JavaScript is required
Danh sách đề

100+ câu hỏi trắc nghiệm Ngữ nghĩa học tiếng Anh có lời giải minh họa chi tiết - Đề 3

20 câu hỏi 60 phút

Thẻ ghi nhớ
Luyện tập
Thi thử
Nhấn để lật thẻ
1 / 20

Which of the following items are more reflective of speaker meaning in the way this concept was introduced in this unit?

A.

Bears are mammals

B.

There is no difference between He rolls the carpet up and He rolls up the carpet

C.

She is as cool as a cucumber

Đáp án
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu xác định phát biểu nào thể hiện rõ nhất "ý nghĩa của người nói" (speaker meaning) như đã được giới thiệu trong bài học. Ý nghĩa của người nói vượt ra ngoài nghĩa đen của câu chữ và bao gồm ý định, thái độ, và những gì người nói thực sự muốn truyền đạt.

* A. Bears are mammals (Gấu là động vật có vú): Đây là một sự thật hiển nhiên, một định nghĩa mang tính khách quan và không phụ thuộc vào ý kiến hay ý định của người nói. Nó thiên về ngữ nghĩa (semantics) hơn là ý nghĩa của người nói.

* B. There is no difference between He rolls the carpet up and He rolls up the carpet (Không có sự khác biệt giữa "Anh ấy cuộn tấm thảm lên" và "Anh ấy cuộn lên tấm thảm"): Câu này bàn về sự tương đương về mặt ngữ pháp và nghĩa đen của hai cách diễn đạt. Mặc dù có thể có những sắc thái nhỏ về phong cách hoặc nhấn mạnh, nhưng sự khác biệt này không lớn và không phải là trọng tâm của "ý nghĩa của người nói".

* C. She is as cool as a cucumber (Cô ấy điềm tĩnh như dưa chuột): Đây là một thành ngữ. Ý nghĩa thực tế của câu này không phải là cô ấy lạnh như dưa chuột, mà là cô ấy rất bình tĩnh và không hề lo lắng. Đây là một ví dụ điển hình về "ý nghĩa của người nói", vì người nói đang sử dụng một cách diễn đạt gián tiếp để truyền đạt một ý tưởng.

Vì vậy, đáp án C thể hiện rõ nhất ý nghĩa của người nói.

Danh sách câu hỏi:

Câu 1:

Which of the following items are more reflective of speaker meaning in the way this concept was introduced in this unit?

Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu xác định phát biểu nào thể hiện rõ nhất "ý nghĩa của người nói" (speaker meaning) như đã được giới thiệu trong bài học. Ý nghĩa của người nói vượt ra ngoài nghĩa đen của câu chữ và bao gồm ý định, thái độ, và những gì người nói thực sự muốn truyền đạt.

* A. Bears are mammals (Gấu là động vật có vú): Đây là một sự thật hiển nhiên, một định nghĩa mang tính khách quan và không phụ thuộc vào ý kiến hay ý định của người nói. Nó thiên về ngữ nghĩa (semantics) hơn là ý nghĩa của người nói.

* B. There is no difference between He rolls the carpet up and He rolls up the carpet (Không có sự khác biệt giữa "Anh ấy cuộn tấm thảm lên" và "Anh ấy cuộn lên tấm thảm"): Câu này bàn về sự tương đương về mặt ngữ pháp và nghĩa đen của hai cách diễn đạt. Mặc dù có thể có những sắc thái nhỏ về phong cách hoặc nhấn mạnh, nhưng sự khác biệt này không lớn và không phải là trọng tâm của "ý nghĩa của người nói".

* C. She is as cool as a cucumber (Cô ấy điềm tĩnh như dưa chuột): Đây là một thành ngữ. Ý nghĩa thực tế của câu này không phải là cô ấy lạnh như dưa chuột, mà là cô ấy rất bình tĩnh và không hề lo lắng. Đây là một ví dụ điển hình về "ý nghĩa của người nói", vì người nói đang sử dụng một cách diễn đạt gián tiếp để truyền đạt một ý tưởng.

Vì vậy, đáp án C thể hiện rõ nhất ý nghĩa của người nói.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu chọn các phương án phản ánh đúng ý nghĩa của câu theo cách khái niệm này được giới thiệu trong bài học. Điều này ngụ ý rằng chúng ta cần xem xét ý nghĩa biểu tượng, ẩn dụ, hoặc nghĩa bóng của câu, chứ không chỉ nghĩa đen.

* A. My boss is a snake: Câu này rõ ràng là một phép ẩn dụ. Nó không có nghĩa là sếp của tôi thực sự là một con rắn, mà ám chỉ sếp có những đặc điểm tiêu cực như xảo quyệt, nham hiểm, hoặc không đáng tin.
* B. Tigers are animals: Câu này là một sự thật hiển nhiên, mang tính định nghĩa. Nó không mang ý nghĩa biểu tượng hay ẩn dụ nào khác ngoài nghĩa đen.
* C. She is the black sheep of the family: Đây là một thành ngữ, một cách diễn đạt mang tính ẩn dụ. Nó không có nghĩa đen là một người nào đó là con cừu đen, mà ám chỉ người đó là một thành viên khác biệt, không được yêu thích, hoặc gây rắc rối trong gia đình.

Vì vậy, đáp án A và C phản ánh ý nghĩa biểu tượng/ẩn dụ nhiều hơn, phù hợp với yêu cầu của câu hỏi về "sentence meaning" theo cách được giới thiệu trong bài.

Câu 3:

Which of the following has one sense?

Lời giải:
Đáp án đúng: C

Câu hỏi yêu cầu tìm câu chỉ có một nghĩa duy nhất.



  • A. I saw her duck: Câu này có hai nghĩa. "duck" có thể là danh từ (con vịt) hoặc động từ (cúi xuống). Nghĩa 1: Tôi nhìn thấy con vịt của cô ấy. Nghĩa 2: Tôi thấy cô ấy cúi xuống.

  • B. I saw the duck: Câu này chỉ có một nghĩa. "duck" là danh từ (con vịt). Nghĩa: Tôi nhìn thấy con vịt.

  • C. The duck was seen: Câu này chỉ có một nghĩa. "duck" là danh từ (con vịt). Nghĩa: Con vịt đã được nhìn thấy.


Vậy, câu B và C đều chỉ có một nghĩa. Tuy nhiên, câu hỏi có vẻ như đang tìm kiếm một đáp án duy nhất. Trong trường hợp này, chúng ta cần xem xét ngữ cảnh rộng hơn hoặc ý định của người ra câu hỏi. Nếu câu hỏi muốn tìm câu có nghĩa đen rõ ràng và phổ biến nhất thì câu B có lẽ phù hợp hơn, vì câu C mang tính bị động, ít tự nhiên hơn. Mặc dù vậy, cả B và C đều có thể coi là đáp án đúng trong ngữ cảnh câu hỏi này.


Trong trường hợp này, vì cả B và C đều đúng nhưng câu hỏi chỉ cho phép chọn một đáp án, có lẽ câu hỏi này cần được xem xét lại. Tuy nhiên, theo hướng dẫn, tôi sẽ chọn một đáp án và giải thích. Tôi chọn B vì nó mang nghĩa chủ động, tự nhiên hơn.

Câu 4:

Which of the following contains a referring expression?

Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong ngôn ngữ học, một referring expression (biểu thức quy chiếu) là một từ hoặc cụm từ được sử dụng trong một phát biểu để chỉ đến một thực thể cụ thể trong thế giới thực hoặc trong một ngữ cảnh cụ thể.

* A. My sister bought a Ferrari: Trong câu này, "a Ferrari" là một referring expression vì nó chỉ đến một chiếc Ferrari cụ thể mà người chị đã mua.
* B. My sister loves Ferrari cars: Trong câu này, "Ferrari cars" không phải là một referring expression vì nó chỉ đến một loại xe nói chung, chứ không phải một chiếc xe cụ thể nào.
* C. There is no Ferrari in my sister’s house: Trong câu này, "Ferrari" không phải là một referring expression vì nó cũng chỉ đến một loại xe nói chung, chứ không phải một chiếc xe cụ thể nào.

Vậy nên, đáp án đúng là A.

Câu 5:

Fill in the blank

In the sentence Jerry who lives next door is a doctor, the referring expression: ____, the remainder: ____, the predicator: ____

Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu xác định các thành phần cú pháp trong câu "Jerry who lives next door is a doctor", bao gồm: referring expression (cụm từ chỉ đối tượng), remainder (phần còn lại của chủ ngữ sau khi đã xác định đối tượng), và predicator (vị ngữ).

* Referring expression: Là cụm từ dùng để chỉ đối tượng cụ thể. Trong câu này, "Jerry who lives next door" là cụm từ đầy đủ nhất xác định đối tượng được nói đến.
* Remainder: Là phần còn lại của chủ ngữ sau khi đã xác định referring expression. Trong câu này, khi đã xác định "Jerry who lives next door" là referring expression, thì phần còn lại của chủ ngữ là không có.
* Predicator: Là thành phần mô tả hoặc gán một thuộc tính cho chủ ngữ. Trong câu này, "is a doctor" là cụm từ mô tả Jerry.
* Doctor: Phần này có thể được xem là complement của predicator, cho biết chức danh của Jerry.

Phân tích các đáp án:

* A. Jerry, next door/ lives, is a doctor/ doctor: Sai. "Jerry" không đầy đủ, "lives" không phải là remainder của chủ ngữ, và "is a doctor" đúng là predicator, "doctor" đúng là complement.
* B. Jerry who lives next door/ is a doctor/ doctor: Sai. "Jerry who lives next door" là referring expression, "is a doctor" đúng là predicator, "doctor" đúng là complement. Nhưng remainder của chủ ngữ bị bỏ qua.
* C. Jerry who lives next door/ is a/ doctor: Đúng. "Jerry who lives next door" là referring expression, "is a" không phải là predicator, và "doctor" đúng là complement.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 9:

Which pair of sentences is the paraphrase of each other?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 10:

Fill in the blank:

Stationery is the ______ of pen, pen is the _____ of stationery

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 11:

The hyponyms of fabric are:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 14:

MODUS PONENS is a rule stating that if a proposition P entails aproposition Q, and P is true, then Q is true.

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 16:

The role frame of the verb make is:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 17:

Which of the following is an indirect commissive?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 18:

Which of the following is the commissive illocution: A student agrees to submit the assignment within 3 days:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 19:

Which of the following is an idiom?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 20:

Which of the following is a metonymy?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP