Một trong những vấn đề gây ra sự kém hiệu quả trong xuất nhập khẩu là _____.
A. sự chậm trễ, thủ tục giấy tờ và phí hành chính
B. sự thiếu hụt hàng hóa trên thị trường
C. chi phí sản xuất quá cao
D. không có đủ nhân lực để điều phối thương mại
Đáp án
Câu hỏi đề cập đến các vấn đề gây ra sự kém hiệu quả trong hoạt động xuất nhập khẩu.
* **Đáp án 1: sự chậm trễ, thủ tục giấy tờ và phí hành chính** - Đây là một trong những nguyên nhân chính gây ra sự kém hiệu quả. Thủ tục rườm rà, thời gian xử lý kéo dài và các khoản phí phát sinh làm tăng chi phí và thời gian giao dịch, ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động xuất nhập khẩu.
* **Đáp án 2: sự thiếu hụt hàng hóa trên thị trường** - Thiếu hụt hàng hóa có thể ảnh hưởng đến xuất khẩu, nhưng không trực tiếp gây ra sự kém hiệu quả trong quy trình xuất nhập khẩu.
* **Đáp án 3: chi phí sản xuất quá cao** - Chi phí sản xuất cao ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của hàng hóa, nhưng không trực tiếp gây ra sự kém hiệu quả trong quy trình xuất nhập khẩu.
* **Đáp án 4: không có đủ nhân lực để điều phối thương mại** - Thiếu nhân lực có thể gây ra một số khó khăn, nhưng không phải là nguyên nhân chính gây ra sự kém hiệu quả so với các vấn đề về thủ tục và hành chính.
Như vậy, đáp án đúng nhất là đáp án 1.
Câu hỏi đề cập đến các vấn đề gây ra sự kém hiệu quả trong hoạt động xuất nhập khẩu.
* **Đáp án 1: sự chậm trễ, thủ tục giấy tờ và phí hành chính** - Đây là một trong những nguyên nhân chính gây ra sự kém hiệu quả. Thủ tục rườm rà, thời gian xử lý kéo dài và các khoản phí phát sinh làm tăng chi phí và thời gian giao dịch, ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động xuất nhập khẩu.
* **Đáp án 2: sự thiếu hụt hàng hóa trên thị trường** - Thiếu hụt hàng hóa có thể ảnh hưởng đến xuất khẩu, nhưng không trực tiếp gây ra sự kém hiệu quả trong quy trình xuất nhập khẩu.
* **Đáp án 3: chi phí sản xuất quá cao** - Chi phí sản xuất cao ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của hàng hóa, nhưng không trực tiếp gây ra sự kém hiệu quả trong quy trình xuất nhập khẩu.
* **Đáp án 4: không có đủ nhân lực để điều phối thương mại** - Thiếu nhân lực có thể gây ra một số khó khăn, nhưng không phải là nguyên nhân chính gây ra sự kém hiệu quả so với các vấn đề về thủ tục và hành chính.
Như vậy, đáp án đúng nhất là đáp án 1.
Thương mại đối lưu (countertrade) là một hình thức giao dịch quốc tế, trong đó hàng hóa hoặc dịch vụ được trao đổi trực tiếp với hàng hóa hoặc dịch vụ khác, thay vì sử dụng tiền tệ.
Phương án 1: Mô tả chính xác một giao dịch thương mại đối lưu, trong đó một quốc gia đổi dầu cọ (hàng hóa) lấy phân bón và máy móc (hàng hóa) từ quốc gia khác. Đây là hình thức trao đổi trực tiếp hàng hóa với hàng hóa.
Phương án 2: Nhập khẩu bằng thẻ tín dụng là hình thức thanh toán thông thường, không phải thương mại đối lưu.
Phương án 3: Chuyển khoản ngân hàng là một phương thức thanh toán bằng tiền tệ, không phải thương mại đối lưu.
Phương án 4: Sử dụng ngoại tệ mạnh để mua hàng là một hình thức thanh toán thông thường, không phải thương mại đối lưu.
Trong thỏa thuận cấp phép, bên cấp phép (licensor) thường có nghĩa vụ cung cấp thông tin và hỗ trợ đầy đủ để bên nhận phép (licensee) có thể sử dụng quyền được cấp một cách hiệu quả. Điều này bao gồm việc chuyển giao kiến thức, bí quyết kỹ thuật, hướng dẫn sử dụng, hoặc bất kỳ hỗ trợ nào khác cần thiết để bên nhận phép có thể khai thác và thương mại hóa quyền được cấp một cách thành công.
Các lựa chọn khác không đúng vì:
* Đảm bảo rằng bên nhận phép không bao giờ thay đổi sản phẩm hoặc dịch vụ được cấp phép: Điều này không thực tế, vì bên nhận phép có thể cần điều chỉnh sản phẩm/dịch vụ cho phù hợp với thị trường của mình.
* Chịu trách nhiệm hoàn toàn về mọi hoạt động kinh doanh của bên nhận phép: Bên cấp phép không chịu trách nhiệm về hoạt động kinh doanh của bên nhận phép.
* Kiểm soát toàn bộ hoạt động của bên nhận phép trong suốt thời gian thỏa thuận: Việc kiểm soát toàn bộ hoạt động của bên nhận phép là không cần thiết và không phù hợp với bản chất của thỏa thuận cấp phép.
Liên doanh hỗn hợp (mixed venture) là một hình thức hợp tác kinh doanh quốc tế, trong đó có sự tham gia của các bên từ các quốc gia khác nhau. Phương án 2 thể hiện rõ nhất điều này khi đề cập đến sự hợp tác giữa hai công ty tư nhân từ các quốc gia khác nhau. Các phương án khác có thể là các hình thức hợp tác kinh doanh, nhưng không nhất thiết là 'liên doanh hỗn hợp' theo định nghĩa phổ biến.
Cấp phép chéo (Cross-licensing) là một thỏa thuận trong đó các công ty trao đổi công nghệ hoặc tài sản vô hình cho nhau thay vì cạnh tranh trực tiếp. Điều này cho phép các công ty tiếp cận các công nghệ và tài sản mà họ có thể không tự phát triển được, đồng thời giảm thiểu rủi ro tranh chấp bằng sáng chế và các chi phí pháp lý khác. Các lựa chọn khác không mô tả chính xác bản chất của cấp phép chéo.