JavaScript is required
Danh sách đề

Đề thi kết thúc học phần Quản trị kho hàng và hàng tồn kho có đáp án chi tiết - Đề 14

3 câu hỏi 60 phút

Thẻ ghi nhớ
Nhấn để lật thẻ
1 / 3

Hãy cho biết thế nào là kho hàng? Hãy liệt kê các loại kho hàng thông dụng nếu dựa vào chức năng? Theo bạn thì kho hàng và trung tâm phân phối (Distribution centre) giống nhau hay khác nhau? Giải thích câu trả lời của bạn

Đáp án
Đáp án đúng:
Câu hỏi này yêu cầu giải thích ba nội dung chính: 1. Định nghĩa kho hàng là gì. 2. Liệt kê các loại kho hàng phổ biến dựa trên chức năng. 3. So sánh sự giống và khác nhau giữa kho hàng và trung tâm phân phối, kèm theo giải thích.

1. Định nghĩa kho hàng:
Kho hàng là một khu vực hoặc một tòa nhà được sử dụng để lưu trữ hàng hóa, nguyên vật liệu, sản phẩm chưa hoàn thành, hoặc sản phẩm đã hoàn thành trước khi chúng được bán, tiêu thụ hoặc vận chuyển đến nơi khác. Mục đích chính của kho hàng là đảm bảo nguồn cung luôn sẵn sàng để đáp ứng nhu cầu của khách hàng hoặc quy trình sản xuất, đồng thời tối ưu hóa việc quản lý tồn kho và giảm thiểu chi phí liên quan đến lưu trữ và vận chuyển.

2. Các loại kho hàng thông dụng dựa vào chức năng:
* Kho lưu trữ (Storage Warehouse): Chức năng chính là lưu trữ hàng hóa trong thời gian dài, thường áp dụng cho các mặt hàng ít thay đổi về mẫu mã, hoặc cần tích trữ theo mùa vụ (ví dụ: kho lúa gạo, kho muối, kho hàng dự trữ chiến lược).
* Kho trung chuyển (Distribution/Transfer Warehouse): Nơi hàng hóa được tập kết từ nhiều nguồn khác nhau, sau đó được phân loại, đóng gói lại và chuyển tiếp đến các điểm bán lẻ hoặc khách hàng cuối cùng trong thời gian ngắn. Kho này đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng để đáp ứng nhanh chóng nhu cầu thị trường.
* Kho sản xuất (Manufacturing Warehouse): Lưu trữ nguyên vật liệu đầu vào cho quá trình sản xuất và lưu trữ thành phẩm sau khi sản xuất trước khi xuất xưởng.
* Kho bán lẻ (Retail Warehouse): Thường nằm gần các cửa hàng bán lẻ, dùng để dự trữ hàng hóa cho các cửa hàng đó, giúp đáp ứng nhanh chóng nhu cầu mua sắm của khách hàng.
* Kho hàng tự động (Automated Warehouse): Sử dụng công nghệ tự động hóa cao như robot, hệ thống giá kệ tự động, phần mềm quản lý kho (WMS) để thực hiện các thao tác nhập, xuất, lưu trữ và kiểm kê một cách hiệu quả.
* Kho lạnh (Cold Storage Warehouse): Chuyên dụng để bảo quản các mặt hàng yêu cầu nhiệt độ thấp hoặc đông lạnh như thực phẩm, dược phẩm.

