Loại hình bảo hiểm nào được xem là xuất hiện sớm nhất trên thế giới?
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu xác định loại hình bảo hiểm xuất hiện sớm nhất trên thế giới. Lịch sử bảo hiểm cho thấy bảo hiểm hàng hải đã ra đời từ rất sớm, gắn liền với hoạt động thương mại đường biển của các thương nhân cổ đại, đặc biệt là ở Hy Lạp, La Mã và sau đó là các thành phố thương mại ở Ý. Các loại hình bảo hiểm khác như bảo hiểm hỏa hoạn, phi nhân thọ, nhân thọ đều xuất hiện muộn hơn. Bảo hiểm hỏa hoạn phát triển mạnh mẽ vào thế kỷ 17, bảo hiểm nhân thọ có những hình thức sơ khai từ thế kỷ 17 nhưng trở nên phổ biến và có hệ thống hơn vào thế kỷ 18. Bảo hiểm phi nhân thọ là một khái niệm bao quát hơn, bao gồm nhiều loại hình khác nhau và cũng phát triển sau bảo hiểm hàng hải. Do đó, bảo hiểm hàng hải được xem là loại hình bảo hiểm xuất hiện sớm nhất.
Đề thi kết thúc học phần môn Bảo hiểm của Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM, Khoa Tài chính. Đề thi gồm 40 câu hỏi trắc nghiệm về các kiến thức cơ bản và chuyên sâu trong lĩnh vực bảo hiểm, với thời gian làm bài là 60 phút.
40 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về các loại rủi ro và khả năng được bảo hiểm của chúng. Để trả lời đúng, cần hiểu rõ các đặc điểm của rủi ro được bảo hiểm và các loại rủi ro được liệt kê.
- Rủi ro được bảo hiểm: Là rủi ro có thể được bảo hiểm chấp nhận, thường có các đặc điểm như có tính cá biệt (chỉ ảnh hưởng đến một bộ phận nhỏ, có thể dự đoán và đo lường được), có khả năng tổn thất thực tế (không phải là rủi ro không thể xảy ra hoặc đã xảy ra), có tính ngẫu nhiên và không do cố ý.
- Rủi ro cá biệt: Là rủi ro chỉ ảnh hưởng đến một cá nhân, một doanh nghiệp cụ thể. Loại rủi ro này thường có thể được bảo hiểm vì có thể đo lường, dự đoán và phân tán.
- Rủi ro cơ bản (Rủi ro hệ thống): Là rủi ro ảnh hưởng đến một bộ phận lớn hoặc toàn bộ nền kinh tế, xã hội (ví dụ: chiến tranh, thiên tai quy mô lớn, suy thoái kinh tế). Rủi ro cơ bản thường không được bảo hiểm vì khó có thể phân tán, dự đoán và chi phí bồi thường là rất lớn.
- Rủi ro thuần túy: Là rủi ro chỉ có khả năng gây thiệt hại hoặc không gây thiệt hại, không có khả năng sinh lời (ví dụ: hỏa hoạn, tai nạn). Đây là loại rủi ro có thể được bảo hiểm.
Do đó, rủi ro cơ bản là loại rủi ro không được bảo hiểm.
- Rủi ro được bảo hiểm: Là rủi ro có thể được bảo hiểm chấp nhận, thường có các đặc điểm như có tính cá biệt (chỉ ảnh hưởng đến một bộ phận nhỏ, có thể dự đoán và đo lường được), có khả năng tổn thất thực tế (không phải là rủi ro không thể xảy ra hoặc đã xảy ra), có tính ngẫu nhiên và không do cố ý.
- Rủi ro cá biệt: Là rủi ro chỉ ảnh hưởng đến một cá nhân, một doanh nghiệp cụ thể. Loại rủi ro này thường có thể được bảo hiểm vì có thể đo lường, dự đoán và phân tán.
- Rủi ro cơ bản (Rủi ro hệ thống): Là rủi ro ảnh hưởng đến một bộ phận lớn hoặc toàn bộ nền kinh tế, xã hội (ví dụ: chiến tranh, thiên tai quy mô lớn, suy thoái kinh tế). Rủi ro cơ bản thường không được bảo hiểm vì khó có thể phân tán, dự đoán và chi phí bồi thường là rất lớn.
- Rủi ro thuần túy: Là rủi ro chỉ có khả năng gây thiệt hại hoặc không gây thiệt hại, không có khả năng sinh lời (ví dụ: hỏa hoạn, tai nạn). Đây là loại rủi ro có thể được bảo hiểm.
Do đó, rủi ro cơ bản là loại rủi ro không được bảo hiểm.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Để tính toán số tiền bảo hiểm được phân chia cho từng công ty bảo hiểm trong hợp đồng đồng bảo hiểm, chúng ta cần áp dụng tỷ lệ đồng bảo hiểm mà mỗi công ty tham gia. Công thức tính như sau: Số tiền bảo hiểm phân chia cho công ty = Số tiền bảo hiểm chung x Tỷ lệ đồng bảo hiểm của công ty đó.
Trong trường hợp này:
- Số tiền bảo hiểm chung: 300 triệu đồng.
- Tỷ lệ đồng bảo hiểm của công ty A: 20%
- Tỷ lệ đồng bảo hiểm của công ty B: 35%
- Tỷ lệ đồng bảo hiểm của công ty C: 45%
Áp dụng công thức:
- Số tiền bảo hiểm phân chia cho công ty A = 300 triệu đồng x 20% = 60 triệu đồng.
- Số tiền bảo hiểm phân chia cho công ty B = 300 triệu đồng x 35% = 105 triệu đồng.
- Số tiền bảo hiểm phân chia cho công ty C = 300 triệu đồng x 45% = 135 triệu đồng.
Do đó, số tiền bảo hiểm được phân chia cho công ty bảo hiểm A, B, C lần lượt là 60 triệu đồng, 105 triệu đồng và 135 triệu đồng. Phương án 3 là đáp án chính xác.
Trong trường hợp này:
- Số tiền bảo hiểm chung: 300 triệu đồng.
- Tỷ lệ đồng bảo hiểm của công ty A: 20%
- Tỷ lệ đồng bảo hiểm của công ty B: 35%
- Tỷ lệ đồng bảo hiểm của công ty C: 45%
Áp dụng công thức:
- Số tiền bảo hiểm phân chia cho công ty A = 300 triệu đồng x 20% = 60 triệu đồng.
- Số tiền bảo hiểm phân chia cho công ty B = 300 triệu đồng x 35% = 105 triệu đồng.
- Số tiền bảo hiểm phân chia cho công ty C = 300 triệu đồng x 45% = 135 triệu đồng.
Do đó, số tiền bảo hiểm được phân chia cho công ty bảo hiểm A, B, C lần lượt là 60 triệu đồng, 105 triệu đồng và 135 triệu đồng. Phương án 3 là đáp án chính xác.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về đối tượng bảo hiểm và các mối quan hệ được pháp luật công nhận trong các giao dịch bảo hiểm. Quyền lợi được bảo hiểm thường phát sinh trong các mối quan hệ có sự phụ thuộc hoặc lợi ích tài chính rõ ràng, ví dụ như người thân trong gia đình (bố mẹ, con cái, vợ chồng) hoặc các quan hệ kinh tế. Tuy nhiên, mối quan hệ "vợ và người chồng thứ 2" (hàm ý người chồng đã có vợ) là một mối quan hệ không hợp pháp và không được pháp luật công nhận trong nhiều khía cạnh, bao gồm cả việc xác lập quyền lợi bảo hiểm. Trong trường hợp này, nếu có yếu tố bảo hiểm xảy ra, việc xác định người thụ hưởng hoặc quyền lợi liên quan sẽ gặp nhiều vướng mắc pháp lý và có thể không được công nhận. Các phương án còn lại đều mô tả các mối quan hệ huyết thống hoặc hôn nhân hợp pháp, nơi quyền lợi bảo hiểm có thể tồn tại dựa trên sự phụ thuộc hoặc lợi ích chung.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Để tính giá trị giải ước của hợp đồng bảo hiểm nhân thọ trọn đời sau 3 năm, chúng ta cần thực hiện các bước sau:
1. Xác định các thông số:
* Phí ròng nộp hàng năm: 3.560.000 VNĐ.
* Thời gian đóng phí: 3 năm.
* Lãi suất đầu tư: 1.5% mỗi năm.
* Tỷ lệ tử vong (ước tính): Năm 1: 0.002, Năm 2: 0.003, Năm 3: 0.005.
* Chi phí giải ước: 10% giá trị dự trữ tại thời điểm giải ước.
* Giá trị hợp đồng: 100.000.000 VNĐ (thường là số tiền bảo hiểm hoặc giá trị đáo hạn, không trực tiếp dùng để tính giá trị dự trữ ban đầu).
2. Tính giá trị dự trữ tại cuối năm thứ 3:
Việc tính toán giá trị dự trữ cho hợp đồng bảo hiểm nhân thọ là phức tạp và phụ thuộc vào công thức định phí bảo hiểm mà công ty áp dụng. Công thức chung bao gồm phí ròng nộp, lãi suất tích lũy, chi phí rủi ro (dựa trên bảng tử vong) và chi phí nghiệp vụ (chi phí ban đầu để thiết lập hợp đồng và chi phí quản lý hàng năm).
Trong trường hợp này, do không có công thức chi tiết hoặc bảng tử vong/chi phí nghiệp vụ cụ thể, chúng ta sẽ sử dụng một phương pháp ước tính dựa trên các thông tin có sẵn và các phương án trả lời để suy luận.
Phương pháp ước tính giá trị dự trữ (sử dụng phương pháp Retrospective đơn giản hóa):
Giá trị dự trữ thường được tính bằng cách lấy tổng các khoản phí đã nộp cộng với lãi kép, sau đó trừ đi các chi phí liên quan (rủi ro, nghiệp vụ).
* Cuối năm 1:
Phí ròng nộp: 3.560.000 VNĐ
Lãi từ phí năm 1: 3.560.000 * 0.015 = 53.400 VNĐ
Chi phí rủi ro năm 1: 3.560.000 * 0.002 = 7.120 VNĐ
Giá trị dự trữ ước tính cuối năm 1 (chưa trừ chi phí nghiệp vụ ban đầu): 3.560.000 + 53.400 - 7.120 = 3.606.280 VNĐ.
* Cuối năm 2:
Số dư đầu năm: 3.606.280 VNĐ
Phí ròng nộp: 3.560.000 VNĐ
Tổng cộng trước lãi: 3.606.280 + 3.560.000 = 7.166.280 VNĐ
Lãi từ tổng cộng: 7.166.280 * 0.015 = 107.494.2 VNĐ
Chi phí rủi ro năm 2: 7.166.280 * 0.003 = 21.498.84 VNĐ
Giá trị dự trữ ước tính cuối năm 2 (chưa trừ chi phí nghiệp vụ): 7.166.280 + 107.494.2 - 21.498.84 = 7.252.275.36 VNĐ.
* Cuối năm 3:
Số dư đầu năm: 7.252.275.36 VNĐ
Phí ròng nộp: 3.560.000 VNĐ
Tổng cộng trước lãi: 7.252.275.36 + 3.560.000 = 10.812.275.36 VNĐ
Lãi từ tổng cộng: 10.812.275.36 * 0.015 = 162.184.13 VNĐ
Chi phí rủi ro năm 3: 10.812.275.36 * 0.005 = 54.061.38 VNĐ
Giá trị dự trữ ước tính cuối năm 3 (chưa trừ chi phí nghiệp vụ): 10.812.275.36 + 162.184.13 - 54.061.38 = 10.920.398.11 VNĐ.
Lưu ý quan trọng: Phép tính trên CHƯA bao gồm chi phí nghiệp vụ ban đầu (thường khá lớn trong những năm đầu) và chi phí quản lý định kỳ. Do đó, giá trị dự trữ thực tế thường sẽ thấp hơn con số này.
3. Phân tích các phương án trả lời và suy luận:
Các phương án trả lời đều kết thúc bằng .665 VNĐ. Điều này gợi ý rằng có một phép tính cụ thể dẫn đến con số này.
Giả sử phương án 2. 7.033.665 VNĐ là giá trị giải ước (số tiền thực nhận sau khi trừ chi phí giải ước).
* Nếu 7.033.665 VNĐ là giá trị giải ước, và chi phí giải ước là 10% giá trị dự trữ, thì giá trị dự trữ thực tế tại thời điểm giải ước là X.
* X * (1 - 0.10) = 7.033.665
* X = 7.033.665 / 0.90 = 7.815.183,33 VNĐ.
Con số 7.815.183,33 VNĐ này có vẻ là một giá trị dự trữ hợp lý sau 3 năm đóng phí (tổng phí nộp là 10.680.000 VNĐ), cho thấy chi phí nghiệp vụ và rủi ro đã làm giảm đáng kể giá trị tích lũy.
Trong bối cảnh bài toán trắc nghiệm khi thiếu các thông tin chi tiết về chi phí nghiệp vụ và công thức tính dự trữ chuẩn mực, việc suy luận từ đáp án là một phương pháp phổ biến.
4. Kết luận:
Dựa trên phân tích và suy luận từ các phương án trả lời, giả định rằng 7.033.665 VNĐ là số tiền khách hàng nhận được sau khi trừ 10% chi phí giải ước, thì đáp án này có vẻ hợp lý nhất.
Để có kết quả chính xác hoàn toàn, cần phải có công thức tính giá trị dự trữ theo chuẩn của công ty bảo hiểm, bao gồm chi phí nghiệp vụ ban đầu và các chi phí khác.
Tuy nhiên, trong tình huống câu hỏi trắc nghiệm, việc chọn đáp án có vẻ hợp lý nhất dựa trên suy luận là cần thiết.
Do đó, chúng ta chọn đáp án 2.
1. Xác định các thông số:
* Phí ròng nộp hàng năm: 3.560.000 VNĐ.
* Thời gian đóng phí: 3 năm.
* Lãi suất đầu tư: 1.5% mỗi năm.
* Tỷ lệ tử vong (ước tính): Năm 1: 0.002, Năm 2: 0.003, Năm 3: 0.005.
* Chi phí giải ước: 10% giá trị dự trữ tại thời điểm giải ước.
* Giá trị hợp đồng: 100.000.000 VNĐ (thường là số tiền bảo hiểm hoặc giá trị đáo hạn, không trực tiếp dùng để tính giá trị dự trữ ban đầu).
2. Tính giá trị dự trữ tại cuối năm thứ 3:
Việc tính toán giá trị dự trữ cho hợp đồng bảo hiểm nhân thọ là phức tạp và phụ thuộc vào công thức định phí bảo hiểm mà công ty áp dụng. Công thức chung bao gồm phí ròng nộp, lãi suất tích lũy, chi phí rủi ro (dựa trên bảng tử vong) và chi phí nghiệp vụ (chi phí ban đầu để thiết lập hợp đồng và chi phí quản lý hàng năm).
Trong trường hợp này, do không có công thức chi tiết hoặc bảng tử vong/chi phí nghiệp vụ cụ thể, chúng ta sẽ sử dụng một phương pháp ước tính dựa trên các thông tin có sẵn và các phương án trả lời để suy luận.
Phương pháp ước tính giá trị dự trữ (sử dụng phương pháp Retrospective đơn giản hóa):
Giá trị dự trữ thường được tính bằng cách lấy tổng các khoản phí đã nộp cộng với lãi kép, sau đó trừ đi các chi phí liên quan (rủi ro, nghiệp vụ).
* Cuối năm 1:
Phí ròng nộp: 3.560.000 VNĐ
Lãi từ phí năm 1: 3.560.000 * 0.015 = 53.400 VNĐ
Chi phí rủi ro năm 1: 3.560.000 * 0.002 = 7.120 VNĐ
Giá trị dự trữ ước tính cuối năm 1 (chưa trừ chi phí nghiệp vụ ban đầu): 3.560.000 + 53.400 - 7.120 = 3.606.280 VNĐ.
* Cuối năm 2:
Số dư đầu năm: 3.606.280 VNĐ
Phí ròng nộp: 3.560.000 VNĐ
Tổng cộng trước lãi: 3.606.280 + 3.560.000 = 7.166.280 VNĐ
Lãi từ tổng cộng: 7.166.280 * 0.015 = 107.494.2 VNĐ
Chi phí rủi ro năm 2: 7.166.280 * 0.003 = 21.498.84 VNĐ
Giá trị dự trữ ước tính cuối năm 2 (chưa trừ chi phí nghiệp vụ): 7.166.280 + 107.494.2 - 21.498.84 = 7.252.275.36 VNĐ.
* Cuối năm 3:
Số dư đầu năm: 7.252.275.36 VNĐ
Phí ròng nộp: 3.560.000 VNĐ
Tổng cộng trước lãi: 7.252.275.36 + 3.560.000 = 10.812.275.36 VNĐ
Lãi từ tổng cộng: 10.812.275.36 * 0.015 = 162.184.13 VNĐ
Chi phí rủi ro năm 3: 10.812.275.36 * 0.005 = 54.061.38 VNĐ
Giá trị dự trữ ước tính cuối năm 3 (chưa trừ chi phí nghiệp vụ): 10.812.275.36 + 162.184.13 - 54.061.38 = 10.920.398.11 VNĐ.
Lưu ý quan trọng: Phép tính trên CHƯA bao gồm chi phí nghiệp vụ ban đầu (thường khá lớn trong những năm đầu) và chi phí quản lý định kỳ. Do đó, giá trị dự trữ thực tế thường sẽ thấp hơn con số này.
3. Phân tích các phương án trả lời và suy luận:
Các phương án trả lời đều kết thúc bằng .665 VNĐ. Điều này gợi ý rằng có một phép tính cụ thể dẫn đến con số này.
Giả sử phương án 2. 7.033.665 VNĐ là giá trị giải ước (số tiền thực nhận sau khi trừ chi phí giải ước).
* Nếu 7.033.665 VNĐ là giá trị giải ước, và chi phí giải ước là 10% giá trị dự trữ, thì giá trị dự trữ thực tế tại thời điểm giải ước là X.
* X * (1 - 0.10) = 7.033.665
* X = 7.033.665 / 0.90 = 7.815.183,33 VNĐ.
Con số 7.815.183,33 VNĐ này có vẻ là một giá trị dự trữ hợp lý sau 3 năm đóng phí (tổng phí nộp là 10.680.000 VNĐ), cho thấy chi phí nghiệp vụ và rủi ro đã làm giảm đáng kể giá trị tích lũy.
Trong bối cảnh bài toán trắc nghiệm khi thiếu các thông tin chi tiết về chi phí nghiệp vụ và công thức tính dự trữ chuẩn mực, việc suy luận từ đáp án là một phương pháp phổ biến.
4. Kết luận:
Dựa trên phân tích và suy luận từ các phương án trả lời, giả định rằng 7.033.665 VNĐ là số tiền khách hàng nhận được sau khi trừ 10% chi phí giải ước, thì đáp án này có vẻ hợp lý nhất.
Để có kết quả chính xác hoàn toàn, cần phải có công thức tính giá trị dự trữ theo chuẩn của công ty bảo hiểm, bao gồm chi phí nghiệp vụ ban đầu và các chi phí khác.
Tuy nhiên, trong tình huống câu hỏi trắc nghiệm, việc chọn đáp án có vẻ hợp lý nhất dựa trên suy luận là cần thiết.
Do đó, chúng ta chọn đáp án 2.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về phân loại các điều khoản trong hợp đồng bảo hiểm, cụ thể là vị trí của "Quy định liên quan đến tổn thất". Trong hợp đồng bảo hiểm, các điều kiện thường được phân loại thành điều kiện chung và điều kiện riêng (hoặc điều kiện đặc biệt). Điều kiện chung áp dụng cho tất cả các hợp đồng bảo hiểm của một loại hình nhất định, trong khi điều kiện riêng là những quy định cụ thể, có thể khác nhau giữa các hợp đồng hoặc giữa các bên tham gia. "Quy định liên quan đến tổn thất" là một phần quan trọng, mô tả cách xác định, đo lường và xử lý tổn thất xảy ra, do đó nó thuộc về các quy định riêng biệt và chi tiết của từng hợp đồng để đảm bảo sự rõ ràng và minh bạch giữa các bên. Điều kiện sau hợp đồng không phải là một nhóm phân loại điều kiện trong hợp đồng. Do đó, "Quy định liên quan đến tổn thất" thuộc nhóm điều kiện riêng của hợp đồng.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng