JavaScript is required
Danh sách đề

Đề thi kết thúc học phần Quản trị kho hàng và hàng tồn kho có đáp án chi tiết - Đề 13

3 câu hỏi 60 phút

Thẻ ghi nhớ
Nhấn để lật thẻ
1 / 3

Hãy xây dựng các KPI cho các hoạt động nhận hàng (receving), lấy hàng (picking)

Đáp án
Đáp án đúng:
Câu hỏi yêu cầu xây dựng các Chỉ số Hiệu suất Chính (KPI) cho hai hoạt động cốt lõi trong quản lý kho hàng là nhận hàng (receiving) và lấy hàng (picking).

Để trả lời câu hỏi này một cách đầy đủ, cần hiểu rõ bản chất và mục tiêu của từng hoạt động:

1. Nhận hàng (Receiving): Đây là quá trình tiếp nhận hàng hóa từ nhà cung cấp, kiểm tra, xác nhận số lượng, chất lượng và nhập kho. Mục tiêu là đảm bảo hàng hóa được nhận đúng, đủ, kịp thời và chính xác.

* Các KPI có thể xây dựng cho hoạt động nhận hàng bao gồm:*
* Thời gian xử lý đơn hàng nhận (Receiving Dock-to-Stock Time): Đo lường thời gian từ khi hàng hóa đến cổng kho cho đến khi được đặt vào vị trí lưu trữ cuối cùng. KPI này đánh giá hiệu quả của quy trình nhận hàng, sắp xếp và nhập kho.
* Tỷ lệ sai sót khi nhận hàng (Receiving Accuracy Rate): Tính toán phần trăm các lô hàng nhận được khớp hoàn toàn với đơn đặt hàng (số lượng, mã hàng, chất lượng). KPI này đo lường độ chính xác trong việc kiểm tra và ghi nhận hàng hóa.
* Chi phí trên mỗi đơn vị nhận hàng (Cost Per Unit Received): Ước tính chi phí trung bình để xử lý một đơn vị sản phẩm được nhận (bao gồm nhân công, thiết bị, vật tư). KPI này đánh giá hiệu quả về mặt chi phí.
* Tỷ lệ hàng hóa bị hư hỏng khi nhận (Damaged Goods Rate Upon Receiving): Phần trăm hàng hóa bị hư hỏng khi nhận từ nhà cung cấp. KPI này phản ánh chất lượng từ nguồn cung cấp và cách thức xử lý ban đầu.
* Năng suất nhân viên nhận hàng (Receiving Staff Productivity): Đo lường số lượng đơn vị (thùng, pallet, sản phẩm) mà mỗi nhân viên có thể xử lý trong một khoảng thời gian nhất định.

2. Lấy hàng (Picking): Đây là quá trình lấy hàng hóa ra khỏi vị trí lưu trữ trong kho để chuẩn bị cho việc giao hàng hoặc sản xuất. Mục tiêu là lấy đúng mặt hàng, đúng số lượng, nhanh chóng và chính xác.

* Các KPI có thể xây dựng cho hoạt động lấy hàng bao gồm:*
* Thời gian xử lý đơn hàng lấy (Order Picking Time): Đo lường thời gian trung bình để hoàn thành việc lấy hàng cho một đơn hàng (từ khi nhận lệnh lấy cho đến khi hàng được đưa ra khu vực đóng gói/xuất kho).
* Tỷ lệ sai sót khi lấy hàng (Picking Accuracy Rate): Tính toán phần trăm các đơn hàng được lấy đúng mặt hàng và đúng số lượng so với yêu cầu. Đây là một trong những KPI quan trọng nhất để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.
* Năng suất lấy hàng (Picking Productivity/Rate): Đo lường số lượng đơn vị (dòng đơn hàng, mã hàng, sản phẩm) mà nhân viên có thể lấy trong một khoảng thời gian nhất định. Thường tính theo đơn vị trên giờ hoặc trên người.
* Chi phí trên mỗi đơn vị lấy hàng (Cost Per Unit Picked): Ước tính chi phí trung bình để lấy một đơn vị sản phẩm (bao gồm nhân công, hao mòn thiết bị, định vị trí).
* Tỷ lệ hoàn thành đơn hàng đúng hạn (On-Time Order Fulfillment Rate): Phần trăm các đơn hàng được lấy và sẵn sàng giao đúng thời hạn cam kết với khách hàng. KPI này liên kết trực tiếp với hoạt động lấy hàng và ảnh hưởng đến toàn bộ chuỗi cung ứng.
* Khoảng cách di chuyển trung bình khi lấy hàng (Average Pick Path Distance): Đo lường quãng đường trung bình mà nhân viên phải di chuyển để lấy một đơn hàng. KPI này giúp tối ưu hóa bố trí kho và quy trình lấy hàng.

Việc lựa chọn và áp dụng các KPI này cần dựa trên mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp, loại hình sản phẩm, quy mô kho hàng và công nghệ đang sử dụng. Quan trọng là các KPI phải đo lường được, có thể kiểm soát và có mục tiêu cụ thể để phấn đấu.

Danh sách câu hỏi:

Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu xây dựng các Chỉ số Hiệu suất Chính (KPI) cho hai hoạt động cốt lõi trong quản lý kho hàng là nhận hàng (receiving) và lấy hàng (picking).

Để trả lời câu hỏi này một cách đầy đủ, cần hiểu rõ bản chất và mục tiêu của từng hoạt động:

1. Nhận hàng (Receiving): Đây là quá trình tiếp nhận hàng hóa từ nhà cung cấp, kiểm tra, xác nhận số lượng, chất lượng và nhập kho. Mục tiêu là đảm bảo hàng hóa được nhận đúng, đủ, kịp thời và chính xác.

* Các KPI có thể xây dựng cho hoạt động nhận hàng bao gồm:*
* Thời gian xử lý đơn hàng nhận (Receiving Dock-to-Stock Time): Đo lường thời gian từ khi hàng hóa đến cổng kho cho đến khi được đặt vào vị trí lưu trữ cuối cùng. KPI này đánh giá hiệu quả của quy trình nhận hàng, sắp xếp và nhập kho.
* Tỷ lệ sai sót khi nhận hàng (Receiving Accuracy Rate): Tính toán phần trăm các lô hàng nhận được khớp hoàn toàn với đơn đặt hàng (số lượng, mã hàng, chất lượng). KPI này đo lường độ chính xác trong việc kiểm tra và ghi nhận hàng hóa.
* Chi phí trên mỗi đơn vị nhận hàng (Cost Per Unit Received): Ước tính chi phí trung bình để xử lý một đơn vị sản phẩm được nhận (bao gồm nhân công, thiết bị, vật tư). KPI này đánh giá hiệu quả về mặt chi phí.
* Tỷ lệ hàng hóa bị hư hỏng khi nhận (Damaged Goods Rate Upon Receiving): Phần trăm hàng hóa bị hư hỏng khi nhận từ nhà cung cấp. KPI này phản ánh chất lượng từ nguồn cung cấp và cách thức xử lý ban đầu.
* Năng suất nhân viên nhận hàng (Receiving Staff Productivity): Đo lường số lượng đơn vị (thùng, pallet, sản phẩm) mà mỗi nhân viên có thể xử lý trong một khoảng thời gian nhất định.

2. Lấy hàng (Picking): Đây là quá trình lấy hàng hóa ra khỏi vị trí lưu trữ trong kho để chuẩn bị cho việc giao hàng hoặc sản xuất. Mục tiêu là lấy đúng mặt hàng, đúng số lượng, nhanh chóng và chính xác.

* Các KPI có thể xây dựng cho hoạt động lấy hàng bao gồm:*
* Thời gian xử lý đơn hàng lấy (Order Picking Time): Đo lường thời gian trung bình để hoàn thành việc lấy hàng cho một đơn hàng (từ khi nhận lệnh lấy cho đến khi hàng được đưa ra khu vực đóng gói/xuất kho).
* Tỷ lệ sai sót khi lấy hàng (Picking Accuracy Rate): Tính toán phần trăm các đơn hàng được lấy đúng mặt hàng và đúng số lượng so với yêu cầu. Đây là một trong những KPI quan trọng nhất để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.
* Năng suất lấy hàng (Picking Productivity/Rate): Đo lường số lượng đơn vị (dòng đơn hàng, mã hàng, sản phẩm) mà nhân viên có thể lấy trong một khoảng thời gian nhất định. Thường tính theo đơn vị trên giờ hoặc trên người.
* Chi phí trên mỗi đơn vị lấy hàng (Cost Per Unit Picked): Ước tính chi phí trung bình để lấy một đơn vị sản phẩm (bao gồm nhân công, hao mòn thiết bị, định vị trí).
* Tỷ lệ hoàn thành đơn hàng đúng hạn (On-Time Order Fulfillment Rate): Phần trăm các đơn hàng được lấy và sẵn sàng giao đúng thời hạn cam kết với khách hàng. KPI này liên kết trực tiếp với hoạt động lấy hàng và ảnh hưởng đến toàn bộ chuỗi cung ứng.
* Khoảng cách di chuyển trung bình khi lấy hàng (Average Pick Path Distance): Đo lường quãng đường trung bình mà nhân viên phải di chuyển để lấy một đơn hàng. KPI này giúp tối ưu hóa bố trí kho và quy trình lấy hàng.

Việc lựa chọn và áp dụng các KPI này cần dựa trên mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp, loại hình sản phẩm, quy mô kho hàng và công nghệ đang sử dụng. Quan trọng là các KPI phải đo lường được, có thể kiểm soát và có mục tiêu cụ thể để phấn đấu.
Lời giải:
Câu hỏi này yêu cầu áp dụng mô hình Bài toán Đặt hàng Kinh tế (Economic Order Quantity - EOQ) để xác định sản lượng đặt hàng tối ưu cho nhà máy, có tính đến các yếu tố chi phí đặt hàng và chi phí lưu kho. Đồng thời, câu hỏi còn mở rộng để xem xét ảnh hưởng của việc thay đổi ngưỡng chiết khấu.

**Phân tích chi tiết:

**

Phần a) Xác định sản lượng đặt hàng tối ưu:

* Khái niệm cốt lõi: Bài toán Đặt hàng Kinh tế (EOQ). Mục tiêu là tìm ra số lượng đặt hàng mỗi lần sao cho tổng chi phí (chi phí đặt hàng + chi phí lưu kho) là nhỏ nhất.

* Các yếu tố cần xác định:
* Nhu cầu hàng năm (D): 3400 kg
* Chi phí cho mỗi lần đặt hàng (S): 100 USD
* Chi phí lưu kho cho mỗi đơn vị mỗi năm (H): 17% giá mua.

* **Phân tích từng mức giá:
1. Mức giá 3 USD/kg (cho các đơn hàng < 1000 kg):
* Chi phí lưu kho (H1) = 17% * 3 USD = 0.51 USD/kg/năm.
* Công thức EOQ: Q* = sqrt((2DS) / H). Tuy nhiên, công thức này chỉ đúng khi đơn hàng có thể đặt bất kỳ lúc nào. Trong trường hợp này, có ràng buộc về sản lượng đặt hàng.
* Chúng ta cần tính tổng chi phí (TC) cho các lựa chọn sản lượng khác nhau và so sánh.
* TC = (D/Q) * S + (Q/2) * H + D * P, trong đó P là giá mua.
* Với Q < 1000kg, P = 3 USD. H = 0.51 USD.
* Các sản lượng có thể xem xét: 300 kg (hiện tại), và các giá trị khác < 1000kg.
* Nếu chọn Q = 300 kg: TC = (3400/300)*100 + (300/2)*0.51 + 3400*3 = 1133.33 + 76.5 + 10200 = 11409.83 USD.
* Nếu chọn Q = 1000 kg (ngưỡng): TC = (3400/1000)*100 + (1000/2)*0.51 + 3400*2 = 340 + 255 + 6800 = 7395 USD (lưu ý: khi đặt 1000kg, giá mua là 2 USD/kg).

2. Mức giá 2 USD/kg (cho các đơn hàng >= 1000 kg):
* Chi phí lưu kho (H2) = 17% * 2 USD = 0.34 USD/kg/năm.
* Với Q >= 1000kg, P = 2 USD. H = 0.34 USD.
* Chúng ta cần tính EOQ với H2: Q* = sqrt((2 * 3400 * 100) / 0.34) = sqrt(2000000) ≈ 1414.2 kg.
* Vì Q* (1414.2 kg) >= 1000 kg, nên đây là một lựa chọn hợp lệ.
* TC tại Q = 1414.2 kg: TC = (3400/1414.2)*100 + (1414.2/2)*0.34 + 3400*2 = 240.4 + 240.4 + 6800 = 7280.8 USD.

* So sánh các lựa chọn:
* TC với Q=300kg (giá 3USD): 11409.83 USD
* TC với Q=1000kg (giá 2USD): 7395 USD
* TC với Q≈1414.2kg (giá 2USD): 7280.8 USD

* Kết luận cho phần a: Sản lượng đặt hàng tối ưu là khoảng 1414 kg, vì nó mang lại tổng chi phí thấp nhất.

Phần b) Ảnh hưởng của việc thay đổi ngưỡng chiết khấu:

* Yếu tố thay đổi: Ngưỡng chiết khấu thay đổi từ 1000 kg lên 1500 kg.
* Phân tích lại các mức giá và chi phí lưu kho:
1. Mức giá 3 USD/kg (cho các đơn hàng < 1500 kg):
* Chi phí lưu kho (H1) = 0.51 USD/kg/năm.
* Chúng ta vẫn cần xem xét các lựa chọn Q < 1500 kg. Sản lượng hiện tại 300kg cho tổng chi phí 11409.83 USD. Đặt hàng 1500 kg (nếu giá giảm) sẽ có chi phí khác.

2. Mức giá 2 USD/kg (cho các đơn hàng >= 1500 kg):
* Chi phí lưu kho (H2) = 0.34 USD/kg/năm.
* Chúng ta cần tính EOQ với H2: Q* = sqrt((2 * 3400 * 100) / 0.34) ≈ 1414.2 kg.
* Vấn đề: Kết quả EOQ (1414.2 kg) nhỏ hơn ngưỡng chiết khấu mới (1500 kg). Điều này có nghĩa là nếu nhà máy đặt 1414.2 kg, họ sẽ không được hưởng mức giá 2 USD/kg mà vẫn phải trả 3 USD/kg.
* Do đó, sản lượng đặt hàng tối ưu không thể là 1414.2 kg trong trường hợp này.
* Khi Q < 1500 kg, giá mua là 3 USD/kg và H1 = 0.51 USD/kg.
* EOQ với H1 là: Q* = sqrt((2 * 3400 * 100) / 0.51) = sqrt(1333333.33) ≈ 1154.7 kg.
* Vì 1154.7 kg < 1500 kg, nên đây là một lựa chọn hợp lệ trong phân khúc giá 3 USD/kg. Tổng chi phí tại Q = 1154.7 kg: TC = (3400/1154.7)*100 + (1154.7/2)*0.51 + 3400*3 = 294.4 + 294.4 + 10200 = 10788.8 USD.
* Chúng ta cũng cần tính chi phí tại ngưỡng 1500 kg để so sánh. Khi đặt 1500 kg, giá mua là 2 USD/kg và H2 = 0.34 USD/kg.
* TC tại Q = 1500 kg: TC = (3400/1500)*100 + (1500/2)*0.34 + 3400*2 = 226.67 + 255 + 6800 = 7281.67 USD.

* So sánh các lựa chọn cho phần b:
* TC với Q=300kg (giá 3USD): 11409.83 USD.
* TC với Q≈1154.7kg (giá 3USD, EOQ cho H1): 10788.8 USD.
* TC với Q=1500kg (giá 2USD, ngưỡng): 7281.67 USD.

* Kết luận cho phần b: Với ngưỡng chiết khấu mới là 1500 kg, sản lượng đặt hàng tối ưu là 1500 kg, vì nó mang lại tổng chi phí thấp nhất trong các lựa chọn hợp lệ.

Đáp án đúng:
Phần a: Sản lượng đặt hàng tối ưu là khoảng 1414 kg.
Phần b: Sản lượng đặt hàng tối ưu là 1500 kg.

Vì câu hỏi yêu cầu xác định sản lượng đặt hàng tối ưu, các giá trị tính toán được từ công thức EOQ (khi nó thỏa mãn điều kiện về giá) hoặc giá trị tại điểm ngưỡng (khi EOQ không thỏa mãn hoặc gần ngưỡng) sẽ là đáp án. Cần diễn giải rõ các bước tính toán và lý do chọn mỗi phương án.

Không có đáp án trắc nghiệm đi kèm để đánh giá 'answer_iscorrect'. Câu hỏi là dạng tự luận.
Lời giải:
Để xác định mức độ cung ứng dịch vụ của bệnh viện, chúng ta cần tính toán tỷ lệ phần trăm nhu cầu được đáp ứng trong suốt khoảng thời gian thống kê. Dựa trên dữ liệu được cung cấp, bệnh viện sẽ đặt lại thuốc khi lượng thuốc còn lại là 18 hủ và thời gian cung ứng là 3 ngày. Tuy nhiên, thông tin này (điểm đặt hàng và thời gian cung ứng) không trực tiếp được sử dụng để tính toán mức độ cung ứng dịch vụ dựa trên dữ liệu nhu cầu đã cho. Mức độ cung ứng dịch vụ thường được đo lường bằng tỷ lệ nhu cầu thực tế được đáp ứng. Dưới đây là cách tính:

Tổng nhu cầu trong 10 ngày = 3 + 4 + 7 + 5 + 5 + 6 + 4 + 3 + 4 + 5 = 46 hủ.

