JavaScript is required
Danh sách đề

Đề thi kết thúc học phần Quản trị kho hàng và hàng tồn kho có đáp án chi tiết - Đề 8

3 câu hỏi 60 phút

Thẻ ghi nhớ
Nhấn để lật thẻ
1 / 3

Hãy cho biết các ưu nhược điểm của public warehouse và private warehouse? Contract warehouse có khác biệt gì với 2 loại trên?

Đáp án
Đáp án đúng:
Câu hỏi yêu cầu phân tích ưu nhược điểm của hai loại hình nhà kho là public warehouse (nhà kho công cộng) và private warehouse (nhà kho tư nhân), đồng thời làm rõ sự khác biệt của contract warehouse (nhà kho hợp đồng) so với hai loại trên. Để trả lời đầy đủ, người học cần hiểu rõ bản chất, đặc điểm hoạt động, chi phí, mức độ kiểm soát, khả năng tùy chỉnh và tính linh hoạt của từng loại hình.

Public Warehouse (Nhà kho công cộng):
* Ưu điểm:
* Chi phí ban đầu thấp: Doanh nghiệp không cần đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng, đất đai, trang thiết bị.
* Linh hoạt: Dễ dàng mở rộng hoặc thu hẹp không gian lưu trữ tùy theo nhu cầu.
* Tiết kiệm thời gian: Nhanh chóng đưa vào sử dụng mà không cần quy trình xây dựng.
* Phù hợp với doanh nghiệp nhỏ hoặc nhu cầu lưu trữ tạm thời: Giúp tối ưu hóa chi phí khi nhu cầu không ổn định.
* Nhược điểm:
* Ít kiểm soát: Doanh nghiệp có thể không có toàn quyền kiểm soát hoạt động, an ninh hay quy trình xử lý hàng hóa.
* Hạn chế tùy chỉnh: Khó khăn trong việc điều chỉnh không gian, thiết bị theo yêu cầu đặc thù.
* Rủi ro về an ninh và hư hỏng: Hàng hóa có thể bị ảnh hưởng bởi quy trình quản lý chung hoặc các vấn đề phát sinh từ các khách hàng khác.
* Chi phí vận hành có thể cao hơn về lâu dài: Phí thuê hàng tháng hoặc theo khối lượng có thể tích lũy.

Private Warehouse (Nhà kho tư nhân):
* Ưu điểm:
* Kiểm soát hoàn toàn: Doanh nghiệp có toàn quyền kiểm soát hoạt động, an ninh, quy trình và thiết bị.
* Tùy chỉnh cao: Có thể thiết kế, trang bị theo nhu cầu sản xuất, kinh doanh đặc thù.
* An ninh tốt hơn: Đảm bảo an toàn cho hàng hóa nhạy cảm hoặc có giá trị cao.
* Hiệu quả chi phí lâu dài: Nếu nhu cầu ổn định và quy mô lớn, chi phí trên đơn vị hàng hóa có thể thấp hơn.
* Nhược điểm:
* Chi phí đầu tư ban đầu rất lớn: Bao gồm chi phí mua đất, xây dựng, trang thiết bị.
* Ít linh hoạt: Khó khăn khi cần mở rộng hoặc thu hẹp quy mô.
* Chi phí duy trì cao: Bao gồm bảo trì, sửa chữa, nhân viên, bảo hiểm.
* Rủi ro tồn đọng vốn: Nếu không sử dụng hết công suất, vốn đầu tư có thể bị lãng phí.

Contract Warehouse (Nhà kho hợp đồng) so với Public và Private Warehouse:
* Contract warehouse thường được xem là sự kết hợp hoặc một biến thể nâng cao của public warehouse, nhưng có tính chuyên nghiệp và cam kết cao hơn.
* Khác biệt chính: Thay vì chỉ thuê không gian đơn thuần như public warehouse, contract warehouse là mối quan hệ hợp đồng dài hạn giữa doanh nghiệp và một nhà cung cấp dịch vụ logistics chuyên nghiệp (3PL - Third-Party Logistics).
* Dịch vụ: Nhà cung cấp không chỉ cung cấp không gian mà còn các dịch vụ đi kèm như quản lý tồn kho, xử lý đơn hàng, vận chuyển, lắp ráp, đóng gói, thủ tục hải quan... theo yêu cầu cụ thể trong hợp đồng.
* Mức độ tùy chỉnh: Cao hơn public warehouse, có thể được tùy chỉnh ở mức độ nhất định theo yêu cầu của khách hàng, nhưng không hoàn toàn tự do như private warehouse.
* Cam kết: Có cam kết về chất lượng dịch vụ, hiệu suất và đôi khi là cả mức chi phí trong một khoảng thời gian nhất định.
* Chi phí: Thường là chi phí cố định hoặc biến đổi theo khối lượng dịch vụ sử dụng, có thể dự báo được.
* Phù hợp: Doanh nghiệp muốn thuê ngoài các chức năng logistics phức tạp mà không muốn tự đầu tư và quản lý như private warehouse, nhưng cần dịch vụ chuyên nghiệp và đáng tin cậy hơn là chỉ thuê không gian thông thường của public warehouse.

Danh sách câu hỏi:

Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu phân tích ưu nhược điểm của hai loại hình nhà kho là public warehouse (nhà kho công cộng) và private warehouse (nhà kho tư nhân), đồng thời làm rõ sự khác biệt của contract warehouse (nhà kho hợp đồng) so với hai loại trên. Để trả lời đầy đủ, người học cần hiểu rõ bản chất, đặc điểm hoạt động, chi phí, mức độ kiểm soát, khả năng tùy chỉnh và tính linh hoạt của từng loại hình.

Public Warehouse (Nhà kho công cộng):
* Ưu điểm:
* Chi phí ban đầu thấp: Doanh nghiệp không cần đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng, đất đai, trang thiết bị.
* Linh hoạt: Dễ dàng mở rộng hoặc thu hẹp không gian lưu trữ tùy theo nhu cầu.
* Tiết kiệm thời gian: Nhanh chóng đưa vào sử dụng mà không cần quy trình xây dựng.
* Phù hợp với doanh nghiệp nhỏ hoặc nhu cầu lưu trữ tạm thời: Giúp tối ưu hóa chi phí khi nhu cầu không ổn định.
* Nhược điểm:
* Ít kiểm soát: Doanh nghiệp có thể không có toàn quyền kiểm soát hoạt động, an ninh hay quy trình xử lý hàng hóa.
* Hạn chế tùy chỉnh: Khó khăn trong việc điều chỉnh không gian, thiết bị theo yêu cầu đặc thù.
* Rủi ro về an ninh và hư hỏng: Hàng hóa có thể bị ảnh hưởng bởi quy trình quản lý chung hoặc các vấn đề phát sinh từ các khách hàng khác.
* Chi phí vận hành có thể cao hơn về lâu dài: Phí thuê hàng tháng hoặc theo khối lượng có thể tích lũy.

Private Warehouse (Nhà kho tư nhân):
* Ưu điểm:
* Kiểm soát hoàn toàn: Doanh nghiệp có toàn quyền kiểm soát hoạt động, an ninh, quy trình và thiết bị.
* Tùy chỉnh cao: Có thể thiết kế, trang bị theo nhu cầu sản xuất, kinh doanh đặc thù.
* An ninh tốt hơn: Đảm bảo an toàn cho hàng hóa nhạy cảm hoặc có giá trị cao.
* Hiệu quả chi phí lâu dài: Nếu nhu cầu ổn định và quy mô lớn, chi phí trên đơn vị hàng hóa có thể thấp hơn.
* Nhược điểm:
* Chi phí đầu tư ban đầu rất lớn: Bao gồm chi phí mua đất, xây dựng, trang thiết bị.
* Ít linh hoạt: Khó khăn khi cần mở rộng hoặc thu hẹp quy mô.
* Chi phí duy trì cao: Bao gồm bảo trì, sửa chữa, nhân viên, bảo hiểm.
* Rủi ro tồn đọng vốn: Nếu không sử dụng hết công suất, vốn đầu tư có thể bị lãng phí.

Contract Warehouse (Nhà kho hợp đồng) so với Public và Private Warehouse:
* Contract warehouse thường được xem là sự kết hợp hoặc một biến thể nâng cao của public warehouse, nhưng có tính chuyên nghiệp và cam kết cao hơn.
* Khác biệt chính: Thay vì chỉ thuê không gian đơn thuần như public warehouse, contract warehouse là mối quan hệ hợp đồng dài hạn giữa doanh nghiệp và một nhà cung cấp dịch vụ logistics chuyên nghiệp (3PL - Third-Party Logistics).
* Dịch vụ: Nhà cung cấp không chỉ cung cấp không gian mà còn các dịch vụ đi kèm như quản lý tồn kho, xử lý đơn hàng, vận chuyển, lắp ráp, đóng gói, thủ tục hải quan... theo yêu cầu cụ thể trong hợp đồng.
* Mức độ tùy chỉnh: Cao hơn public warehouse, có thể được tùy chỉnh ở mức độ nhất định theo yêu cầu của khách hàng, nhưng không hoàn toàn tự do như private warehouse.
* Cam kết: Có cam kết về chất lượng dịch vụ, hiệu suất và đôi khi là cả mức chi phí trong một khoảng thời gian nhất định.
* Chi phí: Thường là chi phí cố định hoặc biến đổi theo khối lượng dịch vụ sử dụng, có thể dự báo được.
* Phù hợp: Doanh nghiệp muốn thuê ngoài các chức năng logistics phức tạp mà không muốn tự đầu tư và quản lý như private warehouse, nhưng cần dịch vụ chuyên nghiệp và đáng tin cậy hơn là chỉ thuê không gian thông thường của public warehouse.
Lời giải:
Để xác định khoảng chi phí thiếu hụt, chúng ta cần xem xét các tình huống có thể xảy ra khi nhà sản xuất chỉ lưu trữ 1 sản phẩm phụ tùng. Chi phí thiếu hụt (stockout cost) phát sinh khi nhu cầu vượt quá số lượng có sẵn. Giá mỗi chiếc phụ tùng là 400$ và chi phí thiếu hụt là 400$/chiếc.

1. Phân tích các trường hợp có thể xảy ra thiếu hụt:

Dựa vào bảng xác suất nhu cầu:
* Nhu cầu = 1 (Xác suất 0.37): Không có thiếu hụt.
* Nhu cầu = 2 (Xác suất 0.24): Thiếu hụt 2 - 1 = 1 chiếc.
* Nhu cầu = 3 (Xác suất 0.20): Thiếu hụt 3 - 1 = 2 chiếc.
* Nhu cầu = 4 (Xác suất 0.18): Thiếu hụt 4 - 1 = 3 chiếc.

2. Tính toán chi phí thiếu hụt cho từng trường hợp có thiếu hụt:

* Khi nhu cầu là 2, thiếu hụt 1 chiếc: Chi phí thiếu hụt = 1 chiếc * 400$/chiếc = 400$.
* Khi nhu cầu là 3, thiếu hụt 2 chiếc: Chi phí thiếu hụt = 2 chiếc * 400$/chiếc = 800$.
* Khi nhu cầu là 4, thiếu hụt 3 chiếc: Chi phí thiếu hụt = 3 chiếc * 400$/chiếc = 1200$.

3. Xác định khoảng chi phí thiếu hụt:

Khoảng chi phí thiếu hụt sẽ bao gồm tất cả các giá trị chi phí có thể xảy ra khi có thiếu hụt. Như đã tính ở trên, các mức chi phí thiếu hụt có thể là 400$, 800$, hoặc 1200$.

Do đó, chi phí thiếu hụt sẽ nằm trong khoảng từ mức thấp nhất (400$) đến mức cao nhất (1200$) có thể xảy ra.
Lời giải:
Câu hỏi này yêu cầu xác định lượng đặt hàng tối ưu và tổng chi phí tồn kho cho một sản phẩm với chính sách chiết khấu theo số lượng đặt hàng. Chúng ta sẽ sử dụng phương pháp tính toán dựa trên mô hình EOQ (Economic Order Quantity - Lượng đặt hàng kinh tế) có điều chỉnh.

Các thông tin đã cho:
* Nhu cầu hàng năm (D): 150.000 sản phẩm
* Chi phí đặt hàng cho mỗi đơn hàng (S): 1.000.000 đồng
* Tỷ lệ chi phí tồn trữ hàng năm: 15% đơn giá
* Mức sản xuất: 600 sản phẩm/ngày (Thông tin này không cần thiết cho bài toán EOQ vì nhu cầu đã được cho hàng năm, không có thông tin về thời gian sản xuất lô hàng.)
* Mức tiêu thụ: 300 sản phẩm/ngày (Thông tin này cũng không cần thiết vì nhu cầu đã cho hàng năm.)

Các khoảng giá và đơn giá:
1. 1 - 5.999 sản phẩm/đơn hàng: Đơn giá = 150.000 đ/sp
2. 6.000 - 9.999 sản phẩm/đơn hàng: Đơn giá = 130.000 đ/sp
3. >= 10.000 sản phẩm/đơn hàng: Đơn giá = 100.000 đ/sp

Các bước giải:

Bước 1: Tính chi phí tồn trữ (H) cho từng khoảng giá.
* Khoảng 1 (Đơn giá 150.000 đ/sp): H1 = 15% * 150.000 = 22.500 đ/sp/năm
* Khoảng 2 (Đơn giá 130.000 đ/sp): H2 = 15% * 130.000 = 19.500 đ/sp/năm
* Khoảng 3 (Đơn giá 100.000 đ/sp): H3 = 15% * 100.000 = 15.000 đ/sp/năm

Bước 2: Tính EOQ cho từng khoảng giá và kiểm tra xem nó có nằm trong khoảng không.
Công thức EOQ: $Q^* = \sqrt{\frac{2DS}{H}}$

* Khoảng 3 (>= 10.000 sp):
* $H_3$ = 15.000 đ/sp/năm
* $Q^*_3 = \sqrt{\frac{2 \times 150.000 \times 1.000.000}{15.000}} = \sqrt{\frac{300.000.000.000}{15.000}} = \sqrt{20.000.000} \approx 4.472$ sản phẩm.
* $4.472$ không nằm trong khoảng (>= 10.000). Do đó, chúng ta cần tính tổng chi phí tại điểm bắt đầu của khoảng này, tức là $Q = 10.000$ sản phẩm.

* Khoảng 2 (6.000 - 9.999 sp):
* $H_2$ = 19.500 đ/sp/năm
* $Q^*_2 = \sqrt{\frac{2 \times 150.000 \times 1.000.000}{19.500}} = \sqrt{\frac{300.000.000.000}{19.500}} \approx \sqrt{15.384.615,38} \approx 3.922$ sản phẩm.
* $3.922$ không nằm trong khoảng (6.000 - 9.999). Do đó, chúng ta cần tính tổng chi phí tại điểm bắt đầu của khoảng này, tức là $Q = 6.000$ sản phẩm.

* Khoảng 1 (1 - 5.999 sp):
* $H_1$ = 22.500 đ/sp/năm
* $Q^*_1 = \sqrt{\frac{2 \times 150.000 \times 1.000.000}{22.500}} = \sqrt{\frac{300.000.000.000}{22.500}} \approx \sqrt{13.333.333,33} \approx 3.651$ sản phẩm.
* $3.651$ nằm trong khoảng (1 - 5.999). Do đó, $Q = 3.651$ là một ứng cử viên cho lượng đặt hàng tối ưu.

Bước 3: Tính tổng chi phí cho các lượng đặt hàng ứng cử viên.
Tổng chi phí (TC) = Chi phí mua hàng + Chi phí đặt hàng + Chi phí tồn trữ.

* Tại $Q = 10.000$ sản phẩm (Khoảng 3):
* Đơn giá = 100.000 đ/sp
* Chi phí mua hàng = $150.000 \times 100.000 = 15.000.000.000$ đồng.
* Chi phí đặt hàng = $(\frac{150.000}{10.000}) \times 1.000.000 = 15 \times 1.000.000 = 15.000.000$ đồng.
* Chi phí tồn trữ = $(\frac{10.000}{2}) \times 15.000 = 5.000 \times 15.000 = 75.000.000$ đồng.
* Tổng chi phí (TC3) = 15.000.000.000 + 15.000.000 + 75.000.000 = 15.090.075.000 đồng.

* Tại $Q = 6.000$ sản phẩm (Khoảng 2):
* Đơn giá = 130.000 đ/sp
* Chi phí mua hàng = $150.000 \times 130.000 = 19.500.000.000$ đồng.
* Chi phí đặt hàng = $(\frac{150.000}{6.000}) \times 1.000.000 = 25 \times 1.000.000 = 25.000.000$ đồng.
* Chi phí tồn trữ = $(\frac{6.000}{2}) \times 19.500 = 3.000 \times 19.500 = 58.500.000$ đồng.
* Tổng chi phí (TC2) = 19.500.000.000 + 25.000.000 + 58.500.000 = 19.583.500.000 đồng.

* Tại $Q = 3.651$ sản phẩm (Khoảng 1):
* Đơn giá = 150.000 đ/sp
* Chi phí mua hàng = $150.000 \times 150.000 = 22.500.000.000$ đồng.
* Chi phí đặt hàng = $(\frac{150.000}{3.651}) \times 1.000.000 \approx 41.085.000$ đồng.
* Chi phí tồn trữ = $(\frac{3.651}{2}) \times 22.500 \approx 41.074.000$ đồng. (Làm tròn)
* Tổng chi phí (TC1) = 22.500.000.000 + 41.085.000 + 41.074.000 = 22.582.159.000 đồng. (Làm tròn)

Bước 4: So sánh tổng chi phí và chọn lượng đặt hàng tối ưu.
* TC3 (Q=10.000): 15.090.075.000 đồng
* TC2 (Q=6.000): 19.583.500.000 đồng
* TC1 (Q=3.651): 22.582.159.000 đồng

Tổng chi phí thấp nhất đạt được khi đặt hàng 10.000 sản phẩm mỗi lần.

Kết luận:
* Lượng đặt hàng tối ưu là 10.000 sản phẩm.
* Tổng chi phí hàng tồn kho (bao gồm chi phí mua hàng) là 15.090.075.000 đồng.