Các thuốc ức chế men chuyển (ACEI), NGOẠI TRỪ:
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu tìm thuốc KHÔNG phải là ức chế men chuyển (ACEI).
- Captopril, Perindopril, Lisinopril là các thuốc ức chế men chuyển (ACEI).
- Telmisartan là một thuốc thuộc nhóm đối kháng thụ thể Angiotensin II (ARB). Do đó, Telmisartan không phải là một ACEI.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Thuốc hạ huyết áp ức chế cả thụ thể β1 và β2 sẽ gây ra các tác dụng sau:
* Ức chế thụ thể β1: Giảm co bóp cơ tim, giảm nhịp tim, giảm dẫn truyền nhĩ thất (ngược với các đáp án A, B, C).
* Ức chế thụ thể β2: Gây co thắt phế quản (do thụ thể β2 có vai trò giãn phế quản).
Do đó, đáp án D là chính xác nhất.
* Ức chế thụ thể β1: Giảm co bóp cơ tim, giảm nhịp tim, giảm dẫn truyền nhĩ thất (ngược với các đáp án A, B, C).
* Ức chế thụ thể β2: Gây co thắt phế quản (do thụ thể β2 có vai trò giãn phế quản).
Do đó, đáp án D là chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Clonidin là một thuốc hạ huyết áp tác dụng lên thần kinh trung ương, không phải là thuốc giãn mạch trực tiếp. Các thuốc còn lại (Minoxidil, Diazoxid, Hydralazin) đều là các thuốc giãn mạch trực tiếp, làm giảm huyết áp bằng cách trực tiếp làm giãn cơ trơn mạch máu.
* Minoxidil: Là một thuốc giãn mạch mạnh, thường được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp kháng trị.
* Diazoxid: Là một thuốc giãn mạch được sử dụng chủ yếu trong điều trị tăng huyết áp khẩn cấp.
* Hydralazin: Là một thuốc giãn mạch được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp, đặc biệt là tăng huyết áp ở phụ nữ mang thai.
* Clonidin: Là một thuốc chủ vận alpha-2 adrenergic, làm giảm huyết áp bằng cách giảm hoạt động của hệ thần kinh giao cảm.
* Minoxidil: Là một thuốc giãn mạch mạnh, thường được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp kháng trị.
* Diazoxid: Là một thuốc giãn mạch được sử dụng chủ yếu trong điều trị tăng huyết áp khẩn cấp.
* Hydralazin: Là một thuốc giãn mạch được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp, đặc biệt là tăng huyết áp ở phụ nữ mang thai.
* Clonidin: Là một thuốc chủ vận alpha-2 adrenergic, làm giảm huyết áp bằng cách giảm hoạt động của hệ thần kinh giao cảm.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Nitroglycerin là một este của acid nitric. Do đó, phương pháp định lượng nitroglycerin thường dựa trên việc đo lượng nitrit sinh ra sau khi thủy phân hoặc khử nitroglycerin.
* Phương án C. Đo nitrit: Đây là phương pháp phổ biến để định lượng nitroglycerin. Nitroglycerin được thủy phân hoặc khử để tạo thành nitrit, sau đó nitrit được định lượng bằng phương pháp đo màu hoặc phương pháp khác. Đây là đáp án chính xác.
* Phương án A. Đo quang: Đo quang có thể được sử dụng để đo màu của dung dịch nitrit sau khi phản ứng, nhưng không trực tiếp đo nitroglycerin.
* Phương án B. Đo iod: Phương pháp này không phù hợp để định lượng nitroglycerin.
* Phương án D. Acid-Base: Phương pháp này không phù hợp để định lượng nitroglycerin.
* Phương án C. Đo nitrit: Đây là phương pháp phổ biến để định lượng nitroglycerin. Nitroglycerin được thủy phân hoặc khử để tạo thành nitrit, sau đó nitrit được định lượng bằng phương pháp đo màu hoặc phương pháp khác. Đây là đáp án chính xác.
* Phương án A. Đo quang: Đo quang có thể được sử dụng để đo màu của dung dịch nitrit sau khi phản ứng, nhưng không trực tiếp đo nitroglycerin.
* Phương án B. Đo iod: Phương pháp này không phù hợp để định lượng nitroglycerin.
* Phương án D. Acid-Base: Phương pháp này không phù hợp để định lượng nitroglycerin.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Cơ chế tác dụng của các nitrat hữu cơ là khi vào cơ thể, chúng giải phóng nitric oxide (NO). NO kích thích guanylate cyclase, làm tăng cGMP trong tế bào cơ trơn mạch máu, dẫn đến giãn mạch. Vì vậy, đáp án B là chính xác nhất.
Các đáp án khác không đúng vì:
- A: Nitrat hữu cơ không gây giãn tĩnh mạch trực tiếp, mà thông qua NO.
- C: Thuốc ức chế dòng Ca²⁺ là cơ chế của các thuốc chẹn kênh canxi, không phải nitrat.
- D: Ức chế phosphodiesterase là cơ chế của một số thuốc giãn mạch khác (ví dụ, sildenafil), không phải nitrat.
Các đáp án khác không đúng vì:
- A: Nitrat hữu cơ không gây giãn tĩnh mạch trực tiếp, mà thông qua NO.
- C: Thuốc ức chế dòng Ca²⁺ là cơ chế của các thuốc chẹn kênh canxi, không phải nitrat.
- D: Ức chế phosphodiesterase là cơ chế của một số thuốc giãn mạch khác (ví dụ, sildenafil), không phải nitrat.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Đau thắt ngực là một tình trạng bệnh lý tim mạch gây ra do sự mất cân bằng giữa cung và cầu oxy của cơ tim. Các nhóm thuốc được sử dụng để điều trị đau thắt ngực bao gồm:
* Các nitrat hữu cơ: Các nitrat hữu cơ (ví dụ: nitroglycerin, isosorbide dinitrate, isosorbide mononitrate) làm giãn mạch, đặc biệt là tĩnh mạch, làm giảm tiền gánh, giảm nhu cầu oxy của cơ tim và cải thiện lưu lượng máu đến tim.
* Thuốc chẹn kênh canxi: Thuốc chẹn kênh canxi (ví dụ: verapamil, diltiazem, nifedipine, amlodipine) làm giãn mạch vành và giảm co bóp cơ tim, từ đó giảm nhu cầu oxy của cơ tim.
* Thuốc ức chế β-adrenergic: Thuốc ức chế β-adrenergic (ví dụ: propranolol, metoprolol, atenolol) làm giảm nhịp tim và sức co bóp cơ tim, từ đó giảm nhu cầu oxy của cơ tim.
Do đó, đáp án D ("Tất cả đều đúng") là đáp án chính xác.
* Các nitrat hữu cơ: Các nitrat hữu cơ (ví dụ: nitroglycerin, isosorbide dinitrate, isosorbide mononitrate) làm giãn mạch, đặc biệt là tĩnh mạch, làm giảm tiền gánh, giảm nhu cầu oxy của cơ tim và cải thiện lưu lượng máu đến tim.
* Thuốc chẹn kênh canxi: Thuốc chẹn kênh canxi (ví dụ: verapamil, diltiazem, nifedipine, amlodipine) làm giãn mạch vành và giảm co bóp cơ tim, từ đó giảm nhu cầu oxy của cơ tim.
* Thuốc ức chế β-adrenergic: Thuốc ức chế β-adrenergic (ví dụ: propranolol, metoprolol, atenolol) làm giảm nhịp tim và sức co bóp cơ tim, từ đó giảm nhu cầu oxy của cơ tim.
Do đó, đáp án D ("Tất cả đều đúng") là đáp án chính xác.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng