Câu hỏi yêu cầu xác định opioid hoàn toàn tổng hợp hóa học.
* **A. Codein:** Là một opioid tự nhiên được tìm thấy trong cây thuốc phiện và có thể được bán tổng hợp từ morphin.
* **B. Pethidin:** Là một opioid tổng hợp, được tạo ra hoàn toàn từ các quá trình hóa học, không có nguồn gốc từ thuốc phiện tự nhiên.
* **C. Morphin:** Là một opioid tự nhiên được chiết xuất từ cây thuốc phiện.
* **D. Heroin:** Là một opioid bán tổng hợp, được tạo ra từ morphin.
Vậy, đáp án đúng là Pethidin vì nó là opioid tổng hợp hoàn toàn.
Câu hỏi yêu cầu xác định opioid hoàn toàn tổng hợp hóa học.
* **A. Codein:** Là một opioid tự nhiên được tìm thấy trong cây thuốc phiện và có thể được bán tổng hợp từ morphin.
* **B. Pethidin:** Là một opioid tổng hợp, được tạo ra hoàn toàn từ các quá trình hóa học, không có nguồn gốc từ thuốc phiện tự nhiên.
* **C. Morphin:** Là một opioid tự nhiên được chiết xuất từ cây thuốc phiện.
* **D. Heroin:** Là một opioid bán tổng hợp, được tạo ra từ morphin.
Vậy, đáp án đúng là Pethidin vì nó là opioid tổng hợp hoàn toàn.
Câu hỏi yêu cầu xác định phương pháp định lượng morphin phù hợp nhất. Trong các phương pháp được liệt kê, HPLC (sắc ký lỏng hiệu năng cao) là phương pháp phù hợp nhất vì nó có độ nhạy và độ đặc hiệu cao, cho phép tách và định lượng morphin một cách chính xác. Quang phổ UV ít đặc hiệu hơn, và các phương pháp acid-base có thể không phù hợp do tính chất hóa học của morphin.
Morphin là một opioid giảm đau mạnh, có nhiều tác dụng phụ đã được biết đến. Các tác dụng phụ thường gặp của Morphin bao gồm:
* **Ức chế hô hấp:** Morphin làm giảm hoạt động của trung tâm hô hấp ở não, dẫn đến giảm tần số và biên độ hô hấp. Đây là một tác dụng phụ nghiêm trọng và có thể gây tử vong nếu không được kiểm soát.
* **Nôn và buồn nôn:** Morphin kích thích vùng gây nôn ở não, dẫn đến nôn và buồn nôn.
* **Táo bón:** Morphin làm giảm nhu động ruột, dẫn đến táo bón. Đây là một tác dụng phụ rất phổ biến và khó chịu.
* **Gây nghiện:** Morphin có thể gây nghiện về thể chất và tâm lý. Sử dụng Morphin kéo dài có thể dẫn đến sự lệ thuộc và hội chứng cai thuốc.
Như vậy, trong các đáp án trên, "Kích thích hô hấp" không phải là tác dụng phụ của Morphin. Morphin ức chế hô hấp chứ không kích thích nó.
Câu hỏi này liên quan đến phương pháp định lượng Pethidin, một loại thuốc giảm đau opioid.
* **Phương án A: HPLC (Sắc ký lỏng hiệu năng cao)**. HPLC là một kỹ thuật phân tích mạnh mẽ được sử dụng rộng rãi để định lượng các hợp chất dược phẩm, bao gồm cả Pethidin. Nó cho phép tách, định tính và định lượng các thành phần trong một hỗn hợp phức tạp.
* **Phương án B: Quang phổ UV (UV-Vis Spectroscopy)**. Quang phổ UV có thể được sử dụng để định lượng các chất hấp thụ tia UV hoặc ánh sáng nhìn thấy. Mặc dù Pethidin có thể hấp thụ UV, nhưng đây không phải là phương pháp định lượng chính xác nhất do có thể có các chất gây nhiễu khác trong mẫu.
* **Phương án C: Acid-base/Et-OH 96%; môi trường khan**. Phương pháp chuẩn độ acid-base trong môi trường khan có thể được sử dụng cho một số loại thuốc có tính acid hoặc base yếu, nhưng nó không phải là phương pháp đặc hiệu hoặc thường được sử dụng để định lượng Pethidin.
* **Phương án D: Acid-base/CH3COOH; HClO4 0,1M; đo điện thế**. Phương pháp chuẩn độ acid-base trong môi trường acid acetic với HClO4 và đo điện thế (chuẩn độ đo điện) có thể được sử dụng cho một số base yếu, nhưng không phải là phương pháp ưu tiên cho Pethidin.
Trong các phương án trên, HPLC (Sắc ký lỏng hiệu năng cao) là phương pháp thích hợp và chính xác nhất để định lượng Pethidin.
**Vậy, đáp án đúng là A.**
Acyclovir là một thuốc kháng virus được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do virus herpes gây ra, bao gồm herpes simplex, varicella-zoster (gây ra bệnh thủy đậu và zona), và Epstein-Barr.
* **Phương án A:** Sai. Acyclovir có hiệu quả khi dùng đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.
* **Phương án B:** Sai. Acyclovir không được sử dụng để điều trị nhiễm HIV. HIV là một retrovirus, và cần các thuốc kháng retrovirus đặc hiệu.
* **Phương án C:** Sai. Acyclovir có thể gây ảnh hưởng đến tủy xương, mặc dù hiếm gặp. Tác dụng phụ này thường liên quan đến việc sử dụng liều cao hoặc ở bệnh nhân có chức năng thận suy giảm.
* **Phương án D:** Đúng. Acyclovir có thể đi qua nhau thai và được bài tiết vào sữa mẹ. Do đó, cần thận trọng khi sử dụng acyclovir ở phụ nữ mang thai và cho con bú, và chỉ nên sử dụng khi lợi ích vượt trội nguy cơ tiềm ẩn cho thai nhi hoặc trẻ sơ sinh.