50 câu hỏi 60 phút
Khai báo default gw 172.16.8.2 cho 1 máy Linux sử dụng làm lệnh nào:
route add –net default gw 172.16.8.2
route add –net 0.0.0.0 netmask 0.0.0.0 gw 172.16.8.2
route add –net 0.0.0.0 netmask 255.255.255.255 gw 172.16.8.2
Câu a và b đúng
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về cách thiết lập default gateway (cổng mặc định) trên hệ thống Linux bằng lệnh route
. Default gateway là địa chỉ IP mà máy tính sử dụng để gửi lưu lượng mạng đến các đích nằm ngoài mạng cục bộ của nó.
route add -net default gw 172.16.8.2
. Lệnh này là một cách viết ngắn gọn để chỉ định default gateway. Từ khóa "default" tương đương với mạng đích 0.0.0.0/0.route add -net 0.0.0.0 netmask 0.0.0.0 gw 172.16.8.2
. Lệnh này tường minh hơn. Nó chỉ định mạng đích là 0.0.0.0 với netmask 0.0.0.0, tương đương với việc chỉ định default route.route add -net 0.0.0.0 netmask 255.255.255.255 gw 172.16.8.2
. Lệnh này sai. Netmask 255.255.255.255 tương ứng với một địa chỉ IP duy nhất, không phải là default route.50 câu hỏi 60 phút
45 câu hỏi 60 phút
50 câu hỏi 60 phút
22 câu hỏi 60 phút
50 câu hỏi 60 phút
50 câu hỏi 60 phút
50 câu hỏi 60 phút
50 câu hỏi 60 phút
50 câu hỏi 60 phút
50 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về cách thiết lập default gateway (cổng mặc định) trên hệ thống Linux bằng lệnh route
. Default gateway là địa chỉ IP mà máy tính sử dụng để gửi lưu lượng mạng đến các đích nằm ngoài mạng cục bộ của nó.
route add -net default gw 172.16.8.2
. Lệnh này là một cách viết ngắn gọn để chỉ định default gateway. Từ khóa "default" tương đương với mạng đích 0.0.0.0/0.route add -net 0.0.0.0 netmask 0.0.0.0 gw 172.16.8.2
. Lệnh này tường minh hơn. Nó chỉ định mạng đích là 0.0.0.0 với netmask 0.0.0.0, tương đương với việc chỉ định default route.route add -net 0.0.0.0 netmask 255.255.255.255 gw 172.16.8.2
. Lệnh này sai. Netmask 255.255.255.255 tương ứng với một địa chỉ IP duy nhất, không phải là default route.Định tuyến tĩnh (static route) trong các hệ thống Linux, đặc biệt là các bản phân phối sử dụng systemd hoặc network-scripts, thường được cấu hình trong các tập tin nằm trong thư mục /etc/sysconfig/network-scripts/
. Tập tin routes
(hoặc route-<interface>
) trong thư mục này được sử dụng để khai báo các tuyến đường tĩnh. Các tùy chọn khác không phải là nơi lưu trữ các khai báo định tuyến tĩnh:
/etc/sysconfig/network
: Tập tin này thường chứa các thiết lập mạng chung, chẳng hạn như hostname, gateway mặc định, v.v., nhưng không phải là nơi khai báo định tuyến tĩnh./etc/sysconfig/route
: Tên tập tin này không chính xác./etc/sysconfig/static-routes
: Tên tập tin này không chính xác.Khi sử dụng Bash Shell, các biến môi trường thường được lưu trữ và thiết lập trong các file cấu hình khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết:
Trong các lựa chọn trên, ~/.profile là file phổ biến nhất để thiết lập các biến môi trường cho người dùng cá nhân khi đăng nhập. Do đó, đáp án A là chính xác nhất.
Trong hệ điều hành Linux và Unix (và các hệ điều hành tương tự Unix), các tập tin và thư mục có tên bắt đầu bằng dấu chấm (".") được coi là các tập tin ẩn. Điều này có nghĩa là chúng không hiển thị theo mặc định khi sử dụng lệnh ls
. Để xem các tập tin ẩn, bạn cần sử dụng lệnh ls -a
hoặc ls -al
.
Phương án A: "Tập tin ẩn" - Đúng, vì đây là đặc tính chính của tập tin có dấu chấm ở phía trước.
Phương án B: "Thực thi" - Sai, việc một tập tin có thể thực thi hay không phụ thuộc vào quyền thực thi của tập tin đó, không liên quan đến dấu chấm ở đầu tên.
Phương án C: "Không thấy được với lệnh ls" - Đúng, nhưng chưa đủ. Các tập tin ẩn không hiển thị với lệnh ls thông thường, nhưng có thể thấy khi dùng ls -a.
Phương án D: "Tất cả đều sai" - Sai, vì phương án A đúng.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là A.
Trong hệ điều hành Windows, muốn đóng (thoát) cửa sổ chương trình ứng dụng đang làm việc ta:
Trong Microsoft Word, để chèn tiêu đề trang, ta chọn lệnh Header and footer trong bảng chọn: