JavaScript is required
Danh sách đề

Đề thi kết thúc học phần Quản trị kho hàng và hàng tồn kho có đáp án chi tiết - Đề 12

3 câu hỏi 60 phút

Thẻ ghi nhớ
Nhấn để lật thẻ
1 / 3

Để đánh giá công tác quản trị kho hàng hiệu quả hay không, người ta sẽ làm thế nào? Hãy cho ví dụ minh họa đối với hoạt động giao hàng (shipping)?

Đáp án
Đáp án đúng:
Câu hỏi yêu cầu đánh giá hiệu quả công tác quản trị kho hàng và minh họa bằng ví dụ về hoạt động giao hàng (shipping). Để đánh giá công tác quản trị kho hàng hiệu quả, cần xem xét nhiều yếu tố, trong đó có:

1. Mức độ tồn kho: Tỷ lệ hàng tồn kho trên tổng doanh thu, vòng quay tồn kho, tỷ lệ hàng lỗi mốt, hàng hư hỏng.
2. Chi phí: Chi phí lưu kho, chi phí xử lý đơn hàng, chi phí vận chuyển, chi phí nhân công.
3. Độ chính xác: Tỷ lệ sai sót trong nhập kho, xuất kho, đếm kho.
4. Thời gian xử lý: Thời gian từ khi nhận đơn hàng đến khi xuất kho và sẵn sàng giao, thời gian giao hàng.
5. Sự hài lòng của khách hàng: Tỷ lệ giao hàng đúng hẹn, đúng số lượng, đúng chủng loại, tỷ lệ khiếu nại.

Ví dụ minh họa đối với hoạt động giao hàng (shipping):

Để đánh giá hiệu quả hoạt động giao hàng, chúng ta có thể xem xét các chỉ số sau:

* Tỷ lệ giao hàng đúng hẹn (On-Time Delivery Rate): Đo lường phần trăm các đơn hàng được giao đến khách hàng đúng hoặc trước thời gian cam kết. Ví dụ, nếu trong tháng có 1000 đơn hàng được giao và 950 đơn hàng được giao đúng hẹn, thì tỷ lệ này là 95%.
* Tỷ lệ giao hàng đầy đủ và chính xác (Order Accuracy Rate): Đo lường phần trăm các đơn hàng được giao với đúng số lượng, đúng mặt hàng theo yêu cầu của khách hàng, không bị thiếu hụt hay sai sót. Ví dụ, nếu có 100 đơn hàng được giao trong tuần và 98 đơn được giao đầy đủ, chính xác, thì tỷ lệ này là 98%.
* Chi phí giao hàng trên mỗi đơn hàng (Cost Per Delivery): Tính toán tổng chi phí phát sinh cho hoạt động giao hàng (xăng xe, lương tài xế, bảo trì xe, chi phí đóng gói...) chia cho tổng số đơn hàng đã giao. Ví dụ, nếu tổng chi phí giao hàng trong tháng là 50.000.000 VNĐ cho 2.000 đơn hàng, thì chi phí trên mỗi đơn hàng là 25.000 VNĐ.
* Thời gian xử lý đơn hàng từ lúc sẵn sàng giao đến lúc rời kho (Dock-to-Stock Time/Shipping Lead Time): Đo lường thời gian từ khi hàng hóa sẵn sàng để đóng gói cho đến khi được xuất kho. Ví dụ, nếu trung bình mất 2 giờ để một đơn hàng được đóng gói và xuất kho sau khi đã chuẩn bị đủ hàng, thì đó là chỉ số cần theo dõi để cải thiện quy trình.

Danh sách câu hỏi:

Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu đánh giá hiệu quả công tác quản trị kho hàng và minh họa bằng ví dụ về hoạt động giao hàng (shipping). Để đánh giá công tác quản trị kho hàng hiệu quả, cần xem xét nhiều yếu tố, trong đó có:

1. Mức độ tồn kho: Tỷ lệ hàng tồn kho trên tổng doanh thu, vòng quay tồn kho, tỷ lệ hàng lỗi mốt, hàng hư hỏng.
2. Chi phí: Chi phí lưu kho, chi phí xử lý đơn hàng, chi phí vận chuyển, chi phí nhân công.
3. Độ chính xác: Tỷ lệ sai sót trong nhập kho, xuất kho, đếm kho.
4. Thời gian xử lý: Thời gian từ khi nhận đơn hàng đến khi xuất kho và sẵn sàng giao, thời gian giao hàng.
5. Sự hài lòng của khách hàng: Tỷ lệ giao hàng đúng hẹn, đúng số lượng, đúng chủng loại, tỷ lệ khiếu nại.

Ví dụ minh họa đối với hoạt động giao hàng (shipping):

Để đánh giá hiệu quả hoạt động giao hàng, chúng ta có thể xem xét các chỉ số sau:

* Tỷ lệ giao hàng đúng hẹn (On-Time Delivery Rate): Đo lường phần trăm các đơn hàng được giao đến khách hàng đúng hoặc trước thời gian cam kết. Ví dụ, nếu trong tháng có 1000 đơn hàng được giao và 950 đơn hàng được giao đúng hẹn, thì tỷ lệ này là 95%.
* Tỷ lệ giao hàng đầy đủ và chính xác (Order Accuracy Rate): Đo lường phần trăm các đơn hàng được giao với đúng số lượng, đúng mặt hàng theo yêu cầu của khách hàng, không bị thiếu hụt hay sai sót. Ví dụ, nếu có 100 đơn hàng được giao trong tuần và 98 đơn được giao đầy đủ, chính xác, thì tỷ lệ này là 98%.
* Chi phí giao hàng trên mỗi đơn hàng (Cost Per Delivery): Tính toán tổng chi phí phát sinh cho hoạt động giao hàng (xăng xe, lương tài xế, bảo trì xe, chi phí đóng gói...) chia cho tổng số đơn hàng đã giao. Ví dụ, nếu tổng chi phí giao hàng trong tháng là 50.000.000 VNĐ cho 2.000 đơn hàng, thì chi phí trên mỗi đơn hàng là 25.000 VNĐ.
* Thời gian xử lý đơn hàng từ lúc sẵn sàng giao đến lúc rời kho (Dock-to-Stock Time/Shipping Lead Time): Đo lường thời gian từ khi hàng hóa sẵn sàng để đóng gói cho đến khi được xuất kho. Ví dụ, nếu trung bình mất 2 giờ để một đơn hàng được đóng gói và xuất kho sau khi đã chuẩn bị đủ hàng, thì đó là chỉ số cần theo dõi để cải thiện quy trình.
Lời giải:
Câu hỏi này xoay quanh việc áp dụng mô hình Kinh tế Lượng Đặt hàng (EOQ) để tối ưu hóa chi phí trong quản lý tồn kho. Các phần của câu hỏi yêu cầu phân tích tình hình hiện tại, tính toán chi phí cho các kịch bản khác nhau và xác định mức đặt hàng tối ưu.

Phân tích từng phần:

a/ Xác định vấn đề với sản lượng đặt hàng hiện tại:

1. Tính toán các thông số cần thiết:
* Nhu cầu hàng năm (D): 288,000 hủ
* Chi phí đặt hàng mỗi lần (S): $60/lần
* Chi phí lưu kho mỗi hủ mỗi tháng: $0.08/hủ/tháng
* Chi phí lưu kho mỗi hủ mỗi năm (H): $0.08 * 12 = $0.96/hủ/năm
* Sản lượng đặt hàng hiện tại (Q_hiện tại): 5,000 hủ/lần

2. Tính toán EOQ (Sản lượng Đặt hàng Kinh tế):
Công thức EOQ = sqrt((2 * D * S) / H)
EOQ = sqrt((2 * 288,000 * 60) / 0.96)
EOQ = sqrt(34,560,000 / 0.96)
EOQ = sqrt(36,000,000)
EOQ = 6,000 hủ/lần

