JavaScript is required
Danh sách đề

Đề thi kết thúc học phần Quản trị kho hàng và hàng tồn kho có đáp án chi tiết - Đề 10

3 câu hỏi 60 phút

Thẻ ghi nhớ
Nhấn để lật thẻ
1 / 3

Hãy cho biết các công cụ hỗ trợ và phương pháp lấy hàng (picking) thông dụng

Đáp án
Đáp án đúng:
Câu hỏi yêu cầu nêu rõ các công cụ và phương pháp lấy hàng (picking) phổ biến trong hoạt động quản lý kho. Phân tích câu hỏi: Khái niệm cốt lõi là 'lấy hàng' (picking) và các yếu tố liên quan là 'công cụ hỗ trợ' và 'phương pháp'.

Để trả lời câu hỏi này một cách đầy đủ, cần liệt kê và mô tả ngắn gọn các loại công cụ và phương pháp lấy hàng thường được áp dụng trong các kho hàng hiện đại. Các công cụ có thể bao gồm máy quét mã vạch, xe nâng, xe đẩy hàng, hệ thống RF (Radio Frequency), hệ thống Pick-to-Light, Pick-by-Voice. Các phương pháp lấy hàng bao gồm lấy hàng theo đơn hàng đơn lẻ (discrete order picking), lấy hàng theo lô (batch picking), lấy hàng theo khu vực (zone picking), lấy hàng theo sóng (wave picking), lấy hàng theo điểm tập trung (pick-and-pass). Mỗi phương pháp và công cụ đều có ưu điểm, nhược điểm và phù hợp với từng loại hình kho hàng, quy mô hoạt động khác nhau.

Vì đây là câu hỏi tự luận mở, không có đáp án đúng được định sẵn trong hệ thống. Tuy nhiên, để làm rõ kiến thức, một câu trả lời đầy đủ sẽ liệt kê và giải thích các phương pháp và công cụ như đã nêu. Ví dụ về các phương pháp và công cụ phổ biến:

Công cụ hỗ trợ lấy hàng:
1. Máy quét mã vạch (Barcode Scanner): Dùng để đọc mã vạch trên sản phẩm hoặc đơn hàng, giúp xác định chính xác mặt hàng cần lấy và số lượng, đồng thời cập nhật thông tin vào hệ thống quản lý kho (WMS).
2. Xe nâng hàng (Forklift): Sử dụng để di chuyển các pallet hàng hóa nặng hoặc cồng kềnh, giúp nhân viên lấy hàng nhanh chóng và hiệu quả hơn.
3. Xe đẩy hàng (Trolley/Cart): Dùng để vận chuyển nhiều mặt hàng cùng lúc, đặc biệt hữu ích cho các đơn hàng có nhiều SKU hoặc số lượng lớn.
4. Hệ thống RF (Radio Frequency): Các thiết bị cầm tay kết nối không dây với WMS, hiển thị thông tin đơn hàng và hướng dẫn nhân viên lấy hàng.
5. Hệ thống Pick-to-Light: Đèn LED gắn trên kệ hàng, sáng lên và hiển thị số lượng cần lấy khi có đơn hàng, giúp giảm sai sót và tăng tốc độ lấy hàng.
6. Hệ thống Pick-by-Voice: Sử dụng tai nghe và micro, hệ thống đọc lệnh cho nhân viên biết cần lấy mặt hàng nào, ở đâu và số lượng bao nhiêu, đồng thời nhân viên phản hồi bằng giọng nói để xác nhận.

Phương pháp lấy hàng (Picking Methods):
1. Lấy hàng theo đơn hàng đơn lẻ (Discrete Order Picking): Nhân viên lấy từng mặt hàng cho một đơn hàng duy nhất, di chuyển đến từng vị trí để lấy đủ các mặt hàng cho đơn đó. Phù hợp với đơn hàng nhỏ, ít mặt hàng.
2. Lấy hàng theo lô (Batch Picking): Nhân viên gom nhiều đơn hàng lại thành một lô và thực hiện lấy hàng cho tất cả các đơn hàng trong lô đó cùng lúc. Hiệu quả khi một mặt hàng xuất hiện trong nhiều đơn hàng.
3. Lấy hàng theo khu vực (Zone Picking): Chia kho thành các khu vực nhỏ, mỗi nhân viên phụ trách lấy hàng trong một khu vực nhất định. Sau khi hoàn thành khu vực của mình, hàng hóa sẽ được chuyển sang khu vực tiếp theo hoặc khu vực đóng gói. Phù hợp với kho có diện tích lớn.
4. Lấy hàng theo sóng (Wave Picking): Sắp xếp các đơn hàng thành từng "sóng" dựa trên các tiêu chí như thời gian giao hàng, tuyến đường vận chuyển. Nhân viên lấy hàng theo từng sóng, tối ưu hóa quy trình vận chuyển.
5. Lấy hàng theo điểm tập trung (Pick-and-Pass): Tương tự như lấy hàng theo khu vực, nhưng hàng hóa được chuyển từ nhân viên này sang nhân viên khác (hoặc từ khu vực này sang khu vực khác) theo một quy trình liên tục cho đến khi hoàn thành toàn bộ đơn hàng.

Việc lựa chọn công cụ và phương pháp phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như đặc thù sản phẩm, quy mô kho, số lượng đơn hàng, tốc độ yêu cầu và ngân sách đầu tư.

Danh sách câu hỏi:

Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu nêu rõ các công cụ và phương pháp lấy hàng (picking) phổ biến trong hoạt động quản lý kho. Phân tích câu hỏi: Khái niệm cốt lõi là 'lấy hàng' (picking) và các yếu tố liên quan là 'công cụ hỗ trợ' và 'phương pháp'.

Để trả lời câu hỏi này một cách đầy đủ, cần liệt kê và mô tả ngắn gọn các loại công cụ và phương pháp lấy hàng thường được áp dụng trong các kho hàng hiện đại. Các công cụ có thể bao gồm máy quét mã vạch, xe nâng, xe đẩy hàng, hệ thống RF (Radio Frequency), hệ thống Pick-to-Light, Pick-by-Voice. Các phương pháp lấy hàng bao gồm lấy hàng theo đơn hàng đơn lẻ (discrete order picking), lấy hàng theo lô (batch picking), lấy hàng theo khu vực (zone picking), lấy hàng theo sóng (wave picking), lấy hàng theo điểm tập trung (pick-and-pass). Mỗi phương pháp và công cụ đều có ưu điểm, nhược điểm và phù hợp với từng loại hình kho hàng, quy mô hoạt động khác nhau.

Vì đây là câu hỏi tự luận mở, không có đáp án đúng được định sẵn trong hệ thống. Tuy nhiên, để làm rõ kiến thức, một câu trả lời đầy đủ sẽ liệt kê và giải thích các phương pháp và công cụ như đã nêu. Ví dụ về các phương pháp và công cụ phổ biến:

Công cụ hỗ trợ lấy hàng:
1. Máy quét mã vạch (Barcode Scanner): Dùng để đọc mã vạch trên sản phẩm hoặc đơn hàng, giúp xác định chính xác mặt hàng cần lấy và số lượng, đồng thời cập nhật thông tin vào hệ thống quản lý kho (WMS).
2. Xe nâng hàng (Forklift): Sử dụng để di chuyển các pallet hàng hóa nặng hoặc cồng kềnh, giúp nhân viên lấy hàng nhanh chóng và hiệu quả hơn.
3. Xe đẩy hàng (Trolley/Cart): Dùng để vận chuyển nhiều mặt hàng cùng lúc, đặc biệt hữu ích cho các đơn hàng có nhiều SKU hoặc số lượng lớn.
4. Hệ thống RF (Radio Frequency): Các thiết bị cầm tay kết nối không dây với WMS, hiển thị thông tin đơn hàng và hướng dẫn nhân viên lấy hàng.
5. Hệ thống Pick-to-Light: Đèn LED gắn trên kệ hàng, sáng lên và hiển thị số lượng cần lấy khi có đơn hàng, giúp giảm sai sót và tăng tốc độ lấy hàng.
6. Hệ thống Pick-by-Voice: Sử dụng tai nghe và micro, hệ thống đọc lệnh cho nhân viên biết cần lấy mặt hàng nào, ở đâu và số lượng bao nhiêu, đồng thời nhân viên phản hồi bằng giọng nói để xác nhận.

Phương pháp lấy hàng (Picking Methods):
1. Lấy hàng theo đơn hàng đơn lẻ (Discrete Order Picking): Nhân viên lấy từng mặt hàng cho một đơn hàng duy nhất, di chuyển đến từng vị trí để lấy đủ các mặt hàng cho đơn đó. Phù hợp với đơn hàng nhỏ, ít mặt hàng.
2. Lấy hàng theo lô (Batch Picking): Nhân viên gom nhiều đơn hàng lại thành một lô và thực hiện lấy hàng cho tất cả các đơn hàng trong lô đó cùng lúc. Hiệu quả khi một mặt hàng xuất hiện trong nhiều đơn hàng.
3. Lấy hàng theo khu vực (Zone Picking): Chia kho thành các khu vực nhỏ, mỗi nhân viên phụ trách lấy hàng trong một khu vực nhất định. Sau khi hoàn thành khu vực của mình, hàng hóa sẽ được chuyển sang khu vực tiếp theo hoặc khu vực đóng gói. Phù hợp với kho có diện tích lớn.
4. Lấy hàng theo sóng (Wave Picking): Sắp xếp các đơn hàng thành từng "sóng" dựa trên các tiêu chí như thời gian giao hàng, tuyến đường vận chuyển. Nhân viên lấy hàng theo từng sóng, tối ưu hóa quy trình vận chuyển.
5. Lấy hàng theo điểm tập trung (Pick-and-Pass): Tương tự như lấy hàng theo khu vực, nhưng hàng hóa được chuyển từ nhân viên này sang nhân viên khác (hoặc từ khu vực này sang khu vực khác) theo một quy trình liên tục cho đến khi hoàn thành toàn bộ đơn hàng.

Việc lựa chọn công cụ và phương pháp phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như đặc thù sản phẩm, quy mô kho, số lượng đơn hàng, tốc độ yêu cầu và ngân sách đầu tư.
Lời giải:
Để xác định nên chọn nhà cung cấp nào, chúng ta cần tính tổng chi phí (chi phí mua hàng cộng với chi phí đặt hàng và chi phí lưu trữ) cho cả hai nhà cung cấp dựa trên nhu cầu hàng tháng là 800 sản phẩm. Chúng ta sẽ sử dụng công thức tính lượng đặt hàng kinh tế (EOQ) để xác định số lượng đặt hàng tối ưu cho mỗi lần, sau đó tính tổng chi phí.

Nhà cung cấp A:
Nhu cầu hàng tháng là 800 sản phẩm.
Chi phí đặt hàng mỗi lần là 40 USD.
Chi phí lưu trữ hàng năm là 6 USD/sản phẩm.

* Bước 1: Xác định đơn giá tối ưu cho Nhà cung cấp A với nhu cầu 800 sản phẩm.
Để có chi phí thấp nhất, công ty nên mua số lượng lớn để hưởng đơn giá rẻ nhất. Với nhu cầu 800 sản phẩm, nhà cung cấp A có đơn giá 3.60 USD cho số lượng từ 400 sản phẩm trở lên.

* Bước 2: Tính Lượng Đặt Hàng Kinh Tế (EOQ) cho Nhà cung cấp A.
Công thức EOQ: EOQ = sqrt((2 * D * S) / H)
Trong đó:
D = Nhu cầu hàng năm = 800 sản phẩm/tháng * 12 tháng = 9600 sản phẩm/năm
S = Chi phí đặt hàng mỗi lần = 40 USD
H = Chi phí lưu trữ mỗi đơn vị mỗi năm = 6 USD/sản phẩm/năm
EOQ = sqrt((2 * 9600 * 40) / 6) = sqrt(768000 / 6) = sqrt(128000) ≈ 357.77 sản phẩm.
Vì EOQ tính ra là khoảng 358 sản phẩm, nên khi đặt hàng, công ty sẽ phải đặt nhiều lần trong năm. Đơn giá áp dụng cho mỗi lần đặt hàng sẽ là 3.60 USD (vì số lượng đặt hàng dự kiến sẽ nằm trong khoảng 400+ nếu công ty muốn tối ưu hóa). Tuy nhiên, chúng ta phải xem xét kỹ bảng giá.
Nếu công ty đặt 358 sản phẩm mỗi lần, thì theo bảng giá của Nhà cung cấp A, đơn giá là $3.80 (cho 200-399) hoặc $3.60 (cho 400+). Vì 358 nằm trong khoảng 200-399 nên đơn giá sẽ là $3.80. Điều này dẫn đến mâu thuẫn với việc muốn hưởng đơn giá 3.60 USD. Để hưởng đơn giá 3.60 USD, công ty phải đặt ít nhất 400 sản phẩm mỗi lần.

Giả định 1: Áp dụng đơn giá 3.60 USD (phải đặt từ 400 sp mỗi lần).
Nếu đặt 400 sản phẩm mỗi lần:
Số lần đặt hàng mỗi năm = 9600 / 400 = 24 lần.
Chi phí mua hàng hàng năm = 9600 sản phẩm * $3.60/sản phẩm = $34,560.
Chi phí đặt hàng hàng năm = 24 lần * $40/lần = $960.
Chi phí lưu trữ hàng năm = (Số lượng đặt hàng / 2) * Chi phí lưu trữ = (400 / 2) * $6 = 200 * $6 = $1200.
Tổng chi phí cho Nhà cung cấp A (với giả định này) = $34,560 + $960 + $1200 = $36,720.

