JavaScript is required
Danh sách đề

800+ câu trắc nghiệm Quản trị Chất lượng có đáp án - Đề 3

50 câu hỏi 60 phút

Thẻ ghi nhớ
Luyện tập
Thi thử
Nhấn để lật thẻ
1 / 50

Cách tính giới hạn kiểm soát trong biểu đồ kiểm soát R là gì? 

A.
Trung bình của các khoảng cách giữa các giá trị đo lường
B.

Trung bình của các giá trị đo lường cộng hoặc trừ 3 lần độ lệch chuẩn

C.

Trung bình của các khoảng cách giữa các giá trị đo lường cộng hoặc trừ 3 lần độ lệch chuẩn

D.

Trung bình của các giá trị đo lường cộng hoặc trừ 2 lần độ lệch chuẩn

Đáp án
Đáp án đúng: C
Biểu đồ kiểm soát R (Range chart) được sử dụng để theo dõi sự biến động của một quá trình bằng cách sử dụng khoảng cách (R) giữa giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất trong mỗi nhóm con. Giới hạn kiểm soát trên (UCL) và giới hạn kiểm soát dưới (LCL) được tính toán dựa trên trung bình của các khoảng cách (R-bar) và các hệ số thống kê (D3, D4) phụ thuộc vào kích thước mẫu của mỗi nhóm con. Công thức chung là: UCL = R-bar * D4 và LCL = R-bar * D3. Do đó, cách tính giới hạn kiểm soát trong biểu đồ kiểm soát R liên quan đến trung bình của các khoảng cách giữa các giá trị đo lường.

Danh sách câu hỏi:

Câu 1:

Cách tính giới hạn kiểm soát trong biểu đồ kiểm soát R là gì? 

Lời giải:
Đáp án đúng: C
Biểu đồ kiểm soát R (Range chart) được sử dụng để theo dõi sự biến động của một quá trình bằng cách sử dụng khoảng cách (R) giữa giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất trong mỗi nhóm con. Giới hạn kiểm soát trên (UCL) và giới hạn kiểm soát dưới (LCL) được tính toán dựa trên trung bình của các khoảng cách (R-bar) và các hệ số thống kê (D3, D4) phụ thuộc vào kích thước mẫu của mỗi nhóm con. Công thức chung là: UCL = R-bar * D4 và LCL = R-bar * D3. Do đó, cách tính giới hạn kiểm soát trong biểu đồ kiểm soát R liên quan đến trung bình của các khoảng cách giữa các giá trị đo lường.

Câu 2:

Biểu đồ kiểm soát X-bar và R thường được sử dụng cùng nhau để theo dõi cái gì?

Lời giải:
Đáp án đúng: C
Biểu đồ kiểm soát X-bar (trung bình mẫu) được sử dụng để theo dõi sự thay đổi của trung bình quá trình theo thời gian. Biểu đồ kiểm soát R (phạm vi) được sử dụng để theo dõi sự thay đổi của độ phân tán (biến động) của quá trình. Do đó, chúng thường được sử dụng cùng nhau để theo dõi cả trung bình và sự phân tán của các mẫu.

Câu 3:

Biểu đồ Pareto thường được sử dụng để phân tích cái gì?

Lời giải:
Đáp án đúng: B
Biểu đồ Pareto là một công cụ thống kê dùng để xác định số lượng lỗi hoặc vấn đề phổ biến nhất trong một quá trình. Nó dựa trên nguyên tắc Pareto, còn được gọi là quy tắc 80/20, nói rằng khoảng 80% hiệu ứng đến từ 20% nguyên nhân. Trong quản lý chất lượng và cải tiến quy trình, biểu đồ Pareto giúp tập trung vào các vấn đề quan trọng nhất cần giải quyết để đạt được cải thiện đáng kể.

Câu 4:

Biểu đồ Pareto có thể giúp bạn tập trung vào những gì trong quản lý chất lượng?

Lời giải:
Đáp án đúng: B
Biểu đồ Pareto là một công cụ thống kê được sử dụng trong quản lý chất lượng để xác định và ưu tiên các yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến một vấn đề. Nó dựa trên nguyên tắc Pareto, còn được gọi là quy tắc 80/20, nói rằng khoảng 80% tác động đến từ 20% nguyên nhân. Trong quản lý chất lượng, biểu đồ Pareto giúp tập trung vào việc giải quyết 20% các vấn đề hoặc lỗi quan trọng nhất, vì việc giải quyết chúng sẽ có tác động lớn nhất đến việc cải thiện chất lượng tổng thể. Do đó, đáp án B là chính xác.

Câu 5:

Điều gì giúp tổ chức hiểu rõ hơn về nhu cầu và mong đợi của khách hàng?

Lời giải:
Đáp án đúng: A
Khảo sát khách hàng và thu thập phản hồi là phương pháp trực tiếp nhất để hiểu rõ nhu cầu và mong đợi của họ. Các phương pháp khác như phân tích doanh thu, theo dõi chi phí sản xuất và đánh giá hiệu suất nhân viên có thể cung cấp thông tin hữu ích cho tổ chức, nhưng không trực tiếp liên quan đến việc tìm hiểu khách hàng như khảo sát và thu thập phản hồi.

Câu 6:

Ai là người chịu trách nhiệm chính trong quản trị chất lượng của một tổ chức?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 7:

Quá trình cải tiến liên tục trong quản trị chất lượng có mục tiêu chính là gì?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 8:

Đối tượng nào cần được đào tạo về quản trị chất lượng?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 9:

Trong biểu đồ Pareto, các yếu tố được sắp xếp theo thứ tự nào?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 10:

Trong quản lý chất lượng, “TQM” có nghĩa là:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 11:

Vai trò của khách hàng trong quản lý chất lượng là gì?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 12:

ISO 14001 liên quan đến lĩnh vực nào?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 13:

Quản lý chất lượng cần sự tham gia của ai trong tổ chức?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 14:

Phương pháp SPC trong quản lý chất lượng là gì?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 15:

Yếu tố nào dưới đây là một phần quan trọng của “quản lý chất lượng nhà cung cấp”?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 16:

“Chứng nhận nhà cung cấp” có nghĩa là gì?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 17:

“Quản lý chất lượng sản phẩm cuối cùng” bao gồm điều gì?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 18:

“Phân tích nguyên nhân gốc rễ” (Root Cause Analysis) nhằm mục tiêu gì?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 19:

“Chất lượng sản phẩm và dịch vụ” thường được đo lường bằng các chỉ số nào?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 20:

“Mô hình CMMI” (Capability Maturity Model Integration) giúp tổ chức làm gì?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 23:

Xác định câu đúng nhất:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 24:

Phần cứng của sản phẩm liên quan đến:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 25:

Để thực hiện nghịch biến chất lượng tăng, giá hạ chúng ta cần phải:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 26:

Phương pháp nào dưới đây là một phần của kiểm soát chất lượng?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 27:

Khái niệm “kiểm soát chất lượng” thường liên quan đến việc gì?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 28:

Mục tiêu chính của việc áp dụng kiểm tra chất lượng là gì?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 29:

Nguyên lý nào không phải là một phần của hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 30:

Nguyên lý nào dưới đây không thuộc vào quản lý chất lượng toàn diện (TQM)?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 31:

Trong kiểm soát chất lượng, thuật ngữ “sự biến động” thường đề cập đến:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 32:

“Sáu sigma” (Six Sigma) là gì trong quản lý chất lượng?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 33:

"Quản lý chất lượng trong ngành thực phẩm" bao gồm các yếu tố nào?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 34:

"Đo lường sự hài lòng của khách hàng" có thể sử dụng các phương pháp nào?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 35:

Xác định câu đúng nhất:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 36:

Xác định câu đúng nhất:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 37:

Xác định câu đúng nhất:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 38:

Bước cuối cùng trong các bước quản lý chất lượng sản phẩm là:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 39:

Nhận định nào sau đây chưa chính xác về đặc điểm của quản lý chất lượng sản phẩm?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 40:

Ký hiệu sử dụng cho lưu kho trong biểu đồ tiến trình là:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 41:

Các nguyên tắc đảm bảo chất lượng là:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 42:

Nguyên tắc “Quá trình kế tiếp chính là khách hàng của quá trình trước” được hiểu là trách nhiệm đảm bảo chất lượng được thực hiện nghiêm túc theo yêu cầu của khách hàng từ:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 43:

Hai phương pháp nào sau đây được sử dụng cho đánh giá mức chất lượng?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 44:

Bên cung ứng phải lập sổ tay chất lượng là yêu cầu của nội dung nào trong tiêu chuẩn ISO 9001?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 45:

Tổn thất do phải dự trữ quá nhiều nguyên liệu để đề phòng thiếu hụt do sản phẩm hỏng là:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 46:

“Về bản chất, các loại chi phí chất lượng đều giống nhau vì cùng phản ánh chi phí chất lượng của sản phẩm”. Nhận định trên đúng hay sai? Nếu sai thì vì sao?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 47:

Mô hình COQ truyền thống phân chia chất lượng thành những nhóm nào?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 48:

Vai trò quan trọng của các nhà quản lý cấp cao trong tổ chức thực hiện TQM là gì?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP