JavaScript is required
Danh sách đề

Đề thi kết thúc học phần Công pháp quốc tế có đáp án chi tiết - Đề 3

4 câu hỏi 90 phút

Thẻ ghi nhớ
Nhấn để lật thẻ
1 / 4

Phân biệt quy chế vùng lãnh hải và vùng đặc quyền kinh tế trên biển của quốc gia theo Công ước quốc tế về Luật biển năm 1982

Đáp án
Đáp án đúng:
Câu hỏi yêu cầu phân biệt hai khái niệm quan trọng trong luật biển quốc tế: lãnh hải và vùng đặc quyền kinh tế (Economic Exclusive Zone - EEZ). Để trả lời đầy đủ, người học cần hiểu rõ:

1. Khái niệm lãnh hải:
* Định nghĩa: Lãnh hải là vùng biển ven bờ của một quốc gia, có chiều rộng không quá 12 hải lý tính từ đường cơ sở.
* Chủ quyền: Quốc gia ven biển thực thi chủ quyền hoàn toàn và tuyệt đối trên lãnh hải của mình, giống như trên lãnh thổ đất liền.
* Quyền hạn: Quốc gia ven biển có quyền ban hành luật pháp, kiểm soát, thực thi pháp luật, ngăn chặn và xử lý các hành vi vi phạm.
* Quyền đi qua không gây hại: Các tàu thuyền nước ngoài có quyền đi qua không gây hại trong lãnh hải của quốc gia ven biển. Quyền này được quy định cụ thể theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982).

2. Khái niệm vùng đặc quyền kinh tế (EEZ):
* Định nghĩa: Vùng đặc quyền kinh tế là vùng biển nằm tiếp liền với lãnh hải, kéo dài ra ngoài lãnh hải và có chiều rộng không quá 200 hải lý tính từ đường cơ sở.
* Chủ quyền và quyền tài phán: Quốc gia ven biển có các quyền chủ quyền và quyền tài phán theo quy định của Công ước UNCLOS 1982 liên quan đến việc thăm dò, khai thác, bảo tồn và quản lý tài nguyên thiên nhiên, bao gồm cả tài nguyên sinh vật và tài nguyên không sinh vật, của vùng nước, đáy biển và các tầng đất dưới đáy biển.
* Quyền khác: Quốc gia ven biển còn có quyền tài phán đối với các hoạt động khác phục vụ cho mục đích kinh tế của vùng, như sản xuất năng lượng từ sức nước, dòng chảy và gió.
* Tự do hàng hải và hàng không: Các quốc gia khác được hưởng các quyền tự do hàng hải, tự do hàng không, quyền đặt các đường ống và dây cáp ngầm trong vùng đặc quyền kinh tế, cũng như các quyền sử dụng biển khác liên quan đến các hoạt động này.

Điểm khác biệt cốt lõi:
* Mức độ chủ quyền: Quốc gia ven biển có chủ quyền hoàn toàn và tuyệt đối trên lãnh hải, trong khi chỉ có các quyền chủ quyền và quyền tài phán về kinh tế, thăm dò, khai thác, bảo tồn và quản lý tài nguyên trong vùng đặc quyền kinh tế.
* Phạm vi: Lãnh hải có chiều rộng tối đa 12 hải lý, còn vùng đặc quyền kinh tế có chiều rộng tối đa 200 hải lý tính từ đường cơ sở.
* Quyền của quốc gia khác: Quyền đi qua không gây hại của tàu thuyền nước ngoài trong lãnh hải, còn các quyền tự do hàng hải, hàng không, đặt ống ngầm, cáp ngầm và các quyền sử dụng biển khác cho mục đích không liên quan đến kinh tế trong vùng đặc quyền kinh tế.

Danh sách câu hỏi:

Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu phân biệt hai khái niệm quan trọng trong luật biển quốc tế: lãnh hải và vùng đặc quyền kinh tế (Economic Exclusive Zone - EEZ). Để trả lời đầy đủ, người học cần hiểu rõ:

1. Khái niệm lãnh hải:
* Định nghĩa: Lãnh hải là vùng biển ven bờ của một quốc gia, có chiều rộng không quá 12 hải lý tính từ đường cơ sở.
* Chủ quyền: Quốc gia ven biển thực thi chủ quyền hoàn toàn và tuyệt đối trên lãnh hải của mình, giống như trên lãnh thổ đất liền.
* Quyền hạn: Quốc gia ven biển có quyền ban hành luật pháp, kiểm soát, thực thi pháp luật, ngăn chặn và xử lý các hành vi vi phạm.
* Quyền đi qua không gây hại: Các tàu thuyền nước ngoài có quyền đi qua không gây hại trong lãnh hải của quốc gia ven biển. Quyền này được quy định cụ thể theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982).

2. Khái niệm vùng đặc quyền kinh tế (EEZ):
* Định nghĩa: Vùng đặc quyền kinh tế là vùng biển nằm tiếp liền với lãnh hải, kéo dài ra ngoài lãnh hải và có chiều rộng không quá 200 hải lý tính từ đường cơ sở.
* Chủ quyền và quyền tài phán: Quốc gia ven biển có các quyền chủ quyền và quyền tài phán theo quy định của Công ước UNCLOS 1982 liên quan đến việc thăm dò, khai thác, bảo tồn và quản lý tài nguyên thiên nhiên, bao gồm cả tài nguyên sinh vật và tài nguyên không sinh vật, của vùng nước, đáy biển và các tầng đất dưới đáy biển.
* Quyền khác: Quốc gia ven biển còn có quyền tài phán đối với các hoạt động khác phục vụ cho mục đích kinh tế của vùng, như sản xuất năng lượng từ sức nước, dòng chảy và gió.
* Tự do hàng hải và hàng không: Các quốc gia khác được hưởng các quyền tự do hàng hải, tự do hàng không, quyền đặt các đường ống và dây cáp ngầm trong vùng đặc quyền kinh tế, cũng như các quyền sử dụng biển khác liên quan đến các hoạt động này.

Điểm khác biệt cốt lõi:
* Mức độ chủ quyền: Quốc gia ven biển có chủ quyền hoàn toàn và tuyệt đối trên lãnh hải, trong khi chỉ có các quyền chủ quyền và quyền tài phán về kinh tế, thăm dò, khai thác, bảo tồn và quản lý tài nguyên trong vùng đặc quyền kinh tế.
* Phạm vi: Lãnh hải có chiều rộng tối đa 12 hải lý, còn vùng đặc quyền kinh tế có chiều rộng tối đa 200 hải lý tính từ đường cơ sở.
* Quyền của quốc gia khác: Quyền đi qua không gây hại của tàu thuyền nước ngoài trong lãnh hải, còn các quyền tự do hàng hải, hàng không, đặt ống ngầm, cáp ngầm và các quyền sử dụng biển khác cho mục đích không liên quan đến kinh tế trong vùng đặc quyền kinh tế.
Lời giải:
Để phân tích các điều kiện cơ bản để hình thành nên một quốc gia theo Công pháp quốc tế, chúng ta cần hiểu rõ các yếu tố cấu thành mà cộng đồng quốc tế công nhận. Theo đó, có ba điều kiện cốt lõi thường được nhắc đến:

1. Lãnh thổ xác định: Một quốc gia cần có một vùng đất cụ thể, có ranh giới địa lý rõ ràng. Lãnh thổ này bao gồm đất liền, vùng biển và vùng trời thuộc chủ quyền của quốc gia đó. Tuy nhiên, không nhất thiết lãnh thổ phải có ranh giới tuyệt đối ổn định hoặc hoàn toàn không có tranh chấp, nhưng cần có một vùng không gian mà quốc gia đó thực sự kiểm soát và tuyên bố chủ quyền.

2. Dân cư thường trú: Phải có một cộng đồng người sinh sống ổn định trên lãnh thổ đó. Số lượng dân cư không phải là yếu tố quyết định, quan trọng là sự gắn bó lâu dài giữa dân cư với lãnh thổ và với nhau. Dân cư này tạo nên nền tảng xã hội và là đối tượng mà nhà nước thực thi quyền lực.

3. Chính phủ có hiệu lực: Đây là yếu tố then chốt, đòi hỏi phải có một tổ chức quyền lực nhà nước hoạt động thực tế, có khả năng quản lý, điều hành công việc nội bộ, duy trì trật tự và có quan hệ đối ngoại. Chính phủ phải thể hiện được sự kiểm soát hiệu quả đối với lãnh thổ và dân cư, có khả năng thực hiện các nghĩa vụ quốc tế. Tính hiệu lực ở đây không phụ thuộc vào hình thức chính thể mà vào khả năng thực tế của chính phủ trong việc quản lý nhà nước.

Ngoài ra, một số học thuyết còn bổ sung thêm điều kiện về chủ quyền và khả năng quan hệ quốc tế, thể hiện qua việc quốc gia có thể tự quyết định công việc nội bộ và đối ngoại mà không bị sự chi phối bởi một chủ thể bên ngoài nào, đồng thời có khả năng tham gia vào các mối quan hệ pháp lý quốc tế.

Việc đáp ứng đủ các điều kiện này là cơ sở để một thực thể được công nhận là quốc gia theo luật pháp quốc tế, từ đó có thể tham gia vào cộng đồng các quốc gia và hưởng các quyền, nghĩa vụ tương ứng.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu phân tích hành động tấn công quân sự của quốc gia R vào quốc gia U dựa trên các nguyên tắc của Công pháp quốc tế. Cụ thể, cần xem xét hành động này dưới góc độ quyền tự vệ chính đáng (Điều 51 Hiến chương Liên Hợp Quốc) và nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực (Điều 2(4) Hiến chương Liên Hợp Quốc).

Theo Công pháp quốc tế, việc sử dụng vũ lực giữa các quốc gia bị hạn chế nghiêm ngặt. Nguyên tắc cơ bản là cấm sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực chống lại sự toàn vẹn lãnh thổ hoặc độc lập chính trị của bất kỳ quốc gia nào.

Hành động của quốc gia R là tấn công quân sự ('dội bom tấn công vào những mục tiêu quân sự trên lãnh thổ của quốc gia U') nhằm mục đích 'trả đũa' sau khi quốc gia U 'đe dọa sử dụng vũ lực' và có 'diễn biến căng thẳng tại biên giới'.

Chúng ta cần xem xét liệu hành động của R có được coi là tự vệ chính đáng hay không:

1. Tự vệ chính đáng (Điều 51 Hiến chương LHQ): Quyền này chỉ phát sinh khi một quốc gia bị tấn công vũ trang. Nếu quốc gia U chỉ 'đe dọa sử dụng vũ lực' và có 'diễn biến căng thẳng' mà chưa có hành động tấn công vũ trang thực tế chống lại R, thì việc R tấn công quân sự có thể không được coi là tự vệ chính đáng.
* 'Đe dọa sử dụng vũ lực' có thể là một hành vi vi phạm Công pháp quốc tế, nhưng nó không tự động kích hoạt quyền tự vệ chính đáng của bên kia nếu chưa có sự tấn công vũ trang xảy ra.
* 'Diễn biến căng thẳng tại biên giới' cũng không đủ để biện minh cho một cuộc tấn công quân sự quy mô lớn nếu không có bằng chứng về một cuộc tấn công vũ trang sắp xảy ra hoặc đã xảy ra.

2. Hành động 'trả đũa': Việc R tấn công với mục đích 'trả đũa' thường không được Công pháp quốc tế thừa nhận là căn cứ hợp pháp để sử dụng vũ lực. Công pháp quốc tế không cho phép các quốc gia tự mình thực hiện các biện pháp trừng phạt bằng vũ lực.

3. Sử dụng vũ lực được Hội đồng Bảo an LHQ cho phép: Không có thông tin nào cho thấy Hội đồng Bảo an LHQ đã cho phép sử dụng vũ lực trong trường hợp này.

Kết luận:

Dựa trên mô tả, hành động của quốc gia R dường như là một hành động tấn công quân sự nhằm 'trả đũa' và có thể là phản ứng với lời 'đe dọa sử dụng vũ lực' của quốc gia U. Tuy nhiên, theo Công pháp quốc tế, quyền tự vệ chính đáng chỉ được kích hoạt khi có một cuộc tấn công vũ trang xảy ra. Nếu quốc gia U chỉ đe dọa hoặc có căng thẳng biên giới mà chưa tấn công vũ trang, thì hành động tấn công quân sự của R sẽ bị coi là vi phạm nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực của Điều 2(4) Hiến chương Liên Hợp Quốc. Việc hành động của R là để 'trả đũa' càng củng cố khả năng vi phạm này.
Lời giải:
Câu hỏi này tập trung vào việc phân tích thẩm quyền giải quyết vụ án của Tòa án nước B dựa trên nguyên tắc miễn trừ ngoại giao theo Công ước Viên về Quan hệ Ngoại giao năm 1961. Các yếu tố cần xem xét bao gồm:

1. Miễn trừ tài phán của nhân viên ngoại giao: Theo Điều 29 của Công ước Viên 1961, nhân viên ngoại giao có quyền bất khả xâm phạm về thân thể. Điều 31 quy định nhân viên ngoại giao được hưởng quyền miễn trừ tài phán dân sự và hành chính đối với mọi hành vi thực hiện trong khi thi hành chức vụ. Tuy nhiên, đối với các hành vi cá nhân không liên quan đến chức vụ, nhân viên ngoại giao không được hưởng miễn trừ này. Trong trường hợp của X, hành vi ngược đãi, tra tấn và hãm hiếp Y diễn ra trong khoảng thời gian X làm Bí thư thứ nhất Đại sứ quán nước A tại nước B. Mặc dù hành vi này xảy ra khi X đang tại nhiệm, nhưng nó rõ ràng là hành vi cá nhân, không liên quan đến việc thực hiện chức vụ ngoại giao. Do đó, X không được miễn trừ khỏi tài phán của Tòa án nước B đối với các tội danh này.

2. Miễn trừ đối với quốc gia: Việc Y kiện quốc gia A vì thiếu trách nhiệm cũng cần được xem xét. Theo nguyên tắc pháp lý quốc tế, các quốc gia thường được hưởng quyền miễn trừ về tài phán. Tuy nhiên, có những trường hợp ngoại lệ, ví dụ như các hành vi trái pháp luật quốc tế nghiêm trọng. Tuy nhiên, trong khuôn khổ Công ước Viên 1961, việc kiện một quốc gia là vấn đề phức tạp và thường dựa trên các quy định về miễn trừ của chính quốc gia đó hoặc các thỏa thuận quốc tế khác. Công ước Viên 1961 chủ yếu quy định về miễn trừ của cá nhân đại diện cho quốc gia chứ không trực tiếp giải quyết việc kiện quốc gia. Khả năng Tòa án nước B có thẩm quyền giải quyết đơn kiện chống lại quốc gia A sẽ phụ thuộc vào luật pháp nội địa của nước B và các nguyên tắc của luật pháp quốc tế về miễn trừ quốc gia.

3. Sự thay đổi nếu kiện năm 2008: Nếu Y nộp đơn kiện vào năm 2008, tức là sau khi X không còn giữ chức vụ ngoại giao (thời gian X làm việc là từ 2002-2007), thì vấn đề miễn trừ ngoại giao đối với X sẽ không còn áp dụng. Trong trường hợp này, Tòa án nước B hoàn toàn có thẩm quyền giải quyết đơn kiện của Y đối với X về các tội danh ngược đãi và cưỡng hiếp, vì các hành vi đó đã xảy ra trên lãnh thổ nước B và X, dù là cựu nhân viên ngoại giao, vẫn là một cá nhân cư trú hoặc có mặt tại nước B và chịu sự điều chỉnh của luật pháp nước B.