Giả định 2: Áp dụng đơn giá 3.80 USD (EOQ là 358 sp, nằm trong khoảng 200-399).
Nếu đặt theo EOQ là 358 sản phẩm mỗi lần (mức giá $3.80/sp):
Số lần đặt hàng mỗi năm = 9600 / 358 ≈ 26.8 lần. Làm tròn lên là 27 lần.
Chi phí mua hàng hàng năm = 9600 sản phẩm * $3.80/sản phẩm = $36,480.
Chi phí đặt hàng hàng năm = 27 lần * $40/lần = $1080.
Chi phí lưu trữ hàng năm = (358 / 2) * $6 = 179 * $6 = $1074.
Tổng chi phí cho Nhà cung cấp A (với giả định này) = $36,480 + $1080 + $1074 = $38,634.
Rõ ràng, việc cố gắng đặt số lượng lớn hơn để hưởng đơn giá thấp hơn là có lợi.
=> Ta sẽ chọn Giả định 1 với đơn giá $3.60, số lượng đặt hàng là 400 sản phẩm.

Nhà cung cấp B:
Nhu cầu hàng tháng là 800 sản phẩm.
Chi phí đặt hàng mỗi lần là 40 USD.
Chi phí lưu trữ hàng năm là 6 USD/sản phẩm.

* Bước 1: Xác định đơn giá tối ưu cho Nhà cung cấp B với nhu cầu 800 sản phẩm.
Với nhu cầu 800 sản phẩm, nhà cung cấp B có đơn giá 3.70 USD cho số lượng từ 350 sản phẩm trở lên.

* Bước 2: Tính Lượng Đặt Hàng Kinh Tế (EOQ) cho Nhà cung cấp B.
D = 9600 sản phẩm/năm
S = 40 USD
H = 6 USD/sản phẩm/năm
EOQ = sqrt((2 * 9600 * 40) / 6) ≈ 357.77 sản phẩm.

Nếu đặt theo EOQ là 358 sản phẩm mỗi lần (mức giá $3.70/sp):
Số lần đặt hàng mỗi năm = 9600 / 358 ≈ 26.8 lần. Làm tròn lên là 27 lần.
Chi phí mua hàng hàng năm = 9600 sản phẩm * $3.70/sản phẩm = $35,520.
Chi phí đặt hàng hàng năm = 27 lần * $40/lần = $1080.
Chi phí lưu trữ hàng năm = (358 / 2) * $6 = 179 * $6 = $1074.
Tổng chi phí cho Nhà cung cấp B = $35,520 + $1080 + $1074 = $37,674.

So sánh tổng chi phí:
* Nhà cung cấp A (đặt 400 sp/lần): $36,720
* Nhà cung cấp B (đặt 358 sp/lần): $37,674

Như vậy, Nhà cung cấp A có tổng chi phí thấp hơn.
Lời giải:
Để giải quyết bài toán này, chúng ta cần tính toán hai yếu tố chính: Sản lượng Đặt hàng Tối ưu (EOQ) và Điểm Đặt hàng Lại (ROP).

Phần a: Sản lượng Đặt hàng Tối ưu (EOQ)

Chúng ta có các thông tin sau:
- Nhu cầu hàng năm (D) = 4.500 lít.
- Chi phí đặt hàng (S) = 30$ mỗi lần đặt.
- Chi phí lưu kho hàng năm (H): Chi phí này phụ thuộc vào giá của xà phòng và tỷ lệ chi phí lưu kho. Tuy nhiên, bài toán không cung cấp tỷ lệ chi phí lưu kho. Giả định tỷ lệ chi phí lưu kho là 20% giá mua hàng.
- Bảng giá mới của nhà cung cấp:
- 1-500 lít: 5$/lít
- 501-1.000 lít: 4.5$/lít
- Hơn 1.000 lít: 4$/lít

Do giá mỗi đơn vị thay đổi theo số lượng đặt hàng, chúng ta cần sử dụng phương pháp EOQ có chiết khấu số lượng. Đầu tiên, chúng ta tính EOQ cho mức giá thấp nhất (4$/lít).

Nếu H là chi phí lưu kho mỗi đơn vị mỗi năm, và giả định tỷ lệ chi phí lưu kho là 20%, thì H = 0.20 * Giá mỗi lít.

1. Với giá 4$/lít (yêu cầu đặt hàng > 1000 lít):
- H = 0.20 * 4$ = 0.8$/lít/năm.
- EOQ = sqrt((2 * D * S) / H) = sqrt((2 * 4500 * 30) / 0.8) = sqrt(337500) = 580.98 lít. Vì 580.98 < 1000, nên EOQ này không nằm trong khoảng giá 4$/lít. Chúng ta phải xem xét điểm bắt đầu của khoảng giá này, tức là 1001 lít.
- Tính tổng chi phí tại 1001 lít (với giá 4$/lít): TC = (D/Q)S + (Q/2)H + DQ = (4500/1001)*30 + (1001/2)*(0.20*4) + 4500*4 = 134.87 + 400.4 + 18000 = 18535.27$.

2. Với giá 4.5$/lít (yêu cầu đặt hàng từ 501-1000 lít):
- H = 0.20 * 4.5$ = 0.9$/lít/năm.
- EOQ = sqrt((2 * D * S) / H) = sqrt((2 * 4500 * 30) / 0.9) = sqrt(300000) = 547.72 lít. Vì 547.72 nằm trong khoảng [501, 1000], chúng ta có thể sử dụng EOQ này.
- Tính tổng chi phí tại 547.72 lít (với giá 4.5$/lít): TC = (D/Q)S + (Q/2)H + DQ = (4500/547.72)*30 + (547.72/2)*(0.20*4.5) + 4500*4.5 = 246.44 + 246.47 + 20250 = 20742.91$.
- Chúng ta cũng cần kiểm tra các điểm giới hạn của khoảng giá này:
- Tại 501 lít (với giá 4.5$/lít): TC = (4500/501)*30 + (501/2)*(0.20*4.5) + 4500*4.5 = 269.46 + 225.45 + 20250 = 20744.91$.
- Tại 1000 lít (với giá 4.5$/lít): TC = (4500/1000)*30 + (1000/2)*(0.20*4.5) + 4500*4.5 = 135 + 450 + 20250 = 20835$.

3. Với giá 5$/lít (yêu cầu đặt hàng < 501 lít):
- H = 0.20 * 5$ = 1$/lít/năm.
- EOQ = sqrt((2 * D * S) / H) = sqrt((2 * 4500 * 30) / 1) = sqrt(270000) = 519.62 lít. Vì 519.62 > 500, nên EOQ này không nằm trong khoảng giá 5$/lít. Chúng ta phải xem xét điểm giới hạn của khoảng giá này, tức là 500 lít.
- Tính tổng chi phí tại 500 lít (với giá 5$/lít): TC = (D/Q)S + (Q/2)H + DQ = (4500/500)*30 + (500/2)*(0.20*5) + 4500*5 = 270 + 250 + 22500 = 23020$.

So sánh tổng chi phí:
- Tại 1001 lít (giá 4$/lít): 18535.27$
- Tại 547.72 lít (giá 4.5$/lít): 20742.91$
- Tại 500 lít (giá 5$/lít): 23020$

Sản lượng đặt hàng tối ưu là 1001 lít với tổng chi phí thấp nhất là 18535.27$.

Phần b: Điểm Đặt hàng Lại (ROP)

Chúng ta có các thông tin sau:
- Nhu cầu trung bình hàng ngày (d) = 4500 lít / 360 ngày = 12.5 lít/ngày.
- Thời gian giao hàng (L): Trước đây là 4 ngày, giảm 25%. L = 4 * (1 - 0.25) = 4 * 0.75 = 3 ngày.
- Độ lệch chuẩn của nhu cầu hàng ngày (sigma_d) = 2 lít/ngày.
- Rủi ro thiếu hụt = 1.5% = 0.015.
- Xác suất phục vụ = 1 - 0.015 = 0.985.
- Giá trị Z tương ứng với xác suất phục vụ 0.985 là khoảng 2.17 (tra bảng Z).

Công thức ROP = (Nhu cầu trung bình hàng ngày * Thời gian giao hàng) + Tồn kho an toàn.

1. Tính tồn kho an toàn:
- Độ lệch chuẩn của nhu cầu trong thời gian giao hàng (sigma_L) = sigma_d * sqrt(L) = 2 * sqrt(3) = 2 * 1.732 = 3.464 lít.
- Tồn kho an toàn = Z * sigma_L = 2.17 * 3.464 = 7.516 lít.

2. Tính ROP:
- ROP = (12.5 lít/ngày * 3 ngày) + 7.516 lít = 37.5 lít + 7.516 lít = 45.016 lít.

Vậy, ROP là khoảng 45.02 lít.