JavaScript is required
Danh sách đề

Đề thi kết thúc học phần Quản trị kho hàng và hàng tồn kho có đáp án chi tiết - Đề 5

3 câu hỏi 60 phút

Thẻ ghi nhớ
Nhấn để lật thẻ
1 / 3

Thiết bị Pallet là gì? Tại sao người ta thường có xu hướng pallet hóa trong kho hàng? Nguyên tắc chất xếp hàng hóa trên pallet như thế nào? Hãy liệt kê 1 số loại kệ phù hợp với pallet

Đáp án
Đáp án đúng:
Câu hỏi này tập trung vào khái niệm 'thiết bị Pallet', lý do 'pallet hóa trong kho hàng' và 'nguyên tắc chất xếp hàng hóa trên pallet', cũng như 'các loại kệ phù hợp với pallet'.

Thiết bị Pallet là gì?
Thiết bị Pallet (hay còn gọi là pallet) là một cấu trúc phẳng dùng để vận chuyển và lưu trữ hàng hóa một cách ổn định. Nó thường được làm bằng gỗ, nhựa hoặc kim loại. Pallet cho phép nâng và di chuyển hàng hóa dễ dàng bằng xe nâng hoặc các thiết bị nâng khác, giúp tối ưu hóa quy trình xử lý vật liệu trong kho bãi và vận tải.

Tại sao người ta thường có xu hướng pallet hóa trong kho hàng?
Việc pallet hóa mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho hoạt động kho hàng:

1. Tăng hiệu quả lưu trữ và xử lý: Pallet cho phép chất chồng hàng hóa lên cao, tận dụng tối đa không gian kho theo chiều dọc. Việc sử dụng xe nâng hoặc các thiết bị khác để di chuyển pallet giúp giảm thời gian và công sức lao động.
2. Giảm thiểu hư hỏng hàng hóa: Hàng hóa được cố định trên pallet sẽ ít bị xê dịch, va đập trong quá trình vận chuyển và lưu trữ, từ đó giảm thiểu nguy cơ hư hỏng.
3. Đơn giản hóa quy trình kiểm kê và quản lý: Hàng hóa được đóng gói theo đơn vị pallet giúp việc đếm, kiểm tra và theo dõi số lượng trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn.
4. Tối ưu hóa vận tải: Pallet hóa giúp việc bốc dỡ hàng hóa lên xe tải hoặc container trở nên nhanh chóng, đồng thời đảm bảo sự ổn định của hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển.
5. An toàn lao động: Giảm thiểu việc nâng vác thủ công, từ đó giảm nguy cơ chấn thương cho người lao động.

Nguyên tắc chất xếp hàng hóa trên pallet như thế nào?
Nguyên tắc chất xếp hàng hóa trên pallet cần tuân thủ để đảm bảo an toàn, ổn định và hiệu quả:

1. Phân bổ trọng lượng đều: Hàng hóa nặng nên được đặt ở dưới, hàng nhẹ ở trên. Trọng tâm của kiện hàng nên nằm ở giữa pallet hoặc hơi lệch về phía người vận hành xe nâng.
2. Tạo khối vững chắc: Sắp xếp hàng hóa khít nhau, tránh các khoảng trống lớn. Các cạnh của các kiện hàng nên thẳng hàng với nhau để tạo thành một khối vuông vắn.
3. Cố định hàng hóa: Sử dụng màng co PE, dây đai hoặc các vật liệu khác để quấn chặt và cố định hàng hóa vào pallet, ngăn không cho chúng bị xê dịch trong quá trình di chuyển.
4. Tuân thủ giới hạn tải trọng: Không chất xếp hàng hóa vượt quá khả năng chịu tải của pallet và chiều cao cho phép của kệ kho hoặc xe nâng.
5. Kích thước phù hợp: Kích thước khối hàng hóa trên pallet không nên nhô ra quá nhiều so với mép pallet.

