JavaScript is required
Danh sách đề

Câu hỏi trắc nghiệm Pháp y giải thích đáp án ngắn gọn, dễ hiểu - Đề 2

15 câu hỏi 60 phút

Thẻ ghi nhớ
Luyện tập
Thi thử
Nhấn để lật thẻ
1 / 15

Một thanh niên khoảng 17 tuổi lái xe bị TNGT, ngã văng khỏi xe với nhiều CT nặng như gãy xương đùi, xương chày và xương mác trái, gãy xương cánh tay P. Sau TN, tình trạng sức khỏe của BN ổn định (M và HA trong chỉ số bình thường) nhưng sau đó 3 ngày, anh ta đột ngột hôn mê và tử vong. Khám nghiệm tử thi có thể tìm thấy tổn thương bệnh lý nào phù hợp với diễn biến bệnh lý của nạn nhân

A.

Nhiều chấm chảy máu trong chất trắng của mô não, phù não

B.

Huyết khối TM phổi ở các nhánh chính

C.

Tụ máu NMC

D.

Có 500 ml máu trong khoang màng tim

E.

TKMP trái có xẹp phổi

Đáp án
Đáp án đúng: A
Phân tích câu hỏi:
Câu hỏi mô tả một trường hợp tai nạn giao thông với đa chấn thương, bệnh nhân ban đầu ổn định nhưng sau đó đột ngột hôn mê và tử vong. Diễn biến này gợi ý đến một biến chứng muộn của chấn thương, và cần tìm tổn thương bệnh lý phù hợp với diễn biến đó.

Đánh giá các phương án:
A. Nhiều chấm chảy máu trong chất trắng của mô não, phù não: Tổn thương này có thể xảy ra trong chấn thương sọ não lan tỏa (Diffuse Axonal Injury - DAI). DAI có thể gây hôn mê muộn do tổn thương các sợi trục thần kinh. Đây là một khả năng phù hợp.
B. Huyết khối TM phổi ở các nhánh chính: Huyết khối tĩnh mạch phổi là một biến chứng nguy hiểm của gãy xương lớn (đặc biệt là xương đùi, xương chày), có thể gây tắc mạch phổi và đột tử. Đây cũng là một khả năng phù hợp với diễn biến.
C. Tụ máu NMC: Tụ máu ngoài màng cứng thường gây tăng áp lực nội sọ nhanh chóng và biểu hiện sớm sau chấn thương, ít phù hợp với diễn biến chậm và muộn như trong trường hợp này. Tuy nhiên không loại trừ khả năng tụ máu NMC diễn tiến chậm.
D. Có 500 ml máu trong khoang màng tim: Lượng máu lớn trong khoang màng tim (ép tim) gây chèn ép tim, dẫn đến suy tuần hoàn và tử vong nhanh chóng. Diễn biến này không phù hợp với giai đoạn ổn định ban đầu của bệnh nhân.
E. TKMP trái có xẹp phổi: Tràn khí màng phổi gây xẹp phổi có thể gây suy hô hấp, nhưng ít khả năng gây tử vong muộn sau một giai đoạn ổn định, trừ khi có biến chứng hoặc không được điều trị.

Kết luận:
Trong các phương án trên, A và B là phù hợp nhất với diễn biến lâm sàng. Tuy nhiên, huyết khối tĩnh mạch phổi có vẻ phù hợp hơn vì gãy xương lớn là yếu tố nguy cơ cao của biến chứng này. Chấn thương sọ não lan tỏa (DAI) vẫn là một khả năng. Vì vậy, cần cân nhắc thêm các yếu tố khác để đưa ra kết luận chính xác nhất. Trong trường hợp này, vì cả A và B đều có khả năng xảy ra và phù hợp với diễn biến bệnh, nên cần có thêm thông tin để phân biệt. Tuy nhiên, theo kinh nghiệm lâm sàng, tắc mạch phổi do huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới (gãy xương đùi, cẳng chân) là một biến chứng thường gặp và nguy hiểm sau chấn thương, đặc biệt khi bệnh nhân bất động.

Do có hai đáp án có khả năng đúng cao, tôi sẽ chọn đáp án B (Huyết khối TM phổi ở các nhánh chính) và giải thích thêm về khả năng của đáp án A.

Danh sách câu hỏi:

Lời giải:
Đáp án đúng: A
Phân tích câu hỏi:
Câu hỏi mô tả một trường hợp tai nạn giao thông với đa chấn thương, bệnh nhân ban đầu ổn định nhưng sau đó đột ngột hôn mê và tử vong. Diễn biến này gợi ý đến một biến chứng muộn của chấn thương, và cần tìm tổn thương bệnh lý phù hợp với diễn biến đó.

Đánh giá các phương án:
A. Nhiều chấm chảy máu trong chất trắng của mô não, phù não: Tổn thương này có thể xảy ra trong chấn thương sọ não lan tỏa (Diffuse Axonal Injury - DAI). DAI có thể gây hôn mê muộn do tổn thương các sợi trục thần kinh. Đây là một khả năng phù hợp.
B. Huyết khối TM phổi ở các nhánh chính: Huyết khối tĩnh mạch phổi là một biến chứng nguy hiểm của gãy xương lớn (đặc biệt là xương đùi, xương chày), có thể gây tắc mạch phổi và đột tử. Đây cũng là một khả năng phù hợp với diễn biến.
C. Tụ máu NMC: Tụ máu ngoài màng cứng thường gây tăng áp lực nội sọ nhanh chóng và biểu hiện sớm sau chấn thương, ít phù hợp với diễn biến chậm và muộn như trong trường hợp này. Tuy nhiên không loại trừ khả năng tụ máu NMC diễn tiến chậm.
D. Có 500 ml máu trong khoang màng tim: Lượng máu lớn trong khoang màng tim (ép tim) gây chèn ép tim, dẫn đến suy tuần hoàn và tử vong nhanh chóng. Diễn biến này không phù hợp với giai đoạn ổn định ban đầu của bệnh nhân.
E. TKMP trái có xẹp phổi: Tràn khí màng phổi gây xẹp phổi có thể gây suy hô hấp, nhưng ít khả năng gây tử vong muộn sau một giai đoạn ổn định, trừ khi có biến chứng hoặc không được điều trị.

Kết luận:
Trong các phương án trên, A và B là phù hợp nhất với diễn biến lâm sàng. Tuy nhiên, huyết khối tĩnh mạch phổi có vẻ phù hợp hơn vì gãy xương lớn là yếu tố nguy cơ cao của biến chứng này. Chấn thương sọ não lan tỏa (DAI) vẫn là một khả năng. Vì vậy, cần cân nhắc thêm các yếu tố khác để đưa ra kết luận chính xác nhất. Trong trường hợp này, vì cả A và B đều có khả năng xảy ra và phù hợp với diễn biến bệnh, nên cần có thêm thông tin để phân biệt. Tuy nhiên, theo kinh nghiệm lâm sàng, tắc mạch phổi do huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới (gãy xương đùi, cẳng chân) là một biến chứng thường gặp và nguy hiểm sau chấn thương, đặc biệt khi bệnh nhân bất động.

Do có hai đáp án có khả năng đúng cao, tôi sẽ chọn đáp án B (Huyết khối TM phổi ở các nhánh chính) và giải thích thêm về khả năng của đáp án A.

Câu 2:

Trong giám định Y pháp, loại hình màng trinh nào dưới đây có thể bị nhầm với màng trinh đã rách:

Lời giải:
Đáp án đúng: C
Trong giám định y pháp, việc xác định màng trinh đã rách hay chưa đôi khi gặp khó khăn do sự khác biệt về hình thái màng trinh ở mỗi người. Một số loại hình màng trinh bẩm sinh có cấu trúc đặc biệt, dễ bị nhầm lẫn với dấu hiệu rách màng trinh. Trong các phương án được đưa ra:

* Hình sàng: Màng trinh hình sàng có nhiều lỗ nhỏ li ti, trông giống như bị rách nhiều chỗ. Do đó, hình sàng là loại hình màng trinh dễ bị nhầm lẫn nhất với màng trinh đã rách trong giám định y pháp.
* Hình vành khăn, hình đài hoa, hình bán nguyệt, hình khe: Các hình thái này ít có khả năng bị nhầm lẫn với màng trinh đã rách hơn so với hình sàng, vì chúng có hình dạng đặc trưng và ít có các dấu hiệu giống như rách.

Vậy, đáp án đúng là hình sàng.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Phân tích câu hỏi:
Câu hỏi này yêu cầu xác định nguyên nhân CHỦ YẾU dẫn đến tử vong của bệnh nhân, trong bối cảnh bệnh nhân có nhiều bệnh nền (XVĐM vành, ST xung huyết) và bị chấn thương (đánh vào đầu). Điều quan trọng là phải xem xét diễn tiến bệnh lý sau chấn thương.

