Les verres qu’il porte lui permettent de lire. Le synonyme de “verres” est
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu tìm từ đồng nghĩa với "verres" (kính) trong câu "Les verres qu’il porte lui permettent de lire." (Kính mà anh ấy đeo cho phép anh ấy đọc).
- A. lunettes (kính): Đây là từ đồng nghĩa chính xác của "verres" trong ngữ cảnh này, chỉ kính đeo mắt.
- B. tasses (tách, chén): Không phù hợp vì không liên quan đến việc đọc hoặc thị lực.
- C. miroirs (gương): Không phù hợp vì gương dùng để soi, không phải để đọc.
- D. lampes (đèn): Không phù hợp vì đèn dùng để chiếu sáng, không phải để hỗ trợ thị lực.
Vậy, đáp án đúng là A.