Một số loại kệ phù hợp với pallet:
Các loại kệ kho được thiết kế để chứa pallet thường được gọi là kệ pallet (pallet racking):

1. Kệ Pallet Chọn Lựa (Selective Pallet Racking): Đây là loại phổ biến nhất, cho phép truy cập trực tiếp vào từng pallet. Mỗi pallet có thể được lấy ra độc lập.
2. Kệ Pallet Lối Đi Hẹp (Narrow Aisle Pallet Racking): Yêu cầu xe nâng có khả năng lái trong lối đi hẹp, giúp tăng mật độ lưu trữ so với kệ chọn lựa.
3. Kệ Pallet Đẩy Lùi (Drive-In Pallet Racking): Cho phép xe nâng di chuyển vào bên trong kệ để đặt pallet. Hàng hóa được lưu trữ theo nguyên tắc LIFO (vào sau, ra trước).
4. Kệ Pallet Luân Chuyển (Drive-Through Pallet Racking): Tương tự kệ đẩy lùi nhưng có lối vào và lối ra riêng biệt, cho phép lưu trữ theo nguyên tắc FIFO (vào trước, ra trước).
5. Kệ Pallet Di Động (Mobile Pallet Racking): Các dãy kệ được lắp đặt trên đế di động, có thể di chuyển để mở lối đi khi cần truy cập. Loại này tối ưu hóa không gian lưu trữ.
6. Kệ Pallet Tự Đổ (Pallet Flow Racking): Sử dụng các con lăn để hàng hóa tự động trượt từ đầu nạp sang đầu lấy theo nguyên tắc FIFO.

Danh sách câu hỏi:

Lời giải:
Câu hỏi này tập trung vào khái niệm 'thiết bị Pallet', lý do 'pallet hóa trong kho hàng' và 'nguyên tắc chất xếp hàng hóa trên pallet', cũng như 'các loại kệ phù hợp với pallet'.

Thiết bị Pallet là gì?
Thiết bị Pallet (hay còn gọi là pallet) là một cấu trúc phẳng dùng để vận chuyển và lưu trữ hàng hóa một cách ổn định. Nó thường được làm bằng gỗ, nhựa hoặc kim loại. Pallet cho phép nâng và di chuyển hàng hóa dễ dàng bằng xe nâng hoặc các thiết bị nâng khác, giúp tối ưu hóa quy trình xử lý vật liệu trong kho bãi và vận tải.

Tại sao người ta thường có xu hướng pallet hóa trong kho hàng?
Việc pallet hóa mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho hoạt động kho hàng:

1. Tăng hiệu quả lưu trữ và xử lý: Pallet cho phép chất chồng hàng hóa lên cao, tận dụng tối đa không gian kho theo chiều dọc. Việc sử dụng xe nâng hoặc các thiết bị khác để di chuyển pallet giúp giảm thời gian và công sức lao động.
2. Giảm thiểu hư hỏng hàng hóa: Hàng hóa được cố định trên pallet sẽ ít bị xê dịch, va đập trong quá trình vận chuyển và lưu trữ, từ đó giảm thiểu nguy cơ hư hỏng.
3. Đơn giản hóa quy trình kiểm kê và quản lý: Hàng hóa được đóng gói theo đơn vị pallet giúp việc đếm, kiểm tra và theo dõi số lượng trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn.
4. Tối ưu hóa vận tải: Pallet hóa giúp việc bốc dỡ hàng hóa lên xe tải hoặc container trở nên nhanh chóng, đồng thời đảm bảo sự ổn định của hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển.
5. An toàn lao động: Giảm thiểu việc nâng vác thủ công, từ đó giảm nguy cơ chấn thương cho người lao động.

Nguyên tắc chất xếp hàng hóa trên pallet như thế nào?
Nguyên tắc chất xếp hàng hóa trên pallet cần tuân thủ để đảm bảo an toàn, ổn định và hiệu quả:

1. Phân bổ trọng lượng đều: Hàng hóa nặng nên được đặt ở dưới, hàng nhẹ ở trên. Trọng tâm của kiện hàng nên nằm ở giữa pallet hoặc hơi lệch về phía người vận hành xe nâng.
2. Tạo khối vững chắc: Sắp xếp hàng hóa khít nhau, tránh các khoảng trống lớn. Các cạnh của các kiện hàng nên thẳng hàng với nhau để tạo thành một khối vuông vắn.
3. Cố định hàng hóa: Sử dụng màng co PE, dây đai hoặc các vật liệu khác để quấn chặt và cố định hàng hóa vào pallet, ngăn không cho chúng bị xê dịch trong quá trình di chuyển.
4. Tuân thủ giới hạn tải trọng: Không chất xếp hàng hóa vượt quá khả năng chịu tải của pallet và chiều cao cho phép của kệ kho hoặc xe nâng.
5. Kích thước phù hợp: Kích thước khối hàng hóa trên pallet không nên nhô ra quá nhiều so với mép pallet.

Một số loại kệ phù hợp với pallet:
Các loại kệ kho được thiết kế để chứa pallet thường được gọi là kệ pallet (pallet racking):

1. Kệ Pallet Chọn Lựa (Selective Pallet Racking): Đây là loại phổ biến nhất, cho phép truy cập trực tiếp vào từng pallet. Mỗi pallet có thể được lấy ra độc lập.
2. Kệ Pallet Lối Đi Hẹp (Narrow Aisle Pallet Racking): Yêu cầu xe nâng có khả năng lái trong lối đi hẹp, giúp tăng mật độ lưu trữ so với kệ chọn lựa.
3. Kệ Pallet Đẩy Lùi (Drive-In Pallet Racking): Cho phép xe nâng di chuyển vào bên trong kệ để đặt pallet. Hàng hóa được lưu trữ theo nguyên tắc LIFO (vào sau, ra trước).
4. Kệ Pallet Luân Chuyển (Drive-Through Pallet Racking): Tương tự kệ đẩy lùi nhưng có lối vào và lối ra riêng biệt, cho phép lưu trữ theo nguyên tắc FIFO (vào trước, ra trước).
5. Kệ Pallet Di Động (Mobile Pallet Racking): Các dãy kệ được lắp đặt trên đế di động, có thể di chuyển để mở lối đi khi cần truy cập. Loại này tối ưu hóa không gian lưu trữ.
6. Kệ Pallet Tự Đổ (Pallet Flow Racking): Sử dụng các con lăn để hàng hóa tự động trượt từ đầu nạp sang đầu lấy theo nguyên tắc FIFO.
Lời giải:
Để xác định số lượng mỗi lần đặt hàng để có tổng chi phí tồn kho thấp nhất và tính tổng chi phí tồn kho hằng năm, chúng ta cần áp dụng công thức tính điểm đặt hàng kinh tế (EOQ) và sau đó điều chỉnh theo chính sách chiết khấu. Tuy nhiên, do có chính sách chiết khấu theo số lượng đặt hàng, việc áp dụng EOQ trực tiếp có thể không mang lại kết quả tối ưu nhất mà cần phải so sánh tổng chi phí tại các mức sản lượng khác nhau.

Các thông số đã cho:
- Nhu cầu hàng năm (D) = 10.000 hộp
- Chi phí tồn trữ mỗi hộp (H) = 30.000 đồng/hộp/năm
- Chi phí mỗi lần đặt hàng (S) = 280.000 đồng/lần
- Giá in mỗi hộp (P) = 160.000 đồng/hộp

Công thức EOQ cơ bản (không chiết khấu): EOQ = sqrt((2 * D * S) / H)
EOQ = sqrt((2 * 10.000 * 280.000) / 30.000)
EOQ = sqrt(5.600.000.000 / 30.000)
EOQ = sqrt(186.666,67)
EOQ ≈ 432 hộp.

