Khuôn mặt nạn nhân có thể biểu lộ trạng thái trong:
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này liên quan đến dấu hiệu nhận biết trên khuôn mặt nạn nhân trong các trường hợp tử vong do ngạt.
- A. Ngạt nước: Khuôn mặt thường tím tái, phù nề, có bọt khí ở miệng và mũi.
- B. Treo cổ: Khuôn mặt có thể tím tái, lưỡi thè ra, mắt trợn ngược.
- C. Chẹn cổ: Khuôn mặt tím tái, xuất huyết kết mạc, có thể có vết hằn trên cổ.
- D. Lấp tắc đường thở: Khuôn mặt tím tái, khó thở, có thể có dị vật trong đường thở.
Như vậy, cả 4 đáp án đều có thể gây ra những biểu hiện trên khuôn mặt nạn nhân. Tuy nhiên, tùy thuộc vào cơ chế tác động và thời gian tử vong, các biểu hiện có thể khác nhau về mức độ và tính chất. Vì vậy, câu hỏi này không có đáp án chính xác tuyệt đối, nhưng tất cả các đáp án đều có khả năng đúng. Trong trường hợp này, ta chọn đáp án mà thể hiện rõ nhất và thường gặp nhất là tình trạng ngạt thở làm khuôn mặt nạn nhân có biểu hiện rõ nhất.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Hoen tử thi và vết bầm tụ máu có thể phân biệt được bằng cách rạch ngang vùng nghi ngờ. Khi rạch ngang, hoen tử thi sẽ không tạo thành cục máu đông, còn vết bầm tụ máu sẽ có cục máu đông. Các yếu tố khác như vị trí xuất hiện, bờ mép và thay đổi màu sắc có thể tương đồng ở cả hai hiện tượng, do đó không đủ để phân biệt.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong trường hợp bé trai 11 tháng tuổi bị bỏ quên trong xe ô tô đóng kín dưới trời nắng, tình trạng nguy kịch có thể xảy ra do nhiều yếu tố.
* A. Ngạt: Đây là biến chứng quan trọng nhất và có khả năng gây tử vong cao nhất. Trong không gian kín, lượng oxy giảm dần, đồng thời lượng CO2 tăng lên, dẫn đến ngạt thở. Trẻ nhỏ dễ bị ngạt hơn người lớn do hệ hô hấp chưa phát triển hoàn thiện.
* B. SIDS (hội chứng chết đột ngột ở trẻ em): SIDS là một hội chứng không rõ nguyên nhân, thường xảy ra ở trẻ dưới 1 tuổi. Mặc dù bỏ quên trong xe có thể tạo điều kiện bất lợi, SIDS không phải là biến chứng trực tiếp do tình huống này gây ra.
* C. Sốt cao: Nhiệt độ trong xe tăng cao nhanh chóng dưới trời nắng, dẫn đến sốc nhiệt và sốt cao nghiêm trọng. Sốt cao kéo dài có thể gây tổn thương não và các cơ quan khác.
* D. Giảm đường máu: Tình trạng stress do nhiệt độ cao và thiếu oxy có thể ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa đường trong cơ thể, dẫn đến hạ đường huyết, đặc biệt ở trẻ nhỏ dự trữ đường ít.
* E. Bệnh võng mạc: Bệnh võng mạc thường liên quan đến các vấn đề về mắt và không phải là biến chứng cấp tính do bị bỏ quên trong xe.
Như vậy, các biến chứng cần lưu ý nhất trong trường hợp này là ngạt, sốt cao và giảm đường máu. Tuy nhiên, ngạt là biến chứng nguy hiểm và trực tiếp nhất, đe dọa tính mạng của trẻ.
* A. Ngạt: Đây là biến chứng quan trọng nhất và có khả năng gây tử vong cao nhất. Trong không gian kín, lượng oxy giảm dần, đồng thời lượng CO2 tăng lên, dẫn đến ngạt thở. Trẻ nhỏ dễ bị ngạt hơn người lớn do hệ hô hấp chưa phát triển hoàn thiện.
* B. SIDS (hội chứng chết đột ngột ở trẻ em): SIDS là một hội chứng không rõ nguyên nhân, thường xảy ra ở trẻ dưới 1 tuổi. Mặc dù bỏ quên trong xe có thể tạo điều kiện bất lợi, SIDS không phải là biến chứng trực tiếp do tình huống này gây ra.
