ chia sẻ trách nhiệm bồi thường cho ông A, nhưng tổng số tiền bồi thường mà ông A nhận được sẽ không vượt quá giá trị thiệt hại thực tế của chiếc xe là 500 triệu đồng.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong hợp đồng bảo hiểm tài sản, 'mức miễn thường không khấu trừ' (hay còn gọi là miễn thường nhạy cảm, tipping deductible) là một điều khoản đặc biệt quy định về việc bồi thường. Theo điều khoản này:
* Nếu giá trị tổn thất bằng hoặc nhỏ hơn mức miễn thường đã thỏa thuận, người bảo hiểm sẽ không phải bồi thường bất kỳ khoản nào.
* Nếu giá trị tổn thất lớn hơn mức miễn thường đã thỏa thuận, người bảo hiểm sẽ bồi thường toàn bộ giá trị tổn thất đó, mà không trừ đi mức miễn thường.
Ngược lại, với 'mức miễn thường có khấu trừ' (deductible), nếu xảy ra tổn thất, người bảo hiểm sẽ bồi thường phần giá trị tổn thất vượt quá mức miễn thường, tức là số tiền bồi thường sẽ bằng giá trị tổn thất trừ đi mức miễn thường.
Quay lại câu hỏi, điều kiện đã cho là 'áp dụng mức miễn thường không khấu trừ' và 'xảy ra tổn thất (giá trị tổn thất lớn hơn mức miễn thường)'. Dựa trên định nghĩa của miễn thường không khấu trừ, khi tổn thất lớn hơn mức miễn thường, số tiền bồi thường sẽ là toàn bộ giá trị tổn thất.
* Phương án 1: "Số tiền bồi thường bằng giá trị tổn thất." Đây là phát biểu chính xác theo quy tắc của mức miễn thường không khấu trừ khi giá trị tổn thất lớn hơn mức miễn thường.
* Phương án 2: "Số tiền bồi thường bằng giá trị tổn thất trừ đi mức khấu trừ." Phát biểu này mô tả cơ chế của mức miễn thường có khấu trừ, không phải miễn thường không khấu trừ.
* Phương án 3: "Số tiền bồi thường bằng 0." Điều này chỉ đúng khi giá trị tổn thất nhỏ hơn hoặc bằng mức miễn thường không khấu trừ. Tuy nhiên, câu hỏi đã nêu rõ "giá trị tổn thất lớn hơn mức miễn thường".
* Phương án 4: "Không trường hợp nào đúng." Phương án này sai vì đã có một phương án đúng là phương án 1.
Vậy, đáp án đúng là phương án 1.
* Nếu giá trị tổn thất bằng hoặc nhỏ hơn mức miễn thường đã thỏa thuận, người bảo hiểm sẽ không phải bồi thường bất kỳ khoản nào.
* Nếu giá trị tổn thất lớn hơn mức miễn thường đã thỏa thuận, người bảo hiểm sẽ bồi thường toàn bộ giá trị tổn thất đó, mà không trừ đi mức miễn thường.
Ngược lại, với 'mức miễn thường có khấu trừ' (deductible), nếu xảy ra tổn thất, người bảo hiểm sẽ bồi thường phần giá trị tổn thất vượt quá mức miễn thường, tức là số tiền bồi thường sẽ bằng giá trị tổn thất trừ đi mức miễn thường.
Quay lại câu hỏi, điều kiện đã cho là 'áp dụng mức miễn thường không khấu trừ' và 'xảy ra tổn thất (giá trị tổn thất lớn hơn mức miễn thường)'. Dựa trên định nghĩa của miễn thường không khấu trừ, khi tổn thất lớn hơn mức miễn thường, số tiền bồi thường sẽ là toàn bộ giá trị tổn thất.
* Phương án 1: "Số tiền bồi thường bằng giá trị tổn thất." Đây là phát biểu chính xác theo quy tắc của mức miễn thường không khấu trừ khi giá trị tổn thất lớn hơn mức miễn thường.
* Phương án 2: "Số tiền bồi thường bằng giá trị tổn thất trừ đi mức khấu trừ." Phát biểu này mô tả cơ chế của mức miễn thường có khấu trừ, không phải miễn thường không khấu trừ.
* Phương án 3: "Số tiền bồi thường bằng 0." Điều này chỉ đúng khi giá trị tổn thất nhỏ hơn hoặc bằng mức miễn thường không khấu trừ. Tuy nhiên, câu hỏi đã nêu rõ "giá trị tổn thất lớn hơn mức miễn thường".
* Phương án 4: "Không trường hợp nào đúng." Phương án này sai vì đã có một phương án đúng là phương án 1.
Vậy, đáp án đúng là phương án 1.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu xác định phát biểu sai về bảo hiểm nhân thọ. Chúng ta sẽ phân tích từng lựa chọn:
1. Phát biểu 1: "Hợp đồng bảo hiểm nhân thọ là hợp đồng bồi thường"
* Phân tích: Hợp đồng bảo hiểm bồi thường (indemnity contract) là loại hợp đồng mà công ty bảo hiểm sẽ bồi hoàn cho người được bảo hiểm một khoản tiền tương ứng với thiệt hại thực tế mà họ phải gánh chịu, với mục đích đưa người được bảo hiểm trở lại tình trạng tài chính như trước khi xảy ra sự kiện bảo hiểm. Ví dụ điển hình là bảo hiểm tài sản, bảo hiểm y tế. Tuy nhiên, bảo hiểm nhân thọ không phải là hợp đồng bồi thường. Bảo hiểm nhân thọ là hợp đồng khoán (valued policy/benefit policy), nghĩa là khi sự kiện bảo hiểm xảy ra (ví dụ: tử vong, sống đến một độ tuổi nhất định, mắc bệnh hiểm nghèo), công ty bảo hiểm sẽ chi trả một số tiền đã được xác định trước trong hợp đồng, bất kể thiệt hại tài chính thực tế có thể là bao nhiêu. Giá trị của một mạng sống con người không thể định giá chính xác để bồi thường. Do đó, phát biểu này là sai.
2. Phát biểu 2: "Một người được phép mua nhiều đơn bảo hiểm nhân thọ tại nhiều doanh nghiệp bảo hiểm khác nhau"
* Phân tích: Đây là phát biểu đúng. Khác với bảo hiểm bồi thường (nơi việc mua nhiều hợp đồng cho cùng một rủi ro có thể dẫn đến trục lợi), trong bảo hiểm nhân thọ, việc một người mua nhiều đơn bảo hiểm từ một hoặc nhiều công ty bảo hiểm là hoàn toàn hợp pháp. Mỗi hợp đồng sẽ chi trả số tiền bảo hiểm đã thỏa thuận, và tổng số tiền mà người thụ hưởng nhận được sẽ là tổng của tất cả các hợp đồng. Điều này giúp tăng cường mức độ bảo vệ tài chính cho người được bảo hiểm và gia đình họ. Do đó, phát biểu này là đúng.
3. Phát biểu 3: "Nguyên tắc thế quyền không được áp dụng trong bảo hiểm nhân thọ"
* Phân tích: Nguyên tắc thế quyền (subrogation) cho phép công ty bảo hiểm, sau khi bồi thường cho người được bảo hiểm, có quyền thay thế người được bảo hiểm để đòi lại từ bên thứ ba có lỗi gây ra thiệt hại. Nguyên tắc này chủ yếu áp dụng cho bảo hiểm bồi thường. Trong bảo hiểm nhân thọ, sự kiện bảo hiểm thường là cái chết hoặc sự sống của người được bảo hiểm, không phải là một tổn thất tài chính do bên thứ ba gây ra mà công ty bảo hiểm có thể đòi lại. Ngay cả khi cái chết do hành vi sai trái của bên thứ ba, số tiền bảo hiểm nhân thọ chi trả là một khoản lợi ích cố định, không phải là sự bù đắp thiệt hại thực tế, và người thụ hưởng vẫn có thể kiện bên thứ ba. Do đó, nguyên tắc thế quyền không được áp dụng trong bảo hiểm nhân thọ. Phát biểu này là đúng.