Tuy nhiên, mức 432 hộp không nằm trong bất kỳ khoảng đặt hàng nào có chiết khấu, do đó chúng ta cần xem xét các khoảng đặt hàng và tính toán tổng chi phí cho từng khoảng:

Tổng chi phí tồn kho hàng năm (TC) = Chi phí đặt hàng + Chi phí tồn trữ + Chi phí mua hàng
TC = (D/Q) * S + (Q/2) * H + D * P'
Trong đó:
- Q là số lượng đặt hàng mỗi lần
- P' là giá mua thực tế sau chiết khấu.

Chúng ta sẽ tính toán cho từng khoảng chiết khấu:

1. Khoảng 1: Số lượng đặt <= 999 hộp (Chiết khấu 0%)
- Giá mua thực tế (P1) = 160.000 đồng/hộp
- Giá trị EOQ tính toán ở trên là 432 hộp, nằm trong khoảng này. Do đó, ta sẽ sử dụng Q = 432.
- Chi phí đặt hàng = (10.000 / 432) * 280.000 ≈ 23 * 280.000 ≈ 6.481.400 đồng
- Chi phí tồn trữ = (432 / 2) * 30.000 = 216 * 30.000 = 6.480.000 đồng
- Chi phí mua hàng = 10.000 * 160.000 = 1.600.000.000 đồng
- Tổng chi phí (TC1) = 6.481.400 + 6.480.000 + 1.600.000.000 = 1.612.961.400 đồng

2. Khoảng 2: Số lượng đặt 1000 – 2999 hộp (Chiết khấu 2%)
- Giá mua thực tế (P2) = 160.000 * (1 - 0.02) = 160.000 * 0.98 = 156.800 đồng/hộp
- Giả sử chúng ta đặt số lượng là 1000 hộp (mức thấp nhất trong khoảng để có chiết khấu).
- Chi phí đặt hàng = (10.000 / 1000) * 280.000 = 10 * 280.000 = 2.800.000 đồng
- Chi phí tồn trữ = (1000 / 2) * 30.000 = 500 * 30.000 = 15.000.000 đồng
- Chi phí mua hàng = 10.000 * 156.800 = 1.568.000.000 đồng
- Tổng chi phí (TC2) = 2.800.000 + 15.000.000 + 1.568.000.000 = 1.585.800.000 đồng

3. Khoảng 3: Số lượng đặt 3000 – 5999 hộp (Chiết khấu 4%)
- Giá mua thực tế (P3) = 160.000 * (1 - 0.04) = 160.000 * 0.96 = 153.600 đồng/hộp
- Giả sử chúng ta đặt số lượng là 3000 hộp.
- Chi phí đặt hàng = (10.000 / 3000) * 280.000 ≈ 3.33 * 280.000 ≈ 933.333 đồng
- Chi phí tồn trữ = (3000 / 2) * 30.000 = 1500 * 30.000 = 45.000.000 đồng
- Chi phí mua hàng = 10.000 * 153.600 = 1.536.000.000 đồng
- Tổng chi phí (TC3) = 933.333 + 45.000.000 + 1.536.000.000 = 1.581.933.333 đồng

4. Khoảng 4: Số lượng đặt >= 6000 hộp (Chiết khấu 7%)
- Giá mua thực tế (P4) = 160.000 * (1 - 0.07) = 160.000 * 0.93 = 148.800 đồng/hộp
- Giả sử chúng ta đặt số lượng là 6000 hộp.
- Chi phí đặt hàng = (10.000 / 6000) * 280.000 ≈ 1.67 * 280.000 ≈ 466.667 đồng
- Chi phí tồn trữ = (6000 / 2) * 30.000 = 3000 * 30.000 = 90.000.000 đồng
- Chi phí mua hàng = 10.000 * 148.800 = 1.488.000.000 đồng
- Tổng chi phí (TC4) = 466.667 + 90.000.000 + 1.488.000.000 = 1.578.466.667 đồng

So sánh các tổng chi phí:
- TC1 (Q=432): 1.612.961.400 đồng
- TC2 (Q=1000): 1.585.800.000 đồng
- TC3 (Q=3000): 1.581.933.333 đồng
- TC4 (Q=6000): 1.578.466.667 đồng

Tuy nhiên, việc chọn mức thấp nhất của mỗi khoảng (1000, 3000, 6000) để tính toán là một cách tiếp cận đơn giản. Để tối ưu hơn, ta cần tính lại EOQ cho từng mức giá chiết khấu và xem nó có nằm trong khoảng hay không, hoặc tính lại tổng chi phí với các điểm khác trong khoảng.

Tính lại EOQ với từng mức giá mua:
- Với P1 = 160.000, H = 30.000, S = 280.000: EOQ1 ≈ 432. Chi phí = 1.612.961.400 (đã tính ở trên).
- Với P2 = 156.800, H = 30.000, S = 280.000: EOQ2 = sqrt((2 * 10.000 * 280.000) / 30.000) ≈ 432. Vì EOQ2 < 1000, nên ta phải xem xét Q=1000. TC với Q=1000 là 1.585.800.000 đồng.
- Với P3 = 153.600, H = 30.000, S = 280.000: EOQ3 = sqrt((2 * 10.000 * 280.000) / 30.000) ≈ 432. Vì EOQ3 < 3000, ta phải xem xét Q=3000. TC với Q=3000 là 1.581.933.333 đồng.
- Với P4 = 148.800, H = 30.000, S = 280.000: EOQ4 = sqrt((2 * 10.000 * 280.000) / 30.000) ≈ 432. Vì EOQ4 < 6000, ta phải xem xét Q=6000. TC với Q=6000 là 1.578.466.667 đồng.

Trong trường hợp này, giá trị EOQ tính toán dựa trên chi phí tồn trữ và chi phí đặt hàng không đổi, chỉ giá mua thay đổi. Tuy nhiên, quy tắc để xác định số lượng đặt hàng tối ưu khi có chiết khấu là:
1. Tính EOQ tại mức giá thấp nhất (chiết khấu cao nhất).
2. Nếu EOQ này nằm trong khoảng giá áp dụng cho mức chiết khấu đó, thì đó là Q tối ưu.
3. Nếu EOQ này nhỏ hơn mức tối thiểu của khoảng đó, thì số lượng đặt hàng tối thiểu của khoảng đó sẽ là Q tối ưu cho khoảng đó.
4. Nếu EOQ này lớn hơn mức tối đa của khoảng đó, thì ta phải tính toán lại EOQ với mức giá của khoảng tiếp theo và lặp lại quy trình.

Áp dụng quy trình này:
1. Mức giá thấp nhất là 7% chiết khấu, P4 = 148.800, khoảng >= 6000 hộp.
- Tính EOQ tại P4: EOQ ≈ 432. Vì 432 < 6000, ta phải xem xét số lượng đặt hàng tối thiểu của khoảng này, tức là Q = 6000.
- Tính tổng chi phí với Q = 6000 và P4 = 148.800:
Chi phí đặt hàng = (10.000 / 6000) * 280.000 ≈ 466.667
Chi phí tồn trữ = (6000 / 2) * 30.000 = 90.000.000
Chi phí mua hàng = 10.000 * 148.800 = 1.488.000.000
Tổng chi phí (TC4) = 466.667 + 90.000.000 + 1.488.000.000 = 1.578.466.667 đồng.

2. Tiếp theo, xem xét khoảng chiết khấu 4% (3000-5999 hộp), P3 = 153.600.
- Tính EOQ tại P3: EOQ ≈ 432. Vì 432 < 3000, ta phải xem xét số lượng đặt hàng tối thiểu của khoảng này, tức là Q = 3000.
- Tính tổng chi phí với Q = 3000 và P3 = 153.600:
Chi phí đặt hàng = (10.000 / 3000) * 280.000 ≈ 933.333
Chi phí tồn trữ = (3000 / 2) * 30.000 = 45.000.000
Chi phí mua hàng = 10.000 * 153.600 = 1.536.000.000
Tổng chi phí (TC3) = 933.333 + 45.000.000 + 1.536.000.000 = 1.581.933.333 đồng.

3. Xem xét khoảng chiết khấu 2% (1000-2999 hộp), P2 = 156.800.
- Tính EOQ tại P2: EOQ ≈ 432. Vì 432 < 1000, ta phải xem xét số lượng đặt hàng tối thiểu của khoảng này, tức là Q = 1000.
- Tính tổng chi phí với Q = 1000 và P2 = 156.800:
Chi phí đặt hàng = (10.000 / 1000) * 280.000 = 2.800.000
Chi phí tồn trữ = (1000 / 2) * 30.000 = 15.000.000
Chi phí mua hàng = 10.000 * 156.800 = 1.568.000.000
Tổng chi phí (TC2) = 2.800.000 + 15.000.000 + 1.568.000.000 = 1.585.800.000 đồng.

4. Cuối cùng, xem xét khoảng chiết khấu 0% (<999 hộp), P1 = 160.000.
- Tính EOQ tại P1: EOQ ≈ 432. Vì 432 < 999, Q = 432 là số lượng đặt hàng tối ưu cho khoảng này.
- Tính tổng chi phí với Q = 432 và P1 = 160.000:
Chi phí đặt hàng = (10.000 / 432) * 280.000 ≈ 6.481.400
Chi phí tồn trữ = (432 / 2) * 30.000 = 6.480.000
Chi phí mua hàng = 10.000 * 160.000 = 1.600.000.000
Tổng chi phí (TC1) = 6.481.400 + 6.480.000 + 1.600.000.000 = 1.612.961.400 đồng.

So sánh các tổng chi phí:
- TC (Q=6000): 1.578.466.667 đồng
- TC (Q=3000): 1.581.933.333 đồng
- TC (Q=1000): 1.585.800.000 đồng
- TC (Q=432): 1.612.961.400 đồng

Tổng chi phí thấp nhất là 1.578.466.667 đồng, đạt được khi đặt hàng 6.000 hộp mỗi lần, áp dụng mức chiết khấu 7%.

Do đó, số lượng mỗi lần đặt hàng để có tổng chi phí tồn kho thấp nhất là 6.000 hộp. Tổng chi phí tồn kho hằng năm là 1.578.466.667 đồng.
Lời giải:
Câu hỏi này thuộc lĩnh vực quản trị tồn kho, cụ thể là tính toán điểm đặt hàng lại (reorder point) và số lượng thiếu hụt dự kiến trong quản lý tồn kho.

Phân tích câu hỏi:

* Dữ liệu cho trước:
* Mức tiêu thụ trung bình hàng ngày (D_avg): 80 ti vi/ngày.
* Độ lệch chuẩn của mức tiêu thụ hàng ngày (σ_D): 10 cái.
* Thời gian giao hàng trung bình (L_avg): 8 ngày.
* Độ lệch chuẩn của thời gian giao hàng (σ_L): 1 ngày.
* Mức độ tin cậy mong muốn (Service Level): 90% (tương ứng với rủi ro 10%).

* Yêu cầu:
* a/ Tính điểm đặt hàng lại (ROP).
* b/ Tính số lượng ti vi có khả năng thiếu hụt trong thời gian một lần đặt hàng.

Các khái niệm cốt lõi:

1. Điểm đặt hàng lại (Reorder Point - ROP): Là mức tồn kho mà khi tồn kho giảm xuống bằng hoặc thấp hơn mức này, doanh nghiệp cần đặt hàng mới để bổ sung.
2. Mức tồn kho an toàn (Safety Stock - SS): Là lượng tồn kho dự trữ thêm để đề phòng những biến động bất lợi của nhu cầu hoặc thời gian giao hàng. Trong trường hợp này, nó được tính dựa trên độ lệch chuẩn của nhu cầu trong thời gian chờ hàng và mức độ tin cậy mong muốn.
3. Số lượng thiếu hụt dự kiến (Expected Stockout Quantity): Là số lượng hàng hóa dự kiến sẽ bị thiếu trong kho trong trường hợp nhu cầu vượt quá mức dự báo hoặc thời gian giao hàng kéo dài hơn dự kiến, tính cho mỗi lần đặt hàng.

Giải thích cách tính:

Để tính ROP, chúng ta cần xác định nhu cầu trong thời gian giao hàng và cộng thêm mức tồn kho an toàn.

* Bước 1: Tính nhu cầu trung bình trong thời gian giao hàng (Average demand during lead time - ADLT):
ADLT = Mức tiêu thụ trung bình hàng ngày * Thời gian giao hàng trung bình
ADLT = 80 ti vi/ngày * 8 ngày = 640 ti vi.

* Bước 2: Tính độ lệch chuẩn của nhu cầu trong thời gian giao hàng (Standard deviation of demand during lead time - σ_DLT):
Khi cả nhu cầu và thời gian giao hàng đều có biến động, công thức tính σ_DLT là:
σ_DLT = sqrt(L_avg * σ_D^2 + D_avg^2 * σ_L^2)
Thay số:
σ_DLT = sqrt(8 * 10^2 + 80^2 * 1^2)
σ_DLT = sqrt(8 * 100 + 6400 * 1)
σ_DLT = sqrt(800 + 6400)
σ_DLT = sqrt(7200) ≈ 84.85 ti vi.

* Bước 3: Xác định hệ số Z cho mức độ tin cậy mong muốn:
Với độ rủi ro là 10% (hay mức độ tin cậy 90%), tra bảng phân phối chuẩn tắc (Z-table), ta tìm được hệ số Z tương ứng là khoảng 1.28.

* Bước 4: Tính tồn kho an toàn (Safety Stock - SS):
SS = Z * σ_DLT
SS = 1.28 * 84.85 ≈ 108.61 ti vi.

* Bước 5: Tính điểm đặt hàng lại (ROP):
ROP = ADLT + SS
ROP = 640 + 108.61 = 748.61 ti vi.
Làm tròn lên để đảm bảo đủ hàng, ROP = 749 ti vi.

* Bước 6: Tính số lượng ti vi có khả năng thiếu hụt trong thời gian một lần đặt hàng (Expected Stockout Quantity - ESQ) cho mỗi lần đặt hàng:
Công thức tính số lượng thiếu hụt dự kiến trên mỗi lần đặt hàng (ESQ) khi biết độ lệch chuẩn của nhu cầu trong thời gian giao hàng (σ_DLT) và hệ số Z là:
ESQ = σ_DLT * f(Z)
trong đó f(Z) là hàm mật độ xác suất của phân phối chuẩn tại điểm Z. Giá trị f(Z) cho Z = 1.28 là khoảng 0.130.
ESQ = 84.85 * 0.130 ≈ 11.03 ti vi.
Làm tròn, khoảng 11 cái.

Kết luận:
* a/ Điểm đặt hàng lại (ROP) là 749 ti vi.
* b/ Số lượng ti vi có khả năng thiếu hụt trong thời gian một lần đặt hàng là khoảng 11 ti vi.

Đáp án:
a/ Điểm đặt hàng lại là 749 ti vi.
b/ Số lượng ti vi có khả năng thiếu hụt trong thời gian một lần đặt hàng là 11 ti vi.