3. So sánh kho hàng và trung tâm phân phối:
* Giống nhau: Cả hai đều là nơi lưu trữ hàng hóa trong chuỗi cung ứng. Chúng đều đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hàng hóa được bảo quản đúng cách và sẵn sàng để vận chuyển.
* Khác nhau:
* Mục đích chính: Kho hàng truyền thống thường tập trung vào việc lưu trữ hàng hóa trong một thời gian nhất định (có thể là dài hạn) để giữ tồn kho. Trung tâm phân phối (Distribution Centre - DC) có mục đích chính là luân chuyển hàng hóa nhanh chóng. Nó là điểm trung gian giữa nhà sản xuất và người tiêu dùng, nơi hàng hóa được tiếp nhận, phân loại, đóng gói lại và gửi đi ngay lập tức hoặc trong thời gian rất ngắn.
* Thời gian lưu trữ: Kho hàng có thể lưu trữ hàng hóa trong thời gian dài, trong khi trung tâm phân phối thường có thời gian lưu trữ rất ngắn, đôi khi chỉ vài giờ hoặc vài ngày.
* Quy trình: Quy trình tại trung tâm phân phối thường phức tạp hơn, bao gồm nhiều hoạt động như cross-docking (chuyển hàng trực tiếp từ xe nhập sang xe xuất mà không lưu kho), phân loại theo đơn hàng, đóng gói theo yêu cầu cụ thể của từng khách hàng hoặc điểm bán lẻ. Kho hàng truyền thống tập trung chủ yếu vào việc xếp dỡ và quản lý số lượng.
* Vị trí: Trung tâm phân phối thường được đặt ở vị trí chiến lược để tối ưu hóa việc kết nối với mạng lưới giao thông (gần đường cao tốc, cảng, sân bay) và gần các thị trường tiêu thụ chính, trong khi kho hàng có thể đặt ở nhiều vị trí khác nhau tùy thuộc vào mục đích lưu trữ và chi phí.

Kết luận: Kho hàng và trung tâm phân phối có mối liên hệ chặt chẽ và đều quan trọng trong chuỗi cung ứng. Tuy nhiên, trung tâm phân phối là một dạng kho hàng hiện đại, chuyên biệt hóa với mục tiêu chính là luân chuyển hàng hóa nhanh chóng để đáp ứng nhu cầu thị trường, khác với chức năng lưu trữ thuần túy của kho hàng truyền thống.

Danh sách câu hỏi:

Lời giải:
Câu hỏi này yêu cầu giải thích ba nội dung chính: 1. Định nghĩa kho hàng là gì. 2. Liệt kê các loại kho hàng phổ biến dựa trên chức năng. 3. So sánh sự giống và khác nhau giữa kho hàng và trung tâm phân phối, kèm theo giải thích.

1. Định nghĩa kho hàng:
Kho hàng là một khu vực hoặc một tòa nhà được sử dụng để lưu trữ hàng hóa, nguyên vật liệu, sản phẩm chưa hoàn thành, hoặc sản phẩm đã hoàn thành trước khi chúng được bán, tiêu thụ hoặc vận chuyển đến nơi khác. Mục đích chính của kho hàng là đảm bảo nguồn cung luôn sẵn sàng để đáp ứng nhu cầu của khách hàng hoặc quy trình sản xuất, đồng thời tối ưu hóa việc quản lý tồn kho và giảm thiểu chi phí liên quan đến lưu trữ và vận chuyển.

2. Các loại kho hàng thông dụng dựa vào chức năng:
* Kho lưu trữ (Storage Warehouse): Chức năng chính là lưu trữ hàng hóa trong thời gian dài, thường áp dụng cho các mặt hàng ít thay đổi về mẫu mã, hoặc cần tích trữ theo mùa vụ (ví dụ: kho lúa gạo, kho muối, kho hàng dự trữ chiến lược).
* Kho trung chuyển (Distribution/Transfer Warehouse): Nơi hàng hóa được tập kết từ nhiều nguồn khác nhau, sau đó được phân loại, đóng gói lại và chuyển tiếp đến các điểm bán lẻ hoặc khách hàng cuối cùng trong thời gian ngắn. Kho này đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng để đáp ứng nhanh chóng nhu cầu thị trường.
* Kho sản xuất (Manufacturing Warehouse): Lưu trữ nguyên vật liệu đầu vào cho quá trình sản xuất và lưu trữ thành phẩm sau khi sản xuất trước khi xuất xưởng.
* Kho bán lẻ (Retail Warehouse): Thường nằm gần các cửa hàng bán lẻ, dùng để dự trữ hàng hóa cho các cửa hàng đó, giúp đáp ứng nhanh chóng nhu cầu mua sắm của khách hàng.
* Kho hàng tự động (Automated Warehouse): Sử dụng công nghệ tự động hóa cao như robot, hệ thống giá kệ tự động, phần mềm quản lý kho (WMS) để thực hiện các thao tác nhập, xuất, lưu trữ và kiểm kê một cách hiệu quả.
* Kho lạnh (Cold Storage Warehouse): Chuyên dụng để bảo quản các mặt hàng yêu cầu nhiệt độ thấp hoặc đông lạnh như thực phẩm, dược phẩm.

