JavaScript is required
Danh sách đề

Đề thi kết thúc học phần Quản trị kho hàng và hàng tồn kho có đáp án chi tiết - Đề 6

3 câu hỏi 60 phút

Thẻ ghi nhớ
Nhấn để lật thẻ
1 / 3

Hãy cho biết các yếu tố cần xem xét khi lựa chọn vị trí cho kho hàng? Trong kho hàng, người ta sẽ thống kê chi phí theo tiêu chí gì?

Đáp án
Đáp án đúng:
Câu hỏi này tập trung vào hai khía cạnh quan trọng trong quản lý kho hàng: yếu tố lựa chọn vị trí kho và tiêu chí thống kê chi phí trong kho.

Phần 1: Các yếu tố cần xem xét khi lựa chọn vị trí cho kho hàng

Việc lựa chọn vị trí kho hàng đóng vai trò chiến lược, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động, chi phí và khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Các yếu tố chính cần xem xét bao gồm:

1. Gần thị trường và khách hàng: Vị trí gần nơi tiêu thụ giúp giảm thời gian và chi phí vận chuyển đến khách hàng, tăng khả năng giao hàng nhanh chóng và đáp ứng kịp thời các đơn hàng.
2. Gần nguồn cung cấp: Nếu kho hàng chủ yếu nhập hàng từ một hoặc nhiều nhà cung cấp, việc đặt kho gần đó sẽ giúp giảm chi phí vận chuyển nguyên vật liệu, rút ngắn thời gian chờ đợi nhập hàng và đảm bảo nguồn cung ổn định.
3. Khả năng tiếp cận giao thông: Vị trí kho cần thuận tiện cho việc vận chuyển bằng các phương tiện như xe tải, container. Gần các tuyến đường chính, cao tốc, cảng biển, sân bay sẽ giúp việc nhập xuất hàng hóa diễn ra nhanh chóng và hiệu quả.
4. Chi phí mặt bằng: Giá thuê hoặc giá mua đất/nhà kho ở các vị trí khác nhau sẽ biến động đáng kể. Cần cân nhắc giữa vị trí thuận lợi và chi phí hợp lý để tối ưu hóa ngân sách.
5. Lao động: Khả năng tuyển dụng và chi phí lao động tại khu vực đặt kho cũng là yếu tố cần xem xét. Nơi có nguồn lao động dồi dào và chi phí hợp lý sẽ giúp duy trì hoạt động ổn định.
6. Cơ sở hạ tầng: Sự sẵn có của điện, nước, viễn thông, và các dịch vụ hỗ trợ khác tại khu vực đặt kho là điều kiện thiết yếu cho hoạt động.
7. Quy định pháp lý và môi trường: Cần xem xét các quy định về quy hoạch, xây dựng, an toàn phòng cháy chữa cháy, và các vấn đề môi trường có thể ảnh hưởng đến việc xây dựng hoặc vận hành kho.
8. An ninh khu vực: Đảm bảo an ninh cho tài sản hàng hóa là điều kiện tiên quyết.

Phần 2: Tiêu chí thống kê chi phí trong kho hàng

Việc thống kê chi phí trong kho hàng giúp doanh nghiệp kiểm soát và tối ưu hóa hoạt động. Các chi phí này thường được phân loại theo các tiêu chí sau:

1. Chi phí theo chức năng hoạt động:
* Chi phí nhập hàng: Bao gồm vận chuyển nguyên vật liệu đến kho, chi phí bốc dỡ, kiểm tra chất lượng, thu nhận hàng hóa.
* Chi phí lưu kho: Bao gồm chi phí thuê/sở hữu kho, bảo trì, bảo hiểm, điện, nước, nhiên liệu cho thiết bị, vật tư tiêu hao (băng keo, giấy tờ...).
* Chi phí xử lý đơn hàng: Bao gồm chi phí lấy hàng (picking), đóng gói, chuẩn bị giao hàng.
* Chi phí xuất hàng/vận chuyển: Bao gồm chi phí bốc dỡ lên phương tiện vận chuyển, chi phí vận chuyển ra khỏi kho.
* Chi phí quản lý: Lương nhân viên kho, chi phí quản lý hệ thống kho bãi, phần mềm quản lý kho.
* Chi phí tổn thất: Hàng hỏng, mất mát, lỗi thời, hao hụt trong quá trình lưu trữ và xử lý.
2. Chi phí theo đối tượng chịu chi phí:
* Chi phí trực tiếp liên quan đến một loại hàng hóa hoặc một khách hàng cụ thể.
* Chi phí gián tiếp phân bổ cho nhiều loại hàng hóa hoặc nhiều khách hàng.
3. Chi phí theo thời gian:
* Chi phí cố định: Các chi phí không thay đổi theo khối lượng hàng hóa hoặc hoạt động, ví dụ như tiền thuê kho, lương nhân viên cố định.
* Chi phí biến đổi: Các chi phí thay đổi tương ứng với khối lượng hàng hóa hoặc mức độ hoạt động, ví dụ như chi phí vận chuyển theo số lượng đơn hàng, chi phí điện nước sử dụng.
4. Chi phí theo mức độ ưu tiên/quan trọng:
* Phân tích chi phí theo từng loại hàng hóa (hàng có giá trị cao, hàng bán chạy, hàng tồn kho lâu ngày...).
* Phân tích chi phí theo từng kênh phân phối hoặc từng nhóm khách hàng.

Danh sách câu hỏi:

Lời giải:
Câu hỏi này tập trung vào hai khía cạnh quan trọng trong quản lý kho hàng: yếu tố lựa chọn vị trí kho và tiêu chí thống kê chi phí trong kho.

Phần 1: Các yếu tố cần xem xét khi lựa chọn vị trí cho kho hàng

Việc lựa chọn vị trí kho hàng đóng vai trò chiến lược, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động, chi phí và khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Các yếu tố chính cần xem xét bao gồm:

1. Gần thị trường và khách hàng: Vị trí gần nơi tiêu thụ giúp giảm thời gian và chi phí vận chuyển đến khách hàng, tăng khả năng giao hàng nhanh chóng và đáp ứng kịp thời các đơn hàng.
2. Gần nguồn cung cấp: Nếu kho hàng chủ yếu nhập hàng từ một hoặc nhiều nhà cung cấp, việc đặt kho gần đó sẽ giúp giảm chi phí vận chuyển nguyên vật liệu, rút ngắn thời gian chờ đợi nhập hàng và đảm bảo nguồn cung ổn định.
3. Khả năng tiếp cận giao thông: Vị trí kho cần thuận tiện cho việc vận chuyển bằng các phương tiện như xe tải, container. Gần các tuyến đường chính, cao tốc, cảng biển, sân bay sẽ giúp việc nhập xuất hàng hóa diễn ra nhanh chóng và hiệu quả.
4. Chi phí mặt bằng: Giá thuê hoặc giá mua đất/nhà kho ở các vị trí khác nhau sẽ biến động đáng kể. Cần cân nhắc giữa vị trí thuận lợi và chi phí hợp lý để tối ưu hóa ngân sách.
5. Lao động: Khả năng tuyển dụng và chi phí lao động tại khu vực đặt kho cũng là yếu tố cần xem xét. Nơi có nguồn lao động dồi dào và chi phí hợp lý sẽ giúp duy trì hoạt động ổn định.
6. Cơ sở hạ tầng: Sự sẵn có của điện, nước, viễn thông, và các dịch vụ hỗ trợ khác tại khu vực đặt kho là điều kiện thiết yếu cho hoạt động.
7. Quy định pháp lý và môi trường: Cần xem xét các quy định về quy hoạch, xây dựng, an toàn phòng cháy chữa cháy, và các vấn đề môi trường có thể ảnh hưởng đến việc xây dựng hoặc vận hành kho.
8. An ninh khu vực: Đảm bảo an ninh cho tài sản hàng hóa là điều kiện tiên quyết.

Phần 2: Tiêu chí thống kê chi phí trong kho hàng

Việc thống kê chi phí trong kho hàng giúp doanh nghiệp kiểm soát và tối ưu hóa hoạt động. Các chi phí này thường được phân loại theo các tiêu chí sau:

1. Chi phí theo chức năng hoạt động:
* Chi phí nhập hàng: Bao gồm vận chuyển nguyên vật liệu đến kho, chi phí bốc dỡ, kiểm tra chất lượng, thu nhận hàng hóa.
* Chi phí lưu kho: Bao gồm chi phí thuê/sở hữu kho, bảo trì, bảo hiểm, điện, nước, nhiên liệu cho thiết bị, vật tư tiêu hao (băng keo, giấy tờ...).
* Chi phí xử lý đơn hàng: Bao gồm chi phí lấy hàng (picking), đóng gói, chuẩn bị giao hàng.
* Chi phí xuất hàng/vận chuyển: Bao gồm chi phí bốc dỡ lên phương tiện vận chuyển, chi phí vận chuyển ra khỏi kho.
* Chi phí quản lý: Lương nhân viên kho, chi phí quản lý hệ thống kho bãi, phần mềm quản lý kho.
* Chi phí tổn thất: Hàng hỏng, mất mát, lỗi thời, hao hụt trong quá trình lưu trữ và xử lý.
2. Chi phí theo đối tượng chịu chi phí:
* Chi phí trực tiếp liên quan đến một loại hàng hóa hoặc một khách hàng cụ thể.
* Chi phí gián tiếp phân bổ cho nhiều loại hàng hóa hoặc nhiều khách hàng.
3. Chi phí theo thời gian:
* Chi phí cố định: Các chi phí không thay đổi theo khối lượng hàng hóa hoặc hoạt động, ví dụ như tiền thuê kho, lương nhân viên cố định.
* Chi phí biến đổi: Các chi phí thay đổi tương ứng với khối lượng hàng hóa hoặc mức độ hoạt động, ví dụ như chi phí vận chuyển theo số lượng đơn hàng, chi phí điện nước sử dụng.
4. Chi phí theo mức độ ưu tiên/quan trọng:
* Phân tích chi phí theo từng loại hàng hóa (hàng có giá trị cao, hàng bán chạy, hàng tồn kho lâu ngày...).
* Phân tích chi phí theo từng kênh phân phối hoặc từng nhóm khách hàng.
Lời giải:
Để đề xuất chọn nhà cung cấp nào, chúng ta cần tính toán Tổng Chi phí Sở hữu (Total Cost of Ownership - TCO) cho từng nhà cung cấp với các phương án đặt hàng tối ưu nhất dựa trên chính sách giá của họ. Nhu cầu sản phẩm A là 40 sp/tháng, tương đương 40 * 12 = 480 sp/năm. Chi phí đặt hàng là 1240$/lần. Chi phí lưu trữ là 30% giá mua.

Phân tích Nhà cung cấp X:
* Chính sách giá:
* Dưới 1499 sp: 12.6$/sp
* 1500 – 1999 sp: 12.2$/sp
* 2000 – 2499 sp: 11.8$/sp
* Từ 2500 sp trở lên: 11.2$/sp

Với nhu cầu 480 sp/năm, chúng ta cần xem xét các mức giá khác nhau.
* Trường hợp 1: Mua theo nhu cầu hàng năm (480 sp) với giá 12.6$/sp.
* Chi phí mua hàng: 480 sp * 12.6$/sp = 6048$
* Số lần đặt hàng (EOQ ước tính không xem xét giá): Q = sqrt((2 * D * S) / H), với D = 480, S = 1240. Cần tính H. H = 30% * 12.6$ = 3.78$/sp/năm. Q = sqrt((2 * 480 * 1240) / 3.78) ≈ 560 sp. Vì Q > D, ta nên đặt hàng một lần mỗi năm.
* Chi phí lưu trữ: (480/2) * 3.78$ = 907.2$
* Tổng chi phí (gần đúng): 6048$ + 1240$ (1 lần đặt hàng) + 907.2$ = 8195.2$

* Trường hợp 2: Lựa chọn số lượng đặt hàng để tận dụng giá tốt hơn.
* Cân nhắc mua theo lô 1500-1999 sp: Giá 12.2$/sp. Với nhu cầu 480 sp/năm, nếu mua 1500 sp thì chi phí mua sẽ rất lớn. Tuy nhiên, nếu ta coi nhu cầu là liên tục và tính EOQ cho từng mức giá, ta sẽ có cái nhìn khác.
* Xét mức giá 11.8$/sp (mua 2000-2499 sp). Nếu mua 2000 sp.
* Chi phí mua: 2000 sp * 11.8$/sp = 23600$
* Chi phí lưu trữ: H = 30% * 11.8$ = 3.54$/sp/năm. Q = sqrt((2 * 480 * 1240) / 3.54) ≈ 580 sp.
* Nếu mua 2000 sp một lần: Chi phí lưu trữ = (2000/2) * 3.54$ = 3540$. Tổng chi phí: 23600$ + 1240$ + 3540$ = 28380$.
* Xét mức giá 11.2$/sp (mua từ 2500 sp trở lên). Nếu mua 2500 sp.
* Chi phí mua: 2500 sp * 11.2$/sp = 28000$
* Chi phí lưu trữ: H = 30% * 11.2$ = 3.36$/sp/năm. Q = sqrt((2 * 480 * 1240) / 3.36) ≈ 596 sp.
* Nếu mua 2500 sp một lần: Chi phí lưu trữ = (2500/2) * 3.36$ = 4200$. Tổng chi phí: 28000$ + 1240$ + 4200$ = 33440$.

* Tính toán TCO chính xác theo mô hình Wilson có chiết khấu:
* Nhà cung cấp X, mức giá 12.6$ (mua < 1499 sp):
* Chi phí lưu trữ mỗi đơn vị (H): 0.30 * 12.6$ = 3.78$/sp/năm.
* EOQ (Q*): sqrt(2 * 480 * 1240 / 3.78) ≈ 560 sp.
* Vì Q* > 480, ta đặt hàng 480 sp mỗi lần (tức là 1 lần/năm).
* TCO = (D/Q)*S + (Q/2)*H + D*P = (480/480)*1240 + (480/2)*3.78 + 480*12.6 = 1240 + 907.2 + 6048 = 8195.2$

* Nhà cung cấp X, mức giá 12.2$ (mua 1500-1999 sp):
* Chi phí lưu trữ mỗi đơn vị (H): 0.30 * 12.2$ = 3.66$/sp/năm.
* EOQ (Q*): sqrt(2 * 480 * 1240 / 3.66) ≈ 570 sp.
* Vì Q* < 1500, ta cần xem xét mua số lượng lớn để được giá này. Nếu ta mua 1500 sp (đủ để đạt giá).
* TCO = (D/Q)*S + (Q/2)*H + D*P = (480/1500)*1240 + (1500/2)*3.66 + 480*12.2 = 396.8 + 2745 + 5856 = 9097.8$

* Nhà cung cấp X, mức giá 11.8$ (mua 2000-2499 sp):
* Chi phí lưu trữ mỗi đơn vị (H): 0.30 * 11.8$ = 3.54$/sp/năm.
* EOQ (Q*): sqrt(2 * 480 * 1240 / 3.54) ≈ 580 sp.
* Nếu ta mua 2000 sp.
* TCO = (D/Q)*S + (Q/2)*H + D*P = (480/2000)*1240 + (2000/2)*3.54 + 480*11.8 = 297.6 + 3540 + 5664 = 9501.6$

* Nhà cung cấp X, mức giá 11.2$ (mua >= 2500 sp):
* Chi phí lưu trữ mỗi đơn vị (H): 0.30 * 11.2$ = 3.36$/sp/năm.
* EOQ (Q*): sqrt(2 * 480 * 1240 / 3.36) ≈ 596 sp.
* Nếu ta mua 2500 sp.
* TCO = (D/Q)*S + (Q/2)*H + D*P = (480/2500)*1240 + (2500/2)*3.36 + 480*11.2 = 238.08 + 4200 + 5376 = 9814.08$

* So với Nhà cung cấp X, chi phí tối ưu nhất là 8195.2$ khi mua 480 sp/lần với giá 12.6$/sp.

Phân tích Nhà cung cấp Y:
* Chính sách giá:
* Giá bình thường: 12$/sp
* Từ 1500 sp trở lên: 11.4$/sp

* Trường hợp 1: Mua với giá bình thường (12$/sp) - Số lượng < 1500 sp.
* Chi phí lưu trữ mỗi đơn vị (H): 0.30 * 12$ = 3.6$/sp/năm.
* EOQ (Q*): sqrt(2 * 480 * 1240 / 3.6) ≈ 573 sp.
* Vì Q* < 1500, ta có thể áp dụng giá này với số lượng đặt hàng là 573 sp.
* TCO = (D/Q)*S + (Q/2)*H + D*P = (480/573)*1240 + (573/2)*3.6 + 480*12 = 1035.63 + 1031.4 + 5760 = 7827.03$

* Trường hợp 2: Mua với giá ưu đãi (11.4$/sp) - Số lượng >= 1500 sp.
* Chi phí lưu trữ mỗi đơn vị (H): 0.30 * 11.4$ = 3.42$/sp/năm.
* EOQ (Q*): sqrt(2 * 480 * 1240 / 3.42) ≈ 588 sp.
* Tuy nhiên, để được giá 11.4$, ta phải mua tối thiểu 1500 sp. Do đó, ta sẽ đặt hàng 1500 sp mỗi lần.
* TCO = (D/Q)*S + (Q/2)*H + D*P = (480/1500)*1240 + (1500/2)*3.42 + 480*11.4 = 396.8 + 2565 + 5472 = 8433.8$

* So với Nhà cung cấp Y, chi phí tối ưu nhất là 7827.03$ khi mua khoảng 573 sp/lần với giá 12$/sp.

So sánh hai nhà cung cấp:
* Nhà cung cấp X: Chi phí tối ưu là 8195.2$.
* Nhà cung cấp Y: Chi phí tối ưu là 7827.03$.

Do đó, nên chọn Nhà cung cấp Y.

Lời giải thích cho người học:
Để quyết định nên chọn nhà cung cấp nào, chúng ta cần phân tích chi phí tổng cộng của việc mua hàng từ mỗi nhà cung cấp, bao gồm chi phí mua hàng, chi phí đặt hàng và chi phí lưu trữ. Công thức tính tổng chi phí (TCO) thường bao gồm các yếu tố này. Chúng ta sẽ sử dụng mô hình EOQ (Economic Order Quantity - Lượng đặt hàng kinh tế) để xác định số lượng đặt hàng tối ưu và từ đó tính toán tổng chi phí cho từng kịch bản.

Bước 1: Phân tích nhu cầu và các chi phí cơ bản
* Nhu cầu hàng năm (D): 40 sp/tháng * 12 tháng = 480 sp.
* Chi phí đặt hàng (S): 1240$/lần.
* Chi phí lưu trữ (H) được tính bằng phần trăm của giá mua.

Bước 2: Phân tích Nhà cung cấp X
Nhà cung cấp X có nhiều bậc giá khác nhau.
* Bậc 1: Giá 12.6$/sp (mua dưới 1499 sp)
* Chi phí lưu trữ mỗi đơn vị (H1): 30% * 12.6$ = 3.78$/sp/năm.
* Sử dụng công thức EOQ: Q* = sqrt(2DS/H1) = sqrt(2 * 480 * 1240 / 3.78) ≈ 560 sp.
* Vì 560 sp vẫn nằm trong khoảng < 1499 sp, ta có thể áp dụng EOQ này. Tuy nhiên, nếu nhu cầu chỉ là 480 sp/năm, việc đặt 560 sp có thể không hợp lý bằng việc đặt đúng 480 sp (1 lần/năm) nếu điều đó giảm thiểu rủi ro tồn kho. Trong trường hợp này, ta tính TCO cho Q=480.
* Tổng chi phí (TCO1) = (D/Q)*S + (Q/2)*H1 + D*P = (480/480)*1240 + (480/2)*3.78 + 480*12.6 = 1240 + 907.2 + 6048 = 8195.2$.
* Bậc 2: Giá 12.2$/sp (mua 1500-1999 sp)
* Chi phí lưu trữ mỗi đơn vị (H2): 30% * 12.2$ = 3.66$/sp/năm.
* EOQ: Q* = sqrt(2 * 480 * 1240 / 3.66) ≈ 570 sp.
* Vì EOQ (570 sp) < 1500 sp, để đạt được mức giá 12.2$, chúng ta BẮT BUỘC phải mua số lượng ít nhất là 1500 sp. Khi đó, số lần đặt hàng sẽ là D/Q = 480/1500 = 0.32 lần (nghĩa là mua 1 lần 1500 sp và dùng trong 1500/480 = 3.125 tháng).
* Tổng chi phí (TCO2) = (D/Q)*S + (Q/2)*H2 + D*P = (480/1500)*1240 + (1500/2)*3.66 + 480*12.2 = 396.8 + 2745 + 5856 = 9097.8$.
* Bậc 3: Giá 11.8$/sp (mua 2000-2499 sp)
* Chi phí lưu trữ mỗi đơn vị (H3): 30% * 11.8$ = 3.54$/sp/năm.
* EOQ: Q* = sqrt(2 * 480 * 1240 / 3.54) ≈ 580 sp.
* Để đạt được mức giá này, ta phải mua ít nhất 2000 sp. Số lần đặt hàng là D/Q = 480/2000 = 0.24 lần.
* Tổng chi phí (TCO3) = (D/Q)*S + (Q/2)*H3 + D*P = (480/2000)*1240 + (2000/2)*3.54 + 480*11.8 = 297.6 + 3540 + 5664 = 9501.6$.
* Bậc 4: Giá 11.2$/sp (mua từ 2500 sp trở lên)
* Chi phí lưu trữ mỗi đơn vị (H4): 30% * 11.2$ = 3.36$/sp/năm.
* EOQ: Q* = sqrt(2 * 480 * 1240 / 3.36) ≈ 596 sp.
* Để đạt mức giá này, ta phải mua ít nhất 2500 sp. Số lần đặt hàng là D/Q = 480/2500 = 0.192 lần.
* Tổng chi phí (TCO4) = (D/Q)*S + (Q/2)*H4 + D*P = (480/2500)*1240 + (2500/2)*3.36 + 480*11.2 = 238.08 + 4200 + 5376 = 9814.08$.

=> Chi phí tối ưu nhất cho Nhà cung cấp X là 8195.2$.

Bước 3: Phân tích Nhà cung cấp Y
Nhà cung cấp Y có 2 bậc giá.
* Bậc 1: Giá 12$/sp (mua dưới 1500 sp)
* Chi phí lưu trữ mỗi đơn vị (H5): 30% * 12$ = 3.6$/sp/năm.
* EOQ: Q* = sqrt(2DS/H5) = sqrt(2 * 480 * 1240 / 3.6) ≈ 573 sp.
* Vì 573 sp < 1500 sp, ta có thể áp dụng EOQ này.
* Tổng chi phí (TCO5) = (D/Q)*S + (Q/2)*H5 + D*P = (480/573)*1240 + (573/2)*3.6 + 480*12 = 1035.63 + 1031.4 + 5760 = 7827.03$.
* Bậc 2: Giá 11.4$/sp (mua từ 1500 sp trở lên)
* Chi phí lưu trữ mỗi đơn vị (H6): 30% * 11.4$ = 3.42$/sp/năm.
* EOQ: Q* = sqrt(2 * 480 * 1240 / 3.42) ≈ 588 sp.
* Tuy nhiên, để đạt được mức giá này, ta phải mua ít nhất 1500 sp. Số lần đặt hàng là D/Q = 480/1500 = 0.32 lần.
* Tổng chi phí (TCO6) = (D/Q)*S + (Q/2)*H6 + D*P = (480/1500)*1240 + (1500/2)*3.42 + 480*11.4 = 396.8 + 2565 + 5472 = 8433.8$.

=> Chi phí tối ưu nhất cho Nhà cung cấp Y là 7827.03$.

Bước 4: So sánh và đưa ra đề xuất
* Tổng chi phí tối ưu từ Nhà cung cấp X: 8195.2$.
* Tổng chi phí tối ưu từ Nhà cung cấp Y: 7827.03$.

So sánh hai kết quả, chi phí tối ưu của Nhà cung cấp Y (7827.03$) thấp hơn chi phí tối ưu của Nhà cung cấp X (8195.2$).
Vì vậy, nên chọn Nhà cung cấp Y.
Lời giải:
Câu hỏi này thuộc lĩnh vực quản lý tồn kho và ra quyết định kinh doanh, cụ thể là áp dụng mô hình định lượng để xác định số lượng sản phẩm cần sản xuất nhằm tối đa hóa lợi nhuận. Các khái niệm cốt lõi bao gồm: nhu cầu có xác suất, chi phí sản xuất, giá bán, chi phí xử lý hàng tồn kho (trong trường hợp này là bán với giá rẻ cho cửa hàng khác). Câu hỏi được chia thành hai phần:
a/ Tính lợi nhuận khi sản xuất một số lượng cố định (15 cái). Để giải quyết phần này, chúng ta cần xem xét tất cả các trường hợp có thể xảy ra về nhu cầu và tính lợi nhuận tương ứng cho mỗi trường hợp. Lợi nhuận của mỗi trường hợp sẽ được tính bằng: (Số bánh bán ra * Giá bán) + (Số bánh ế * Giá bán phế liệu) - (Tổng số bánh sản xuất * Chi phí sản xuất). Sau đó, tính lợi nhuận kỳ vọng bằng cách lấy trung bình có trọng số của lợi nhuận từng trường hợp nhân với xác suất xảy ra của nó.
b/ Xác định số lượng sản xuất tối ưu để tối đa hóa lợi nhuận. Để giải quyết phần này, chúng ta cần lặp lại quy trình tính lợi nhuận kỳ vọng cho mỗi số lượng sản xuất có thể có (ví dụ: 5, 10, 15, 20, 25, 30 cái) và chọn số lượng nào mang lại lợi nhuận kỳ vọng cao nhất. Một cách tiếp cận khác là sử dụng quy tắc ra quyết định, ví dụ như phân tích biên, so sánh lợi ích biên (lợi nhuận thu được từ việc sản xuất thêm một cái bánh) với chi phí biên (chi phí sản xuất cái bánh đó và rủi ro tồn kho nếu không bán được). Tuy nhiên, với dữ liệu được cung cấp, việc tính toán lợi nhuận kỳ vọng cho từng phương án sản xuất là phương pháp trực tiếp và dễ hiểu nhất.

Giải chi tiết phần a/: Tính lợi nhuận khi nướng 15 cái bánh:
Chúng ta cần tính lợi nhuận cho từng kịch bản nhu cầu, giả định đã sản xuất 15 bánh:
- Nhu cầu 5 cái (xác suất 10%): Bán 5, ế 10. Lợi nhuận = (5 * 17.99) + (10 * 0.99) - (15 * 6.75) = 89.95 + 9.9 - 101.25 = -1.4$
- Nhu cầu 10 cái (xác suất 20%): Bán 10, ế 5. Lợi nhuận = (10 * 17.99) + (5 * 0.99) - (15 * 6.75) = 179.9 + 4.95 - 101.25 = 83.6$
- Nhu cầu 15 cái (xác suất 25%): Bán 15, ế 0. Lợi nhuận = (15 * 17.99) + (0 * 0.99) - (15 * 6.75) = 269.85 - 101.25 = 168.6$
- Nhu cầu 20 cái (xác suất 25%): Bán 15, ế 0 (không đủ sản xuất). Lợi nhuận = (15 * 17.99) + (0 * 0.99) - (15 * 6.75) = 269.85 - 101.25 = 168.6$
- Nhu cầu 25 cái (xác suất 15%): Bán 15, ế 0 (không đủ sản xuất). Lợi nhuận = (15 * 17.99) + (0 * 0.99) - (15 * 6.75) = 269.85 - 101.25 = 168.6$
- Nhu cầu 30 cái (xác suất 5%): Bán 15, ế 0 (không đủ sản xuất). Lợi nhuận = (15 * 17.99) + (0 * 0.99) - (15 * 6.75) = 269.85 - 101.25 = 168.6$

Lợi nhuận kỳ vọng khi sản xuất 15 cái = (-1.4 * 0.10) + (83.6 * 0.20) + (168.6 * 0.25) + (168.6 * 0.25) + (168.6 * 0.15) + (168.6 * 0.05)
= -0.14 + 16.72 + 42.15 + 42.15 + 25.29 + 8.43 = 134.6$

Giải chi tiết phần b/: Xác định số lượng sản xuất tối ưu:
Chúng ta cần lặp lại tính toán lợi nhuận kỳ vọng cho các số lượng sản xuất khác:
- Sản xuất 5 cái:
- Nhu cầu 5 (xác suất 10%): Bán 5, ế 0. Lợi nhuận = (5 * 17.99) + (0 * 0.99) - (5 * 6.75) = 89.95 - 33.75 = 56.2$
- Nhu cầu 10 (xác suất 20%): Bán 5, ế 0. Lợi nhuận = 56.2$
- ... (tất cả các trường hợp nhu cầu > 5 sẽ có lợi nhuận 56.2$)
- Lợi nhuận kỳ vọng = 56.2 * (0.10 + 0.20 + 0.25 + 0.25 + 0.15 + 0.05) = 56.2$

- Sản xuất 10 cái:
- Nhu cầu 5 (xác suất 10%): Bán 5, ế 5. Lợi nhuận = (5 * 17.99) + (5 * 0.99) - (10 * 6.75) = 89.95 + 4.95 - 67.5 = 27.4$
- Nhu cầu 10 (xác suất 20%): Bán 10, ế 0. Lợi nhuận = (10 * 17.99) + (0 * 0.99) - (10 * 6.75) = 179.9 - 67.5 = 112.4$
- Nhu cầu 15 (xác suất 25%): Bán 10, ế 0. Lợi nhuận = 112.4$
- ... (các trường hợp nhu cầu > 10 sẽ có lợi nhuận 112.4$)
- Lợi nhuận kỳ vọng = (27.4 * 0.10) + (112.4 * 0.20) + (112.4 * 0.25) + (112.4 * 0.25) + (112.4 * 0.15) + (112.4 * 0.05)
= 2.74 + 22.48 + 28.1 + 28.1 + 16.86 + 5.62 = 103.9$

- Sản xuất 15 cái: Lợi nhuận kỳ vọng = 134.6$ (đã tính ở trên)

- Sản xuất 20 cái:
- Nhu cầu 5 (xác suất 10%): Bán 5, ế 15. Lợi nhuận = (5 * 17.99) + (15 * 0.99) - (20 * 6.75) = 89.95 + 14.85 - 135 = -30.2$
- Nhu cầu 10 (xác suất 20%): Bán 10, ế 10. Lợi nhuận = (10 * 17.99) + (10 * 0.99) - (20 * 6.75) = 179.9 + 9.9 - 135 = 54.8$
- Nhu cầu 15 (xác suất 25%): Bán 15, ế 5. Lợi nhuận = (15 * 17.99) + (5 * 0.99) - (20 * 6.75) = 269.85 + 4.95 - 135 = 139.8$
- Nhu cầu 20 (xác suất 25%): Bán 20, ế 0. Lợi nhuận = (20 * 17.99) + (0 * 0.99) - (20 * 6.75) = 359.8 - 135 = 224.8$
- Nhu cầu 25 (xác suất 15%): Bán 20, ế 0. Lợi nhuận = 224.8$
- Nhu cầu 30 (xác suất 5%): Bán 20, ế 0. Lợi nhuận = 224.8$
- Lợi nhuận kỳ vọng = (-30.2 * 0.10) + (54.8 * 0.20) + (139.8 * 0.25) + (224.8 * 0.25) + (224.8 * 0.15) + (224.8 * 0.05)
= -3.02 + 10.96 + 34.95 + 56.2 + 33.72 + 11.24 = 143.05$

- Sản xuất 25 cái:
- Nhu cầu 5 (xác suất 10%): Bán 5, ế 20. Lợi nhuận = (5 * 17.99) + (20 * 0.99) - (25 * 6.75) = 89.95 + 19.8 - 168.75 = -58.95$
- Nhu cầu 10 (xác suất 20%): Bán 10, ế 15. Lợi nhuận = (10 * 17.99) + (15 * 0.99) - (25 * 6.75) = 179.9 + 14.85 - 168.75 = 25.0$
- Nhu cầu 15 (xác suất 25%): Bán 15, ế 10. Lợi nhuận = (15 * 17.99) + (10 * 0.99) - (25 * 6.75) = 269.85 + 9.9 - 168.75 = 110.0$
- Nhu cầu 20 (xác suất 25%): Bán 20, ế 5. Lợi nhuận = (20 * 17.99) + (5 * 0.99) - (25 * 6.75) = 359.8 + 4.95 - 168.75 = 195.0$
- Nhu cầu 25 (xác suất 15%): Bán 25, ế 0. Lợi nhuận = (25 * 17.99) + (0 * 0.99) - (25 * 6.75) = 449.75 - 168.75 = 281.0$
- Nhu cầu 30 (xác suất 5%): Bán 25, ế 0. Lợi nhuận = 281.0$
- Lợi nhuận kỳ vọng = (-58.95 * 0.10) + (25.0 * 0.20) + (110.0 * 0.25) + (195.0 * 0.25) + (281.0 * 0.15) + (281.0 * 0.05)
= -5.895 + 5.0 + 27.5 + 48.75 + 42.15 + 14.05 = 131.55$

- Sản xuất 30 cái:
- Nhu cầu 5 (xác suất 10%): Bán 5, ế 25. Lợi nhuận = (5 * 17.99) + (25 * 0.99) - (30 * 6.75) = 89.95 + 24.75 - 202.5 = -87.8$
- Nhu cầu 10 (xác suất 20%): Bán 10, ế 20. Lợi nhuận = (10 * 17.99) + (20 * 0.99) - (30 * 6.75) = 179.9 + 19.8 - 202.5 = -2.8$
- Nhu cầu 15 (xác suất 25%): Bán 15, ế 15. Lợi nhuận = (15 * 17.99) + (15 * 0.99) - (30 * 6.75) = 269.85 + 14.85 - 202.5 = 82.2$
- Nhu cầu 20 (xác suất 25%): Bán 20, ế 10. Lợi nhuận = (20 * 17.99) + (10 * 0.99) - (30 * 6.75) = 359.8 + 9.9 - 202.5 = 167.2$
- Nhu cầu 25 (xác suất 15%): Bán 25, ế 5. Lợi nhuận = (25 * 17.99) + (5 * 0.99) - (30 * 6.75) = 449.75 + 4.95 - 202.5 = 252.2$
- Nhu cầu 30 (xác suất 5%): Bán 30, ế 0. Lợi nhuận = (30 * 17.99) + (0 * 0.99) - (30 * 6.75) = 539.7 - 202.5 = 337.2$
- Lợi nhuận kỳ vọng = (-87.8 * 0.10) + (-2.8 * 0.20) + (82.2 * 0.25) + (167.2 * 0.25) + (252.2 * 0.15) + (337.2 * 0.05)
= -8.78 - 0.56 + 20.55 + 41.8 + 37.83 + 16.86 = 107.7$

So sánh lợi nhuận kỳ vọng:
- Sản xuất 5 cái: 56.2$
- Sản xuất 10 cái: 103.9$
- Sản xuất 15 cái: 134.6$
- Sản xuất 20 cái: 143.05$
- Sản xuất 25 cái: 131.55$
- Sản xuất 30 cái: 107.7$

Lợi nhuận kỳ vọng cao nhất là 143.05$ khi sản xuất 20 cái bánh. Do đó, ABC Bakery nên nướng 20 cái bánh để tối đa hóa lợi nhuận.