3. Tính toán tổng chi phí với sản lượng hiện tại (5,000 hủ/lần):
* Số lần đặt hàng mỗi năm = D / Q_hiện tại = 288,000 / 5,000 = 57.6 lần/năm
* Tổng chi phí đặt hàng mỗi năm = Số lần đặt hàng * S = 57.6 * $60 = $3,456
* Mức tồn kho trung bình = Q_hiện tại / 2 = 5,000 / 2 = 2,500 hủ
* Tổng chi phí lưu kho mỗi năm = Mức tồn kho trung bình * H = 2,500 * $0.96 = $2,400
* Tổng chi phí = Tổng chi phí đặt hàng + Tổng chi phí lưu kho = $3,456 + $2,400 = $5,856

4. Tính toán tổng chi phí với sản lượng EOQ (6,000 hủ/lần):
* Số lần đặt hàng mỗi năm = D / EOQ = 288,000 / 6,000 = 48 lần/năm
* Tổng chi phí đặt hàng mỗi năm = Số lần đặt hàng * S = 48 * $60 = $2,880
* Mức tồn kho trung bình = EOQ / 2 = 6,000 / 2 = 3,000 hủ
* Tổng chi phí lưu kho mỗi năm = Mức tồn kho trung bình * H = 3,000 * $0.96 = $2,880
* Tổng chi phí = Tổng chi phí đặt hàng + Tổng chi phí lưu kho = $2,880 + $2,880 = $5,760

5. Kết luận:
Tổng chi phí hiện tại ($5,856) cao hơn tổng chi phí tối ưu ($5,760). Do đó, công ty đang gặp vấn đề về chi phí vì sản lượng đặt hàng hiện tại (5,000 hủ) chưa phải là tối ưu.

b/ Tính toán mức giảm chi phí đặt hàng để đặt 3,000 hủ:

1. Phân tích yêu cầu:
* Công ty muốn đặt 8 lần/tháng, tức là 8 * 12 = 96 lần/năm.
* Sản lượng đặt hàng mong muốn là 3,000 hủ/lần.
* Nhu cầu hàng năm = 3,000 hủ/lần * 96 lần/năm = 288,000 hủ/năm (khớp với D).
* Yêu cầu là tìm chi phí đặt hàng mới (S') để sản lượng 3,000 hủ là tối ưu.

2. Tìm chi phí đặt hàng (S') để 3,000 hủ là EOQ:
Công thức EOQ = sqrt((2 * D * S') / H)
Đảo ngược công thức để tìm S': S' = (EOQ^2 * H) / (2 * D)
Với EOQ = 3,000, D = 288,000, H = 0.96:
S' = (3,000^2 * 0.96) / (2 * 288,000)
S' = (9,000,000 * 0.96) / 576,000
S' = 8,640,000 / 576,000
S' = $15/lần

3. Tính toán mức giảm chi phí đặt hàng:
Chi phí đặt hàng ban đầu = $60/lần
Chi phí đặt hàng mới để 3,000 hủ là tối ưu = $15/lần
Mức giảm chi phí đặt hàng = $60 - $15 = $45/lần

c/ Tính toán sản lượng đặt hàng mới khi chi phí đặt hàng là $30:

1. Áp dụng công thức EOQ với S mới:
* D = 288,000 hủ/năm
* S mới = $30/lần
* H = $0.96/hủ/năm

EOQ = sqrt((2 * D * S mới) / H)
EOQ = sqrt((2 * 288,000 * 30) / 0.96)
EOQ = sqrt(17,280,000 / 0.96)
EOQ = sqrt(18,000,000)
EOQ ≈ 4242.64 hủ

2. Kết quả:
Sản lượng đặt hàng tối ưu sẽ là khoảng 4243 hủ.
Lời giải:
Câu hỏi này thuộc lĩnh vực Quản lý tồn kho, cụ thể là bài toán tối ưu hóa số lượng hàng tồn kho dựa trên chi phí cơ hội và chi phí thiếu hụt. Để giải quyết câu hỏi này, chúng ta cần thực hiện các bước sau:

Phần a: Xác định chi phí dư thừa nếu số lượng máy là tối ưu.