3. So sánh kho hàng và trung tâm phân phối:
* Giống nhau: Cả hai đều là nơi lưu trữ hàng hóa trong chuỗi cung ứng. Chúng đều đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hàng hóa được bảo quản đúng cách và sẵn sàng để vận chuyển.
* Khác nhau:
* Mục đích chính: Kho hàng truyền thống thường tập trung vào việc lưu trữ hàng hóa trong một thời gian nhất định (có thể là dài hạn) để giữ tồn kho. Trung tâm phân phối (Distribution Centre - DC) có mục đích chính là luân chuyển hàng hóa nhanh chóng. Nó là điểm trung gian giữa nhà sản xuất và người tiêu dùng, nơi hàng hóa được tiếp nhận, phân loại, đóng gói lại và gửi đi ngay lập tức hoặc trong thời gian rất ngắn.
* Thời gian lưu trữ: Kho hàng có thể lưu trữ hàng hóa trong thời gian dài, trong khi trung tâm phân phối thường có thời gian lưu trữ rất ngắn, đôi khi chỉ vài giờ hoặc vài ngày.
* Quy trình: Quy trình tại trung tâm phân phối thường phức tạp hơn, bao gồm nhiều hoạt động như cross-docking (chuyển hàng trực tiếp từ xe nhập sang xe xuất mà không lưu kho), phân loại theo đơn hàng, đóng gói theo yêu cầu cụ thể của từng khách hàng hoặc điểm bán lẻ. Kho hàng truyền thống tập trung chủ yếu vào việc xếp dỡ và quản lý số lượng.
* Vị trí: Trung tâm phân phối thường được đặt ở vị trí chiến lược để tối ưu hóa việc kết nối với mạng lưới giao thông (gần đường cao tốc, cảng, sân bay) và gần các thị trường tiêu thụ chính, trong khi kho hàng có thể đặt ở nhiều vị trí khác nhau tùy thuộc vào mục đích lưu trữ và chi phí.

Kết luận: Kho hàng và trung tâm phân phối có mối liên hệ chặt chẽ và đều quan trọng trong chuỗi cung ứng. Tuy nhiên, trung tâm phân phối là một dạng kho hàng hiện đại, chuyên biệt hóa với mục tiêu chính là luân chuyển hàng hóa nhanh chóng để đáp ứng nhu cầu thị trường, khác với chức năng lưu trữ thuần túy của kho hàng truyền thống.
Lời giải:
Câu hỏi này liên quan đến bài toán quản lý tồn kho, cụ thể là các khía cạnh của mức độ cung ứng dịch vụ và thiếu hụt hàng tồn kho. Các tham số cho trước là:

* Nhu cầu hàng năm (D) = 300 đơn vị.
* Thời gian chờ (Lead Time - LT) = 7 ngày.
* Mức độ cung ứng dịch vụ hàng năm (Service Level - SL) = 96%.
* Chi phí nắm giữ mỗi đơn vị mỗi năm (H) = 5 đô la.
* Chi phí đặt hàng mỗi lần (S) = 25 đô la.

Để giải quyết bài toán này, chúng ta cần xác định một số lượng đặt hàng tối ưu (EOQ) và sau đó sử dụng các thông tin này để tính toán các chỉ số về thiếu hụt và mức độ dịch vụ.

Bước 1: Tính toán Số lượng Đặt hàng Kinh tế (EOQ)

Công thức EOQ cơ bản được sử dụng để xác định số lượng đặt hàng tối ưu nhằm giảm thiểu tổng chi phí tồn kho (bao gồm chi phí đặt hàng và chi phí nắm giữ).

$EOQ = \sqrt{\frac{2DS}{H}}$

Thay số vào công thức:

$EOQ = \sqrt{\frac{2 \times 300 \times 25}{5}} = \sqrt{\frac{15000}{5}} = \sqrt{3000} \approx 54.77$ đơn vị.

Trong thực tế, số lượng đặt hàng thường được làm tròn. Chúng ta sẽ làm tròn lên thành 55 đơn vị.

Bước 2: Tính toán Số chu kỳ đặt hàng trong một năm

Số chu kỳ đặt hàng = Nhu cầu hàng năm / EOQ

Số chu kỳ = $300 / 55 \approx 5.45$ chu kỳ/năm.

Bước 3: Tính toán Số lượng đơn vị thiếu hụt mỗi năm (a)

Nếu mức độ cung ứng dịch vụ hàng năm là 96%, điều này có nghĩa là 96% nhu cầu được đáp ứng kịp thời. Do đó, 4% nhu cầu sẽ bị thiếu hụt hoặc phải chờ.

Số lượng đơn vị thiếu hụt mỗi năm = (1 - Mức độ cung ứng dịch vụ) * Nhu cầu hàng năm

Số lượng đơn vị thiếu hụt mỗi năm = (1 - 0.96) * 300 = 0.04 * 300 = 12 đơn vị.

Bước 4: Tính toán Số lượng đơn vị thiếu hụt trong mỗi chu kỳ đặt hàng (b)

Chúng ta có thể tính số lượng đơn vị thiếu hụt trung bình trong mỗi chu kỳ bằng cách chia tổng số lượng thiếu hụt hàng năm cho số chu kỳ đặt hàng trong năm.

Số lượng đơn vị thiếu hụt trong mỗi chu kỳ = Số lượng đơn vị thiếu hụt mỗi năm / Số chu kỳ đặt hàng

Số lượng đơn vị thiếu hụt trong mỗi chu kỳ = $12 / 5.45 \approx 2.20$ đơn vị.

Một cách tiếp cận khác, trong mô hình EOQ có thiếu hụt, nếu ta xem mức độ cung ứng dịch vụ 96% có nghĩa là 96% nhu cầu được đáp ứng, thì 4% bị thiếu.
Số lượng thiếu hụt trung bình mỗi chu kỳ = $EOQ \times (1 - SL_{response})$
Nếu SL là xác suất đáp ứng nhu cầu, thì $1 - SL$ là xác suất thiếu hụt.
Số lượng thiếu hụt trung bình mỗi chu kỳ = $55 \times (1 - 0.96) = 55 \times 0.04 = 2.2$ đơn vị.

Bước 5: Xác định Mức độ cung ứng dịch vụ trong mỗi chu kỳ đặt hàng (c)

Nếu mức độ cung ứng dịch vụ hàng năm được đặt là 96%, thì chiến lược quản lý tồn kho được áp dụng (bao gồm cả việc thiết lập điểm đặt hàng lại và số lượng đặt hàng) phải đảm bảo rằng mục tiêu 96% này được duy trì xuyên suốt. Do đó, mức độ cung ứng dịch vụ trong mỗi chu kỳ đặt hàng cũng phải tương ứng là 96%.

Mức độ cung ứng dịch vụ trong mỗi chu kỳ đặt hàng = 96%.

Tóm tắt kết quả:

a/ Số lượng đơn vị thiếu hụt mỗi năm: 12 đơn vị.
b/ Số lượng đơn vị thiếu hụt trong mỗi chu kỳ đặt hàng: khoảng 2.2 đơn vị.
c/ Mức độ cung ứng dịch vụ trong mỗi chu kỳ đặt hàng: 96%.
Lời giải:
Câu hỏi này thuộc lĩnh vực Quản trị tồn kho, cụ thể là bài toán về điểm đặt hàng lại (reorder point - ROP) và dự báo số lượng thiếu hụt trong quản lý tồn kho khi có yếu tố biến động về nhu cầu và thời gian giao hàng.

Phân tích câu hỏi:

* Dữ liệu cho trước:
* Nhu cầu trung bình hàng ngày: 80 TV/ngày.
* Độ lệch chuẩn nhu cầu hàng ngày: 10 TV/ngày.
* Thời gian giao hàng trung bình (Leadtime - LT): 8 ngày.
* Độ lệch chuẩn thời gian giao hàng: 1 ngày.
* Tỷ lệ rủi ro chấp nhận được: 10%.

* Yêu cầu:
* a/ Tính điểm đặt hàng lại (ROP).
* b/ Tính số lượng TV có khả năng thiếu hụt trong thời gian một lần đặt hàng.

Khái niệm cốt lõi:

* Điểm đặt hàng lại (ROP): Là mức tồn kho mà khi mức tồn kho giảm xuống bằng hoặc thấp hơn mức này, doanh nghiệp cần tiến hành đặt hàng mới để tránh thiếu hụt hàng hóa trong quá trình chờ đợi nhà cung cấp giao hàng.
* Tồn kho an toàn (Safety Stock - SS): Là lượng tồn kho bổ sung được giữ lại để đề phòng sự gia tăng đột biến của nhu cầu hoặc sự chậm trễ trong giao hàng. Tồn kho an toàn phụ thuộc vào mức độ tin cậy mong muốn (tỷ lệ rủi ro) và độ biến động của nhu cầu và/hoặc thời gian giao hàng.
* Phân phối chuẩn: Các bài toán quản lý tồn kho thường giả định nhu cầu và/hoặc thời gian giao hàng tuân theo phân phối chuẩn.
* Hệ số Z (Z-score): Là giá trị tra từ bảng phân phối chuẩn tắc, tương ứng với mức độ tin cậy mong muốn hoặc mức độ rủi ro cho phép. Với rủi ro 10%, mức độ tin cậy là 90% (1 - 0.10). Giá trị Z tương ứng với xác suất tích lũy 0.90 là khoảng 1.28.

Giải thích cách tính:

Để tính ROP, chúng ta cần xem xét cả sự biến động của nhu cầu và biến động của thời gian giao hàng. Công thức tổng quát cho ROP là:
ROP = (Nhu cầu trung bình trong Leadtime) + (Tồn kho an toàn)

Tuy nhiên, cách tính tồn kho an toàn có thể khác nhau tùy thuộc vào việc chỉ có nhu cầu biến động, chỉ có leadtime biến động, hay cả hai cùng biến động.

Trong trường hợp này, cả nhu cầu và leadtime đều có biến động. Tuy nhiên, câu hỏi thường gặp trong bài tập là giả định một trong hai yếu tố này hoặc cả hai theo các cách tính khác nhau. Cách tính phổ biến nhất khi cả hai cùng biến động là:

Nhu cầu trung bình trong Leadtime (DLT) = Nhu cầu trung bình hàng ngày * Leadtime trung bình = 80 * 8 = 640 TV.

Để tính Tồn kho an toàn (SS), chúng ta cần tính độ lệch chuẩn của nhu cầu trong Leadtime. Khi cả nhu cầu và leadtime đều biến động, công thức tính độ lệch chuẩn của nhu cầu trong leadtime (σ_DLT) là:

σ_DLT = sqrt((LT_tb * σ_nhu_ngay^2) + (Nhu_tb_ngay^2 * σ_LT^2))

Trong đó:
* LT_tb = 8 ngày
* σ_nhu_ngay = 10 TV/ngày
* Nhu_tb_ngay = 80 TV/ngày
* σ_LT = 1 ngày

σ_DLT = sqrt((8 * 10^2) + (80^2 * 1^2))
σ_DLT = sqrt((8 * 100) + (6400 * 1))
σ_DLT = sqrt(800 + 6400)
σ_DLT = sqrt(7200) ≈ 84.85 TV

Với rủi ro 10% (mức độ tin cậy 90%), Z ≈ 1.28.

Tồn kho an toàn (SS) = Z * σ_DLT
SS = 1.28 * 84.85 ≈ 108.61 TV.

a/ Điểm đặt hàng lại (ROP):

ROP = DLT + SS
ROP = 640 + 108.61 ≈ 748.61 TV.
Vì số lượng tivi phải là số nguyên, ta làm tròn lên để đảm bảo an toàn: ROP = 749 TV.

b/ Số lượng ti vi có khả năng thiếu hụt trong thời gian một lần đặt hàng:

Số lượng thiếu hụt có khả năng xảy ra trong một chu kỳ đặt hàng liên quan đến phần vượt quá mức tồn kho an toàn trong khoảng thời gian leadtime. Tuy nhiên, cách diễn đạt 'số lượng TV có khả năng thiếu hụt trong thời gian một lần đặt hàng' thường được hiểu là mức thiếu hụt kỳ vọng (expected stockout) trong một chu kỳ đặt hàng, khi mức tồn kho giảm xuống dưới điểm đặt hàng lại.

Mức thiếu hụt kỳ vọng (Expected Stockout) trong một chu kỳ đặt hàng được tính bằng công thức:
Expected Stockout = σ_DLT * L(Z)

Trong đó:
* σ_DLT là độ lệch chuẩn của nhu cầu trong Leadtime (đã tính ở trên ≈ 84.85).
* L(Z) là hàm Loss (hoặc hàm thiếu hụt) của phân phối chuẩn tắc. L(Z) = φ(Z) - Z * (1 - Φ(Z)), với φ(Z) là hàm mật độ xác suất và Φ(Z) là hàm phân phối xác suất tích lũy. Với Z = 1.28, ta tra bảng hoặc dùng công cụ tính:
* Φ(1.28) ≈ 0.8997
* φ(1.28) ≈ 0.1680
* L(1.28) ≈ 0.1680 - 1.28 * (1 - 0.8997) = 0.1680 - 1.28 * 0.1003 = 0.1680 - 0.1284 ≈ 0.0396

Expected Stockout = 84.85 * 0.0396 ≈ 3.36 TV.

Nếu diễn đạt câu hỏi "Số lượng ti vi có khả năng thiếu hụt trong thời gian một lần đặt hàng" có thể được hiểu là số lượng bị thiếu hụt khi mức tồn kho rớt xuống dưới 0 trong khoảng leadtime, khi ta chỉ đặt hàng đúng bằng DLT mà không có SS. Tuy nhiên, với việc tính ROP, ta đã bao gồm SS. Do đó, cách hiểu chuẩn nhất là mức thiếu hụt kỳ vọng.

Kết luận:

* a/ Điểm đặt hàng lại (ROP) là khoảng 749 TV.
* b/ Số lượng TV có khả năng thiếu hụt kỳ vọng trong thời gian một lần đặt hàng là khoảng 3.36 TV.

*Lưu ý: Các giá trị Z và các hàm tra bảng có thể có sai số nhỏ tùy thuộc vào nguồn tra cứu hoặc công cụ sử dụng.*

Nếu câu hỏi đề cập đến việc chỉ có nhu cầu biến động hoặc chỉ có leadtime biến động, cách tính sẽ đơn giản hơn.
* Nếu chỉ nhu cầu biến động: ROP = DLT_tb + Z * σ_DLT_ngay * sqrt(LT_tb)
* Nếu chỉ leadtime biến động: ROP = Nhu_tb_ngay * LT_tb + Z * Nhu_tb_ngay * σ_LT