* C. Sốt cao: Nhiệt độ trong xe tăng cao nhanh chóng dưới trời nắng, dẫn đến sốc nhiệt và sốt cao nghiêm trọng. Sốt cao kéo dài có thể gây tổn thương não và các cơ quan khác.
* D. Giảm đường máu: Tình trạng stress do nhiệt độ cao và thiếu oxy có thể ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa đường trong cơ thể, dẫn đến hạ đường huyết, đặc biệt ở trẻ nhỏ dự trữ đường ít.
* E. Bệnh võng mạc: Bệnh võng mạc thường liên quan đến các vấn đề về mắt và không phải là biến chứng cấp tính do bị bỏ quên trong xe.
Như vậy, các biến chứng cần lưu ý nhất trong trường hợp này là ngạt, sốt cao và giảm đường máu. Tuy nhiên, ngạt là biến chứng nguy hiểm và trực tiếp nhất, đe dọa tính mạng của trẻ.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Phân tích câu hỏi:
Câu hỏi mô tả một trường hợp tai nạn giao thông với đa chấn thương, bệnh nhân ban đầu ổn định nhưng sau đó đột ngột hôn mê và tử vong. Diễn biến này gợi ý đến một biến chứng muộn của chấn thương, và cần tìm tổn thương bệnh lý phù hợp với diễn biến đó.
Đánh giá các phương án:
A. Nhiều chấm chảy máu trong chất trắng của mô não, phù não: Tổn thương này có thể xảy ra trong chấn thương sọ não lan tỏa (Diffuse Axonal Injury - DAI). DAI có thể gây hôn mê muộn do tổn thương các sợi trục thần kinh. Đây là một khả năng phù hợp.
B. Huyết khối TM phổi ở các nhánh chính: Huyết khối tĩnh mạch phổi là một biến chứng nguy hiểm của gãy xương lớn (đặc biệt là xương đùi, xương chày), có thể gây tắc mạch phổi và đột tử. Đây cũng là một khả năng phù hợp với diễn biến.
C. Tụ máu NMC: Tụ máu ngoài màng cứng thường gây tăng áp lực nội sọ nhanh chóng và biểu hiện sớm sau chấn thương, ít phù hợp với diễn biến chậm và muộn như trong trường hợp này. Tuy nhiên không loại trừ khả năng tụ máu NMC diễn tiến chậm.
D. Có 500 ml máu trong khoang màng tim: Lượng máu lớn trong khoang màng tim (ép tim) gây chèn ép tim, dẫn đến suy tuần hoàn và tử vong nhanh chóng. Diễn biến này không phù hợp với giai đoạn ổn định ban đầu của bệnh nhân.
E. TKMP trái có xẹp phổi: Tràn khí màng phổi gây xẹp phổi có thể gây suy hô hấp, nhưng ít khả năng gây tử vong muộn sau một giai đoạn ổn định, trừ khi có biến chứng hoặc không được điều trị.
Kết luận:
Trong các phương án trên, A và B là phù hợp nhất với diễn biến lâm sàng. Tuy nhiên, huyết khối tĩnh mạch phổi có vẻ phù hợp hơn vì gãy xương lớn là yếu tố nguy cơ cao của biến chứng này. Chấn thương sọ não lan tỏa (DAI) vẫn là một khả năng. Vì vậy, cần cân nhắc thêm các yếu tố khác để đưa ra kết luận chính xác nhất. Trong trường hợp này, vì cả A và B đều có khả năng xảy ra và phù hợp với diễn biến bệnh, nên cần có thêm thông tin để phân biệt. Tuy nhiên, theo kinh nghiệm lâm sàng, tắc mạch phổi do huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới (gãy xương đùi, cẳng chân) là một biến chứng thường gặp và nguy hiểm sau chấn thương, đặc biệt khi bệnh nhân bất động.
Do có hai đáp án có khả năng đúng cao, tôi sẽ chọn đáp án B (Huyết khối TM phổi ở các nhánh chính) và giải thích thêm về khả năng của đáp án A.
Câu hỏi mô tả một trường hợp tai nạn giao thông với đa chấn thương, bệnh nhân ban đầu ổn định nhưng sau đó đột ngột hôn mê và tử vong. Diễn biến này gợi ý đến một biến chứng muộn của chấn thương, và cần tìm tổn thương bệnh lý phù hợp với diễn biến đó.
Đánh giá các phương án:
A. Nhiều chấm chảy máu trong chất trắng của mô não, phù não: Tổn thương này có thể xảy ra trong chấn thương sọ não lan tỏa (Diffuse Axonal Injury - DAI). DAI có thể gây hôn mê muộn do tổn thương các sợi trục thần kinh. Đây là một khả năng phù hợp.
B. Huyết khối TM phổi ở các nhánh chính: Huyết khối tĩnh mạch phổi là một biến chứng nguy hiểm của gãy xương lớn (đặc biệt là xương đùi, xương chày), có thể gây tắc mạch phổi và đột tử. Đây cũng là một khả năng phù hợp với diễn biến.
C. Tụ máu NMC: Tụ máu ngoài màng cứng thường gây tăng áp lực nội sọ nhanh chóng và biểu hiện sớm sau chấn thương, ít phù hợp với diễn biến chậm và muộn như trong trường hợp này. Tuy nhiên không loại trừ khả năng tụ máu NMC diễn tiến chậm.
D. Có 500 ml máu trong khoang màng tim: Lượng máu lớn trong khoang màng tim (ép tim) gây chèn ép tim, dẫn đến suy tuần hoàn và tử vong nhanh chóng. Diễn biến này không phù hợp với giai đoạn ổn định ban đầu của bệnh nhân.
E. TKMP trái có xẹp phổi: Tràn khí màng phổi gây xẹp phổi có thể gây suy hô hấp, nhưng ít khả năng gây tử vong muộn sau một giai đoạn ổn định, trừ khi có biến chứng hoặc không được điều trị.
Kết luận:
Trong các phương án trên, A và B là phù hợp nhất với diễn biến lâm sàng. Tuy nhiên, huyết khối tĩnh mạch phổi có vẻ phù hợp hơn vì gãy xương lớn là yếu tố nguy cơ cao của biến chứng này. Chấn thương sọ não lan tỏa (DAI) vẫn là một khả năng. Vì vậy, cần cân nhắc thêm các yếu tố khác để đưa ra kết luận chính xác nhất. Trong trường hợp này, vì cả A và B đều có khả năng xảy ra và phù hợp với diễn biến bệnh, nên cần có thêm thông tin để phân biệt. Tuy nhiên, theo kinh nghiệm lâm sàng, tắc mạch phổi do huyết khối tĩnh mạch sâu chi dưới (gãy xương đùi, cẳng chân) là một biến chứng thường gặp và nguy hiểm sau chấn thương, đặc biệt khi bệnh nhân bất động.
Do có hai đáp án có khả năng đúng cao, tôi sẽ chọn đáp án B (Huyết khối TM phổi ở các nhánh chính) và giải thích thêm về khả năng của đáp án A.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Trong giám định y pháp, việc xác định màng trinh đã rách hay chưa đôi khi gặp khó khăn do sự khác biệt về hình thái màng trinh ở mỗi người. Một số loại hình màng trinh bẩm sinh có cấu trúc đặc biệt, dễ bị nhầm lẫn với dấu hiệu rách màng trinh. Trong các phương án được đưa ra:
* Hình sàng: Màng trinh hình sàng có nhiều lỗ nhỏ li ti, trông giống như bị rách nhiều chỗ. Do đó, hình sàng là loại hình màng trinh dễ bị nhầm lẫn nhất với màng trinh đã rách trong giám định y pháp.
* Hình vành khăn, hình đài hoa, hình bán nguyệt, hình khe: Các hình thái này ít có khả năng bị nhầm lẫn với màng trinh đã rách hơn so với hình sàng, vì chúng có hình dạng đặc trưng và ít có các dấu hiệu giống như rách.
Vậy, đáp án đúng là hình sàng.
* Hình sàng: Màng trinh hình sàng có nhiều lỗ nhỏ li ti, trông giống như bị rách nhiều chỗ. Do đó, hình sàng là loại hình màng trinh dễ bị nhầm lẫn nhất với màng trinh đã rách trong giám định y pháp.
* Hình vành khăn, hình đài hoa, hình bán nguyệt, hình khe: Các hình thái này ít có khả năng bị nhầm lẫn với màng trinh đã rách hơn so với hình sàng, vì chúng có hình dạng đặc trưng và ít có các dấu hiệu giống như rách.
Vậy, đáp án đúng là hình sàng.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Phân tích câu hỏi:
Câu hỏi này yêu cầu xác định nguyên nhân CHỦ YẾU dẫn đến tử vong của bệnh nhân, trong bối cảnh bệnh nhân có nhiều bệnh nền (XVĐM vành, ST xung huyết) và bị chấn thương (đánh vào đầu). Điều quan trọng là phải xem xét diễn tiến bệnh lý sau chấn thương.
Đánh giá các phương án:
A. CTSN do vật tày: Chấn thương sọ não (CTSN) do vật tày là một yếu tố quan trọng, vì nó gây bất tỉnh ngay sau khi bị đánh. Tuy nhiên, cần xem xét các biến chứng phát sinh sau đó.
B. VPQP: Viêm phổi (VP) là một biến chứng xuất hiện sau 2 tuần điều trị. VP có thể góp phần vào suy hô hấp và tử vong, đặc biệt ở bệnh nhân lớn tuổi và có bệnh nền.
C. Xơ vữa mạch vành: Xơ vữa mạch vành (XVĐM vành) là bệnh nền, nhưng không phải là nguyên nhân trực tiếp gây tử vong trong trường hợp này. Tình trạng bệnh có thể xấu đi do stress sau chấn thương, nhưng không phải là yếu tố quyết định.
D. Suy thận: Suy thận (ST) cũng là một bệnh nền, nhưng tương tự như XVĐM vành, nó không phải là nguyên nhân trực tiếp gây tử vong trong diễn biến bệnh lý này.
E. Nhiễm trùng máu: Nhiễm trùng máu là một biến chứng nặng nề, xuất hiện sau 2 tuần điều trị, cùng với viêm phổi. Nhiễm trùng máu có thể dẫn đến suy đa tạng và tử vong.
Kết luận:
Trong trường hợp này, nhiễm trùng máu (E) là nguyên nhân chủ yếu dẫn đến tử vong. Mặc dù CTSN là yếu tố khởi đầu, nhưng các biến chứng nhiễm trùng (viêm phổi và nhiễm trùng máu) mới là yếu tố quyết định gây tử vong sau 2 tuần điều trị. Các bệnh nền (XVĐM vành, ST) làm tăng nguy cơ tử vong, nhưng không phải là nguyên nhân trực tiếp.
Vậy đáp án đúng nhất là: E. Nhiễm trùng máu
Câu hỏi này yêu cầu xác định nguyên nhân CHỦ YẾU dẫn đến tử vong của bệnh nhân, trong bối cảnh bệnh nhân có nhiều bệnh nền (XVĐM vành, ST xung huyết) và bị chấn thương (đánh vào đầu). Điều quan trọng là phải xem xét diễn tiến bệnh lý sau chấn thương.
Đánh giá các phương án:
A. CTSN do vật tày: Chấn thương sọ não (CTSN) do vật tày là một yếu tố quan trọng, vì nó gây bất tỉnh ngay sau khi bị đánh. Tuy nhiên, cần xem xét các biến chứng phát sinh sau đó.
B. VPQP: Viêm phổi (VP) là một biến chứng xuất hiện sau 2 tuần điều trị. VP có thể góp phần vào suy hô hấp và tử vong, đặc biệt ở bệnh nhân lớn tuổi và có bệnh nền.
C. Xơ vữa mạch vành: Xơ vữa mạch vành (XVĐM vành) là bệnh nền, nhưng không phải là nguyên nhân trực tiếp gây tử vong trong trường hợp này. Tình trạng bệnh có thể xấu đi do stress sau chấn thương, nhưng không phải là yếu tố quyết định.
D. Suy thận: Suy thận (ST) cũng là một bệnh nền, nhưng tương tự như XVĐM vành, nó không phải là nguyên nhân trực tiếp gây tử vong trong diễn biến bệnh lý này.
E. Nhiễm trùng máu: Nhiễm trùng máu là một biến chứng nặng nề, xuất hiện sau 2 tuần điều trị, cùng với viêm phổi. Nhiễm trùng máu có thể dẫn đến suy đa tạng và tử vong.
Kết luận:
Trong trường hợp này, nhiễm trùng máu (E) là nguyên nhân chủ yếu dẫn đến tử vong. Mặc dù CTSN là yếu tố khởi đầu, nhưng các biến chứng nhiễm trùng (viêm phổi và nhiễm trùng máu) mới là yếu tố quyết định gây tử vong sau 2 tuần điều trị. Các bệnh nền (XVĐM vành, ST) làm tăng nguy cơ tử vong, nhưng không phải là nguyên nhân trực tiếp.
Vậy đáp án đúng nhất là: E. Nhiễm trùng máu
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng