Người có trách nhiệm phân công công việc, chỉ huy và giám sát nhân viên đơn vị công tác trong suốt quá trình thực hiện công việc là:
A. Người lãnh đạo công việc
B. Người cấp phiếu
C. Người cho phép
D. Người chỉ huy trực tiếp
Đáp án
Đáp án đúng: D
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về vai trò và trách nhiệm của người quản lý trong một đơn vị công tác. Người có trách nhiệm phân công công việc, chỉ huy và giám sát nhân viên trong quá trình thực hiện công việc chính là người quản lý trực tiếp của nhân viên đó. Phương án "Người chỉ huy trực tiếp" mô tả chính xác vai trò này. "Người lãnh đạo công việc" có thể bao hàm nhiều khía cạnh hơn, không chỉ giới hạn ở việc phân công, chỉ huy, giám sát. "Người cấp phiếu" và "Người cho phép" không phải là những chức danh hoặc vai trò mô tả đầy đủ trách nhiệm được nêu trong câu hỏi.
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về vai trò và trách nhiệm của người quản lý trong một đơn vị công tác. Người có trách nhiệm phân công công việc, chỉ huy và giám sát nhân viên trong quá trình thực hiện công việc chính là người quản lý trực tiếp của nhân viên đó. Phương án "Người chỉ huy trực tiếp" mô tả chính xác vai trò này. "Người lãnh đạo công việc" có thể bao hàm nhiều khía cạnh hơn, không chỉ giới hạn ở việc phân công, chỉ huy, giám sát. "Người cấp phiếu" và "Người cho phép" không phải là những chức danh hoặc vai trò mô tả đầy đủ trách nhiệm được nêu trong câu hỏi.
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về quy định an toàn khi làm việc gần đường dây điện cao thế, cụ thể là khoảng cách tối thiểu an toàn cho các bộ phận của thiết bị (cáp kéo, cáp hãm) khi dựng cột gần đường dây 110 kV đang vận hành. Theo quy định an toàn điện, khoảng cách này nhằm đảm bảo an toàn cho người lao động và thiết bị, tránh nguy cơ phóng điện hồ quang hoặc va chạm gây sự cố. Dựa trên các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy phạm an toàn về điện, khoảng cách tối thiểu cho phép từ dây cáp kéo và cáp hãm đến dây dẫn có điện của đường dây 110 kV là 5,0 mét.
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về quy định thao tác dao cách ly, cụ thể là các trường hợp được phép thực hiện thao tác có điện hoặc không điện. Phương án 1 nêu ra điều kiện cho phép thao tác có điện hoặc không điện. Phương án 2 nêu rõ các trường hợp thao tác có điện được quy định trong Quy trình Thao tác hệ thống điện quốc gia. Phương án 3 kết hợp cả hai điều kiện trên. Tuy nhiên, theo quy định chung về an toàn điện, việc thao tác dao cách ly thường ưu tiên thực hiện khi không có điện để đảm bảo an toàn tuyệt đối. Khi bắt buộc phải thao tác có điện, cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình, định mức dòng điện cho phép và các quy định cụ thể trong quy trình vận hành. Do đó, phương án 3 là phương án đầy đủ và chính xác nhất vì nó bao gồm cả điều kiện về dòng điện thao tác (nếu có điện) và sự quy định cụ thể cho các trường hợp thao tác có điện trong quy trình quốc gia. Tuy nhiên, cần làm rõ hơn về bản chất của 'thao tác có điện' và 'thao tác không điện' trong bối cảnh này. Thao tác không điện là phổ biến và an toàn nhất. Thao tác có điện chỉ được thực hiện trong những trường hợp đặc biệt và phải tuân thủ quy trình nghiêm ngặt. Nếu xét theo các quy định hiện hành, việc thao tác dao cách ly có điện thường chỉ được thực hiện trong một số trường hợp rất hạn chế, và quy trình vận hành của từng thiết bị hoặc hệ thống cụ thể sẽ quy định rõ. Phương án 3 bao gồm cả hai yếu tố quan trọng là điều kiện dòng điện và quy định cụ thể của quy trình. Tuy nhiên, cách diễn đạt của phương án 1 và 2 riêng lẻ cũng có ý đúng. Khi kết hợp lại ở phương án 3, nó trở nên toàn diện hơn. Tuy nhiên, nếu xem xét kỹ, việc cho phép thao tác có điện hay không điện khi dòng điện thao tác nhỏ hơn dòng điện cho phép là một điều kiện bắt buộc, và các trường hợp dùng dao cách ly để tiến hành các thao tác có điện được quy định cụ thể trong Quy trình Thao tác hệ thống điện quốc gia là một phạm vi giới hạn. Do đó, phương án 3 là đáp án bao quát và chính xác nhất, phản ánh đầy đủ các quy định liên quan đến việc thao tác dao cách ly.
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về khoảng cách an toàn cho phép khi công tác không có rào chắn đối với cấp điện áp 15kV. Theo quy định về an toàn điện, khoảng cách an toàn tối thiểu khi làm việc không có rào chắn đối với cấp điện áp 15kV là 0,6m. Các phương án còn lại (0,35m, 0,7m, 1m) không phải là khoảng cách an toàn quy định cho trường hợp này.
Câu hỏi này kiểm tra hiểu biết về khái niệm 'nhân viên đơn vị công tác' trong ngữ cảnh quản lý và tổ chức công việc. Để xác định đáp án đúng, chúng ta cần phân tích vai trò và mối quan hệ của nhân viên với đơn vị.
- Phương án 1: 'Là người của đơn vị công việc trực tiếp thực hiện công việc do người chỉ huy trực tiếp phân công.' Từ 'đơn vị công việc' có thể gây nhầm lẫn, vì thông thường 'công tác' liên quan đến nhiệm vụ hoặc dự án cụ thể, còn 'đơn vị' thường là tổ chức. - Phương án 2: 'Là người của đơn vị công tác trực tiếp thực hiện công việc do người chỉ huy trực tiếp phân công.' Cụm từ 'đơn vị công tác' ở đây được hiểu là đơn vị tổ chức mà cá nhân đó thuộc về và có nhiệm vụ thực hiện công việc được giao. Điều này phù hợp với cách hiểu thông thường về nhân viên và đơn vị của họ. Người chỉ huy trực tiếp phân công nhiệm vụ cho nhân viên trong đơn vị của họ. - Phương án 3: 'Là người của đơn vị quản lý vận hành trực tiếp thực hiện công việc do người chỉ huy trực tiếp phân công.' 'Đơn vị quản lý vận hành' mang tính chuyên biệt, không bao quát hết các loại hình đơn vị có thể có nhân viên thực hiện công tác. - Phương án 4: 'Là người của đơn vị ngoài trực tiếp thực hiện công việc do người chỉ huy trực tiếp phân công.' 'Đơn vị ngoài' ngụ ý sự liên kết lỏng lẻo hoặc không thuộc về đơn vị chính, không phản ánh đúng bản chất của 'nhân viên đơn vị công tác' trong hầu hết các quy định.
Do đó, phương án 2 là định nghĩa chính xác nhất, mô tả rõ ràng mối quan hệ giữa nhân viên, đơn vị mà họ thuộc về ('đơn vị công tác') và nhiệm vụ được giao bởi người có thẩm quyền ('người chỉ huy trực tiếp').