Đánh giá các phương án:
A. CTSN do vật tày: Chấn thương sọ não (CTSN) do vật tày là một yếu tố quan trọng, vì nó gây bất tỉnh ngay sau khi bị đánh. Tuy nhiên, cần xem xét các biến chứng phát sinh sau đó.
B. VPQP: Viêm phổi (VP) là một biến chứng xuất hiện sau 2 tuần điều trị. VP có thể góp phần vào suy hô hấp và tử vong, đặc biệt ở bệnh nhân lớn tuổi và có bệnh nền.
C. Xơ vữa mạch vành: Xơ vữa mạch vành (XVĐM vành) là bệnh nền, nhưng không phải là nguyên nhân trực tiếp gây tử vong trong trường hợp này. Tình trạng bệnh có thể xấu đi do stress sau chấn thương, nhưng không phải là yếu tố quyết định.
D. Suy thận: Suy thận (ST) cũng là một bệnh nền, nhưng tương tự như XVĐM vành, nó không phải là nguyên nhân trực tiếp gây tử vong trong diễn biến bệnh lý này.
E. Nhiễm trùng máu: Nhiễm trùng máu là một biến chứng nặng nề, xuất hiện sau 2 tuần điều trị, cùng với viêm phổi. Nhiễm trùng máu có thể dẫn đến suy đa tạng và tử vong.

Kết luận:
Trong trường hợp này, nhiễm trùng máu (E) là nguyên nhân chủ yếu dẫn đến tử vong. Mặc dù CTSN là yếu tố khởi đầu, nhưng các biến chứng nhiễm trùng (viêm phổi và nhiễm trùng máu) mới là yếu tố quyết định gây tử vong sau 2 tuần điều trị. Các bệnh nền (XVĐM vành, ST) làm tăng nguy cơ tử vong, nhưng không phải là nguyên nhân trực tiếp.

Vậy đáp án đúng nhất là: E. Nhiễm trùng máu

Câu 4:

Một trong những dấu hiệu dưới đây không phải là đặc điểm của vết hằn do treo cổ:

Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu tìm đặc điểm KHÔNG phải của vết hằn do treo cổ.

* A. Phần cao của cổ: Vết hằn do treo cổ thường nằm ở phần cao của cổ, gần hàm hoặc phía trên thanh quản.
* B. Hướng nằm ngang so với trục của cơ thể: Vết hằn có xu hướng nằm ngang hoặc hơi chếch lên so với trục cơ thể, không hoàn toàn thẳng đứng.
* C. Dâu màu nâu khô cứng: Đây KHÔNG phải là đặc điểm của vết hằn do treo cổ. "Dâu màu nâu khô cứng" thường liên quan đến các vết thương khác hoặc quá trình phân hủy. Vết hằn do treo cổ thường có màu đỏ hoặc tím do sự tụ máu.
* D. Không khép kín: Vết hằn do treo cổ thường không khép kín hoàn toàn, có thể bị gián đoạn hoặc không liên tục.

Vậy, đáp án đúng là C vì nó không phải là đặc điểm thường thấy của vết hằn do treo cổ.

Câu 5:

Khuôn mặt nạn nhân có thể biểu lộ trạng thái trong:

Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các dấu hiệu trên khuôn mặt nạn nhân trong các trường hợp tử vong khác nhau.

* A. Ngạt nước: Khuôn mặt có thể tím tái, phù nề, có bọt ở miệng và mũi.
* B. Treo cổ: Khuôn mặt thường tím tái, lưỡi có thể thè ra, mắt có thể xuất huyết.
* C. Chẹn cổ: Khuôn mặt tím tái, có thể có các vết bầm tím trên cổ.
* D. Lấp tắc đường thở: Khuôn mặt tím tái, khó thở.

Như vậy, cả bốn đáp án đều có thể gây ra những biểu hiện trên khuôn mặt nạn nhân. Tuy nhiên, trạng thái biểu hiện trên khuôn mặt nạn nhân rõ ràng nhất trong cả 4 trường hợp trên là khi bị ngạt nước. Do vậy, đáp án A là phù hợp nhất.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 7:

Dấu hiệu quan trọng nhất để xác định nạn nhân treo cổ khi còn sống

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 8:

VT phần mềm có thể chỉ ra những đặc điểm

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 9:

Pháp Y lâm sàng (Bệnh học Pháp Y là):

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 10:

Với nạn nhân bị ngạt nước, dấu hiệu quan trọng nhất để xác định dựa vào:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 12:

Một trong những dấu hiệu dưới đây không phải là đặc điểm của vết hằn do treo cổ:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 13:

Khuôn mặt nạn nhân có thể biểu lộ trạng thái trong:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 14:

Phân biệt hoen tử thi và vết bầm tụ máu dựa vào

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP