JavaScript is required
Danh sách đề

Đề thi kết thúc học phần Quản trị kho hàng và hàng tồn kho có đáp án chi tiết - Đề 19

3 câu hỏi 60 phút

Thẻ ghi nhớ
Nhấn để lật thẻ
1 / 3

Bảng bên dưới chứa số liệu về khối lượng hàng tháng và giá trị 1 sản phẩm cho một mẫu ngẫu nhiên gồm 8 mặt hàng.

SKU Giá trị Nhu cầu
1 $0.01 1200
2 $0.03 120,000
3 $0.45 100
4 $1.00 44,000
5 $4.50 900
6 $0.90 350
7 $0.30 70,000
8 $1.50 200

Hãy phân loại hàng theo cách phân loại ABC

Đáp án
Đáp án đúng:
Phân loại ABC là một phương pháp quản lý hàng tồn kho dựa trên nguyên tắc Pareto (nguyên tắc 80/20), trong đó các mặt hàng được phân loại thành ba nhóm (A, B, C) dựa trên giá trị tiêu thụ hàng năm của chúng.

* Nhóm A: Chiếm 20% số mặt hàng nhưng chiếm 80% tổng giá trị tiêu thụ. Nhóm này đòi hỏi sự quản lý chặt chẽ, thường xuyên kiểm kê và dự báo chính xác.
* Nhóm B: Chiếm 30% số mặt hàng và chiếm 15% tổng giá trị tiêu thụ. Nhóm này có mức độ quan trọng trung bình, cần được quản lý định kỳ.
* Nhóm C: Chiếm 50% số mặt hàng nhưng chỉ chiếm 5% tổng giá trị tiêu thụ. Nhóm này ít quan trọng về mặt giá trị, có thể quản lý đơn giản hơn, ít kiểm kê hơn.

Để phân loại, ta thực hiện các bước sau:

1. Tính giá trị tiêu thụ hàng năm cho mỗi mặt hàng: Giá trị tiêu thụ = Giá trị 1 sản phẩm * Nhu cầu hàng tháng.
2. Tính tổng giá trị tiêu thụ của tất cả các mặt hàng.
3. Tính tỷ lệ phần trăm giá trị tiêu thụ của từng mặt hàng so với tổng giá trị tiêu thụ.
4. Sắp xếp các mặt hàng theo thứ tự tỷ lệ phần trăm giá trị tiêu thụ giảm dần.
5. Phân loại thành nhóm A, B, C dựa trên các ngưỡng tỷ lệ phần trăm tích lũy:
* Nhóm A: Tích lũy đến 80% giá trị.
* Nhóm B: Tích lũy tiếp theo (từ 80% đến 95% giá trị).
* Nhóm C: Phần còn lại (từ 95% đến 100% giá trị).

Áp dụng vào bảng dữ liệu:

| SKU | Giá trị ($) | Nhu cầu | Giá trị tiêu thụ hàng năm ($) | Tỷ lệ (%) | Tích lũy (%) |
|---|---|---|---|---|---|
| 2 | 0.03 | 120,000 | 3,600 | 37.3% | 37.3% | (Nhóm A) |
| 4 | 1.00 | 44,000 | 44,000 | 45.6% | 82.9% | (Nhóm A) |
| 8 | 1.50 | 200 | 300 | 0.3% | 83.2% | (Nhóm B) |
| 5 | 4.50 | 900 | 4,050 | 4.2% | 87.4% | (Nhóm B) |
| 6 | 0.90 | 350 | 315 | 0.3% | 87.7% | (Nhóm B) |
| 7 | 0.30 | 70,000 | 21,000 | 21.8% | 109.5% | (Nhóm C) - *Lưu ý: Tính toán lại cho đúng tỷ lệ* |
| 1 | 0.01 | 1200 | 12 | 0.0% | 109.5% | (Nhóm C) |
| 3 | 0.45 | 100 | 45 | 0.0% | 109.5% | (Nhóm C) |

*Phân tích lại các bước tính toán để đảm bảo tính chính xác:*

1. Tính giá trị tiêu thụ hàng năm:
* SKU 1: $0.01 * 1200 = $12
* SKU 2: $0.03 * 120,000 = $3,600
* SKU 3: $0.45 * 100 = $45
* SKU 4: $1.00 * 44,000 = $44,000
* SKU 5: $4.50 * 900 = $4,050
* SKU 6: $0.90 * 350 = $315
* SKU 7: $0.30 * 70,000 = $21,000
* SKU 8: $1.50 * 200 = $300

2. Tổng giá trị tiêu thụ: $12 + $3,600 + $45 + $44,000 + $4,050 + $315 + $21,000 + $300 = $73,322

3. Tính tỷ lệ phần trăm và tích lũy, sau đó sắp xếp theo tỷ lệ giảm dần:

| SKU | Giá trị tiêu thụ hàng năm ($) | Tỷ lệ (%) | Tích lũy (%) | Phân loại |
|---|---|---|---|---|
| 4 | 44,000 | 59.99% | 59.99% | A |
| 7 | 21,000 | 28.64% | 88.63% | B |
| 5 | 4,050 | 5.52% | 94.15% | B |
| 2 | 3,600 | 4.91% | 99.06% | C |
| 8 | 300 | 0.41% | 99.47% | C |
| 6 | 315 | 0.43% | 99.90% | C |
| 3 | 45 | 0.06% | 99.96% | C |
| 1 | 12 | 0.02% | 99.98% | C |

*Lưu ý: Có thể có sai sót nhỏ trong việc làm tròn hoặc cách chia nhóm tùy theo quy định cụ thể, nhưng nguyên tắc chung là như vậy.*

Danh sách câu hỏi:

Lời giải:
Phân loại ABC là một phương pháp quản lý hàng tồn kho dựa trên nguyên tắc Pareto (nguyên tắc 80/20), trong đó các mặt hàng được phân loại thành ba nhóm (A, B, C) dựa trên giá trị tiêu thụ hàng năm của chúng.

* Nhóm A: Chiếm 20% số mặt hàng nhưng chiếm 80% tổng giá trị tiêu thụ. Nhóm này đòi hỏi sự quản lý chặt chẽ, thường xuyên kiểm kê và dự báo chính xác.
* Nhóm B: Chiếm 30% số mặt hàng và chiếm 15% tổng giá trị tiêu thụ. Nhóm này có mức độ quan trọng trung bình, cần được quản lý định kỳ.
* Nhóm C: Chiếm 50% số mặt hàng nhưng chỉ chiếm 5% tổng giá trị tiêu thụ. Nhóm này ít quan trọng về mặt giá trị, có thể quản lý đơn giản hơn, ít kiểm kê hơn.

Để phân loại, ta thực hiện các bước sau:

1. Tính giá trị tiêu thụ hàng năm cho mỗi mặt hàng: Giá trị tiêu thụ = Giá trị 1 sản phẩm * Nhu cầu hàng tháng.
2. Tính tổng giá trị tiêu thụ của tất cả các mặt hàng.
3. Tính tỷ lệ phần trăm giá trị tiêu thụ của từng mặt hàng so với tổng giá trị tiêu thụ.
4. Sắp xếp các mặt hàng theo thứ tự tỷ lệ phần trăm giá trị tiêu thụ giảm dần.
5. Phân loại thành nhóm A, B, C dựa trên các ngưỡng tỷ lệ phần trăm tích lũy:
* Nhóm A: Tích lũy đến 80% giá trị.
* Nhóm B: Tích lũy tiếp theo (từ 80% đến 95% giá trị).
* Nhóm C: Phần còn lại (từ 95% đến 100% giá trị).

Áp dụng vào bảng dữ liệu:

| SKU | Giá trị ($) | Nhu cầu | Giá trị tiêu thụ hàng năm ($) | Tỷ lệ (%) | Tích lũy (%) |
|---|---|---|---|---|---|
| 2 | 0.03 | 120,000 | 3,600 | 37.3% | 37.3% | (Nhóm A) |
| 4 | 1.00 | 44,000 | 44,000 | 45.6% | 82.9% | (Nhóm A) |
| 8 | 1.50 | 200 | 300 | 0.3% | 83.2% | (Nhóm B) |
| 5 | 4.50 | 900 | 4,050 | 4.2% | 87.4% | (Nhóm B) |
| 6 | 0.90 | 350 | 315 | 0.3% | 87.7% | (Nhóm B) |
| 7 | 0.30 | 70,000 | 21,000 | 21.8% | 109.5% | (Nhóm C) - *Lưu ý: Tính toán lại cho đúng tỷ lệ* |
| 1 | 0.01 | 1200 | 12 | 0.0% | 109.5% | (Nhóm C) |
| 3 | 0.45 | 100 | 45 | 0.0% | 109.5% | (Nhóm C) |

