Pour être en bonne santé, il faut pratiquer une activité physique pendant au moins 15 minutes jour.
Đáp án đúng: D
Câu hỏi liên quan
Câu hỏi yêu cầu tìm từ đồng nghĩa với "verres" (kính) trong câu "Les verres qu’il porte lui permettent de lire." (Kính mà anh ấy đeo cho phép anh ấy đọc).
- A. lunettes (kính): Đây là từ đồng nghĩa chính xác của "verres" trong ngữ cảnh này, chỉ kính đeo mắt.
- B. tasses (tách, chén): Không phù hợp vì không liên quan đến việc đọc hoặc thị lực.
- C. miroirs (gương): Không phù hợp vì gương dùng để soi, không phải để đọc.
- D. lampes (đèn): Không phù hợp vì đèn dùng để chiếu sáng, không phải để hỗ trợ thị lực.
Vậy, đáp án đúng là A.
Câu này cần một liên từ chỉ điều kiện để diễn tả ý: "Tôi cho bạn mượn cuốn sách này với điều kiện bạn trả lại cho tôi đúng hạn."
A. en attendant que (trong khi chờ đợi): Diễn tả một hành động xảy ra trong khi chờ đợi một hành động khác. Không phù hợp về nghĩa.
B. jusqu’à ce que (cho đến khi): Diễn tả một hành động kéo dài đến một thời điểm nào đó. Không phù hợp về nghĩa.
C. à mesure que (càng...càng): Diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời và tỷ lệ thuận với nhau. Không phù hợp về nghĩa.
D. à condition que (với điều kiện là): Diễn tả một điều kiện cần thiết để một hành động xảy ra. Phù hợp về nghĩa và ngữ pháp.
Vậy đáp án đúng là D.
* A. réchauffage: Danh từ này có nghĩa là sự hâm nóng, làm nóng lại (ví dụ: réchauffage d'un plat - hâm nóng một món ăn). Mặc dù liên quan đến nhiệt, nó không trực tiếp thể hiện hành động "tự làm nóng lên" như trong ngữ cảnh biến đổi khí hậu.
* B. réchauffement: Đây là đáp án chính xác. "Réchauffement" có nghĩa là sự nóng lên, sự ấm lên. "Le réchauffement climatique" (sự nóng lên toàn cầu) là một cụm từ quen thuộc, mô tả chính xác hiện tượng Trái Đất ngày càng nóng lên.
* C. réchaud: "Réchaud" là một danh từ chỉ đồ vật, có nghĩa là bếp nhỏ (ví dụ: bếp ga mini, bếp cồn). Nó không phải là một hành động.
* D. réchauffeur: "Réchauffeur" là một danh từ chỉ vật, có nghĩa là máy sưởi, thiết bị làm nóng. Tương tự như "réchaud", nó không phải là một hành động.
Vậy, đáp án đúng là B.
Phương án A: "L’anglais est parlé partout dans le monde" (Tiếng Anh được nói ở khắp mọi nơi trên thế giới) - Đây là câu bị động, tương đương về nghĩa với câu chủ động ban đầu.
Phương án B: "Tout le monde parle l’anglais ensemble" (Mọi người cùng nhau nói tiếng Anh) - Sai nghĩa so với câu gốc.
Phương án C: "On ne parle pas l’anglais partout dans le monde" (Người ta không nói tiếng Anh ở khắp mọi nơi trên thế giới) - Ngược nghĩa với câu gốc.
Phương án D: "On ne parle que l’anglais dans le monde" (Người ta chỉ nói tiếng Anh trên thế giới) - Sai nghĩa so với câu gốc.
Vậy, phương án A là đáp án đúng nhất.
* A. Parce qu’elle le détend. (Vì nó giúp anh ấy thư giãn.) - Đây là một lý do hợp lý để thích nhạc cổ điển, nhiều người tìm đến nhạc cổ điển để thư giãn.
* B. Parce qu’il veut devenir musicien. (Vì anh ấy muốn trở thành nhạc sĩ.) - Muốn trở thành nhạc sĩ không nhất thiết phải thích nhạc cổ điển.
* C. Parce qu’il n’aime pas le rock. (Vì anh ấy không thích nhạc rock.) - Không thích nhạc rock không đồng nghĩa với việc thích nhạc cổ điển.
* D. Parce qu’elle est trop bruyante. (Vì nó quá ồn ào.) - Nhạc cổ điển thường không được coi là ồn ào.
Vậy, đáp án chính xác nhất là A.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.