Đáp án đúng:
Câu hỏi này liên quan đến bài toán quản lý tồn kho, cụ thể là các khía cạnh của mức độ cung ứng dịch vụ và thiếu hụt hàng tồn kho. Các tham số cho trước là:
* Nhu cầu hàng năm (D) = 300 đơn vị.
* Thời gian chờ (Lead Time - LT) = 7 ngày.
* Mức độ cung ứng dịch vụ hàng năm (Service Level - SL) = 96%.
* Chi phí nắm giữ mỗi đơn vị mỗi năm (H) = 5 đô la.
* Chi phí đặt hàng mỗi lần (S) = 25 đô la.
Để giải quyết bài toán này, chúng ta cần xác định một số lượng đặt hàng tối ưu (EOQ) và sau đó sử dụng các thông tin này để tính toán các chỉ số về thiếu hụt và mức độ dịch vụ.
**Bước 1: Tính toán Số lượng Đặt hàng Kinh tế (EOQ)**
Công thức EOQ cơ bản được sử dụng để xác định số lượng đặt hàng tối ưu nhằm giảm thiểu tổng chi phí tồn kho (bao gồm chi phí đặt hàng và chi phí nắm giữ).
$EOQ = \sqrt{\frac{2DS}{H}}$
Thay số vào công thức:
$EOQ = \sqrt{\frac{2 \times 300 \times 25}{5}} = \sqrt{\frac{15000}{5}} = \sqrt{3000} \approx 54.77$ đơn vị.
Trong thực tế, số lượng đặt hàng thường được làm tròn. Chúng ta sẽ làm tròn lên thành 55 đơn vị.
**Bước 2: Tính toán Số chu kỳ đặt hàng trong một năm**
Số chu kỳ đặt hàng = Nhu cầu hàng năm / EOQ
Số chu kỳ = $300 / 55 \approx 5.45$ chu kỳ/năm.
**Bước 3: Tính toán Số lượng đơn vị thiếu hụt mỗi năm (a)**
Nếu mức độ cung ứng dịch vụ hàng năm là 96%, điều này có nghĩa là 96% nhu cầu được đáp ứng kịp thời. Do đó, 4% nhu cầu sẽ bị thiếu hụt hoặc phải chờ.
Số lượng đơn vị thiếu hụt mỗi năm = (1 - Mức độ cung ứng dịch vụ) * Nhu cầu hàng năm
Số lượng đơn vị thiếu hụt mỗi năm = (1 - 0.96) * 300 = 0.04 * 300 = 12 đơn vị.
**Bước 4: Tính toán Số lượng đơn vị thiếu hụt trong mỗi chu kỳ đặt hàng (b)**
Chúng ta có thể tính số lượng đơn vị thiếu hụt trung bình trong mỗi chu kỳ bằng cách chia tổng số lượng thiếu hụt hàng năm cho số chu kỳ đặt hàng trong năm.
Số lượng đơn vị thiếu hụt trong mỗi chu kỳ = Số lượng đơn vị thiếu hụt mỗi năm / Số chu kỳ đặt hàng
Số lượng đơn vị thiếu hụt trong mỗi chu kỳ = $12 / 5.45 \approx 2.20$ đơn vị.
Một cách tiếp cận khác, trong mô hình EOQ có thiếu hụt, nếu ta xem mức độ cung ứng dịch vụ 96% có nghĩa là 96% nhu cầu được đáp ứng, thì 4% bị thiếu.
Số lượng thiếu hụt trung bình mỗi chu kỳ = $EOQ \times (1 - SL_{response})$
Nếu SL là xác suất đáp ứng nhu cầu, thì $1 - SL$ là xác suất thiếu hụt.
Số lượng thiếu hụt trung bình mỗi chu kỳ = $55 \times (1 - 0.96) = 55 \times 0.04 = 2.2$ đơn vị.
**Bước 5: Xác định Mức độ cung ứng dịch vụ trong mỗi chu kỳ đặt hàng (c)**
Nếu mức độ cung ứng dịch vụ hàng năm được đặt là 96%, thì chiến lược quản lý tồn kho được áp dụng (bao gồm cả việc thiết lập điểm đặt hàng lại và số lượng đặt hàng) phải đảm bảo rằng mục tiêu 96% này được duy trì xuyên suốt. Do đó, mức độ cung ứng dịch vụ trong mỗi chu kỳ đặt hàng cũng phải tương ứng là 96%.
Mức độ cung ứng dịch vụ trong mỗi chu kỳ đặt hàng = 96%.
**Tóm tắt kết quả:**
a/ Số lượng đơn vị thiếu hụt mỗi năm: 12 đơn vị.
b/ Số lượng đơn vị thiếu hụt trong mỗi chu kỳ đặt hàng: khoảng 2.2 đơn vị.
c/ Mức độ cung ứng dịch vụ trong mỗi chu kỳ đặt hàng: 96%.