Vị trí, quan điểm của tổ chức đối với vấn đề mà công chúng quan tâm
D.
Thông điệp cho nhân viên
Đáp án
Đáp án đúng: A
Quảng cáo vấn đề/biện hộ (issue/advocacy advertising) là loại hình quảng cáo tập trung vào việc trình bày quan điểm của một tổ chức về một vấn đề xã hội hoặc chính trị mà công chúng quan tâm. Mục đích của nó là gây ảnh hưởng đến dư luận và có thể tác động đến các quyết định chính sách.
* a. Thông tin/ quảng bá sản phẩm: Đây là mục tiêu của quảng cáo sản phẩm, không phải quảng cáo vấn đề/biện hộ. * b. Các tổ chức công quyền và lập pháp: Mặc dù quảng cáo vấn đề/biện hộ có thể nhắm mục tiêu đến các tổ chức này, nhưng mục tiêu chính của nó là ảnh hưởng đến dư luận, chứ không trực tiếp tác động đến các tổ chức công quyền và lập pháp. * c. Vị trí, quan điểm của tổ chức đối với vấn đề mà công chúng quan tâm: Đây là mục tiêu chính xác của quảng cáo vấn đề/biện hộ. Nó thể hiện lập trường của tổ chức về một vấn đề và cố gắng thuyết phục công chúng đồng ý với quan điểm đó. * d. Thông điệp cho nhân viên: Đây là mục tiêu của truyền thông nội bộ, không phải quảng cáo vấn đề/biện hộ.
Quảng cáo vấn đề/biện hộ (issue/advocacy advertising) là loại hình quảng cáo tập trung vào việc trình bày quan điểm của một tổ chức về một vấn đề xã hội hoặc chính trị mà công chúng quan tâm. Mục đích của nó là gây ảnh hưởng đến dư luận và có thể tác động đến các quyết định chính sách.
* a. Thông tin/ quảng bá sản phẩm: Đây là mục tiêu của quảng cáo sản phẩm, không phải quảng cáo vấn đề/biện hộ. * b. Các tổ chức công quyền và lập pháp: Mặc dù quảng cáo vấn đề/biện hộ có thể nhắm mục tiêu đến các tổ chức này, nhưng mục tiêu chính của nó là ảnh hưởng đến dư luận, chứ không trực tiếp tác động đến các tổ chức công quyền và lập pháp. * c. Vị trí, quan điểm của tổ chức đối với vấn đề mà công chúng quan tâm: Đây là mục tiêu chính xác của quảng cáo vấn đề/biện hộ. Nó thể hiện lập trường của tổ chức về một vấn đề và cố gắng thuyết phục công chúng đồng ý với quan điểm đó. * d. Thông điệp cho nhân viên: Đây là mục tiêu của truyền thông nội bộ, không phải quảng cáo vấn đề/biện hộ.
Chức năng của phát ngôn thường được xem xét ở hai bình diện chính:
1. Chức năng thông báo (miêu tả, tường thuật, nhận định...): Phát ngôn được sử dụng để truyền đạt thông tin, diễn đạt sự kiện, trình bày quan điểm hoặc đưa ra các nhận định về thế giới xung quanh.
2. Chức năng điều khiển (hỏi, ra lệnh, khuyên nhủ, đe dọa...): Phát ngôn được sử dụng để tác động đến người nghe, khiến họ thực hiện một hành động nào đó, thay đổi suy nghĩ hoặc thái độ của họ.
Việc bảo vệ thông tin khách hàng trở nên cần thiết ngay khi thông tin của khách hàng bắt đầu được thu thập. Đây là thời điểm mà doanh nghiệp bắt đầu có trách nhiệm pháp lý và đạo đức đối với thông tin cá nhân mà họ nắm giữ. Do đó, đáp án B là chính xác nhất.
Các lựa chọn khác không hoàn toàn đúng vì: - A: Doanh nghiệp có thể bắt đầu kinh doanh mà chưa thu thập thông tin khách hàng, do đó việc bảo vệ thông tin chưa cần thiết ngay lập tức. - C: Chờ đến khi khách hàng yêu cầu mới bảo vệ thông tin là quá muộn, vì thông tin có thể đã bị xâm phạm. - D: Khi có sự cố bảo mật thông tin xảy ra thì việc bảo vệ đã không còn hiệu quả, vì dữ liệu có thể đã bị đánh cắp hoặc rò rỉ.
Trong thương mại điện tử, bảo vệ thông tin khách hàng là vô cùng quan trọng. Tất cả các biện pháp được đưa ra đều đóng vai trò nhất định, tuy nhiên, mã hóa dữ liệu khách hàng là biện pháp quan trọng nhất. Mã hóa biến đổi dữ liệu thành một định dạng không thể đọc được nếu không có khóa giải mã, do đó ngăn chặn truy cập trái phép ngay cả khi hệ thống bị xâm nhập. Lưu trữ an toàn, giới hạn truy cập và cập nhật hệ thống bảo mật là cần thiết nhưng không trực tiếp bảo vệ dữ liệu nếu bị đánh cắp. Vì vậy, mã hóa dữ liệu là biện pháp bảo vệ cốt lõi và hiệu quả nhất.
Để bảo vệ thông tin khách hàng hiệu quả nhất, doanh nghiệp cần kết hợp nhiều biện pháp. Tuy nhiên, áp dụng các chính sách bảo mật nghiêm ngặt (A) là nền tảng cơ bản và quan trọng nhất. Các chính sách này sẽ quy định rõ ràng về việc thu thập, sử dụng, lưu trữ và chia sẻ thông tin khách hàng, cũng như các biện pháp bảo vệ cụ thể. Sử dụng mã hóa và các biện pháp bảo mật tiên tiến (B) là cần thiết, nhưng chỉ hiệu quả khi có một chính sách bảo mật rõ ràng. Thuê chuyên gia bảo mật từ bên ngoài (C) có thể giúp đánh giá và cải thiện hệ thống, nhưng không thể thay thế cho các chính sách nội bộ. Đào tạo nhân viên về bảo mật (D) cũng rất quan trọng, nhưng nhân viên cần được đào tạo dựa trên các chính sách bảo mật đã được thiết lập. Do đó, đáp án A là đáp án hiệu quả nhất vì nó tạo ra một khuôn khổ toàn diện cho việc bảo vệ thông tin khách hàng.