Trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu, hàm COUNT được sử dụng để làm gì?
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Hàm COUNT trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) được sử dụng để đếm số lượng bản ghi (hàng) trong một bảng hoặc trong một nhóm các bản ghi thỏa mãn một điều kiện cụ thể. Nó không dùng để tính tổng, trung bình, hoặc tìm giá trị lớn nhất/nhỏ nhất.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS), khi một bản ghi (record) được thêm vào bảng (table), bản ghi đó cần được định danh duy nhất. Khóa chính (primary key) là một thuộc tính hoặc tập hợp các thuộc tính dùng để phân biệt mỗi bản ghi trong bảng. Có hai cách chính để xác định khóa chính cho một bản ghi mới:
* Khóa chính được tạo tự động: DBMS tự động tạo ra một giá trị duy nhất cho khóa chính, thường sử dụng cơ chế tự tăng (auto-increment) hoặc UUID. Đây là phương pháp phổ biến để đảm bảo tính duy nhất và đơn giản hóa việc thêm bản ghi.
* Khóa chính được xác định bằng tay: Người dùng hoặc ứng dụng phải cung cấp giá trị cho khóa chính khi thêm bản ghi. Phương pháp này phù hợp khi giá trị khóa chính có ý nghĩa nghiệp vụ hoặc được lấy từ một nguồn khác.
Trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại, việc tạo khóa chính tự động là rất phổ biến, giúp đơn giản hóa quá trình thêm dữ liệu và đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu.
* Phương án A: Đúng, khóa chính có thể được tạo tự động bởi hệ quản trị cơ sở dữ liệu.
* Phương án B: Đúng, khóa chính có thể được xác định bằng tay.
* Phương án C: Sai, việc thêm bản ghi không xóa khóa chính mà tạo một bản ghi mới với khóa chính (đã có hoặc được tạo mới).
* Phương án D: Sai, việc sửa đổi khóa chính hiếm khi xảy ra và thường không được khuyến khích vì có thể gây ra xung đột dữ liệu. Khóa chính thường được xác định khi tạo bản ghi và giữ nguyên.
Vì câu hỏi không nói rõ phương pháp nào được sử dụng, nên cả A và B đều có thể đúng. Tuy nhiên, phương án A phổ biến hơn.
* Khóa chính được tạo tự động: DBMS tự động tạo ra một giá trị duy nhất cho khóa chính, thường sử dụng cơ chế tự tăng (auto-increment) hoặc UUID. Đây là phương pháp phổ biến để đảm bảo tính duy nhất và đơn giản hóa việc thêm bản ghi.
* Khóa chính được xác định bằng tay: Người dùng hoặc ứng dụng phải cung cấp giá trị cho khóa chính khi thêm bản ghi. Phương pháp này phù hợp khi giá trị khóa chính có ý nghĩa nghiệp vụ hoặc được lấy từ một nguồn khác.
Trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại, việc tạo khóa chính tự động là rất phổ biến, giúp đơn giản hóa quá trình thêm dữ liệu và đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu.
* Phương án A: Đúng, khóa chính có thể được tạo tự động bởi hệ quản trị cơ sở dữ liệu.
* Phương án B: Đúng, khóa chính có thể được xác định bằng tay.
* Phương án C: Sai, việc thêm bản ghi không xóa khóa chính mà tạo một bản ghi mới với khóa chính (đã có hoặc được tạo mới).
* Phương án D: Sai, việc sửa đổi khóa chính hiếm khi xảy ra và thường không được khuyến khích vì có thể gây ra xung đột dữ liệu. Khóa chính thường được xác định khi tạo bản ghi và giữ nguyên.
Vì câu hỏi không nói rõ phương pháp nào được sử dụng, nên cả A và B đều có thể đúng. Tuy nhiên, phương án A phổ biến hơn.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Khóa bảo vệ (security key) trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) được sử dụng để kiểm soát quyền truy cập của người dùng đến dữ liệu trong hệ thống. Nó xác định người dùng nào được phép thực hiện các thao tác gì (ví dụ: đọc, ghi, xóa) trên các phần dữ liệu cụ thể. Điều này giúp bảo vệ tính toàn vẹn và bảo mật của dữ liệu.
Phương án A sai vì giảm thời gian phản hồi là vai trò của các kỹ thuật tối ưu hóa truy vấn và lập chỉ mục.
Phương án C sai vì đảm bảo dữ liệu không bị mất khi hệ thống bị lỗi là vai trò của các cơ chế sao lưu và phục hồi.
Phương án D sai vì đảm bảo người dùng không thể thực hiện các thao tác xấu chung chung không phải là vai trò cụ thể của khóa bảo vệ.
Phương án A sai vì giảm thời gian phản hồi là vai trò của các kỹ thuật tối ưu hóa truy vấn và lập chỉ mục.
Phương án C sai vì đảm bảo dữ liệu không bị mất khi hệ thống bị lỗi là vai trò của các cơ chế sao lưu và phục hồi.
Phương án D sai vì đảm bảo người dùng không thể thực hiện các thao tác xấu chung chung không phải là vai trò cụ thể của khóa bảo vệ.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu, bảng liên kết (junction table) được sử dụng để giải quyết mối quan hệ nhiều-nhiều (many-to-many) giữa các bảng. Khi hai bảng có mối quan hệ nhiều-nhiều, việc liên kết trực tiếp giữa chúng sẽ dẫn đến dư thừa dữ liệu và khó khăn trong việc duy trì tính nhất quán. Bảng liên kết sẽ tạo ra hai mối quan hệ một-nhiều (one-to-many) với mỗi bảng ban đầu, giúp đơn giản hóa cấu trúc cơ sở dữ liệu và quản lý dữ liệu hiệu quả hơn.
Phương án A chỉ mô tả một chức năng chung chung của các bảng trong CSDL, không đặc tả mục đích của bảng liên kết.
Phương án B và C không liên quan đến mục đích chính của bảng liên kết.
Do đó, đáp án đúng nhất là D.
Phương án A chỉ mô tả một chức năng chung chung của các bảng trong CSDL, không đặc tả mục đích của bảng liên kết.
Phương án B và C không liên quan đến mục đích chính của bảng liên kết.
Do đó, đáp án đúng nhất là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu lệnh DELETE trong SQL được sử dụng để xóa các bản ghi (hàng) khỏi một bảng. Cú pháp cơ bản của câu lệnh DELETE là:
DELETE FROM table_name WHERE condition;
DELETE FROM: Chỉ định rằng bạn muốn xóa dữ liệu từ một bảng.table_name: Tên của bảng mà bạn muốn xóa dữ liệu.WHERE condition: (Tùy chọn) Chỉ định điều kiện để xác định các bản ghi nào sẽ bị xóa. Nếu không có mệnh đềWHERE, tất cả các bản ghi trong bảng sẽ bị xóa.
Phân tích các lựa chọn:
- A. Thêm dữ liệu mới vào bảng: Sai. Câu lệnh
INSERTđược sử dụng để thêm dữ liệu. - B. Sửa đổi dữ liệu trong bảng: Sai. Câu lệnh
UPDATEđược sử dụng để sửa đổi dữ liệu. - C. Xóa dữ liệu khỏi bảng: Đúng. Đây là chức năng chính của câu lệnh
DELETE. - D. Truy xuất dữ liệu từ bảng: Sai. Câu lệnh
SELECTđược sử dụng để truy xuất dữ liệu.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu lệnh SELECT trong SQL được sử dụng để truy xuất dữ liệu từ một hoặc nhiều bảng. Nó cho phép bạn chỉ định các cột bạn muốn lấy, các điều kiện lọc dữ liệu, cách sắp xếp kết quả và nhiều thao tác khác. Các lựa chọn khác không đúng vì:
- A. Thêm dữ liệu mới vào bảng: Chức năng này được thực hiện bởi câu lệnh
INSERT. - B. Sửa đổi dữ liệu trong bảng: Chức năng này được thực hiện bởi câu lệnh
UPDATE. - C. Xóa dữ liệu khỏi bảng: Chức năng này được thực hiện bởi câu lệnh
DELETE.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng