JavaScript is required
Danh sách đề

Đề thi kết thúc học phần Quản trị kho hàng và hàng tồn kho có đáp án chi tiết - Đề 3

3 câu hỏi 60 phút

Thẻ ghi nhớ
Nhấn để lật thẻ
1 / 3

Hãy cho biết các vai trò, tầm quan trọng của kho hàng. Như thế nào là contract warhouse

Đáp án
Đáp án đúng:
Câu hỏi yêu cầu trình bày hai nội dung chính: (1) các vai trò và tầm quan trọng của kho hàng trong hoạt động kinh doanh và (2) khái niệm về "contract warehouse" (kho ký gửi/kho cho thuê).

Vai trò và tầm quan trọng của kho hàng:

* Tập trung hàng hóa: Kho hàng là nơi tập trung, lưu trữ hàng hóa sản xuất ra hoặc mua vào trước khi đưa đến tay người tiêu dùng. Điều này giúp quản lý số lượng, chủng loại hàng hóa một cách khoa học.
* Dự trữ và cân bằng: Kho hàng cho phép doanh nghiệp dự trữ hàng hóa để đáp ứng nhu cầu thị trường biến động, tránh tình trạng thiếu hàng hoặc tồn đọng quá nhiều. Nó giúp cân bằng giữa cung và cầu, ổn định giá cả.
* Tăng hiệu quả vận chuyển: Bằng cách tập trung hàng hóa tại kho, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa các tuyến đường vận chuyển, gom hàng và phân phối hiệu quả hơn, giảm chi phí logistics.
* Hỗ trợ sản xuất: Kho hàng cung cấp nguyên vật liệu kịp thời cho hoạt động sản xuất, đồng thời là nơi lưu giữ thành phẩm chờ xuất xưởng, đảm bảo dây chuyền sản xuất không bị gián đoạn.
* Tạo giá trị gia tăng: Một số kho hàng còn cung cấp các dịch vụ như đóng gói, dán nhãn, kiểm tra chất lượng, lắp ráp sơ bộ, giúp tăng thêm giá trị cho sản phẩm.
* Giảm chi phí: Tối ưu hóa quy trình quản lý kho, giảm thiểu hư hỏng, mất mát hàng hóa, cũng như việc áp dụng công nghệ hiện đại trong kho bãi giúp giảm chi phí hoạt động.
* Nâng cao năng lực cạnh tranh: Một hệ thống kho hàng hiệu quả góp phần nâng cao tốc độ giao hàng, độ chính xác và giảm chi phí, từ đó tăng sự hài lòng của khách hàng và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường.

Contract Warehouse (Kho ký gửi/Kho cho thuê):

Contract warehouse, hay còn gọi là kho ký gửi hoặc kho cho thuê, là một loại hình dịch vụ kho bãi mà một công ty (bên thuê) thuê không gian kho bãi và các dịch vụ đi kèm từ một nhà cung cấp dịch vụ kho bãi chuyên nghiệp (bên cho thuê) theo một hợp đồng dài hạn hoặc ngắn hạn.

Đặc điểm của contract warehouse:

* Dịch vụ trọn gói: Bên thuê không chỉ thuê không gian lưu trữ mà còn thuê các dịch vụ quản lý kho hàng như nhận hàng, lưu kho, kiểm đếm, đóng gói, dán nhãn, xuất hàng, vận chuyển nội bộ, và đôi khi cả các dịch vụ giá trị gia tăng khác.
* Linh hoạt: Doanh nghiệp có thể dễ dàng điều chỉnh quy mô kho bãi và dịch vụ thuê tùy theo nhu cầu kinh doanh thay đổi mà không cần đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng.
* Chuyên nghiệp: Các nhà cung cấp contract warehouse thường có kinh nghiệm, công nghệ hiện đại và quy trình quản lý chuyên nghiệp, giúp tối ưu hóa hoạt động kho bãi cho khách hàng.
* Chi phí hiệu quả: Thay vì tự xây dựng và vận hành kho, doanh nghiệp có thể tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu, chi phí nhân sự, chi phí quản lý và chi phí hoạt động.
* Tập trung vào hoạt động cốt lõi: Bằng cách thuê ngoài dịch vụ kho bãi, doanh nghiệp có thể tập trung nguồn lực và sự chú ý vào hoạt động kinh doanh cốt lõi của mình.

Danh sách câu hỏi:

Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày hai nội dung chính: (1) các vai trò và tầm quan trọng của kho hàng trong hoạt động kinh doanh và (2) khái niệm về "contract warehouse" (kho ký gửi/kho cho thuê).

Vai trò và tầm quan trọng của kho hàng:

* Tập trung hàng hóa: Kho hàng là nơi tập trung, lưu trữ hàng hóa sản xuất ra hoặc mua vào trước khi đưa đến tay người tiêu dùng. Điều này giúp quản lý số lượng, chủng loại hàng hóa một cách khoa học.
* Dự trữ và cân bằng: Kho hàng cho phép doanh nghiệp dự trữ hàng hóa để đáp ứng nhu cầu thị trường biến động, tránh tình trạng thiếu hàng hoặc tồn đọng quá nhiều. Nó giúp cân bằng giữa cung và cầu, ổn định giá cả.
* Tăng hiệu quả vận chuyển: Bằng cách tập trung hàng hóa tại kho, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa các tuyến đường vận chuyển, gom hàng và phân phối hiệu quả hơn, giảm chi phí logistics.
* Hỗ trợ sản xuất: Kho hàng cung cấp nguyên vật liệu kịp thời cho hoạt động sản xuất, đồng thời là nơi lưu giữ thành phẩm chờ xuất xưởng, đảm bảo dây chuyền sản xuất không bị gián đoạn.
* Tạo giá trị gia tăng: Một số kho hàng còn cung cấp các dịch vụ như đóng gói, dán nhãn, kiểm tra chất lượng, lắp ráp sơ bộ, giúp tăng thêm giá trị cho sản phẩm.
* Giảm chi phí: Tối ưu hóa quy trình quản lý kho, giảm thiểu hư hỏng, mất mát hàng hóa, cũng như việc áp dụng công nghệ hiện đại trong kho bãi giúp giảm chi phí hoạt động.
* Nâng cao năng lực cạnh tranh: Một hệ thống kho hàng hiệu quả góp phần nâng cao tốc độ giao hàng, độ chính xác và giảm chi phí, từ đó tăng sự hài lòng của khách hàng và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường.

Contract Warehouse (Kho ký gửi/Kho cho thuê):

Contract warehouse, hay còn gọi là kho ký gửi hoặc kho cho thuê, là một loại hình dịch vụ kho bãi mà một công ty (bên thuê) thuê không gian kho bãi và các dịch vụ đi kèm từ một nhà cung cấp dịch vụ kho bãi chuyên nghiệp (bên cho thuê) theo một hợp đồng dài hạn hoặc ngắn hạn.

Đặc điểm của contract warehouse:

* Dịch vụ trọn gói: Bên thuê không chỉ thuê không gian lưu trữ mà còn thuê các dịch vụ quản lý kho hàng như nhận hàng, lưu kho, kiểm đếm, đóng gói, dán nhãn, xuất hàng, vận chuyển nội bộ, và đôi khi cả các dịch vụ giá trị gia tăng khác.
* Linh hoạt: Doanh nghiệp có thể dễ dàng điều chỉnh quy mô kho bãi và dịch vụ thuê tùy theo nhu cầu kinh doanh thay đổi mà không cần đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng.
* Chuyên nghiệp: Các nhà cung cấp contract warehouse thường có kinh nghiệm, công nghệ hiện đại và quy trình quản lý chuyên nghiệp, giúp tối ưu hóa hoạt động kho bãi cho khách hàng.
* Chi phí hiệu quả: Thay vì tự xây dựng và vận hành kho, doanh nghiệp có thể tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu, chi phí nhân sự, chi phí quản lý và chi phí hoạt động.
* Tập trung vào hoạt động cốt lõi: Bằng cách thuê ngoài dịch vụ kho bãi, doanh nghiệp có thể tập trung nguồn lực và sự chú ý vào hoạt động kinh doanh cốt lõi của mình.
Lời giải:
Để giải bài toán này, chúng ta cần tính toán hai chỉ số chính trong quản lý tồn kho: Số lượng đặt hàng kinh tế (Economic Order Quantity - EOQ) và Điểm đặt hàng lại (Reorder Point - ROP).

Phần a: Tính EOQ khi chi phí lưu trữ là cố định 2$/viên/năm

Công thức tính EOQ:
EOQ = sqrt((2 * D * S) / H)

Trong đó:
* D = Nhu cầu hàng năm = Mức sử dụng hàng ngày * Số ngày hoạt động = 25 viên/ngày * 200 ngày/năm = 5000 viên/năm.
* S = Chi phí đặt hàng mỗi lần = 48$.
* H = Chi phí lưu trữ mỗi đơn vị mỗi năm = 2$/viên/năm.

Thay số vào công thức:
EOQ = sqrt((2 * 5000 * 48) / 2)
EOQ = sqrt(480000)
EOQ ≈ 692.82 viên

Phần b: Tính EOQ khi chi phí lưu trữ là 30% giá mua

Trong trường hợp này, chi phí lưu trữ (H) thay đổi tùy thuộc vào giá mua của mỗi đơn vị sản phẩm. Chúng ta cần xem xét từng khoảng giá mà nhà cung cấp đưa ra để tính EOQ tối ưu cho mỗi khoảng và sau đó so sánh tổng chi phí.

* Khoảng 1: Giá mua 10$/viên (khi mua < 400 viên)
* H = 30% * 10$ = 3$/viên/năm.
* EOQ1 = sqrt((2 * 5000 * 48) / 3) = sqrt(320000) ≈ 565.68 viên.
* Tuy nhiên, số lượng đặt hàng này (565.68 viên) không nằm trong khoảng mua (< 400 viên) để được hưởng giá 10$/viên. Nếu đặt hàng theo EOQ này, giá mua thực tế sẽ là 9$/viên hoặc 8$/viên. Do đó, giá trị EOQ này không hợp lệ cho khoảng giá này.

* Khoảng 2: Giá mua 9$/viên (khi mua từ 400 đến 599 viên)
* H = 30% * 9$ = 2.7$/viên/năm.
* EOQ2 = sqrt((2 * 5000 * 48) / 2.7) = sqrt(355555.56) ≈ 596.28 viên.
* Số lượng này (596.28 viên) nằm trong khoảng mua (400-599 viên), nên giá mua là 9$/viên là hợp lý. Ta tính tổng chi phí cho Q = 596.28 viên:
* Chi phí đặt hàng = (D/Q) * S = (5000 / 596.28) * 48 ≈ 402.44$.
* Chi phí lưu trữ = (Q/2) * H = (596.28 / 2) * 2.7 ≈ 804.98$.
* Chi phí mua hàng = D * P = 5000 * 9 = 45000$.
* Tổng chi phí (Q=596.28) = 402.44 + 804.98 + 45000 = 46207.42$.

* Khoảng 3: Giá mua 8$/viên (khi mua 600 viên trở lên)
* H = 30% * 8$ = 2.4$/viên/năm.
* EOQ3 = sqrt((2 * 5000 * 48) / 2.4) = sqrt(400000) ≈ 632.46 viên.
* Số lượng này (632.46 viên) nằm trong khoảng mua (600 viên trở lên), nên giá mua là 8$/viên là hợp lý. Ta tính tổng chi phí cho Q = 632.46 viên:
* Chi phí đặt hàng = (D/Q) * S = (5000 / 632.46) * 48 ≈ 379.52$.
* Chi phí lưu trữ = (Q/2) * H = (632.46 / 2) * 2.4 ≈ 758.95$.
* Chi phí mua hàng = D * P = 5000 * 8 = 40000$.
* Tổng chi phí (Q=632.46) = 379.52 + 758.95 + 40000 = 41138.47$.

So sánh tổng chi phí:
* Tổng chi phí khi đặt theo EOQ2 (596.28 viên, giá 9$/viên) ≈ 46207.42$.
* Tổng chi phí khi đặt theo EOQ3 (632.46 viên, giá 8$/viên) ≈ 41138.47$.

Để tối ưu hóa chi phí, chúng ta nên chọn số lượng đặt hàng mang lại tổng chi phí thấp nhất. Trong trường hợp này, việc đặt hàng 632.46 viên với giá 8$/viên mang lại chi phí thấp nhất.

Kiểm tra điểm giới hạn giá:
Chúng ta cũng cần xem xét các điểm giới hạn giá:
* Nếu đặt 600 viên (giá 8$/viên):
* Chi phí đặt hàng = (5000/600)*48 ≈ 400$.
* Chi phí lưu trữ = (600/2)*2.4 = 720$.
* Chi phí mua hàng = 5000 * 8 = 40000$.
* Tổng chi phí (Q=600) = 400 + 720 + 40000 = 41120$.

* Nếu đặt 400 viên (giá 9$/viên):
* Chi phí đặt hàng = (5000/400)*48 = 600$.
* Chi phí lưu trữ = (400/2)*2.7 = 540$.
* Chi phí mua hàng = 5000 * 9 = 45000$.
* Tổng chi phí (Q=400) = 600 + 540 + 45000 = 46140$.

So sánh tổng chi phí:
* Tổng chi phí (Q=632.46, giá 8$) ≈ 41138.47
* Tổng chi phí (Q=600, giá 8$) = 41120
* Tổng chi phí (Q=596.28, giá 9$) ≈ 46207.42
* Tổng chi phí (Q=400, giá 9$) = 46140

Chi phí thấp nhất đạt được khi đặt 600 viên với giá 8$/viên (tổng chi phí là 41120$). Tuy nhiên, nếu xét theo EOQ tính toán thì 632.46 viên là con số gần nhất với chi phí thấp. Trong thực tế, ta sẽ chọn số lượng đặt hàng là 600 viên.

Phần c: Tính điểm đặt hàng lại (ROP)

Công thức tính ROP:
ROP = Lead time * Mức sử dụng hàng ngày

Trong đó:
* Lead time (thời gian chờ nhận hàng) = 6 ngày làm việc.
* Mức sử dụng hàng ngày = 25 viên/ngày.

Thay số vào công thức:
ROP = 6 ngày * 25 viên/ngày = 150 viên.

Kết luận:
* a/ EOQ khi chi phí lưu trữ 2$/viên/năm: ≈ 693 viên.
* b/ EOQ khi chi phí lưu trữ 30% giá mua: Số lượng đặt hàng tối ưu để giảm chi phí là 600 viên (với giá 8$/viên). Nếu tính theo EOQ cho khoảng giá thấp nhất, ta có EOQ ≈ 632 viên.
* c/ ROP = 150 viên.
Lời giải:
Để xác định mức dự trữ an toàn mới khi công ty muốn đáp ứng 97% nhu cầu trong suốt thời gian vận chuyển, chúng ta cần sử dụng các thông tin đã cho và một số công thức liên quan đến dự trữ an toàn.

1. Phân tích dữ liệu đầu vào:
* Nhu cầu hàng tuần: 210 gallons.
* Điểm đặt hàng lại: 170 gallons.
* Thời gian giao hàng: 4 ngày.
* Mức dự trữ an toàn ban đầu (cho rủi ro 9%): 50 gallons.
* Tỷ lệ đáp ứng nhu cầu mong muốn mới: 97%.

2. Tính nhu cầu trung bình hàng ngày:
* Một tuần có 7 ngày.
* Nhu cầu trung bình hàng ngày = Nhu cầu hàng tuần / 7 = 210 gallons / 7 ngày = 30 gallons/ngày.

3. Tính nhu cầu trong thời gian giao hàng:
* Nhu cầu trong thời gian giao hàng = Nhu cầu trung bình hàng ngày * Thời gian giao hàng
* Nhu cầu trong thời gian giao hàng = 30 gallons/ngày * 4 ngày = 120 gallons.

4. Xác định yếu tố Z cho mức dịch vụ 97%:
* Mức dịch vụ (Service Level) là tỷ lệ phần trăm nhu cầu dự kiến mà công ty muốn đáp ứng. Ở đây là 97%.
* Chúng ta cần tìm giá trị Z (Z-score) tương ứng với mức dịch vụ 97% từ bảng phân phối chuẩn. Giá trị Z này đại diện cho số độ lệch chuẩn cần thiết để đạt được mức độ tin cậy đó.
* Tra bảng phân phối chuẩn (hoặc sử dụng hàm thống kê), giá trị Z cho mức tin cậy 97% là khoảng 1.88.

5. Tính độ lệch chuẩn của nhu cầu trong thời gian giao hàng:
* Dữ liệu bài toán cho biết mức dự trữ an toàn ban đầu là 50 gallons ứng với rủi ro 9% (tức là mức dịch vụ 91%).
* Độ lệch chuẩn của nhu cầu trong thời gian giao hàng (σLT) có thể được tính từ công thức dự trữ an toàn: Dự trữ an toàn = Z * σLT
* Với rủi ro 9%, mức dịch vụ là 100% - 9% = 91%. Tra bảng phân phối chuẩn, Z cho 91% là khoảng 1.34.
* Vậy, 50 gallons = 1.34 * σLT
* σLT = 50 gallons / 1.34 ≈ 37.31 gallons.

6. Tính mức dự trữ an toàn mới:
* Mức dự trữ an toàn mới = Z (cho 97%) * σLT
* Mức dự trữ an toàn mới = 1.88 * 37.31 gallons
* Mức dự trữ an toàn mới ≈ 70.14 gallons.

Kết luận: Để đáp ứng được 97% nhu cầu trong suốt thời gian vận chuyển, công ty cần có mức dự trữ an toàn mới khoảng 70.14 gallons.