“Chỉ số hài lòng của khách hàng” thường được sử dụng để làm gì?
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Chỉ số hài lòng của khách hàng (Customer Satisfaction Index - CSI) là một thước đo được sử dụng để đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm, dịch vụ hoặc trải nghiệm mà họ nhận được. Vì vậy, đáp án A là chính xác nhất. Các đáp án còn lại không trực tiếp phản ánh mục đích sử dụng của chỉ số CSI.
50 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong TQM (Quản lý chất lượng toàn diện), "cải tiến liên tục" (Continuous Improvement), thường được biết đến với tên gọi Kaizen, là triết lý và thực hành luôn tìm kiếm và thực hiện các cải tiến nhỏ, dần dần trong mọi quy trình và sản phẩm. Điều này nhằm nâng cao chất lượng, hiệu quả và giảm thiểu lãng phí một cách đều đặn và liên tục. Do đó, đáp án A là phù hợp nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Quản lý rủi ro chất lượng (Quality Risk Management) là một quy trình có hệ thống để xác định, đánh giá và kiểm soát các rủi ro có thể ảnh hưởng đến chất lượng của sản phẩm hoặc dịch vụ. Mục tiêu chính là đảm bảo rằng các rủi ro liên quan đến chất lượng được hiểu rõ và quản lý một cách hiệu quả để bảo vệ bệnh nhân và người tiêu dùng, cũng như đảm bảo sự tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn. Do đó, đáp án A là chính xác nhất.
Các đáp án khác không chính xác vì:
- B: Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ bản là một phần của quản lý chất lượng nói chung, nhưng quản lý rủi ro chất lượng đi xa hơn bằng cách chủ động xác định và giảm thiểu các rủi ro có thể ảnh hưởng đến chất lượng.
- C: Tăng cường tốc độ sản xuất có thể là một kết quả gián tiếp của việc quản lý rủi ro chất lượng hiệu quả (ví dụ: giảm thiểu các lỗi phải làm lại), nhưng đây không phải là mục tiêu chính.
- D: Giảm thiểu chi phí sản xuất cũng có thể là một kết quả gián tiếp, nhưng mục tiêu chính của quản lý rủi ro chất lượng là đảm bảo chất lượng sản phẩm, chứ không phải giảm chi phí.
Các đáp án khác không chính xác vì:
- B: Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ bản là một phần của quản lý chất lượng nói chung, nhưng quản lý rủi ro chất lượng đi xa hơn bằng cách chủ động xác định và giảm thiểu các rủi ro có thể ảnh hưởng đến chất lượng.
- C: Tăng cường tốc độ sản xuất có thể là một kết quả gián tiếp của việc quản lý rủi ro chất lượng hiệu quả (ví dụ: giảm thiểu các lỗi phải làm lại), nhưng đây không phải là mục tiêu chính.
- D: Giảm thiểu chi phí sản xuất cũng có thể là một kết quả gián tiếp, nhưng mục tiêu chính của quản lý rủi ro chất lượng là đảm bảo chất lượng sản phẩm, chứ không phải giảm chi phí.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Quản lý Chất lượng Tổng thể (TQM) là một phương pháp quản lý tập trung vào việc cải tiến liên tục chất lượng sản phẩm, dịch vụ và quy trình trong toàn bộ tổ chức. Nó nhấn mạnh sự tham gia của tất cả các thành viên trong tổ chức, từ cấp quản lý cao nhất đến nhân viên tuyến đầu, vào quá trình cải tiến. Trong khi đó, quản lý chất lượng truyền thống thường tập trung chủ yếu vào việc kiểm tra sản phẩm cuối cùng để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng đặt ra, mà ít chú trọng đến việc cải tiến quy trình hay sự tham gia của toàn bộ tổ chức. Do đó, phương án A là đáp án chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Phân tích nguyên nhân gốc rễ (Root Cause Analysis - RCA) là phương pháp được sử dụng để xác định nguyên nhân sâu xa nhất gây ra một vấn đề, thay vì chỉ giải quyết các triệu chứng bề mặt. Trong trường hợp này, việc áp dụng RCA sẽ giúp công ty sản xuất điện thoại xác định chính xác các yếu tố gây ra tỷ lệ lỗi cao trong sản phẩm mới, từ đó có biện pháp khắc phục hiệu quả. Các phương pháp khác có thể hữu ích trong quản lý chất lượng, nhưng không trực tiếp tập trung vào việc tìm ra nguyên nhân gốc rễ như RCA.
A. FMEA (Phân tích lỗi và hiệu ứng): Là một phương pháp đánh giá rủi ro tiềm ẩn trong một quy trình hoặc thiết kế, nhưng không nhất thiết đi sâu vào tìm kiếm nguyên nhân gốc rễ của lỗi đã xảy ra.
B. Phân tích nguyên nhân gốc rễ: Là phương pháp phù hợp nhất để tìm ra nguyên nhân sâu xa của vấn đề tỷ lệ lỗi cao.
C. SIPOC (Supplier, Input, Process, Output, Customer): Là một công cụ để mô tả và hiểu một quy trình, nhưng không tập trung vào việc xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
D. Benchmarking: Là quá trình so sánh hiệu suất của công ty với các công ty hàng đầu khác trong ngành để xác định các lĩnh vực cần cải thiện, nhưng không giúp xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề cụ thể.
A. FMEA (Phân tích lỗi và hiệu ứng): Là một phương pháp đánh giá rủi ro tiềm ẩn trong một quy trình hoặc thiết kế, nhưng không nhất thiết đi sâu vào tìm kiếm nguyên nhân gốc rễ của lỗi đã xảy ra.
B. Phân tích nguyên nhân gốc rễ: Là phương pháp phù hợp nhất để tìm ra nguyên nhân sâu xa của vấn đề tỷ lệ lỗi cao.
C. SIPOC (Supplier, Input, Process, Output, Customer): Là một công cụ để mô tả và hiểu một quy trình, nhưng không tập trung vào việc xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
D. Benchmarking: Là quá trình so sánh hiệu suất của công ty với các công ty hàng đầu khác trong ngành để xác định các lĩnh vực cần cải thiện, nhưng không giúp xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề cụ thể.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Kỹ thuật Delphi là một phương pháp thu thập ý kiến từ một nhóm các chuyên gia thông qua nhiều vòng hỏi đáp ẩn danh. Các ý kiến được tổng hợp và phản hồi lại cho nhóm sau mỗi vòng, cho phép các thành viên điều chỉnh quan điểm của mình dựa trên thông tin từ những người khác, cuối cùng dẫn đến sự đồng thuận. SIPOC là công cụ để xác định các yếu tố đầu vào, quy trình, đầu ra, khách hàng và nhà cung cấp, không trực tiếp giải quyết xung đột quan điểm. Biểu đồ Ishikawa (biểu đồ xương cá) được sử dụng để xác định nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề, không phải để đạt được sự đồng thuận. Đánh giá nội bộ là quá trình xem xét và đánh giá các hoạt động của tổ chức, không trực tiếp giúp giải quyết sự khác biệt trong quan điểm.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng