Các toán hạng trong các phép toán là:
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Trong các phép toán (ví dụ: phép cộng, phép trừ, phép nhân, phép chia), các toán hạng là các giá trị hoặc biểu thức mà phép toán tác động lên. Các toán hạng có thể là các số, biến, hoặc biểu thức phức tạp hơn. Do đó, đáp án B là đáp án đúng. Các đáp án còn lại không phù hợp vì thuộc tính, bộ n_giá trị và quan hệ không phải là các thành phần cơ bản tham gia trực tiếp vào các phép toán số học hoặc logic.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, một truy vấn (query) là một yêu cầu để lấy thông tin từ cơ sở dữ liệu. Truy vấn thường được biểu diễn bằng một biểu thức quan hệ, sử dụng các phép toán đại số quan hệ để chỉ định cách dữ liệu nên được truy xuất, kết hợp và lọc. Vì vậy, đáp án chính xác là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Phụ thuộc hàm đầy đủ X -> Y là phụ thuộc hàm trong đó không có thuộc tính nào của X có thể loại bỏ mà vẫn giữ nguyên phụ thuộc hàm X -> Y. Điều này có nghĩa là tất cả các thuộc tính trong X đều cần thiết để xác định Y.
* Phương án A: (Số thứ tự, mã lớp) -> Họ tên sinh viên. Cả số thứ tự và mã lớp đều cần thiết để xác định họ tên sinh viên (trong một lớp cụ thể, số thứ tự xác định sinh viên).
* Phương án B: (Số chứng minh thư, mã nhân viên) -> Quá trình công tác. Số chứng minh thư có thể đủ để xác định nhân viên, do đó có thể xác định quá trình công tác. Mã nhân viên có thể dư thừa. Vì vậy, đây không phải là phụ thuộc đầy đủ.
* Phương án C: (Số hoá đơn, mã khách hàng) -> Họ tên khách hàng. Số hóa đơn có thể đủ để xác định khách hàng, do đó có thể xác định họ tên khách hàng. Mã khách hàng có thể dư thừa. Vì vậy, đây không phải là phụ thuộc đầy đủ.
* Phương án D: (Mã báo, mã khách hàng) -> Giá báo. Cả mã báo và mã khách hàng đều cần thiết để xác định giá báo (giá báo có thể khác nhau tùy theo khách hàng và loại báo). Tuy nhiên, với thông tin hiện tại, không đủ dữ kiện để khẳng định chắc chắn đây có phải là phụ thuộc đầy đủ hay không.
Trong các phương án trên, phương án A là rõ ràng nhất về tính đầy đủ của phụ thuộc hàm. Do đó, A là đáp án chính xác nhất.
* Phương án A: (Số thứ tự, mã lớp) -> Họ tên sinh viên. Cả số thứ tự và mã lớp đều cần thiết để xác định họ tên sinh viên (trong một lớp cụ thể, số thứ tự xác định sinh viên).
* Phương án B: (Số chứng minh thư, mã nhân viên) -> Quá trình công tác. Số chứng minh thư có thể đủ để xác định nhân viên, do đó có thể xác định quá trình công tác. Mã nhân viên có thể dư thừa. Vì vậy, đây không phải là phụ thuộc đầy đủ.
* Phương án C: (Số hoá đơn, mã khách hàng) -> Họ tên khách hàng. Số hóa đơn có thể đủ để xác định khách hàng, do đó có thể xác định họ tên khách hàng. Mã khách hàng có thể dư thừa. Vì vậy, đây không phải là phụ thuộc đầy đủ.
* Phương án D: (Mã báo, mã khách hàng) -> Giá báo. Cả mã báo và mã khách hàng đều cần thiết để xác định giá báo (giá báo có thể khác nhau tùy theo khách hàng và loại báo). Tuy nhiên, với thông tin hiện tại, không đủ dữ kiện để khẳng định chắc chắn đây có phải là phụ thuộc đầy đủ hay không.
Trong các phương án trên, phương án A là rõ ràng nhất về tính đầy đủ của phụ thuộc hàm. Do đó, A là đáp án chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Chuẩn hóa dữ liệu (Normalization) là quá trình tổ chức dữ liệu trong cơ sở dữ liệu để giảm thiểu sự dư thừa và phụ thuộc dữ liệu, từ đó đảm bảo tính nhất quán và loại bỏ các dị thường (anomalies) có thể xảy ra khi thực hiện các thao tác cập nhật, thêm, sửa, xóa dữ liệu. Mục tiêu chính của chuẩn hóa dữ liệu là giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu, đảm bảo tính toàn vẹn và nhất quán dữ liệu, và cải thiện hiệu suất của cơ sở dữ liệu.
Phương án A đúng vì tính nhất quán dữ liệu là một trong những mục tiêu quan trọng nhất của chuẩn hóa dữ liệu. Khi dữ liệu được chuẩn hóa, các giá trị được lưu trữ một cách thống nhất và không bị lặp lại không cần thiết, giúp tránh được các mâu thuẫn.
Phương án B đúng vì chuẩn hóa dữ liệu giúp triệt tiêu hoặc giảm thiểu tối đa khả năng xuất hiện các dị thường thông tin (insertion, update, deletion anomalies) bằng cách phân tách dữ liệu vào các bảng khác nhau và thiết lập các mối quan hệ giữa chúng.
Phương án C sai vì tính bảo mật dữ liệu là một khía cạnh khác, liên quan đến việc bảo vệ dữ liệu khỏi truy cập trái phép, và thường được giải quyết bằng các biện pháp kiểm soát truy cập và mã hóa dữ liệu, chứ không phải bằng chuẩn hóa.
Phương án D sai vì việc lưu trữ dữ liệu hiệu quả là một lợi ích phụ của chuẩn hóa, nhưng không phải là mục tiêu chính. Mục tiêu chính là đảm bảo tính nhất quán và toàn vẹn dữ liệu.
Phương án A đúng vì tính nhất quán dữ liệu là một trong những mục tiêu quan trọng nhất của chuẩn hóa dữ liệu. Khi dữ liệu được chuẩn hóa, các giá trị được lưu trữ một cách thống nhất và không bị lặp lại không cần thiết, giúp tránh được các mâu thuẫn.
Phương án B đúng vì chuẩn hóa dữ liệu giúp triệt tiêu hoặc giảm thiểu tối đa khả năng xuất hiện các dị thường thông tin (insertion, update, deletion anomalies) bằng cách phân tách dữ liệu vào các bảng khác nhau và thiết lập các mối quan hệ giữa chúng.
Phương án C sai vì tính bảo mật dữ liệu là một khía cạnh khác, liên quan đến việc bảo vệ dữ liệu khỏi truy cập trái phép, và thường được giải quyết bằng các biện pháp kiểm soát truy cập và mã hóa dữ liệu, chứ không phải bằng chuẩn hóa.
Phương án D sai vì việc lưu trữ dữ liệu hiệu quả là một lợi ích phụ của chuẩn hóa, nhưng không phải là mục tiêu chính. Mục tiêu chính là đảm bảo tính nhất quán và toàn vẹn dữ liệu.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Quan hệ ở dạng chuẩn 3NF (Third Normal Form) giúp giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và đảm bảo tính nhất quán. Tuy nhiên, mức chuẩn hóa này vẫn chấp nhận được trong nhiều trường hợp vì nó cân bằng giữa việc giảm dư thừa và hiệu năng truy vấn.
* A. Thực hiện được các phép cập nhật: Các quan hệ 3NF cho phép thực hiện các phép cập nhật (thêm, sửa, xóa) một cách an toàn hơn so với các dạng chưa chuẩn hóa, do đã loại bỏ nhiều sự dư thừa.
* B. Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu: Chuẩn hóa đến 3NF giúp giảm các bất thường khi cập nhật, từ đó tăng cường tính toàn vẹn dữ liệu.
* C. Bao đóng phụ thuộc hàm quá lớn: Đây không phải là ưu điểm của 3NF. Mục tiêu của chuẩn hóa là giảm sự phụ thuộc hàm dư thừa.
* D. Không xuất hiện dị thường thông tin khi thực hiện các phép lưu trữ: Chuẩn hóa đến 3NF giúp giảm đáng kể các dị thường (insertion, update, deletion anomalies) so với các dạng chưa chuẩn hóa. Tuy nhiên, không có nghĩa là *hoàn toàn* không xuất hiện, nhưng mức độ đã chấp nhận được.
Trong các lựa chọn trên, đáp án D là chính xác và đầy đủ nhất, vì nó bao hàm cả ý của A và B, đồng thời tập trung vào kết quả trực tiếp của việc chuẩn hóa 3NF là giảm thiểu các vấn đề về dị thường thông tin trong quá trình lưu trữ dữ liệu.
* A. Thực hiện được các phép cập nhật: Các quan hệ 3NF cho phép thực hiện các phép cập nhật (thêm, sửa, xóa) một cách an toàn hơn so với các dạng chưa chuẩn hóa, do đã loại bỏ nhiều sự dư thừa.
* B. Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu: Chuẩn hóa đến 3NF giúp giảm các bất thường khi cập nhật, từ đó tăng cường tính toàn vẹn dữ liệu.
* C. Bao đóng phụ thuộc hàm quá lớn: Đây không phải là ưu điểm của 3NF. Mục tiêu của chuẩn hóa là giảm sự phụ thuộc hàm dư thừa.
* D. Không xuất hiện dị thường thông tin khi thực hiện các phép lưu trữ: Chuẩn hóa đến 3NF giúp giảm đáng kể các dị thường (insertion, update, deletion anomalies) so với các dạng chưa chuẩn hóa. Tuy nhiên, không có nghĩa là *hoàn toàn* không xuất hiện, nhưng mức độ đã chấp nhận được.
Trong các lựa chọn trên, đáp án D là chính xác và đầy đủ nhất, vì nó bao hàm cả ý của A và B, đồng thời tập trung vào kết quả trực tiếp của việc chuẩn hóa 3NF là giảm thiểu các vấn đề về dị thường thông tin trong quá trình lưu trữ dữ liệu.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Ngôn ngữ thao tác dữ liệu (Data Manipulation Language - DML) là một tập hợp các lệnh hoặc phép toán được sử dụng để truy vấn, chèn, cập nhật và xóa dữ liệu trong cơ sở dữ liệu. Đáp án C mô tả chính xác chức năng của ngôn ngữ thao tác dữ liệu: một tập các phép toán dùng để thao tác trên các hệ cơ sở dữ liệu. Đáp án D cũng đúng một phần, nhưng chưa bao quát hết các thao tác (thiếu thao tác truy vấn).
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng