JavaScript is required
Danh sách đề

Đề thi kết thúc học phần Quản trị kho hàng và hàng tồn kho có đáp án chi tiết - Đề 7

3 câu hỏi 60 phút

Thẻ ghi nhớ
Nhấn để lật thẻ
1 / 3

Hãy liệt kê các khoảng không gian cần thiết trong kho hàng, những yêu cầu về ánh sáng, thông gió, phòng cháy chữa cháy ra sao?

Đáp án
Đáp án đúng:
Câu hỏi yêu cầu liệt kê các khoảng không gian cần thiết trong kho hàng, cũng như các yêu cầu về ánh sáng, thông gió và phòng cháy chữa cháy. Đây là những yếu tố cơ bản và quan trọng trong việc thiết kế và vận hành kho hàng hiệu quả, đảm bảo an toàn và tối ưu hóa không gian. Kho hàng cần có nhiều loại không gian khác nhau để phục vụ các chức năng riêng biệt:

1. Khu vực nhập hàng: Là nơi hàng hóa được tiếp nhận từ nhà cung cấp, bao gồm không gian để xe tải dỡ hàng, khu vực kiểm tra hàng hóa đầu vào (số lượng, chất lượng, chủng loại) và xử lý chứng từ.
2. Khu vực lưu trữ chính: Đây là phần lớn diện tích kho, nơi hàng hóa được sắp xếp và bảo quản. Khu vực này cần được phân chia hợp lý theo loại hàng, tần suất xuất nhập, kích thước và trọng lượng. Các loại hình lưu trữ phổ biến bao gồm kệ selective, kệ double deep, kệ drive-in, kệ push-back, kệ flow-rack, hoặc lưu trữ pallet trên sàn.
3. Khu vực xuất hàng: Tương tự khu vực nhập hàng, đây là nơi hàng hóa được tập kết để chuẩn bị giao cho khách hàng hoặc vận chuyển đi. Cần có không gian đủ rộng để gom đơn hàng, kiểm tra lần cuối và xếp lên phương tiện vận chuyển.
4. Khu vực văn phòng và dịch vụ: Bao gồm phòng làm việc cho nhân viên kho, khu vực nghỉ ngơi, nhà vệ sinh, và có thể có khu vực kiểm soát an ninh, giám sát.
5. Khu vực phụ trợ: Có thể bao gồm khu vực sửa chữa bao bì, khu vực xử lý hàng trả về, khu vực chứa vật liệu đóng gói, khu vực bảo trì thiết bị (xe nâng, máy móc).

Bên cạnh đó, các yêu cầu về môi trường bên trong kho cũng cực kỳ quan trọng:

* Ánh sáng: Cần đủ chiếu sáng để đảm bảo an toàn cho người lao động khi di chuyển và thao tác, giúp nhận diện hàng hóa, tránh sai sót trong quá trình nhập/xuất/lưu trữ. Độ chiếu sáng cần phù hợp với từng khu vực, ví dụ khu vực làm việc chi tiết cần độ sáng cao hơn khu vực lưu trữ hàng hóa đơn thuần. Nên sử dụng nguồn sáng tiết kiệm năng lượng và đảm bảo không gây chói mắt hay ảnh hưởng đến chất lượng hàng hóa (nếu có yêu cầu đặc biệt).

* Thông gió: Hệ thống thông gió tốt giúp duy trì nhiệt độ, độ ẩm ở mức lý tưởng, loại bỏ mùi khó chịu, bụi bẩn, khí độc (nếu có), tạo môi trường làm việc dễ chịu và bảo quản hàng hóa tốt hơn, tránh ẩm mốc, hư hỏng. Đặc biệt quan trọng đối với kho chứa hóa chất, thực phẩm, hoặc các mặt hàng nhạy cảm với môi trường.

* Phòng cháy chữa cháy (PCCC): Đây là yêu cầu bắt buộc và tối quan trọng. Kho hàng thường chứa nhiều vật liệu dễ cháy, do đó cần có hệ thống PCCC đầy đủ và hoạt động tốt. Bao gồm:
* Các lối thoát hiểm rõ ràng, đủ số lượng, không bị cản trở.
* Hệ thống báo cháy tự động (đầu báo khói, nhiệt).
* Hệ thống chữa cháy (bình chữa cháy, vòi phun nước, hệ thống chữa cháy tự động theo sprinkler tùy loại hàng hóa).
* Biển báo PCCC, nội quy PCCC.
* Đảm bảo khoảng cách an toàn PCCC giữa các khu vực, đặc biệt là khu vực chứa hàng hóa dễ cháy.
* Nguồn điện được thiết kế an toàn, có hệ thống chống sét.
* Đào tạo nhân viên về PCCC.

Danh sách câu hỏi:

Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu liệt kê các khoảng không gian cần thiết trong kho hàng, cũng như các yêu cầu về ánh sáng, thông gió và phòng cháy chữa cháy. Đây là những yếu tố cơ bản và quan trọng trong việc thiết kế và vận hành kho hàng hiệu quả, đảm bảo an toàn và tối ưu hóa không gian. Kho hàng cần có nhiều loại không gian khác nhau để phục vụ các chức năng riêng biệt:

1. Khu vực nhập hàng: Là nơi hàng hóa được tiếp nhận từ nhà cung cấp, bao gồm không gian để xe tải dỡ hàng, khu vực kiểm tra hàng hóa đầu vào (số lượng, chất lượng, chủng loại) và xử lý chứng từ.
2. Khu vực lưu trữ chính: Đây là phần lớn diện tích kho, nơi hàng hóa được sắp xếp và bảo quản. Khu vực này cần được phân chia hợp lý theo loại hàng, tần suất xuất nhập, kích thước và trọng lượng. Các loại hình lưu trữ phổ biến bao gồm kệ selective, kệ double deep, kệ drive-in, kệ push-back, kệ flow-rack, hoặc lưu trữ pallet trên sàn.
3. Khu vực xuất hàng: Tương tự khu vực nhập hàng, đây là nơi hàng hóa được tập kết để chuẩn bị giao cho khách hàng hoặc vận chuyển đi. Cần có không gian đủ rộng để gom đơn hàng, kiểm tra lần cuối và xếp lên phương tiện vận chuyển.
4. Khu vực văn phòng và dịch vụ: Bao gồm phòng làm việc cho nhân viên kho, khu vực nghỉ ngơi, nhà vệ sinh, và có thể có khu vực kiểm soát an ninh, giám sát.
5. Khu vực phụ trợ: Có thể bao gồm khu vực sửa chữa bao bì, khu vực xử lý hàng trả về, khu vực chứa vật liệu đóng gói, khu vực bảo trì thiết bị (xe nâng, máy móc).

Bên cạnh đó, các yêu cầu về môi trường bên trong kho cũng cực kỳ quan trọng:

* Ánh sáng: Cần đủ chiếu sáng để đảm bảo an toàn cho người lao động khi di chuyển và thao tác, giúp nhận diện hàng hóa, tránh sai sót trong quá trình nhập/xuất/lưu trữ. Độ chiếu sáng cần phù hợp với từng khu vực, ví dụ khu vực làm việc chi tiết cần độ sáng cao hơn khu vực lưu trữ hàng hóa đơn thuần. Nên sử dụng nguồn sáng tiết kiệm năng lượng và đảm bảo không gây chói mắt hay ảnh hưởng đến chất lượng hàng hóa (nếu có yêu cầu đặc biệt).

* Thông gió: Hệ thống thông gió tốt giúp duy trì nhiệt độ, độ ẩm ở mức lý tưởng, loại bỏ mùi khó chịu, bụi bẩn, khí độc (nếu có), tạo môi trường làm việc dễ chịu và bảo quản hàng hóa tốt hơn, tránh ẩm mốc, hư hỏng. Đặc biệt quan trọng đối với kho chứa hóa chất, thực phẩm, hoặc các mặt hàng nhạy cảm với môi trường.

* Phòng cháy chữa cháy (PCCC): Đây là yêu cầu bắt buộc và tối quan trọng. Kho hàng thường chứa nhiều vật liệu dễ cháy, do đó cần có hệ thống PCCC đầy đủ và hoạt động tốt. Bao gồm:
* Các lối thoát hiểm rõ ràng, đủ số lượng, không bị cản trở.
* Hệ thống báo cháy tự động (đầu báo khói, nhiệt).
* Hệ thống chữa cháy (bình chữa cháy, vòi phun nước, hệ thống chữa cháy tự động theo sprinkler tùy loại hàng hóa).
* Biển báo PCCC, nội quy PCCC.
* Đảm bảo khoảng cách an toàn PCCC giữa các khu vực, đặc biệt là khu vực chứa hàng hóa dễ cháy.
* Nguồn điện được thiết kế an toàn, có hệ thống chống sét.
* Đào tạo nhân viên về PCCC.
Lời giải:
Câu hỏi này yêu cầu phân tích các khía cạnh của quy trình sản xuất và quản lý tồn kho, bao gồm tính toán số đợt sản xuất, lượng hàng tồn kho bổ sung hàng ngày, mức tồn kho tối đa và khả năng thực hiện bảo dưỡng.

Phần a: Tính số đợt sản xuất trong 1 năm
* Nhu cầu sản phẩm mỗi năm = Nhu cầu hàng ngày * Số ngày hoạt động trong năm = 300 sp/ngày * 300 ngày/năm = 90,000 sp/năm.
* Khối lượng mỗi đợt sản xuất = 6,000 sp/đợt.
* Số đợt sản xuất trong 1 năm = Tổng nhu cầu hàng năm / Khối lượng mỗi đợt = 90,000 sp / 6,000 sp/đợt = 15 đợt.

Phần b: Số sản phẩm bổ sung vào hàng tồn kho mỗi ngày
* Năng suất sản xuất hàng ngày = Năng suất mỗi giờ * Số giờ hoạt động mỗi ngày = 50 sp/giờ * 8 giờ/ngày = 400 sp/ngày.
* Nhu cầu sử dụng hàng ngày = 300 sp/ngày.
* Số sản phẩm bổ sung vào hàng tồn kho mỗi ngày = Năng suất sản xuất hàng ngày - Nhu cầu sử dụng hàng ngày = 400 sp/ngày - 300 sp/ngày = 100 sp/ngày.

Phần c: Số lượng hàng tồn kho tối đa
* Giả định: Bắt đầu sản xuất với 0 tồn kho. Sản xuất diễn ra liên tục trong một đợt.
* Thời gian để sản xuất một đợt = Khối lượng mỗi đợt / Năng suất sản xuất hàng ngày = 6,000 sp / 400 sp/ngày = 15 ngày.
* Trong 15 ngày sản xuất này, nhu cầu tiêu thụ là = Nhu cầu hàng ngày * Số ngày sản xuất = 300 sp/ngày * 15 ngày = 4,500 sp.
* Lượng hàng tồn kho được bổ sung trong 15 ngày sản xuất là = Số sản phẩm bổ sung hàng ngày * Số ngày sản xuất = 100 sp/ngày * 15 ngày = 1,500 sp.
* Mức tồn kho tối đa sẽ là lượng sản xuất ra trong đợt trừ đi lượng tiêu thụ trong đợt, hoặc đơn giản là tổng lượng bổ sung vào kho trong suốt quá trình sản xuất.
* Mức tồn kho tối đa = 1,500 sp.

Phần d: Đủ thời gian bảo dưỡng hay không?
* Thời gian hoạt động thực tế của máy cho mỗi đợt sản xuất là 15 ngày.
* Thời gian cần cho mỗi lần bảo dưỡng là 6 ngày.
* Tổng số ngày hoạt động để sản xuất trong năm là = Số đợt sản xuất * Thời gian sản xuất mỗi đợt = 15 đợt * 15 ngày/đợt = 225 ngày.
* Tổng số ngày trong năm là 300 ngày.
* Số ngày nhàn rỗi (không sản xuất) trong năm = Tổng số ngày hoạt động - Tổng số ngày sản xuất = 300 ngày - 225 ngày = 75 ngày.
* Vì số ngày nhàn rỗi (75 ngày) lớn hơn thời gian cần cho mỗi lần bảo dưỡng (6 ngày), công ty có đủ thời gian giữa các đợt sản xuất để thực hiện bảo dưỡng.

Kết luận:
* a/ Số đợt sản xuất trong 1 năm: 15 đợt.
* b/ Số sản phẩm bổ sung vào hàng tồn kho mỗi ngày: 100 sp.
* c/ Số lượng hàng tồn kho tối đa: 1,500 sp.
* d/ Có đủ thời gian bảo dưỡng: Có, vì có 75 ngày nhàn rỗi trong năm, đủ để thực hiện bảo dưỡng 6 ngày.
Lời giải:
Để xác định rủi ro thiếu hụt hàng, chúng ta cần phân tích các yếu tố đã cho trong bài toán quản lý tồn kho. Các thông số bao gồm: Lượng hàng đặt lại (Reorder Point - ROP) là 422 thùng, Nhu cầu sử dụng hằng ngày (Demand) là 45 thùng, Độ lệch chuẩn của nhu cầu (Standard Deviation of Demand) là 3 thùng/ngày, và Thời gian chờ hàng (Leadtime) là 9 ngày.

Bước 1: Tính nhu cầu trung bình trong thời gian chờ hàng.
Nhu cầu trung bình trong thời gian chờ hàng = Nhu cầu sử dụng hằng ngày × Leadtime = 45 thùng/ngày × 9 ngày = 405 thùng.

Bước 2: Tính lượng tồn kho an toàn (Safety Stock).
Lượng tồn kho an toàn = Lượng hàng đặt lại (ROP) - Nhu cầu trung bình trong thời gian chờ hàng = 422 thùng - 405 thùng = 17 thùng.

Bước 3: Tính độ lệch chuẩn của nhu cầu trong thời gian chờ hàng.
Độ lệch chuẩn của nhu cầu trong thời gian chờ hàng = Độ lệch chuẩn của nhu cầu hằng ngày × √Leadtime = 3 thùng/ngày × √9 ngày = 3 × 3 = 9 thùng.

Bước 4: Tính hệ số Z (Z-score).
Hệ số Z cho biết lượng tồn kho an toàn tương ứng với mức độ dịch vụ mong muốn. Công thức là: Lượng tồn kho an toàn = Z × Độ lệch chuẩn của nhu cầu trong thời gian chờ hàng.
Do đó, Z = Lượng tồn kho an toàn / Độ lệch chuẩn của nhu cầu trong thời gian chờ hàng = 17 thùng / 9 thùng ≈ 1.89.

Bước 5: Xác định rủi ro thiếu hụt hàng.
Hệ số Z ≈ 1.89 tương ứng với một mức độ phục vụ (Service Level) nhất định. Mức độ phục vụ là xác suất nhu cầu không vượt quá điểm đặt hàng trong thời gian chờ hàng. Giá trị Z này cho thấy lượng tồn kho an toàn được thiết kế để đáp ứng nhu cầu trong phần lớn các trường hợp.

Để tìm rủi ro thiếu hụt, chúng ta cần tìm xác suất mà nhu cầu thực tế vượt quá 422 thùng trong thời gian chờ hàng 9 ngày. Điều này tương đương với việc tìm xác suất mà nhu cầu vượt quá ROP.

Sử dụng bảng phân phối chuẩn tắc (Z-table) hoặc máy tính thống kê, chúng ta tìm xác suất tích lũy (mức độ phục vụ) tương ứng với Z = 1.89. Giá trị này xấp xỉ 0.9706.

Mức độ phục vụ (Service Level) ≈ 97.06%.

Rủi ro thiếu hụt hàng (Stockout Probability) = 1 - Mức độ phục vụ = 1 - 0.9706 = 0.0294.

Vì vậy, rủi ro thiếu hụt hàng là khoảng 2.94%.