JavaScript is required
Danh sách đề

100+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing ngân hàng có đáp án minh họa - Đề 3

16 câu hỏi 60 phút

Thẻ ghi nhớ
Luyện tập
Thi thử
Nhấn để lật thẻ
1 / 16

Một trong các nguyên nhân xuất hiện cạnh tranh gay gắt trong lĩnh vực ngân hàng là:

A.

Tốc độ tăng trưởng kinh tế ngày càng giảm buộc các ngân hàng phải cạnh tranh để có lợi nhuận

B.

Chính phủ của nhiều quốc gia đang điều chỉnh luật để khuyến khích các lực lượng tham gia thị trường tài chính ngân hàng

C.

Nhu cầu khách hàng ngày càng đa dạng và dễ thay đổi, buộc các ngân hàng phải cạnh tranh để dành khách hàng

D.

Công nghệ càng phát triển tạo ra nhiều lợi thế cạnh tranh hơn, cũng khiến ngân hàng dễ tụt hậu nếu không gia tăng cạnh tranh

Đáp án
Đáp án đúng: B
Cả 4 đáp án đều có thể coi là nguyên nhân dẫn đến cạnh tranh gay gắt trong lĩnh vực ngân hàng. Tuy nhiên, đáp án B là bao quát nhất và thể hiện sự thay đổi từ phía chính sách, tạo điều kiện cho nhiều đối thủ tham gia, từ đó cạnh tranh tăng lên.

* Đáp án A: Tốc độ tăng trưởng kinh tế giảm có thể làm tăng cạnh tranh, nhưng đây chỉ là một yếu tố kinh tế vĩ mô.

* Đáp án B: Sự điều chỉnh luật pháp của chính phủ để khuyến khích tham gia thị trường tài chính ngân hàng sẽ trực tiếp làm tăng số lượng các ngân hàng và tổ chức tài chính, dẫn đến cạnh tranh gay gắt hơn.

* Đáp án C: Nhu cầu khách hàng thay đổi cũng là một yếu tố, nhưng các ngân hàng có thể thích nghi và đáp ứng nhu cầu này thông qua các sản phẩm và dịch vụ mới.

* Đáp án D: Công nghệ phát triển là một yếu tố quan trọng, nhưng nó thường thúc đẩy sự đổi mới và cải thiện hiệu quả hơn là chỉ đơn thuần là cạnh tranh.

Vì vậy, đáp án B là chính xác nhất vì nó tập trung vào yếu tố chính sách, có tác động trực tiếp và mạnh mẽ đến mức độ cạnh tranh.

Danh sách câu hỏi:

Câu 1:

Một trong các nguyên nhân xuất hiện cạnh tranh gay gắt trong lĩnh vực ngân hàng là:

Lời giải:
Đáp án đúng: B
Cả 4 đáp án đều có thể coi là nguyên nhân dẫn đến cạnh tranh gay gắt trong lĩnh vực ngân hàng. Tuy nhiên, đáp án B là bao quát nhất và thể hiện sự thay đổi từ phía chính sách, tạo điều kiện cho nhiều đối thủ tham gia, từ đó cạnh tranh tăng lên.

* Đáp án A: Tốc độ tăng trưởng kinh tế giảm có thể làm tăng cạnh tranh, nhưng đây chỉ là một yếu tố kinh tế vĩ mô.

* Đáp án B: Sự điều chỉnh luật pháp của chính phủ để khuyến khích tham gia thị trường tài chính ngân hàng sẽ trực tiếp làm tăng số lượng các ngân hàng và tổ chức tài chính, dẫn đến cạnh tranh gay gắt hơn.

* Đáp án C: Nhu cầu khách hàng thay đổi cũng là một yếu tố, nhưng các ngân hàng có thể thích nghi và đáp ứng nhu cầu này thông qua các sản phẩm và dịch vụ mới.

* Đáp án D: Công nghệ phát triển là một yếu tố quan trọng, nhưng nó thường thúc đẩy sự đổi mới và cải thiện hiệu quả hơn là chỉ đơn thuần là cạnh tranh.

Vì vậy, đáp án B là chính xác nhất vì nó tập trung vào yếu tố chính sách, có tác động trực tiếp và mạnh mẽ đến mức độ cạnh tranh.

Câu 2:

Tính vô hình của sản phẩm dịch vụ ngân hàng thể hiện:

Lời giải:
Đáp án đúng: B
Tính vô hình của sản phẩm dịch vụ ngân hàng có nghĩa là khách hàng khó quan sát trực tiếp, khó cảm nhận trước khi sử dụng dịch vụ. Họ không thể nhìn thấy, sờ thấy, nếm thử hoặc ngửi thấy dịch vụ trước khi tiêu dùng. Do đó, đáp án B là chính xác nhất.

Câu 3:

Bộ phận Marketing căn cứ vào các mục tiêu nào để xác định giá sản phẩm dịch vụ ngân hàng?

Lời giải:
Đáp án đúng: B
Bộ phận Marketing xác định giá sản phẩm dịch vụ ngân hàng dựa trên mục tiêu gia tăng cạnh tranh cho ngân hàng (B) và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng (D). Tuy nhiên, đáp ứng nhu cầu khách hàng là mục tiêu quan trọng nhất và bao hàm cả việc gia tăng cạnh tranh. Việc bổ sung tính năng mới (A) và gia tăng chất lượng sản phẩm (C) có thể ảnh hưởng đến giá, nhưng không phải là mục tiêu chính để xác định giá. Vì vậy, đáp án phù hợp nhất là gia tăng cạnh tranh cho ngân hàng.

Câu 4:

Đặc điểm của kênh phân phối hiện đại là gì?

Lời giải:
Đáp án đúng: D
Kênh phân phối hiện đại trong lĩnh vực ngân hàng thường được thể hiện qua các hình thức như ngân hàng trực tuyến (Internet Banking), ngân hàng trên điện thoại di động (Mobile Banking), và các ứng dụng tài chính số. Đặc điểm nổi bật của các kênh này là khách hàng có thể thực hiện giao dịch và tiếp cận dịch vụ ngân hàng mà không cần phải đến trực tiếp trụ sở ngân hàng. Vì vậy, phương án C phản ánh đúng đặc điểm này. Phương án D (Ngân hàng qua mạng) là một ví dụ cụ thể của kênh phân phối hiện đại, nhưng phương án C bao quát hơn, thể hiện bản chất của sự tiện lợi và tiếp cận từ xa mà các kênh này mang lại.

Câu 5:

Trong các giai đoạn của chu kỳ sống sản phẩm dịch vụ ngân hàng, giai đoạn nào cần cải biến hoạt động Marketing nhất?

Lời giải:
Đáp án đúng: D

Trong chu kỳ sống của sản phẩm dịch vụ ngân hàng, giai đoạn suy thoái là giai đoạn mà sản phẩm hoặc dịch vụ bắt đầu mất dần thị phần và doanh thu. Lúc này, cần phải cải biến hoạt động Marketing mạnh mẽ nhất để tìm cách kéo dài tuổi thọ sản phẩm, tìm kiếm thị trường mới, hoặc phát triển sản phẩm/dịch vụ thay thế.

Câu 6:

Tính không ổn định và khó xác định của sản phẩm dịch vụ ngân hàng thể hiện ở chỗ nào?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 7:

Tính độc đáo trong sản phẩm dịch vụ ngân hàng có thể được hiểu là gì?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 8:

Những nhân tố nào sau đây ảnh hưởng đến việc tiêu thụ sản phẩm dịch vụ ngân hàng?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 9:

Ưu điểm của phương thức quảng cáo trên báo, tạp chí:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 11:

Mục tiêu của hoạt động xúc tiến thương mại trong hoạt động Mar ngân hàng:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 12:

Công việc cụ thể nào của bộ phận Mar ngân hàng thể hiện vai trò tham gia giải quyết những vấn đề kinh tế cơ bản của hoạt động kinh doanh ngân hàng:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 13:

Marketing ngân hàng đóng vai trò là cầu nối gắn kết hoạt động của ngân hàng với thị trường thể hiện ở việc:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 14:

Đặc điểm của giai đoạn tung sản phẩm ra thị trường là:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 15:

Bộ phận marketing căn cứ vào các mục tiêu nào để xác định giá sản phẩm dịch vụ ngân hàng?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 16:

Yêu cầu khi thiết kế thông điệp sản phẩm dịch vụ ngân hàng là gì?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP