JavaScript is required
Danh sách đề

Đề thi kết thúc học phần Công pháp quốc tế có đáp án chi tiết - Đề 6

4 câu hỏi 90 phút

Thẻ ghi nhớ
Nhấn để lật thẻ
1 / 4

Phân tích về quốc gia và các tập đoàn đa quốc gia với vai trò là các chủ thể của Luật quốc tế

Đáp án
Đáp án đúng:
Câu hỏi yêu cầu phân tích vai trò của quốc gia và các tập đoàn đa quốc gia với tư cách là các chủ thể của Luật quốc tế. Để trả lời đầy đủ, cần làm rõ:

1. Quốc gia:
* Khái niệm chủ thể Luật quốc tế: Là thực thể có đầy đủ quyền và nghĩa vụ theo quy định của Luật quốc tế, có khả năng tham gia vào các quan hệ pháp lý quốc tế. Quốc gia là chủ thể gốc, truyền thống và quan trọng nhất của Luật quốc tế.
* Vai trò của quốc gia:
* Chủ thể sáng tạo Luật quốc tế: Quốc gia thông qua các hành vi của mình (ký kết điều ước, tạo ra tập quán quốc tế, tham gia các tổ chức quốc tế...) để hình thành và phát triển các quy phạm pháp luật quốc tế.
* Chủ thể tuân thủ và thực thi Luật quốc tế: Quốc gia có nghĩa vụ tôn trọng và thực hiện các quy định của Luật quốc tế trong quan hệ với các quốc gia khác và các chủ thể khác.
* Chủ thể chịu trách nhiệm pháp lý quốc tế: Khi có hành vi vi phạm Luật quốc tế, quốc gia phải chịu trách nhiệm trước cộng đồng quốc tế.
* Chủ thể tham gia vào các quan hệ pháp lý quốc tế: Thiết lập quan hệ ngoại giao, lãnh sự, ký kết điều ước quốc tế, tham gia các tổ chức quốc tế, giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình...

2. Tập đoàn đa quốc gia (TĐQTG):
* Khái niệm chủ thể Luật quốc tế: Là những thực thể kinh tế có quy mô hoạt động trên phạm vi nhiều quốc gia, có ảnh hưởng lớn đến kinh tế, chính trị, xã hội quốc tế. Vai trò của TĐQTG trong Luật quốc tế còn là vấn đề gây tranh cãi và đang phát triển.
* Vai trò của TĐQTG (trong vai trò là chủ thể):
* Chủ thể có quyền và nghĩa vụ nhất định: Mặc dù không có đầy đủ tư cách pháp lý như quốc gia, TĐQTG có các quyền và nghĩa vụ phát sinh từ các điều ước quốc tế liên quan đến đầu tư, thương mại, lao động... hoặc từ các quy tắc tập quán quốc tế.
* Tham gia vào các quan hệ pháp lý quốc tế (một cách hạn chế): TĐQTG tham gia vào các giao dịch thương mại quốc tế, các hợp đồng đầu tư quốc tế. Chúng có thể là đối tượng của các quy định về bảo hộ đầu tư nước ngoài, giải quyết tranh chấp đầu tư.
* Tác động đến sự phát triển của Luật quốc tế: Hoạt động của TĐQTG thúc đẩy sự ra đời và hoàn thiện các quy phạm pháp luật quốc tế liên quan đến kinh tế, thương mại, đầu tư. Các quy định về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) ngày càng được nhấn mạnh đối với TĐQTG.
* Hạn chế của TĐQTG như chủ thể Luật quốc tế: TĐQTG không có chủ quyền lãnh thổ, không có quyền ban hành pháp luật nội dung, không có quyền tham gia vào các cơ chế chính trị quốc tế như quốc gia. Tư cách chủ thể của chúng chủ yếu phát sinh trong lĩnh vực kinh tế và dựa trên sự công nhận hoặc quy định của pháp luật quốc gia và pháp luật quốc tế.

Kết luận: Quốc gia là chủ thể cơ bản, đầy đủ và quan trọng nhất của Luật quốc tế. Tập đoàn đa quốc gia là chủ thể có vai trò ngày càng tăng, đặc biệt trong lĩnh vực kinh tế quốc tế, nhưng tư cách chủ thể của chúng còn hạn chế và mang tính tương đối so với quốc gia.

Danh sách câu hỏi:

Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu phân tích vai trò của quốc gia và các tập đoàn đa quốc gia với tư cách là các chủ thể của Luật quốc tế. Để trả lời đầy đủ, cần làm rõ:

1. Quốc gia:
* Khái niệm chủ thể Luật quốc tế: Là thực thể có đầy đủ quyền và nghĩa vụ theo quy định của Luật quốc tế, có khả năng tham gia vào các quan hệ pháp lý quốc tế. Quốc gia là chủ thể gốc, truyền thống và quan trọng nhất của Luật quốc tế.
* Vai trò của quốc gia:
* Chủ thể sáng tạo Luật quốc tế: Quốc gia thông qua các hành vi của mình (ký kết điều ước, tạo ra tập quán quốc tế, tham gia các tổ chức quốc tế...) để hình thành và phát triển các quy phạm pháp luật quốc tế.
* Chủ thể tuân thủ và thực thi Luật quốc tế: Quốc gia có nghĩa vụ tôn trọng và thực hiện các quy định của Luật quốc tế trong quan hệ với các quốc gia khác và các chủ thể khác.
* Chủ thể chịu trách nhiệm pháp lý quốc tế: Khi có hành vi vi phạm Luật quốc tế, quốc gia phải chịu trách nhiệm trước cộng đồng quốc tế.
* Chủ thể tham gia vào các quan hệ pháp lý quốc tế: Thiết lập quan hệ ngoại giao, lãnh sự, ký kết điều ước quốc tế, tham gia các tổ chức quốc tế, giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình...

2. Tập đoàn đa quốc gia (TĐQTG):
* Khái niệm chủ thể Luật quốc tế: Là những thực thể kinh tế có quy mô hoạt động trên phạm vi nhiều quốc gia, có ảnh hưởng lớn đến kinh tế, chính trị, xã hội quốc tế. Vai trò của TĐQTG trong Luật quốc tế còn là vấn đề gây tranh cãi và đang phát triển.
* Vai trò của TĐQTG (trong vai trò là chủ thể):
* Chủ thể có quyền và nghĩa vụ nhất định: Mặc dù không có đầy đủ tư cách pháp lý như quốc gia, TĐQTG có các quyền và nghĩa vụ phát sinh từ các điều ước quốc tế liên quan đến đầu tư, thương mại, lao động... hoặc từ các quy tắc tập quán quốc tế.
* Tham gia vào các quan hệ pháp lý quốc tế (một cách hạn chế): TĐQTG tham gia vào các giao dịch thương mại quốc tế, các hợp đồng đầu tư quốc tế. Chúng có thể là đối tượng của các quy định về bảo hộ đầu tư nước ngoài, giải quyết tranh chấp đầu tư.
* Tác động đến sự phát triển của Luật quốc tế: Hoạt động của TĐQTG thúc đẩy sự ra đời và hoàn thiện các quy phạm pháp luật quốc tế liên quan đến kinh tế, thương mại, đầu tư. Các quy định về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) ngày càng được nhấn mạnh đối với TĐQTG.
* Hạn chế của TĐQTG như chủ thể Luật quốc tế: TĐQTG không có chủ quyền lãnh thổ, không có quyền ban hành pháp luật nội dung, không có quyền tham gia vào các cơ chế chính trị quốc tế như quốc gia. Tư cách chủ thể của chúng chủ yếu phát sinh trong lĩnh vực kinh tế và dựa trên sự công nhận hoặc quy định của pháp luật quốc gia và pháp luật quốc tế.

Kết luận: Quốc gia là chủ thể cơ bản, đầy đủ và quan trọng nhất của Luật quốc tế. Tập đoàn đa quốc gia là chủ thể có vai trò ngày càng tăng, đặc biệt trong lĩnh vực kinh tế quốc tế, nhưng tư cách chủ thể của chúng còn hạn chế và mang tính tương đối so với quốc gia.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu phân biệt hai khái niệm quan trọng trong Luật Biển quốc tế năm 1982: vùng lãnh hải và vùng đặc quyền kinh tế. Để trả lời chính xác, cần làm rõ các đặc điểm riêng biệt của từng vùng, bao gồm: phạm vi, chế độ pháp lý, quyền của quốc gia ven biển, cũng như quyền của các quốc gia khác.

1. Vùng lãnh hải:
* Phạm vi: Vùng lãnh hải là vùng biển thuộc chủ quyền quốc gia ven biển, kéo dài ra ngoài đường cơ sở và không vượt quá 12 hải lý tính từ đường cơ sở.
* Chế độ pháp lý: Quốc gia ven biển có chủ quyền hoàn toàn và đầy đủ đối với vùng lãnh hải, bao gồm cả vùng nước, đáy biển và vùng trời trên lãnh hải. Tuy nhiên, chủ quyền này không cản trở quyền đi ngang qua không gây hại của tàu thuyền nước ngoài.
* Quyền của quốc gia ven biển: Thực thi chủ quyền, khai thác tài nguyên, quản lý hoạt động kinh tế, nghiên cứu khoa học, bảo vệ môi trường, an ninh quốc phòng.
* Quyền của quốc gia khác: Quyền đi ngang qua không gây hại của tàu thuyền nước ngoài; tàu bay nước ngoài có quyền bay qua nhưng phải tuân thủ các quy định và thỏa thuận quốc tế.

2. Vùng đặc quyền kinh tế (Vùng kinh tế_chuyên_quyền):
* Phạm vi: Vùng đặc quyền kinh tế là vùng biển nằm tiếp liền với lãnh hải, và không chồng lấn lên lãnh hải của quốc gia khác. Vùng này kéo dài không quá 200 hải lý tính từ đường cơ sở.
* Chế độ pháp lý: Quốc gia ven biển có các quyền chủ quyền về kinh tế và một số quyền tài phán nhất định. Đây không phải là vùng có chủ quyền hoàn toàn như lãnh hải.
* Quyền của quốc gia ven biển: Quyền chủ quyền về thăm dò, khai thác, bảo vệ và quản lý tài nguyên thiên nhiên, bao gồm cả tài nguyên sinh vật và tài nguyên không sinh vật, trong vùng nước, đáy biển và vùng lòng đất dưới đáy biển. Các quyền tài phán liên quan đến việc lắp đặt và sử dụng các thiết bị trên biển, nghiên cứu khoa học biển, bảo vệ và gìn giữ môi trường biển.
* Quyền của quốc gia khác: Tự do hàng hải, hàng không, đặt dây cáp ngầm và ống dẫn ngầm. Các quốc gia khác cũng có quyền khai thác các nguồn lợi sinh vật trong vùng đặc quyền kinh tế của quốc gia ven biển (nếu quốc gia ven biển không có khả năng khai thác hết) theo các điều ước quốc tế và quy định pháp luật quốc gia ven biển.

Điểm khác biệt cốt lõi:
* Chủ quyền: Lãnh hải thuộc chủ quyền đầy đủ của quốc gia ven biển; Vùng đặc quyền kinh tế chỉ có quyền chủ quyền về kinh tế và một số quyền tài phán nhất định.
* Phạm vi: Lãnh hải tối đa 12 hải lý; Vùng đặc quyền kinh tế tối đa 200 hải lý.
* Quyền tự do hàng hải: Ở lãnh hải, chỉ có quyền đi ngang qua không gây hại; Ở vùng đặc quyền kinh tế, có quyền tự do hàng hải, hàng không.
* Mục đích: Lãnh hải là vùng bảo vệ an ninh, chủ quyền quốc gia trên biển; Vùng đặc quyền kinh tế tập trung vào khai thác và quản lý tài nguyên kinh tế.
Lời giải:

Câu hỏi yêu cầu phân tích hành động tấn công quân sự của quốc gia R vào quốc gia U dựa trên các nguyên tắc của Công pháp quốc tế, đặc biệt là trong bối cảnh tranh chấp lãnh thổ và đe dọa sử dụng vũ lực từ phía quốc gia U. Nguyên tắc cốt lõi cần xem xét ở đây là nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế, được quy định tại Điều 2(4) của Hiến chương Liên Hợp Quốc. Theo nguyên tắc này, các quốc gia thành viên phải từ bỏ việc sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực chống lại sự toàn vẹn lãnh thổ hoặc độc lập chính trị của bất kỳ quốc gia nào. Tuy nhiên, Công pháp quốc tế cũng có những ngoại lệ đối với nguyên tắc này, quan trọng nhất là quyền tự vệ chính đáng theo Điều 51 của Hiến chương Liên Hợp Quốc. Quyền tự vệ được kích hoạt khi một cuộc tấn công vũ trang đã xảy ra hoặc sắp xảy ra. Trong tình huống giả định này, quốc gia U đã "đe dọa sử dụng vũ lực" và quốc gia R đã "dội bom tấn công vào những mục tiêu quân sự trên lãnh thổ của quốc gia U". Câu hỏi đặt ra là liệu hành động của R có cấu thành vi phạm Công pháp quốc tế hay là hành động tự vệ chính đáng.



Để phân tích, cần xem xét các yếu tố sau:



1. Tính chất của đe dọa sử dụng vũ lực từ U: Đe dọa này có thực sự nghiêm trọng, trực tiếp và sắp xảy ra đến mức kích hoạt quyền tự vệ hay không? Hay chỉ là một tuyên bố chính trị?



2. Tính tương xứng và cần thiết của hành động đáp trả của R: Hành động dội bom của R có nhằm vào các mục tiêu quân sự hợp pháp không? Mức độ tấn công có tương xứng với mối đe dọa hay không? Hành động này có phải là biện pháp duy nhất để ngăn chặn mối đe dọa hay không?



3. Các nguyên tắc khác của Công pháp quốc tế: Cần xem xét các quy định về giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình (Chương VI Hiến chương LHQ), vai trò của Hội đồng Bảo an LHQ, và các quy định về luật nhân đạo quốc tế (luật chiến tranh) nếu hành động quân sự đã xảy ra. Việc thảo luận cần làm rõ liệu hành động của R có vi phạm nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực hay không, và nếu có, liệu nó có được biện minh bởi quyền tự vệ chính đáng hay không, dựa trên các tiêu chí cụ thể của Công pháp quốc tế.



Trường hợp này, hành động của R nếu không được chứng minh là phòng vệ chính đáng trước một mối đe dọa sắp xảy ra và không thể tránh khỏi bằng biện pháp khác, thì sẽ bị coi là vi phạm nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực.

Lời giải:
Câu hỏi đặt ra vấn đề về tư cách chủ thể của một tổ chức (TFA) trong việc khởi kiện một quốc gia (X) tại Trung tâm Giải quyết Tranh chấp Quốc tế về Đầu tư (ICSID) dựa trên một Hiệp định song phương về đầu tư (BIT) và việc ủy quyền của các chủ nợ. Để xác định TFA có tư cách chủ thể của luật quốc tế để khởi kiện hay không, chúng ta cần xem xét các yếu tố sau:

1. Tư cách chủ thể của luật quốc tế: Luật quốc tế truyền thống công nhận các quốc gia là chủ thể chính. Tuy nhiên, qua thời gian, các tổ chức quốc tế (như Liên Hợp Quốc, WTO) và trong một số trường hợp, các cá nhân hoặc các thực thể khác cũng được công nhận là chủ thể của luật quốc tế, tùy thuộc vào các quy định pháp lý cụ thể.

2. Quy định của BIT: Các BIT thường bao gồm các điều khoản cho phép nhà đầu tư nước ngoài trực tiếp khởi kiện quốc gia nơi họ đầu tư (thường là tại ICSID hoặc các cơ chế trọng tài khác) mà không cần yêu cầu quốc gia của nhà đầu tư phải đứng ra bảo hộ. Điều này cho phép cá nhân hoặc tổ chức được xem là 'nhà đầu tư' theo BIT có quyền khởi kiện.

3. Tư cách của TFA: TFA là một tổ chức được các chủ nợ quốc tịch Y ủy quyền để đại diện cho ý chí của toàn thể các chủ nợ này nhằm giải quyết tranh chấp. Vấn đề cốt lõi là liệu sự ủy quyền này có đủ để TFA trở thành một 'nhà đầu tư' hoặc 'người được bảo hộ' theo BIT, có quyền trực tiếp khởi kiện tại ICSID hay không.

4. Quy định của ICSID: ICSID là một tổ chức quốc tế được thành lập theo Công ước ICSID. Công ước này quy định rõ ai có thể là các bên trong một tranh chấp trọng tài (bên nguyên đơn và bên bị đơn). Theo Điều 25 của Công ước ICSID, một tranh chấp có thể được đưa ra ICSID nếu 'các bên trong tranh chấp đều đồng ý' và 'một bên là quốc gia hoặc tổ chức liên chính phủ và bên kia là 'nhà đầu tư' mà một trong hai bên không phải là quốc gia thành viên của Công ước này.' Tuy nhiên, Công ước cũng cho phép các BIT tạo ra thẩm quyền trọng tài mà không cần sự đồng ý lần thứ hai của quốc gia thành viên.

Trong trường hợp này, các chủ nợ quốc tịch Y (có thể là cá nhân hoặc pháp nhân) là những người có quyền lợi bị xâm phạm do Chính phủ X tuyên bố đình chỉ khoản nợ. Họ đã ủy quyền cho TFA. TFA, với tư cách là đại diện được ủy quyền của các chủ nợ này, có khả năng được coi là có 'tư cách pháp lý' để nhân danh họ khởi kiện. Tuy nhiên, để TFA có tư cách chủ thể khởi kiện tại ICSID, điều quan trọng là các quy định của BIT giữa X và Y và/hoặc các quy định của Công ước ICSID, cũng như thỏa thuận trọng tài cụ thể, phải cho phép một tổ chức được ủy quyền như TFA thay mặt cho các nhà đầu tư gốc khởi kiện.

Nếu BIT quy định rằng 'nhà đầu tư' bao gồm cả những người được ủy quyền và BIT cho phép các nhà đầu tư trực tiếp đưa tranh chấp ra ICSID, thì TFA có thể có tư cách chủ thể. Quan trọng là TFA phải đáp ứng định nghĩa về 'nhà đầu tư' hoặc 'người được bảo hộ' theo BIT hoặc theo quy định của ICSID để có thể khởi kiện.

Kết luận:

Tổ chức TFA có tư cách chủ thể của luật quốc tế để khởi kiện quốc gia X tại ICSID hay không phụ thuộc vào các quy định cụ thể của Hiệp định song phương về đầu tư (BIT) giữa quốc gia X và Y, và các quy định của Công ước ICSID liên quan đến thẩm quyền trọng tài.

Theo thông lệ trong các BIT hiện đại và quy định của ICSID, một tổ chức như TFA, được các chủ nợ (nhà đầu tư) ủy quyền một cách hợp lệ để đại diện cho quyền lợi của họ trong việc giải quyết tranh chấp, có thể được coi là có tư cách chủ thể để khởi kiện tại ICSID, miễn là BIT đó cho phép nhà đầu tư trực tiếp đưa tranh chấp ra giải quyết tại ICSID và quy định của BIT hoặc thỏa thuận trọng tài cho phép việc ủy quyền này có hiệu lực pháp lý trong bối cảnh tố tụng trọng tài quốc tế.

Do đó, , TFA có tư cách chủ thể để khởi kiện nếu BIT cho phép và TFA được ủy quyền đúng theo quy định.