JavaScript is required
Danh sách đề

100+ câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Pháp có lời giải theo từng bước dễ hiểu - Đề 3

13 câu hỏi 60 phút

Thẻ ghi nhớ
Luyện tập
Thi thử
Nhấn để lật thẻ
1 / 13

Marie aime

A.

les pulls bleus verts

B.

les pulls bleu vert

C.

les pulls bleus vert

D.

les pulls bleu verts

Đáp án
Đáp án đúng: B

Trong tiếng Pháp, khi một tính từ được tạo thành bằng cách ghép hai tính từ chỉ màu sắc, nó sẽ tuân theo các quy tắc sau:



  1. Nếu cả hai tính từ chỉ màu sắc đều không thay đổi về giống và số, chúng sẽ không hòa hợp với danh từ mà chúng bổ nghĩa.

  2. Nếu một trong hai tính từ chỉ màu sắc có thể thay đổi về giống và số, thì tính từ đó sẽ hòa hợp với danh từ.


Trong trường hợp này, "bleu" (xanh lam) và "vert" (xanh lục) đều là các tính từ chỉ màu sắc thông thường. Khi ghép lại, chúng tạo thành một tính từ ghép chỉ màu sắc. Tuy nhiên, cả "bleu" và "vert" đều có thể thay đổi để hòa hợp với danh từ về giống và số. Do đó, trong cụm danh từ "les pulls bleu verts", cả hai tính từ "bleu" và "vert" phải hòa hợp với danh từ "pulls" (số nhiều). Vậy nên, đáp án đúng phải là "bleus verts".


Danh sách câu hỏi:

Câu 1:

Marie aime

Lời giải:
Đáp án đúng: B

Trong tiếng Pháp, khi một tính từ được tạo thành bằng cách ghép hai tính từ chỉ màu sắc, nó sẽ tuân theo các quy tắc sau:



  1. Nếu cả hai tính từ chỉ màu sắc đều không thay đổi về giống và số, chúng sẽ không hòa hợp với danh từ mà chúng bổ nghĩa.

  2. Nếu một trong hai tính từ chỉ màu sắc có thể thay đổi về giống và số, thì tính từ đó sẽ hòa hợp với danh từ.


Trong trường hợp này, "bleu" (xanh lam) và "vert" (xanh lục) đều là các tính từ chỉ màu sắc thông thường. Khi ghép lại, chúng tạo thành một tính từ ghép chỉ màu sắc. Tuy nhiên, cả "bleu" và "vert" đều có thể thay đổi để hòa hợp với danh từ về giống và số. Do đó, trong cụm danh từ "les pulls bleu verts", cả hai tính từ "bleu" và "vert" phải hòa hợp với danh từ "pulls" (số nhiều). Vậy nên, đáp án đúng phải là "bleus verts".


Lời giải:
Đáp án đúng: D
Trong câu này, chúng ta cần một từ để chỉ tần suất thực hiện hoạt động thể chất.

* A. le: Mạo từ xác định, không phù hợp trong trường hợp này.
* B. tout: Có nghĩa là "tất cả", không phù hợp về nghĩa.
* C. un: Mạo từ không xác định, không phù hợp trong trường hợp này vì chúng ta muốn nói đến việc thực hiện mỗi ngày.
* D. chaque: Có nghĩa là "mỗi", "mỗi ngày", phù hợp để chỉ tần suất thực hiện hoạt động thể chất.

Do đó, đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: A

Câu hỏi yêu cầu tìm từ đồng nghĩa với "verres" (kính) trong câu "Les verres qu’il porte lui permettent de lire." (Kính mà anh ấy đeo cho phép anh ấy đọc).



  • A. lunettes (kính): Đây là từ đồng nghĩa chính xác của "verres" trong ngữ cảnh này, chỉ kính đeo mắt.

  • B. tasses (tách, chén): Không phù hợp vì không liên quan đến việc đọc hoặc thị lực.

  • C. miroirs (gương): Không phù hợp vì gương dùng để soi, không phải để đọc.

  • D. lampes (đèn): Không phù hợp vì đèn dùng để chiếu sáng, không phải để hỗ trợ thị lực.


Vậy, đáp án đúng là A.

Câu 4:

Je te prête ce livre tu me le rendes à temps.

Lời giải:
Đáp án đúng: D

Câu này cần một liên từ chỉ điều kiện để diễn tả ý: "Tôi cho bạn mượn cuốn sách này với điều kiện bạn trả lại cho tôi đúng hạn."

A. en attendant que (trong khi chờ đợi): Diễn tả một hành động xảy ra trong khi chờ đợi một hành động khác. Không phù hợp về nghĩa.

B. jusqu’à ce que (cho đến khi): Diễn tả một hành động kéo dài đến một thời điểm nào đó. Không phù hợp về nghĩa.

C. à mesure que (càng...càng): Diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời và tỷ lệ thuận với nhau. Không phù hợp về nghĩa.

D. à condition que (với điều kiện là): Diễn tả một điều kiện cần thiết để một hành động xảy ra. Phù hợp về nghĩa và ngữ pháp.

Vậy đáp án đúng là D.

Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu tìm danh từ chỉ hành động (nom d’action) được hình thành từ động từ "se réchauffer" (ấm lên, nóng lên).

* A. réchauffage: Danh từ này có nghĩa là sự hâm nóng, làm nóng lại (ví dụ: réchauffage d'un plat - hâm nóng một món ăn). Mặc dù liên quan đến nhiệt, nó không trực tiếp thể hiện hành động "tự làm nóng lên" như trong ngữ cảnh biến đổi khí hậu.
* B. réchauffement: Đây là đáp án chính xác. "Réchauffement" có nghĩa là sự nóng lên, sự ấm lên. "Le réchauffement climatique" (sự nóng lên toàn cầu) là một cụm từ quen thuộc, mô tả chính xác hiện tượng Trái Đất ngày càng nóng lên.
* C. réchaud: "Réchaud" là một danh từ chỉ đồ vật, có nghĩa là bếp nhỏ (ví dụ: bếp ga mini, bếp cồn). Nó không phải là một hành động.
* D. réchauffeur: "Réchauffeur" là một danh từ chỉ vật, có nghĩa là máy sưởi, thiết bị làm nóng. Tương tự như "réchaud", nó không phải là một hành động.

Vậy, đáp án đúng là B.

Câu 6:

L'anglais se parle partout dans le monde. La phrase équivalente de cette phrase est …

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 7:

Pourquoi Paul préfère-t-il la musique classique ?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 10:

Pierre et Rémy ont les yeux _____.

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 12:

Votre collègue vient d’avoir un accident. Vous lui rendez visite et lui dites :

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 13:

Ils n’ont pas entendu leur réveil sonner si bien qu’ils étaient en retard au travail. La phrase de même sens de cette phrase est « ».

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP