JavaScript is required
Danh sách đề

200+ câu hỏi trắc nghiệm Nhập môn Việt ngữ có lời giải cụ thể - Đề 5

2 câu hỏi 60 phút

Thẻ ghi nhớ
Luyện tập
Thi thử
Nhấn để lật thẻ
1 / 2

Từ loại nào là những từ chỉ xuất hiện ở bậc câu để đánh dấu câu theo mục đích nói, hoặc biểu hiện nhận xét, thái độ của người nói với nội dung câu nói hoặc đối với người nghe?

A.

Tình thái từ

B.

Trợ từ

C.

Đại từ

D.

Thán từ

Đáp án
Đáp án đúng: A

Câu hỏi yêu cầu xác định từ loại nào chỉ xuất hiện ở bậc câu để đánh dấu mục đích nói hoặc thái độ của người nói. Trong các phương án:
A. Tình thái từ: Là từ chuyên dùng để biểu thị tình thái của câu (ví dụ: à, ư, nhỉ, chăng, vậy,...). Chúng thường đứng ở cuối câu hoặc đôi khi ở đầu câu, thể hiện mục đích giao tiếp, thái độ, cảm xúc của người nói.
B. Trợ từ: Là từ thêm vào câu để nhấn mạnh hoặc biểu thị thái độ, sự đánh giá (ví dụ: thì, là, chứ,...). Tuy nhiên, trợ từ không nhất thiết chỉ xuất hiện ở bậc câu.
C. Đại từ: Là từ dùng để xưng hô hoặc thay thế cho danh từ, động từ, tính từ (ví dụ: tôi, nó, ai, gì,...). Đại từ có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu.
D. Thán từ: Là từ dùng để bộc lộ cảm xúc, tình cảm của người nói (ví dụ: ôi, chao, ái chà,...). Thán từ thường đứng riêng thành một câu hoặc một bộ phận tách biệt trong câu.
Như vậy, phương án A (Tình thái từ) là đáp án chính xác nhất vì nó đáp ứng đầy đủ các đặc điểm được nêu trong câu hỏi.

Danh sách câu hỏi:

Lời giải:
Đáp án đúng: A

Câu hỏi yêu cầu xác định từ loại nào chỉ xuất hiện ở bậc câu để đánh dấu mục đích nói hoặc thái độ của người nói. Trong các phương án:
A. Tình thái từ: Là từ chuyên dùng để biểu thị tình thái của câu (ví dụ: à, ư, nhỉ, chăng, vậy,...). Chúng thường đứng ở cuối câu hoặc đôi khi ở đầu câu, thể hiện mục đích giao tiếp, thái độ, cảm xúc của người nói.
B. Trợ từ: Là từ thêm vào câu để nhấn mạnh hoặc biểu thị thái độ, sự đánh giá (ví dụ: thì, là, chứ,...). Tuy nhiên, trợ từ không nhất thiết chỉ xuất hiện ở bậc câu.
C. Đại từ: Là từ dùng để xưng hô hoặc thay thế cho danh từ, động từ, tính từ (ví dụ: tôi, nó, ai, gì,...). Đại từ có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu.
D. Thán từ: Là từ dùng để bộc lộ cảm xúc, tình cảm của người nói (ví dụ: ôi, chao, ái chà,...). Thán từ thường đứng riêng thành một câu hoặc một bộ phận tách biệt trong câu.
Như vậy, phương án A (Tình thái từ) là đáp án chính xác nhất vì nó đáp ứng đầy đủ các đặc điểm được nêu trong câu hỏi.

Câu 2:

Trong phần trung tâm của danh ngữ, ta có thể gặp kiểu thành tố chính nào sau đây:

Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này liên quan đến cấu trúc của danh ngữ trong tiếng Việt. Danh ngữ là một cụm từ có danh từ làm thành tố trung tâm, và thành tố trung tâm này có thể được mở rộng bằng các thành phần phụ khác. Trong phần trung tâm của danh ngữ, ta có thể gặp:

* Danh từ: Đây là trường hợp cơ bản nhất. Ví dụ: "quyển sách", "cái bàn".
* Danh từ ghép: Một danh từ được tạo thành từ hai hoặc nhiều từ đơn. Ví dụ: "nhà máy", "học sinh".
* Dạng ghép gồm 1 danh từ chỉ loại và 1 danh từ cụ thể: Ví dụ: "cây bút", "con mèo".

Như vậy, đáp án C là đáp án đầy đủ và chính xác nhất, bao gồm cả danh từ đơn và các dạng ghép thường gặp trong vai trò thành tố chính của danh ngữ. Các đáp án khác thiếu các trường hợp quan trọng (ví dụ, đáp án A thiếu trường hợp "dạng ghép gồm 1 danh từ chỉ loại và 1 danh từ", đáp án B và D thì không chính xác về các thành phần có thể có).