Để tính mức độ cung ứng dịch vụ, chúng ta cần xem xét số lượng hủ thuốc có sẵn để đáp ứng nhu cầu trong từng ngày. Do thông tin về số lượng tồn kho ban đầu hoặc cách thức quản lý tồn kho chi tiết (ngoài điểm đặt hàng) không được cung cấp, chúng ta sẽ giả định rằng bệnh viện cố gắng đáp ứng tối đa nhu cầu có thể trong phạm vi dữ liệu cho phép và dựa trên thông tin đặt hàng đã cho để suy luận về khả năng đáp ứng.

Tuy nhiên, câu hỏi chỉ cung cấp dữ liệu nhu cầu và một quy tắc đặt hàng chung (18 hủ tồn kho, 3 ngày leadtime). Để tính toán mức độ cung ứng dịch vụ một cách chính xác, chúng ta cần biết số lượng tồn kho ban đầu hoặc quy trình xử lý khi có thiếu hụt. Nếu không có thông tin này, việc tính toán mức độ cung ứng dịch vụ sẽ mang tính suy luận hoặc cần thêm giả định.

Nếu hiểu "mức độ cung ứng dịch vụ" là tỷ lệ phần trăm số ngày mà bệnh viện có thể đáp ứng được toàn bộ nhu cầu hoặc tỷ lệ phần trăm tổng nhu cầu được đáp ứng, chúng ta vẫn cần thêm dữ liệu về tồn kho.

Trong trường hợp này, câu hỏi có thể đang ngụ ý một cách tính đơn giản hơn hoặc thiếu dữ liệu. Giả sử rằng các ngày có nhu cầu cao hơn 18 hủ (điểm đặt hàng) có thể gặp rủi ro thiếu hàng nếu không có đủ tồn kho đệm hoặc quy trình đặt hàng chưa tối ưu. Tuy nhiên, giả định này không chắc chắn.

Nếu xem xét một cách lý thuyết, mức độ cung ứng dịch vụ (Service Level) thường được tính là tỷ lệ phần trăm của nhu cầu được đáp ứng hoặc tỷ lệ phần trăm của số chu kỳ đặt hàng mà nhu cầu được đáp ứng đầy đủ. Với dữ liệu có sẵn, chúng ta chỉ có thể tính tổng nhu cầu. Để xác định "mức độ cung ứng dịch vụ", cần có thêm thông tin về số lượng thuốc thực tế được cung ứng trong mỗi ngày hoặc trong cả giai đoạn. Ví dụ, nếu có ngày mà nhu cầu là 7 hủ nhưng chỉ cung ứng được 5 hủ, thì ngày đó mức cung ứng là 5/7. Tích lũy lại để tính tỷ lệ chung.

Do thiếu thông tin về số lượng thực tế cung ứng hoặc tồn kho theo ngày, không thể đưa ra một con số cụ thể cho "mức độ cung ứng dịch vụ". Câu hỏi có thể yêu cầu xác định một chỉ số dựa trên quy tắc đặt hàng (18 hủ, 3 ngày leadtime), nhưng cách tính đó không rõ ràng mà không có số liệu tồn kho thực tế.

Tuy nhiên, nếu câu hỏi ngầm hiểu rằng bệnh viện sẽ luôn đặt hàng khi tồn kho xuống dưới 18 hủ và nhận hàng sau 3 ngày, thì mức độ cung ứng dịch vụ sẽ phụ thuộc vào việc liệu tồn kho có đủ đáp ứng nhu cầu trong 3 ngày chờ đợi hay không. Với nhu cầu biến động (từ 3 đến 7 hủ/ngày), chúng ta cần xác định mức tồn kho an toàn hoặc điểm đặt hàng phù hợp. Điểm đặt hàng 18 hủ và leadtime 3 ngày cho thấy nhu cầu trong 3 ngày (leadtime demand) là 3*trung bình nhu cầu ngày hoặc một giá trị tối đa. Trung bình nhu cầu 10 ngày là 46/10 = 4.6 hủ/ngày. Nhu cầu trong 3 ngày leadtime trung bình là 4.6 * 3 = 13.8 hủ. Nếu điểm đặt hàng là 18 hủ, có vẻ như có một phần tồn kho an toàn. Tuy nhiên, không có dữ liệu để tính toán tỷ lệ phần trăm nhu cầu được đáp ứng.