JavaScript is required
Danh sách đề

Đề thi kết thúc học phần Công pháp quốc tế có đáp án chi tiết - Đề 5

4 câu hỏi 90 phút

Thẻ ghi nhớ
Nhấn để lật thẻ
1 / 4

Phân tích các điều kiện cơ bản để hình thành nên một quốc gia theo Công pháp quốc tế

Đáp án
Đáp án đúng:

Câu hỏi yêu cầu phân tích các điều kiện cơ bản để hình thành nên một quốc gia theo Công pháp quốc tế. Để trả lời câu hỏi này, người học cần hiểu rõ về các yếu tố cấu thành nên một chủ thể quốc tế, cụ thể là một quốc gia. Theo Công pháp quốc tế, các điều kiện cơ bản để hình thành một quốc gia bao gồm:



1. Lãnh thổ xác định: Đây là vùng đất và không gian mà quốc gia đó tuyên bố chủ quyền và thực thi quyền lực. Lãnh thổ có thể bao gồm đất liền, nội thủy, lãnh hải, và không phận phía trên. Tuy không nhất thiết phải có đường biên giới được phân định rõ ràng hoàn toàn, nhưng phải có một vùng đất mà nhà nước thực sự kiểm soát.



2. Dân cư thường trú: Quốc gia cần có một cộng đồng dân cư sinh sống ổn định trên lãnh thổ. Số lượng dân cư không quan trọng bằng sự ổn định và gắn bó của họ với lãnh thổ. Quan trọng là dân cư này có ý thức cộng đồng và khả năng nhận biết về một nhà nước chung.



3. Chính phủ (bộ máy nhà nước): Cần có một cơ cấu tổ chức (chính phủ) có khả năng kiểm soát hiệu quả lãnh thổ và dân cư, duy trì trật tự công cộng, thực hiện các chức năng quản lý nhà nước và đại diện cho quốc gia trong quan hệ quốc tế. Chính phủ này phải có tính độc lập tương đối, không phụ thuộc vào sự chi phối của một quốc gia khác.



4. Năng lực (quan hệ quốc tế): Quốc gia phải có khả năng thiết lập và duy trì quan hệ với các chủ thể quốc tế khác. Điều này thể hiện qua việc có thể ký kết điều ước, cử và tiếp nhận đại diện ngoại giao, và tham gia vào các tổ chức quốc tế. Các yếu tố này có mối liên hệ chặt chẽ và bổ sung cho nhau, tạo nên một thực thể có đầy đủ tư cách pháp lý quốc tế.

Danh sách câu hỏi:

Lời giải:

Câu hỏi yêu cầu phân tích các điều kiện cơ bản để hình thành nên một quốc gia theo Công pháp quốc tế. Để trả lời câu hỏi này, người học cần hiểu rõ về các yếu tố cấu thành nên một chủ thể quốc tế, cụ thể là một quốc gia. Theo Công pháp quốc tế, các điều kiện cơ bản để hình thành một quốc gia bao gồm:



1. Lãnh thổ xác định: Đây là vùng đất và không gian mà quốc gia đó tuyên bố chủ quyền và thực thi quyền lực. Lãnh thổ có thể bao gồm đất liền, nội thủy, lãnh hải, và không phận phía trên. Tuy không nhất thiết phải có đường biên giới được phân định rõ ràng hoàn toàn, nhưng phải có một vùng đất mà nhà nước thực sự kiểm soát.



2. Dân cư thường trú: Quốc gia cần có một cộng đồng dân cư sinh sống ổn định trên lãnh thổ. Số lượng dân cư không quan trọng bằng sự ổn định và gắn bó của họ với lãnh thổ. Quan trọng là dân cư này có ý thức cộng đồng và khả năng nhận biết về một nhà nước chung.



3. Chính phủ (bộ máy nhà nước): Cần có một cơ cấu tổ chức (chính phủ) có khả năng kiểm soát hiệu quả lãnh thổ và dân cư, duy trì trật tự công cộng, thực hiện các chức năng quản lý nhà nước và đại diện cho quốc gia trong quan hệ quốc tế. Chính phủ này phải có tính độc lập tương đối, không phụ thuộc vào sự chi phối của một quốc gia khác.



4. Năng lực (quan hệ quốc tế): Quốc gia phải có khả năng thiết lập và duy trì quan hệ với các chủ thể quốc tế khác. Điều này thể hiện qua việc có thể ký kết điều ước, cử và tiếp nhận đại diện ngoại giao, và tham gia vào các tổ chức quốc tế. Các yếu tố này có mối liên hệ chặt chẽ và bổ sung cho nhau, tạo nên một thực thể có đầy đủ tư cách pháp lý quốc tế.

Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu phân biệt hai khái niệm pháp lý quốc tế quan trọng trên biển: vùng lãnh hải và vùng đặc quyền kinh tế (Exclusive Economic Zone - EEZ). Để trả lời chính xác, cần nắm vững định nghĩa, phạm vi, quyền và nghĩa vụ của quốc gia ven biển đối với từng vùng theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982).

Vùng lãnh hải (Territorial Sea):
* Định nghĩa: Vùng biển chủ quyền của quốc gia ven biển, kéo dài tối đa 12 hải lý tính từ đường cơ sở.
* Phạm vi: Bao gồm vùng nước, đáy biển và vùng trời phía trên vùng biển này. Chủ quyền của quốc gia ven biển được thực thi đầy đủ và độc quyền đối với vùng lãnh hải, tương tự như trên đất liền.
* Quyền và Nghĩa vụ: Quốc gia ven biển có chủ quyền hoàn toàn. Tuy nhiên, đối với tàu thuyền nước ngoài, có quyền "qua lại không gây hại" (innocent passage). Nghĩa là tàu thuyền nước ngoài có quyền đi qua vùng lãnh hải nhưng không được thực hiện các hành vi đe dọa an ninh, trật tự, hoặc gây ảnh hưởng xấu đến quốc gia ven biển.

Vùng đặc quyền kinh tế (EEZ):
* Định nghĩa: Một vùng đặc biệt nằm ngoài lãnh hải và tiếp liền với lãnh hải, kéo dài tối đa 200 hải lý tính từ đường cơ sở.
* Phạm vi: Bao gồm vùng nước, đáy biển và vùng trời phía trên vùng biển này. Khác với lãnh hải, quốc gia ven biển không có chủ quyền hoàn toàn mà chỉ có các quyền chủ quyềnthẩm quyền nhất định.
* Quyền và Nghĩa vụ: Quốc gia ven biển có quyền: (1) thăm dò, khai thác, bảo tồn và quản lý tài nguyên thiên nhiên, bao gồm cả tài nguyên sinh vật và phi sinh vật, dưới đáy biển, trong vùng nước và vùng đất dưới đáy biển; (2) tiến hành các hoạt động khác liên quan đến khai thác và thăm dò kinh tế vùng biển, như sản xuất năng lượng từ nước, dòng chảy và gió; (3) có thẩm quyền đối với việc xây dựng, cho phép và quy định việc sử dụng các đảo nhân tạo, các thiết bị và công trình trên biển; (4) nghiên cứu khoa học biển; (5) bảo vệ và gìn giữ môi trường biển.
* Quyền của các quốc gia khác: Trong EEZ, tất cả các quốc gia, có hoặc không có bờ biển, được hưởng quyền tự do hàng hải, tự do hàng không, quyền đặt dây cáp và ống ngầm, cũng như các quyền tự do sử dụng biển khác có liên quan đến các hoạt động đó.

Điểm khác biệt cốt lõi:
* Bản chất pháp lý: Lãnh hải là vùng biển thuộc chủ quyền quốc gia. EEZ là vùng quốc gia có quyền chủ quyền và thẩm quyền về kinh tế.
* Phạm vi quyền hạn: Chủ quyền tuyệt đối ở lãnh hải; quyền chủ quyền và thẩm quyền kinh tế giới hạn ở EEZ.
* Quyền của nước ngoài: Quyền qua lại không gây hại ở lãnh hải; quyền tự do hàng hải, hàng không và các quyền tự do biển liên quan khác ở EEZ.

Do đó, để trả lời đúng, người học cần trình bày rõ ràng các khía cạnh trên cho từng loại vùng và nhấn mạnh sự khác biệt cơ bản giữa hai khái niệm này.
Lời giải:
Câu hỏi này tập trung vào việc xác định các cơ quan tài phán mà một quốc gia có thể lựa chọn để giải quyết tranh chấp biển theo Công ước Liên Hợp quốc về Luật Biển (UNCLOS) 1982. Theo Điều 287 của UNCLOS 1982, khi phát sinh tranh chấp theo Điều 286 liên quan đến việc giải thích hoặc áp dụng Công ước, một bên có thể, bằng cách gửi văn bản thông báo cho bên kia, đưa ra yêu cầu giải quyết tranh chấp bằng một trong các phương pháp sau:
1. Tòa án Công lý Quốc tế;
2. Tòa án Luật Biển Quốc tế;
3. Trọng tài thành lập theo Phụ lục VII;
4. Trọng tài đặc biệt thành lập theo Phụ lục VIII.
Trong trường hợp các bên không chọn cùng một phương pháp, trừ khi có thỏa thuận khác, tranh chấp sẽ được giải quyết bằng Trọng tài theo Phụ lục VII.
Do đó, Quốc gia C có thể lựa chọn một trong bốn phương pháp được quy định tại Điều 287 UNCLOS 1982.
Lời giải:
Câu hỏi này đặt ra vấn đề về thẩm quyền xét xử của Tòa án nước B đối với đơn kiện của Y (công dân nước A) chống lại X (Bí thư thứ nhất Đại sứ quán nước A) và Quốc gia A. Việc xem xét dựa trên Công ước Viên về Quan hệ Ngoại giao năm 1961 và các nguyên tắc pháp lý quốc tế liên quan.

**Phân tích đơn kiện của Y:

1. Đơn kiện chống lại X (cá nhân):
* Quyền miễn trừ ngoại giao của X: Theo Điều 31(1) của Công ước Viên về Quan hệ Ngoại giao 1961, nhân viên ngoại giao được hưởng quyền miễn trừ tư pháp đối với mọi hành vi dân sự và hình sự tại quốc gia nhận. Tuy nhiên, có một ngoại lệ quan trọng tại Điều 31(1)(c): quyền miễn trừ này không áp dụng cho các hành vi liên quan đến hoạt động tư nhân của nhân viên ngoại giao.
* Hành vi của X: Các hành vi được mô tả (hành hạ, tra tấn, hãm hiếp) rõ ràng là những hành vi mang tính cá nhân, không liên quan đến việc thực hiện chức vụ ngoại giao của X. Do đó, X có thể mất quyền miễn trừ đối với các hành vi này.
* Thẩm quyền của Tòa án nước B: Nếu các hành vi này xảy ra tại nước B và Y nộp đơn kiện tại nước B, Tòa án nước B có khả năng có thẩm quyền xét xử X, bởi vì hành vi đó nằm ngoài phạm vi bảo vệ của quyền miễn trừ ngoại giao. Tuy nhiên, việc Y trốn thoát và nộp đơn kiện có thể là một yếu tố phức tạp trong quá trình tố tụng.

2. Đơn kiện chống lại Quốc gia A:
* Nguyên tắc miễn trừ chủ quyền quốc gia: Theo pháp luật quốc tế tập quán, một quốc gia có chủ quyền không thể bị kiện tại tòa án của một quốc gia khác trừ khi quốc gia đó đồng ý hoặc có các quy định pháp lý đặc biệt cho phép (ví dụ: theo hiệp định). Công ước Viên về Quan hệ Ngoại giao không quy định về việc một quốc gia có thể bị kiện tại tòa án nước ngoài hay không.
* Trách nhiệm của Quốc gia A: Việc Quốc gia A "thiếu trách nhiệm với công dân của mình" là một vấn đề chính trị hoặc hành chính, nhưng không tự động tạo ra thẩm quyền cho Tòa án nước B để xét xử Quốc gia A về vấn đề này.
* Thẩm quyền của Tòa án nước B: Rất khó để Tòa án nước B có thẩm quyền xét xử Quốc gia A trong trường hợp này do nguyên tắc miễn trừ chủ quyền quốc gia. Trừ khi có sự đồng ý rõ ràng của Quốc gia A hoặc có các hiệp định quốc tế liên quan, đơn kiện chống lại Quốc gia A khó có khả năng thành công.

So sánh với việc nộp đơn kiện vào năm 2008:

* Tác động đến X: Nếu đơn kiện được nộp vào năm 2008, yếu tố quan trọng là liệu X còn giữ chức vụ ngoại giao tại Đại sứ quán nước A ở nước B vào năm 2008 hay không. Nếu X đã hết nhiệm kỳ và không còn là nhân viên ngoại giao, X sẽ không còn được hưởng quyền miễn trừ ngoại giao và Tòa án nước B hoàn toàn có thẩm quyền xét xử X đối với các hành vi phạm tội xảy ra trước đó. Nếu X vẫn còn đương chức, việc phân tích về hành vi tư nhân và mất quyền miễn trừ vẫn sẽ được áp dụng.
* Tác động đến Quốc gia A: Thời điểm nộp đơn kiện (2003-2006 so với 2008) thường không ảnh hưởng đến nguyên tắc miễn trừ chủ quyền quốc gia, trừ khi có những thay đổi pháp lý hoặc các thỏa thuận quốc tế có liên quan được ký kết.

Kết luận:

Trong trường hợp ban đầu, Tòa án nước B có khả năng có thẩm quyền xét xử X đối với các hành vi cá nhân nghiêm trọng. Việc xét xử Quốc gia A là rất khó do nguyên tắc miễn trừ chủ quyền. Nếu kiện vào năm 2008, thẩm quyền xét xử X sẽ phụ thuộc vào việc X còn đương chức hay không, còn việc kiện Quốc gia A vẫn gặp nhiều rào cản.