Chi phí dư thừa xảy ra khi số lượng máy mà công ty sở hữu vượt quá nhu cầu thực tế. Để xác định số lượng máy tối ưu, chúng ta cần tính toán giá trị kỳ vọng của nhu cầu và so sánh với số lượng máy hiện có. Tuy nhiên, câu hỏi lại yêu cầu xác định chi phí dư thừa nếu số lượng máy công ty có là tối ưu. Điều này ngụ ý rằng chúng ta cần tìm ra mức tồn kho mà tại đó tổng chi phí (chi phí dư thừa + chi phí thiếu hụt) là thấp nhất, hoặc xác định chi phí dư thừa tại một mức tồn kho cho trước (4 máy).

Để xác định chi phí dư thừa tại mức tồn kho 4 máy, chúng ta cần xét các trường hợp nhu cầu nhỏ hơn 4:
- Nếu nhu cầu là 0 (xác suất 0.3), chi phí dư thừa là 4 máy * 10$/máy = 40$ (nếu coi chi phí dư thừa là chi phí cơ hội bỏ lỡ do máy không được sử dụng).
- Nếu nhu cầu là 1 (xác suất 0.2), chi phí dư thừa là 3 máy * 10$/máy = 30$.
- Nếu nhu cầu là 2 (xác suất 0.2), chi phí dư thừa là 2 máy * 10$/máy = 20$.
- Nếu nhu cầu là 3 (xác suất 0.15), chi phí dư thừa là 1 máy * 10$/máy = 10$.

Tuy nhiên, cách hiểu thông thường của "chi phí dư thừa" trong quản lý tồn kho là chi phí của hàng tồn kho còn lại vào cuối kỳ khi không bán được, hoặc chi phí cơ hội của việc đầu tư vào số hàng đó mà không sinh lời. Với đề bài cho lợi nhuận khi cho thuê là 10$/máy, chi phí dư thừa có thể được hiểu là chi phí cơ hội của những máy không được cho thuê.

Để xác định số lượng máy tối ưu, chúng ta cần tính toán chi phí kỳ vọng cho từng mức tồn kho và chọn mức có chi phí thấp nhất. Tuy nhiên, câu hỏi a lại giả định số lượng máy (4 máy) là tối ưu và yêu cầu tính chi phí dư thừa. Điều này có thể hiểu là tính chi phí cơ hội của những máy không được cho thuê khi nhu cầu thấp hơn 4.

Giá trị kỳ vọng của nhu cầu (E(Nhu cầu)) = (0*0.3) + (1*0.2) + (2*0.2) + (3*0.15) + (4*0.1) + (5*0.05) = 0 + 0.2 + 0.4 + 0.45 + 0.4 + 0.25 = 1.7 máy.

Nếu công ty có 4 máy, số máy dư thừa sẽ là số máy không được cho thuê. Lợi nhuận khi cho thuê là 10$/máy. Chi phí thiếu hụt không được đề cập trong phần a.

Chúng ta cần tính chi phí kỳ vọng cho từng cấp độ tồn kho để xác định mức tối ưu. Tuy nhiên, câu hỏi yêu cầu tính chi phí dư thừa nếu số lượng máy là tối ưu (với giả định số máy hiện có là 4).

Nếu công ty có 4 máy, chúng ta xem xét các trường hợp nhu cầu:
- Nhu cầu 0 (xác suất 0.3): Có 4 máy dư thừa. Chi phí dư thừa = 4 * 10 = 40$.
- Nhu cầu 1 (xác suất 0.2): Có 3 máy dư thừa. Chi phí dư thừa = 3 * 10 = 30$.
- Nhu cầu 2 (xác suất 0.2): Có 2 máy dư thừa. Chi phí dư thừa = 2 * 10 = 20$.
- Nhu cầu 3 (xác suất 0.15): Có 1 máy dư thừa. Chi phí dư thừa = 1 * 10 = 10$.
- Nhu cầu 4 (xác suất 0.1): Có 0 máy dư thừa. Chi phí dư thừa = 0$.
- Nhu cầu 5 (xác suất 0.05): Không có máy dư thừa (thậm chí bị thiếu). Chi phí dư thừa = 0$.