4. Phát biểu 4: "Người mua bảo hiểm có thể đồng thời là người thụ hưởng"
* Phân tích: Đây là phát biểu đúng. Người mua bảo hiểm (bên mua bảo hiểm) là người ký kết hợp đồng và đóng phí. Người thụ hưởng là người được chỉ định nhận quyền lợi bảo hiểm khi sự kiện bảo hiểm xảy ra. Trong nhiều trường hợp, đặc biệt là với các quyền lợi sống (ví dụ: đáo hạn hợp đồng, quyền lợi bệnh hiểm nghèo, giá trị hoàn lại), người mua bảo hiểm có thể chỉ định chính mình là người thụ hưởng. Đối với quyền lợi tử vong, người mua bảo hiểm thường chỉ định người khác (vợ/chồng, con cái, cha mẹ) làm người thụ hưởng. Tuy nhiên, khả năng người mua bảo hiểm đồng thời là người thụ hưởng là hoàn toàn có thể xảy ra. Phát biểu này là đúng.
Kết luận: Phát biểu sai duy nhất là phát biểu số 1, bởi vì hợp đồng bảo hiểm nhân thọ là hợp đồng khoán (trả một số tiền cố định đã định trước), không phải hợp đồng bồi thường (bồi hoàn thiệt hại thực tế).
1. Phát biểu 1: "Hợp đồng bảo hiểm nhân thọ là hợp đồng bồi thường"
* Phân tích: Hợp đồng bảo hiểm bồi thường (indemnity contract) là loại hợp đồng mà công ty bảo hiểm sẽ bồi hoàn cho người được bảo hiểm một khoản tiền tương ứng với thiệt hại thực tế mà họ phải gánh chịu, với mục đích đưa người được bảo hiểm trở lại tình trạng tài chính như trước khi xảy ra sự kiện bảo hiểm. Ví dụ điển hình là bảo hiểm tài sản, bảo hiểm y tế. Tuy nhiên, bảo hiểm nhân thọ không phải là hợp đồng bồi thường. Bảo hiểm nhân thọ là hợp đồng khoán (valued policy/benefit policy), nghĩa là khi sự kiện bảo hiểm xảy ra (ví dụ: tử vong, sống đến một độ tuổi nhất định, mắc bệnh hiểm nghèo), công ty bảo hiểm sẽ chi trả một số tiền đã được xác định trước trong hợp đồng, bất kể thiệt hại tài chính thực tế có thể là bao nhiêu. Giá trị của một mạng sống con người không thể định giá chính xác để bồi thường. Do đó, phát biểu này là sai.
2. Phát biểu 2: "Một người được phép mua nhiều đơn bảo hiểm nhân thọ tại nhiều doanh nghiệp bảo hiểm khác nhau"
* Phân tích: Đây là phát biểu đúng. Khác với bảo hiểm bồi thường (nơi việc mua nhiều hợp đồng cho cùng một rủi ro có thể dẫn đến trục lợi), trong bảo hiểm nhân thọ, việc một người mua nhiều đơn bảo hiểm từ một hoặc nhiều công ty bảo hiểm là hoàn toàn hợp pháp. Mỗi hợp đồng sẽ chi trả số tiền bảo hiểm đã thỏa thuận, và tổng số tiền mà người thụ hưởng nhận được sẽ là tổng của tất cả các hợp đồng. Điều này giúp tăng cường mức độ bảo vệ tài chính cho người được bảo hiểm và gia đình họ. Do đó, phát biểu này là đúng.
3. Phát biểu 3: "Nguyên tắc thế quyền không được áp dụng trong bảo hiểm nhân thọ"
* Phân tích: Nguyên tắc thế quyền (subrogation) cho phép công ty bảo hiểm, sau khi bồi thường cho người được bảo hiểm, có quyền thay thế người được bảo hiểm để đòi lại từ bên thứ ba có lỗi gây ra thiệt hại. Nguyên tắc này chủ yếu áp dụng cho bảo hiểm bồi thường. Trong bảo hiểm nhân thọ, sự kiện bảo hiểm thường là cái chết hoặc sự sống của người được bảo hiểm, không phải là một tổn thất tài chính do bên thứ ba gây ra mà công ty bảo hiểm có thể đòi lại. Ngay cả khi cái chết do hành vi sai trái của bên thứ ba, số tiền bảo hiểm nhân thọ chi trả là một khoản lợi ích cố định, không phải là sự bù đắp thiệt hại thực tế, và người thụ hưởng vẫn có thể kiện bên thứ ba. Do đó, nguyên tắc thế quyền không được áp dụng trong bảo hiểm nhân thọ. Phát biểu này là đúng.
4. Phát biểu 4: "Người mua bảo hiểm có thể đồng thời là người thụ hưởng"
* Phân tích: Đây là phát biểu đúng. Người mua bảo hiểm (bên mua bảo hiểm) là người ký kết hợp đồng và đóng phí. Người thụ hưởng là người được chỉ định nhận quyền lợi bảo hiểm khi sự kiện bảo hiểm xảy ra. Trong nhiều trường hợp, đặc biệt là với các quyền lợi sống (ví dụ: đáo hạn hợp đồng, quyền lợi bệnh hiểm nghèo, giá trị hoàn lại), người mua bảo hiểm có thể chỉ định chính mình là người thụ hưởng. Đối với quyền lợi tử vong, người mua bảo hiểm thường chỉ định người khác (vợ/chồng, con cái, cha mẹ) làm người thụ hưởng. Tuy nhiên, khả năng người mua bảo hiểm đồng thời là người thụ hưởng là hoàn toàn có thể xảy ra. Phát biểu này là đúng.
Kết luận: Phát biểu sai duy nhất là phát biểu số 1, bởi vì hợp đồng bảo hiểm nhân thọ là hợp đồng khoán (trả một số tiền cố định đã định trước), không phải hợp đồng bồi thường (bồi hoàn thiệt hại thực tế).
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Để xác định trường hợp đúng trong các câu đã cho, chúng ta sẽ phân tích từng phương án:
* Phương án 1: "Bảo hiểm nhân thọ hỗn hợp là nghiệp vụ bảo hiểm kết hợp bảo hiểm sinh kỳ và bảo hiểm tử kỳ"
* Phân tích: Bảo hiểm nhân thọ hỗn hợp (Endowment life insurance) là loại hình bảo hiểm kết hợp cả yếu tố bảo vệ và tiết kiệm. Nó chi trả quyền lợi trong hai trường hợp: nếu người được bảo hiểm sống đến hết thời hạn hợp đồng (bảo hiểm sinh kỳ) hoặc nếu người được bảo hiểm tử vong trong thời hạn hợp đồng (bảo hiểm tử kỳ). Đây là định nghĩa cơ bản và chính xác của bảo hiểm hỗn hợp.
* Kết luận: Phương án này đúng.
* Phương án 2: "Bảo hiểm nhân thọ hỗn hợp là dạng hợp đồng có giá trị hoàn lại"
* Phân tích: Hầu hết các hợp đồng bảo hiểm nhân thọ hỗn hợp đều tích lũy "giá trị hoàn lại" (cash surrender value) theo thời gian. Giá trị hoàn lại là số tiền mà bên mua bảo hiểm sẽ nhận được nếu chấm dứt hợp đồng trước thời hạn. Giá trị này cũng có thể được dùng làm tài sản thế chấp để vay tiền hoặc để thanh toán phí bảo hiểm tự động.
* Kết luận: Phương án này đúng.
* Phương án 3: "Phí bảo hiểm trong hợp đồng bảo hiểm nhân thọ hỗn hợp thường đóng định kỳ và không thay đổi suốt thời hạn bảo hiểm"
* Phân tích: Đối với các sản phẩm bảo hiểm nhân thọ hỗn hợp truyền thống, phí bảo hiểm thường được đóng theo định kỳ (tháng, quý, nửa năm, năm) và cố định không thay đổi trong suốt thời hạn hợp đồng đã cam kết. Điều này giúp người tham gia bảo hiểm dễ dàng quản lý tài chính và lập kế hoạch lâu dài.
* Kết luận: Phương án này đúng.
Vì cả ba phương án 1, 2 và 3 đều mô tả chính xác các đặc điểm và bản chất của bảo hiểm nhân thọ hỗn hợp, nên phương án "Tất cả đều đúng" là câu trả lời chính xác nhất.
Đáp án đúng là Phương án 4.
* Phương án 1: "Bảo hiểm nhân thọ hỗn hợp là nghiệp vụ bảo hiểm kết hợp bảo hiểm sinh kỳ và bảo hiểm tử kỳ"
* Phân tích: Bảo hiểm nhân thọ hỗn hợp (Endowment life insurance) là loại hình bảo hiểm kết hợp cả yếu tố bảo vệ và tiết kiệm. Nó chi trả quyền lợi trong hai trường hợp: nếu người được bảo hiểm sống đến hết thời hạn hợp đồng (bảo hiểm sinh kỳ) hoặc nếu người được bảo hiểm tử vong trong thời hạn hợp đồng (bảo hiểm tử kỳ). Đây là định nghĩa cơ bản và chính xác của bảo hiểm hỗn hợp.
* Kết luận: Phương án này đúng.
* Phương án 2: "Bảo hiểm nhân thọ hỗn hợp là dạng hợp đồng có giá trị hoàn lại"
* Phân tích: Hầu hết các hợp đồng bảo hiểm nhân thọ hỗn hợp đều tích lũy "giá trị hoàn lại" (cash surrender value) theo thời gian. Giá trị hoàn lại là số tiền mà bên mua bảo hiểm sẽ nhận được nếu chấm dứt hợp đồng trước thời hạn. Giá trị này cũng có thể được dùng làm tài sản thế chấp để vay tiền hoặc để thanh toán phí bảo hiểm tự động.
* Kết luận: Phương án này đúng.
* Phương án 3: "Phí bảo hiểm trong hợp đồng bảo hiểm nhân thọ hỗn hợp thường đóng định kỳ và không thay đổi suốt thời hạn bảo hiểm"
* Phân tích: Đối với các sản phẩm bảo hiểm nhân thọ hỗn hợp truyền thống, phí bảo hiểm thường được đóng theo định kỳ (tháng, quý, nửa năm, năm) và cố định không thay đổi trong suốt thời hạn hợp đồng đã cam kết. Điều này giúp người tham gia bảo hiểm dễ dàng quản lý tài chính và lập kế hoạch lâu dài.
* Kết luận: Phương án này đúng.
Vì cả ba phương án 1, 2 và 3 đều mô tả chính xác các đặc điểm và bản chất của bảo hiểm nhân thọ hỗn hợp, nên phương án "Tất cả đều đúng" là câu trả lời chính xác nhất.
Đáp án đúng là Phương án 4.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Nghiệp vụ bảo hiểm trọn đời (Whole Life Insurance) là một loại hình bảo hiểm nhân thọ cung cấp sự bảo vệ tài chính cho toàn bộ cuộc đời của người được bảo hiểm. Đặc điểm cốt lõi của loại hình bảo hiểm này là quyền lợi bảo hiểm sẽ được chi trả cho người thụ hưởng khi người được bảo hiểm tử vong, bất kể cái chết xảy ra vào thời điểm nào trong suốt cuộc đời của người đó, miễn là hợp đồng bảo hiểm vẫn còn hiệu lực và các điều kiện khác được tuân thủ.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Doanh nghiệp bảo hiểm trả tiền bảo hiểm cho người thụ hưởng khi người được bảo hiểm chết vào bất kỳ thời điểm nào trong suốt cuộc đời của người đó. Đây là đặc điểm chính xác và cơ bản nhất của bảo hiểm trọn đời. Mục đích của hợp đồng là đảm bảo rằng khoản tiền bảo hiểm sẽ được chi trả cho người thụ hưởng khi người được bảo hiểm qua đời, không giới hạn về thời gian.
* Phương án 2: Doanh nghiệp bảo hiểm trả tiền bảo hiểm cho người thụ hưởng khi người được bảo hiểm vẫn sống tại thời điểm kết thúc hiệu lực hợp đồng. Đặc điểm này thường thuộc về các sản phẩm bảo hiểm hỗn hợp (Endowment insurance) hoặc các quyền lợi bảo hiểm đáo hạn/sống sót, nơi người được bảo hiểm nhận được tiền khi sống đến một thời điểm nhất định. Bảo hiểm trọn đời chủ yếu tập trung vào quyền lợi tử vong.
* Phương án 3: Doanh nghiệp bảo hiểm trả tiền bảo hiểm cho người thụ hưởng khi bên mua bảo hiểm chết ở bất kỳ thời điểm nào trong suốt cuộc đời của người đó. Đây là một sự nhầm lẫn về chủ thể. Hợp đồng bảo hiểm trọn đời chi trả dựa trên sự kiện tử vong của 'người được bảo hiểm' (insured person), không phải 'bên mua bảo hiểm' (policyholder). Trong nhiều trường hợp, bên mua bảo hiểm và người được bảo hiểm có thể là cùng một người, nhưng không phải lúc nào cũng vậy. Quyền lợi bảo hiểm gắn liền với cuộc đời của người được bảo hiểm.
Vì vậy, phương án 1 mô tả đúng và chính xác nhất đặc điểm của nghiệp vụ bảo hiểm trọn đời.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Doanh nghiệp bảo hiểm trả tiền bảo hiểm cho người thụ hưởng khi người được bảo hiểm chết vào bất kỳ thời điểm nào trong suốt cuộc đời của người đó. Đây là đặc điểm chính xác và cơ bản nhất của bảo hiểm trọn đời. Mục đích của hợp đồng là đảm bảo rằng khoản tiền bảo hiểm sẽ được chi trả cho người thụ hưởng khi người được bảo hiểm qua đời, không giới hạn về thời gian.
* Phương án 2: Doanh nghiệp bảo hiểm trả tiền bảo hiểm cho người thụ hưởng khi người được bảo hiểm vẫn sống tại thời điểm kết thúc hiệu lực hợp đồng. Đặc điểm này thường thuộc về các sản phẩm bảo hiểm hỗn hợp (Endowment insurance) hoặc các quyền lợi bảo hiểm đáo hạn/sống sót, nơi người được bảo hiểm nhận được tiền khi sống đến một thời điểm nhất định. Bảo hiểm trọn đời chủ yếu tập trung vào quyền lợi tử vong.
* Phương án 3: Doanh nghiệp bảo hiểm trả tiền bảo hiểm cho người thụ hưởng khi bên mua bảo hiểm chết ở bất kỳ thời điểm nào trong suốt cuộc đời của người đó. Đây là một sự nhầm lẫn về chủ thể. Hợp đồng bảo hiểm trọn đời chi trả dựa trên sự kiện tử vong của 'người được bảo hiểm' (insured person), không phải 'bên mua bảo hiểm' (policyholder). Trong nhiều trường hợp, bên mua bảo hiểm và người được bảo hiểm có thể là cùng một người, nhưng không phải lúc nào cũng vậy. Quyền lợi bảo hiểm gắn liền với cuộc đời của người được bảo hiểm.
Vì vậy, phương án 1 mô tả đúng và chính xác nhất đặc điểm của nghiệp vụ bảo hiểm trọn đời.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng