JavaScript is required
Danh sách đề

Đề thi kết thúc học phần Công pháp quốc tế có đáp án chi tiết - Đề 4

4 câu hỏi 90 phút

Thẻ ghi nhớ
Nhấn để lật thẻ
1 / 4

Phân tích sự khác biệt cơ bản về quy chế thực thi của quy phạm luật quốc tế và quy phạm luật quốc gia

Đáp án
Đáp án đúng:
Câu hỏi yêu cầu phân tích sự khác biệt cơ bản về quy chế thực thi giữa quy phạm luật quốc tế và quy phạm luật quốc gia. Để trả lời đầy đủ, cần làm rõ các khía cạnh sau:

1. Quy phạm luật quốc gia:
* Tính cưỡng chế: Được đảm bảo thực thi bởi bộ máy nhà nước (cảnh sát, tòa án, viện kiểm sát, v.v.) có thẩm quyền và quyền lực hợp pháp để áp dụng các biện pháp cưỡng chế khi cần thiết (bắt giữ, phạt tiền, phạt tù, tịch thu tài sản, v.v.).
* Tính quy định: Các quy phạm luật quốc gia có tính ràng buộc và áp dụng đối với mọi cá nhân, tổ chức, cơ quan nhà nước trong phạm vi lãnh thổ quốc gia đó. Cơ quan lập pháp ban hành, cơ quan hành pháp thi hành, cơ quan tư pháp xét xử.
* Nguồn gốc: Chủ yếu từ cơ quan lập pháp (Quốc hội, Nghị viện) của một quốc gia, thông qua các quy trình lập pháp cụ thể.
* Phạm vi áp dụng: Nội địa, giới hạn trong phạm vi chủ quyền của quốc gia.

2. Quy phạm luật quốc tế:
* Tính cưỡng chế: Kém chặt chẽ hơn so với luật quốc gia. Không có một 'cảnh sát thế giới' hay 'tòa án thế giới' có quyền lực tuyệt đối để buộc các quốc gia phải tuân thủ. Việc thực thi thường dựa vào sự tự nguyện của các quốc gia thành viên, các biện pháp ngoại giao, trừng phạt kinh tế, hoặc sự can thiệp của các tổ chức quốc tế (như Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc) trong những trường hợp đặc biệt.
* Tính quy định: Quy phạm luật quốc tế điều chỉnh mối quan hệ giữa các chủ thể luật quốc tế (chủ yếu là các quốc gia và một số tổ chức quốc tế). Sự tuân thủ phụ thuộc nhiều vào ý chí và lợi ích của các quốc gia.
* Nguồn gốc: Chủ yếu từ các điều ước quốc tế (hiệp ước, công ước) và tập quán quốc tế. Có thể được các tổ chức quốc tế ban hành dưới dạng nghị quyết, khuyến nghị.
* Phạm vi áp dụng: Liên quốc gia, vượt ra ngoài phạm vi lãnh thổ của một quốc gia.

Sự khác biệt cơ bản về quy chế thực thi:

* Cơ chế đảm bảo thực thi: Luật quốc gia có bộ máy nhà nước tập trung, mạnh mẽ với quyền lực cưỡng chế rõ ràng. Luật quốc tế thiếu cơ chế cưỡng chế tập trung, sự thực thi mang tính tự nguyện cao và phụ thuộc vào hợp tác giữa các quốc gia, cùng với các cơ chế giải quyết tranh chấp và chế tài mang tính hạn chế hơn.
* Đối tượng điều chỉnh và phạm vi áp dụng: Luật quốc gia áp dụng cho cá nhân, tổ chức trong phạm vi lãnh thổ quốc gia; luật quốc tế điều chỉnh quan hệ giữa các quốc gia trên phạm vi toàn cầu hoặc khu vực.
* Nguồn và hình thức pháp lý: Luật quốc gia có nguồn gốc và hình thức đa dạng, rõ ràng; luật quốc tế chủ yếu từ điều ước và tập quán, có thể ít rõ ràng và khó xác định hơn trong một số trường hợp.

Danh sách câu hỏi:

Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu phân tích sự khác biệt cơ bản về quy chế thực thi giữa quy phạm luật quốc tế và quy phạm luật quốc gia. Để trả lời đầy đủ, cần làm rõ các khía cạnh sau:

1. Quy phạm luật quốc gia:
* Tính cưỡng chế: Được đảm bảo thực thi bởi bộ máy nhà nước (cảnh sát, tòa án, viện kiểm sát, v.v.) có thẩm quyền và quyền lực hợp pháp để áp dụng các biện pháp cưỡng chế khi cần thiết (bắt giữ, phạt tiền, phạt tù, tịch thu tài sản, v.v.).
* Tính quy định: Các quy phạm luật quốc gia có tính ràng buộc và áp dụng đối với mọi cá nhân, tổ chức, cơ quan nhà nước trong phạm vi lãnh thổ quốc gia đó. Cơ quan lập pháp ban hành, cơ quan hành pháp thi hành, cơ quan tư pháp xét xử.
* Nguồn gốc: Chủ yếu từ cơ quan lập pháp (Quốc hội, Nghị viện) của một quốc gia, thông qua các quy trình lập pháp cụ thể.
* Phạm vi áp dụng: Nội địa, giới hạn trong phạm vi chủ quyền của quốc gia.

2. Quy phạm luật quốc tế:
* Tính cưỡng chế: Kém chặt chẽ hơn so với luật quốc gia. Không có một 'cảnh sát thế giới' hay 'tòa án thế giới' có quyền lực tuyệt đối để buộc các quốc gia phải tuân thủ. Việc thực thi thường dựa vào sự tự nguyện của các quốc gia thành viên, các biện pháp ngoại giao, trừng phạt kinh tế, hoặc sự can thiệp của các tổ chức quốc tế (như Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc) trong những trường hợp đặc biệt.
* Tính quy định: Quy phạm luật quốc tế điều chỉnh mối quan hệ giữa các chủ thể luật quốc tế (chủ yếu là các quốc gia và một số tổ chức quốc tế). Sự tuân thủ phụ thuộc nhiều vào ý chí và lợi ích của các quốc gia.
* Nguồn gốc: Chủ yếu từ các điều ước quốc tế (hiệp ước, công ước) và tập quán quốc tế. Có thể được các tổ chức quốc tế ban hành dưới dạng nghị quyết, khuyến nghị.
* Phạm vi áp dụng: Liên quốc gia, vượt ra ngoài phạm vi lãnh thổ của một quốc gia.

Sự khác biệt cơ bản về quy chế thực thi:

* Cơ chế đảm bảo thực thi: Luật quốc gia có bộ máy nhà nước tập trung, mạnh mẽ với quyền lực cưỡng chế rõ ràng. Luật quốc tế thiếu cơ chế cưỡng chế tập trung, sự thực thi mang tính tự nguyện cao và phụ thuộc vào hợp tác giữa các quốc gia, cùng với các cơ chế giải quyết tranh chấp và chế tài mang tính hạn chế hơn.
* Đối tượng điều chỉnh và phạm vi áp dụng: Luật quốc gia áp dụng cho cá nhân, tổ chức trong phạm vi lãnh thổ quốc gia; luật quốc tế điều chỉnh quan hệ giữa các quốc gia trên phạm vi toàn cầu hoặc khu vực.
* Nguồn và hình thức pháp lý: Luật quốc gia có nguồn gốc và hình thức đa dạng, rõ ràng; luật quốc tế chủ yếu từ điều ước và tập quán, có thể ít rõ ràng và khó xác định hơn trong một số trường hợp.
Lời giải:
Câu hỏi yêu cầu phân tích hai khía cạnh chính: vai trò của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc (HĐBA LHQ) và cơ chế biểu quyết của cơ quan này trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế. Để trả lời đầy đủ, người học cần trình bày rõ ràng các chức năng, nhiệm vụ và quyền hạn của HĐBA LHQ như là cơ quan chịu trách nhiệm chính về hòa bình và an ninh quốc tế theo Hiến chương LHQ. Cụ thể, cần nêu bật vai trò trong việc điều tra, xác định các mối đe dọa đối với hòa bình, đưa ra các biện pháp hòa bình (như đàm phán, trung gian hòa giải) hoặc các biện pháp cưỡng chế (như cấm vận, can thiệp quân sự) theo Chương VII Hiến chương LHQ. Bên cạnh đó, người học cần phân tích sâu về cơ chế biểu quyết của HĐBA, bao gồm số lượng thành viên (15 thành viên, trong đó có 5 thành viên thường trực với quyền phủ quyết), quy trình thông qua các nghị quyết không mang tính thủ tục (cần sự đồng ý của 9/15 thành viên, bao gồm cả 5 thành viên thường trực). Đặc biệt, phải làm rõ ý nghĩa và tác động của quyền phủ quyết của 5 thành viên thường trực, cũng như những tranh cãi và đề xuất cải cách liên quan đến cơ chế này. Việc phân tích cần chỉ ra mối liên hệ giữa vai trò và cơ chế biểu quyết, tức là cơ chế biểu quyết (đặc biệt là quyền phủ quyết) có thể ảnh hưởng như thế nào đến khả năng HĐBA thực thi vai trò của mình, đôi khi dẫn đến bế tắc hoặc trì hoãn trong việc giải quyết các cuộc xung đột quốc tế.
Lời giải:
Câu hỏi đề cập đến việc giải quyết tranh chấp Biển Đông theo Công ước Liên Hợp quốc về Luật Biển (UNCLOS) 1982, cụ thể là quyền lựa chọn cơ quan tài phán của quốc gia P khi quốc gia C từ chối đàm phán song phương. Theo UNCLOS 1982, Điều 286 quy định rằng khi có tranh chấp về việc giải thích hoặc áp dụng Công ước mà không giải quyết được bằng các biện pháp quy định tại Mục 1, thì một bên có thể đưa vụ việc ra một trong các cơ quan tài phán có thẩm quyền theo quy định tại Mục 2. Các cơ quan tài phán được quy định tại Mục 2 bao gồm: 1. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) theo Điều 287(1)(a); 2. Tòa án Luật Biển Quốc tế (ITLOS) theo Điều 287(1)(b); 3. Trọng tài được thành lập theo Phụ lục VII của Công ước theo Điều 287(1)(c); 4. Trọng tài đặc biệt được thành lập theo Phụ lục VIII của Công ước theo Điều 287(1)(d). Do đó, quốc gia P có bốn lựa chọn về cơ quan tài phán để khởi kiện quốc gia C.
Lời giải:
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về chủ thể của luật quốc tế và thẩm quyền của ICSID.

Trong tình huống này, tổ chức TFA được thành lập bởi các chủ nợ cá nhân và tổ chức mang quốc tịch Y. Để có tư cách chủ thể của luật quốc tế và khởi kiện quốc gia X tại ICSID, TFA phải chứng minh được tư cách pháp nhân quốc tế độc lập với các thành viên của mình. Theo quy định của ICSID, chỉ có quốc gia thành viên và nhà đầu tư của một quốc gia thành viên khác mới có thể là các bên tranh chấp trong một vụ kiện tại ICSID.

Trong tình huống này, TFA không phải là một quốc gia và cũng không phải là một nhà đầu tư của một quốc gia thành viên khác. TFA chỉ là một tổ chức đại diện cho các chủ nợ. Do đó, TFA không có tư cách chủ thể của luật quốc tế để khởi kiện quốc gia X tại ICSID.

Tóm lại: Tổ chức TFA không có tư cách chủ thể của luật quốc tế để khởi kiện quốc gia X tại ICSID vì TFA không phải là một quốc gia thành viên hoặc một nhà đầu tư của một quốc gia thành viên khác theo quy định của ICSID.