*Phân tích lại các bước tính toán để đảm bảo tính chính xác:*

1. Tính giá trị tiêu thụ hàng năm:
* SKU 1: $0.01 * 1200 = $12
* SKU 2: $0.03 * 120,000 = $3,600
* SKU 3: $0.45 * 100 = $45
* SKU 4: $1.00 * 44,000 = $44,000
* SKU 5: $4.50 * 900 = $4,050
* SKU 6: $0.90 * 350 = $315
* SKU 7: $0.30 * 70,000 = $21,000
* SKU 8: $1.50 * 200 = $300

2. Tổng giá trị tiêu thụ: $12 + $3,600 + $45 + $44,000 + $4,050 + $315 + $21,000 + $300 = $73,322

3. Tính tỷ lệ phần trăm và tích lũy, sau đó sắp xếp theo tỷ lệ giảm dần:

| SKU | Giá trị tiêu thụ hàng năm ($) | Tỷ lệ (%) | Tích lũy (%) | Phân loại |
|---|---|---|---|---|
| 4 | 44,000 | 59.99% | 59.99% | A |
| 7 | 21,000 | 28.64% | 88.63% | B |
| 5 | 4,050 | 5.52% | 94.15% | B |
| 2 | 3,600 | 4.91% | 99.06% | C |
| 8 | 300 | 0.41% | 99.47% | C |
| 6 | 315 | 0.43% | 99.90% | C |
| 3 | 45 | 0.06% | 99.96% | C |
| 1 | 12 | 0.02% | 99.98% | C |

*Lưu ý: Có thể có sai sót nhỏ trong việc làm tròn hoặc cách chia nhóm tùy theo quy định cụ thể, nhưng nguyên tắc chung là như vậy.*
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu trình bày các phương pháp lấy hàng thường sử dụng và áp dụng hai phương pháp cụ thể là "mid-point" và "largest gap" để thực hiện việc lấy hàng dựa trên sơ đồ cho trước. Sơ đồ mô tả các vị trí có hàng (ô đen) và hướng di chuyển (mũi tên). Để trả lời câu hỏi này, người học cần nắm vững các kiến thức sau:

1. Các phương pháp lấy hàng thường sử dụng: Bao gồm các phương pháp như lấy hàng theo đơn hàng (order picking), lấy hàng theo lô (batch picking), lấy hàng theo cụm (zone picking), lấy hàng theo chuyến (wave picking). Mỗi phương pháp có ưu nhược điểm và phù hợp với từng loại hình kho bãi, quy mô hoạt động khác nhau.

2. Phương pháp lấy hàng Mid-point: Phương pháp này thường được áp dụng trong các hệ thống kho có nhiều lối đi. Điểm cốt lõi của phương pháp này là tối ưu hóa lộ trình bằng cách di chuyển đến điểm giữa của các vị trí lấy hàng hoặc giữa các đơn hàng cần lấy. Mục tiêu là giảm thiểu quãng đường di chuyển bằng cách chia nhỏ lộ trình và tập trung vào các điểm trung tâm. Trong ngữ cảnh của sơ đồ, nếu có nhiều ô đen rải rác, việc xác định điểm giữa của các nhóm ô này hoặc điểm giữa của lộ trình di chuyển giữa các ô sẽ giúp giảm thời gian.

3. Phương pháp lấy hàng Largest Gap: Phương pháp này tập trung vào việc xác định khoảng trống lớn nhất giữa các vị trí lấy hàng hoặc giữa các đơn hàng. Khi di chuyển, người lấy hàng sẽ ưu tiên đi qua những khoảng trống lớn này để kết hợp việc lấy hàng ở các vị trí liền kề hoặc gần đó. Ý tưởng là tận dụng không gian trống để di chuyển hiệu quả, tránh đi lại nhiều lần trên cùng một tuyến đường. Trong sơ đồ, nếu các ô đen nằm rải rác, việc tìm ra "khoảng cách lớn nhất" giữa các vị trí cần đến sẽ giúp định hướng lộ trình sao cho hiệu quả nhất, có thể là đi từ điểm xa nhất đến điểm gần nhất, hoặc bỏ qua những khu vực không có hàng trên con đường chính.

4. Áp dụng vào sơ đồ: Người học cần phân tích vị trí của các ô đen trên sơ đồ, hiểu rõ ý nghĩa của mũi tên (hướng xuất phát và tập kết). Dựa vào sơ đồ, cần phác thảo một lộ trình cụ thể cho từng phương pháp.
* Đối với Mid-point: Cần xác định các nhóm ô đen. Với mỗi nhóm, tìm điểm giữa (có thể là điểm hình học hoặc điểm nằm trên lối đi chính kết nối các ô đó) và lên kế hoạch di chuyển đến/đi qua các điểm giữa này. Ví dụ, nếu có 3 ô đen A, B, C, có thể xác định điểm giữa của tam giác ABC hoặc điểm giữa của lộ trình AB rồi BC.
* Đối với Largest Gap: Cần xem xét khoảng cách (về số ô, hoặc quãng đường di chuyển thực tế trên sơ đồ) giữa các ô đen. Lộ trình sẽ được thiết kế để đi qua các khoảng trống lớn này. Ví dụ, nếu ô 1 và ô 5 cách nhau nhiều ô trống, có thể xem xét lộ trình đi từ ô 1, qua khoảng trống lớn, đến ô 5, sau đó mới xử lý các ô ở giữa khoảng trống đó nếu có.

Do câu hỏi này yêu cầu trình bày và áp dụng lý thuyết vào một sơ đồ cụ thể, nó mang tính chất tự luận mở. Không có một đáp án đúng duy nhất được đánh số thứ tự như trong câu hỏi trắc nghiệm. Thay vào đó, câu trả lời sẽ được đánh giá dựa trên tính logic, sự hiểu biết về các phương pháp, và khả năng áp dụng linh hoạt vào sơ đồ đã cho. Do đó, không có `answer_iscorrect` trong trường hợp này.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu tính toán các chỉ số quản lý tồn kho cho xà phòng tại một khách sạn, bao gồm Số lượng đặt hàng kinh tế (EOQ), Điểm đặt hàng lại (ROP) với mức độ dịch vụ mong muốn, tổng chi phí lưu trữ hàng năm và thời gian giữa các lần đặt hàng.

a. Để tính Số lượng đặt hàng kinh tế (EOQ), chúng ta sử dụng công thức: EOQ = sqrt((2 * D * S) / H)
Trong đó:
D là nhu cầu hàng năm = 275 cục/ngày * 365 ngày/năm = 100375 cục/năm
S là chi phí đặt hàng = 10$/lần
H là chi phí lưu trữ mỗi đơn vị mỗi năm = 0.30$/cục/năm
EOQ = sqrt((2 * 100375 * 10) / 0.30) = sqrt(2007500 / 0.30) = sqrt(6691666.67) ≈ 2586.8 cục.

b. Để tính Điểm đặt hàng lại (ROP) với mức độ cung ứng dịch vụ 98.3%, ta cần xác định nhu cầu trong thời gian chờ (lead time) và lượng tồn kho an toàn.
Nhu cầu trung bình trong lead time = nhu cầu hàng ngày * lead time = 275 cục/ngày * 5 ngày = 1375 cục.
Độ lệch chuẩn của nhu cầu trong lead time:
Vì lead time có độ lệch chuẩn, ta sử dụng công thức: σ_LT = sqrt(lead time * σ_d^2 + d^2 * σ_LT^2), trong đó d là nhu cầu trung bình hàng ngày và σ_LT là độ lệch chuẩn của lead time.
σ_LT = sqrt(5 * (30)^2 + (275)^2 * (1)^2) = sqrt(5 * 900 + 75625 * 1) = sqrt(4500 + 75625) = sqrt(80125) ≈ 283.06 cục.
Z cho mức độ dịch vụ 98.3% là 2.12 (tra bảng phân phối chuẩn).
Tồn kho an toàn = Z * σ_LT = 2.12 * 283.06 ≈ 599.99 cục.
ROP = Nhu cầu trung bình trong lead time + Tồn kho an toàn = 1375 + 599.99 ≈ 1975 cục.

c. Tổng chi phí lưu trữ hàng năm:
Chi phí lưu trữ hàng năm = (EOQ / 2) * H = (2586.8 / 2) * 0.30 ≈ 1293.4 * 0.30 ≈ 388.02$.

d. Thời gian giữa các lần đặt hàng:
Thời gian giữa các lần đặt hàng (tính bằng năm) = EOQ / D = 2586.8 / 100375 ≈ 0.0258 năm.
Để đổi sang ngày, ta nhân với 365 ngày: 0.0258 năm * 365 ngày/năm ≈ 9.42 ngày.