Chi phí dư thừa kỳ vọng với 4 máy = (40 * 0.3) + (30 * 0.2) + (20 * 0.2) + (10 * 0.15) + (0 * 0.1) + (0 * 0.05) = 12 + 6 + 4 + 1.5 + 0 + 0 = 23.5$.

Đây là cách tính chi phí dư thừa kỳ vọng nếu có 4 máy. Tuy nhiên, nếu đề bài nói "nếu như số lượng máy mà công ty đang có là tối ưu" thì chúng ta phải tìm mức tồn kho tối ưu trước.

Để tìm mức tồn kho tối ưu, ta cần xem xét chi phí thiếu hụt (Cu) và chi phí dư thừa (Co). Co = 10$/máy.
Ta cần tính Cu. Chi phí thiếu hụt là 5$/máy.

Ta dùng công thức quyết định số lượng đặt hàng (hoặc số lượng lưu trữ trong trường hợp này) bằng cách tính điểm cân bằng marginal.
Nguyên tắc là tăng số lượng tồn kho chừng nào chi phí thiếu hụt kỳ vọng khi tăng thêm một đơn vị còn lớn hơn chi phí dư thừa của việc có thêm một đơn vị đó.

Cụ thể, ta sẽ tính xác suất tích lũy mà nhu cầu vượt quá một mức tồn kho nào đó.

| Nhu cầu (Q) | Xác suất (P(Q)) | Xác suất tích lũy P(Nhu cầu <= Q) | Xác suất P(Nhu cầu > Q) | Chi phí thiếu hụt kỳ vọng nếu có Q máy | Chi phí dư thừa kỳ vọng nếu có Q máy |
|---|---|---|---|---|---|
| 0 | 0.3 | 0.3 | 1.0 | (1.0 * 5$) = 5$ | (0 * 10$) = 0$ |
| 1 | 0.2 | 0.5 | 0.7 | (0.7 * 5$) = 3.5$ | (1 * 10$) = 10$ |
| 2 | 0.2 | 0.7 | 0.5 | (0.5 * 5$) = 2.5$ | (2 * 10$) = 20$ |
| 3 | 0.15 | 0.85 | 0.3 | (0.3 * 5$) = 1.5$ | (3 * 10$) = 30$ |
| 4 | 0.1 | 0.95 | 0.15 | (0.15 * 5$) = 0.75$ | (4 * 10$) = 40$ |
| 5 | 0.05 | 1.0 | 0.05 | (0.05 * 5$) = 0.25$ | (5 * 10$) = 50$ |

Để tìm số lượng máy tối ưu (Q*), ta tìm Q sao cho P(Nhu cầu <= Q) >= Cu / (Cu + Co).
Cu = 5$, Co = 10$.
Cu / (Cu + Co) = 5 / (5 + 10) = 5 / 15 = 1/3 ≈ 0.333.

Ta tìm Q sao cho P(Nhu cầu <= Q) >= 0.333.
- P(Nhu cầu <= 0) = 0.3 (chưa đạt)
- P(Nhu cầu <= 1) = 0.3 + 0.2 = 0.5 (đạt)

Vậy, số lượng máy tối ưu là 1.

Bây giờ, chúng ta tính chi phí dư thừa nếu số lượng máy (1 máy) là tối ưu:
- Nhu cầu 0 (xác suất 0.3): Có 1 máy dư thừa. Chi phí dư thừa = 1 * 10 = 10$.
- Nhu cầu 1 (xác suất 0.2): Có 0 máy dư thừa. Chi phí dư thừa = 0$.
- Nhu cầu 2 (xác suất 0.2): Có 0 máy dư thừa. Chi phí dư thừa = 0$.
- Nhu cầu 3 (xác suất 0.15): Có 0 máy dư thừa. Chi phí dư thừa = 0$.
- Nhu cầu 4 (xác suất 0.1): Có 0 máy dư thừa. Chi phí dư thừa = 0$.
- Nhu cầu 5 (xác suất 0.05): Có 0 máy dư thừa. Chi phí dư thừa = 0$.

Chi phí dư thừa kỳ vọng với 1 máy = (10 * 0.3) + (0 * 0.2) + (0 * 0.2) + (0 * 0.15) + (0 * 0.1) + (0 * 0.05) = 3$.

Vậy, chi phí dư thừa nếu số lượng máy là tối ưu (1 máy) là 3$ (kỳ vọng).

Phần b: Giả sử chi phí thiếu hụt là 5$/máy. Hãy xác số máy mà công ty nên lưu trữ.

Như đã tính ở trên, với chi phí thiếu hụt (Cu) là 5$/máy và chi phí dư thừa (Co) là 10$/máy, ta tìm số lượng máy nên lưu trữ bằng cách tìm Q sao cho P(Nhu cầu <= Q) >= Cu / (Cu + Co).

Cu / (Cu + Co) = 5 / (5 + 10) = 5 / 15 = 1/3 ≈ 0.333.

Ta tìm Q sao cho xác suất tích lũy của nhu cầu nhỏ hơn hoặc bằng Q đạt mức 0.333.
- P(Nhu cầu <= 0) = 0.3
- P(Nhu cầu <= 1) = P(Nhu cầu <= 0) + P(Nhu cầu = 1) = 0.3 + 0.2 = 0.5.

Vì 0.5 >= 0.333 và 0.3 < 0.333, nên số lượng máy mà công ty nên lưu trữ là 1 máy.

Đáp án cho câu hỏi a:
Để xác định chi phí dư thừa nếu số lượng máy là tối ưu, trước hết ta cần tìm số lượng máy tối ưu. Ta sử dụng quy tắc cân bằng biên: tăng mức tồn kho chừng nào lợi ích biên (giảm chi phí thiếu hụt) lớn hơn chi phí biên (tăng chi phí dư thừa). Tỷ lệ giữa chi phí thiếu hụt (Cu) và chi phí dư thừa (Co) là Cu / (Cu + Co) = 5 / (5 + 10) = 1/3. Ta tìm mức tồn kho Q sao cho xác suất tích lũy của nhu cầu P(Nhu cầu <= Q) >= 1/3.

* Với Q=0, P(Nhu cầu <= 0) = 0.3 (chưa đạt).
* Với Q=1, P(Nhu cầu <= 1) = P(Nhu cầu <= 0) + P(Nhu cầu = 1) = 0.3 + 0.2 = 0.5 (đạt).

Vậy, số lượng máy tối ưu là 1.

Chi phí dư thừa xảy ra khi số lượng máy tồn kho lớn hơn nhu cầu. Với 1 máy tồn kho tối ưu:
* Khi nhu cầu là 0 (xác suất 0.3), có 1 máy dư thừa. Chi phí dư thừa = 1 máy * 10$/máy = 10$.
* Khi nhu cầu từ 1 trở lên (xác suất 0.2 + 0.2 + 0.15 + 0.1 + 0.05 = 0.7), không có máy dư thừa.

Do đó, chi phí dư thừa kỳ vọng khi có 1 máy là: (10$ * 0.3) + (0$ * 0.7) = 3$.

Đáp án cho câu hỏi b:
Như đã phân tích ở trên, với chi phí thiếu hụt 5$/máy và chi phí dư thừa 10$/máy, tỷ lệ Cu / (Cu + Co) = 1/3. Số lượng máy nên lưu trữ là mức tồn kho Q sao cho xác suất tích lũy của nhu cầu P(Nhu cầu <= Q) đạt hoặc vượt quá 1/3.

* P(Nhu cầu <= 0) = 0.3
* P(Nhu cầu <= 1) = 0.5

Vì 0.5 >= 1/3 và 0.3 < 1/3, số lượng máy mà công ty nên lưu trữ là 1 máy.