ĐỊNH LƯỢNG Morphin dùng PHƯƠNG PHÁP:
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu xác định phương pháp định lượng morphin phù hợp nhất. Trong các phương pháp được liệt kê, HPLC (sắc ký lỏng hiệu năng cao) là phương pháp phù hợp nhất vì nó có độ nhạy và độ đặc hiệu cao, cho phép tách và định lượng morphin một cách chính xác. Quang phổ UV ít đặc hiệu hơn, và các phương pháp acid-base có thể không phù hợp do tính chất hóa học của morphin.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Morphin là một opioid giảm đau mạnh, có nhiều tác dụng phụ đã được biết đến. Các tác dụng phụ thường gặp của Morphin bao gồm:
* Ức chế hô hấp: Morphin làm giảm hoạt động của trung tâm hô hấp ở não, dẫn đến giảm tần số và biên độ hô hấp. Đây là một tác dụng phụ nghiêm trọng và có thể gây tử vong nếu không được kiểm soát.
* Nôn và buồn nôn: Morphin kích thích vùng gây nôn ở não, dẫn đến nôn và buồn nôn.
* Táo bón: Morphin làm giảm nhu động ruột, dẫn đến táo bón. Đây là một tác dụng phụ rất phổ biến và khó chịu.
* Gây nghiện: Morphin có thể gây nghiện về thể chất và tâm lý. Sử dụng Morphin kéo dài có thể dẫn đến sự lệ thuộc và hội chứng cai thuốc.
Như vậy, trong các đáp án trên, "Kích thích hô hấp" không phải là tác dụng phụ của Morphin. Morphin ức chế hô hấp chứ không kích thích nó.
* Ức chế hô hấp: Morphin làm giảm hoạt động của trung tâm hô hấp ở não, dẫn đến giảm tần số và biên độ hô hấp. Đây là một tác dụng phụ nghiêm trọng và có thể gây tử vong nếu không được kiểm soát.
* Nôn và buồn nôn: Morphin kích thích vùng gây nôn ở não, dẫn đến nôn và buồn nôn.
* Táo bón: Morphin làm giảm nhu động ruột, dẫn đến táo bón. Đây là một tác dụng phụ rất phổ biến và khó chịu.
* Gây nghiện: Morphin có thể gây nghiện về thể chất và tâm lý. Sử dụng Morphin kéo dài có thể dẫn đến sự lệ thuộc và hội chứng cai thuốc.
Như vậy, trong các đáp án trên, "Kích thích hô hấp" không phải là tác dụng phụ của Morphin. Morphin ức chế hô hấp chứ không kích thích nó.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này liên quan đến phương pháp định lượng Pethidin, một loại thuốc giảm đau opioid.
* Phương án A: HPLC (Sắc ký lỏng hiệu năng cao). HPLC là một kỹ thuật phân tích mạnh mẽ được sử dụng rộng rãi để định lượng các hợp chất dược phẩm, bao gồm cả Pethidin. Nó cho phép tách, định tính và định lượng các thành phần trong một hỗn hợp phức tạp.
* Phương án B: Quang phổ UV (UV-Vis Spectroscopy). Quang phổ UV có thể được sử dụng để định lượng các chất hấp thụ tia UV hoặc ánh sáng nhìn thấy. Mặc dù Pethidin có thể hấp thụ UV, nhưng đây không phải là phương pháp định lượng chính xác nhất do có thể có các chất gây nhiễu khác trong mẫu.
* Phương án C: Acid-base/Et-OH 96%; môi trường khan. Phương pháp chuẩn độ acid-base trong môi trường khan có thể được sử dụng cho một số loại thuốc có tính acid hoặc base yếu, nhưng nó không phải là phương pháp đặc hiệu hoặc thường được sử dụng để định lượng Pethidin.
* Phương án D: Acid-base/CH3COOH; HClO4 0,1M; đo điện thế. Phương pháp chuẩn độ acid-base trong môi trường acid acetic với HClO4 và đo điện thế (chuẩn độ đo điện) có thể được sử dụng cho một số base yếu, nhưng không phải là phương pháp ưu tiên cho Pethidin.
Trong các phương án trên, HPLC (Sắc ký lỏng hiệu năng cao) là phương pháp thích hợp và chính xác nhất để định lượng Pethidin.
Vậy, đáp án đúng là A.
* Phương án A: HPLC (Sắc ký lỏng hiệu năng cao). HPLC là một kỹ thuật phân tích mạnh mẽ được sử dụng rộng rãi để định lượng các hợp chất dược phẩm, bao gồm cả Pethidin. Nó cho phép tách, định tính và định lượng các thành phần trong một hỗn hợp phức tạp.
* Phương án B: Quang phổ UV (UV-Vis Spectroscopy). Quang phổ UV có thể được sử dụng để định lượng các chất hấp thụ tia UV hoặc ánh sáng nhìn thấy. Mặc dù Pethidin có thể hấp thụ UV, nhưng đây không phải là phương pháp định lượng chính xác nhất do có thể có các chất gây nhiễu khác trong mẫu.
* Phương án C: Acid-base/Et-OH 96%; môi trường khan. Phương pháp chuẩn độ acid-base trong môi trường khan có thể được sử dụng cho một số loại thuốc có tính acid hoặc base yếu, nhưng nó không phải là phương pháp đặc hiệu hoặc thường được sử dụng để định lượng Pethidin.
* Phương án D: Acid-base/CH3COOH; HClO4 0,1M; đo điện thế. Phương pháp chuẩn độ acid-base trong môi trường acid acetic với HClO4 và đo điện thế (chuẩn độ đo điện) có thể được sử dụng cho một số base yếu, nhưng không phải là phương pháp ưu tiên cho Pethidin.
Trong các phương án trên, HPLC (Sắc ký lỏng hiệu năng cao) là phương pháp thích hợp và chính xác nhất để định lượng Pethidin.
Vậy, đáp án đúng là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Acyclovir là một thuốc kháng virus được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do virus herpes gây ra, bao gồm herpes simplex, varicella-zoster (gây ra bệnh thủy đậu và zona), và Epstein-Barr.
* Phương án A: Sai. Acyclovir có hiệu quả khi dùng đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.
* Phương án B: Sai. Acyclovir không được sử dụng để điều trị nhiễm HIV. HIV là một retrovirus, và cần các thuốc kháng retrovirus đặc hiệu.
* Phương án C: Sai. Acyclovir có thể gây ảnh hưởng đến tủy xương, mặc dù hiếm gặp. Tác dụng phụ này thường liên quan đến việc sử dụng liều cao hoặc ở bệnh nhân có chức năng thận suy giảm.
* Phương án D: Đúng. Acyclovir có thể đi qua nhau thai và được bài tiết vào sữa mẹ. Do đó, cần thận trọng khi sử dụng acyclovir ở phụ nữ mang thai và cho con bú, và chỉ nên sử dụng khi lợi ích vượt trội nguy cơ tiềm ẩn cho thai nhi hoặc trẻ sơ sinh.
* Phương án A: Sai. Acyclovir có hiệu quả khi dùng đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.
* Phương án B: Sai. Acyclovir không được sử dụng để điều trị nhiễm HIV. HIV là một retrovirus, và cần các thuốc kháng retrovirus đặc hiệu.
* Phương án C: Sai. Acyclovir có thể gây ảnh hưởng đến tủy xương, mặc dù hiếm gặp. Tác dụng phụ này thường liên quan đến việc sử dụng liều cao hoặc ở bệnh nhân có chức năng thận suy giảm.
* Phương án D: Đúng. Acyclovir có thể đi qua nhau thai và được bài tiết vào sữa mẹ. Do đó, cần thận trọng khi sử dụng acyclovir ở phụ nữ mang thai và cho con bú, và chỉ nên sử dụng khi lợi ích vượt trội nguy cơ tiềm ẩn cho thai nhi hoặc trẻ sơ sinh.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu tìm thuốc giảm đau KHÔNG phải là dẫn chất của anilin.
* Paracetamol, Acetanilid, Phenacetin là các dẫn xuất của anilin và có tác dụng giảm đau, hạ sốt.
* Celecoxib là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID) thuộc nhóm ức chế chọn lọc COX-2 (ức chế cyclooxygenase-2). Nó không phải là dẫn xuất của anilin. Celecoxib được sử dụng để giảm đau và viêm trong các tình trạng như viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp, và đau bụng kinh.
Vậy đáp án đúng là A. Celecoxib.
* Paracetamol, Acetanilid, Phenacetin là các dẫn xuất của anilin và có tác dụng giảm đau, hạ sốt.
* Celecoxib là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID) thuộc nhóm ức chế chọn lọc COX-2 (ức chế cyclooxygenase-2). Nó không phải là dẫn xuất của anilin. Celecoxib được sử dụng để giảm đau và viêm trong các tình trạng như viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp, và đau bụng kinh.
Vậy đáp án đúng là A. Celecoxib.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Methyl salicylate là một ester của acid salicylic, có tác dụng giảm đau, kháng viêm tại chỗ. Tuy nhiên, khi sử dụng lâu dài hoặc trên diện rộng, methyl salicylate có thể hấp thu vào máu và gây ra các tác dụng phụ tương tự như aspirin, bao gồm:
* Viêm loét dạ dày - tá tràng: Acid salicylic có tác dụng ức chế COX, làm giảm sản xuất prostaglandin, chất bảo vệ niêm mạc dạ dày. Điều này có thể dẫn đến viêm loét dạ dày - tá tràng, đặc biệt ở những người có tiền sử bệnh lý này.
* Hại thị giác, Hoại tử tế bào gan, Độc thận: ít gặp và không phải là tác dụng phụ đặc trưng của methyl salicylate.
Vì vậy, đáp án đúng là B. Viêm loét DD – TT.
* Viêm loét dạ dày - tá tràng: Acid salicylic có tác dụng ức chế COX, làm giảm sản xuất prostaglandin, chất bảo vệ niêm mạc dạ dày. Điều này có thể dẫn đến viêm loét dạ dày - tá tràng, đặc biệt ở những người có tiền sử bệnh lý này.
* Hại thị giác, Hoại tử tế bào gan, Độc thận: ít gặp và không phải là tác dụng phụ đặc trưng của methyl salicylate.
Vì vậy, đáp án đúng là B. Viêm loét DD – TT.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng