50 câu hỏi 60 phút
Việc phân tích thẩm định khách hàng vay chủ yếu nhằm mục đích:
Triệt tiêu/loại bỏ rủi ro tín dụng
Đánh giá rủi ro về người vay và khoản vay để ra quyết định tín dụng
Xác định số tiền vay, thời hạn vay và kỳ hạn trả nợ
Phân tích thẩm định khách hàng vay là quá trình đánh giá toàn diện về khả năng trả nợ và các rủi ro liên quan đến người vay và khoản vay. Mục tiêu chính là đưa ra quyết định tín dụng hợp lý, cân nhắc giữa lợi nhuận và rủi ro. Các yếu tố như khả năng tài chính, lịch sử tín dụng, mục đích vay vốn, và tài sản đảm bảo đều được xem xét kỹ lưỡng. Việc này không thể triệt tiêu hoàn toàn rủi ro (phương án A), mà chỉ giúp giảm thiểu và quản lý rủi ro. Việc xác định số tiền vay, thời hạn vay và kỳ hạn trả nợ (phương án C) là một phần của quá trình thẩm định, nhưng không phải là mục đích duy nhất. Do đó, phương án B là chính xác nhất vì nó bao quát đầy đủ mục đích của việc phân tích thẩm định.
50 câu hỏi 60 phút
45 câu hỏi 60 phút
50 câu hỏi 60 phút
22 câu hỏi 60 phút
50 câu hỏi 60 phút
50 câu hỏi 60 phút
50 câu hỏi 60 phút
50 câu hỏi 60 phút
50 câu hỏi 60 phút
50 câu hỏi 60 phút
Phân tích thẩm định khách hàng vay là quá trình đánh giá toàn diện về khả năng trả nợ và các rủi ro liên quan đến người vay và khoản vay. Mục tiêu chính là đưa ra quyết định tín dụng hợp lý, cân nhắc giữa lợi nhuận và rủi ro. Các yếu tố như khả năng tài chính, lịch sử tín dụng, mục đích vay vốn, và tài sản đảm bảo đều được xem xét kỹ lưỡng. Việc này không thể triệt tiêu hoàn toàn rủi ro (phương án A), mà chỉ giúp giảm thiểu và quản lý rủi ro. Việc xác định số tiền vay, thời hạn vay và kỳ hạn trả nợ (phương án C) là một phần của quá trình thẩm định, nhưng không phải là mục đích duy nhất. Do đó, phương án B là chính xác nhất vì nó bao quát đầy đủ mục đích của việc phân tích thẩm định.
Doanh nghiệp có thể sử dụng nhiều nguồn để trả nợ vay, bao gồm:
- Dòng tiền từ phát mại tài sản bảo đảm: Khi doanh nghiệp không thể trả nợ, bên cho vay có quyền phát mại (bán) tài sản mà doanh nghiệp đã dùng để thế chấp cho khoản vay.
- Dòng tiền từ thanh lý tài sản thuộc sở hữu của doanh nghiệp: Doanh nghiệp có thể bán bớt tài sản của mình để có tiền trả nợ.
- Dòng tiền từ thu nhập của hoạt động kinh doanh: Đây là nguồn trả nợ chính và bền vững nhất. Nếu doanh nghiệp kinh doanh có lãi, họ có thể dùng lợi nhuận để trả nợ.
Vì vậy, tất cả các nguồn trên đều có thể được sử dụng để trả nợ vay.
Tờ trình thẩm định tín dụng là một báo cáo quan trọng được lập ra trong quá trình thẩm định tín dụng, nhằm cung cấp thông tin và phân tích cần thiết cho việc đưa ra quyết định cấp tín dụng. Nó không xuất hiện trong bước lập hồ sơ đề nghị cấp tín dụng (bước này do khách hàng thực hiện), cũng không xuất hiện trong bước giám sát tín dụng (bước này diễn ra sau khi đã cấp tín dụng). Tờ trình này là sản phẩm của quá trình thẩm định, và kết quả của thẩm định tín dụng là căn cứ quan trọng để đưa ra quyết định cấp tín dụng. Do đó, đáp án đúng là C.
Khoản trích lập dự phòng rủi ro tín dụng là khoản chi phí mà ngân hàng phải trích ra để dự phòng cho những khoản nợ có khả năng không thu hồi được. Khoản trích lập này làm giảm lợi nhuận của ngân hàng và được hạch toán vào chi phí hoạt động. Vì vậy, đáp án đúng là "D. Chi phí hoạt động của ngân hàng". Các đáp án khác không chính xác vì khoản trích lập dự phòng rủi ro tín dụng không làm tăng doanh thu, không ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận trước thuế (mà ảnh hưởng đến lợi nhuận sau thuế) và không liên quan đến lợi nhuận giữ lại.
Đảm bảo tín dụng là một biện pháp quan trọng để bảo vệ ngân hàng khỏi rủi ro trong quá trình cấp tín dụng. Nó hoạt động thông qua nhiều cơ chế:
- Tạo nguồn thu nợ bổ sung: Khi khách hàng không thể trả nợ, ngân hàng có thể sử dụng tài sản đảm bảo để thu hồi vốn.
- Ràng buộc nghĩa vụ trả nợ: Khách hàng có tài sản đảm bảo sẽ có trách nhiệm hơn trong việc trả nợ đúng hạn để tránh mất tài sản.
- Ngăn chặn rủi ro đạo đức: Việc có tài sản đảm bảo giúp giảm thiểu khả năng khách hàng cố tình không trả nợ.
Vì vậy, đáp án D ("Tất cả các câu trên đều đúng") là chính xác nhất vì nó bao gồm tất cả các khía cạnh mà đảm bảo tín dụng đóng góp vào sự an toàn của ngân hàng.