JavaScript is required
Danh sách đề

Câu hỏi trắc nghiệm Ngữ pháp học tiếng Hàn có giải thích ngắn gọn - Đề 2

19 câu hỏi 60 phút

Thẻ ghi nhớ
Luyện tập
Thi thử
Nhấn để lật thẻ
1 / 19

나는 주말에는 보통 영화를 ( ) 운동을 한다

A.

보지만

B.

보거나

C.

보려고

D.

보더니

Đáp án
Đáp án đúng: B
Câu này yêu cầu chọn liên từ thích hợp để nối hai hành động thường làm vào cuối tuần.

* A. 보지만 (bo-ji-man): 'nhưng' - Diễn tả sự đối lập, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* B. 보거나 (bo-geo-na): 'hoặc' - Diễn tả sự lựa chọn giữa hai hành động, phù hợp với nghĩa 'thường xem phim hoặc chơi thể thao'.
* C. 보려고 (bo-ryeo-go): 'để' - Diễn tả mục đích, không phù hợp.
* D. 보더니 (bo-deo-ni): 'sau khi xem thì' - Diễn tả hành động xảy ra sau một hành động khác, không phù hợp.

Vì vậy, đáp án đúng là B.

Danh sách câu hỏi:

Câu 1:

나는 주말에는 보통 영화를 ( ) 운동을 한다.

Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu này yêu cầu chọn liên từ thích hợp để nối hai hành động thường làm vào cuối tuần.

* A. 보지만 (bo-ji-man): 'nhưng' - Diễn tả sự đối lập, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* B. 보거나 (bo-geo-na): 'hoặc' - Diễn tả sự lựa chọn giữa hai hành động, phù hợp với nghĩa 'thường xem phim hoặc chơi thể thao'.
* C. 보려고 (bo-ryeo-go): 'để' - Diễn tả mục đích, không phù hợp.
* D. 보더니 (bo-deo-ni): 'sau khi xem thì' - Diễn tả hành động xảy ra sau một hành động khác, không phù hợp.

Vì vậy, đáp án đúng là B.

Câu 2:

동생이 점점 아버지를 ( ).

Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra khả năng lựa chọn cấu trúc ngữ pháp phù hợp để diễn tả sự thay đổi theo thời gian.

* A. 닮아 간다 (dalma ganda): "닮아 간다" diễn tả một quá trình đang diễn ra, nghĩa là người em đang dần dần trở nên giống bố hơn. Cấu trúc "-아/어 가다" được sử dụng để chỉ sự thay đổi, tiến triển theo thời gian. Đây là đáp án phù hợp nhất.
* B. 닮기도 한다 (dalgamgido handa): "닮기도 한다" có nghĩa là "cũng có lúc giống". Nó không diễn tả sự thay đổi dần dần mà chỉ một trạng thái không liên tục.
* C. 닮았나 보다 (dalmanna boda): "닮았나 보다" có nghĩa là "có vẻ giống rồi". Cấu trúc này diễn tả một sự suy đoán dựa trên một dấu hiệu nào đó, không phù hợp với ngữ cảnh của câu.
* D. 닮은 적이 없다 (dalmeun jeogi eopda): "닮은 적이 없다" có nghĩa là "chưa từng giống". Nó phủ định hoàn toàn sự giống nhau, không phù hợp với ý nghĩa của câu hỏi là sự giống nhau đang dần phát triển.

Vì vậy, đáp án đúng nhất là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Đoạn thông tin cung cấp các chi tiết về giờ mở cửa và quy định mượn sách của thư viện. Do đó, đáp án chính xác là "A. 이용 안내 (Hướng dẫn sử dụng)" vì nó cung cấp thông tin hướng dẫn cách sử dụng và tiếp cận dịch vụ của thư viện. Các lựa chọn khác không phù hợp vì chúng không liên quan đến nội dung được cung cấp trong đoạn văn.

Câu 4:

뮤지컬 팬들이 공연을 반복해서 관람하는 이유로 알맞은 것을 고르십시오.

Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này hỏi về lý do khán giả nhạc kịch thường xuyên xem lại các buổi biểu diễn.

* A. 입장료를 할인해 주는 (A. Vé vào cửa được giảm giá): Giảm giá vé có thể là một yếu tố thu hút khán giả, nhưng không phải là lý do chính khiến họ xem lại nhiều lần. Vé giảm giá thường chỉ áp dụng một vài lần, không đủ để giải thích việc xem nhiều lần liên tục.
* B. 공연장에서 인기가 있는 (B. Phổ biến tại địa điểm biểu diễn): Sự nổi tiếng của buổi biểu diễn cũng là một yếu tố, nhưng nó không trực tiếp giải thích lý do tại sao khán giả lại muốn xem lại nhiều lần. Sự nổi tiếng chỉ đảm bảo rằng buổi biểu diễn thu hút nhiều người đến xem lần đầu.
* C. 유명한 노래가 나오는 (C. Có những bài hát nổi tiếng): Các bài hát nổi tiếng có thể là một yếu tố thu hút khán giả đến xem, nhưng không phải là lý do duy nhất. Có nhiều buổi biểu diễn có các bài hát hay, nhưng không phải tất cả đều khiến khán giả muốn xem lại nhiều lần.
* D. 각 배우들의 개성이 담긴 (D. Chứa đựng cá tính của mỗi diễn viên): Đây là đáp án đúng nhất. Mỗi diễn viên có một cách thể hiện nhân vật riêng, và việc xem lại nhiều lần cho phép khán giả khám phá những sắc thái khác nhau trong cách diễn xuất của họ. Sự khác biệt này tạo ra một trải nghiệm mới mẻ mỗi lần xem, khiến khán giả muốn quay lại để thưởng thức những màn trình diễn khác nhau.

Do đó, đáp án D là phù hợp nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu chọn từ phù hợp điền vào chỗ trống trong một đoạn văn bản (hiện chưa được cung cấp) về loài sứa. Vì không có ngữ cảnh cụ thể, chúng ta không thể xác định đáp án chính xác. Tuy nhiên, dựa vào nghĩa của các từ, chúng ta có thể suy đoán về khả năng sử dụng của chúng:

* A. Quả nhiên: Thường dùng để diễn tả một sự việc xảy ra đúng như dự đoán.
* B. Nếu: Dùng để đưa ra một giả thiết hoặc điều kiện.
* C. Hơn nữa: Dùng để bổ sung thêm thông tin, ý kiến.
* D. Như vậy: Dùng để kết luận hoặc tóm tắt những điều đã nói trước đó.

Vì không có đoạn văn gốc, không thể xác định đáp án nào phù hợp nhất.

Câu 6:

글의 중심 생각을 고르십시오.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 7:

내일 친구와 시장( ) 가요.

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 8:

생일에 ( )을/를 많이 받았어요.

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 10:

가: 유미씨, 병원이 이 근처예요?

나: 네, 여기에서( ).

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 12:

(영수증)

2009/08/02/09:30

우유 × 2 = 1,800원

과자 × 1 = 1,200원

합계 3,000원

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 13:

Dựa vào bảng thực đơn trưa.

Dựa vào bảng thực đơn trưa. (ảnh 1)
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 14:

우리 집 앞에 운동장이 있습니다. 이 운동장은 매우 넓습니다. 아이들이 여기에서 축구도 하고 농구도 합니다.

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 15:

저는 화요일 저녁에 K-POP 수업에 갑니다. 거기에서 한국 노래를 부르고 춤을 배웁니다. 잘 못하지만 재미있습니다.

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 16:

내일은 친구 생일입니다. 그래서 저는 집에서 과자를 만들었습니다. 내일 친구에게 선물할 겁니다.

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 18:

Trả lời câu hỏi: 서연 씨 집은 어디에 있습니까?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 19:

Chọn đáp án đúng với nội dung bài đọc.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP