JavaScript is required
Danh sách đề

Câu hỏi trắc nghiệm Hệ quản trị cơ sở dữ liệu có lời giải chi tiết - Đề 2

13 câu hỏi 60 phút

Thẻ ghi nhớ
Luyện tập
Thi thử
Nhấn để lật thẻ
1 / 13

Trong SQL, câu lệnh nào được sử dụng để tạo bảng mới trong cơ sở dữ liệu?

A.

CREATE

B.

INSERT

C.

UPDATE

D.
SELECT
Đáp án
Đáp án đúng: A

Trong SQL, để tạo một bảng mới, chúng ta sử dụng câu lệnh CREATE TABLE. Câu lệnh này cho phép định nghĩa tên bảng, các cột và kiểu dữ liệu của chúng, cũng như các ràng buộc (constraints) nếu cần.



  • CREATE là một phần của câu lệnh CREATE TABLE.

  • INSERT được sử dụng để thêm dữ liệu vào bảng đã tồn tại.

  • UPDATE được sử dụng để sửa đổi dữ liệu trong bảng đã tồn tại.

  • SELECT được sử dụng để truy vấn dữ liệu từ bảng.


Vậy nên, đáp án đúng là A: CREATE.

Danh sách câu hỏi:

Lời giải:
Đáp án đúng: A

Trong SQL, để tạo một bảng mới, chúng ta sử dụng câu lệnh CREATE TABLE. Câu lệnh này cho phép định nghĩa tên bảng, các cột và kiểu dữ liệu của chúng, cũng như các ràng buộc (constraints) nếu cần.



  • CREATE là một phần của câu lệnh CREATE TABLE.

  • INSERT được sử dụng để thêm dữ liệu vào bảng đã tồn tại.

  • UPDATE được sử dụng để sửa đổi dữ liệu trong bảng đã tồn tại.

  • SELECT được sử dụng để truy vấn dữ liệu từ bảng.


Vậy nên, đáp án đúng là A: CREATE.

Lời giải:
Đáp án đúng: A

Câu lệnh WHERE trong SQL được sử dụng để lọc các bản ghi từ một bảng dựa trên một điều kiện cụ thể. Nó cho phép bạn chỉ định một điều kiện mà các hàng phải đáp ứng để được đưa vào kết quả. Ví dụ: SELECT * FROM Customers WHERE Country = 'Germany'; sẽ trả về tất cả các khách hàng từ Đức.


HAVING được sử dụng với GROUP BY để lọc các nhóm sau khi chúng đã được tạo. GROUP BY dùng để nhóm các hàng có cùng giá trị trong một hoặc nhiều cột. ORDER BY dùng để sắp xếp các hàng trong tập kết quả.

Câu 3:

Trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu, điều gì xảy ra khi một khóa ngoại được thêm vào bảng?

Lời giải:
Đáp án đúng: C

Khi một khóa ngoại được thêm vào bảng, nó tạo ra một liên kết đến khóa chính (hoặc một khóa duy nhất) trong một bảng khác. Điều này đảm bảo tính toàn vẹn tham chiếu giữa hai bảng, nghĩa là các giá trị trong cột khóa ngoại phải tương ứng với các giá trị tồn tại trong cột khóa chính mà nó tham chiếu đến.

  1. Phương án A sai vì khóa ngoại không tự động trở thành khóa chính của bảng.
  2. Phương án B sai vì khóa ngoại không giữ giá trị mặc định cho tất cả các bản ghi trong bảng.
  3. Phương án C đúng vì khóa ngoại liên kết với khóa chính trong bảng khác, tạo mối quan hệ giữa hai bảng.
  4. Phương án D sai vì khóa ngoại không bị loại bỏ khỏi bảng; mục đích của việc tạo khóa ngoại là để duy trì mối quan hệ giữa các bảng.

Câu 4:

Trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu, hàm COUNT được sử dụng để làm gì?

Lời giải:
Đáp án đúng: B

Hàm COUNT trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) được sử dụng để đếm số lượng bản ghi (hàng) trong một bảng hoặc trong một nhóm các bản ghi thỏa mãn một điều kiện cụ thể. Nó không dùng để tính tổng, trung bình, hoặc tìm giá trị lớn nhất/nhỏ nhất.

Câu 5:

Trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu, điều gì xảy ra khi một bản ghi được thêm vào bảng?

Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS), khi một bản ghi (record) được thêm vào bảng (table), bản ghi đó cần được định danh duy nhất. Khóa chính (primary key) là một thuộc tính hoặc tập hợp các thuộc tính dùng để phân biệt mỗi bản ghi trong bảng. Có hai cách chính để xác định khóa chính cho một bản ghi mới:

* Khóa chính được tạo tự động: DBMS tự động tạo ra một giá trị duy nhất cho khóa chính, thường sử dụng cơ chế tự tăng (auto-increment) hoặc UUID. Đây là phương pháp phổ biến để đảm bảo tính duy nhất và đơn giản hóa việc thêm bản ghi.
* Khóa chính được xác định bằng tay: Người dùng hoặc ứng dụng phải cung cấp giá trị cho khóa chính khi thêm bản ghi. Phương pháp này phù hợp khi giá trị khóa chính có ý nghĩa nghiệp vụ hoặc được lấy từ một nguồn khác.

Trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại, việc tạo khóa chính tự động là rất phổ biến, giúp đơn giản hóa quá trình thêm dữ liệu và đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu.

* Phương án A: Đúng, khóa chính có thể được tạo tự động bởi hệ quản trị cơ sở dữ liệu.
* Phương án B: Đúng, khóa chính có thể được xác định bằng tay.
* Phương án C: Sai, việc thêm bản ghi không xóa khóa chính mà tạo một bản ghi mới với khóa chính (đã có hoặc được tạo mới).
* Phương án D: Sai, việc sửa đổi khóa chính hiếm khi xảy ra và thường không được khuyến khích vì có thể gây ra xung đột dữ liệu. Khóa chính thường được xác định khi tạo bản ghi và giữ nguyên.

Vì câu hỏi không nói rõ phương pháp nào được sử dụng, nên cả A và B đều có thể đúng. Tuy nhiên, phương án A phổ biến hơn.

Câu 6:

Trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu, khóa bảo vệ được sử dụng để làm gì?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 7:

Trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu, mục đích của bảng liên kết (junction table) là gì?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 8:

Trong SQL, câu lệnh DELETE được sử dụng để làm gì?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 9:

Trong SQL, câu lệnh SELECT được sử dụng để làm gì?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 10:

Trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu, phát biểu nào sau đây đúng về quan hệ một nhiều (one-to-many relationship)?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 11:

Trong SQL, phát biểu nào sau đây đúng về phép nối LEFT JOIN?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 12:

Trong SQL, phát biểu nào sau đây đúng về phép nối FULL OUTER JOIN?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Câu 13:

Trong SQL, phát biểu nào sau đây đúng về mệnh đề GROUP BY?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP