JavaScript is required
Danh sách đề

Đề thi kết thúc học phần Quản trị kho hàng và hàng tồn kho có đáp án chi tiết - Đề 4

3 câu hỏi 60 phút

Thẻ ghi nhớ
Nhấn để lật thẻ
1 / 3

Hãy cho biết một số loại kho hàng thông dụng dạng public warehouse. Hệ thống cross-docking là gì và những mặt hàng nào phù hợp với hệ thống đó

Đáp án
Đáp án đúng:
Câu hỏi yêu cầu nêu một số loại kho hàng thông dụng dạng public warehouse, định nghĩa hệ thống cross-docking và xác định những mặt hàng phù hợp với hệ thống này. Để trả lời đầy đủ, cần làm rõ ba phần chính:

1. Các loại kho hàng thông dụng dạng public warehouse: Kho hàng công cộng (public warehouse) là loại kho mà một doanh nghiệp (người sử dụng dịch vụ) thuê không gian lưu trữ và các dịch vụ đi kèm từ một đơn vị cung cấp dịch vụ kho bãi chuyên nghiệp. Các loại hình phổ biến bao gồm:
* Kho hàng chung (General Merchandise Warehouses): Lưu trữ nhiều loại hàng hóa khác nhau, không chuyên biệt. Đây là loại hình phổ biến nhất, phù hợp với hàng hóa có nhu cầu lưu trữ không quá đặc thù.
* Kho hàng chuyên dụng (Specialized Warehouses): Được thiết kế và trang bị để lưu trữ các loại hàng hóa có yêu cầu đặc biệt như hàng đông lạnh, hàng dễ cháy nổ, hàng hóa cần kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm nghiêm ngặt (ví dụ: dược phẩm, thực phẩm tươi sống).
* Kho hàng tự động (Automated Warehouses): Sử dụng công nghệ tự động hóa cao trong việc nhập, xuất, lưu trữ và xử lý hàng hóa, giúp tăng hiệu quả và giảm chi phí nhân công.
* Kho trung chuyển (Distribution Centers/Transit Warehouses): Thường là các kho có quy mô lớn, vị trí chiến lược, đóng vai trò là điểm trung chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến các điểm bán lẻ hoặc khách hàng cuối. Chúng tập trung vào việc xử lý nhanh chóng thay vì lưu trữ dài hạn.
* Kho ngoại quan (Bonded Warehouses): Nơi hàng hóa được lưu trữ mà chưa nộp thuế nhập khẩu hoặc các loại thuế, phí khác cho đến khi hàng hóa được thông quan và đưa ra thị trường.

2. Hệ thống cross-docking là gì: Cross-docking là một phương pháp logistics trong đó hàng hóa được dỡ từ phương tiện vận tải đến (ví dụ: xe tải đường dài, tàu hỏa) và sau đó được chất lên phương tiện vận tải đi (ví dụ: xe tải nhỏ hơn, xe giao hàng) để giao ngay đến điểm đến cuối cùng, với thời gian lưu trữ tối thiểu hoặc không có lưu trữ. Mục tiêu là giảm thiểu thời gian và chi phí lưu kho bằng cách chuyển hàng hóa trực tiếp từ khâu nhập vào khâu xuất.

3. Những mặt hàng nào phù hợp với hệ thống cross-docking: Hệ thống cross-docking đặc biệt phù hợp với các loại hàng hóa có đặc điểm sau:
* Hàng hóa có nhu cầu cao và vòng quay nhanh: Các sản phẩm bán chạy, có nhu cầu tiêu thụ liên tục như hàng tiêu dùng nhanh (FMCG), thực phẩm tươi sống, tạp chí, sách báo.
* Hàng hóa dễ hỏng hoặc có hạn sử dụng ngắn: Thực phẩm, dược phẩm, hoa tươi cần được giao nhanh để đảm bảo chất lượng.
* Hàng hóa đã được đặt hàng trước (pre-allocated goods): Hàng hóa đến kho đã được phân loại và sẵn sàng để giao đến khách hàng hoặc cửa hàng cụ thể, không cần phải lưu trữ và xử lý lại.
* Hàng hóa có thể được đóng gói sẵn sàng để giao: Các kiện hàng, pallet đã được đóng gói theo đơn hàng cuối cùng.
* Sản phẩm khuyến mãi, hàng hóa theo mùa vụ: Cần đưa ra thị trường nhanh chóng để tận dụng cơ hội bán hàng.

Lưu ý: Hệ thống cross-docking đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà cung cấp, đơn vị vận tải và người nhận hàng, cùng với hệ thống thông tin hiệu quả để quản lý dòng chảy hàng hóa. Nó không phù hợp với các mặt hàng cần kiểm tra chất lượng phức tạp, cần gia công đóng gói lại hoặc lưu trữ dài hạn.

Danh sách câu hỏi:

Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu nêu một số loại kho hàng thông dụng dạng public warehouse, định nghĩa hệ thống cross-docking và xác định những mặt hàng phù hợp với hệ thống này. Để trả lời đầy đủ, cần làm rõ ba phần chính:

1. Các loại kho hàng thông dụng dạng public warehouse: Kho hàng công cộng (public warehouse) là loại kho mà một doanh nghiệp (người sử dụng dịch vụ) thuê không gian lưu trữ và các dịch vụ đi kèm từ một đơn vị cung cấp dịch vụ kho bãi chuyên nghiệp. Các loại hình phổ biến bao gồm:
* Kho hàng chung (General Merchandise Warehouses): Lưu trữ nhiều loại hàng hóa khác nhau, không chuyên biệt. Đây là loại hình phổ biến nhất, phù hợp với hàng hóa có nhu cầu lưu trữ không quá đặc thù.
* Kho hàng chuyên dụng (Specialized Warehouses): Được thiết kế và trang bị để lưu trữ các loại hàng hóa có yêu cầu đặc biệt như hàng đông lạnh, hàng dễ cháy nổ, hàng hóa cần kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm nghiêm ngặt (ví dụ: dược phẩm, thực phẩm tươi sống).
* Kho hàng tự động (Automated Warehouses): Sử dụng công nghệ tự động hóa cao trong việc nhập, xuất, lưu trữ và xử lý hàng hóa, giúp tăng hiệu quả và giảm chi phí nhân công.
* Kho trung chuyển (Distribution Centers/Transit Warehouses): Thường là các kho có quy mô lớn, vị trí chiến lược, đóng vai trò là điểm trung chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến các điểm bán lẻ hoặc khách hàng cuối. Chúng tập trung vào việc xử lý nhanh chóng thay vì lưu trữ dài hạn.
* Kho ngoại quan (Bonded Warehouses): Nơi hàng hóa được lưu trữ mà chưa nộp thuế nhập khẩu hoặc các loại thuế, phí khác cho đến khi hàng hóa được thông quan và đưa ra thị trường.

2. Hệ thống cross-docking là gì: Cross-docking là một phương pháp logistics trong đó hàng hóa được dỡ từ phương tiện vận tải đến (ví dụ: xe tải đường dài, tàu hỏa) và sau đó được chất lên phương tiện vận tải đi (ví dụ: xe tải nhỏ hơn, xe giao hàng) để giao ngay đến điểm đến cuối cùng, với thời gian lưu trữ tối thiểu hoặc không có lưu trữ. Mục tiêu là giảm thiểu thời gian và chi phí lưu kho bằng cách chuyển hàng hóa trực tiếp từ khâu nhập vào khâu xuất.

3. Những mặt hàng nào phù hợp với hệ thống cross-docking: Hệ thống cross-docking đặc biệt phù hợp với các loại hàng hóa có đặc điểm sau:
* Hàng hóa có nhu cầu cao và vòng quay nhanh: Các sản phẩm bán chạy, có nhu cầu tiêu thụ liên tục như hàng tiêu dùng nhanh (FMCG), thực phẩm tươi sống, tạp chí, sách báo.
* Hàng hóa dễ hỏng hoặc có hạn sử dụng ngắn: Thực phẩm, dược phẩm, hoa tươi cần được giao nhanh để đảm bảo chất lượng.
* Hàng hóa đã được đặt hàng trước (pre-allocated goods): Hàng hóa đến kho đã được phân loại và sẵn sàng để giao đến khách hàng hoặc cửa hàng cụ thể, không cần phải lưu trữ và xử lý lại.
* Hàng hóa có thể được đóng gói sẵn sàng để giao: Các kiện hàng, pallet đã được đóng gói theo đơn hàng cuối cùng.
* Sản phẩm khuyến mãi, hàng hóa theo mùa vụ: Cần đưa ra thị trường nhanh chóng để tận dụng cơ hội bán hàng.

Lưu ý: Hệ thống cross-docking đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà cung cấp, đơn vị vận tải và người nhận hàng, cùng với hệ thống thông tin hiệu quả để quản lý dòng chảy hàng hóa. Nó không phù hợp với các mặt hàng cần kiểm tra chất lượng phức tạp, cần gia công đóng gói lại hoặc lưu trữ dài hạn.
Lời giải:
Câu hỏi này yêu cầu tính toán các yếu tố liên quan đến quản lý tồn kho dựa trên mô hình Kinh tế Lượng Đặt hàng (EOQ) và mô hình Sản xuất Lượng Đặt hàng (POQ) vì công ty có khả năng tự sản xuất sản phẩm.

Các thông tin đã cho:
* Nhu cầu hàng năm (D): 9600 bộ
* Tốc độ sản xuất hàng ngày: 160 bộ/ngày
* Chi phí sản xuất mỗi bộ: 500.000 đồng
* Chi phí tồn trữ mỗi tháng: 5% chi phí sản xuất/bộ/tháng
* Chi phí chuẩn bị mỗi lần sản xuất (S): 1.920.000 đồng
* Số ngày làm việc trong năm: 300 ngày

Bước 1: Chuyển đổi các đơn vị chi phí và tốc độ sang năm.
* Chi phí tồn trữ hàng năm (H):
Chi phí tồn trữ mỗi tháng = 5% * 500.000 = 250.000 đồng/bộ/tháng
Chi phí tồn trữ hàng năm (H) = 250.000 đồng/tháng * 12 tháng = 3.000.000 đồng/bộ/năm
* Tốc độ sản xuất hàng năm (P):
P = 160 bộ/ngày * 300 ngày/năm = 48.000 bộ/năm

Bước 2: Xác định mức sản lượng tối ưu của mỗi loạt sản xuất (Q*) sử dụng mô hình POQ.
Mô hình POQ được sử dụng vì công ty tự sản xuất và có tốc độ sản xuất nhất định.
Công thức POQ: $Q^* = \sqrt{\frac{2DS}{H(1 - D/P)}}$

$Q^* = \sqrt{\frac{2 \times 9600 \times 1.920.000}{3.000.000(1 - 9600/48000)}}$
$Q^* = \sqrt{\frac{36.864.000.000}{3.000.000(1 - 0.2)}}$
$Q^* = \sqrt{\frac{36.864.000.000}{3.000.000 \times 0.8}}$
$Q^* = \sqrt{\frac{36.864.000.000}{2.400.000}}$
$Q^* = \sqrt{15.360}$
$Q^* \approx 123.94$ bộ.
Làm tròn Q* lên số nguyên gần nhất hoặc theo quy ước: Q* = 124 bộ.

Bước 3: Xác định tổng chi phí dự trữ thấp nhất hàng năm.
Tổng chi phí tồn kho = Chi phí chuẩn bị hàng năm + Chi phí tồn trữ hàng năm.

* Chi phí chuẩn bị hàng năm:
Số lần sản xuất trong năm = D / Q* = 9600 bộ / 124 bộ/lần ≈ 77.42 lần.
Để tính chi phí chính xác, ta nên sử dụng giá trị Q* chưa làm tròn hoặc số lần sản xuất chính xác D/Q*.
Chi phí chuẩn bị hàng năm = (D / Q*) * S
Chi phí chuẩn bị hàng năm = (9600 / 124) * 1.920.000 ≈ 77.4194 * 1.920.000 ≈ 148.645.248 đồng.

* Chi phí tồn trữ hàng năm:
Mức tồn kho trung bình khi có sản xuất = $\frac{Q^*}{2}(1 - \frac{D}{P})$
Mức tồn kho trung bình = $\frac{124}{2}(1 - \frac{9600}{48000})$
Mức tồn kho trung bình = $62(1 - 0.2) = 62 \times 0.8 = 49.6$ bộ.
Chi phí tồn trữ hàng năm = Mức tồn kho trung bình * H
Chi phí tồn trữ hàng năm = $49.6 \times 3.000.000 = 148.800.000$ đồng.

* Tổng chi phí dự trữ thấp nhất hàng năm:
Tổng chi phí = 148.645.248 + 148.800.000 = 297.445.248 đồng.

Bước 4: Xác định khoảng thời gian hoàn thành 1 loạt sản xuất và thời gian sử dụng hết 1 loạt phụ tùng.

* Thời gian hoàn thành 1 loạt sản xuất:
Thời gian sản xuất = Q* / Tốc độ sản xuất hàng ngày
Thời gian sản xuất = 124 bộ / 160 bộ/ngày = 0.775 ngày.

* Thời gian sử dụng hết 1 loạt phụ tùng (nếu nhu cầu đều đặn):
Nhu cầu trung bình mỗi ngày = D / Số ngày làm việc trong năm = 9600 bộ / 300 ngày = 32 bộ/ngày.
Thời gian sử dụng hết 1 loạt = Q* / Nhu cầu trung bình mỗi ngày
Thời gian sử dụng hết 1 loạt = 124 bộ / 32 bộ/ngày = 3.875 ngày.

Trả lời:
* a/ Mức sản lượng tối ưu của mỗi loạt sản xuất (Q*) là 124 bộ.
* b/ Tổng chi phí dự trữ thấp nhất hàng năm là 297.445.248 đồng.
* c/ Khoảng thời gian hoàn thành 1 loạt sản xuất là 0.775 ngày. Công ty sử dụng hết 1 loạt phụ tùng trong 3.875 ngày.

Do không có các lựa chọn đáp án cụ thể, phần 'answer_iscorrect' sẽ được đặt là 'null' và giải thích lý do.

SEO Title: Bài toán quản lý tồn kho: Tính sản lượng tối ưu, chi phí thấp nhất và thời gian sản xuất/tiêu thụ theo mô hình POQ.

SEO Description: Giải chi tiết bài toán quản trị sản xuất, áp dụng mô hình POQ để xác định sản lượng đặt hàng/sản xuất tối ưu, chi phí tồn kho thấp nhất và các yếu tố thời gian liên quan.

SEO Keywords: Quản lý tồn kho, EOQ, POQ, chi phí sản xuất, chi phí tồn trữ, sản lượng tối ưu, thời gian sản xuất, thời gian tiêu thụ, quản trị sản xuất.
Lời giải:
Để xác định mức sản lượng đặt hàng tối ưu, chúng ta cần áp dụng các nguyên lý của quản lý hàng tồn kho, cụ thể là tối đa hóa lợi nhuận kỳ vọng. Các thông tin được cung cấp bao gồm:
- Giá mua thịt bò (C): $1/pound
- Giá bán lại thịt bò thừa (S): $0.8/pound
- Số hamburger làm từ 1 pound thịt bò (q): 4 cái/pound
- Giá bán hamburger (P_h): $0.6/cái
- Chi phí làm hamburger (C_h): $0.5/cái
- Nhu cầu thịt bò trung bình ($\\mu$): 400 pound/ngày
- Độ lệch chuẩn nhu cầu thịt bò ($\\sigma$): 50 pound/ngày

Bước 1: Tính lợi nhuận gộp trên mỗi pound thịt bò.
Lợi nhuận gộp từ việc sản xuất và bán hamburger từ 1 pound thịt bò là:
(Số hamburger * Giá bán hamburger) - (Số hamburger * Chi phí làm hamburger)
= (4 * $0.6) - (4 * $0.5) = $2.4 - $2.0 = $0.4/pound.

Bước 2: Xác định chi phí thừa (Cost of Overstocking - C_o) và chi phí thiếu (Cost of Understocking - C_u).
- Chi phí thừa (C_o): Đây là chi phí phát sinh khi mua một đơn vị hàng tồn kho mà không bán hết. Trong trường hợp này, nếu mua 1 pound thịt bò mà không dùng hết, công ty sẽ lỗ khoản chênh lệch giữa giá mua và giá bán lại của phần thịt thừa.
C_o = Giá mua - Giá bán lại = $1 - $0.8 = $0.2/pound.

- Chi phí thiếu (C_u): Đây là chi phí phát sinh khi không có đủ hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu. Nếu thiếu 1 pound thịt bò, công ty sẽ mất đi khoản lợi nhuận gộp lẽ ra có thể kiếm được từ việc bán hamburger làm từ pound thịt đó.
C_u = Lợi nhuận gộp trên mỗi pound thịt bò = $0.4/pound.

Bước 3: Tính Tỷ lệ tối ưu (Critical Ratio - CR).
Tỷ lệ tối ưu cho biết xác suất để không bị thiếu hàng. Nó được tính bằng công thức:
CR = C_u / (C_u + C_o)
CR = $0.4 / ($0.4 + $0.2) = $0.4 / $0.6 = 2/3 ≈ 0.667.

Bước 4: Tìm mức sản lượng đặt hàng tối ưu (Q).
Mức sản lượng đặt hàng tối ưu (Q) là lượng hàng hóa mà xác suất nhu cầu nhỏ hơn hoặc bằng Q bằng với Tỷ lệ tối ưu (CR). Nhu cầu thịt bò được giả định tuân theo phân phối chuẩn N($\\mu$, $\\sigma$) = N(400, 50).
Chúng ta cần tìm Q sao cho $P(D \le Q) = CR = 0.667$.
Để tìm giá trị Q này, chúng ta sử dụng điểm Z tương ứng với xác suất tích lũy 0.667 trong bảng phân phối chuẩn tắc.
Tra bảng Z, giá trị z sao cho $P(Z \le z) = 0.667$ là khoảng z = 0.43.

Mức sản lượng tối ưu Q được tính theo công thức:
Q = $\\mu$ + z * $\\sigma$
Q = 400 + 0.43 * 50
Q = 400 + 21.5
Q = 421.5 pound.

Do đó, mức sản lượng đặt hàng tối ưu cho thịt bò là 421.5 pound.